zalo
Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động ngoại khoá
Học tiếng anh

Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động ngoại khoá

Hoàng Hà
Hoàng Hà

15/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Hoạt động ngoại khóa không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội, mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị. Vậy hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, Monkey sẽ giải đáp và gợi ý một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động ngoại khóa để mọi người có thể tham khảo, ứng dụng trong việc sử dụng ngoại ngữ của mình tốt hơn.

Hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì?

Hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh được gọi là "extracurricular activities". Đây là những hoạt động ngoài chương trình học chính khóa, thường diễn ra ngoài giờ học hoặc vào cuối tuần. Những hoạt động này bao gồm các câu lạc bộ (như câu lạc bộ âm nhạc, thể thao, nghệ thuật, khoa học), các hoạt động tình nguyện, tham gia các cuộc thi, hoặc các dự án cộng đồng. Mục tiêu của các hoạt động này là giúp học sinh, sinh viên phát triển kỹ năng mềm, mở rộng kiến thức, giao tiếp xã hội và tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.

Extracurricular activities không chỉ giúp học sinh, sinh viên xây dựng hồ sơ cá nhân tốt hơn khi ứng tuyển vào các trường đại học hay công việc mà còn hỗ trợ phát triển toàn diện, giúp họ trở thành những công dân có ích và đóng góp tích cực cho xã hội.

Hoạt động ngoại khóa là những hoạt động ngoài giờ học chính thức trên trường. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp từ vựng hoạt động ngoại khóa tiếng Anh đầy đủ

Từ vựng về các hoạt động ngoại khóa tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp khi tham gia vào các hoạt động thực tế. Các từ vựng này rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện, bài viết và cả khi bạn muốn làm phong phú thêm CV của mình. Vậy nên, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến các hoạt động ngoại khóa để bạn có thể dễ dàng học và áp dụng:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Extracurricular activities

/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động ngoại khóa

Volunteering

/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/

Hoạt động tình nguyện

Sports club

/spɔːts klʌb/

Câu lạc bộ thể thao

Debate club

/dɪˈbeɪt klʌb/

Câu lạc bộ tranh luận

Drama club

/ˈdrɑːmə klʌb/

Câu lạc bộ kịch

Music club

/ˈmjuːzɪk klʌb/

Câu lạc bộ âm nhạc

Art club

/ɑːt klʌb/

Câu lạc bộ nghệ thuật

Chess club

/ʧɛs klʌb/

Câu lạc bộ cờ vua

Science club

/ˈsaɪəns klʌb/

Câu lạc bộ khoa học

Language club

/ˈlæŋɡwɪʤ klʌb/

Câu lạc bộ ngôn ngữ

Student council

/ˈstjuːdnt ˈkaʊnsəl/

Hội học sinh

Community service

/kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ cộng đồng

Environmental club

/ɪnˌvaɪərənˈmɛntəl klʌb/

Câu lạc bộ môi trường

Photography club

/fəˈtɒɡrəfi klʌb/

Câu lạc bộ nhiếp ảnh

Dance club

/dæns klʌb/

Câu lạc bộ khiêu vũ

Robotics club

/rəʊˈbɒtɪks klʌb/

Câu lạc bộ robot

Math club

/mæθ klʌb/

Câu lạc bộ toán học

Writing club

/ˈraɪtɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ viết văn

Yearbook committee

/ˈjɪəbʊk kəˈmɪti/

Ủy ban kỷ yếu

School newspaper

/skuːl ˈnjuːzˌpeɪpər/

Báo trường

Public speaking club

/ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ nói trước công chúng

Theatre club

/ˈθɪətə klʌb/

Câu lạc bộ sân khấu

Culinary club

/ˈkʌlɪnəri klʌb/

Câu lạc bộ ẩm thực

Hiking club

/ˈhaɪkɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ leo núi

Gardening club

/ˈɡɑːdnɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ làm vườn

Technology club

/tɛkˈnɒləʤi klʌb/

Câu lạc bộ công nghệ

Cultural exchange program

/ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪndʒ ˈprəʊɡræm/

Chương trình trao đổi văn hóa

Orchestra

/ˈɔːkɪstrə/

Dàn nhạc

Choir

/kwaɪər/

Dàn hợp xướng

Band

/bænd/

Ban nhạc

Charity work

/ˈʧærɪti wɜːrk/

Công việc từ thiện

Scouts

/skaʊts/

Hướng đạo sinh

Model United Nations (MUN)

