Bạn đang tìm kiếm một tài liệu tổng hợp đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 250 từ vựng thông dụng nhất, từ những từ miêu tả thời tiết, hoạt động đến các lễ hội mùa hè. Với các ví dụ câu đa dạng và bài viết mẫu sinh động, việc học từ vựng sẽ trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè từ thời tiết, các hoạt động ngoài trời, đến trang phục, thức ăn và địa điểm mà bạn có thể ứng dụng ngay trong bài viết hoặc bài diễn thuyết của mình.
Từ vựng về thời tiết mùa hè
Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh mùa hè, thì chúng ta sẽ nghĩ ngay đến thời tiết. Dưới đây là 50 từ vựng chủ đề mùa hè có liên quan đến thời tiết bằng tiếng Anh:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
2 |
Hot |
/hɒt/ |
Nóng |
3 |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Độ ẩm cao |
4 |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm |
5 |
Heatwave |
/ˈhiːtweɪv/ |
Đợt nắng nóng |
6 |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərstɔːrm/ |
Bão tố |
7 |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
8 |
Shower |
/ˈʃaʊər/ |
Cơn mưa |
9 |
Drizzle |
/ˈdrɪzl/ |
Mưa nhỏ |
10 |
Overcast |
/ˈoʊvərkæst/ |
Nhiều mây |
11 |
Breeze |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
12 |
Humidity |
/hjuːˈmɪdəti/ |
Độ ẩm |
13 |
Sweltering |
/ˈswɛltərɪŋ/ |
Nóng bức |
14 |
Scorching |
/ˈskɔːrʧɪŋ/ |
Nóng cháy |
15 |
Sizzling |
/ˈsɪzlɪŋ/ |
Nóng rát |
16 |
Sunburn |
/ˈsʌnbɜːrn/ |
Bỏng nắng |
17 |
UV Index |
/ˈjuː viː ˈɪndɛks/ |
Chỉ số UV |
18 |
Sunstroke |
/ˈsʌnstrəʊk/ |
Say nắng |
19 |
Ice cream |
/ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
20 |
Beach |
/biːʧ/ |
Bãi biển |
21 |
Pool |
/puːl/ |
Hồ bơi |
22 |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
23 |
Sunglasses |
/ˈsʌnˌɡlæzɪz/ |
Kính râm |
24 |
Tanning |
/ˈtænɪŋ/ |
Tắm nắng |
25 |
Hotspot |
/ˈhɒtspɒt/ |
Nơi nóng |
26 |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
27 |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
28 |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Sấm sét |
29 |
Cyclone |
/ˈsaɪkləʊn/ |
Bão xoáy |
30 |
Tornado |
/tɔːˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
31 |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Có mây |
32 |
Gloomy |
/ˈɡluːmi/ |
U ám |
33 |
Muggy |
/ˈmʌɡi/ |
Hơi nóng |
34 |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Lạnh nhẹ |
35 |
Cool |
/kuːl/ |
Mát mẻ |
36 |
Pollen |
/ˈpɒlən/ |
Phấn hoa |
37 |
Storm |
/stɔːrm/ |
Cơn bão |
38 |
Gale |
/ɡeɪl/ |
Gió mạnh |
39 |
Showerhead |
/ˈʃaʊərhɛd/ |
Đầu vòi hoa sen |
40 |
Sunshade |
/ˈsʌnʃeɪd/ |
Ô che nắng |
41 |
Sleet |
/sliːt/ |
Mưa tuyết lẫn mưa |
42 |
Frost |
/frɒst/ |
Sương giá |
43 |
Fog |
/fɔːɡ/ |
Sương mù |
44 |
Mist |
/mɪst/ |
Sương |
45 |
Dew |
/djuː/ |
Sương đêm |
