zalo
Danh từ của Act là gì ? Cách dùng và Word Form của Act
Học tiếng anh

Danh từ của Act là gì ? Cách dùng và Word Form của Act

Phương Đặng
Phương Đặng

04/09/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Cùng theo dõi bài viết của Monkey để biết danh từ của Act là gì và Act có thể chuyển thành bao nhiêu loại từ khác nhau?

Act là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong Tiếng Anh, Act là một động từ sở hữu các dạng động từ ở 3 thì khác nhau đồng thời nó cùng là một danh từ. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Act và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:

Dạng động từ

Cách chia

Cách phát âm

Hiện tại với

I/ we/ you/ they

Act

/ækt/

Hiện tại với

He/ she/ it

Acts

/ækts/

QK đơn

Acted

/ˈæktɪd/

Phân từ II

Acted

/ˈæktɪd/

V-ing

Acting

/ˈæktɪŋ/

 

Ý nghĩa của động từ Act: 

Ý nghĩa của Act. (Ảnh: Internet)

1. Việc làm, hành vi, hành động

Ex: This dreadful murder is surely the act of a mad man. 

(Án mạng khủng khiếp này chắc chắn là hành động của một kẻ điên dại.)

2. Đóng vai trong một vở kịch, bộ phim

Ex: She is acting in the role of Juliet. 

(Cô ấy đang diễn xuất trong vai Juliet.)

3. Để làm điều gì đó cho một mục đích cụ thể hoặc để đối phó với một tình huống

Ex: The government was criticized for failing to act decisively. 

(Chính phủ đã bị chỉ trích vì đã không hành động một cách quyết đoán.)

4. Hành động cư xử theo một cách cụ thể

Ex: I think that most employers act responsibly in these situations. 

(Tôi nghĩ rằng hầu hết các nhà tuyển dụng đều hành xử có trách nhiệm trong những tình huống này.) 

5. Hành động để thực hiện một vai trò hoặc chức năng cụ thể

Ex: Culture can act as a powerful catalyst for urban regeneration.

(Văn hóa có thể hoạt động như một chất xúc tác mạnh mẽ để tái tạo đô thị.)

6. Hành động (trên một cái gì đó) để có ảnh hưởng đến một cái gì đó

Ex: Alcohol acts quickly on the brain. (Rượu tác động nhanh lên não.)

Ý nghĩa của danh từ Act:

1. Một điều cụ thể mà ai đó làm

Ex: The murder was the act of a psychopath. (Vụ giết người là hành động của một kẻ tâm thần.)

2. Một đạo luật đã được quốc hội thông qua

Ex: A Committee on Safety of Medicines was set up under the Act. (Một Ủy ban về An toàn Thuốc được thành lập theo Đạo luật.)

3. Một cách cư xử không chân thành nhưng nhằm gây ảnh hưởng cụ thể đến người khác

Ex: You could tell she was just putting on an act. (Bạn có thể biết cô ấy chỉ đang diễn.)

4. Một trong những bộ phận chính của một vở kịch, một vở opera,...

Ex: The king is killed in the opening act. (Nhà vua bị giết trong màn mở đầu.)

5. Một buổi biểu diễn, đặc biệt là một trong một số đoạn ngắn giải trí trong một chương trình

Ex: The show includes clowns and other circus acts. (Chương trình bao gồm các chú hề và các tiết mục xiếc khác.)

6. Một nghệ sĩ biểu diễn hoặc một nhóm nhạc sĩ

Ex: They were one of rock's most impressive live acts. (Họ là một trong những buổi biểu diễn trực tiếp ấn tượng nhất của rock.)

Xem thêm: Danh từ của Able là gì? Cách dùng và Word Form của Able

Danh từ của Act và cách dùng

Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Act bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Act có 7 danh từ liên quan gồm:

Danh từ của Act

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Act

/ækt/

hành động 

This was one of the most appalling acts of terror of recent times. (Đây là một trong những hành động khủng bố kinh hoàng nhất trong thời gian gần đây.)

Action

/ˈækʃn/

hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm

Firefighters took action immediately to stop the blaze from spreading. (Lực lượng cứu hỏa đã hành động ngay lập tức để ngăn ngọn lửa lan rộng.)

Inaction

/ɪnˈækʃn/

sự không hành động, sự thiếu hoạt động, sự ì

The police were accused of inaction in the face of a possible attack. (Cảnh sát bị buộc tội không hành động khi đối mặt với một cuộc tấn công có thể xảy ra.)

Activity

/ækˈtɪvəti/

phạm vi hoạt động, sự tích cực, sự nhanh nhẹn

The club provides a wide variety of activities including tennis, swimming, and squash. (Câu lạc bộ cung cấp một loạt các hoạt động bao gồm quần vợt, bơi lội và bóng quần.)