/ˈmɒdəl juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz/

Mô hình Liên Hợp Quốc

Peer tutoring

/pɪər ˈtjuːtərɪŋ/

Dạy kèm cho bạn bè

Field trips

/fiːld trɪps/

Chuyến đi thực tế

Leadership training

/ˈliːdərʃɪp ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo lãnh đạo

Internship

/ˈɪntɜːrnˌʃɪp/

Thực tập

Yoga club

/ˈjoʊɡə klʌb/

Câu lạc bộ yoga

Meditation club

/ˌmɛdɪˈteɪʃən klʌb/

Câu lạc bộ thiền

Book club

/bʊk klʌb/

Câu lạc bộ sách

Coding club

/ˈkoʊdɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ lập trình

Mentorship program

/ˈmɛntɔːrʃɪp ˈprəʊɡræm/

Chương trình cố vấn

Academic competitions

/ˌækəˈdɛmɪk ˌkɒmpɪˈtɪʃənz/

Các cuộc thi học thuật

Dance team

/dæns tiːm/

Đội nhảy

Quiz bowl

/kwɪz bəʊl/

Cuộc thi đố vui

Film club

/fɪlm klʌb/

Câu lạc bộ phim

Sailing club

/ˈseɪlɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ chèo thuyền

Rock climbing club

/rɒk ˈklaɪmɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ leo núi đá

Martial arts club

/ˈmɑːrʃəl ɑːrts klʌb/

Câu lạc bộ võ thuật

Volunteer abroad

/ˌvɒlənˈtɪər əˈbrɔːd/

Tình nguyện ở nước ngoài

Creative writing club

/kriˈeɪtɪv ˈraɪtɪŋ klʌb/

Câu lạc bộ viết sáng tạo

Playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

Swimming lessons

/ˈswɪmɪŋ ˈlɛsənz/

Lớp học bơi

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài, leo núi

Nature walk

/ˈneɪʧər wɔːk/

Đi dạo trong thiên nhiên

Tree climbing

/triː ˈklaɪmɪŋ/

Leo cây

Picnic

/ˈpɪknɪk/

Dã ngoại

Biking

/ˈbaɪkɪŋ/

Đạp xe

Skateboarding

/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/

Trượt ván

Rollerblading

/ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/

Trượt patin

Camping

/ˈkæmpɪŋ/

Cắm trại

Fishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

Rock pooling

/rɒk ˈpuːlɪŋ/

Khám phá hồ đá (tìm sinh vật biển nhỏ trong hồ đá)

Horse riding

/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

Zoo visit

/zuː ˈvɪzɪt/

Tham quan sở thú

Kite flying

/kaɪt ˈflaɪɪŋ/

Thả diều

Mini golf

/ˈmɪni ɡɒlf/

Chơi golf mini

Trampoline park

/ˈtræmpəˌliːn pɑːrk/

Công viên bạt nhún

Water park

/ˈwɔːtər pɑːrk/

Công viên nước

Obstacle course

/ˈɒbstəkəl kɔːrs/

Đường đua vượt chướng ngại vật

Adventure playground

/ədˈvɛnʧər ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi mạo hiểm

Puppet show

/ˈpʌpɪt ʃoʊ/

Biểu diễn múa rối

Arts and crafts

/ɑːrts ənd kræfts/

Nghệ thuật và thủ công

Face painting

/feɪs ˈpeɪntɪŋ/

Vẽ mặt

Storytelling

/ˈstɔːrɪˌtɛlɪŋ/

Kể chuyện

Treasure hunt

/ˈtrɛʒər hʌnt/

Trò săn tìm kho báu

Puppet making

/ˈpʌpɪt ˈmeɪkɪŋ/

Làm rối tay

Sandcastle building

/ˈsændˌkæsəl ˈbɪldɪŋ/

Xây lâu đài cát

Rock climbing wall

/rɒk ˈklaɪmɪŋ wɔːl/

Leo tường đá

Archery

/ˈɑːrtʃəri/

Bắn cung

Scavenger hunt

/ˈskævɪndʒər hʌnt/

Trò chơi tìm đồ vật

Puppet theater

/ˈpʌpɪt ˈθɪətər/

Nhà hát múa rối

Adventure camp

/ədˈvɛnʧər kæmp/

Trại mạo hiểm

Playdate

/ˈpleɪˌdeɪt/

Buổi hẹn chơi (cho trẻ em)