46 |
Sunset |
/ˈsʌnˌsɛt/ |
Hoàng hôn |
47 |
Sunrise |
/ˈsʌnˌraɪz/ |
Bình minh |
48 |
Shade |
/ʃeɪd/ |
Bóng râm |
49 |
Radiant |
/ˈreɪdiənt/ |
Rực rỡ |
50 |
Clear sky |
/klɪər skaɪ/ |
Trời trong xanh |
Từ vựng về hoạt động ngoài trời trong mùa hè
Các hoạt động ngoài trời là một phần quan trọng khi học các từ vựng chủ đề tiếng Anh về mùa hè. Dưới đây là gợi ý 50 từ vựng phổ biến nhất từ Monkey:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
2 |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Leo núi |
3 |
Picnicking |
/ˈpɪknɪkɪŋ/ |
Dã ngoại |
4 |
Swimming |
/ˈswɪmɪŋ/ |
Bơi lội |
5 |
Barbecue |
/ˈbɑːrbɪkjuː/ |
Nướng thịt |
6 |
Surfing |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
Lướt sóng |
7 |
Boating |
/ˈboʊtɪŋ/ |
Chèo thuyền |
8 |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
9 |
Beach volleyball |
/biːʧ ˈvɑːlibɔːl/ |
Bóng chuyền bãi biển |
10 |
Frisbee |
/ˈfrɪzbiː/ |
Đĩa bay |
11 |
Kayaking |
/ˈkaɪækɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak |
12 |
Sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
Đi thuyền buồm |
13 |
Sunbathing |
/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ |
Tắm nắng |
14 |
Trekking |
/ˈtrɛkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
15 |
Climbing |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
Leo núi |
16 |
Golfing |
/ˈɡɔːlfɪŋ/ |
Chơi golf |
17 |
Running |
/ˈrʌnɪŋ/ |
Chạy bộ |
18 |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
Đạp xe |
19 |
Sightseeing |
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
Tham quan |
20 |
Horseback riding |
/ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/ |
Cưỡi ngựa |
21 |
Nature walk |
/ˈneɪtʃər wɔːk/ |
Đi bộ trong thiên nhiên |
22 |
Paddleboarding |
/ˈpædəlbɔːrdɪŋ/ |
Lướt ván |
23 |
Zip-lining |
/ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/ |
Trượt zip |
24 |
Camping trip |
/ˈkæmpɪŋ trɪp/ |
Chuyến đi cắm trại |
25 |
BBQ party |
/ˈbɑːrbɪkjuː ˈpɑːrti/ |
Tiệc nướng |
26 |
Snorkeling |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
Lặn biển bằng ống thở |
27 |
Jet skiing |
/dʒɛt ˈskiːɪŋ/ |
Lướt ván nước |
28 |
Stand-up paddleboarding |
/stænd ʌp ˈpædəlbɔːrdɪŋ/ |
Lướt ván đứng |
29 |
Mountain biking |
/ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/ |
Đạp xe địa hình |
30 |
Rock climbing |
/rɒk ˈklaɪmɪŋ/ |
Leo núi đá |
31 |
Wildlife watching |
/ˈwaɪldlaɪf ˈwɒtʃɪŋ/ |
Quan sát động vật |
32 |
Paddle boating |
/ˈpædəl ˈboʊtɪŋ/ |
Chèo thuyền |
33 |
Water skiing |
/ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ |
Lướt ván nước |
34 |
Beachcombing |
/ˈbiːtʃˌkoʊmɪŋ/ |
Đi dạo bãi biển |
35 |
Beach party |
/biːʧ ˈpɑːrti/ |
Tiệc bãi biển |
36 |
Paddle tennis |
/ˈpædəl ˈtɛnɪs/ |
Tennis vợt bơi |
37 |
Water park |
/ˈwɔːtər pɑːrk/ |
