Trong ngữ pháp Tiếng Anh, Miss được xem là một trong những động từ thường gặp thế nhưng ở mỗi dạng thức nó lại có một cách chia khác nhau. Để nhận biết cũng như phân biệt được các dạng thức này, cùng Monkey theo dõi bài viết cách chia động từ Miss bên dưới.
Miss - Ý nghĩa và cách dùng
Miss thuộc loại động từ thường, dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ Miss:
V1 (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 (Past participle - quá khứ phân từ) |
Miss |
Missed |
Missed |
Cách phát âm Miss (US/ UK)
Động từ Miss có 2 cách phát âm theo Anh - Mỹ và Anh - Anh như sau:
(US): /mɪs/
(UK): /mɪs/
Nghĩa của từ Miss
Miss vừa giữ vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi loại từ, Miss mang những nét nghĩa khác nhau.
Miss (n) - Danh từ
1. Sự không trúng, sự trượt.
Ex: to score ten hits and one miss (bắn mười phát trúng và một phát trượt)
2. Cô gái trẻ hoặc nữ sinh chưa chồng.
Ex: she’s a saucy little miss (nó là một con bé bẩn tính)
Miss (v) - Động từ
3. Ý không gặp được ai hay bỏ lỡ, bị muộn.
Ex: to miss out (mất đi một cơ hội)
4. Không có mặt ở cái gì, đến quá muộn cho cái gì, lỡ, nhỡ.
Ex: to mis the 9:30 train (lỡ chuyến xe lửa lúc 9h30)
5. Không lợi dụng được cái gì, bỏ lỡ.
Ex: an opportunity not to be missed (một cơ hội không nên bỏ lỡ)
6. Nhận biết sự vắng mặt hoặc mất ai/ cái gì.
Ex: he’s so rich that he wouldn’t miss 100 dollars ( ông ta giàu đến nỗi mất 100 đo la mà không hề biết)
7. Không nghe thấy, không trông thấy, không hiểu ai/ cái gì.
Ex: you can’t miss the house when going across the street ( khi đi ngang qua phố bạn không thể trông thấy căn nhà)
8. Cảm thấy tiếc sự không có mặt hoặc mất ai/ cái gì, nhớ thiếu.
Ex: I miss you bringing me cups of tea in the morning (tôi cảm thấy nhớ bạn đem trà cho tôi mỗi sáng)
9. Tránh hoặc thoát khỏi cái gì.
Ex: if you go early, you’ll miss the heavy traffic (nếu bạn đi sớm thì sẽ tránh được xe cộ đi lại đông đúc)
Ý nghĩa của Miss + Giới từ
Động từ Miss khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa.
-
to miss out (on something): mất một cơ hội được lợi từ cái gì
-
to miss somebody/ something out: không bao gồm ai/ cái gì
-
to miss somebody: nhớ ai đó
Xem thêm: Cách chia động từ Meet trong tiếng anh
Cách chia Miss theo dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
to miss |
The sale prices were too good to miss. (Giá bán quá tốt để bỏ lỡ.) |
Bare_V Nguyên thể |
miss |
How could he miss an easy goal like that? (Sao anh ta có thể bỏ lỡ một bàn thắng dễ dàng như thế?) |
Gerund Danh động từ |
missing |
The missing children were found at their aunt's house. (Những đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy ở nhà cô của chúng.) |
Past Participle Phân từ II |
missed |
Tim has missed his homework yet. (Tim đã bỏ lỡ bài tập về nhà của mình.) |
Cách chia động từ Miss trong 13 thì Tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Miss” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Miss, dưới đây là cách chia Miss trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Miss trong cấu trúc câu đặc biệt
Qua bài học về cách chia động từ Miss vừa rồi, chắc hẳn chúng ta đã có cho mình những kiến thức bổ ích phải không nào? Cùng theo dõi những bài viết tiếp theo của Monkey để khám phá thêm về các từ vựng thú vị trong Tiếng Anh nhé.
Meet - Ngày truy cập: 03/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/miss_1?q=miss