zalo
Danh từ của Organize là gì? Word form của Organize và cách dùng
Học tiếng anh

Danh từ của Organize là gì? Word form của Organize và cách dùng

Đào Vân
Đào Vân

29/03/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Organize là một động từ trong tiếng Anh. Vậy danh từ của organize là gì? Cách phát âm, cách dùng của chúng như thế nào? Bài viết dưới đây Monkey sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu chi tiết về chủ đề này.

Cách phát âm và ý nghĩa của Organize

Trước khi tìm hiểu danh từ của Organize, ta sẽ tìm hiểu dạng nguyên thể của Organize trước. Organize là một động từ (verb) trong tiếng Anh , tùy theo ngữ cảnh biểu đạt mà từ mang ý nghĩa nhất định.

Tìm hiểu về động từ Organize. (Ảnh: Canva.com)

Từ điển Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa 2 cách phát âm của Organize như sau:

Organize: /ˈɔːɡənaɪz/ hay /ˈɔːrɡənaɪz/

Cũng theo từ điển Oxford Learner's Dictionaries, động từ Organize có thể hiểu theo 4 nghĩa như sau:

  • Tổ chức một cái gì đó để sắp xếp cho tất cả mọi thứ xảy ra (thứ được cung cấp)

They helped to organize various events (Họ giúp đỡ tổ chức nhiều sự kiện)

  • Tổ chức (một cái gì đó) để sắp xếp nó hoặc các bộ phận của một cái gì đó theo một trật tự hoặc cấu trúc cụ thể.

Minh has lots of good ideas, but he needs help organizing them. (Minh có nhiều ý tưởng nhưng anh ấy cần sắp xếp lại chúng cụ thể. 

  • Tổ chức bản thân/ai đó để lập kế hoạch cho công việc và hoạt động của bạn/ai đó một cách hiệu quả.

I'm sure you don't need me to organize you. (Tôi chắc là bạn không cần tôi phải lên kế hoạch cho bạn).

  • Tổ chức (ai đó/chính bạn) (thành một cái gì đó) để thành lập một nhóm người có mục đích chung, đặc biệt là một liên minh hoặc đảng phái chính trị.

Campaigns brought women together to organize. (Các chiến dịch đã tập hợp phụ nữ với nhau để thành lập tổ chức). 

Để hiểu rõ hơn về dạng động từ của Organize, bạn đừng bỏ qua bảng tổng hợp chia động từ Organize và cách phát âm chuẩn dưới đây:

Dạng câu

Chia động từ

Phát âm

Hiện tại đơn, Chủ ngữ “I, you, we, they”

Organize

/ˈɔːɡənaɪz/

/ˈɔːrɡənaɪz/

Hiện tại đơn, Chủ ngữ “he / she / it”

Organizes

/ˈɔːɡənaɪzɪz/

/ˈɔːrɡənaɪzɪz/

Quá khứ đơn

organized

/ˈɔːɡənaɪzd/

/ˈɔːrɡənaɪzd/

Phân từ II

organized

/ˈɔːɡənaɪzd/

/ˈɔːrɡənaɪzd/

V_ing

organizing

/ˈɔːɡənaɪzɪŋ/

/ˈɔːrɡənaɪzɪŋ/

Danh từ của Organize và cách dùng chi tiết 

Danh từ của Organize là gì khi chuyển từ động từ sang là những gì bạn đọc và Monkey khám phá tiếp theo trong nội dung bài đọc.

Danh từ của organize

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Organizer

/ˈɔːɡənaɪzə(r)/

/ˈɔːrɡənaɪzər/

Một người sắp xếp cho một cái gì đó.

The race organizers hope to raise money for charity. (Ban tổ chức cuộc đua hy vọng gây quỹ từ thiện)

 

Organization

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

/ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/

1/ Một nhóm người cùng nhau thành lập một doanh nghiệp, câu lạc bộ, v.v. để đạt được một mục tiêu cụ thể.

2/ Hành động sắp xếp hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó.

3/ Cách sắp xếp các phần khác nhau của một cái gì đó.

1/ My mother works with local community organizations. (Mẹ tôi làm việc với các tổ chức cộng đồng địa phương)

2/ A wedding on that scale takes a lot of organization. (Đám cưới quy mô đó cần rất nhiều sự chuẩn bị).