Công viên nước |
38 |
Summer festival |
/ˈsʌmər ˈfɛstɪvəl/ |
Lễ hội mùa hè |
39 |
Outdoor concert |
/ˈaʊtdɔːr ˈkɒnsət/ |
Buổi hòa nhạc ngoài trời |
40 |
Kite flying |
/kaɪt ˈflaɪɪŋ/ |
Thả diều |
41 |
Picnic basket |
/ˈpɪknɪk ˈbæskɪt/ |
Giỏ picnic |
42 |
Sandcastle |
/ˈsændˌkæsəl/ |
Lâu đài cát |
43 |
Outdoor games |
/ˈaʊtdɔːr ɡeɪmz/ |
Trò chơi ngoài trời |
44 |
BBQ grill |
/ˈbɑːrbɪkjuː ɡrɪl/ |
Lò nướng BBQ |
45 |
Fruit picking |
/fruːt ˈpɪkɪŋ/ |
Hái trái cây |
46 |
Beach bonfire |
/biːʧ ˈbɒnfaɪər/ |
Lửa trại bãi biển |
47 |
Beach games |
/biːʧ ɡeɪmz/ |
Trò chơi bãi biển |
48 |
Hiking trail |
/ˈhaɪkɪŋ treɪl/ |
Đường mòn leo núi |
49 |
Campfire |
/ˈkæmpˌfaɪər/ |
Lửa trại |
50 |
Summer camp |
/ˈsʌmər kæmp/ |
Trại hè |
Từ vựng về trang phục mùa hè
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa hè, thì chúng ta không thể bỏ qua danh sách 50 từ vựng về trang phục dưới đây:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːrt/ |
Áo phông |
2 |
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần đùi |
3 |
Tank top |
/ˈtæŋk tɒp/ |
Áo ba lỗ |
4 |
Sundress |
/ˈsʌndres/ |
Đầm mùa hè |
5 |
Swimsuit |
/ˈswɪmsuːt/ |
Đồ bơi |
6 |
Bikini |
/bɪˈkiːni/ |
Đồ bơi hai mảnh |
7 |
Sarong |
/səˈrɒŋ/ |
Khăn sarong |
8 |
Cover-up |
/ˈkʌvər ʌp/ |
Áo khoác bãi biển |
9 |
Sunglasses |
/ˈsʌnˌɡlæzɪz/ |
Kính râm |
10 |
Flip-flops |
/ˈflɪp flɒps/ |
Dép xỏ ngón |
11 |
Sandals |
/ˈsændəlz/ |
Dép sandal |
12 |
Hat |
/hæt/ |
Mũ |
13 |
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
14 |
Sunhat |
/ˈsʌnˌhæt/ |
Mũ chống nắng |
15 |
Polo shirt |
/ˈpəʊləʊ ʃɜːrt/ |
Áo polo |
16 |
Skirt |
/skɜːrt/ |
Váy |
17 |
Dress |
/drɛs/ |
Đầm |
18 |
Romper |
/ˈrɒmpər/ |
Bộ đồ liền |
19 |
Jumpsuit |
/ˈdʒʌmpsuːt/ |
Bộ đồ liền |
20 |
Overalls |
/ˈoʊvərɔːlz/ |
Yếm |
21 |
Vest |
/vɛst/ |
Áo khoác không tay |
22 |
Light jacket |
/laɪt ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác nhẹ |
23 |
Blouse |
/blaʊz/ |
Áo sơ mi nữ |
24 |
Button-up shirt |
/ˈbʌtn ʌp ʃɜːrt/ |
Áo sơ mi có cúc |
25 |
Shortsleeve shirt |
/ˈʃɔːrtsliːv ʃɜːrt/ |
Áo sơ mi tay ngắn |
26 |
Long-sleeve shirt |
/lɔːŋ sliːv ʃɜːrt/ |
Áo sơ mi tay dài |
27 |
Bathrobe |
/ˈbæθroʊb/ |
Áo choàng tắm |
28 |
Sarong |
/səˈrɒŋ/ |
Khăn quấn |
29 |
Kimono |
/kɪˈməʊnəʊ/ |
Áo kimono |
30 |
Kaftan |
/ˈkæftæn/ |
Áo kaftan |
31 |
Lounge wear |
/ˈlaʊndʒ wɛər/ |
Trang phục thư giãn |
32 |
Beachwear |
/ˈbiːʧwɛər/ |
Trang phục bãi biển |
33 |
Cover-up |
/ˈkʌvər ʌp/ |
Áo khoác ngoài trời |
34 |
Sun dress |
/sʌndres/ |
Đầm mùa hè |
35 |
Polo shirt |
/ˈpəʊləʊ ʃɜːrt/ |
Áo polo |
36 |
Culottes |
/kʊˈlɒts/ |
Quần culottes |
37 |
Harem pants |
/ˈhærəm pænts/ |
Quần harem |
38 |
Tunic |
/ˈtjuːnɪk/ |
Áo tunic |
39 |
Chinos |
/ˈʃiːnəʊz/ |
Quần chinos |
40 |
Capri pants |
/kæˈpriː pænts/ |
