Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và là công cụ không thể thiếu khi bạn muốn khám phá những vùng đất mới, gặp gỡ những con người mới và trải nghiệm những nền văn hóa đa dạng. Để giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến đi, bài viết này sẽ tổng hợp hơn bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh thường được sử dụng nhất từ việc đặt phòng khách sạn, hỏi đường, đến việc giao tiếp với người dân địa phương, những từ vựng này sẽ là hành trang hữu ích cho bất kỳ ai đam mê du lịch.
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong du lịch?
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong bối cảnh du lịch quốc tế ngày càng phổ biến. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, việc khám phá những miền đất mới và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia trở thành một nhu cầu thiết yếu của nhiều người. Trong quá trình này, tiếng Anh, với vai trò là ngôn ngữ quốc tế, trở thành cầu nối hiệu quả giúp du khách vượt qua rào cản ngôn ngữ và tận hưởng trọn vẹn hành trình của mình.
Biết từ vựng tiếng Anh các chủ đề thông dụng hiện nay sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản địa ở bất kỳ quốc gia nào, từ việc hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, đến việc tham quan các địa điểm du lịch. Khi có thể hiểu và nói tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tương tác với người dân địa phương, từ đó có được những trải nghiệm chân thực và phong phú hơn về văn hóa, con người và phong tục tập quán của nơi bạn đến.
Ngoài ra, tiếng Anh còn giúp nâng cao khả năng học hỏi ngoại ngữ của bạn. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh cho người đi làm, bạn không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nghe, nói và hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp. Việc học tiếng Anh trong môi trường thực tế cũng tạo điều kiện cho bạn phát triển kỹ năng phản xạ nhanh và tự nhiên hơn.
Chính vì những lý do trên, học tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một lợi thế lớn trong du lịch. Hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay hôm nay để mở rộng cánh cửa đến với thế giới, trải nghiệm những chuyến đi đáng nhớ và tận hưởng mọi khoảnh khắc một cách trọn vẹn nhất.
Từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển
Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn khám phá và tận hưởng những chuyến du lịch một cách trọn vẹn. Sự lựa chọn phương tiện phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí và thời gian di chuyển mà còn quyết định đến trải nghiệm của bạn tại mỗi điểm đến. Từ việc đi xe buýt để khám phá thành phố, đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe, đến thuê xe đạp để tự do khám phá các ngõ ngách, mỗi phương tiện đều mang lại những trải nghiệm khác nhau và bổ ích.
Dưới đây là danh sách từ vựng giao tiếp tiếng Anh về du lịch liên quan đến các phương tiện di chuyển thường gặp khi đi du lịch để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những chuyến đi của mình:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Bus |
Xe buýt |
The bus arrives at the station every 15 minutes. |
Xe buýt đến nhà ga mỗi 15 phút. |
Taxi |
Taxi |
We took a taxi to the hotel. |
Chúng tôi đã đi taxi đến khách sạn. |
Train |
Tàu hỏa |
The train to Paris leaves at 9 AM. |
Tàu đi Paris khởi hành lúc 9 giờ sáng. |
Subway |
Tàu điện ngầm |
The subway is the fastest way to get downtown. |
Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố. |
Airplane |
Máy bay |
She travels by airplane to visit her family. |
Cô ấy đi máy bay để thăm gia đình. |
Bicycle |
Xe đạp |
Riding a bicycle is eco-friendly. |
Đi xe đạp thân thiện với môi trường. |
Motorcycle |
Xe máy |
He prefers to travel by motorcycle. |
Anh ấy thích đi du lịch bằng xe máy. |
Car |
Ô tô |
We rented a car for our trip. |
Chúng tôi đã thuê một chiếc ô tô cho chuyến đi của mình. |
Ferry |
Phà |
The ferry crosses the river every hour. |
Phà qua sông mỗi giờ. |
Boat |
Thuyền |
We took a boat tour around the island. |
Chúng tôi đã tham quan đảo bằng thuyền. |