3/ They experimented with new forms of social organization. (Họ đã thử nghiệm với những hình thức tổ chức xã hội mới).

Disorganization 

/dɪsˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

/dɪsˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/

Thiếu khả năng lập kế hoạch hay tổ chức.

The high level of disorganization at the hospital is inexcusable. (Mức độ vô tổ chức cao tại bệnh viện là không thể chấp nhận được).

Reorganization

/riˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

/riˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/

Tổ chức lại

The reorganization of the school system (Tổ chức lại hệ thống trường học)

Tổng hợp word form của Organize 

Từ loại

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Verbs (động từ)

Organize

Tổ chức

The workers are organizing a protest march. (Các công nhân đang tổ chức một cuộc tuần hành phản đối). 

Reorganize

Tái tổ chức

By 2019, the company had reorganized into fewer key businesses. (Trước 2019, công ty đã tổ chức lại ít hoạt động kinh doanh chính hơn).

Noun (danh từ)

Organizer

Người tổ chức

The race organizers hope to raise money for charity. (Ban tổ chức cuộc đua hy vọng quyên góp quỹ từ thiện)

Organization

Tổ chức

The World Health Organization  is a specialized agency of the United Nations (Tổ chức Y tế thế giới là cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc)

Disorganization 

Vô tổ chức

The initial shock is followed by four to six weeks of disorganization and confusion. (Cú sốc ban đầu kéo theo 4 đến 6 tuần vô tổ chức và lộn xộn).

Reorganization

Tổ chức lại

The agency is undergoing a major reorganization. (Cơ quan này đang tiến hành cuộc tái tổ chức mới).

Adjective (tính từ)

Organizational

Thuộc về tổ chức

Organizational skills are skills that allow you to use your resources efficiently and effectively. (Kỹ năng tổ chức là những kỹ năng cho phép bạn sử dụng các nguồn lực của mình một cách hiệu quả.)

Organized

Được tổ chức

She was part of an organized criminal gang. (Cô ta là thành viên của một băng đảng tội phạm có tổ chức).

Các nhóm từ với động từ Organize 

Để mở rộng vốn từ vựng của mình, bạn đừng quên học thêm nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa. 

Một số từ đồng nghĩa với Organize. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ đồng nghĩa với Organize 

Tùy vào ngữ cảnh của câu, bạn có thể linh hoạt lựa chọn các từ đồng nghĩa của Organize:

Từ

Phát âm

Ý nghĩa

Arrange

/əˈreɪndʒ/

/əˈreɪndʒ/

Sắp xếp

Order

/ˈɔːdə(r)/

/ˈɔːrdər/

Theo thứ tự, sắp xếp cẩn thận gọn gàng, tuân thủ luật pháp/ quy tắc/ thẩm quyền

Sort

/sɔːt/

/sɔːrt/

Sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự cụ thể

Lay out

leɪ aʊt

Cách trình bày

Set out

sɛt aʊt

Đặt ra

Từ trái nghĩa với Organize 

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, Organize cũng có những từ trái nghĩa như:

Từ

Phát âm

Ý nghĩa

disarrange

/ˌdɪsəˈreɪndʒ/

/ˌdɪsəˈreɪndʒ/

Xáo trộn

disconnect

/ˌdɪskəˈnekt/

/ˌdɪskəˈnekt/

Ngắt kết nối

Disperse

/dɪˈspɜːs/

/dɪˈspɜːrs/

Giải tán

Scatter 

/ˈskætə(r)/

/ˈskætər/

Tiêu tan

Trên đây là những nội dung cơ bản về danh từ của Organize Monkey tổng hợp để chia sẻ tới bạn đọc. Chúc các bạn học tập thật tốt và có thêm nhiều kiến thức thú vị khi tìm đọc trên monkey.edu.vn.  

Oxford Learners Dictionaries - Ngày truy cập 28/03/2023

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/organize?q=organize

Cambridge Dictionary - Ngày truy cập 28/03/2023

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/organize

Đào Vân
Đào Vân

Tôi là Đào Vân, biên tập viên có hơn 4 năm kinh nghiệm viết bài nhiều lĩnh vực như giáo dục, sức khỏe, công nghệ...

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!