Quần capri |
41 |
Cargo shorts |
/ˈkɑːrɡoʊ ʃɔːrts/ |
Quần đùi cargo |
42 |
Board shorts |
/bɔːrd ʃɔːrts/ |
Quần bơi |
43 |
Halter top |
/ˈhɔːltər tɒp/ |
Áo cổ yếm |
44 |
Wrap dress |
/ræp drɛs/ |
Đầm quấn |
45 |
Tunic dress |
/ˈtjuːnɪk drɛs/ |
Đầm tunic |
46 |
Sweatshirt |
/ˈswɛtʃɜːrt/ |
Áo hoodie |
47 |
Flip-flops |
/ˈflɪp flɒps/ |
Dép xỏ ngón |
48 |
Sunhat |
/ˈsʌnˌhæt/ |
Mũ chống nắng |
49 |
Raincoat |
/ˈreɪnkoʊt/ |
Áo mưa |
50 |
Waterproof jacket |
/ˈwɔːtərpruːf ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác chống nước |
Từ vựng về thức ăn và đồ uống mùa hè
Dưới đây là những từ tiếng Anh về mùa hè liên quan đến thức ăn và đồ uống đặc trưng:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Ice cream |
/ˈaɪs kriːm/ |
Kem |
2 |
Lemonade |
/ˌlɛmənˈeɪd/ |
Nước chanh |
3 |
Smoothie |
/ˈsmuːði/ |
Sinh tố |
4 |
Popsicle |
/ˈpɒpsɪkl/ |
Kem que |
5 |
Watermelon |
/ˈwɔːtərˌmɛlən/ |
Dưa hấu |
6 |
Pineapple |
/ˈpaɪnæpəl/ |
Dứa |
7 |
Mango |
/ˈmæŋɡoʊ/ |
Xoài |
8 |
Coconut water |
/ˈkoʊkəˌnʌt ˈwɔːtər/ |
Nước dừa |
9 |
Iced tea |
/aɪst tiː/ |
Trà đá |
10 |
Beer |
/bɪər/ |
Bia |
11 |
Sangria |
/sæŋˈɡriːə/ |
Rượu sangria |
12 |
Mojito |
/mohitoʊ/ |
Cocktail mojito |
13 |
Lemon sorbet |
/ˈlɛmən ˈsɔːrbeɪ/ |
Sorbet chanh |
14 |
Fruit salad |
/fruːt ˈsæləd/ |
Salad trái cây |
15 |
Chilled soup |
/ʧɪld sʊp/ |
Súp lạnh |
16 |
Gazpacho |
/ɡæzˈpɑːtʃoʊ/ |
Súp lạnh Tây Ban Nha |
17 |
Ice-cold lemonade |
/aɪs koʊld ˈlɛmənˌeɪd/ |
Nước chanh lạnh |
18 |
Popsicle stick |
/ˈpɒpsɪkl stɪk/ |
Que kem |
19 |
Fruit smoothie |
/fruːt ˈsmuːði/ |
Sinh tố trái cây |
20 |
Tropical punch |
/ˈtrɒpɪkəl pʌnʧ/ |
Nước trái cây nhiệt đới |
21 |
Gelato |
/dʒəˈlɑːtoʊ/ |
Kem gelato |
22 |
Sorbet |
/ˈsɔːrbeɪ/ |
Sorbet |
23 |
Sorbet |
/sɔːrˈbeɪ/ |
Kem trái cây |
24 |
Iced coffee |
/aɪst ˈkɔːfi/ |
Cà phê đá |
25 |
Pineapple juice |
/ˈpaɪnæpəl dʒuːs/ |
Nước dứa |
26 |
Coconut milk |
/ˈkoʊkəˌnʌt mɪlk/ |
Sữa dừa |
27 |
Frappe |
/fræˈpeɪ/ |
Frappe |
28 |
Mojito |
/moʊˈhiːtoʊ/ |
Cocktail mojito |
29 |
Fruit tart |
/fruːt tɑːrt/ |
Tarte trái cây |
30 |
Pina colada |
/ˌpiːnə kəˈlɑːdə/ |
Pina colada |
31 |
Cucumber water |
/ˈkjuːkʌmbər ˈwɔːtər/ |
Nước dưa chuột |
32 |
Berry smoothie |
/ˈbɛri ˈsmuːði/ |
Sinh tố berry |
33 |
Ice-cold fruit punch |
/aɪs koʊld fruːt pʌnʧ/ |
Nước trái cây lạnh |
34 |
Mango salsa |
/ˈmæŋɡoʊ ˈsælsə/ |
Salsa xoài |
35 |
Creamy dessert |
/ˈkriːmi dɪˈzɜːrt/ |
Món tráng miệng kem |
36 |
Granita |
/ɡræˈniːtə/ |
Granita |
37 |
Frozen yogurt |
/ˈfroʊzən ˈjoʊɡərt/ |
Sữa chua đông lạnh |
38 |
Fruit punch |
/fruːt pʌnʧ/ |
Nước trái cây |
39 |
Berry tart |
/ˈbɛri tɑːrt/ |
Tarte berry |
40 |
Watermelon slush |
/ˈwɔːtərˌmɛlən slʌʃ/ |
Slush dưa hấu |
41 |
Ice cream sundae |
/ˈaɪs kriːm ˈsʌndeɪ/ |
Sundae kem |
42 |
Tropical smoothie |
