Organize là một động từ trong tiếng Anh. Vậy danh từ của organize là gì? Cách phát âm, cách dùng của chúng như thế nào? Bài viết dưới đây Monkey sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu chi tiết về chủ đề này.
Cách phát âm và ý nghĩa của Organize
Trước khi tìm hiểu danh từ của Organize, ta sẽ tìm hiểu dạng nguyên thể của Organize trước. Organize là một động từ (verb) trong tiếng Anh , tùy theo ngữ cảnh biểu đạt mà từ mang ý nghĩa nhất định.
Từ điển Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa 2 cách phát âm của Organize như sau:
Organize: /ˈɔːɡənaɪz/ hay /ˈɔːrɡənaɪz/
Cũng theo từ điển Oxford Learner's Dictionaries, động từ Organize có thể hiểu theo 4 nghĩa như sau:
-
Tổ chức một cái gì đó để sắp xếp cho tất cả mọi thứ xảy ra (thứ được cung cấp)
They helped to organize various events (Họ giúp đỡ tổ chức nhiều sự kiện)
-
Tổ chức (một cái gì đó) để sắp xếp nó hoặc các bộ phận của một cái gì đó theo một trật tự hoặc cấu trúc cụ thể.
Minh has lots of good ideas, but he needs help organizing them. (Minh có nhiều ý tưởng nhưng anh ấy cần sắp xếp lại chúng cụ thể.
-
Tổ chức bản thân/ai đó để lập kế hoạch cho công việc và hoạt động của bạn/ai đó một cách hiệu quả.
I'm sure you don't need me to organize you. (Tôi chắc là bạn không cần tôi phải lên kế hoạch cho bạn).
-
Tổ chức (ai đó/chính bạn) (thành một cái gì đó) để thành lập một nhóm người có mục đích chung, đặc biệt là một liên minh hoặc đảng phái chính trị.
Campaigns brought women together to organize. (Các chiến dịch đã tập hợp phụ nữ với nhau để thành lập tổ chức).
Để hiểu rõ hơn về dạng động từ của Organize, bạn đừng bỏ qua bảng tổng hợp chia động từ Organize và cách phát âm chuẩn dưới đây:
Dạng câu |
Chia động từ |
Phát âm |
Hiện tại đơn, Chủ ngữ “I, you, we, they” |
Organize |
/ˈɔːɡənaɪz/ /ˈɔːrɡənaɪz/ |
Hiện tại đơn, Chủ ngữ “he / she / it” |
Organizes |
/ˈɔːɡənaɪzɪz/ /ˈɔːrɡənaɪzɪz/ |
Quá khứ đơn |
organized |
/ˈɔːɡənaɪzd/ /ˈɔːrɡənaɪzd/ |
Phân từ II |
organized |
/ˈɔːɡənaɪzd/ /ˈɔːrɡənaɪzd/ |
V_ing |
organizing |
/ˈɔːɡənaɪzɪŋ/ /ˈɔːrɡənaɪzɪŋ/ |
Danh từ của Organize và cách dùng chi tiết
Danh từ của Organize là gì khi chuyển từ động từ sang là những gì bạn đọc và Monkey khám phá tiếp theo trong nội dung bài đọc.
