zalo
Tổng hợp 100+ bài tập câu mệnh lệnh có đáp án chi tiết
Học tiếng anh

Tổng hợp 100+ bài tập câu mệnh lệnh có đáp án chi tiết

Phương Hoa
Phương Hoa

27/03/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh có rất nhiều dạng bài tập và có thể khiến bạn gặp khó khăn khi làm bài. Vậy nên, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp 100+ bài tập câu mệnh lệnh có đáp án chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và chinh phục mọi bài thi.

Tổng hợp lý thuyết về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Để giúp bạn đọc có thể thực hành làm bài tập câu mệnh lệnh một cách nhuần nhuyễn, trước tiên, chúng ta sẽ cùng ôn lại những lý thuyết cơ bản của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh.

Định nghĩa câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative clauses) là một câu dùng để ra lệnh, khuyên bảo hoặc yêu cầu người nghe về một hành động cần diễn ra ngay lập tức. 

Phân loại câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh có hai dạng là khẳng định và phủ định, được chia thành 4 loại:

  • Câu mệnh lệnh trực tiếp: Là dạng câu mệnh lệnh phổ biến trong tiếng Anh

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp: Nhằm giảm áp lực cho người nghe, thường sử dụng các động từ “tell”, “ask”, “order”.

  • Câu mệnh lệnh điều kiện: Là dạng câu kết hợp với mệnh đề điều kiện, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

  • Câu mệnh lệnh bắt đầu bằng các động từ mệnh lệnh: Thường là các động từ nguyên mẫu như “let”, “do”, “follow’,..

04 loại câu mệnh lệnh chính trong tiếng anh (Nguồn: Monkey)

Cấu trúc câu mệnh lệnh

Cấu trúc câu mệnh lệnh bao gồm các trường hợp câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất, câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai và câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba, cụ thể:

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất: 

  • Cấu trúc câu khẳng định: Let us (Let’s) + V – infinitive

Ví dụ: “Let’s take a break.” (Hãy nghỉ giải lao)

  • Cấu trúc câu phủ định: Let us (Let’s) + not + V – infinitive

Ví dụ: “Let’s not forget to submit the report.” (Đừng quên nộp báo cáo)

*Lưu ý: Có thể sử dụng “Don’t let” thay cho “Let’s not” trong câu mệnh lệnh phủ định ở ngôi thứ nhất. Ví dụ: “Don’t let the opportunity slip away.” (Đừng để cơ hội trôi qua).

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai: 

  • Cấu trúc khẳng định: V – infinitive

Ví dụ: “Open the window.” (Mở cửa sổ)

  • Cấu trúc phủ định: not + V – infinitive

Ví dụ: “Don’t miss the bus.” (Đừng bỏ lỡ xe buýt)

Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (Nguồn: Sưu tầm internet)

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

  • Cấu trúc khẳng định: Let + him/ her/ it/ them + V – infinitive

Ví dụ: “Let’s not let them stay up too late.” (Đừng để họ thức quá khuya)

  • Cấu trúc phủ định: Let + him/ her/ it/ them + not + V – Infinitive 

Ví dụ:  “Don’t let it go to waste.” (Đừng để nó phí hoài)

Các dạng bài tập về câu mệnh lệnh thường gặp

Khi học về câu mệnh lệnh, việc thực hành qua các bài tập là cách tốt nhất để nắm vững kiến thức. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến liên quan đến câu mệnh lệnh:

Điền từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành câu mệnh lệnh

Dạng bài tập này yêu cầu người làm tạo ra một câu mệnh lệnh hoàn thiện bằng cách chọn đúng động từ và hình thức động từ thích hợp điền vào chỗ trống.

Ví dụ: "______ (turn off) the lights before leaving the room."

Chuyển câu từ câu nói thông thường sang câu mệnh lệnh

Đôi khi, bạn cần chuyển một yêu cầu hoặc đề nghị thành câu mệnh lệnh để làm cho nó ngắn gọn và mạch lạc hơn. Bài tập này giúp bạn vận dụng câu mệnh lệnh linh hoạt trong giao tiếp.

Ví dụ: "Please, clean your room." -> "Clean your room."

Xác định loại câu mệnh lệnh trong câu cho trước (trực tiếp, gián tiếp, điều kiện, cấm đoán)

Câu mệnh lệnh có rất nhiều dạng, vậy nên bạn cần xác định được câu mệnh lệnh đã cho thuộc loại câu mệnh lệnh nào.

Ví dụ: "Could you please pass the salt?" -> Loại câu mệnh lệnh là gì?

Sắp xếp các từ/cụm từ cho trước thành câu mệnh lệnh hoàn chỉnh

Trong bài tập này, câu mệnh lệnh sẽ được chia nhỏ các từ/ cụm từ và xếp không đúng thứ tự. Bạn cần sắp xếp lại để có được một câu mệnh lệnh hoàn chỉnh.