/ˈtrɒpɪkəl ˈsmuːði/ |
Sinh tố nhiệt đới |
43 |
Melon sorbet |
/ˈmɛlən ˈsɔːrbeɪ/ |
Sorbet dưa |
44 |
Summer salad |
/ˈsʌmər ˈsæləd/ |
Salad mùa hè |
45 |
Mango ice cream |
/ˈmæŋɡoʊ ˈaɪs kriːm/ |
Kem xoài |
46 |
Chilled fruit |
/ʧɪld fruːt/ |
Trái cây lạnh |
47 |
Sweet tea |
/swiːt tiː/ |
Trà ngọt |
48 |
Iced mocha |
/aɪst ˈmoʊkə/ |
Mocha đá |
49 |
Ginger ale |
/ˈdʒɪndʒər eɪl/ |
Rượu gừng |
50 |
Cream soda |
/kriːm ˈsoʊdə/ |
Soda kem |
Từ vựng về địa điểm mùa hè
Cuối cùng, không thể thiếu trong danh sách các từ vựng tiếng Anh về mùa hè thông dụng nhất đó chính là dạng từ vựng về địa điểm như sau:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Beach |
/biːʧ/ |
Bãi biển |
2 |
Pool |
/puːl/ |
Hồ bơi |
3 |
Lake |
/leɪk/ |
Hồ nước |
4 |
Resort |
/rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
5 |
Campsite |
/ˈkæmpsaɪt/ |
Khu cắm trại |
6 |
Park |
/pɑːrk/ |
Công viên |
7 |
Mountain |
/ˈmaʊntɪn/ |
Núi |
8 |
Forest |
/ˈfɔːrɪst/ |
Rừng |
9 |
Marina |
/məˈriːnə/ |
Bến cảng |
10 |
National Park |
/ˈnæʃənl pɑːrk/ |
Công viên quốc gia |
11 |
Hot spring |
/hɒt sprɪŋ/ |
Suối nước nóng |
12 |
River |
/ˈrɪvər/ |
Sông |
13 |
Sea |
/siː/ |
Biển |
14 |
Island |
/ˈaɪlənd/ |
Đảo |
15 |
Beachfront |
/ˈbiːʧˌfrʌnt/ |
Đường bờ biển |
16 |
Resort town |
/rɪˈzɔːrt taʊn/ |
Thị trấn nghỉ dưỡng |
17 |
Vineyard |
/ˈvɪnjərd/ |
Vườn nho |
18 |
Spa |
/spɑː/ |
Khu spa |
19 |
Campsite |
/ˈkæmpsaɪt/ |
Khu cắm trại |
20 |
Tourist attraction |
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ |
Điểm du lịch |
21 |
Waterfall |
/ˈwɔːtərfɔːl/ |
Thác nước |
22 |
Amusement park |
/əˈmjuːzmənt pɑːrk/ |
Công viên giải trí |
23 |
Beach house |
/biːʧ haʊs/ |
Nhà nghỉ ven biển |
24 |
Lighthouse |
/ˈlaɪthaʊs/ |
Hải đăng |
25 |
Sand dune |
/sænd duːn/ |
Cồn cát |
26 |
Cliff |
/klɪf/ |
Vách đá |
27 |
Resort village |
/rɪˈzɔːrt ˈvɪlɪdʒ/ |
Làng nghỉ dưỡng |
28 |
Coastal town |
/ˈkoʊstl taʊn/ |
Thị trấn ven biển |
29 |
Lake house |
/leɪk haʊs/ |
Nhà ven hồ |
30 |
Beach club |
/biːʧ klʌb/ |
Câu lạc bộ bãi biển |
31 |
Snorkeling spot |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ spɒt/ |
Địa điểm lặn biển |
32 |
Surfing spot |
/ˈsɜːrfɪŋ spɒt/ |
Địa điểm lướt sóng |
33 |
Camping ground |
/ˈkæmpɪŋ ɡraʊnd/ |
Khu vực cắm trại |
34 |
Adventure park |
/ədˈvɛntʃər pɑːrk/ |
Công viên mạo hiểm |
35 |
Beach resort |
/biːʧ rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng ven biển |
36 |
Nature reserve |
/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/ |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
37 |
Lagoon |
/ləˈɡuːn/ |
Đầm phá |
38 |
Surfing beach |
/ˈsɜːrfɪŋ biːʧ/ |
Bãi biển lướt sóng |
39 |
Scenic overlook |
/ˈsiːnɪk ˈoʊvərˌlʊk/ |
Điểm ngắm cảnh |
40 |
Swimming hole |
/ˈswɪmɪŋ hoʊl/ |
Hồ bơi tự nhiên |
41 |