Tram |
Tàu điện |
The tram system is very efficient. |
Hệ thống tàu điện rất hiệu quả. |
Helicopter |
Trực thăng |
The helicopter tour offers a great view of the city. |
Chuyến tham quan bằng trực thăng mang lại tầm nhìn tuyệt vời của thành phố. |
Scooter |
Xe scooter |
He rents a scooter to explore the town. |
Anh ấy thuê một chiếc scooter để khám phá thị trấn. |
Van |
Xe tải nhỏ |
We hired a van for our group trip. |
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ cho chuyến đi nhóm của mình. |
Yacht |
Du thuyền |
They spent the weekend on a luxury yacht. |
Họ đã dành cuối tuần trên một chiếc du thuyền sang trọng. |
Cruise ship |
Tàu du lịch |
The cruise ship stops at several ports. |
Tàu du lịch dừng lại ở một số cảng. |
Minibus |
Xe buýt nhỏ |
We traveled in a minibus during our city tour. |
Chúng tôi đã đi du lịch trong một chiếc xe buýt nhỏ trong chuyến tham quan thành phố. |
Rickshaw |
Xe kéo |
Riding a rickshaw is a unique experience. |
Đi xe kéo là một trải nghiệm độc đáo. |
Cable car |
Cáp treo |
The cable car takes you to the top of the mountain. |
Cáp treo đưa bạn lên đỉnh núi. |
Segway |
Xe tự cân bằng |
They offer Segway tours in the park. |
Họ cung cấp các tour xe tự cân bằng trong công viên. |
Jet ski |
Xe máy nước |
We rented a jet ski for some water fun. |
Chúng tôi đã thuê một chiếc xe máy nước để vui chơi dưới nước. |
Hovercraft |
Tàu đệm khí |
A hovercraft is used to travel over water and land. |
Tàu đệm khí được sử dụng để di chuyển trên mặt nước và đất liền. |
Hot air balloon |
Khinh khí cầu |
The hot air balloon ride offers stunning views. |
Chuyến đi khinh khí cầu mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp. |
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch
Khi đi du lịch, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng liên quan đến địa điểm du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lên kế hoạch, hỏi đường, và tận hưởng các hoạt động tại điểm đến. Từ việc tìm đường đến các điểm kỳ quan nổi tiếng bằng tiếng Anh, hỏi thông tin tại các văn phòng du lịch, đến việc tham gia các tour du lịch, những từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp hiệu quả và có một chuyến đi trọn vẹn.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch thông dụng nhất để mọi người tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Museum |
Bảo tàng |
The museum exhibits ancient artifacts. |
Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ đại. |
Park |
Công viên |
They went for a walk in the park. |
Họ đã đi dạo trong công viên. |
Beach |
Bãi biển |
The beach is crowded during the summer. |
Bãi biển rất đông đúc vào mùa hè. |
Mountain |
Núi |
We hiked up the mountain yesterday. |
Chúng tôi đã leo núi hôm qua. |
Temple |
Đền |
The temple is famous for its architecture. |
Ngôi đền nổi tiếng với kiến trúc của nó. |
Castle |
Lâu đài |
They visited an ancient castle in Scotland. |
Họ đã thăm một lâu đài cổ ở Scotland. |
Zoo |
Sở thú |
The zoo has a wide variety of animals. |
Sở thú có nhiều loại động vật khác nhau. |
Aquarium |
Thủy cung |
We saw sharks and dolphins at the aquarium. |
Chúng tôi đã thấy cá mập và cá heo ở thủy cung. |
Market |
Chợ |
The market is a great place to buy souvenirs. |
Chợ là nơi tuyệt vời để mua quà lưu niệm. |
Monument |
Đài tưởng niệm |
The monument honors the soldiers who fought in the war. |
Đài tưởng niệm tôn vinh những người lính đã chiến đấu trong chiến tranh. |
Amusement park |
Công viên giải trí |
They spent the day at the amusement park. |
Họ đã dành cả ngày ở công viên giải trí. |
National park |
Công viên quốc gia |
The national park is home to many endangered species. |
Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài nguy cấp. |
Resort |
Khu nghỉ dưỡng |
They stayed at a luxury resort. |
Họ đã ở lại một khu nghỉ dưỡng sang trọng. |
Spa |
Spa |
The spa offers various relaxation treatments. |
Spa cung cấp nhiều liệu pháp thư giãn khác nhau. |
Theater |
Nhà hát |
We watched a play at the theater. |
Chúng tôi đã xem một vở kịch tại nhà hát. |
Stadium |
Sân vận động |
