Cách chia động từ Bust như thế nào là đúng? Phương pháp nào giúp bạn ghi nhớ cách chia hiệu quả, hạn chế nhầm lẫn giữa các thì và mẫu câu? Cùng Monkey tìm hiểu các bước chia động từ chuẩn trong bài viết hôm nay nhé!
Bust - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm đúng động từ Bust ở nhiều dạng. Bên cạnh đó, ý nghĩa và cách dùng cũng sẽ được chia sẻ chi tiết để giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ phù hợp trong câu.
Cách phát âm Bust
Đóng vai trò là động từ, Bust có dạng động từ nguyên thể và các dạng trong thì. Tương ứng với mỗi dạng, chúng có cách phát âm khác nhau. Dưới đây là bảng phiên âm chi tiết được tổng hợp từ từ điển Oxford.
Cách phát âm của Bust ở dạng nguyên thể
Anh - Anh: /bʌst/
Anh - Mỹ: /bʌst/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Bust”
Dạng động từ |
Cách chia |
Anh - Anh |
Anh - Mỹ |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Bust |
/bʌst/ |
/bʌst/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Busts |
/bʌsts/ |
/bʌsts/ |
Quá khứ đơn |
Bust/ Busted |
/bʌst/ - /ˈbʌstɪd/ |
/bʌst/ - /ˈbʌstɪd/ |
Phân từ II |
Bust/ Busted |
/bʌst/ - /ˈbʌstɪd/ |
/bʌst/ - /ˈbʌstɪd/ |
V-ing |
Busting |
/ˈbʌstɪŋ/ |
/ˈbʌstɪŋ/ |
Nghĩa của từ Bust
Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của động từ Bust kèm ví dụ minh họa. Bạn học có thể bổ sung thêm các từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa của Bust hoặc các từ vựng khác trong Monkey Junior.
1. bust something: làm bể, làm vỡ
Ex: I bust my camera.
(Tôi đã làm vỡ chiếc máy ảnh.)
The lights are busted.
(Những chiếc bóng đèn đã bị bể.)
Come out, or I'll bust the door down!
(Đi ra, nếu không tôi sẽ phá cửa!)
2. bust sb/sth (for sth): ập vào bắt giữ
Ex: He's been busted for drugs.
(Anh ta đã bị bắt vì ma túy.)
He was busted for drunk driving.
(Anh ta đã bị bắt vì lái xe trong tình trạng say rượu.)
The cops busted the place frequently.
(Cảnh sát thường xuyên ập vào bắt giữ nơi này.)
3. bust sb: hạ bậc công tác, hạ cấp bậc trong công việc.
Ex: He was busted from sergeant to private.
(Anh ta bị hạ cấp từ trung sĩ xuống binh nhì.)
Ý nghĩa của Bust + giới từ
1. to bust up: chia cắt, chia tay (bạn bè, người thân)
Ex: They bust up after five years of marriage.
(Họ chia tay sau 5 năm chung sống.)
2. phá vỡ (mối quan hệ, cuộc họp,...)
Ex: It was his drinking that bust up his marriage.
(Chính việc uống rượu đã phá vỡ cuộc hôn nhân của anh ta.)
V1, V2, V3 của Bust trong bảng động từ bất quy tắc
Bust là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Bust tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Bust (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Bust (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Bust (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
Bust |
Bust/ Busted |
Bust/ Busted |
Cách chia động từ Bust theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To bust |
The police need to bust him for drugs. (Cảnh sát cần phải bắt anh ta vì ma túy.) |
Bare_V Nguyên thể |
Bust |
Come out, or I'll bust the door down! (Đi ra, nếu không tôi sẽ phá cửa!) |
Gerund Danh động từ |
Busting |
Busting thieves is the duty of the police. (Bắt giữ kẻ trộm là nhiệm vụ của cảnh sát.) |
Past Participle Phân từ II |
Bust/ Busted |
I bust my camera. (Tôi đã làm vỡ chiếc máy ảnh.) |
Qua bảng trên, bạn đã nắm được các dạng của động từ Bust. Để thành lập cách chia trong thì và các mẫu câu, bạn cần kết kết hợp các dạng này vào cấu trúc câu tương ứng của các thì cơ bản. Chi tiết cách chia được chia sẻ trong phần tiếp theo.
Cách chia động từ Burst trong tiếng anh
Cách chia động từ Browbeat trong tiếng anh
Cách chia động từ Broadcast trong tiếng anh
Cách chia động từ Bust trong 13 thì tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ Bust trong 13 thì tiếng anh thông dụng. Bạn cần kết hợp các dạng của động từ và cấu trúc câu trong thì để thành lập cách chia động từ đúng. Dưới đây bảng chia chi tiết:
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Lưu ý: Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Bust” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Cách chia động từ Bust trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia Bust theo thì và theo dạng cũng được áp dụng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách chia động từ Bust trong các thì tiếng anh và một số cấu trúc thông dụng. Hãy ôn tập và thực hành bài tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Bust - Ngày truy cập: 30/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/bust_1?q=bust