Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em đã rất nhạy cảm với màu sắc. Chính vì thế, dạy màu sắc tiếng Anh cho bé là lựa chọn sáng suốt không chỉ giúp não bộ trẻ phát triển tốt, mà còn giúp các con sớm làm quen với một ngôn ngữ mới ngoài tiếng mẹ đẻ. Dưới đây là những lưu ý giúp ba mẹ dạy trẻ học tiếng Anh về màu sắc đơn giản mà hiệu quả!
Dạy màu sắc tiếng Anh cho con mang đến nhiều lợi ích hơn cha mẹ tưởng, điển hình phải kể đến:
- Trẻ càng biết được nhiều màu sắc, quan sát nhiều gam màu khác nhau trong cuộc sống thì đôi mắt trẻ càng được kích thích để phát triển tốt.
- Dạy màu sắc tiếng Anh cũng là cách giúp con cải thiện khả năng quan sát của mình, nhờ đó trẻ có thể trau dồi kỹ năng tư duy logic, tăng cường trí nhớ và phát triển toàn diện.
- Khi kết hợp học màu sắc với các hoạt động vui chơi, trẻ còn có thể tăng phát triển vận động tinh, tính thẩm mỹ và sự khéo léo của mình. Sự phát triển này sẽ còn tích cực hơn nữa một khi trẻ học màu sắc kết hợp cùng tiếng Anh.
Những phương pháp dạy màu sắc tiếng Anh cho con
Có khá nhiều cách để cha mẹ dạy màu sắc tiếng Anh cho trẻ. Sau đây là một vài phương pháp cha mẹ có thể tham khảo.
Dạy màu sắc tiếng Anh thông qua những vật dụng trong nhà
Các vật dụng quen thuộc trong nhà chính là những công cụ tốt nhất giúp bé phân biệt và nhớ màu sắc lâu hơn. Cha mẹ có thể dùng chiếc cốc, thìa, quần áo, chai lọ… bất cứ thứ gì để dạy màu sắc tiếng Anh cho trẻ.
Chỉ cho con một chiếc cốc màu xanh và nói màu bằng tiếng Anh của chiếc cốc đó. Thường xuyên nhắc về chiếc cốc xanh trong lúc bé đang ăn, đang chơi hoặc làm bất cứ hoạt động gì.
Hôm sau, cha mẹ có thể hỏi lại và nhờ bé đi tìm chiếc cốc xanh. Đừng nản lòng nếu con chưa tìm đúng, có thể bạn sẽ phải tốn công sức dạy đi dạy lại vài lần thì con mới có thể nhớ.
Đối với quần áo, cha mẹ cũng có thể làm tương tự. Chẳng hạn, bạn cho bé mặc một chiếc áo đỏ, hãy đọc to màu tiếng Anh của chiếc áo ấy, thường xuyên nhắc đến chiếc áo và hôm sau nhờ con đi tìm áo đỏ trong tủ.
Trong quá trình học, nếu trẻ tỏ ra chán và không muốn học thì tốt nhất không nên ép trẻ, vì học như vậy sẽ không đem đến hiệu quả. Cha mẹ hãy đợi tới lúc con có tâm trạng vui vẻ, thoải mái rồi mới dạy tiếp nhé.
Dạy màu sắc tiếng Anh thông qua các loại hoa quả
Nếu dạy bằng phương pháp này, cha mẹ nên mua flashcard, hoặc mua đồ chơi có hình hoa quả để đố và dạy con hàng ngày. Những tấm thẻ và các món đồ chơi sắc màu chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý của con.
Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể dẫn con đi siêu thị, ghé qua gian hàng hoa quả và chỉ cho con màu của từng loại quả để con phân biệt. Mỗi khi cho bé ăn hoa quả, cha mẹ cũng nên gợi lại kiến thức cũ cho con bằng cách hỏi bé màu tiếng Anh của loại quả đó.
Việc được chạm, ngửi mùi và ăn các loại trái cây rồi học màu bằng tiếng Anh của chúng là một cách hiệu quả giúp bé cảm nhận tốt hơn về màu sắc.