Danh từ của organize |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Organizer |
/ˈɔːɡənaɪzə(r)/ /ˈɔːrɡənaɪzər/ |
Một người sắp xếp cho một cái gì đó. |
The race organizers hope to raise money for charity. (Ban tổ chức cuộc đua hy vọng gây quỹ từ thiện)
|
Organization |
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ |
1/ Một nhóm người cùng nhau thành lập một doanh nghiệp, câu lạc bộ, v.v. để đạt được một mục tiêu cụ thể. 2/ Hành động sắp xếp hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó. 3/ Cách sắp xếp các phần khác nhau của một cái gì đó. |
1/ My mother works with local community organizations. (Mẹ tôi làm việc với các tổ chức cộng đồng địa phương) 2/ A wedding on that scale takes a lot of organization. (Đám cưới quy mô đó cần rất nhiều sự chuẩn bị). 3/ They experimented with new forms of social organization. (Họ đã thử nghiệm với những hình thức tổ chức xã hội mới). |
Disorganization |
/dɪsˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ /dɪsˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ |
Thiếu khả năng lập kế hoạch hay tổ chức. |
The high level of disorganization at the hospital is inexcusable. (Mức độ vô tổ chức cao tại bệnh viện là không thể chấp nhận được). |
Reorganization |
/riˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ /riˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ |
Tổ chức lại |
The reorganization of the school system (Tổ chức lại hệ thống trường học) |
13+ Phần mềm học tiếng Anh cho trẻ Tiểu học tốt nhất [Cập nhật 2023]
Danh từ của Necessary là gì? Word form của Necessary và cách dùng
Danh từ của Lazy là gì? Word form của Lazy và cách dùng
Tổng hợp word form của Organize
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verbs (động từ) |
Organize |
Tổ chức |
The workers are organizing a protest march. (Các công nhân đang tổ chức một cuộc tuần hành phản đối). |
Reorganize |
Tái tổ chức |
By 2019, the company had reorganized into fewer key businesses. (Trước 2019, công ty đã tổ chức lại ít hoạt động kinh doanh chính hơn). |
|
Noun (danh từ) |
Organizer |
Người tổ chức |
The race organizers hope to raise money for charity. (Ban tổ chức cuộc đua hy vọng quyên góp quỹ từ thiện) |
Organization |
Tổ chức |
The World Health Organization is a specialized agency of the United Nations (Tổ chức Y tế thế giới là cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc) |
|
Disorganization |
Vô tổ chức |
The initial shock is followed by four to six weeks of disorganization and confusion. (Cú sốc ban đầu kéo theo 4 đến 6 tuần vô tổ chức và lộn xộn). |
|
Reorganization |
Tổ chức lại |
The agency is undergoing a major reorganization. (Cơ quan này đang tiến hành cuộc tái tổ chức mới). |
|
Adjective (tính từ) |
Organizational |
Thuộc về tổ chức |
Organizational skills are skills that allow you to use your resources efficiently and effectively. (Kỹ năng tổ chức là những kỹ năng cho phép bạn sử dụng các nguồn lực của mình một cách hiệu quả.) |
Organized |
Được tổ chức |
She was part of an organized criminal gang. (Cô ta là thành viên của một băng đảng tội phạm có tổ chức). |
Các nhóm từ với động từ Organize
Để mở rộng vốn từ vựng của mình, bạn đừng quên học thêm nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
Từ đồng nghĩa với Organize
Tùy vào ngữ cảnh của câu, bạn có thể linh hoạt lựa chọn các từ đồng nghĩa của Organize:
Từ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Arrange |
/əˈreɪndʒ/ /əˈreɪndʒ/ |
Sắp xếp |
Order |
/ˈɔːdə(r)/ /ˈɔːrdər/ |
Theo thứ tự, sắp xếp cẩn thận gọn gàng, tuân thủ luật pháp/ quy tắc/ thẩm quyền |
Sort |
/sɔːt/ /sɔːrt/ |
Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự cụ thể |
Lay out |
leɪ aʊt |
Cách trình bày |
Set out |
sɛt aʊt |
Đặt ra |
Từ trái nghĩa với Organize
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, Organize cũng có những từ trái nghĩa như:
Từ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
disarrange |
/ˌdɪsəˈreɪndʒ/ /ˌdɪsəˈreɪndʒ/ |
Xáo trộn |
disconnect |
/ˌdɪskəˈnekt/ /ˌdɪskəˈnekt/ |
Ngắt kết nối |
Disperse |
/dɪˈspɜːs/ /dɪˈspɜːrs/ |
Giải tán |
Scatter |
/ˈskætə(r)/ /ˈskætər/ |
Tiêu tan |
Trên đây là những nội dung cơ bản về danh từ của Organize Monkey tổng hợp để chia sẻ tới bạn đọc. Chúc các bạn học tập thật tốt và có thêm nhiều kiến thức thú vị khi tìm đọc trên monkey.edu.vn.
Oxford Learners Dictionaries - Ngày truy cập 28/03/2023
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/organize?q=organize
Cambridge Dictionary - Ngày truy cập 28/03/2023
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/organize