Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề được cập nhật chi tiết dựa theo từ điển Oxford giúp bạn mở rộng vốn từ quan trọng. Bên cạnh đó, Monkey cũng chia sẻ thêm phương pháp học từ nhằm giúp bạn đạt mục tiêu học nhanh 3000 từ theo chủ đề chỉ trong 2 - 3 tháng.
Cũng như tiếng Việt, ngôn ngữ Anh rất phong phú và và đa dạng nên chúng ta không thể học hết toàn bộ những từ mà họ sử dụng. Trong số đó, người Mỹ thường chỉ dùng nhiều nhất khoảng 2500 - 3000 từ và 95% số này được sử dụng trên các ấn phẩm, truyền hình thường xuyên. Vì vậy, bạn cần nắm chắc 3000 từ vựng theo chủ đề dưới đây để dễ dàng thực hành và giao tiếp bằng ngôn ngữ Quốc tế.
60 chủ đề với 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Nhằm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, các từ vựng tiếng Anh thông dụng đã được chia thành 60 chủ đề (Topic) và Monkey đã sưu tầm đầy đủ dưới đây:
1. School-supplies (Từ vựng về Đồ dùng học tập) 2. Actions (Từ vựng chủ đề hành động) 3. Everyday activities (Từ vựng về các hoạt động thường ngày) 4. Sea (Từ vựng chủ đề về biển thông dụng nhất) 5. The number (Số đếm) 6. Shopping (Mua sắm) 7. Bedroom (Chủ đề phòng ngủ) 8. Friendship (Chủ đề tình bạn) 9. Kitchen (Các vật dụng nhà bếp) 10. Jewely (Đồ trang sức) 11. Environment (Chủ đề môi trường) 12. Living room (Phòng khách) 13. Hospital (Chủ đề bệnh viện) 14. Computer (Từ vựng tiếng Anh về máy tính) 15. Housework (Công việc nhà) 16. The shops (Các cửa hàng) 17. Entertaiment (Giải trí) 18. Travelling (Du lịch) 19. Hometown (Quê hương) 20. Mid-autumn (Tết trung thu) 21. Wedding (Chủ đề đám cưới) 22. Airport (Sân bay) 23. Health (Sức khỏe) 24. Vegetable (Rau củ quả) 25. Transport (Phương tiện giao thông) 26. Time (Thời gian) 27. Emotions (Cảm xúc) 28. Character (Tính cách) |
29. Drinks (Đồ uống) 30. Flowers (Các loài hoa) 31. Movies (Phim ảnh) 32. Soccer (Bóng đá) 33. Christmas (Giáng sinh) 34. Foods (Đồ ăn) 35. Sport (Thể thao) 36. Music (Âm nhạc) 37. Love (Tình yêu) 38. Restaurant - Hotel (Nhà hàng - Khách sạn) 39. Shcool (Trường học) 40. Colors (Màu sắc) 41. Weather (Thời tiết) 42. Clothes (Quần áo) 43. Body parts (Bộ phận cơ thể) 44. Education (Giáo dục) 45. Family (Gia đình) 46. Fruits (Trái cây) 47. Animal (Động vật) 48. Insect (Côn trùng) 49. Study (Học tập) 50. Plants (Thực vật) 51. Country (Quốc gia) 52. Seafood (Hải sản) 53. Energy (Năng lượng) 54. Jobs (Nghề nghiệp) 55. Diet (Chế độ ăn) 56. Natural disaster (Thảm họa thiên nhiên) 57. Asking the way (Chỉ đường) 58. A hotel room (Phòng khách sạn) 59. At the post office (Bưu điện) 60. At the bank (Ngân hàng) |
Từ vựng tiếng Anh về: School-supplies (Đồ dùng học tập)
Từ vựng thuộc chủ đề đồ dùng học tập gồm 65 từ cơ bản:
Từ vựng |
Phiên âm |
Watercolour |
/ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ |
Thumbtack |
/ˈθʌm.tæk/ |
Textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
Test Tube |
/ˈtest ˌtjuːb/ |
Tape measure |
/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ |
Stencil |
/ˈsten.səl/ |
Stapler |
/ˈsteɪ.plər/ |
Staple remover |
/ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ |
Set Square |
/ˈset ˌskweər/ |
Scotch Tape |
/ˌskɒtʃ ˈteɪp/ |
Scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Ribbon |
/ˈrɪb.ən/ |
Protractor |
/prəˈtræk.tər/ |
Post-it notes |
/ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ |
Pins |
/pɪn/ |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Pencil Sharpener |
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ |
Pencil Case |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Pen |
/pen/ |
Paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
Paper fastener |
/ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/ |
Paper Clip |
/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ |
Palette |
/ˈpæl.ət/ |
Paint |
/peɪnt/ |
Paint Brush |
/ˌbrɔːd ˈbrʌʃ/ |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Marker |
/ˈmɑː.kər/ |
Map |
/mæp/ |
Magnifying Glass |
/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ |
Index card |
/ˈkɑːd ˌɪn.deks/ |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
Glue |
/ɡluː/ |
Globe |
/ɡləʊb/ |
Flash card |
/ˈflæʃ ˌkɑːd/ |
File Holder |
/faɪlˈhəʊl.dər/ |
File cabinet |
/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ |
Felt pen/Felt tip |
/ˌfelt.tɪp ˈpen/ |
Eraser/Rubber |
/ˈrʌb.ər/ |
Duster |
/ˈdʌs.tər/ |
Draft paper |
/drɑːft ˈpeɪ.pər/ |
Dossier |
/ˈdɒs.i.eɪ/ |
Dictionary |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
Desk |
/desk/ |
Box cutter |
/ˈbɒks ˌkʌt.ər/ |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
Computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Compass |
/ˈkʌm.pəs/ |
Coloured Pencil |
/ˈkʌl.əd ˈpen.səl/ |
Clock |
/klɒk/ |
Clamp |
klæmp/ |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Chair |
/tʃeər/ |
Carbon paper |
/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/ |
Calculator |
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
Bookcase/ Bookshelf |
/ˈbʊk.keɪs/ |
Book |
/bʊk/ |
Board |
/bɔːd/ |
Blackboard |
/ˈblæk.bɔːd/ |
Binder |
/ˈbaɪn.dər/ |
Beaker |
/ˈbiː.kər/ |
Ballpoint |
/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ |
Bag |
/bæɡ/ |
Backpack |
/ˈbæk.pæk/ |
Funnel |
/ˈfʌn.əl/ |
Từ vựng tiếng Anh về: Actions (Hành động)
Từ vựng chủ đề hành động bao gồm 40 từ vựng như sau:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
pack |
/pæk/ |
bó, gói |
2 |
paint |
/peint/ |
sơn, quét sơn |
3 |
paste |
/peist/ |
dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate) |
4 |
pick |
/pik/ |
hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy |
5 |
plant |
/plænt , plɑnt/ |
gieo, trồng |
6 |
play |
/plei/ |
chơi, nô đùa, đùa giỡn |
7 |
point |
/pɔint/ |
chỉ, trỏ, nhắm, chĩa |
8 |
pour |
/pɔ:/ |
rót, đổ, giội, trút |
9 |
pull |
/pul/ |
lôi, kéo, giật |
10 |
push |
/puʃ/ |
Xô, đẩy |
11 |
rake |
/reik/ |
cào, cời |
12 |
read |
/ri:d/ |
đọc |
13 |
ride |
/raid/ |
đi, cưỡi |
14 |
row |
/rou/ |
chèo thuyền |
15 |
run |
/rʌn/ |
chạy |
16 |
sail |
/seil/ |
điều khiển, lái (thuyền buồm) |
17 |
scrub |
/skrʌb/ |
lau, chùi, cọ rửa |
18 |
see |
/si:/ |
thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét |
19 |
set |
/set/ |
để, đặt |
20 |
sew |
/soʊ/ |
may, khâu |
21 |
shout |
/ʃaʊt/ |
la hét, hò hét, reo hò |
22 |
show |
/ʃou/ |
Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra |
23 |
sing |
/siɳ/ |
hát, hót |
24 |
sit |
/sit/ |
ngồi |
25 |
skate |
/skeit/ |
trượt băng; đi nhanh |
26 |
skip |
/skip/ |
nhảy, bỏ |
27 |
sleep |
/sli:p/ |
ngủ |
28 |
slide |
/slaid/ |
trượt, chuyển động nhẹ nhàng |
29 |
sneeze |
/sni:z/ |
hắt hơi |
30 |
spin |
/spɪn/ |
quay |
31 |
stand |
/stænd/ |
đứng |
32 |
stop |
/stɔp/ |
ngừng, nghỉ, thôi |
33 |
sweep |
/swi:p/ |
quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng |
34 |
swim |
/swim/ |
bơi |
35 |
swing |
/swɪŋ/ |
đu đưa, lúc lắc |
36 |
take |
/teik/ |
cầm, nắm, lấy |
37 |
talk |
/tɔ:k/ |
nói chuyện, chuyện trò |
38 |
tell |
/tel/ |
nói; nói với; nói lên, nói ra |
39 |
throw |
/θrəʊ/ |
ném, quăng |
40 |
tie |
/tai/ |
buộc, cột, trói |
Từ vựng tiếng Anh về: Everyday activities (Hoạt động thường ngày)
Có 49 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề hoạt động thường ngày.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Brush your teeth |
/brʌʃ ti:θ/ |
đánh răng của bạn |
2 |
Buy |
/bai/ |
mua |
3 |
Comb the hair |
/koum ðə heə/ |
chải tóc |
4 |
Cook |
/kuk/ |
nấu ăn |
5 |
Do exercise |
/du: eksəsaiz/ |
tập thể dục |
6 |
Do your homework |
/du ‘houmwə:k/ |
làm bài tập về nhà |
7 |
Eat out |
/ˈiːt ˌaʊt/ |
đi ăn tiệm |
8 |
Feed the dog |
/fi:d ðə dɔg/ |
cho chó ăn |
9 |
Finish working |
/’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ |
kết thúc việc |
10 |
Gardening |
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
làm vườn |
11 |
Get dressed |
/get dres/ |
mặc quần áo |
12 |
Get up |
/get Λp/ |
thức dậy |
13 |
Go home |
/gou houm/ |
về nhà |
14 |
Go shopping |
/gouˈʃɒp.ɪŋ/ |
đi mua sắm |
15 |
Go to bed |
/gou tə bed/ |
đi ngủ |
16 |
Go to cafe |
/gou təˈkæf.eɪ/ |
đi uống cà phê |
17 |
Go to the movies |
/gou təˈmuː.vi/ |
đi xem phim |
18 |
Have a bath |
/hæv ə ‘bɑ:θ/ |
đi tắm |
19 |
Have a nap |
/ˌhæv.ə næp/ |
ngủ ngắn |
20 |
Have breakfast |
/ˌhævˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
21 |
Have dinner |
/ˌhævˈdɪn.ər/ |
bữa tối |
22 |
Have lunch |
/ˌhæv lʌntʃ/ |
ăn trưa |
23 |
Have shower |
/ˌhæv ʃaʊər/ |
tắm vòi hoa sen |
24 |
Listen to music |
/ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/ |
nghe nhạc |
25 |
Make breakfast |
/meik ‘brekfəst/ |
làm bữa sáng |
26 |
Make up |
/meik Λp/ |
trang điểm |
27 |
Meditation |
/,medi’teiʃn/ |
thiền định |
28 |
Play an instrument |
/pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/ |
Chơi một loại nhạc cụ |
29 |
Play outside |
/pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/ |
Đi ra ngoài chơi |
30 |
Play sport |
/pleɪ spɔːt/ |
chơi thể thao |
31 |
Play video games |
/pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ |
chơi trò chơi video |
32 |
Press snooze button |
/pres snu:z ‘bʌtn/ |
nút báo thức |
33 |
Read book |
/riːd bʊk / |
đọc sách |
34 |
Read newspaper |
/ri:d’nju:z,peipə/ |
đọc báo |
35 |
Relax |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
36 |
Set the alarm |
/set ðə ə’lɑ:m/ |
đặt chuông báo thức |
37 |
Shave |
/∫eiv/ |
cạo râu |
38 |
Sleep |
/sliːp/ |
ngủ |
39 |
Study |
/ˈstʌd.i/ |
học tập hoặc nghiên cứu |
40 |
Surf the internet |
/sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/ |
lướt mạng |
41 |
Take the rubbish out |
/teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ |
đi đổ rác |
42 |
To drink |
/tə driɳk/ |
uống |
43 |
Turn off |
/tə:n ɔ:f/ |
tắt |
44 |
Visit your friend |
/ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/ |
Thăm bạn của bạn |
45 |
Wake up |
/weik Λp/ |
tỉnh giấc |
46 |
Wash face |
/wɔʃ feis/ |
rửa mặt |
47 |
Wash the dishes |
/wɔʃ ðə dɪʃ/ |
rửa bát đĩa |
48 |
Watch television |
/wɔtʃ ‘teli,viʤn/ |
xem tivi |
49 |
Work |
/wə:k/ |
làm việc |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Sea (Biển)
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về biển có 33 từ vựng cực hay.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Sea |
/siː/ |
biển |
2 |
Ocean |
/ˈəʊʃən/ |
đại dương |
3 |
Wave |
/weɪv/ |
sóng |
4 |
Island |
/ˈaɪlənd/ |
hòn đảo |
5 |
Harbor |
/ˈhɑːr.bɚ/ |
cảng biển |
6 |
Lighthouse |
/ˈlaɪthaʊs/ |
Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng) |
7 |
Submarine |
/ˌsʌbmərˈiːn/ |
tàu ngầm |
8 |
Ship |
/ʃɪp/ |
tàu |
9 |
Boat |
/bəʊt/ |
thuyền (nhỏ) |
10 |
Captain |
/ˈkæptɪn/ |
thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng) |
11 |
Fisherman |
/ˈfɪʃəmən/ |
người đánh cá |
12 |
Lifeguard |
/ˈlaɪfɡɑːd/ |
người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi) |
13 |
Seashore |
/ˈsiːʃɔːr/ |
bờ biển |
14 |
Beach |
/biːtʃ/ |
biển |
15 |
Coast |
/kəʊst/ |
bờ (biển, đại dương) |
16 |
Seagull |
/ˈsiː.ɡʌl/ |
chim (mòng) |
17 |
Whale |
/weɪl/ |
cá voi |
18 |
Shark |
/ʃɑːk/ |
cá mập |
19 |
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
cá heo |
20 |
Octopus |
/ˈɑːktəpəs/ |
bạch tuộc |
21 |
Fish |
/fɪʃ/ |
cá (nói chung) |
22 |
Jellyfish |
/ˈdʒelifɪʃ/ |
con sứa |
23 |
Sea horse |
/ˈsiˌhɔrs/ |
cá ngựa |
24 |
Seaweed |
/ˈsiːwiːd/ |
rong biển |
25 |
Coral |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
26 |
Coral reef |
/ˌkɒr.əl ˈriːf/ |
rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô) |
27 |
Shellfish |
/ˈʃel.fɪʃ/ |
động vật có vỏ (chỉ chung: tôm, cua, sò, ...) |
28 |
Clam |
/klæm/ |
nghêu |
29 |
Starfish |
/ˈstɑːrfɪʃ/ |
sao biển |
30 |
Seal |
/siːl/ |