Dạy màu sắc tiếng Anh qua hoạt động tô màu
Hãy mua cho trẻ những bộ bút sáp với các tông màu rõ nét và có độ đậm nhạt khác nhau, để con cầm bút màu tự tô vẽ lên giấy trắng, rồi đọc tên tiếng Anh của những màu xuất hiện. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể cho trẻ chấm tay vào màu nước rồi bôi lên tờ giấy trắng và đọc tên màu đó.
Những phương pháp dạy này không chỉ là hoạt động bổ ích với bé, mà nó còn là cách khiến trẻ nhớ từ mới dễ dàng và lâu hơn nhiều so với cách học thủ công - giơ bút màu lên và hỏi con “màu này là màu gì?”
Dạy màu sắc tiếng Anh cho con qua các món ăn
Mỗi món ăn đều có màu sắc khác nhau vô cùng bắt mắt. Hãy chuẩn bị cho bé một hộp cơm với các loại thức ăn có màu sắc đa dạng. Sau đó chỉ vào từng món ăn và đọc to màu tiếng Anh của món đó.
Mỗi lần con ăn tới món nào, cha mẹ hãy cùng con đọc to màu của món ăn đó lên. Lần sau nếu lại tiếp tục ăn những món này, cha mẹ nhớ hỏi con để bé nhớ và nhắc lại màu tiếng Anh của món ăn đó nhé.
Dạy màu sắc cho con qua các bài hát tiếng Anh chủ đề màu sắc
Tất nhiên phải là các bài hát bằng tiếng Anh nhé cha mẹ. Hãy cho con xem Youtube, hoặc học bài hát qua ứng dụng học tiếng Anh như Monkey Junior, Monkey Stories để tạo sự hứng thú trong quá trình học cho con.
Đặc biệt là ứng dụng Monkey Junior, cung cấp đa dạng các từ vựng chủ đề gần gũi cuộc sống của bé, trong đó có màu sắc. Với Monkey Junior, bé sẽ được học trực quan, nghe phát âm từ, nhìn màu sắc, tương tác ấn chạm để thực hành và nhớ từ.
Sau khi con đã thành thạo nhiều màu khác nhau, cha mẹ có thể nâng độ khó của bài học lên bằng cách cho bé nghe những bài hát có nội dung kết hợp các màu sắc, chứ không chỉ một màu.
Những lưu ý cần nhớ khi dạy màu sắc tiếng Anh cho trẻ
Dạy màu sắc tiếng Anh cho trẻ rất hữu ích và đem đến hiệu quả cao, nhất là cho những trẻ mới tiếp xúc với tiếng Anh. Tuy nhiên, cha mẹ cũng nên lưu ý một số điều sau đây để hiệu quả bài học được phát huy tối đa.
Không nên nhồi nhét, dạy trẻ quá nhiều màu cùng một lúc. Dạy học cho trẻ nhỏ không giống khi dạy người lớn, việc bắt ép con học một lượng từ mới vượt quá khả năng của con sẽ khiến bé cảm thấy áp lực, chán học tiếng Anh.
Không ép trẻ học khi bé đang không có hứng. Thậm chí cả người lớn cũng không thể học tập, làm việc đạt hiệu quả cao nếu tâm trạng đang bức bối, vậy thì chúng ta sao có thể bắt trẻ con học khi chúng không muốn. Cách tốt nhất là cha mẹ nên dừng và chuyển bài học sang ngày hôm sau nếu thấy con tỏ ra khó chịu.
Nếu thấy tốc độ học của con chậm hơn so với bạn bè, cha mẹ hãy cứ bình tĩnh và dạy con theo khả năng tiếp thu của trẻ. Mỗi em bé sẽ có một năng lực ghi nhớ và học khác nhau, việc ép con học giống bạn, hoặc so sánh, nạt nộ khi thấy trẻ học chậm hơn bạn sẽ chỉ khiến con tự ti, ghét học mà thôi.
Một số mẫu câu hỏi và trả lời về các màu sắc tiếng Anh
Sau đây là một vài mẫu câu hỏi và trả lời các màu sắc tiếng Anh quen thuộc. Cha mẹ đừng quên áp dụng những mẫu câu này để dạy màu sắc tiếng Anh cho con nhé.