Mẫu câu giao tiếp liên quan đến hoạt động ngoại khoá trong tiếng Anh

Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hoạt động ngoại khoá, để nâng cao hiệu quả khi sử dụng vốn từ này thì dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan mà mọi người có thể tham khảo để tự tin khi sử dụng và học tập:

Trau dồi các mẫu câu giao tiếng tiếng Anh trong hoạt động ngoại khoá. (ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu hỏi về sở thích hoặc tham gia hoạt động ngoại khóa

Cấu trúc:

Do you participate in any [extracurricular activities]? (Bạn có tham gia hoạt động ngoại khóa nào không?)

What [extracurricular activities] are you interested in? (Bạn quan tâm đến hoạt động ngoại khóa nào?)

Ví dụ:

Do you participate in any sports clubs? (Bạn có tham gia câu lạc bộ thể thao nào không?)

What extracurricular activities do you enjoy the most? (Bạn thích hoạt động ngoại khóa nào nhất?)

Mẫu câu mô tả hoạt động ngoại khóa tiếng Anh mà bạn tham gia

Cấu trúc:

I am a member of the [name of club/activity]. (Tôi là thành viên của [tên câu lạc bộ/hoạt động].)

I usually spend my free time [verb-ing] [activity]. (Tôi thường dành thời gian rảnh để [động từ] [hoạt động].)

Ví dụ:

I am a member of the drama club. (Tôi là thành viên của câu lạc bộ kịch.)

I usually spend my free time playing basketball at the sports club. (Tôi thường dành thời gian rảnh để chơi bóng rổ ở câu lạc bộ thể thao.)

Mẫu câu nói về lý do tham gia hoặc yêu thích hoạt động ngoại khóa

Cấu trúc:

I joined the [name of club/activity] because [reason]. (Tôi tham gia [tên câu lạc bộ/hoạt động] vì [lý do].)

I enjoy [activity] because it helps me [benefit]. (Tôi thích [hoạt động] vì nó giúp tôi [lợi ích].)

Ví dụ:

I joined the debate club because I wanted to improve my public speaking skills. (Tôi tham gia câu lạc bộ tranh luận vì muốn cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.)

I enjoy volunteering because it helps me give back to the community. (Tôi thích tham gia tình nguyện vì nó giúp tôi cống hiến cho cộng đồng.)

Mẫu câu mời hoặc rủ rê tham gia hoạt động ngoại khóa

Cấu trúc:

Would you like to join the [name of club/activity] with me? (Bạn có muốn tham gia [tên câu lạc bộ/hoạt động] với tôi không?)

How about we try [activity] together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta thử [hoạt động] cùng nhau thì sao?)

Ví dụ:

Would you like to join the art club with me? (Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật với tôi không?)

How about we try rock climbing together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta thử leo núi cùng nhau thì sao?)

Mẫu câu chia sẻ kinh nghiệm hoặc cảm nhận về hoạt động ngoại khóa trong tiếng Anh

Cấu trúc:

I had a great experience [verb-ing] [activity]. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi [động từ] [hoạt động].)

[Activity] was really fun and [adjective]. ([Hoạt động] thật sự rất vui và [tính từ].)

Ví dụ:
I had a great experience participating in the school play. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời khi tham gia vở kịch của trường.)

Volunteering was really fun and rewarding. (Tình nguyện thật sự rất vui và đáng giá.)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn hoạt động ngoại khóa tiếng Anh là gì? Qua đó hy vọng với những kiến thức mà Monkey chia sẻ các em sẽ dễ dàng vận dụng trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ của mình trong những trường hợp liên quan tự tin và chính xác nhất nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!