hải cẩu |
31 |
Turtle |
/ˈtɜːtl/ |
rùa |
32 |
Crab |
/kræb/ |
cua |
Từ vựng tiếng Anh về: The number (Số đếm)
Xem ngay 20 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề số đếm tại đây.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
cardinal number |
/ˈkɑr·dən·əl (ˈnʌm·bər)/ |
số đếm |
2 |
ordinal number |
/ˈɔr·dən·əl (ˈnʌm·bər)/ |
số thứ tự |
3 |
decimal |
/ˈdes.ɪ.məl/ |
(thuộc) thập phân |
4 |
fraction |
/ˈfræk.ʃən/ |
(toán học) phân số |
5 |
percentage |
/pəˈsen.tɪdʒ/ |
(tỷ lệ) phần trăm |
6 |
arithmetic |
/əˈrɪθ.mə.tɪk/ |
(toán) số học |
7 |
divide |
/dɪˈvaɪd/ |
(phép toán) chia |
8 |
plus |
/plʌs/ |
(phép toán) cộng |
9 |
minus |
/ˈmaɪ.nəs/ |
(phép toán) trừ |
10 |
multiply |
/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ |
(toán) nhân, tính tích |
11 |
equal |
/ˈiː.kwəl/ |
ngang bằng, như nhau |
12 |
total |
/ˈtəʊ.təl/ |
tổng, tổng số |
13 |
dozen |
/ˈdʌz.ən/ |
tá (12 đơn vị) |
14 |
around |
/əˈraʊnd/ |
khoảng, xấp xỉ |
15 |
zero |
/ˈzɪə.rəʊ/ |
số không |
16 |
hundred |
/ˈhʌn.drəd/ |
một trăm |
17 |
thousand |
/ˈθaʊ.zənd/ |
một nghìn, một ngàn |
18 |
million |
/ˈmɪl.jən/ |
một triệu |
19 |
billion |
/ˈbɪl.jən/ |
một tỷ |
20 |
half |
/hɑːf/ |
một nửa |
Từ vựng tiếng Anh về: Shopping (Mua sắm)
Tìm hiểu 42 từ vựng cơ bản nói về chủ đề mua sắm.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
khách hàng |
2 |
cashier |
/kæʃˈɪər/ |
nhân viên thu ngân |
3 |
attendant |
/əˈten.dənt/ |
người phục vụ, nhân viên |
4 |
manager |
/ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
giám đốc, quản lý |
5 |
wallet |
/ˈwɒl.ɪt/ |
cái bóp, ví tiền |
6 |
purse |
/pɜːs/ |
túi cầm tay |
7 |
scale |
/skeɪl/ |
cái cân |
8 |
counter |
/ˈkaʊn.tər/ |
quầy hàng |
9 |
barcode reader |
/ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/ |
máy đọc mã vạch |
10 |
receipt |
/rɪˈsiːt/ |
biên lai, biên nhận |
11 |
pay |
/peɪ/ |
trả tiền, trả công |
12 |
expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt tiền, tốn kém |
13 |
cheap |
/tʃiːp/ |
rẻ, không đắt |
14 |
discount |
/ˈdɪs.kaʊnt/ |
chiết khấu, giảm giá |
15 |
sell |
/sel/ |
có bán, bày bán |
16 |
price |
/praɪs/ |
giá, giá cả |
17 |
trolley |
/ˈtrɒl.i/ |
xe đẩy |
18 |
credit card |
/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ |
thẻ tín dụng |
19 |
cash |
/kæʃ/ |
tiền mặt |
20 |
shop |
/ʃɒp/ |
cửa hàng |
21 |
money |
/ˈmʌn.i/ |
tiền |
22 |
basket |
/ˈbɑː.skɪt/ |
cái rổ, giỏ |
23 |
bag |
/bæɡ/ |
túi, giỏ |
24 |
buy |
/baɪ/ |
mua |
25 |
greengrocer |
/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ |
cửa hàng bán rau quả |
26 |
housewares |
/ˈhaʊs.weəz/ |
đồ gia dụng |
27 |
toy store |
/tɔɪ stɔːr/ |
cửa hàng đồ chơi |
28 |
shopping mall |
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ |
trung tâm mua sắm |
29 |
grocery store |
/ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/ |
cửa hàng tạp hóa |
30 |
convenience store |
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ |
cửa hàng tiện lợi |
31 |
bargain |
/ˈbɑː.ɡɪn/ |
mặc cả, thương lượng |
32 |
refund |
/ˈriː.fʌnd/ |
hoàn lại, trả lại |
33 |
brochure |
/ˈbrəʊ.ʃər/ |
tập quảng cáo |
34 |
liquor store |
/ˈlɪk.ə ˌstɔːr/ |
quán rượu |
35 |
drugstore |
/ˈdrʌɡ.stɔːr/ |
nhà thuốc |
36 |
candy store |
/ˈkæn.di ˌstɔːr/ |
cửa hàng bánh kẹo |
37 |
gift shop |
/ˈɡɪft ˌʃɒp/ |
cửa hàng đồ lưu niệm |
38 |
pet shop |
/pet ʃɒp/ |
cửa hàng thú cưng |
39 |
shoe shop |
/ʃuːʃɒp/ |
cửa hàng giày dép |
40 |
meat shop |
/miːt ʃɒp/ |
cửa hàng thịt |
41 |
florist |
/ˈflɒr.ɪst/ |
người bán hoa |
42 |
butcher |
/ˈbʊtʃ.ər/ |
người bán thịt |
Bí quyết THÀNH THẠO 1000+ TỪ VỰNG mỗi năm với chương trình ngoại ngữ TOP 5 thế giới. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!! |
Từ vựng tiếng Anh về: Bedroom (Phòng ngủ)
Với chủ đề phòng ngủ, bạn có 26 từ vựng cơ bản cần biết đó là:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
lamp |
/læmp/ |
đèn |
2 |
pillowcase |
/ˈpɪl.əʊ.keɪs/ |
áo gối, bao gối |
3 |
curtain |
/ˈkɜː.tən/ |
tầm rèm che |
4 |
bed |
/bed/ |
cái giường |
5 |
mirror |
/ˈmɪr.ər/ |
cái gương |
6 |
cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
đệm ngồi |
7 |
wardrobe |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
tủ đứng (chứa quần áo) |
8 |
fitted carpet |
/ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/ |
thảm lót sàn |
9 |
dressing table |
/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
bàn trang điểm |
10 |
wallpaper |
/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ |
giấy dán tường |
11 |
pillow |
/ˈpɪl.əʊ/ |
gối ngủ |
12 |
carpet |
/ ˈKɑː.pɪt / |
tấm thảm |
13 |
blind |
/blaɪnd/ |
mành, rèm che |
14 |
mattress |
/ˈmæt.rəs/ |
(tấm) nệm |
15 |
bedspread |
/ˈbed.spred/ |
khăn trải giường |
16 |
blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
tấm chăn, mền |
17 |
jewelry |
/ˈdʒuːl.ri/ |
nữ trang, trang sức |
18 |
alarm clock |
/əˈlɑːm ˌklɒk/ |
đồng hồ báo thức |
19 |
air conditioner |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
máy lạnh, điều hòa |
20 |
box spring |
/ˈbɒks ˌsprɪŋ/ |
khung lò xo nâng nệm |
21 |
comforter |
/ˈkʌm.fə.tər/ |
chăn lông |
22 |
hanger |
/ˈhæŋ.ər/ |
móc treo (quần áo) |
23 |
closet |
/ˈklɒz.ɪt/ |
tủ quần áo (âm tường) |
24 |
comb |
/kəʊm/ |
cái lược |
25 |
lightswitch |
/laɪt swɪtʃ/ |
công tắc điện |
26 |
chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ |
tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo) |
Từ vựng tiếng Anh về: Friendship (Tình bạn)
Chủ đề về tình bạn có đến 17 từ vựng sau:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
classmate |
/ˈklɑːs.meɪt/ |
bạn cùng lớp, bạn học |
2 |
schoolmate |
/ˈskuːl.meɪt/ |
bạn học, bạn cùng trường |
3 |
roommate |
/ˈruːm.meɪt/ |
bạn cùng phòng |
4 |
soulmate |
/ˈsəʊl.meɪt/ |
bạn tâm giao, tri kỉ |
5 |
colleague |
/ˈkɒl.iːɡ/ |
đồng nghiệp, cộng sự |
6 |
comradeship |
/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ |
tình bạn, tình đồng chí |
7 |
partner |
/ˈpɑːt.nər/ |
cộng sự, đồng đội |
8 |
associate |
/əˈsəʊ.si.eɪt/ |
bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh |
9 |
buddy |
/ˈbʌd.i/ |
bạn thân |
10 |
ally |
/ˈæl.aɪ/ |
đồng minh |
11 |
companion |
/kəmˈpæn.jən/ |
bạn đồng hành |
12 |
boyfriend |
/ˈbɔɪ.frend/ |
bạn trai, người yêu |
13 |
girlfriend |
/ˈɡɜːl.frend/ |
bạn gái, người yêu |
14 |
best |
/best frend/ |
bạn thân |
15 |
pal |
/pæl/ |
bạn |
16 |
friendship |
/ˈfrend.ʃɪp/ |
tình bạn |
17 |
close |
/kləʊz/ |
(quan hệ) thân thiết |
Từ vựng tiếng Anh về: Kitchen (Các vật dụng trong nhà bếp)
Chủ đề về các vật dụng nhà bếp có tới 37 từ vựng.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa chén |
2 |
dish drainer |
/dɪʃ ˈdreɪ.nər/ |
kệ úp chén bát |
3 |
steamer |
/ˈstiː.mər/ |
chõ hấp, nồi hấp |
4 |
colander |
/ˈkɒl.ən.dər/ |
cái chao (dụng cụ nhà bếp) |
5 |
lid |
/lɪd/ |
nắp, vung |
6 |
blender |
/ˈblen.dər/ |
máy xay sinh tố |
7 |
pot |
/pɒt/ |
nồi, xoong |
8 |
toaster |
/ˈtəʊ.stər/ |
máy nướng bánh mì |
9 |
dishtowel |
/ˈdɪʃ.taʊəl/ |
khăn lau chén bát |
10 |
refrigerator |
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ |
tủ lạnh |
11 |
freezer |
/ˈfriː.zər/ |
tủ đông |
12 |
cabinet |
/ˈkæb.ɪ.nət/ |
tủ (có nhiều ngăn) |
13 |
microwave |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
lò vi ba, lò vi sóng |
14 |
bowl |
/bəʊl/ |
(đo lường) bát, chén |
15 |
cutting board |
/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ |
thớt |
16 |
burner |
/ˈbɜː.nər/ |
(bếp) lò đốt |
17 |
stove |
/stəʊv/ |
bếp lò |
18 |
coffee maker |
/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ |
máy pha cà phê |
19 |
oven |
/ˈʌv.ən/ |
lò, lò nướng |
20 |
oven cleaner |
/ˈʌv.ən ˈkliː.nər/ |
nước tẩy rửa lò |
21 |
jar |
/dʒɑːr/ |
lọ, hũ |
22 |
sink |
/sɪŋk/ |
bồn rửa bát |
23 |
dish |
/dɪʃ/ |
đĩa đựng thức ăn |
24 |
dish rack |
/ˈdɪʃ ˌræk/ |
khay để ráo chén đĩa |
25 |
sponge |
/spʌndʒ/ |
miếng xốp, bọt biển |
26 |
chopstick |
/ˈtʃɒp.stɪk/ |
đũa ăn |
27 |
pan |
/pæn/ |
chảo |
28 |
cooker |
/ˈkʊk.ər/ |
bếp nấu |
29 |
mug |
/mʌɡ/ |
(đo lường) ca, cốc lớn |
30 |
kettle |
/ˈket.əl/ |
ấm đun nước |
31 |
glass |
/ɡlɑːs/ |
(đo lường) ly, cốc |
32 |
teapot |
/ˈtiː.pɒt/ |
bình trà, ấm pha trà |
33 |
grill |
/ɡrɪl/ |
nướng (than) |
34 |
tray |
/treɪ/ |
cái khay, cái mâm |
35 |
whisk |
/wɪsk/ |
cái phới; máy đánh (trứng) |
36 |
knife |
/naɪf/ |
con dao |
37 |
spoon |
/spuːn/ |
muỗng, thìa |
Từ vựng tiếng Anh về: Jewelry (Đồ trang sức)
Các món đồ trang sức được miêu tả với 20 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
pendant |
/ˈpen.dənt/ |
mặt dây chuyền |
2 |
earring |
/ˈɪə.rɪŋ/ |
bông tai, hoa tai |
3 |
necklace |
/ˈnek.ləs/ |
vòng cổ, dây chuyền |
4 |
bracelet |
/ˈbreɪ.slət/ |
vòng tay |
5 |
brooch |
/brəʊtʃ/ |
ghim cài áo, trâm cài |
6 |
hair clip |
/ ˈHeə ˌklɪp / |
kẹp tóc |
7 |
wedding ring |
/ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/ |
nhẫn cưới |
8 |
jeweler |
/ˈdʒuː.ə.lɚ/ |
thợ kim hoàn |
9 |
jewelry store |
/ˈdʒuː.əl.ri stɔː r / |
cửa hàng trang sức, tiệm đá quý |
10 |
anklet |
/ˈæŋ.klət/ |
vòng chân |
11 |
noble |
/ˈnəʊ.bəl/ |
đáng nể, ấn tượng |
12 |
luxurious |
/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ |
sang trọng, xa hoa |
13 |
modern |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại, tân tiến |
14 |
suitable |
/ˈsuː.tə.bəl/ |
phù hợp, thích hợp |
15 |
twinkle |
/ˈtwɪŋ.kəl/ |
(sáng) lấp lánh |
16 |
bead |
/biːd/ |
(chuỗi) hạt |
17 |
hair tie |
/ˈheə ˌtaɪ/ |
dây buộc tóc |
18 |
pocket watch |
/ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/ |
đồng hồ bỏ túi, đồng hồ quả quýt |
19 |
tiepin |
/ˈtaɪ.pɪn/ |
ghim cà vạt, kẹp cà vạt |
20 |
precious stone |
/ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/ |
đá quý |
Từ vựng tiếng Anh về: Environment (Môi trường)
Từ vựng thuộc chủ đề môi trường gồm 20 từ cơ bản:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
land |
/lænd/ |
đất, đất đai |
2 |
pollute |
/pəˈluːt/ |
gây ô nhiễm |
3 |
decompose |
/ˌdiː.kəmˈpəʊz/ |
thối rữa, phân hủy |
4 |
balance |
/ˈbæl.əns/ |
(trạng thái) cân bằng |
5 |
climate change |
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
6 |
global warming |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
(hiện tượng) ấm lên toàn cầu |
7 |
oil slick |
/ˈɔɪl ˌslɪk/ |
dầu loang |
8 |
ozone layer |
/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ |
tầng ozon |
9 |
biodiversity |
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ |
đa dạng sinh học |
10 |
ecology |
/iˈkɒl.ə.dʒi/ |
hệ sinh thái; sinh thái học |
11 |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
12 |
air |
/eər/ |
khí, không khí |
13 |
forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
rừng, khu rừng |
14 |
flora |
/ˈflɔː.rə/ |
(hệ) thực vật |
15 |
creature |
/ˈkriː.tʃər/ |
sinh vật |
16 |
insect |
/ˈɪn.sekt/ |
(loài) côn trùng |
17 |
reproduction |
/ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ |
(quá trình) sinh sản |
18 |
wildlife |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động vật hoang dã |
19 |
sewage |
/ˈsuː.ɪdʒ/ |
nước thải |
20 |
fauna |
/ˈfɔː.nə/ |
(hệ) động vật |
Từ vựng tiếng Anh về: Living room (Phòng khách)
Chủ đề phòng khách có 32 từ vựng liên quan.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
drapes |
/dreɪps/ |
màn cửa |
2 |
cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
đệm ngồi |
3 |
sofa |
/ˈsəʊ.fə/ |
sa-lông, ghế sô-pha, ghế nệm |
4 |
rug |
/ rʌɡ / |
tấm thảm |
5 |
banister |
/ˈbæn.ɪ.stər/ |
thành cầu thang |
6 |
bookcase |
/ˈbʊk.keɪs/ |
tủ sách |
7 |
ceiling |
/ˈsiː.lɪŋ/ |
trần nhà |
8 |
clock |
/klɒk/ |
đồng hồ |
9 |
desk |
/desk/ |
bàn học, bàn làm việc |
10 |
frame |
/freɪm/ |
khung (ảnh, cửa,...) |
11 |
lampshade |
/ˈlæmp.ʃeɪd/ |
cái chụp đèn |