Khi danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được làm chủ ngữ
What color + is + chủ ngữ? (Màu gì đây?).
Trả lời: It is (It’s) + màu (Đây là màu…).
What color is my book? (Quyển sách của tớ màu gì?).
Trả lời: It is (It’s) white (Nó màu trắng).
Danh từ số nhiều được lấy làm chủ ngữ
What color + are + chủ ngữ? (Những (đồ vật) màu gì?)
Trả lời: They are (They’re) + màu (Chúng màu…).
What color are your pens? (Những cái bút của cậu màu gì?)
Trả lời: They are (They’re) blue (Chúng màu xanh).
Câu hỏi có chứa “or” khi hỏi một vật có màu nào trong hai màu được đưa ra
Khi danh từ số ít được lấy làm chủ ngữ
Is + chủ ngữ + màu 1 + or + màu 2? (Cái này màu a hay màu b?).
Trả lời: Chủ ngữ + is + màu 1 hoặc màu 2 (Nó màu a/b).
Is it black or red? (Nó màu đen hay đỏ thế?).
Trả lời: It’s red (Nó màu đỏ).
Is his shirt yellow or green? (Áo của cậu ấy vàng hay xanh lá cây vậy?).
Trả lời: It’s yellow (Nó có màu vàng).
Danh từ số nhiều được lấy làm chủ ngữ
Are + chủ ngữ + màu 1 + or + màu 2? (Chúng có màu 1 hay màu 2?).
Trả lời: Chủ ngữ + are + màu 1/màu 2 (Chúng có màu 1/màu 2).
Are they brown or violet? (Chúng màu nâu hay tím?).
Trả lời: They’re violet (Chúng màu tím).
Một số màu sắc cơ bản trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng
Trong bảng màu có vô số những gam màu khác nhau, nhưng dưới đây sẽ là một vài màu sắc tiếng Anh cơ bản nhất bạn nên bắt đầu dạy cho con.
Màu trắng
Tên tiếng Anh: White /waɪt/
Màu trắng là màu đại diện cho sự tích cực, sự tinh khiết, trong sáng.
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể bắt gặp một số thành ngữ bằng tiếng Anh về màu trắng như:
As white as street/ghost: Trắng bệch như ma.
A white-collar worker/job: Một nhân viên văn phòng, những người làm việc trí óc, lương cao.
A white lie: Một lời dối trá vô hại.
White-livered: Nhát gan.
Màu đỏ
Tên tiếng Anh: Red /red/
Màu đỏ là màu của sự máu lửa, của quyền lực, sự nhiệt huyết, lòng quyết tâm. Đây cũng là gam màu báo hiệu cho sự nguy hiểm.
Khi dạy màu sắc tiếng Anh cho trẻ, cha mẹ có thể đưa ra một số thành ngữ về màu đỏ như:
Be in the red: Lâm vào tình cảnh nợ nần.
The red carpet: Thảm đỏ.
Like a red rag to a bull: Làm ai đó tức giận.
Catch somebody red-handed: Bắt quả tang một ai đó.
Màu đen
Tên tiếng Anh: Black /blæk/
Màu đen trong tiếng Anh thường đại diện cho sự bí ẩn, uy quyền nhưng cũng là biểu tượng của những thứ tiêu cực.
Chúng ta có thể bắt gặp một vài từ liên quan đến màu đen như:
Black mood: Tâm trạng không tốt, tệ hại.
Black market: Chợ đen, nơi diễn ra những cuộc giao thương trái pháp luật.
Black sheep (of the family): Ám chỉ một thành viên luôn gặp vận xui trong nhà, hoặc không được người nhà coi trọng.
Xanh da trời
Tên tiếng Anh: Blue /bluː/
Nhắc đến xanh da trời, chúng ta chắc chắn sẽ nghĩ ngay đến sự trung thành, hoà bình, yên ấm. Xanh cũng là gam màu mang đến cảm giác thư thái, dễ chịu.
Xanh cũng xuất hiện trong những cụm từ hoặc thành ngữ sau:
Blue blood: Chỉ người có xuất thân cao quý, gia đình danh gia vọng tộc.
Blue ribbon: Chỉ cái gì đó chất lượng cao.
Out of the blue: Bất ngờ về sự vật/sự việc gì đó.