The stadium hosts many major sports events. |
Sân vận động tổ chức nhiều sự kiện thể thao lớn. |
Gallery |
Phòng triển lãm |
The art gallery features modern paintings. |
Phòng triển lãm nghệ thuật trưng bày các bức tranh hiện đại. |
Botanical garden |
Vườn bách thảo |
The botanical garden has a variety of exotic plants. |
Vườn bách thảo có nhiều loại cây kỳ lạ. |
Waterfall |
Thác nước |
We took photos at the beautiful waterfall. |
Chúng tôi đã chụp ảnh tại thác nước tuyệt đẹp. |
Lake |
Hồ |
They rented a boat to row on the lake. |
Họ đã thuê một chiếc thuyền để chèo trên hồ. |
Island |
Đảo |
The island is known for its stunning beaches. |
Hòn đảo nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp. |
Historical site |
Di tích lịch sử |
The historical site attracts many tourists. |
Di tích lịch sử thu hút nhiều du khách. |
Plaza |
Quảng trường |
The plaza is the city's main gathering place. |
Quảng trường là nơi tụ họp chính của thành phố. |
Church |
Nhà thờ |
The old church is a popular tourist spot. |
Nhà thờ cổ là một điểm du lịch nổi tiếng. |
Palace |
Cung điện |
They visited the royal palace. |
Họ đã thăm cung điện hoàng gia. |
Từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến chỗ ở
Khi đi du lịch, việc lựa chọn và đặt chỗ ở phù hợp là một phần quan trọng của kế hoạch chuyến đi. Từ việc đặt phòng khách sạn, hỏi về tiện nghi, đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến chỗ ở, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chỗ ở sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và có một kỳ nghỉ suôn sẻ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà ở, các loại hình chỗ ở và các khía cạnh liên quan để mọi người tham khảo thêm:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Hotel |
Khách sạn |
I booked a room at a five-star hotel. |
Tôi đã đặt một phòng tại một khách sạn năm sao. |
Hostel |
Ký túc xá / Nhà nghỉ bình dân |
The hostel offers affordable accommodation for travelers. |
Ký túc xá cung cấp chỗ ở giá rẻ cho du khách. |
Guesthouse |
Nhà khách |
We stayed at a cozy guesthouse by the beach. |
Chúng tôi đã ở một nhà khách ấm cúng bên bãi biển. |
Motel |
Nhà nghỉ dọc đường |
The motel is located right off the highway. |
Nhà nghỉ nằm ngay cạnh quốc lộ. |
Bed and Breakfast |
Nhà nghỉ kèm bữa sáng |
This B&B provides a delicious breakfast every morning. |
Nhà nghỉ này cung cấp bữa sáng ngon mỗi sáng. |
Resort |
Khu nghỉ dưỡng |
The resort has several swimming pools and a spa. |
Khu nghỉ dưỡng có nhiều hồ bơi và một spa. |
Vacation rental |
Cho thuê kỳ nghỉ |
We rented a vacation home for a week. |
Chúng tôi đã thuê một căn nhà nghỉ dưỡng trong một tuần. |
Cabin |
Nhà gỗ |
We stayed in a rustic cabin in the mountains. |
Chúng tôi đã ở trong một căn nhà gỗ mộc mạc trên núi. |
Inn |
Quán trọ / Nhà nghỉ |
The inn offers comfortable rooms and a restaurant. |
Quán trọ cung cấp các phòng nghỉ thoải mái và một nhà hàng. |
Apartment |
Căn hộ |
The apartment has a fully equipped kitchen. |
Căn hộ có một nhà bếp được trang bị đầy đủ tiện nghi. |
Suite |
Phòng suite |
The suite includes a living area and a kitchenette. |
Phòng suite bao gồm khu vực sinh hoạt và một góc bếp nhỏ. |
Lodge |
Nhà nghỉ |
The lodge is perfect for a mountain getaway. |
Nhà nghỉ này rất thích hợp cho một kỳ nghỉ trên núi. |
Chalet |
Nhà gỗ (kiểu Thụy Sĩ) |
We stayed in a charming chalet for the winter vacation. |
Chúng tôi đã ở trong một căn nhà gỗ đáng yêu cho kỳ nghỉ mùa đông. |
Airbnb |
Cho thuê nhà qua Airbnb |
We found a great Airbnb apartment in the city center. |
Chúng tôi đã tìm thấy một căn hộ Airbnb tuyệt vời ở trung tâm thành phố. |
Homestay |
Ở cùng gia đình địa phương |
Homestay allows you to experience local culture. |
Ở cùng gia đình địa phương giúp bạn trải nghiệm văn hóa địa phương. |
Timeshare |
Chia sẻ kỳ nghỉ |
We have a timeshare at a beautiful resort. |
Chúng tôi có một phần kỳ nghỉ tại một khu nghỉ dưỡng xinh đẹp. |
Caravan |
Nhà lưu động |
They traveled around the country in a caravan. |
Họ đã đi du lịch khắp đất nước bằng một chiếc nhà lưu động. |