12 |
mantelpiece |
/ˈmæn.təl.piːs/ |
bệ lò sưởi |
13 |
painting |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
bức tranh |
14 |
remote control |
rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ |
thiết bị điều khiển từ xa |
15 |
speaker |
/ˈspiː.kər/ |
loa |
16 |
step |
/step/ |
bậc thang |
17 |
stereo system |
/ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ |
dàn máy hát (có loa) |
18 |
stereo |
/ˈster.i.əʊ/ |
máy xtê-rê-ô |
19 |
television |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
vô tuyến, TV |
20 |
vase |
/vɑːz/ |
cái bình, lọ hoa |
21 |
wall unit |
/wɔːl ˈjuː.nɪt/ |
tủ kệ |
22 |
lamp |
/læmp/ |
đèn |
23 |
calendar |
/ˈkæl.ən.dər/ |
(tấm) lịch |
24 |
fan |
/fæn/ |
cái quạt |
25 |
chair |
/tʃeər/ |
cái ghế |
26 |
stool |
/stuːl/ |
ghế đẩu |
27 |
ashtray |
/ˈæʃ.treɪ/ |
đồ gạt tàn thuốc |
28 |
bookshelf |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
kệ sách |
29 |
fuse |
/fjuːz/ |
cầu chì |
30 |
switch |
/swɪtʃ/ |
công tắc |
31 |
couch |
/kaʊtʃ/ |
ghế sa lông, ghế sô pha |
32 |
curtain |
/ˈkɜː.tən/ |
rèm (cửa sổ) |
Từ vựng tiếng Anh về: Hospital (Bệnh viện)
Nhóm 30 từ vựng cơ bản về chủ đề bệnh viện.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
radiologist |
/ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/ |
bác sĩ chụp X-quang |
2 |
emergency room |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ˌruːm/ |
phòng cấp cứu |
3 |
obstetrician |
/ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/ |
bác sĩ sản khoa |
4 |
operating room |
/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌruːm/ |
phòng phẫu thuật |
5 |
needle |
/ˈniː.dəl/ |
kim tiêm |
6 |
laboratory |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
phòng thí nghiệm |
7 |
pharmacy |
/ˈfɑː.mə.si/ |
hiệu thuốc, nhà thuốc |
8 |
hospital bed |
/ˈhɒs.pɪ.təl bed/ |
giường bệnh |
9 |
call button |
/kɔːl ˈbʌt.ən/ |
chuông gọi (y tá) |
10 |
doctor |
/ˈdɒk.tər/ |
bác sĩ |
11 |
nurse |
/nɜːs/ |
y tá |
12 |
gurney |
/ˈɡɜː.ni/ |
xe cáng, giường cấp cứu |
13 |
waiting room |
/ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ |
phòng chờ, khu vực ngồi chờ |
14 |
surgeon |
/ˈsɜː.dʒən/ |
bác sĩ phẫu thuật |
15 |
midwife |
/ˈmɪd.waɪf/ |
hộ sinh, bà đỡ |
16 |
injection |
/ɪnˈdʒek.ʃən/ |
(việc) tiêm thuốc |
17 |
calcium |
/ˈkæl.si.əm/ |
(nguyên tố) canxi |
18 |
hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
bệnh viện, nhà thương |
19 |
crutch |
/krʌtʃ/ |
cái nạng |
20 |
wheelchair |
ˈwiːl.tʃeər/ |
xe lăn |
21 |
paramedic |
/ˌpær.əˈmed.ɪk/ |
nhân viên y tế, hộ lý |
22 |
stretcher |
/ˈstretʃ.ər/ |
cáng cứu thương |
23 |
rush |
/rʌʃ/ |
đưa đi, chuyển đi (nhanh) |
24 |
treat |
/triːt/ |
điều trị, chữa trị |
25 |
condition |
/kənˈdɪʃ.ən/ |
trạng thái, tình trạng |
26 |
recovery |
/rɪˈkʌv.ər.i/ |
sự bình phục, phục hồi |
27 |
suffer |
/ˈsʌf.ər/ |
bị, chịu |
28 |
deteriorate |
/dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ |
xấu đi, tệ hơn |
29 |
coma |
/ˈkəʊ.mə/ |
(tình trạng) hôn mê |
30 |
common cold |
ˌkɒm.ən ˈkəʊld/ |
(bệnh) cảm lạnh thông thường |
Từ vựng tiếng Anh về: Computer (Máy tính)
Chủ đề máy tính bao gồm 37 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
monitor |
/ˈmɒn.ɪ.tər/ |
(máy tính) màn hình |
2 |
mouse pad |
/ˈmaʊs ˌpæd/ |
tấm lót chuột |
3 |
printer |
/ˈprɪn.tər/ |
máy in |
4 |
scanner |
/ˈskæn.ər/ |
máy quét |
5 |
open |
/ˈəʊ.pən/ |
(tin học) khởi động, mở |
6 |
close |
/kləʊz/ |
(tin học) đóng, tắt |
7 |
delete |
/dɪˈliːt/ |
xóa, loại bỏ |
8 |
insert |
/ɪnˈsɜːt/ |
cho vào, nhét vào |
9 |
merge |
/mɜːdʒ/ |
sát nhập, hợp nhất |
10 |
helpline |
/ˈhelp.laɪn/ |
đường dây trợ giúp |
11 |
hard disk |
/ˈhɑːd ˌdɪsk/ |
(tin học) ổ cứng |
12 |
software |
/ˈsɒft.weər/ |
(tin học) phần mềm |
13 |
CD-ROM |
/ˌsiː.diːˈrɒm/ |
(tin học) đĩa CD dữ liệu |
14 |
toolbar |
/ˈtuːl.bɑːr/ |
(tin học) thanh công cụ |
15 |
database |
/ˈdeɪ.tə.beɪs/ |
(tin học) cơ sở dữ liệu |
16 |
hacker |
/ˈhæk.ər/ |
tin tặc |
17 |
save as |
/seɪv æz/ |
(tin học) lưu với định dạng |
18 |
select |
/sɪˈlekt/ |
(tin học) chọn, nhấn chọn |
19 |
copy |
/ˈkɒp.i/ |
(tin học) sao chép |
20 |
computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy vi tính |
21 |
laptop |
/ˈlæp.tɒp/ |
máy tính xách tay |
22 |
speaker |
/ˈspiː.kər/ |
loa |
23 |
file |
/faɪl/ |
(tin học) tệp, tập tin |
24 |
disk drive |
/ˈdɪsk ˌdraɪv/ |
(tin học) ổ đĩa |
25 |
battery |
/ˈbæt.ər.i/ |
pin |
26 |
click |
/klɪk/ |
(tin học) nhấp chuột |
27 |
type |
/taɪp/ |
đánh chữ, gõ chữ |
28 |
mouse |
/maʊs/ |
(máy tính) con chuột |
29 |
keyboard |
/ˈkiː.bɔːd/ |
(máy tính) bàn phím |
30 |
mouse mat |
/ˈmaʊs ˌmæt/ |
miếng lót chuột |
31 |
key |
/kiː/ |
(tin học) phím |
32 |
shut down |
/ʃʌt daʊn/ |
đóng cửa; tắt máy |
33 |
folder |
/ˈfəʊl.dər/ |
(tin học) thư mục |
34 |
|
/prɪnt/ |
in (trên giấy) |
35 |
program |
/ˈprəʊ.ɡræm/ |
(tin học) chương trình |
36 |
search |
/sɜːtʃ/ |
(tin học) tìm kiếm thông tin |
37 |
screen |
/skriːn/ |
màn hình (TV, máy tính) |
Từ vựng tiếng Anh về: Housework (Công việc nhà)
20 từ vựng cơ bản về công việc nhà.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
dusting |
/ˈdʌs.tɪŋ/ |
(việc) quét bụi |
2 |
cooking |
/ˈkʊk.ɪŋ/ |
(việc) nấu ăn |
3 |
ironing |
/ˈaɪə.nɪŋ/ |
(việc) ủi đồ, là đồ |
4 |
sweep |
/swiːp/ |
quét dọn (phòng) |
5 |
wipe |
/waɪp/ |
chùi, lau sạch |
6 |
throw out |
/θrəʊ aʊt/ |
vứt, bỏ đi |
7 |
vacuum |
/ˈvæk.juːm/ |
hút bụi |
8 |
cleaning |
/ˈkliː.nɪŋ/ |
(việc) dọn dẹp |
9 |
polish |
/ˈpɒl.ɪʃ/ |
đánh bóng |
10 |
fold |
/fəʊld/ |
gấp gọn, gập lại |
11 |
scrub |
/skrʌb/ |
chà, cọ rửa |
12 |
tighten |
/ˈtaɪ.tən/ |
thắt, vặn (chặt) |
13 |
hang out |
/hæŋ aʊt/ |
phơi đồ (ngoài trời) |
14 |
make the bed |
/meɪk ðiː bed/ |
dọn giường, gấp chăn mền |
15 |
set the table |
/set ðiːˈteɪ.bəl/ |
bày chén bát (bàn ăn) |
16 |
clear the table |
/klɪər ðiːˈteɪ.bəl/ |
dọn dẹp chén bát (trên bàn) |
17 |
mow the lawn |
/məʊ ðiː lɔːn/ |
cắt cỏ |
18 |
dishwashing |
/dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/ |
(việc) rửa chén, rửa bát |
19 |
water the plants |
/ˈwɔː.tər ðiːˈplɑːnt/ |
tưới cây |
20 |
clean the kitchen |
/kliːn ðiː kɪtʃ.ən/ |
lau dọn bếp |
Từ vựng tiếng Anh về: The shops (Các cửa hàng)
Có 18 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề các cửa hàng.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
bakery |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
tiệm bánh |
2 |
bookshop |
/ˈbʊk.ʃɒp/ |
tiệm sách, nhà sách |
3 |
butcher's |
/ˈbʊtʃ.ər/ |
cửa hàng thịt |
4 |
candy store |
/ˈkæn.di ˌstɔːr/ |
cửa hàng bánh kẹo |
5 |
convenience store |
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ |
cửa hàng tiện lợi |
6 |
greengrocer |
/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/ |
cửa hàng bán rau quả |
7 |
flower shop |
/flaʊər ʃɒp/ |
cửa hàng hoa |
8 |
store |
/ˌstɔːr/ |
cửa hàng, cửa tiệm |
9 |
gift shop |
/ˈɡɪft ˌʃɒp/ |
cửa hàng đồ lưu niệm |
10 |
shop |
/ˌʃɒp/ |
cửa hàng |
11 |
foodstall |
/fuːd stɔːl/ |
Tiệm ăn, quán ăn |
12 |
fast food restaurant |
/ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/ |
cửa hàng thức ăn nhanh |
13 |
dry-cleaner's |
/ˌdraɪˈkliː.nəz/ |
tiệm giặt ủi |
14 |
shoe store |
/ʃuːˌstɔːr/ |
Tiệm giày, cửa hàng giày dép |
15 |
barbershop |
/ˈbɑː.bə.ʃɒp/ |
tiệm cắt tóc nam |
16 |
newspaper kiosk |
/ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/ |
sạp báo |
17 |
bookstall |
/ˈbʊk.stɔːl/ |
quầy bán sách |
18 |
sports center |
/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ |
trung tâm thể thao |
Từ vựng tiếng Anh về: Entertaiment (Giải trí)
Xem ngay 20 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề giải trí sau:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
play |
/pleɪ/ |
vở kịch |
2 |
circus |
/ˈsɜː.kəs/ |
rạp xiếc, vở xiếc |
3 |
stadium |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
sân vận động |
4 |
orchestra |
/ˈɔː.kɪ.strə/ |
ban nhạc, dàn nhạc |
5 |
scene |
/siːn/ |
cảnh, phân cảnh |
6 |
opera |
/ˈɒp.ər.ə/ |
nhạc kịch, ô-pê-ra |
7 |
theater |
/ˈθɪə.tər/ |
rạp hát, nhà hát |
8 |
applaud |
/əˈplɔːd/ |
vỗ tay (tán thưởng) |
9 |
perform |
/pəˈfɔːm/ |
trình diễn, biểu diễn |
10 |
exhibit |
/ɪɡˈzɪb.ɪt/ |
vật triển lãm, bộ sưu tập |
11 |
art gallery |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
phòng tranh, khu triển lãm |
12 |
comedy |
/ˈkɒm.ə.di/ |
(thể loại) hài kịch |
13 |
chamber music |
/ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/ |
nhạc thính phòng |
14 |
casino |
/kəˈsiː.nəʊ/ |
sòng bạc |
15 |
pub |
/pʌb/ |
quán rượu |
16 |
concert hall |
/ˈkɒn.sət ˌhɔːl/ |
nhà hát |
17 |
venue |
/ˈven.juː/ |
địa điểm (tổ chức) |
Từ vựng tiếng Anh về: Traveling (Du lịch)
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề về du lịch có 21 từ vựng cực hay.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
travel |
/ˈtræv.əl/ |
đi, du lịch |
2 |
travel agent |
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ |
đại lý du lịch |
3 |
vacation |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kỳ nghỉ |
4 |
flight |
/flaɪt/ |
chuyến bay |
5 |
voyage |
/ˈvɔɪ.ɪdʒ/ |
chuyến đi, chuyến hải hành |
6 |
relax |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn, nghỉ xả hơi |
7 |
cancel |
/ˈkæn.səl/ |
hủy bỏ (kế hoạch) |
8 |
homestay |
/ˈhəʊm.steɪ/ |
(dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa |
9 |
souvenir |
/ˌsuː.vənˈɪər/ |
quà lưu niệm |
10 |
travel sickness |
/ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/ |
(chứng) say tàu xe |
11 |
journey |
/ˈdʒɜː.ni/ |
hành trình, chuyến đi |
12 |
peak season |
/piːk ˈsiː.zən/ |
(du lịch) mùa cao điểm |
13 |
route |
/ruːt/ |
lộ trình, tuyến đường |
14 |
trip |
/trɪp/ |
chuyến đi (ngắn ngày) |
15 |
excursion |
/ɪkˈskɜː.ʃən/ |
chuyến đi, chuyến tham quan |
16 |
luggage |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
17 |
tourist |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
18 |
ticket |
/ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
19 |
eager |
/ˈiː.ɡər/ |
háo hức, hăm hở |
20 |
sunglasses |
/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ |
kính mát, kính râm |
21 |
safari |
/səˈfɑː.ri/ |
chuyến thám hiểm thiên nhiên |
Từ vựng tiếng Anh về: Hometown (Quê hương)
Với chủ đề quê hương, bạn có 35 từ vựng cơ bản cần biết đó là:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ngôi làng |
2 |
countryside |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
nông thôn, miền quê |
3 |
isolated |
/ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/ |
riêng, duy nhất |
4 |
cottage |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
nhà tranh, nhà ở vùng quê |
5 |
winding |
/ˈwaɪn.dɪŋ/ |
quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu |
6 |
well |
/wel/ |
cái giếng |
7 |
buffalo |
/ˈbʌf.ə.ləʊ/ |
con trâu |
8 |
field |
/fiːld/ |
cánh đồng |
9 |
canal |
/kəˈnæl/ |
kênh, rạch |
10 |
river |
/ˈrɪv.ər/ |
sông |
11 |
pond |
/pɒnd/ |
cái ao |
12 |
folk music |
/ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ |
nhạc dân gian |
13 |
farm |
/fɑːm/ |
trang trại |
14 |
plow |
/plaʊ/ |
cày, xới |
15 |
agriculture |
/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ |
nông nghiệp |
16 |
boat |
/bəʊt/ |
thuyền, tàu |
17 |
peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
yên bình |
18 |
bay |
/beɪ/ |
vịnh |
19 |
hill |
/hɪl/ |
ngọn đồi |
20 |
forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
rừng, khu rừng |
21 |
mountain |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
núi |
22 |
port |
/pɔːt/ |
bến cảng |
23 |
lake |
/leɪk/ |
hồ |
24 |
sea |
/siː/ |
biển |
25 |
sand |
/sænd/ |
cát, hạt cát |
26 |
valley |
/ˈvæl.i/ |
thung lũng |
27 |
waterfall |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
