Ngay khi con trẻ bước vào lớp 1, cha mẹ cần dạy con học tiếng Anh bằng việc rèn luyện cả 4 kỹ năng cho con: Nghe, nói, đọc, viết. Trong đó, kỹ năng viết khá khó và cần có phương pháp luyện tập đúng cách. Dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ một số chủ đề luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 và các lưu ý cần biết.
Kiến thức luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1
Trước khi luyện viết tiếng Anh cho các bé, bố mẹ cần đảm bảo con mình nắm chắc được từ vựng và ngữ pháp để viết bài tốt nhất.
Từ vựng
Một số chủ đề từ vựng phổ biến để luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 là về số đếm, gia đình, con vật, thời tiết, trái cây, được chúng tôi chia sẻ dưới đây.
Từ vựng chủ đề số đếm
-
Zero /ˈziːroʊ/: số 0
-
One /wʌn/: Số 1
-
Two /tuː/: Số 2
-
Three /θriː/: Số 3
-
Four /fɔːr/: Số 4
-
Five /faɪv/: Số 5
-
Six /sɪks/: Số 6
-
Seven /ˈsevn/: Số 7
-
Eight /eɪt/: Số 8
-
Nine /naɪn/: Số 9
-
Ten /ten/: Số 10
Từ vựng về gia đình
-
Grandmother /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/: Bà
-
Grandfather /ˈɡrænd.ˌfɑː.ðɜː/: Ông
-
Father /ˈfɑː.ðə/: Bố
-
Mother /ˈmə.ðɜː/: Mẹ
-
Uncle /ˈəŋ.kəl/: Chú/cậu/bác trai
-
Aunt /ˈænt/: Cô/dì/bác gái
-
Brother /ˈbrə.ðɜː/: Anh trai/em trai
-
Sister /ˈsɪs.tɜː/: Chị gái/em gái
-
Cousin /ˈkə.zən/: Anh, chị, em họ
-
Son /ˈsən/: Con trai
-
Daughter /ˈdɔ.tɜː/: Con gái
Từ vựng về con vật
-
Dog /dɔːɡ/: con chó
-
Cat /kæt/: con mèo
-
Mouse /maʊs/: con chuột
-
Pig /pɪɡ/: con lợn
-
Chicken /ˈtʃɪkɪn/: con gà
-
Duck /dʌk/: con vịt
-
Tiger /ˈtaɪɡə(r)/: con hổ
-
Frog /frɑːɡ/: con ếch
-
Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
Từ vựng về trái cây
-
Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
-
Banana /bəˈnɑːnə/: Quả chuối
-
Coconut /ˈkəʊkənʌt/: Quả dừa
-
Grape /greɪp/: Quả nho
-
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
-
Dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
-
Longan /’lɔɳgən/: quả nhãn
-
Peach /piːtʃ/: quả đào
-
Mango /ˈmæŋɡəʊ/: quả xoài
Từ vựng về thời tiết
-
Rain /reɪn/: mưa
-
Cloudy /ˈklɑʊ·di/: nhiều mây
-
Windy /ˈwɪndi/: nhiều gió
-
Snowy /ˈsnəʊi/: nhiều tuyết
-
Sunny /ˈsʌni/: trời nắng
-
Nice /naɪs/: thời tiết đẹp, dễ chịu
-
Cold /kəʊld/: lạnh
-
Warm /wɔːm/: ấm áp
-
Hot /hɒt/: nóng
Ngữ pháp
Trước khi bắt đầu luyện viết, phụ huynh nên trau dồi cho bé một số mẫu ngữ pháp như:
-
Miêu tả bản thân có thể làm gì: S (chủ ngữ) + can + V
-
Miêu tả sở thích: S (chủ ngữ) + like(s) + N/Ving (danh từ hoặc động từ dạng Ving)
-
Miêu tả người hoặc vật:
Câu khẳng định:
S + is/are + Adj (tính từ) |
Câu phủ định:
S + is/are + not + Adj (tính từ) |
3+ Chủ đề luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1
Dưới đây là 3+ chủ đề luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 về gia đình, vật nuôi và thời tiết.
Viết về chủ đề gia đình
Với chủ đề gia đình, chúng tôi xin chia sẻ 5 mẫu câu thông dụng dành cho trẻ lớp 1 để bé có thể sử dụng trong bài viết:
-
I have a wonderful family. I love all of them. (Tôi có một gia đình tuyệt vời. Tôi yêu tất cả mọi người trong gia đình).
-
I live with my grandparents and parents. I have a sister. (Tôi sống với ông bà và bố mẹ. Tôi còn có một người chị gái)
-
My father is an engineer. My mother is a school teacher. (Bố tôi là kỹ sư. Mẹ tôi là giáo viên).
-
Every two weeks, my family goes on a picnic. (Cứ mỗi 2 tuần, gia đình tôi lại đi dã ngoại).
-
I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi).