Resort hotel |
Khách sạn khu nghỉ dưỡng |
The resort hotel offers a variety of leisure activities. |
Khách sạn khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động giải trí. |
Boutique hotel |
Khách sạn nhỏ sang trọng |
The boutique hotel is known for its personalized service. |
Khách sạn nhỏ sang trọng nổi tiếng với dịch vụ cá nhân hóa. |
Motel room |
Phòng ở nhà nghỉ dọc đường |
The motel room was simple but clean. |
Phòng ở nhà nghỉ dọc đường thì đơn giản nhưng sạch sẽ. |
Check-in |
Làm thủ tục nhận phòng |
What time is check-in at the hotel? |
Giờ nhận phòng tại khách sạn là mấy giờ? |
Check-out |
Làm thủ tục trả phòng |
Check-out is at 11 AM. |
Thủ tục trả phòng lúc 11 giờ sáng. |
Reservation |
Đặt chỗ |
I made a reservation for a double room. |
Tôi đã đặt chỗ cho một phòng đôi. |
Front desk |
Lễ tân |
You can ask the front desk for more information. |
Bạn có thể hỏi lễ tân để biết thêm thông tin. |
Amenities |
Tiện nghi |
The hotel offers many amenities including free Wi-Fi. |
Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi bao gồm cả Wi-Fi miễn phí. |
Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh liên quan đến ẩm thực
Ẩm thực là một phần quan trọng không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Khám phá món ăn địa phương không chỉ giúp bạn hiểu hơn về văn hóa của một nơi mà còn là một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ẩm thực sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc gọi món, hỏi về nguyên liệu, và thưởng thức các món ăn đặc sản.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Restaurant |
Nhà hàng |
We went to a local restaurant for dinner. |
Chúng tôi đã đến một nhà hàng địa phương để ăn tối. |
Café |
Quán cà phê |
Let’s meet at the café for a coffee. |
Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê. |
Bistro |
Quán ăn nhỏ |
The bistro offers a variety of traditional dishes. |
Quán ăn nhỏ này có nhiều món ăn truyền thống. |
Fast food |
Thức ăn nhanh |
We grabbed some fast food on the way to the hotel. |
Chúng tôi đã mua một ít thức ăn nhanh trên đường về khách sạn. |
Fine dining |
Ẩm thực cao cấp |
The restaurant is known for its fine dining experience. |
Nhà hàng nổi tiếng với trải nghiệm ẩm thực cao cấp của mình. |
Street food |
Đồ ăn đường phố |
Street food is a great way to try local specialties. |
Đồ ăn đường phố là cách tuyệt vời để thử các món đặc sản địa phương. |
Buffet |
Tiệc tự chọn |
The hotel offers a buffet breakfast every morning. |
Khách sạn cung cấp bữa sáng tự chọn mỗi sáng. |
Menu |
Thực đơn |
Can I see the menu, please? |
Tôi có thể xem thực đơn không? |
Dish |
Món ăn |
What is your favorite dish at this restaurant? |
Món ăn yêu thích của bạn tại nhà hàng này là gì? |
Appetizer |
Món khai vị |
We ordered an appetizer to start the meal. |
Chúng tôi đã gọi món khai vị để bắt đầu bữa ăn. |
Main course |
Món chính |
The main course was delicious and filling. |
Món chính rất ngon và no bụng. |
Dessert |
Món tráng miệng |
I can’t wait to try the dessert! |
Tôi rất mong được thử món tráng miệng! |
Beverage |
Đồ uống |
The menu offers a variety of beverages. |
Thực đơn có nhiều loại đồ uống khác nhau. |
Waiter / Waitress |
Nhân viên phục vụ |
Our waiter was very friendly and helpful. |
Nhân viên phục vụ của chúng tôi rất thân thiện và hữu ích. |
Bill / Check |
Hóa đơn |
Can we have the bill, please? |
Chúng tôi có thể xem hóa đơn được không? |
Reservation |
Đặt chỗ |
I made a reservation for dinner at 7 PM. |
Tôi đã đặt chỗ ăn tối lúc 7 giờ tối. |
Special |
Món đặc biệt |
What are today’s specials? |
Hôm nay có món đặc biệt gì không? |
Ingredients |
Nguyên liệu |
What ingredients are used in this dish? |
Những nguyên liệu nào được sử dụng trong món ăn này? |
Vegan |
Thuần chay |
Do you have any vegan options? |
Bạn có tùy chọn nào cho người ăn chay không? |
Gluten-free |
Không chứa gluten |
Is this dish gluten-free? |
Món ăn này có không chứa gluten không? |
Spicy |
Cay |
How spicy is this dish? |
Món ăn này có cay không? |
Mild |
Nhẹ, không cay |
I prefer mild flavors. |