thác nước |
28 |
barn |
/bɑːn/ |
kho thóc |
29 |
harvest |
/ˈhɑː.vɪst/ |
mùa màng, sản lượng thu hoạch |
30 |
cattle |
/ˈkæt.əl/ |
gia súc |
31 |
rural |
/ˈrʊə.rəl/ |
(thuộc) nông thôn, thôn dã |
32 |
cliff |
/klɪf/ |
vách đá (nhô ra biển) |
33 |
landscape |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh, khung cảnh |
34 |
terraced house |
/ˈrəʊˌhaʊs/ |
nhà phố, nhà liên kế |
35 |
view |
/vjuː/ |
khung cảnh, quang cảnh |
Từ vựng tiếng Anh về: Mid-Autumn (Tết trung thu)
Có 12 từ vựng cơ bản thuộc nhóm từ vựng với chủ đề tết trung thu.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Mid-Autumn Festival |
/mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ |
Tết Trung thu |
2 |
moon |
/muːn/ |
trăng, vầng trăng |
3 |
cake |
/keɪk/ |
bánh ngọt, bánh nướng |
4 |
toy |
/ tɔɪ / |
món đồ chơi |
5 |
mask |
/mɑːsk/ |
mặt nạ |
6 |
banyan |
/ˈbæn.jæn/ |
cây đa |
7 |
lantern |
/ˈlæn.tən/ |
lồng đèn |
8 |
bamboo |
/bæmˈbuː/ |
(cây) tre |
9 |
perform |
/pəˈfɔːm/ |
trình diễn, biểu diễn |
10 |
celebrate |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
làm lễ ăn mừng, kỷ niệm |
11 |
family reunion |
/ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ |
họp mặt gia đình |
12 |
rabbit |
/ˈræb.ɪt/ |
(loài) thỏ |
Từ vựng tiếng Anh về: Wedding (Đám cưới)
Chủ đề về đám cưới được miêu tả với 31 từ vựng cơ bản sau.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
bride |
/braɪd/ |
cô dâu |
2 |
vow |
/vaʊ/ |
lời thề, lời đính ước |
3 |
best man |
/ˌbest ˈmæn/ |
phù rể, rể phụ |
4 |
groom |
/ɡruːm/ |
chú rể |
5 |
tuxedo |
/tʌkˈsiː.dəʊ/ |
áo xmốc-king |
6 |
party |
/ˈpɑː.ti/ |
tiệc, bữa tiệc |
7 |
wedding |
/ˈwed.ɪŋ/ |
lễ cưới, đám cưới |
8 |
wedding card |
/ˈwed.ɪŋ kɑːd/ |
thiệp mời đám cưới |
9 |
reception |
/rɪˈsep.ʃən/ |
tiệc chiêu đãi |
10 |
champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
(rượu) sâm panh |
11 |
bouquet |
/buˈkeɪ/ |
bó hoa |
12 |
married |
/ˈmær.id/ |
đã kết hôn |
13 |
newlywed |
/ˈnjuː.li.wed/ |
(vợ chồng) mới cưới |
14 |
cake |
/keɪk/ |
bánh ngọt, bánh nướng |
15 |
ring |
/rɪŋ/ |
nhẫn |
16 |
emblem |
/ˈem.bləm/ |
biểu tượng |
17 |
band |
/bænd/ |
ban nhạc |
18 |
congratulation |
/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ |
lời chúc mừng |
19 |
jewelry |
/ˈdʒuː.əl.ri/ |
nữ trang, trang sức |
20 |
wine |
/waɪn/ |
rượu vang |
21 |
dowry |
/ˈdaʊ.ri/ |
của hồi môn |
22 |
honeymoon |
/ˈhʌn.i.muːn/ |
tuần trăng mật |
23 |
anniversary |
/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ |
ngày kỷ niệm |
24 |
brother-in-law |
/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ |
anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ |
25 |
sister-in-law |
/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ |
chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ |
26 |
engaged |
/ɪnˈɡeɪdʒd/ |
đã đính ước, hứa hôn |
27 |
couple |
/ˈkʌp.əl/ |
cặp đôi, đôi vợ chồng |
28 |
husband |
/ˈhʌz.bənd/ |
chồng |
29 |
wife |
/waɪf/ |
vợ |
30 |
ceremony |
/ˈser.ɪ.mə.ni/ |
nghi lễ, nghi thức |
31 |
betroth |
/bɪˈtrəʊð/ |
hứa hôn, đính hôn |
Từ vựng tiếng Anh về: Airport (Sân bay)
Có 16 từ vựng cơ bản thuộc chủ đề sân bay.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
aboard |
/əˈbɔːd/ |
đi lên, ở trên (phương tiện) |
2 |
switch off |
/swɪtʃ ɒf/ |
tắt |
3 |
lavatory |
/ˈlæv.ə.tər.i/ |
bồn cầu, phòng vệ sinh |
4 |
blanket |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
tấm chăn, mền |
5 |
oxygen mask |
/ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ |
mặt nạ thở oxy |
6 |
serve |
/sɜːv/ |
phục vụ (thức ăn) |
7 |
window seat |
/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ |
ghế cạnh cửa sổ |
8 |
airsick |
/ˈeə.sɪk/ |
(bị) say máy bay |
9 |
cockpit |
/ˈkɒk.pɪt/ |
buồng lái |
10 |
fasten |
/ˈfɑː.sən/ |
thắt, buộc |
11 |
take off |
/teɪk ɒf/ |
cất cánh |
12 |
co-pilot |
/ˈkəʊˌpaɪ.lət/ |
phi công phụ, lái phụ |
13 |
assist |
/əˈsɪst/ |
hỗ trợ, giúp đỡ |
14 |
first-class |
/ˌfɜːst ˈklɑːs/ |
(ghế) hạng nhất |
15 |
confiscate |
/ˈkɒn.fɪ.skeɪt/ |
tịch thu |
16 |
turn on |
/tɜːn ɒn/ |
bật, mở |
Health (Sức khỏe)
Chủ đề về sức khỏe gồm 55 từ vựng bên dưới:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Fever |
/ˈfiːvɚ/ |
Sốt |
2 |
Cough |
/kɔf/ |
Ho |
3 |
Hurt |
/hɜːt/ |
Đau |
4 |
Swollen |
/ˈswoʊlən/ |
Bị sưng |
5 |
Pus |
/pʌs/ |
Mủ |
6 |
Graze |
/Greiz/ |
Trầy xước da |
7 |
Headache |
/ˈhɛdeɪk/ |
Đau đầu |
8 |
Insomnia |
/ɪnˈsɑːmniə/ |
Bị mất ngủ |
9 |
Rash |
/ræʃ/ |
Phát ban |
10 |
Black eye |
/blæk aɪ/ |
Thâm mắt |
11 |
Bruise |
/bruːz/ |
Vết thâm |
12 |
Constipation |
/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ |
Táo bón |
13 |
Diarrhea |
/ˌdaɪəˈriːə/ |
Ỉa chảy |
14 |
Sore eyes |
/’so:r ais/ |
Đau mắt |
15 |
Runny nose |
/rʌniɳ nəʊz/ |
Sổ mũi |
16 |
Sniffle |
/sniflz/ |
Sổ mũi |
17 |
Sneeze |
/sni:z/ |
Hắt hơi |
18 |
Bad breath |
/bæd breθ/ |
Hôi miệng |
19 |
Earache |
/’iəreik/ |
Đau tai |
20 |
Nausea |
/’nɔ:sjə/ |
Chứng buồn nôn |
21 |
Eating disorder |
/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ |
Rối loạn ăn uống |
22 |
Asthma |
/ˈæzmə/ |
Hen, suyễn |
23 |
Backache |
/ˈbækeɪk bəʊn/ |
Bệnh đau lưng |
24 |
Chill |
/tʃɪl/ |
Cảm lạnh |
25 |
Fever virus |
/’fi:və ‘vaiərəs/ |
Sốt siêu vi |
26 |
Allergy |
/ˈælərdʒi/ |
Dị ứng |
27 |
Paralysed |
/ˈpærəlaɪz/ |
Bị liệt |
28 |
Infected |
/in’dʤekʃn/ |
Nhiễm trùng |
29 |
Inflamed |
/ɪnˈfleɪmd/ |
Bị viêm |
30 |
Gout |
/ɡaʊt/ |
Bệnh Gút |
31 |
Hepatitis |
/ˌhepəˈtaɪtɪs/ |
Viêm gan |
32 |
Lump |
/lʌmp/ |
U bướu |
33 |
Insect bite |
/ˈɪn.sekt baɪt/ |
Côn trùng đốt |
34 |
Stomachache |
/ˈstʌmək-eɪk/ |
Đau dạ dày |
35 |
Toothache |
/ˈtuːθ.eɪk/ |
Đau răng |
36 |
High blood pressure |
/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ |
Cao huyết áp |
37 |
Sore throat |
/sɔːʳ θrəʊt/ |
Viêm họng |
38 |
Sprain |
/spreɪn/ |
Bong gân |
39 |
Burn |
/bɜːn/ |
Bỏng |
40 |
Malaria |
/məˈleriə/ |
Sốt rét |
41 |
Scabies |
/ˈskeɪbiːz/ |
Bệnh ghẻ |
42 |
Smallpox |
/ˈsmɔːlpɑːks/ |
Bệnh đậu mùa |
43 |
Heart attack |
/hɑːrt əˈtæk/ |
Nhồi máu cơ tim |
44 |
Tuberculosis |
/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ |
Bệnh lao |
45 |
Diabetes |
/,daiə’bi:tiz/ |
Bệnh tiểu đường |
46 |
Cancer |
/ˈkænsər/ |
Bệnh ung thư |
47 |
Pneumonia |
/nuːˈmoʊniə/ |
Viêm phổi |
48 |
Chicken pox |
/ˈtʃɪkɪn pɑːks/ |
Bệnh thủy đậu |
49 |
Depression |
/dɪˈpreʃn/ |
Suy nhược cơ thể/ trầm cảm |
50 |
Low blood pressure |
/loʊ blʌd ˈpreʃər/ |
Huyết áp thấp |
51 |
Hypertension |
/ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ |
Huyết áp cao |
52 |
Measles |
/ˈmiːzlz/ |
Bệnh sởi |
53 |
Migraine |
/ˈmaɪɡreɪn/ |
Bệnh đau nửa đầu |
54 |
Mumps |
/mʌmps/ |
Bệnh quai bị |
55 |
Rheumatism |
/ˈruːmətɪzəm/ |
Bệnh thấp khớp |
Từ vựng tiếng Anh về: Vegetable (Rau củ quả)
Khám phá chủ đề về rau củ quả với 27 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Tomato |
/təˈmɑːtəʊ/ |
Cà chua |
2 |
Water Spinach |
/ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/ |
Rau Muống |
3 |
Thai Basil |
/taɪ ˈbæz.əl/ |
Húng Quế |
4 |
Eggplant |
/ˈeɡplɑːnt/ |
cà tím |
5 |
Beet |
/biːt/ |
củ dền |
6 |
Pepper |
/ˈpepə(r)/ |
ớt chuông |
7 |
Cauliflower |
/’kɔliflauə/ |
súp lơ trắng, xanh |
8 |
Cilantro |
/sɪˈlæn.trəʊ/ |
Ngò Gai |
9 |
Marrow |
/ˈmærəʊ/ |
Bí xanh |
10 |
Fish Mint |
/ˈfɪʃ mɪnt/ |
Diếp Cá |
11 |
Cilantro |
/sɪˈlæn.trəʊ/ |
Ngò Mùi |
12 |
Rice Paddy |
/ˈraɪs ˌpæd.i/ |
Ngò ôm |
13 |
Batata |
/bæ’tɑ:tə/ |
Khoai lang |
14 |
Asparagus |
/əˈspærəɡəs/ |
măng tây |
15 |
Mustard Leaves |
/ˈmʌstəd li:vz/ |
Cải Xanh |
16 |
Bitter Herb |
/ˌbɪt.ə hɜːb/ |
Rau Đắng |
17 |
Pumpkin buds |
/’Pumpkin buds/ |
Rau bí ngòi |
18 |
Pumpkin |
/ˈpʌmpkɪn/ |
bí đỏ |
19 |
Corn |
/kɔːn/ |
Ngô |
20 |
Pepper Elder |
/ˈpepə ˈeldə(r)/ |
Rau càng Cua |
21 |
onion |
/’ʌniən/ |
Củ hành tây |
22 |
cress |
/kres/ |
Rau cải xoong, rau mầm ăn sống |
23 |
Celery |
/ˈseləri/ |
Cần tây |
24 |
Potato |
/pəˈteɪtəʊ/ |
Khoai tây |
25 |
Carrot |
/ˈkærət/ |
Cà rốt |
26 |
Artichoke |
/’ɑ:tit∫ouk / |
cây atiso |
27 |
Beetroot |
/’bi:tru:t/ |
củ cải trắng, củ cải đường |
Transport (Phương tiện giao thông)
Tìm hiểu 50 từ vựng cơ bản nói về chủ đề phương tiện giao thông.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
road |
/ roʊd / |
đường |
2 |
traffic |
/ ˈtræfɪk / |
giao thông |
3 |
vehicle |
/ ˈviːəkl / |
phương tiện |
4 |
roadside |
/ ˈroʊdsaɪd / |
lề đường |
5 |
car hire |
/ kɑːr ˈhaɪər / |
thuê xe |
6 |
ring road |
/ rɪŋ roʊd/ |
đường vành đai |
7 |
petrol station |
/ ˈpetrəl ˈsteɪʃn / |
trạm bơm xăng |
8 |
kerb |
/ kɜːrb / |
mép vỉa hè |
9 |
road sign |
/ roʊd saɪn / |
biển chỉ đường |
10 |
pedestrian crossing |
/ pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ / |
vạch sang đường |
11 |
turning |
/ ˈtɜːrnɪŋ / |
chỗ rẽ, ngã rẽ |
12 |
fork |
/ fɔːrk / |
ngã ba |
13 |
toll |
/ toʊl / |
lệ phí qua đường hay qua cầu |
14 |
toll road |
/ toʊl roʊd / |
đường có thu lệ phí |
15 |
motorway |
/ ˈmoʊtərweɪ/ |
xa lộ |
16 |
hard shoulder |
/ hɑːrd ˈʃoʊldə / |
vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
17 |
dual carriageway |
/ duːəl ˈkærɪdʒweɪ / |
xa lộ hai chiều |
18 |
one-way street |
/ wʌn weɪ striːt / |
đường một chiều |
19 |
T-junction |
/ tiːˈdʒʌŋkʃn / |
ngã ba |
20 |
roundabout |
/ ˈraʊndəbaʊt / |
bùng binh |
21 |
accident |
/ ˈæksɪdənt / |
tai nạn |
22 |
breathalyser |
/ ˈbreθəlaɪzər / |
dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
23 |
traffic warden |
/ ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / |
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
24 |
parking meter |
/ ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/ |
máy tính tiền đỗ xe |
25 |
car park |
/ kɑːr pɑːrk / |
bãi đỗ xe |
26 |
parking space |
/ ˈpɑːrkɪŋ speɪs / |
chỗ đỗ xe |
27 |
multi-storey car park |
/ ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ |
bãi đỗ xe nhiều tầng |
28 |
parking ticket |
/ ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt / |
vé đỗ xe |
29 |
driving licence |
/ ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / |
bằng lái xe |
30 |
reverse gear |
/ rɪˈvɜːrs ɡɪr / |
số lùi |
31 |
learner driver |
/ ˈlɜːrnər ˈdraɪvər / |
người tập lái |
32 |
passenger |
/ ˈpæsɪndʒər / |
hành khách |
33 |
to stall |
/ stɔːl / |
làm chết máy |
34 |
tyre pressure |
/ˈtaɪər ˈpreʃər / |
áp suất lốp |
35 |
traffic light |
/ˈtræfɪk laɪt / |
đèn giao thông |
36 |
speed limit |
/ spiːd ˈlɪmɪt / |
giới hạn tốc độ |
37 |
speeding fine |
/ ˈspiːdɪŋ faɪn / |
phạt tốc độ |
38 |
level crossing |
/ ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ / |
đoạn đường ray giao đường cái |
39 |
jump leads |
/ dʒʌmp liːdz / |
dây sạc điện |
40 |
oil |
/ ɔɪl / |
dầu |
41 |
diesel |
/ ˈdiːzl / |
dầu diesel |
42 |
petrol |
/ ˈpetrəl / |
xăng |
43 |
unleaded |
/ ˌʌnˈledɪd / |
không chì |
44 |
petrol pump |
/ ˈpetrəl pʌmp / |
bơm xăng |
45 |
driver |
/ ˈdraɪvər / |
tài xế |
46 |
to drive |
/ draɪv / |
lái xe |
47 |
to change gear |
/ tʃeɪndʒ ɡɪr / |
chuyển số |
48 |
jack |
/ dʒæk / |
đòn bẩy |
49 |
flat tyre |
/ flæt ˈtaɪər / |
lốp sịt |
50 |
puncture |
/ ˈpʌŋktʃər/ |
thủng xăm |
Time (Thời gian)
Bao gồm: 16 từ vựng cơ bản về thời gian, bạn có thể tham khảo tại đây.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Second |
/ˈsek.ənd/ |
Giây |
2 |
Minute |
/ˈmɪn.ɪt/ |
Phút |
3 |
Hour |
/aʊr/ |
Tiếng |
4 |
Week |
/wiːk/ |
Tuần |
5 |
Decade |
/dekˈeɪd/ |
Thập kỷ |
6 |
Century |
/ˈsen.tʃər.i/ |
Thế kỷ |
7 |
Weeekend |
/ˈwiːend/ |
Cuối tuần |
8 |
Month |
/mʌnθ/ |
Tháng |
9 |
Year |
/jɪr/ |
Năm |
10 |
Millennium |
/mɪˈlen.i.əm/ |
Thiên niên kỷ |
11 |
Morning |
/ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng |
12 |
Afternoon |
/ˌæf.tɚˈnuːn/ |
Buổi chiều |
13 |