Ví dụ: "the window / Please / close" ->  "Please close the window."

Phát triển câu mệnh lệnh từ các tình huống giao tiếp cụ thể

Từ những tình huống giao tiếp đưa ra ở đề bài, bạn cần tạo ra một câu mệnh lệnh phù hợp.

Ví dụ: "Bạn đang ở nhà hàng và muốn yêu cầu thêm nước. Hãy viết một câu mệnh lệnh phù hợp." → “More water please!”

Sửa lỗi sai trong các câu mệnh lệnh cho trước

Dạng bài tập câu mệnh lệnh sửa lỗi sai sẽ đưa ra những câu mệnh lệnh sai về ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa, bạn cần tìm ra lỗi sai đó và sửa lại cho đúng.

Ví dụ: "Please not forget to bring your books." -> "Please do not forget to bring your books."

Phân tích ý nghĩa và ngữ cảnh của câu mệnh lệnh cho trước

Hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của câu mệnh lệnh giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Vậy nên, dạng bài tập này sẽ cho một câu mệnh lệnh cụ thể và bạn cần phân tích ý nghĩa, ngữ cảnh của nó để đưa ra câu trả lời.

Ví dụ: "Shut the door." - Câu mệnh lệnh này dùng trong tình huống gì và mang ý nghĩa gì?

100+ câu bài tập về câu mệnh lệnh có đáp án

Để trở nên thành thạo với câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, cùng Monkey luyện tập với 100+ bài tập từ cơ bản đến nâng cao dưới đây:

Câu mệnh lệnh và bài tập câu mệnh lệnh có đáp án (Nguồn: Monkey)

Bài 1: Điền từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành câu mệnh lệnh:

go

meet

listen

don’t forget

be quiet

sit down

write

open

read

call

  1. ______ outside and play with your friends.
  2. ______ this book and tell me your thoughts.

  3. ______ to turn off the TV when you go to bed.

  4. ______ carefully to what I'm saying.

  5. ______ me at the coffee shop at 5 pm.

  6. ______ me when you arrive.

  7. ______ me an email when you have time.

  8. ______ the window for some fresh air.

  9. ______ when I'm talking.

  10. ______ and relax.

Đáp án: 

  1. go

  2. read

  3. don't forget

  4. listen

  5. meet

  6. call

  7. write

  8. open

  9. be quiet

  10. sit down

Bài 2: Sắp xếp các từ/ cụm từ cho trước thành câu mệnh lệnh hoàn chỉnh:

  1. the door / close / please

  2. your homework / do / now

  3. the car / wash / don't

  4. me / help / with / dishes / the

  5. to / library / go / tomorrow / the

  6. the instructions / read / carefully

  7. your phone / turn off / at night

  8. your shoes / take off / before entering

  9. the food / try / before you buy it

  10. the meeting / be on time / for

  11. the dog / walk / every day

  12. your teeth / brush / twice a day

  13. the doctor / call / if you feel sick

  14. the money / save / for your future

  15.  the environment / protect / by recycling

  16. make / before you leave / your bed 

  17. your parents / listen / to

  18. be kind / your friends / to

  19. yourself / believe / in

  20. your dreams / follow / after

Đáp án:

  1. Please close the door.

  2. Do your homework now.

  3. Don't wash the car.

  4. Help me with the dishes.

  5. Go to the library tomorrow.

  6. Read the instructions carefully.

  7. Turn off your phone at night.

  8. Take off your shoes before entering.

  9. Try the food before you buy it.

  10. Be on time for the meeting.

  11. Walk the dog every day.

  12. Brush your teeth twice a day.

  13. Call the doctor if you feel sick.

  14. Save money for your future.

  15. Protect the environment by recycling.

  16. Make your bed before you leave.

  17. Listen to your parents.

  18. Be kind to your friends.

  19. Believe in yourself.

  20. Follow after your dreams.

Bài 3: Chuyển thành câu mệnh lệnh từ các câu nói thông thường sau:

1. Could you please pass me the salt?

2. Would you mind helping me with this?

3. I would appreciate it if you could be quiet.

4. It would be great if you could pick me up at 5 pm.

5. It would be helpful if you could lend me a hand.

6. It's important that you finish your homework before you go out.

7. It's necessary that you turn off the lights when you leave the room.

8. It's urgent that you call me as soon as possible.

9. You need to be more careful next time.

10. You should always listen to your parents.

11. You must stop smoking immediately.

12. You have to pay attention in class.

13. You are not allowed to leave the house without permission.

14. You are forbidden to talk back to your elders.

15. You are required to wear a uniform at school.

Đáp án:

1. Pass me the salt.

2. Help me with this.

3. Be quiet.

4. Pick me up at 5 pm.

5. Lend me a hand.

6. Finish your homework before you go out.

7. Turn off the lights when you leave the room.

8. Call me as soon as possible.

9. Be more careful next time.

10. Always listen to your parents.

11. Stop smoking immediately.

12. Pay attention in class.

13. Don't leave the house without permission.

14. Don't talk back to your elders.

15. Wear a uniform at school.

Bài 4: Xác định loại câu mệnh lệnh (trực tiếp, gián tiếp, điều kiện, cấm đoán) trong các câu sau:

1. Please close the door.

2. Would you mind helping me with this?

3. I would appreciate it if you could be quiet.

4. Don't forget to turn off the lights when you leave.

5. You must be on time for the meeting.

6. You are not allowed to park here.

7. Could you please help me with the dishes?

8. It would be great if you could pick me up at 5 pm.

9. You should always listen to your parents.

10. It's important that you finish your homework before you go out.

11. You have to pay attention in class.

12. It's necessary that you turn off the lights when you leave the room.

13. You are forbidden to talk back to your elders.

14. It's urgent that you call me as soon as possible.

15. You are required to wear a uniform at school.

Đáp án:

1. Trực tiếp

2. Gián tiếp

3. Gián tiếp

4. Trực tiếp

5. Cấm đoán

6. Cấm đoán

7. Gián tiếp

8. Gián tiếp

9. Trực tiếp

10. Điều kiện

11. Trực tiếp

12. Điều kiện

13. Cấm đoán

14. Điều kiện

15. Trực tiếp

Bài 5: Điền câu mệnh lệnh phù hợp cho các biển cấm sau:

Bài tập câu mệnh lệnh (Nguồn: Monkey)

Đáp án: 

  1. Don’t  walk the dog!

  2. Don’t  smoke!

  3. Don’t  eat!

  4. Don’t walk on the grass

  5. Don’t throw garbage!

  6. Don’t take photos!

Bài 6: Từ tình huống có sẵn, hãy viết câu mệnh lệnh phù hợp:

  1. Bạn đang đi mua sắm và thấy một món đồ bị hỏng, bạn muốn yêu cầu nhân viên đổi trả.

  2. Bạn đang ở quán cà phê và muốn gọi món nhanh vì bạn đang vội.

  3. Bạn đang ở thư viện và muốn mượn sách nhưng không có thẻ thư viện, bạn muốn  bạn bè giúp đỡ.

  4. Bạn đang đi trên đường và thấy một người phụ nữ đang gặp khó khăn với chiếc xe đạp, bạn muốn đề nghị giúp đỡ.

  5. Bạn đang ở nhà và muốn em trai dọn dẹp phòng.

  6. Bạn đang ở trường và muốn hỏi giáo viên về bài tập về nhà vì bạn chưa hiểu rõ.

  7. Bạn đang ở công ty và muốn yêu cầu đồng nghiệp hoàn thành công việc ngay lập tức vì nó đang ảnh hưởng đến tiến độ chung.

  8. Bạn đang ở nhà bạn và muốn bạn mình tắt TV vì bạn muốn tập trung học.

  9. Bạn đang đi chơi với bạn bè và muốn đề nghị đi ăn tối vì bạn đang đói.

  10. Bạn đang đi xem phim và người ngồi cạnh bạn liên tục nói chuyện, làm phiền bạn tập trung vào bộ phim.

Đáp án:

  1. "I need an exchange for this item!"

  2. "I'll have a coffee to go, please!"

  3. "Can I borrow this book please?"

  4. "Let me help you!"

  5. "Clean your room now!"

  6. "Can you explain the homework to me?

  7. "Finish your work immediately!"

  8. "Turn off the TV!"

  9. "Let's go get dinner!"

  10. "Could you please be quiet?"

Bài 7: Phân tích ý nghĩa và ngữ cảnh của các câu mệnh lệnh sau:

  1. "Be quiet!"

  2. "Tell me!"

  3. "Get out!"

  4. "Clean up your room!"

  5. "Be careful!"

  6. "Don't do that!"

  7. "Apologize!"

  8. "Help me!"

  9. "Turn off the light!"

  10. "Hurry up!"

Đáp án: 

  1. "Be quiet!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe im lặng.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi đang ở nơi cần sự yên tĩnh như thư viện, bệnh viện.

    • Khi muốn tập trung vào một việc gì đó.

    • Khi muốn giải quyết một vấn đề cần sự im lặng để suy nghĩ.

  1. "Tell me!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe chia sẻ thông tin.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi muốn biết về một sự kiện nào đó.

    • Khi cần lời khuyên hoặc giải pháp cho một vấn đề.

    • Khi muốn hiểu rõ hơn về quan điểm của người khác.