Parkland |
/ˈpɑːrkˌlænd/ |
Khu vực công viên |
42 |
Beach resort |
/biːʧ rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng bãi biển |
43 |
Bay |
/beɪ/ |
Vịnh |
44 |
Tiki bar |
/ˈtiːki bɑːr/ |
Bar tiki |
45 |
Fishing village |
/ˈfɪʃɪŋ ˈvɪlɪdʒ/ |
Làng chài |
46 |
Harbor |
/ˈhɑːrbər/ |
Cảng biển |
47 |
Tropical island |
/ˈtrɒpɪkəl ˈaɪlənd/ |
Đảo nhiệt đới |
48 |
Marina |
/məˈriːnə/ |
Bến du thuyền |
49 |
Resort area |
/rɪˈzɔːrt ˈɛəriə/ |
Khu vực nghỉ dưỡng |
50 |
Cliffside |
/ˈklɪfˌsaɪd/ |
Ven vách đá |
Một số mẫu câu có sử dụng từ vựng chủ đề mùa hè
Nhằm giúp bạn nhanh chóng thành thạo chủ đề mùa hè bằng tiếng Anh, dưới đây là 20 mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
1. We spent the day at the beach, enjoying the sun and the waves.
Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển, tận hưởng ánh nắng và sóng biển.
2. I love sipping on a cold lemonade while sitting by the pool.
Tôi thích nhâm nhi một ly nước chanh lạnh trong khi ngồi cạnh hồ bơi.
3. The resort we stayed at had a beautiful view of the ocean.
Khu nghỉ dưỡng mà chúng tôi ở có một cái nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.
4. We went hiking up the mountain to escape the summer heat.
Chúng tôi đã đi leo núi để thoát khỏi cái nóng mùa hè.
5. The campsite was surrounded by lush forest and clear streams.
Khu cắm trại được bao quanh bởi khu rừng xanh tươi và những con suối trong vắt.
6. She wore a bright sundress and a straw hat to the summer picnic.
Cô ấy mặc một chiếc đầm mùa hè sáng màu và đội mũ rơm đến buổi dã ngoại mùa hè.
7. The beach house we rented was just steps away from the sand.
Ngôi nhà ven biển mà chúng tôi thuê chỉ cách cát vài bước chân.
8. We enjoyed a refreshing fruit smoothie after our swim in the lake.
Chúng tôi đã thưởng thức một ly sinh tố trái cây mát lạnh sau khi bơi ở hồ.
9. The marina was bustling with boats and people enjoying the warm weather.
Bến cảng nhộn nhịp với các con thuyền và mọi người tận hưởng thời tiết ấm áp.
10. The hot springs were a perfect way to relax after a day of exploring.
Các suối nước nóng là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày khám phá.
11. We had a barbecue at the park with friends and family.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc nướng tại công viên cùng bạn bè và gia đình.
12. The tropical island was a paradise with its white sandy beaches and clear blue waters.
Đảo nhiệt đới là một thiên đường với bãi biển cát trắng và nước biển trong xanh.
13. I love visiting the amusement park during the summer for some fun rides.
Tôi thích đến công viên giải trí vào mùa hè để tham gia những trò chơi vui nhộn.
14. We stayed at a cozy cabin by the lake for a week.
Chúng tôi đã ở một căn nhà gỗ ấm cúng bên hồ trong một tuần.