Evening |
/ˈiːnɪŋ/ |
Buổi tối |
14 |
Midnight |
/ˈmɪd.naɪt/ |
Nửa đêm |
15 |
Dusk |
/dʌsk/ |
Hoàng hôn |
16 |
Dawn |
/dɑːn/ |
Bình minh |
Emotions (Cảm xúc)
Chủ đề về cảm xúc có tới 21 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
bright |
/braɪt/ |
thông minh, sáng dạ |
2 |
angry |
/ˈæŋɡri/ |
tức giận, cáu |
3 |
angry with |
/ˈæŋɡri wɪð/ |
tức giận với |
4 |
sleepy |
/ˈsliːpi/ |
buồn ngủ |
5 |
surprised |
/səˈpraɪzd/ - /sərˈpraɪzd/ |
ngạc nhiên, bất ngờ |
6 |
grateful |
/ˈɡreɪtfl/ |
biết ơn, nhớ ơn |
7 |
funny |
/ˈfʌni/ |
buồn cười, thú vị |
8 |
scared |
/skeəd/ - /skerd/ |
sợ hãi, e ngại |
9 |
embarrassed |
/ɪmˈbærəst/ |
bối rối, xấu hổ |
10 |
confused |
/kənˈfjuːzd/ |
lúng túng, bối rối |
11 |
sad |
/sæd/ |
buồn rầu |
12 |
hungry |
/ˈhʌŋɡri/ |
đói bụng |
13 |
happy |
/ˈhæpi/ |
vui, hạnh phúc |
14 |
jealous |
/ˈdʒeləs/ |
(tình cảm) ghen, ghen tuông |
15 |
nervous |
/ˈnɜːvəs/ - /ˈnɜːrvəs/ |
hồi hộp, bồn chồn, lo lắng |
16 |
thirsty |
/ˈθɜːsti/ - /ˈθɜːrsti/ |
khát nước |
17 |
comfortable |
/ˈkʌmftəbl/ - /ˈkʌmfətəbl/ |
(cảm giác) thoải mái, dễ chịu |
18 |
shame |
/ʃeɪm/ |
(cảm giác) xấu hổ, hổ thẹn |
19 |
tense |
/tens/ |
căng thẳng |
20 |
tired |
/ˈtaɪəd/ - /ˈtaɪərd/ |
mệt mỏi, chán ngán |
21 |
bored |
/bɔːd/ - /bɔːrd/ |
chán, nản |
Character (Tính cách)
Chủ đề về tính cách có tới 39 từ vựng.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
reliable |
đáng tin cậy |
2 |
rude |
bất lịch sự, thô lỗ |
3 |
selfish |
ích kỷ |
4 |
sensitive |
nhạy cảm, dễ nóng giận |
5 |
stubborn |
bướng bỉnh, cứng đầu |
6 |
patient |
kiên nhẫn, nhẫn nại |
7 |
humorous |
hài hước, vui nhộn |
8 |
sincere |
chân thành, thành thật |
9 |
generous |
hào phóng, rộng rãi |
10 |
honest |
thành thật, thẳng thắn |
11 |
kind |
tử tế, tốt bụng |
12 |
loyal |
trung thành, chân thành |
13 |
modest |
khiêm tốn |
14 |
nasty |
khó chịu, xấu tính |
15 |
shy |
nhút nhát, bẽn lẽn |
16 |
sociable |
dễ gần, hòa đồng |
17 |
reserved |
rụt rè, dè dặt |
18 |
confident |
tự tin |
19 |
pleasant |
lịch sự, hòa nhã |
20 |
clever |
thông minh, sáng dạ |
21 |
thoughtful |
ân cần, chu đáo |
22 |
proud |
(xem trọng) tự tôn, thể diện |
23 |
lazy |
lười biếng |
24 |
crazy |
ngu ngốc, kỳ quái |
25 |
silly |
ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
26 |
bossy |
hách dịch |
27 |
gossip |
người mách lẻo |
28 |
extrovert |
người hướng ngoại |
29 |
coward |
người hèn nhát |
30 |
big-head |
người tự cao |
31 |
snob |
người hợm hĩnh, người tự mãn |
32 |
liar |
người nói dối |
33 |
ambitious |
tham vọng, có hoài bão |
34 |
introvert |
người hướng nội |
35 |
stingy |
ích kỷ, keo kiệt |
36 |
arrogant |
kiêu căng, ngạo mạn |
37 |
vain |
tự phụ, tự đắc |
38 |
absent-minded |
đãng trí, hay quên |
39 |
hostile |
dữ tợn, thù địch |
Từ vựng tiếng Anh về: Drinks (Đồ uống)
Có 20 từ vựng cơ bản về đồ uống.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
juice |
nước ép |
2 |
lemonade |
nước chanh |
3 |
beer |
bia |
4 |
soda |
(món) sô-đa, nước ngọt |
5 |
cider |
rượu táo |
6 |
rum |
(rượu) rum |
7 |
ginger ale |
nước ngọt hương gừng |
8 |
champagne |
(rượu) sâm panh |
9 |
bitter |
(vị) đắng |
10 |
malt |
mạch nha |
11 |
barley |
(cây) lúa mạch |
12 |
distillery |
nhà máy rượu, xưởng rượu |
13 |
coffee |
(thức uống) cà phê |
14 |
milk |
sữa |
15 |
tea |
(thức uống) trà |
16 |
red wine |
rượu vang đỏ |
17 |
non-alcoholic |
(thức uống) không cồn |
18 |
full-cream |
(sữa) béo, nguyên kem |
19 |
herbal |
(chứa) thảo mộc |
20 |
mineral water |
nước khoáng |
Flowers (Các loài hoa)
Bao gồm: 20 từ vựng cơ bản về các loài hoa, bạn có thể tham khảo tại đây.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
lotus |
(cây) hoa sen |
2 |
lily |
(hoa) ly, loa kèn |
3 |
poppy |
(cây) anh túc |
4 |
bougainvillea |
(cây) hoa giấy |
5 |
gerbera |
(cây) hoa đồng tiền |
6 |
mimosa |
(cây) mắc cỡ, trinh nữ |
7 |
tuberose |
(hoa) huệ |
8 |
apricot blossom |
(hoa) mai |
9 |
dahlia |
(hoa) thược dược |
10 |
jasmine |
(cây) hoa nhài, hoa lài |
11 |
sunflower |
(hoa) hướng dương |
12 |
marigold |
(hoa) cúc vạn thọ |
13 |
orchid |
(cây) lan, phong lan |
14 |
rose |
(hoa) hồng |
15 |
carnation |
(hoa) cẩm chướng |
16 |
cherry blossom |
(hoa) anh đào |
17 |
poinsettia |
(cây) trạng nguyên |
18 |
flamboyant |
(cây) phượng |
19 |
hibiscus |
(cây) bụt giấm, atisô đỏ |
20 |
peach blossom |
(hoa) đào |
Movies (Phim ảnh)
Có 21 từ vựng cơ bản về chủ đề phim ảnh.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
movie |
phim, phim truyện |
2 |
famous |
nổi tiếng |
3 |
comedy |
(thể loại) hài kịch |
4 |
audience |
khán giả, người xem |
5 |
Film Festival |
liên hoan phim |
6 |
trailer |
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo |
7 |
movie star |
ngôi sao (điện ảnh) |
8 |
soundtrack |
nhạc phim |
9 |
cartoon |
phim hoạt hình |
10 |
drama |
vở kịch, phim truyền hình |
11 |
action film |
phim hành động |
12 |
action |
sự việc thú vị, yếu tố kịch tính |
13 |
celebrity |
người nổi tiếng |
14 |
script |
kịch bản |
15 |
theater |
rạp hát, nhà hát |
16 |
actor |
diễn viên; nam diễn viên |
17 |
actress |
nữ diễn viên |
18 |
director |
đạo diễn |
19 |
romantic |
(thuộc) tình cảm, lãng mạn |
20 |
silent film |
phim câm |
21 |
movie ticket |
vé xem phim |
Bí quyết THÀNH THẠO 1000+ TỪ VỰNG mỗi năm với chương trình ngoại ngữ TOP 5 thế giới. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!! |
Soccer (Bóng đá)
Có 39 từ vựng cơ bản về chủ đề bóng đá.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
stadium |
sân vận động |
2 |
stand |
khán đài |
3 |
pitch |
(thể thao) sân |
4 |
touchline |
đường biên dọc |
5 |
penalty area |
vòng cấm địa |
6 |
goal |
khung thành |
7 |
penalty |
(bóng đá) phạt đền |
8 |
corner kick |
(bóng đá) cú đá phạt góc |
9 |
free kick |
đá phạt trực tiếp |
10 |
indirect free kick |
đá phạt gián tiếp |
11 |
kick off |
(trận đấu) bắt đầu, lăn bóng |
12 |
throw-in |
quả ném biên |
13 |
offside |
việt vị |
14 |
corner Flag |
cờ cắm ở góc sân bóng đá |
15 |
bet |
cá độ, đánh cược |
16 |
the bench |
băng ghế dự bị |
17 |
foul |
(thể thao) lỗi, pha phạm lỗi |
18 |
goal line |
vạch kẻ (khung thành) |
19 |
shoot |
(thể thao) ném, sút, đánh |
20 |
goalkeeper |
thủ môn |
21 |
defender |
hậu vệ, hàng phòng ngự |
22 |
centre back |
trung vệ |
23 |
midfielder |
(bóng đá) trung vệ |
24 |
attacking midfielder |
tiền vệ tấn công |
25 |
winger |
tiền vệ cánh nói chung |
26 |
referee |
trọng tài |
27 |
commentator |
bình luận viên |
28 |
supporter |
cổ động viên, người hâm mộ |
29 |
linesman |
trọng tài biên |
30 |
hooligan |
kẻ côn đồ, quá khích |
31 |
red card |
thẻ đỏ |
32 |
yellow card |
thẻ vàng |
33 |
coach |
huấn luyện viên |
34 |
transfer |
cầu thủ chuyển nhượng |
35 |
reserve team |
đội dự bị |
36 |
caution |
(bóng đá) cảnh cáo |
37 |
stimulant |
chất kích thích |
38 |
strategy |
chiến lược |
39 |
striker |
(bóng đá) tiền đạo |
Christmas (Giáng sinh)
Có 18 từ vựng cơ bản xoay quanh chủ đề về giáng sinh.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
winter |
mùa đông |
2 |
candle |
đèn cầy, ngọn nến |
3 |
snow |
tuyết |
4 |
sack |
bao, túi |
5 |
card |
thiệp, tấm thiệp |
6 |
fireplace |
lò sưởi |
7 |
chimney |
ống khói |
8 |
gift |
quà, quà tặng |
9 |
Christmas |
lễ Giáng Sinh |
10 |
ornament |
đồ trang trí |
11 |
pine tree |
(cây) thông |
12 |
sled |
xe trượt tuyết |
13 |
bell |
chuông |
14 |
snowflake |
bông tuyết |
15 |
wreath |
vòng hoa |
16 |
scarf |
khăn choàng cổ |
17 |
Christmas tree |
cây thông Giáng Sinh |
18 |
Christmas card |
thiệp Giáng sinh |
Từ vựng tiếng Anh về: Foods (Đồ ăn)
Chủ đề về đồ ăn phong phú với hơn 40 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
beef |
thịt bò |
2 |
pork |
thịt heo, thịt lợn |
3 |
bacon |
(thịt) ba rọi xông khói, ba rọi muối |
4 |
ham |
thịt đùi, thịt xông khói |
5 |
yoghurt |
sữa chua |
6 |
pie |
bánh nướng |
7 |
bread |
bánh mì |
8 |
cake |
bánh ngọt, bánh nướng |
9 |
chip |
khoai tây chiên (lát) |
10 |
biscuit |
bánh quy |
11 |
noodle |
mì, bún |
12 |
butter |
bơ (sữa) |
13 |
olive |
quả ô liu |
14 |
soy |
(cây) đậu nành |
15 |
flour |
bột, bột mì |
16 |
lunch |
bữa ăn trưa |
17 |
mint |
bạc hà, húng lủi |
18 |
vanilla |
vani |
19 |
candy |
kẹo |
20 |
popcorn |
bắp rang, bỏng ngô |
21 |
snack |
bữa ăn nhẹ |
22 |
barbecue |
tiệc nướng ngoài trời |
23 |
midday |
trưa, buổi trưa |
24 |
fast food |
thức ăn nhanh |
25 |
junk food |
đồ ăn vặt |
26 |
frozen food |
thực phẩm đông lạnh |
27 |
health food |
thực phẩm tự nhiên |
28 |
distinctive |
đặc trưng, khác biệt |
29 |
flavor |
hương vị |
30 |
balanced diet |
chế độ ăn uống cân bằng |
31 |
stale |
ôi, thiu |
32 |
sour |
(vị) chua |
33 |
burnt |
cháy, khét |
34 |
overdone |
quá chín, quá rục |
35 |
underdone |
chưa chín, tái |
36 |
full |
no |
37 |
color |
phẩm màu, chất tạo màu |
38 |
veal |
thịt bê |
39 |
cereal |
ngũ cốc |
40 |
hot dog |
bánh mì kẹp xúc xích |
Ứng dụng học tiếng Anh giúp con GIỎI ngữ pháp - SIÊU từ vựng
10 App học từ vựng tiếng Anh nâng trình từ vựng nhanh chóng
[TỔNG HỢP] Phương pháp & Tài liệu học tiếng Anh online cho bé hiệu quả tại nhà
Sport (Thể thao)
Chủ đề thể thao có tới 36 từ vựng.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
sport |
môn thể thao |
2 |
skiing |
(môn) trượt tuyết |
3 |
ice skating |
(môn) trượt băng |
4 |
horse racing |
môn đua ngựa |
5 |
running |
(môn) chạy đua |
6 |
walking |
(môn) đi bộ, tản bộ |
7 |
water sports |
thể thao dưới nước |
8 |
boxing |
(môn) quyền anh, đấm bốc |
9 |
swimming |
môn bơi lội |
10 |
football |
bóng đá |
11 |
basketball |
(môn) bóng rổ |
12 |
badminton |
(môn) cầu lông |
13 |
tennis |
(môn) quần vợt |
14 |
table tennis |
(môn) bóng bàn |
15 |
baseball |
(môn) bóng chày |
16 |
cycling |
(môn) đua xe đạp, đạp xe |
17 |
golf |
(môn) đánh gôn |
18 |
contact sport |
(môn) thể thao tiếp xúc |
19 |
water polo |
(môn) bóng nước |
20 |
archery |
bắn cung |
21 |
frisbee |
(môn) ném đĩa |
22 |
weightlifting |
cử tạ |
23 |
wrestling |
(môn) đấu vật |
24 |
bowling |
(môn) bóng gỗ, ném banh lăn |
25 |
lacrosse |
(môn) bóng vợt |
26 |
hockey |
(môn) khúc côn cầu |
27 |
referee |
trọng tài |
28 |
dart |
(môn) ném phi tiêu |
29 |
synchronized swimming |
(môn) bơi nghệ thuật |
30 |
SEA Games |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á |
31 |
host |
đăng cai, tổ chức |
32 |
wushu |
(môn) võ wushu |
33 |
sportsmanship |
tinh thần thể thao, tinh thần thượng võ |
34 |
captain |
đội trưởng |
35 |
cross-country |
(môn) chạy băng đồng |
36 |
racquetball |
(môn) bóng quần, quần vợt trong nhà |
Music (Âm nhạc)
Có 39 từ vựng cơ bản về chủ đề âm nhạc.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
music |
âm nhạc |
2 |
band |
nhóm nhạc, ban nhạc |
3 |
play |
(nhạc cụ) biết chơi |
4 |
note |
nốt nhạc |
5 |
drum |
(nhạc cụ) trống |
6 |
playlist |
danh sách bài hát |
7 |
musician |
nhạc sĩ |
8 |
perform |
trình diễn, biểu diễn |
9 |
rhythm |
nhịp điệu, tiết tấu |
10 |
dance |
nhảy, biểu diễn |
11 |
listen |
lắng nghe |
12 |
volume |
âm lượng |
13 |
song |
bài hát, bản nhạc |
14 |
sing |
hát, ca hát |
15 |
piano |
dương cầm, đàn piano |
16 |
guitar |
đàn ghi-ta |
17 |
instrument |
nhạc cụ |
18 |
harmony |
(âm nhạc) hoà âm |
19 |
melody |
giai điệu |
20 |
string |
(nhạc cụ) dây đàn |
21 |
brass |
(nhóm) nhạc cụ bằng đồng |
22 |
symphony |
bản giao hưởng |
23 |
overture |
khúc dạo đầu |
24 |
conductor |
nhạc trưởng |
25 |
composer |
nhà soạn nhạc |
26 |
voice |
giọng nói, giọng hát |
27 |
solo |
độc tấu |
28 |
lead singer |
(ban nhạc) ca sĩ hát chính |
29 |
guitarist |
nghệ sĩ ghi-ta |
30 |
drummer |
tay trống, người đánh trống |
31 |
lyric |
lời bài hát |
32 |
chorus |
điệp khúc |
33 |
opera |
nhạc kịch, ô-pê-ra |
34 |