Once in a blue moon: Chỉ điều gì đó rất hiếm khi mới xảy ra.
True blue: Ám chỉ một người đáng tin.
Blue-collar worker: Ám chỉ những người làm các công việc chân tay nặng nhọc, lương thấp.
Xanh lá cây
Tên tiếng Anh: Green /griːn/
Nói đến màu xanh lá cây, thường chúng ta sẽ liên tưởng đến những điều thuận lợi, sự thuận hoà. Không chỉ có vậy, trong các màu sắc tiếng Anh, xanh lá cây cũng là gam màu đem đến cảm giác an toàn và yên tâm.
Màu xanh lá cây xuất hiện trong các cụm từ, thành ngữ như:
Give someone the green light: Bật đèn xanh với ai đó, nghĩa là cho phép ai đó được làm gì.
Put more green into something: Đầu tư nhiều tiền hoặc thời gian vào một cái gì đó.
Green with envy: Cảm thấy ghen tị với một ai đó.
Màu da cam
Tên tiếng Anh: Orange /ˈɒr.ɪndʒ/
Cam gợi nên sự mạnh mẽ và hạnh phúc, tạo cảm giác nhẹ nhàng, mát mẻ cho người khác.
Màu vàng
Tên tiếng Anh: Yellow /ˈjel.əʊ/
Là màu của mặt trời, vàng là màu sắc của hạnh phúc, đây cũng là màu biểu tượng của sự thông thái, cứng cỏi.
Nói “have yellow streak” là để ám chỉ ai đó không dám làm điều gì đó.
Màu hồng
Tên tiếng Anh: Pink /pɪŋk/
Hồng là màu của sự đáng yêu, nữ tính, lãng mạn. Đây cũng là màu sắc phổ biến hay được dùng để thể hiện tình yêu thương.
Chúng ta thường bắt gặp sự xuất hiện của màu hồng trong những cụm từ như:
Pink slip: Giấy thông báo ai đó bị sa thải.
In the pink: Người có sức khỏe tốt
Pink-collar worker: Dùng để nói về những người lao động là nữ giới, có mức lương và phúc lợi thấp (nhân viên đánh máy, y tá…).
Màu tím
Tên tiếng Anh: Purple /`pə:pl/
Ngoài đại diện cho sự thuỷ chung, tím còn là màu của tầng lớp quý tộc, sang trọng, đây cũng màu của tính sáng tạo, sự trí tuệ.
Chúng ta có thể bắt gặp màu tím xuất hiện trong:
Purple with rage: Giận tím mặt, giận đến đỏ mặt tía tai.
Born to the purple: Nói những người sinh ra đã sống trong nhung lụa, giàu sang phú quý.
Màu xám
Tên tiếng Anh: Grey /greɪ/
Trong các màu sắc tiếng Anh, thì xám được xem như một gam màu không cảm xúc, lạnh lẽo và toát lên sự buồn bã u ám.
Xám xuất hiện trong những cụm từ như:
Grey matter: Chất xám, trí thông minh
Gray-hair: Mái tóc muối tiêu, hoặc tóc bạc
Gray water: Nước bẩn
Màu nâu
Tên tiếng Anh: Brown /braʊn/
Tuy là gam màu trung tính, nhưng đây lại là gam màu của sự đủ đầy sung túc về vật chất. Nâu cũng là màu của sự cẩn thận và mang đến cảm giác được che chở bảo vệ.
Màu nâu xuất hiện trong những cụm từ, thành ngữ như:
To be browned off: Chán đến phát ngấy, bực tức.
Brown as a berry: Chỉ màu da sạm nắng.
In a brown study: Trầm tư suy nghĩ.
To do brown: Đánh lừa một ai đó.
Các bài học về màu sắc tiếng Anh thực sự là những bài học đem đến rất nhiều kiến thức bổ ích, mà lại còn tăng hứng thú học tập cho trẻ.
Bạn đã áp dụng bao nhiêu cách để dạy trẻ các màu sắc tiếng Anh? Hãy áp dụng ngay những bí quyết và những mẫu câu trong bài viết này để đa dạng hoá các bài học về màu sắc với con ngay hôm nay nhé.