15. The cliffside view of the sunset was absolutely breathtaking.
Cảnh hoàng hôn từ vách đá thật sự ngoạn mục.
16. The beach club offers a variety of water sports and activities.
Câu lạc bộ bãi biển cung cấp nhiều môn thể thao và hoạt động dưới nước.
17. Our family vacation included a visit to a local vineyard.
Kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi bao gồm việc thăm một vườn nho địa phương.
18. The lighthouse on the coast is a historic landmark and great for photos.
Hải đăng trên bờ biển là một di tích lịch sử và rất tốt để chụp ảnh.
19. We explored the scenic overlook and took in the stunning views.
Chúng tôi đã khám phá điểm ngắm cảnh và chiêm ngưỡng vẻ đẹp tuyệt vời.
20. The coastal town is known for its charming streets and lively summer festivals.
Thị trấn ven biển nổi tiếng với những con phố quyến rũ và các lễ hội mùa hè sôi động.
Một số đoạn văn mẫu về chủ đề tiếng Anh về mùa hè
Để dễ dàng nắm bắt và thuộc lòng 250 từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè kể trên, bạn có thể đọc và phân tích các đoạn văn mẫu dưới đây:
Topic 1: A Perfect Summer Day
Summer is the season everyone looks forward to, and a perfect summer day is something truly magical. Picture this: you wake up early to the sound of birds chirping and sunlight streaming through your window. After a delicious breakfast, you head to the beach with friends, where the golden sand and azure sea await. You spend the morning swimming and building sandcastles, followed by a relaxing picnic lunch under a sun umbrella. In the afternoon, you enjoy a refreshing ice cream while strolling along the boardwalk. As the day winds down, you watch a stunning sunset over the ocean, feeling the warm breeze on your skin. A perfect summer day ends with a cozy barbecue under the stars, laughter, and good company.
Dịch nghĩa:
Mùa hè là mùa mà mọi người đều mong chờ, và một ngày hè hoàn hảo thật sự kỳ diệu. Hãy tưởng tượng điều này: bạn tỉnh dậy sớm với tiếng chim hót và ánh nắng chiếu qua cửa sổ. Sau bữa sáng ngon miệng, bạn đi đến bãi biển cùng bạn bè, nơi cát vàng và biển xanh đang chờ đợi. Bạn dành cả buổi sáng để bơi lội và xây lâu đài cát, tiếp theo là một bữa trưa dã ngoại thư giãn dưới một cái ô nắng. Vào buổi chiều, bạn thưởng thức một ly kem mát lạnh trong khi đi dạo dọc theo lối đi bộ. Khi ngày dần trôi, bạn ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển, cảm nhận làn gió ấm áp trên làn da. Một ngày hè hoàn hảo kết thúc bằng một bữa tiệc nướng ấm cúng dưới ánh sao, cùng tiếng cười và những người bạn tốt.
Topic 2: Summer Vacation Adventures
Summer vacations offer the perfect opportunity to explore new places and have unforgettable adventures. This summer, I had the chance to visit a charming coastal town with stunning views and a vibrant atmosphere. My family and I spent our days exploring local markets, trying delicious seafood, and enjoying various outdoor activities. We went hiking in the nearby hills, took a boat tour to see dolphins, and even tried our hand at surfing. Each evening, we relaxed at a beachside café, sipping on refreshing drinks while watching the sunset. The mix of relaxation and excitement made this summer vacation an experience I will always cherish.
Dịch nghĩa:
Kỳ nghỉ hè là cơ hội hoàn hảo để khám phá những địa điểm mới và có những cuộc phiêu lưu không thể quên. Mùa hè này, tôi đã có cơ hội thăm một thị trấn ven biển quyến rũ với những cảnh đẹp tuyệt vời và bầu không khí sôi động. Gia đình tôi và tôi đã dành những ngày của mình để khám phá các chợ địa phương, thử các món hải sản ngon lành và tham gia vào nhiều hoạt động ngoài trời khác nhau. Chúng tôi đã leo núi ở những đồi gần đó, tham gia chuyến du ngoạn bằng thuyền để xem cá heo, và thậm chí thử lướt sóng. Mỗi buổi tối, chúng tôi thư giãn tại một quán cà phê bên bãi biển, nhâm nhi các đồ uống mát lạnh trong khi ngắm hoàng hôn. Sự kết hợp giữa thư giãn và hồi hộp đã làm cho kỳ nghỉ hè này trở thành một trải nghiệm mà tôi sẽ luôn trân trọng.