folk music |
nhạc dân gian |
35 |
album |
an-bum, tuyển tập ca khúc |
36 |
single |
đĩa đơn |
37 |
tune |
giai điệu |
38 |
violin |
đàn vi-ô-lông, vĩ cầm |
39 |
classical music |
nhạc cổ điển |
Love (Tình yêu)
Có 19 từ vựng về chủ đề tình yêu.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
date |
buổi hẹn hò |
2 |
engagement |
đính hôn |
3 |
ring |
nhẫn |
4 |
romantic |
(thuộc) tình cảm, lãng mạn |
5 |
sweet |
tốt bụng, ngọt ngào |
6 |
alone |
một mình |
7 |
couple |
cặp đôi, đôi vợ chồng |
8 |
forever |
mãi mãi, suốt đời |
9 |
boyfriend |
bạn trai, người yêu |
10 |
girlfriend |
bạn gái, người yêu |
11 |
kiss |
hôn |
12 |
heart |
(tình cảm) trái tim |
13 |
hug |
ôm |
14 |
propose |
cầu hôn, hỏi cưới |
15 |
chocolate |
sô-cô-la |
16 |
wedding |
lễ cưới, đám cưới |
17 |
anniversary |
ngày kỷ niệm |
18 |
darling |
em yêu, anh yêu |
19 |
single |
độc thân |
Restaurant - Hotel (Nhà hàng- khách sạn)
Có 37 từ vựng cơ bản về nhà hàng- khách sạn.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
restaurant |
nhà hàng |
2 |
main course |
món chính |
3 |
napkin |
khăn ăn |
4 |
wine |
rượu vang |
5 |
cutlery |
dụng cụ ăn (dao, muỗng, nĩa) |
6 |
drink |
đồ uống, thức uống |
7 |
combo |
(sản phẩm) gói, bộ |
8 |
side dish |
món phụ, đồ ăn kèm |
9 |
meal |
bữa ăn |
10 |
order |
gọi món |
11 |
speciality |
đặc sản |
12 |
dessert |
món tráng miệng |
13 |
salad |
(món) rau trộn |
14 |
menu |
thực đơn |
15 |
waiter |
bồi bàn, nam phục vụ |
16 |
guest |
(nhà hàng) khách, thực khách |
17 |
coupon |
phiếu giảm giá, phiếu đổi quà |
18 |
neat |
gọn gàng, ngăn nắp |
19 |
animated |
náo nhiệt, sôi nổi |
20 |
hotel |
khách sạn |
21 |
hotel receptionist |
nhân viên lễ tân khách sạn |
22 |
housekeeper |
nhân viên dọn phòng |
23 |
hall |
hành lang |
24 |
vacancy |
(khách sạn) phòng trống |
25 |
lobby |
tiền sảnh |
26 |
concierge |
(khách sạn) nhân viên hướng dẫn |
27 |
check in |
(khách sạn) nhận phòng; (sân bay) làm thủ tục đến |
28 |
desk clerk |
(khách sạn) lễ tân |
29 |
key card |
khóa từ, thẻ từ |
30 |
double bed |
giường đôi |
31 |
single bed |
giường đơn |
32 |
doorman |
nhân viên gác cửa |
33 |
reception |
quầy lễ tân |
34 |
elevator |
thang máy |
35 |
reservation |
sự đặt chỗ trước |
36 |
bellboy |
(khách sạn) nhân viên hành lý |
37 |
check out |
(khách sạn) trả phòng |
Từ vựng tiếng Anh về: School (Trường học)
Có 38 từ vựng cơ bản về trường học.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
nursery school |
(trường) mẫu giáo |
2 |
teacher |
giáo viên |
3 |
classmate |
bạn cùng lớp, bạn học |
4 |
library |
thư viện |
5 |
pen |
bút mực |
6 |
pencil |
bút chì |
7 |
ruler |
cây thước |
8 |
calculator |
máy tính (toán) |
9 |
chalk |
phấn, viên phấn |
10 |
student |
sinh viên |
11 |
classroom |
phòng học, lớp học |
12 |
elementary school |
(trường) tiểu học |
13 |
high school |
trung học phổ thông |
14 |
trade school |
trường dạy nghề |
15 |
college |
(trường) đại học, cao đẳng |
16 |
university |
(trường) đại học |
17 |
principal |
hiệu trưởng |
18 |
blackboard |
bảng đen |
19 |
compass |
com-pa |
20 |
middle school |
(trường) trung học cơ sở |
21 |
history |
(ngành/môn) lịch sử |
22 |
economics |
(ngành/môn) kinh tế học |
23 |
chemistry |
(ngành/môn) hóa học |
24 |
biology |
(ngành/môn) sinh học |
25 |
IT |
(ngành/môn) công nghệ thông tin |
26 |
geography |
(ngành/môn) địa lý |
27 |
arts |
(môn) mỹ thuật |
28 |
fail |
(thi cử) rớt; đánh rớt |
29 |
graduate |
tốt nghiệp, ra trường |
30 |
degree |
học vị, bằng cấp |
31 |
playground |
sân chơi |
32 |
uniform |
đồng phục |
33 |
grade |
điểm số |
34 |
homeroom teacher |
giáo viên chủ nhiệm |
35 |
proctor |
giám thị, người gác thi |
36 |
school bag |
cặp (đi học) |
37 |
dean |
trưởng khoa, trưởng bộ môn |
38 |
lesson |
khóa học, lớp |
Colors (Màu sắc)
Có 20 từ vựng cơ bản về màu sắc.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
red |
màu đỏ |
2 |
cream |
màu kem |
3 |
purple |
màu tím |
4 |
black |
màu đen |
5 |
gray |
màu xám |
6 |
silver |
màu bạc |
7 |
gold |
màu vàng kim |
8 |
copper |
màu đồng |
9 |
green |
màu xanh lục |
10 |
pink |
màu hồng |
11 |
yellow |
màu vàng |
12 |
brown |
màu nâu |
13 |
blue |
màu xanh lam |
14 |
chestnut |
(màu) nâu hạt dẻ |
15 |
turquoise |
(màu) xanh ngọc |
16 |
lime green |
(màu) xanh đọt chuối |
17 |
navy blue |
(màu) xanh hải quân |
18 |
bright red |
(màu) đỏ tươi |
19 |
vivid |
(màu sắc) rực rỡ, sáng |
20 |
white |
màu trắng |
Weather (Thời tiết)
Chủ đề về thời tiết có 39 từ vựng sau:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
weather |
thời tiết |
2 |
warm |
ấm áp, ấm |
3 |
wind |
gió |
4 |
rain |
mưa |
5 |
temperature |
nhiệt độ |
6 |
weather forecast |
(bản tin) dự báo thời tiết |
7 |
sunny |
có nắng |
8 |
sunshine |
ánh nắng, ánh mặt trời |
9 |
icy |
lạnh cóng |
10 |
atmosphere |
bầu khí quyển |
11 |
dry |
(thời tiết) khô, hạn |
12 |
sun |
mặt trời |
13 |
cloud |
mây, đám mây |
14 |
fog |
sương mù |
15 |
snow |
tuyết |
16 |
cold |
lạnh, lạnh lẽo |
17 |
cool |
mát mẻ |
18 |
hot |
nóng |
19 |
wet |
có mưa |
20 |
erratic |
thất thường, bất ngờ |
21 |
thunder |
sấm, tiếng sấm |
22 |
hailstone |
viên mưa đá |
23 |
blustery |
có gió lớn |
24 |
downpour |
mưa rào, mưa lớn |
25 |
raincoat |
áo mưa |
26 |
blizzard |
bão tuyết |
27 |
rainbow |
cầu vồng |
28 |
dew |
sương |
29 |
sleet |
mưa tuyết |
30 |
stormy |
có giông, có bão |
31 |
snowflake |
bông tuyết |
32 |
puddle |
vũng nước |
33 |
lightning |
chớp, sấm chớp |
34 |
mild |
se lạnh, mát mẻ |
35 |
dull |
u ám, nhiều mây |
36 |
shelter |
trú ẩn, ẩn náu |
37 |
run away |
chạy trốn, bỏ chạy |
38 |
Celsius |
(thuộc) độ C |
39 |
fine |
(thời tiết) đẹp, quang đãng |
Clothes (Quần áo)
Tìm hiểu 38 từ vựng cơ bản nói về chủ đề quần áo ngay!
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
skirt |
váy |
2 |
leggings |
quần ôm, quần bó |
3 |
overall |
quần yếm |
4 |
turtleneck |
áo len cổ lọ |
5 |
bow tie |
nơ bướm |
6 |
tie |
cà vạt |
7 |
tunic |
áo trùm hông |
8 |
vest |
áo gi-lê |
9 |
T-shirt |
áo phông, áo thun tay ngắn |
10 |
shirt |
áo sơ mi |
11 |
jeans |
quần jean |
12 |
dress |
áo đầm, váy |
13 |
coat |
áo choàng, áo khoác |
14 |
jacket |
áo khoác |
15 |
sweater |
áo len |
16 |
jumpsuit |
đồ bay, bộ áo liền quần |
17 |
shorts |
quần đùi, quần soóc |
18 |
suit |
bộ com lê, bộ âu phục |
19 |
anorak |
áo choàng có mũ trùm đầu |
20 |
hat |
mũ, nón |
21 |
cap |
mũ lưỡi trai |
22 |
glove |
găng tay |
23 |
scarf |
khăn choàng cổ |
24 |
sandal |
dép quai hậu, giày xăng-đan |
25 |
slipper |
dép lê (đi trong nhà) |
26 |
|
(quần áo) túi |
27 |
sleeve |
tay áo |
28 |
collar |
cổ áo |
29 |
zip |
khóa kéo |
30 |
blouse |
áo nữ |
31 |
button |
khuy, nút |
32 |
underwear |
đồ lót |
33 |
bra |
áo ngực |
34 |
pant |
quần dài |
35 |
belt |
dây nịt, thắt lưng |
36 |
high heels |
giày cao gót |
37 |
try on |
thử (quần áo) |
38 |
size |
(quần áo) cỡ, khổ, số |
Từ vựng tiếng Anh về: Body parts (Bộ phận cơ thể)
Có 26 từ vựng cơ bản về bộ phận cơ thể.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
head |
cái đầu |
2 |
face |
khuôn mặt |
3 |
hair |
tóc |
4 |
ear |
tai, lỗ tai |
5 |
neck |
cổ, cần cổ |
6 |
forehead |
trán |
7 |
beard |
râu, bộ râu |
8 |
eye |
mắt, con mắt |
9 |
nose |
mũi, lỗ mũi |
10 |
mouth |
miệng |
11 |
chin |
cằm |
12 |
shoulder |
vai, bờ vai |
13 |
elbow |
khuỷu tay |
14 |
arm |
cánh tay |
15 |
chest |
ngực |
16 |
armpit |
nách |
17 |
wrist |
cổ tay |
18 |
navel |
rún, rốn |
19 |
ankle |
mắt cá chân |
20 |
waist |
eo |
21 |
abdomen |
vùng bụng |
22 |
leg |
chân |
23 |
thigh |
đùi, bắp đùi |
24 |
knee |
đầu gối |
25 |
hand |
bàn tay |
26 |
thumb |
ngón tay cái |
Education (Giáo dục)
Có 55 từ vựng cơ bản thuộc chủ đề giáo dục.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
boarding school |
trường nội trú |
2 |
state school |
trường nhà nước, trường công lập |
3 |
secondary school |
trường cấp hai, trung học cơ sở |
4 |
primary |
(giáo dục) tiểu học, cấp một |
5 |
nursery school |
(trường) mẫu giáo |
6 |
school |
ngôi trường, trường học |
7 |
college |
(trường) đại học, cao đẳng |
8 |
university |
(trường) đại học |
9 |
professor |
giáo sư |
10 |
lecturer |
giảng viên (đại học) |
11 |
researcher |
nghiên cứu viên, nhà nghiên cứu |
12 |
graduate |
sinh viên tốt nghiệp, cử nhân |
13 |
degree |
học vị, bằng cấp |
14 |
thesis |
luận văn, luận án |
15 |
lecture |
bài giảng |
16 |
debate |
cuộc thảo luận, tranh luận |
17 |
higher education |
(giáo dục) đại học |
18 |
semester |
học kỳ |
19 |
student |
sinh viên |
20 |
student union |
hội sinh viên |
21 |
tuition |
học phí, tiền học |
22 |
exam |
bài thi, kì thi |
23 |
fail |
sự thi trượt, điểm hỏng |
24 |
pass |
đậu, đỗ |
25 |
study |
học |
26 |
learn |
học |
27 |
curriculum |
chương trình giảng dạy |
28 |
course |
khóa học |
29 |
subject |
môn học |
30 |
grade |
điểm số |
31 |
mark |
điểm, điểm số |
32 |
qualification |
năng lực, chuyên môn |
33 |
attendance |
sự có mặt |
34 |
projector |
máy chiếu |
35 |
textbook |
sách giáo khoa |
36 |
question |
câu hỏi |
37 |
answer |
trả lời, đáp lại |
38 |
mistake |
sai lầm, nhầm lẫn |
39 |
right |
đúng, chính xác |
40 |
wrong |
sai, nhầm lẫn |
41 |
register |
sổ, sổ sách |
42 |
assembly |
(sự) hội họp, tập trung |
43 |
holiday |
kỳ nghỉ |
44 |
teacher |
giáo viên |
45 |
pupil |
học trò, học sinh |
46 |
playground |
sân chơi |
47 |
library |
thư viện |
48 |
hall |
hội trường |
49 |
hall of residence |
ký túc xá |
50 |
locker |
tủ có khoá, két có khoá |
51 |
classroom |
phòng học, lớp học |
52 |
chalk |
phấn, viên phấn |
53 |
lesson |
khóa học, lớp |
54 |
homework |
bài tập về nhà |
55 |
test |
kiểm tra |
Family (Gia đình)
Chủ đề về gia đình gồm 40 từ vựng là:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
husband |
chồng |
2 |
grandson |
cháu trai (của ông bà) |
3 |
uncle |
chú, bác, cậu, dượng |
4 |
aunt |
cô, dì, thím, mợ, bác gái |
5 |
niece |
cháu gái (của cô, dì, chú, bác) |
6 |
nephew |
cháu trai (của cô, dì, chú, bác) |
7 |
son-in-law |
con rể |
8 |
daughter-in-law |
con dâu |
9 |
granddaughter |
cháu gái (của ông bà) |
10 |
grandfather |
ông nội, ông ngoại |
11 |
wife |
vợ |
12 |
father |
cha, bố, ba |
13 |
mother |
mẹ, má |
14 |
daughter |
con gái |
15 |
son |
con trai |
16 |
sister |
chị gái, em gái |
17 |
brother |
anh trai, em trai |
18 |
grandmother |
bà nội, bà ngoại |
19 |
brother-in-law |
anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ |
20 |
cousin |
anh họ, em họ |
21 |
parent |
bố, mẹ |
22 |
relative |
họ hàng, bà con, người thân |
23 |
mother-in-law |
mẹ chồng, mẹ vợ |
24 |
father-in-law |
bố chồng, bố vợ |
25 |
sister-in-law |
chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ |
26 |
adopt |
nhận con nuôi |
27 |
children |
con cái |
28 |
take care of |
chăm sóc, quan tâm |
29 |
family tree |
sơ đồ phả hệ, gia phả |
30 |
anniversary |
ngày kỷ niệm |
31 |
close-knit |
(quan hệ) khăng khít, gắn bó |
32 |
stepchild |
con riêng |
33 |
half-brother |
anh trai, em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) |
34 |
half-sister |
chị gái, em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) |
35 |
godfather |
cha đỡ đầu |
36 |
hereditary |
(được) kế thừa, di truyền |
37 |
stepmother |
mẹ kế |
38 |
stepfather |
cha dượng |
39 |
orphan |
trẻ mồ côi, cô nhi |
40 |
generation |
(trong gia tộc) đời, thế hệ |
Từ vựng tiếng Anh về: Fruits (Trái cây)
Khám phá ngay 39 từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề trái cây.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
orange |
quả cam |
2 |
lemon |
quả chanh vàng |
3 |
mango |
(quả) xoài |
4 |
apple |
quả táo |
5 |
tangerine |
quả quýt |
6 |
grape |
quả nho |
7 |
strawberry |
quả dâu tây |
8 |
melon |