  1. "Get out!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe rời khỏi nơi hiện tại.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi muốn đuổi ai đó ra khỏi nhà hoặc nơi riêng tư.

    • Khi muốn chấm dứt một cuộc trò chuyện.

    • Khi muốn ai đó đi làm việc hoặc hoàn thành nhiệm vụ.

  1. "Clean up your room!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe dọn dẹp phòng của họ.

  • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng trong gia đình khi cha mẹ yêu cầu con cái dọn dẹp phòng ngủ.

  1. "Be careful!"

  • Ý nghĩa: Cảnh báo người nghe về nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi ai đó đang làm việc nguy hiểm.

    • Khi ai đó đang đi lại ở nơi nguy hiểm.

    • Khi ai đó sắp sửa mắc sai lầm.

  1. "Don't do that!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe ngừng hành động nào đó.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi ai đó đang làm hành động nguy hiểm.

    • Khi ai đó đang làm hành động sai trái.

    • Khi ai đó đang làm hành động gây khó chịu cho người khác.

  1. "Apologize!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe xin lỗi.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi ai đó làm điều gì đó sai trái và cần xin lỗi.

    • Khi muốn giải quyết một mâu thuẫn.

    • Khi muốn thể hiện sự hối lỗi.

  1. "Help me!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe hỗ trợ.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ.

    • Khi cần ai đó hỗ trợ để hoàn thành một công việc.

    • Khi gặp nguy hiểm và cần cứu trợ.

  1. "Turn off the light!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe tắt đèn.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi muốn tiết kiệm điện.

    • Khi muốn tạo bầu không khí tối để ngủ hoặc xem phim.

    • Khi muốn bảo vệ môi trường.

  1. "Hurry up!"

  • Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe nhanh lên.

  • Ngữ cảnh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

    • Khi muốn đi đến một nơi nào đó đúng giờ.

    • Khi muốn hoàn thành một công việc nhanh chóng.

    • Khi muốn ai đó nhanh chóng xử lý một tình huống khẩn cấp.

Bài 8: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu mệnh lệnh sau:

  1. Don't forget turn off the light when you leave.

  2. Please not to  make a noise.

  3. Please careful when you cross the street.

  4. Do drive so fast. It's very dangerous.

  5. Doing close your book..

  6. Speak to loudly, pleased.

  7. Smiling and everything will be fine.

  8. Don't being late for school again.

  9. Haved a cup of tea, please.

  10. Don't goes out until it stops raining.

  11. Please closing the window. I'm cold.

  12. "Don't to touch that!"

  13. "Can you please to give me a hand?" 

  14.  "You should to go to the doctor."

  15. Don't bother to me. 

Đáp án: 

  1. Don't forget to turn off the light when you leave.

  2. Please do not make a noise.

  3. Please be careful when you cross the street.

  4. Don’t drive so fast. It's very dangerous.

  5. Do close your book..

  6. Speak loudly, pleased.

  7. Smiling! And everything will be fine.

  8. Don't be late for school again.

  9. Have a cup of tea, please.

  10. Don't go out until it stops raining.

  11. Please close the window. I'm cold.

  12. "Don't touch that!"

  13. "Can you please give me a hand?" 

  14.  "You should go to the doctor."

  15. Don't bother me. 

Bí quyết làm bài tập câu mệnh lệnh đúng 100%

Những bài tập câu mệnh lệnh “tưởng không dễ” nhưng thật ra lại “dễ không tưởng” nếu như bạn nắm vững những bí quyết sau:

Hiểu rõ cấu trúc câu mệnh lệnh

  • Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ rõ ràng. Chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe.

  • Sử dụng động từ nguyên thể (không có “to”) trong câu mệnh lệnh.

Bí quyết làm bài tập câu mệnh lệnh (Nguồn: Monkey)

Phân loại câu mệnh lệnh

  • Câu mệnh lệnh trực tiếp: Đưa ra mệnh lệnh, chỉ thị, yêu cầu trực tiếp.

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp: Thường sử dụng từ “please” để làm câu lệnh thêm lịch sự.

Thường xuyên luyện tập bài tập câu mệnh lệnh

  • Viết lại các câu thông thường thành câu mệnh lệnh.

  • Thực hành các bài tập câu mệnh lệnh thường xuyên.

Thực hành sử dụng câu mệnh lệnh trong giao tiếp thường ngày

Sử dụng câu mệnh lệnh trong trường hợp giao tiếp cần thiết để thể hiện rõ ràng yêu cầu của bản thân và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng câu mệnh lệnh.

Hy vọng sau khi thực hành hơn 100 bài tập câu mệnh lệnh trong bài viết, bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức cũng như bí quyết làm bài tập câu mệnh lệnh. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để trở thành một người sử dụng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thành thạo hơn nhé!

Phương Hoa
Phương Hoa

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!