Topic 3: Summer Festivals and Events
Summer is the season of festivals and events, and there's no better time to enjoy cultural celebrations and outdoor activities. Many cities host lively summer festivals featuring music, dance, and food from around the world. These events provide a fantastic opportunity to experience new cultures, meet new people, and have fun. One of my favorite summer activities is attending a local music festival, where you can listen to live performances, dance to your favorite tunes, and enjoy delicious festival food. From fireworks displays to outdoor movie nights, summer festivals bring joy and excitement to the season, creating lasting memories for everyone involved.
Dịch nghĩa:
Mùa hè là mùa của các lễ hội và sự kiện, và không có thời điểm nào tốt hơn để thưởng thức các lễ kỷ niệm văn hóa và các hoạt động ngoài trời. Nhiều thành phố tổ chức các lễ hội mùa hè sôi động với âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới. Những sự kiện này cung cấp cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm các nền văn hóa mới, gặp gỡ những người mới và vui chơi. Một trong những hoạt động mùa hè yêu thích của tôi là tham gia một lễ hội âm nhạc địa phương, nơi bạn có thể nghe các buổi biểu diễn trực tiếp, nhảy theo những giai điệu yêu thích và thưởng thức món ăn lễ hội ngon lành. Từ các màn bắn pháo hoa đến các buổi chiếu phim ngoài trời, các lễ hội mùa hè mang lại niềm vui và sự hồi hộp cho mùa, tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ cho tất cả mọi người tham gia.
Xem thêm: Những bài hát tiếng anh về mùa hè nổi bật và cách chúng giúp trẻ phát triển nhận thức, ngôn ngữ
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè hiệu quả
Mùa hè không chỉ là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những kỳ nghỉ mà còn là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, đặc biệt là các từ liên quan đến mùa hè. Dưới đây là một số cách giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè một cách hiệu quả:
-
Sử dụng hình ảnh và video: Việc kết hợp từ vựng với hình ảnh và video có thể giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Ví dụ, khi học từ vựng như "beach" (bãi biển), hãy xem các video về bãi biển hoặc xem hình ảnh của bãi biển để củng cố hình ảnh trong đầu bạn.
-
Tạo thẻ flashcards: Sử dụng thẻ flashcards để ghi lại từ vựng mới và các định nghĩa của chúng. Bạn có thể viết từ vựng và hình ảnh liên quan trên một mặt của thẻ và nghĩa của từ trên mặt còn lại. Thẻ flashcards giúp việc ôn tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
-
Thực hành qua các hoạt động: Thực hành từ vựng mới thông qua các hoạt động thực tế như viết đoạn văn, trò chuyện với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến chủ đề mùa hè. Điều này giúp bạn áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế, làm cho việc học trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.
-
Tham gia các khóa học trực tuyến: Khóa học trực tuyến cung cấp lộ trình học rõ ràng và các hoạt động học tập phong phú. Một lựa chọn tuyệt vời là Monkey Junior, một khóa học giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Với Monkey Junior, trẻ sẽ được tiếp cận với hơn 4000 hoạt động, 3000 từ vựng, và hàng trăm video và trò chơi hấp dẫn liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả mùa hè. Khóa học không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp bằng tiếng Anh qua các hoạt động tương tác.
-
Tạo một môi trường học tập vui nhộn: Hãy tạo ra một môi trường học tập vui nhộn và khuyến khích, nơi trẻ có thể học từ vựng tiếng Anh mùa hè thông qua các trò chơi và hoạt động sáng tạo. Ví dụ, bạn có thể tổ chức một trò chơi từ vựng với các từ liên quan đến mùa hè hoặc tạo một câu chuyện ngắn với các từ vựng mới.
Khám phá Monkey Junior để giúp trẻ học tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả! Với Monkey Junior, trẻ sẽ không chỉ học từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp và viết văn qua các hoạt động sinh động và bài học tương tác.
Bạn đã khám phá hết những từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè chưa? Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề tiếng Anh khác, hãy truy cập website chính thức của Monkey. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những bài viết mới với nội dung đa dạng và hấp dẫn. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!