quả dưa lưới |
9 |
passion fruit |
quả chanh dây |
10 |
grapefruit |
quả bưởi chùm, bưởi bồ đào |
11 |
watermelon |
quả dưa hấu |
12 |
peach |
quả đào |
13 |
pear |
quả lê |
14 |
banana |
quả chuối |
15 |
plum |
quả mận |
16 |
papaya |
(quả) đu đủ |
17 |
avocado |
(quả) bơ |
18 |
starfruit |
quả khế |
19 |
pineapple |
quả dứa, quả thơm |
20 |
coconut |
quả dừa |
21 |
raspberry |
quả mâm xôi |
22 |
nectarine |
quả xuân đào |
23 |
mulberry |
quả dâu tằm |
24 |
raisin |
nho khô |
25 |
jackfruit |
quả mít |
26 |
persimmon |
quả hồng |
27 |
dragon fruit |
quả thanh long |
28 |
custard apple |
(quả) na, mãng cầu |
29 |
quince |
quả mộc qua |
30 |
cherry |
quả anh đào |
31 |
kiwi |
quả kiwi |
32 |
pomegranate |
quả lựu |
33 |
guava |
quả ổi |
34 |
apricot |
quả mơ |
35 |
blueberry |
quả việt quất |
36 |
durian |
quả sầu riêng |
37 |
lychee |
quả vải |
38 |
tamarind |
quả me |
39 |
kumquat |
quả quất vàng |
Animal (Động vật)
Bao gồm: 40 từ vựng cơ bản về động vật, bạn có thể tham khảo tại đây.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
piglet |
lợn con, heo con |
2 |
sow |
heo nái, lợn cái |
3 |
pig |
(loài) lợn |
4 |
duck |
vịt cái |
5 |
animal |
động vật |
6 |
goat |
(loài) dê |
7 |
horse |
(loài) ngựa |
8 |
goose |
(loài) ngỗng |
9 |
donkey |
(loài) lừa |
10 |
sheep |
(loài) cừu |
11 |
ox |
bò đực thiến |
12 |
dog |
(loài) chó |
13 |
cat |
(loài) mèo |
14 |
chicken |
thịt gà |
15 |
rooster |
gà trống |
16 |
hen |
gà mái |
17 |
cow |
(loài) bò, bò cái |
18 |
bull |
bò đực |
19 |
calf |
bê, bò con |
20 |
rabbit |
(loài) thỏ |
21 |
owl |
(loài) cú |
22 |
deer |
(loài) hươu, nai |
23 |
bat |
(loài) dơi |
24 |
mink |
(loài) chồn nâu |
25 |
monkey |
(loài) khỉ |
26 |
snake |
(loài) rắn |
27 |
lizard |
(loài) thằn lằn |
28 |
giraffe |
(loài) hươu cao cổ |
29 |
bear |
(loài) gấu |
30 |
rhino |
(loài) tê giác |
31 |
elephant |
(loài) voi |
32 |
panther |
(loài) báo đen |
33 |
tiger |
(loài) hổ, cọp |
34 |
lion |
(loài) sư tử |
35 |
fox |
(loài) cáo |
36 |
dinosaur |
(loài) khủng long |
37 |
turtle |
(loài) rùa biển |
38 |
snail |
(loài) ốc sên |
39 |
crow |
(loài) quạ |
40 |
parrot |
con vẹt |
Insect (Côn trùng)
Chủ đề về côn trùng cũng vô cùng đa dạng với 18 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
caterpillar |
sâu bướm |
2 |
cocoon |
cái kén (tằm) |
3 |
butterfly |
(loài) bướm |
4 |
dragonfly |
(loài) chuồn chuồn |
5 |
cricket |
(loài) dế |
6 |
grasshopper |
(loài) châu chấu |
7 |
cockroach |
(loài) gián |
8 |
beetle |
(loài) bọ cánh cứng |
9 |
termite |
(loài) mối, mọt |
10 |
ant |
(loài) kiến |
11 |
mosquito |
(loài) muỗi |
12 |
ladybug |
(loài) bọ rùa |
13 |
spider |
(loài) nhện |
14 |
firefly |
(loài) đom đóm |
15 |
fly |
(loài) ruồi |
16 |
bee |
(loài) ong |
17 |
wasp |
(loài) ong bắp cày |
18 |
centipede |
(loài) rết |
Study (Học tập)
Có 40 từ vựng thuộc chủ đề học tập.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
class |
lớp học |
2 |
classroom |
phòng học, lớp học |
3 |
textbook |
sách giáo khoa |
4 |
exercise book |
sách bài tập |
5 |
reference book |
sách tham khảo |
6 |
notebook |
sổ ghi chép |
7 |
notepad |
sổ tay, sổ ghi chép |
8 |
marker |
dấu hiệu |
9 |
pencil |
bút chì |
10 |
crayon |
bút màu sáp |
11 |
pencil sharpener |
đồ chuốt, đồ gọt bút chì |
12 |
eraser |
cục tẩy, cục gôm |
13 |
pen |
bút mực |
14 |
ballpoint pen |
bút bi |
15 |
paper |
giấy |
16 |
desk |
bàn học, bàn làm việc |
17 |
map |
bản đồ |
18 |
glue |
keo, hồ dán |
19 |
scissors |
cái kéo |
20 |
ruler |
cây thước |
21 |
protractor |
thước đo độ |
22 |
ink |
mực (viết, vẽ) |
23 |
chalk |
phấn, viên phấn |
24 |
folder |
(tin học) thư mục |
Plants (Thực vật)
Tìm hiểu 17 từ vựng cơ bản về chủ đề các loài thực vật.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
tree |
cây, cây cối |
2 |
beech |
gỗ dẻ gai |
3 |
pine |
cây thông |
4 |
cedar |
gỗ tuyết tùng |
5 |
oak |
cây sồi |
6 |
ivy |
dây thường xuân |
7 |
moss |
rong, rêu |
8 |
mushroom |
nấm |
9 |
wheat |
(cây) lúa mì |
10 |
corn |
bắp, ngô |
11 |
flower |
hoa, cây hoa |
12 |
grass |
cây cỏ, cỏ |
13 |
herb |
thảo mộc, rau thơm |
14 |
bush |
bụi cây, bụi rậm |
15 |
coconut tree |
(cây) dừa |
16 |
apple tree |
cây táo |
17 |
shrubland |
vùng cây bụi |
Country (Quốc gia)
Chủ đề quốc gia gồm 15 từ vựng là:
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
Denmark |
(nước) Đan Mạch |
2 |
England |
(nước) Anh |
3 |
Sweden |
(nước) Thụy Điển |
4 |
Austria |
(nước) Áo |
5 |
France |
(nước) Pháp |
6 |
Germany |
(nước) Đức |
7 |
Switzerland |
(nước) Thụy Sĩ |
8 |
Greece |
(thuộc) Hy Lạp |
9 |
Italy |
(nước) Ý |
10 |
Spain |
(nước) Tây Ban Nha |
11 |
Russia |
(nước) Nga |
12 |
Canada |
(nước) Canada |
13 |
Mexico |
(nước) Mêxicô |
14 |
America |
(nước) Mỹ, Hoa Kỳ |
15 |
Brazil |
(nước) Braxin |
Seafood (Hải sản)
Có 17 từ vựng cơ bản về chủ đề hải sản.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
herring |
cá trích |
2 |
skate |
(loài) cá đuối |
3 |
salmon |
(loài) cá hồi |
4 |
prawn |
(loài) tôm |
5 |
cuttlefish |
(loài) mực nang |
6 |
lobster |
(thịt) tôm hùm |
7 |
squid |
(loài) mực ống |
8 |
shrimp |
(loài) tôm |
9 |
oyster |
(loài) hàu |
10 |
crab |
(loài) cua |
11 |
cockle |
(loài) sò huyết |
12 |
scallop |
(loài) sò điệp |
13 |
octopus |
(loài) bạch tuộc |
14 |
fish |
(thức ăn) cá |
15 |
eel |
con lươn; thịt lươn |
16 |
mussel |
(loài) vẹm, chem chép |
17 |
clam |
(loài) nghêu, ngao |
Từ vựng tiếng Anh về: Energy (Năng lượng)
Dưới đây là 17 từ vựng cơ bản về đề tài năng lượng.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
charcoal |
than củi |
2 |
battery |
pin |
3 |
gasoline |
xăng |
4 |
turbine |
tua-bin, động cơ |
5 |
sun |
mặt trời |
6 |
wind |
gió |
7 |
geyser |
mạch nước phun |
8 |
waterfall |
thác nước |
9 |
refinery |
nhà máy lọc |
10 |
nuclear reactor |
lò phản ứng hạt nhân |
11 |
dam |
đập (nước/thủy điện) |
12 |
power plant |
nhà máy điện |
13 |
transformer |
máy biến áp |
14 |
heat |
sưởi ấm, làm nóng; nóng/ấm lên |
15 |
natural gas |
khí tự nhiên |
16 |
diesel |
dầu đi-ê-zen |
17 |
solar power |
năng lượng mặt trời |
Jobs (Nghề nghiệp)
Có 40 từ vựng cơ bản về chủ đề nghề nghiệp.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
dancer |
vũ công |
2 |
designer |
nhà thiết kế |
3 |
magician |
ảo thuật gia |
4 |
teller |
nhân viên ngân hàng |
5 |
tour guide |
hướng dẫn viên du lịch |
6 |
sailor |
thủy thủ |
7 |
commentator |
bình luận viên |
8 |
dentist |
nha sĩ |
9 |
postman |
người đưa thư |
10 |
writer |
nhà văn, tác giả, biên kịch |
11 |
pilot |
phi công |
12 |
plumber |
thợ sửa ống nước |
13 |
tailor |
thợ may |
14 |
copywriter |
người viết bài, biên tập viên (quảng cáo) |
15 |
journalist |
nhà báo |
16 |
grocer |
người bán tạp hóa |
17 |
clerk |
viên thư ký, nhân viên trực |
18 |
assistant |
trợ lý |
19 |
model |
người mẫu thời trang |
20 |
freelance |
người làm việc tự do, người lao động độc lập |
21 |
consultant |
cố vấn, chuyên viên tư vấn |
22 |
self-employed |
tự làm chủ, làm việc tự do |
23 |
supervisor |
người giám sát |
24 |
sales manager |
trưởng phòng kinh doanh, giám đốc kinh doanh |
25 |
production manager |
trưởng phòng sản xuất |
26 |
mechanic |
thợ cơ khí |
27 |
managing director |
giám đốc điều hành |
28 |
personal assistant |
trợ lý cá nhân, trợ lý riêng |
29 |
hairdresser |
thợ cắt tóc, thợ làm tóc |
30 |
architect |
kiến trúc sư |
31 |
marketing executive |
nhân viên truyền thông |
32 |
engineer |
kỹ sư |
33 |
vet |
bác sĩ thú y |
34 |
shoemaker |
thợ đóng giày |
35 |
translator |
biên dịch viên, dịch giả |
36 |
interpreter |
phiên dịch viên, thông dịch viên |
37 |
sanitation worker |
lao công, nhân viên vệ sinh |
38 |
business manager |
giám đốc kinh doanh |
39 |
police officer |
viên cảnh sát |
40 |
personnel manager |
trưởng phòng nhân sự, giám đốc nhân sự |
Diet (Chế độ ăn)
Có 19 từ vựng cơ bản về chủ đề chế độ ăn uống.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
keep-fit |
(bài tập) thể dục |
2 |
regular |
(xảy ra) thường xuyên |
3 |
diabetes |
(bệnh) tiểu đường |
4 |
dietitian |
chuyên gia dinh dưỡng |
5 |
goiter |
(bệnh) bướu cổ |
6 |
body |
cơ thể |
7 |
thin |
gầy, ốm |
8 |
dietary |
(thuộc) chế độ ăn uống |
9 |
fat |
béo, nặng cân |
10 |
overweight |
béo, thừa cân |
11 |
eating disorder |
(chứng) rối loạn ăn uống |
12 |
nutrient |
chất dinh dưỡng |
13 |
ingredient |
thành phần, nguyên liệu |
14 |
allergy |
(bệnh) dị ứng |
15 |
vitamin |
vi-ta-min |
16 |
overeat |
ăn quá nhiều, ăn quá mức |
17 |
nutritious |
bổ dưỡng |
18 |
vegetarian |
người ăn chay |
19 |
mineral |
khoáng chất, khoáng sản |
Từ vựng tiếng Anh về: Natural disaster (Thảm họa thiên nhiên)
Chủ đề thảm họa thiên nhiên gồm 15 từ vựng cơ bản.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
earthquake |
(trận) động đất |
2 |
aftershock |
(cơn) dư chấn |
3 |
flood |
làm ngập lụt, nhấn chìm |
4 |
drought |
hạn hán |
5 |
famine |
nạn đói |
6 |
avalanche |
(trận) tuyết lở |
7 |
blizzard |
bão tuyết |
8 |
tornado |
lốc xoáy |
9 |
forest fire |
(vụ) cháy rừng |
10 |
hurricane |
(cơn) bão |
11 |
evacuation |
(sự) di tản, sơ tán |
12 |
evacuate |
di tản, sơ tán |
13 |
catastrophic |
thảm khốc, thê thảm |
14 |
nationwide |
toàn quốc, khắp cả nước |
15 |
precaution |
sự phòng ngừa, sự đề phòng |
Asking the way (Chỉ đường)
Có 17 từ vựng cơ bản về chỉ đường.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
avenue |
đại lộ |
2 |
between |
ở giữa |
3 |
beside |
bên, bên cạnh |
4 |
behind |
(vị trí) ở phía sau, ở đằng sau |
5 |
bench |
ghế dài |
6 |
curve |
cua, uốn cong, bẻ cong |
7 |
go past |
đi qua, vượt qua |
8 |
go down |
đi xuống đâu, đi tới đâu |
9 |
in front of |
(vị trí) ở phía trước, ở đằng trước |
10 |
opposite |
trước mặt, đối diện |
11 |
near |
gần |
12 |
turn right |
rẽ phải |
13 |
turn left |
rẽ trái |
14 |
junction |
giao lộ |
15 |
turning |
ngã rẽ |
16 |
roundabout |
bùng binh |
17 |
pavement |
vỉa hè |
A hotel room (Phòng khách sạn)
Có 19 từ vựng cơ bản về chủ đề phòng khách sạn.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
bar |
quán rượu |
2 |
chef |
đầu bếp, bếp trưởng |
3 |
waiter |
bồi bàn, nam phục vụ |
4 |
waitress |
nữ phục vụ, cô hầu bàn |
5 |
bill |
hóa đơn |
6 |
service |
dịch vụ, sự phục vụ |
7 |
tip |
tiền boa |
8 |
knife |
con dao |
9 |
bowl |
(đo lường) bát, chén |
10 |
teapot |
bình trà, ấm pha trà |
11 |
glass |
(đo lường) ly, cốc |
12 |
breakfast |
bữa ăn sáng |
13 |
dinner |
bữa ăn tối |
14 |
lunch |
bữa ăn trưa |
15 |
booking office |
phòng bán vé |
16 |
menu |
thực đơn |
17 |
starter |
món khai vị |
18 |
main course |
món chính |
19 |
dessert |
món tráng miệng |
At the post office (Ở bưu điện)
Có 24 từ vựng cơ bản về chủ đề ở bưu điện.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
advanced |
tiên tiến |
2 |
equip |
trang bị |
3 |
express mail |
chuyển phát nhanh |
4 |
facsimile |
hệ thống chuyển fax, dịch vụ chuyển fax |
5 |
graphic |
hình ảnh, hình đồ họa |
6 |
Messenger Call Service |
Dịch vụ Điện thoại |
7 |
notify |
thông báo |
8 |
parcel |
bưu kiện, bưu phẩm |
9 |
press |
báo chí |
10 |
receive |
nhận |
11 |
recipient |
người nhận |
12 |
secure |
(cảm giác) yên tâm, an toàn |
13 |
service |
(ngành) dịch vụ |
14 |
spacious |
rộng rãi |
15 |
speedy |
nhanh chóng |
16 |
staff |
nhân viên |
17 |
subscribe |
đặt mua báo |
18 |
surface mail |
thư gửi bằng đường bộ |
19 |
technology |
công nghệ |
20 |
thoughtful |
ân cần, chu đáo |
21 |
transfer |
dời, chuyển; di chuyển |
22 |
transmit |
truyền thanh, phát sóng |
23 |
well-trained |
(được) đào tạo bài bản, thuần thục |
24 |
clerk |
viên thư ký, nhân viên trực |
Từ vựng tiếng Anh về: At the bank (Ngân hàng)
Có 100 từ vựng thuộc chuyên ngành ngân hàng.