Phụ huynh cũng có thể tham khảo bài mẫu dưới đây để dạy con viết tiếng Anh:
My family is big. I live with my parents, grandparents, brother, uncle, aunty, cousins, and pets – Mai and Hoan. My father is a businessman. My mother is a teacher. My grandfather is a retired businessman, and my grandmother is a homemaker. My brother studies in high school, which is far from home. My uncle runs a pharmacy. Both uncle and aunt also run a shelter to take care of helpless animals. My cousins study in college. Our family has adopted Linh and Hoan from the school grounds in the neighborhood. They lived there with their siblings and their mother. All of us have our family dinner together. All of us kids play with Linh and Hoan on our lawn. On weekends, my father and uncle take us to the park. |
Viết về vật nuôi
Với chủ đề vật nuôi, chúng tôi xin chia sẻ 5 mẫu câu thông dụng dành cho trẻ lớp 1 để bé có thể sử dụng trong bài viết:
-
My pet cat’s name is Mimi. (Bé mèo tôi nuôi tên là Mimi).
-
She is 3 years old, very fluffy and grey in colour. (Bé mèo nhà tôi 3 tuổi, rất mềm mại và có màu xám).
-
She loves to drink fresh milk, eat fish and meat. (Cô ấy thích uống sữa, ăn cá và thịt).
-
I give him a bath once a week during the weekend and she enjoys playing with water. (Tôi tắm cho bé mèo 1 lần 1 tuần và bé mèo ấy thích chơi với nước.)
-
She cheers me up when I’m upset. I love Mimi very much. (Bé Mimi làm tôi vui khi tôi cảm thấy buồn. Tôi yêu Mimi rất nhiều).
Phụ huynh cũng có thể tham khảo bài mẫu dưới đây để luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1:
The dog makes a wonderful pet. I have a pet dog and its name is Pluto. Pluto has been staying with us for the last 8 months. We found him in a park near our house. Someone might have abandoned him. Pluto is three feet long. Its color is white. It runs very fast. Pluto is very active and healthy. I always feed him healthy food. I give him meat, fish, rice, egg etc. But he loves to eat chicken. I always try to take good care of him. Every day I wash him with soap and water and Pluto enjoys playing with water. Everyone in my family adores Pluto. But he has one bad habit. He always barks whenever a new person comes to our house but he never bites him or her. When I am sad, he cheers me up by licking my hand to show his love. Pluto is my best friend and I love him very much. |
Viết về thời tiết hôm nay
Với chủ đề thời tiết hôm nay, chúng tôi xin chia sẻ 5 mẫu câu thông dụng dành cho trẻ lớp 1 để bé có thể sử dụng trong bài viết:
-
There are many types of weather, including sunny, rainy, cloudy, snowy, and windy. (Có rất nhiều loại thời tiết bao gồm nắng, mưa, nhiều mây, tuyết rơi, có gió.)
-
Rainy season comes after the summer. (Mùa mưa thường đến sau mùa hè)
-
It’s important to pay attention to the weather forecast so you can be prepared for any conditions before going outside. (Việc chú ý đến dự báo thời tiết là rất quan trọng để chuẩn bị cho bất cứ điều kiện nào bên ngoài.)
-
Spring is my favorite season. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.)
-
On some days of winter, the sky is cloudy, but on most days it is clear. (Vào một số ngày mùa đông, trời sẽ có nhiều mây, nhưng hầu hết trời đều trong.)
Phụ huynh cũng có thể tham khảo bài mẫu dưới đây để luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1:
Autumn is the season that brings us the most comfortable feeling, especially when you live in the North of Vietnam. The weather in autumn is mild, cooler than summer but warmer than winter. The wind is gentle, and the atmosphere is fresh. All of them create a relaxing mood for everyone. This is the time when all the leaves change their look, and the green color is mostly replaced by the yellow and brown ones. I love walking on the street, contemplating leaves falling down on the ground. Autumn appears pretty much in poems thanks to its beautiful look and the pleasant feelings that it brings to everyone. |
Lưu ý quan trọng khi luyện viết tiếng Anh cho trẻ
Khi luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1, ba mẹ cần lưu ý dạy cho trẻ những điều sau:
-
Hướng dẫn trẻ cách đặt câu hỏi và trả lời: Trong quá trình luyện viết cho trẻ, ba mẹ nên hướng dẫn bé đặt ra các câu hỏi và trả lời. Điều này sẽ giúp bé phát huy tinh thần tự học hỏi và tạo thói quen tư duy, giúp hoàn thành bài viết dễ dàng.
-
Bắt đầu học viết từ những câu đơn giản: Ba mẹ hãy dạy cho trẻ viết từ những câu đơn giản như câu đơn, sau đó dần dần hướng dẫn bé viết các câu phức, câu ghép để bài viết sinh động hơn.
-
Hướng dẫn trẻ lập dàn ý: Việc lập dàn ý trước khi viết bài là rất quan trọng, để bé hiểu được mình cần viết gì và phải viết ra sao. Bố mẹ hãy luyện tập cho trẻ kỹ năng này để bé làm quen, xử lý được cả các bài viết tiếng Anh sau này.
Trên đây là những chủ đề luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 mà ba mẹ nên biết để dạy trẻ luyện tập. Bên cạnh đó, phụ huynh cần lưu ý hướng dẫn trẻ lập dàn ý, học viết và đặt câu hỏi để trẻ viết tiếng Anh thành thạo hơn.