Inactivity

/ˌɪnækˈtɪvəti/

trạng thái không làm bất cứ điều gì hoặc không hoạt động

The inactivity of the government was deplorable. (Sự ngừng hoạt động của chính phủ thật đáng trách.)

reaction

/riˈækʃn/

sự phản tác dụng, sự phản ứng lại

I tried shaking him but there was no reaction. (Tôi đã cố gắng lay anh ta nhưng không có phản ứng.)

Interaction

/ˌɪntərˈækʃn/

sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác

The interaction between performers and their audience. (Sự tương tác giữa người biểu diễn và khán giả của họ.)

Overacting

/ˌəʊvərˈæktɪŋ/

cường điệu vai diễn

Don't you think you're overacting a bit? (Bạn không nghĩ rằng bạn đang cường điệu vai diễn một chút sao?)

Các dạng word form khác của Act

Ngoài 7 danh từ, động từ Act còn có dạng động từ khác là overact cùng một số từ thuộc tính từ và trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Act cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.

Overact - Động từ

Cách phát âm UK - US: /ˌəʊvərˈækt/ - /ˌəʊvərˈækt/

Nghĩa của từ: cường điệu vai diễn 

Ex: Amateur actors often overact. (Các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn.)

Acting - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪŋ/ - /ˈæktɪŋ/

Nghĩa của từ: sự diễn xuất, sự thủ vai trong kịch, phim,...

Ex: She started her acting career while still at school. (Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi vẫn còn đi học.)

Active - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪv/ - /ˈæktɪv/

Nghĩa của từ: năng động, nhanh nhẹn, tích cự, linh lợi

Ex: Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle. (Trước thời đại hiện đại của chúng ta, mọi người có một lối sống thể chất và năng động hơn.)

Inactive - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈæktɪv/ - /ɪnˈæktɪv/

Nghĩa của từ: không hoạt động, thiết hoạt động, ì

Ex: The volcano has been inactive for 50 years. (Núi lửa đã ngừng hoạt động trong 50 năm.)

Actively - Trạng từ

Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪvli/ - /ˈæktɪvli/

Nghĩa của từ: tích cực, hăng hái

Ex: The government was actively hostile to any criticism of its policies. (Chính phủ tích cực phản đối bất kỳ lời chỉ trích nào đối với các chính sách của mình.)

Các nhóm từ liên quan đến Act

Bên cạnh các loại từ trên, Act còn xuất hiện trong các thành ngữ hay đi kèm các giới từ để tạo thành cụm động từ - Phrasal verb. Để tránh sự lặp lại và làm câu văn trở nên phong phú, hãy thử ghi nhớ một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Act dưới đây nhé!

Phrasal verb của Act

  • To act on: hành động quyết đoán dựa trên thông tin nhận được hoặc suy luận được; hành động chống lại cái gì đó.

  • To act out: biểu diễn, thực hiện trong 1 cảnh của một vở kịch, trò đố chữ, bài tập

  • To act up: hành vi sai trái, gây rắc rối.

  • To act up to: bình đẳng trong hành động

  • To act upon: hành động dựa trên thông tin nhận được hoặc suy luận được.

  • To act for: hành động vì điều gì

Các thành ngữ của Act trong Tiếng Anh 

  • Actions speak louder than words: nói dễ hơn làm

  • Speak one way and act another: nói một đằng, làm một nẻo

  • Practice makes perfect: có công mài sắt có ngày nên kim

  • Act/ play the fool: cư xử một cách ngu ngốc để chọc cười mọi người, đặc biệt là theo cách có thể khiến họ khó chịu

  • Be/ act your age: cư xử theo cách phù hợp với ai đó theo tuổi của bạn

  • Behave/ act as if you own the place | think you own the place: (Không đồng ý) cư xử một cách rất tự tin khiến người khác khó chịu, chẳng hạn bằng cách bảo họ phải làm gì

Các từ đồng nghĩa của Act 

  • action: hoạt động

  • operation: hoạt động

  • performance: màn biểu diễn

  • doing: đang làm

  • execution: chấp hành

  • exploit: khai thác

Các từ trái nghĩa của Act 

  • idleness: sự nhàn rỗi

  • inaction: không hành động

  • inactivity: không hoạt động

  • neglect: sao nhãng

  • cessation: đình chỉ

  • stoppage: sự ngừng lại

Bài viết trên đã giúp bạn nắm được các danh từ của Act trong Tiếng Anh với 7 loại: action, inaction, activity, inactivity, reaction, interaction, overacting. Bên cạnh đó, Act còn được sử dụng với vai trò là tính từ, trạng từ và có các cụm động từ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa liên quan. Hy vọng với chia sẻ mà Monkey đem tới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này và áp dụng nó thật tốt trong quá trình sử dụng.

Chúc các bạn học tốt!

Act - Ngày truy cập: 02/09/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/act_1?q=act  

Synonyms and Antonyms for Act - Ngày truy cập: 02/09/2022

https://www.thesaurus.com/browse/act

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!