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
Staff movements |
luân chuyển nhân sự, nhân viên |
2 |
Retire |
nghỉ hưu |
3 |
Dismiss |
sa thải, đuổi việc |
4 |
Division |
phòng ban |
5 |
finance |
tài trợ |
6 |
appointment |
sự bổ nhiệm |
7 |
Multinational |
đa quốc gia |
8 |
Investor |
nhà đầu tư |
9 |
stake |
tiền đầu tư, cổ phần |
10 |
inherit |
thừa kế |
11 |
accountant |
nhân viên kế toán |
12 |
Lend |
cho vay |
13 |
Borrow |
cho mượn |
14 |
Rent |
thuê |
15 |
acquire |
mua, thôn tỉnh |
16 |
Distribution |
phân phối, phân phát |
17 |
Co-ordinate |
phối hợp, sắp xếp |
18 |
Purchase |
mua, giành được |
19 |
Stock exchange |
sàn giao dịch chứng khoán |
20 |
Stock market |
thị trường chứng khoán |
21 |
Graduate |
tốt nghiệp, hoàn thành 1 khóa học |
22 |
opportunity |
cơ hội |
23 |
Challenge |
thử thách |
24 |
Career |
nghề nghiệp, sự nghiệp |
25 |
Intensive course |
khóa học liên tục, cấp tốc |
26 |
Commerce |
thương mại |
27 |
Costly |
tốn kém |
28 |
respond to sb/ sth |
phản ứng, trả lời trước ai, cái gì |
29 |
to be responsible for sb/st |
chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì |
30 |
Communicate with sb |
giao tiếp với ai |
31 |
Pioneer |
người đi tiên phong |
32 |
Abroad |
Ở nước ngoài, hải ngoại |
33 |
inheritance |
quyền thừa kế |
34 |
Fortune |
tài sân, vận may |
35 |
property |
tài sản, của cải |
36 |
Cash machine/ cash point/ cash dispenser |
Máy rút tiền |
37 |
Online account |
tài khoản trực tuyến |
38 |
Insurance policy |
hợp đồng bảo hiểm |
39 |
Credit card |
thẻ tín dụng |
40 |
Debit card |
thẻ ghi nợ |
41 |
Rental contract |
hợp đồng cho thuê |
42 |
Discount |
giảm giá, chiết khấu, xem nhẹ |
43 |
Credit limit |
hạn mức tín dụng |
44 |
Survey |
khảo sát ,nghiên cứu, một cái nhìn tổng quát |
45 |
Possession |
sự sở hữu, trạng thái sở hữu |
46 |
Equality |
sự ngang bằng nhau |
47 |
Poverty |
sự nghèo, kém chất lượng |
48 |
Charge |
phí, tiền phải trả, giá tiền, bổn phận, trách nhiệm |
49 |
Emo |
Bản ghi nhớ |
50 |
Outsource |
Thuê ngoài |
51 |
Grant |
Trợ cấp, công nhận, tài trợ |
52 |
Warehouse |
Kho chứa đồ |
53 |
Lease |
Cho thuê |
54 |
In-house |
Tiến hành trong một nhóm, một tổ chức |
55 |
Diversity |
Tính đa dạng |
56 |
Potential |
Khả năng, tiềm lực , tiềm tàng |
57 |
Back-office |
Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
58 |
Campaign |
Chiến dịch, cuộc vận động,tham gia chiến dịch |
59 |
Insecurity |
Tính ko an toàn, tình trạng bấp bênh |
60 |
Insurance provider |
nhà cung cấp bảo hiểm |
61 |
Compensation |
sự đền bù, bồi thường |
62 |
Formal |
sang trọng |
63 |
Overcharge |
tỉnh quá số tiền |
64 |
Demonstrate |
khuếch trương |
65 |
Commit |
Cam kết |
66 |
Short term cost |
chi phí ngắn hạn |
67 |
Long term gain |
thành quả lâu dài |
68 |
Expense |
sự tiêu, phí tổn |
69 |
Reservation |
sự đặt chỗ trước |
70 |
Invoice |
hóa đơn, lập hóa đơn |
71 |
Bribery |
sự đút lót, sự hối lộ |
72 |
Corrupt |
tham nhũng |
73 |
Balance of payment |
cán cân thanh toán |
74 |
Balance of trade |
cán cân thương mại |
75 |
Budget |
Ngân sách |
76 |
Cost of borrowing |
chi phí vay |
77 |
consumer price index |
Chỉ số giá tiêu dùng |
78 |
Acquire |
mua, thôn tỉnh |
79 |
Acquisition |
việc mua lại, việc thôn tỉnh |
80 |
Assembly line |
Dây chuyền sản xuất |
81 |
Float |
trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu; phao bơi |
82 |
Giant |
Công ty khổng lồ |
83 |
sales agent |
đại lý bán hàng |
84 |
sales department |
bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng |
85 |
sales call |
cuộc viếng thăm để chào hàng |
86 |
sales conference |
hội nghị những người bán hàng |
87 |
sales drive |
cuộc chạy đưa bản hàng |
88 |
sales figures |
số liệu bán hàng |
89 |
sales forecast |
dự đoán bán hàng |
90 |
sales outlet |
đại lý bán hàng |
91 |
sales promotion |
khuyến mãi giảm giá |
92 |
sales representative |
đại diện bán hàng |
93 |
sales talk |
thương lượng kinh doanh |
94 |
Retail bank |
Ngân hàng mua bán lẻ |
95 |
Commercial bank |
Ngân hàng thương mại |
96 |
Central bank |
Ngân hàng trung ương |
97 |
Federal Reserve |
Cục dự trữ liên bang |
98 |
Treasuries |
Kho bạc |
99 |
Investment bank |
Ngân hàng đầu tư |
100 |
Building society |
Hiệp hội xây dựng |
>> Bạn có thể tải bản PDF đầy đủ tại đây: 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo Oxford
Cách học 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng hiệu quả
Để học từ vựng nhanh và ghi nhớ lâu bạn cần có những phương pháp học tập phù hợp với khả năng, sở thích của mình. Hãy cùng Monkey khám phá ngay các cách ghi nhớ từ vựng để tìm ra phương pháp học cho riêng mình bạn nhé!
Cách học 3000 từ vựng nhanh và nhớ lâu
Tiếp thu số lượng từ vựng lớn trong vòng 1 tháng là điều hoàn toàn có thể nếu bạn đủ quyết tâm và nghiêm túc làm theo các bước sau:
1. Xâu chuỗi các từ vựng cần học theo chủ đề riêng biệt và đọc to
Việc tìm kiếm và xếp các từ vựng liên quan thành từng chủ đề riêng sẽ giúp bạn nắm bắt được lượng kiến thức sơ bộ mình cần phải học để phân bổ thời gian sao cho hợp lý. Sau đó, hãy đọc thật to các từ vựng ấy 3 đến 5 lần theo chủ đề đã chia. Nếu gặp từ dài hoặc khó phát âm, bạn có thể tăng số lần đọc cho đến khi đã quen phát âm. Đây là bước đầu giúp ta tiếp cận với các chủ đề cần học và nhớ được cách phát âm của từ theo mỗi chủ đề.
2. Viết từ vựng ra giấy nhằm ghi nhớ mặt chữ
Ở bước thứ hai này, bạn cần ghi nhớ mặt chữ bằng cách luyện viết các từ vựng ra giấy thật nhiều lần. Lưu ý, hãy viết các từ thuộc cùng một chủ đề từ khoảng 4 đến 5 lần để ghi nhớ tốt hơn. Đây cũng là bước quan trọng giúp bạn luyện phản xạ nhớ về cách đọc của từ khi nhìn thấy mặt chữ.
3. Suy nghĩ và tự đặt câu cho từng từ vựng
Khi đã quen cách phát âm và mặt chữ, bạn có thể đặt một câu bất kỳ với một từ vựng mà mình vừa được học, có thể là câu ngắn miễn là có ý nghĩa và chứa từ cần học trong câu.
Cách học 3000 từ vựng qua thơ lục bát
Học 3000 từ vựng Tiếng Anh bằng thơ lục bát là phương pháp học tập mới lạ nhưng lại vô cùng hiệu quả. Thay vì phải tự sắp xếp và kết nối các từ có liên quan với nhau, việc học từ mới dựa trên nhịp điệu bài thơ sẽ giúp bạn cảm thấy hào hứng hơn. Cùng thử học bài thơ về 3000 từ vựng Tiếng Anh trong bài thơ sau nhé!
Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don’t xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch người yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant
Fun vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng… mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence…
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook, wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng, thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát Police, Lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe, watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
Capital là thủ đô
City thành phố, local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá, chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ, great writer văn hào
Hight thì có nghĩa là cao
Wide là rộng còn chào hello
Shy mắc cỡ,coarse là thô
Go away đuổi cút, còn vồ là pounce
Poem có nghĩa là thơ
Strong khỏe mạnh, mệt phờ dog-tireded
Bầu trời thường gọi sky
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời halves
Ở lại dùng chữ stay
Bỏ đi là leave còn nằm là lie
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh còn hình photo
Động vật là animal
Big là to lớn, little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck còn chin là cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột, bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời, chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì có khách, chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên, còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu
Pregnant để chỉ “cô dâu có bầu”
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt, normal thường thôi
Lazy làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on
Còn không, stop ta còn nghỉ ngơi
Cách học ghi nhớ lâu các từ vựng đã học
Ghi nhớ nhiều từ vựng trong thời gian ngắn đã khó, vậy làm sao để ghi nhớ các từ này được lâu hơn? Dưới đây là những phương pháp học có thể giúp bạn làm được điều đó:
1. Học từ vựng bằng hình ảnh
Việc ghi nhớ từ qua hình ảnh sinh động sẽ kích thích não bộ nhiều hơn khi bạn chỉ học từ một cách riêng lẻ. Hình ảnh mô tả càng màu sắc, ấn tượng thì càng giúp bạn dễ nhớ hơn.
2. Học từ vựng bằng hành động
Phương pháp học từ thông qua hành động cũng vô cùng bổ ích khi bạn muốn ghi nhớ những động hoặc danh từ. Ví dụ với chủ đề về cơ thể, bạn có thể chỉ vào từng bộ phận của mình và gọi tên chúng bằng Tiếng Anh chẳng hạn.
3. Học từ vựng bằng cảm xúc
Học từ vựng thông qua cảm xúc phù hợp với việc ghi nhớ các tính từ hay những từ vựng văn cảnh ấn tượng. Chúng ta luôn có cảm xúc cho những ký ức đẹp hay về điều khiến ta cảm động vậy nên hãy sử dụng phương pháp này cho những từ vựng có ý nghĩa đối với bạn.
4. Học từ vựng bằng tình huống, văn cảnh của từ
Đặt ra tình huống cho những từ vựng có phần phức tạp, khó hiểu, nhiều nghĩa là điều cần thiết. Khi đó, bạn có thể xâu chuỗi các từ thành một câu chuyện để học từ tốt hơn.
5. Học từ vựng bằng sự liên kết các chủ đề
Thông thường, các từ vựng trong Tiếng Anh sẽ có sự liên kết nhất định về mặt ngữ nghĩa như: từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa,... Bạn có thể học một từ vựng mới bằng việc tìm ra các từ ngữ có sự liên kết với nó. Mối liên kết này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng mới thông qua các từ có sẵn, dần sẽ tạo một sự linh hoạt khi sử dụng các từ này.
7. Học từ vựng bằng sự lặp lại
Cuối cùng là cách học cơ bản nhất mà ai cũng có thể áp dụng đó là phương pháp lặp lại. Việc nhắc đi nhắc lại, nghe đi nghe lại một từ, một đoạn hội thoại sau 10 đến 30 lần sẽ giúp bạn tăng khả năng ghi nhớ nhanh chóng.
Tiếp thu vốn từ vựng là một quá trình dài đòi hỏi người học phải thật kiên nhẫn và chăm chỉ. Với những chia sẻ về cách ghi nhớ 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng trên đây, hy vọng Monkey đã giúp bạn biết cách học từ nhanh và hiệu quả.
Chúc các bạn học tốt!
Bí quyết THÀNH THẠO 1000+ TỪ VỰNG mỗi năm với chương trình ngoại ngữ TOP 5 thế giới. Đặc biệt! Tặng ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!! |