Tôi thích các hương vị nhẹ nhàng. |
Chef |
Đầu bếp |
The chef creates amazing dishes. |
Đầu bếp tạo ra những món ăn tuyệt vời. |
Portion |
Phần ăn |
The portion size is quite large. |
Kích cỡ phần ăn khá lớn. |
Savor |
Thưởng thức |
Take time to savor every bite of your meal. |
Hãy dành thời gian để thưởng thức từng miếng ăn. |
Những từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến hoạt động tham quan
Khi đi du lịch, tham quan các địa điểm nổi tiếng và các hoạt động giải trí là những phần quan trọng giúp bạn khám phá văn hóa và lịch sử của nơi mình đến. Hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên và liên quan đến hoạt động tham quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, từ việc tìm hiểu thông tin về các điểm đến đến việc tham gia vào các hoạt động thú vị.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Sightseeing |
Tham quan |
We spent the day sightseeing around the city. |
Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan quanh thành phố. |
Tour |
Chuyến tham quan / Tour |
We booked a city tour for the afternoon. |
Chúng tôi đã đặt một tour tham quan thành phố vào buổi chiều. |
Guide |
Hướng dẫn viên |
The tour guide provided interesting facts about the landmarks. |
Hướng dẫn viên đã cung cấp những thông tin thú vị về các địa danh. |
Landmark |
Địa danh nổi tiếng |
The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris. |
Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Paris. |
Museum |
Bảo tàng |
We visited the local museum to learn about the history of the area. |
Chúng tôi đã thăm bảo tàng địa phương để tìm hiểu về lịch sử khu vực. |
Historical site |
Di tích lịch sử |
The historical site attracts many visitors each year. |
Di tích lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. |
Attraction |
Điểm tham quan / Món hấp dẫn |
The zoo is a popular attraction for families. |
Sở thú là một điểm tham quan phổ biến cho các gia đình. |
Excursion |
Chuyến đi tham quan |
We went on an excursion to explore the nearby islands. |
Chúng tôi đã đi một chuyến đi tham quan để khám phá các hòn đảo gần đó. |
Adventure |
Hoạt động mạo hiểm |
The adventure park offers activities like zip-lining and rock climbing. |
Công viên mạo hiểm cung cấp các hoạt động như zip-lining và leo núi. |
Hike |
Đi bộ đường dài |
We decided to hike to the top of the mountain. |
Chúng tôi quyết định đi bộ lên đỉnh núi. |
Cruise |
Du thuyền |
We took a cruise along the river to see the city from the water. |
Chúng tôi đã đi du thuyền trên sông để xem thành phố từ trên mặt nước. |
Park |
Công viên |
The city park is a great place for a relaxing afternoon. |
Công viên thành phố là nơi tuyệt vời để thư giãn vào buổi chiều. |
Beach |
Bãi biển |
We spent the day at the beach sunbathing and swimming. |
Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển để tắm nắng và bơi lội. |
Ticket |
Vé |
How much is the ticket for the museum? |
Vé vào bảo tàng là bao nhiêu? |
Entrance fee |
Phí vào cửa |
The entrance fee to the castle is $10. |
Phí vào cửa của lâu đài là 10 đô la. |
Guided tour |
Tour có hướng dẫn |
A guided tour is available every hour. |
Một tour có hướng dẫn có sẵn mỗi giờ. |
Self-guided tour |
Tour tự hướng dẫn |
You can take a self-guided tour using the audio guide. |
Bạn có thể tham quan tự túc bằng cách sử dụng hướng dẫn âm thanh. |
Itinerary |
Lịch trình |
We followed the itinerary for the day’s activities. |
Chúng tôi đã theo lịch trình cho các hoạt động trong ngày. |
Reservation |
Đặt chỗ |
I made a reservation for the guided tour. |
Tôi đã đặt chỗ cho tour có hướng dẫn. |
Entrance |
Lối vào / Cửa vào |
The entrance to the park is on the left side. |
Lối vào công viên nằm ở phía bên trái. |
Souvenir |
Quà lưu niệm |
I bought a souvenir from the gift shop. |
Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ cửa hàng quà tặng. |
Sightseeing bus |
Xe buýt tham quan |
We took the sightseeing bus to see all the main attractions. |
Chúng tôi đã đi xe buýt tham quan để xem tất cả các điểm chính. |
Observation deck |
Sân thượng quan sát |
The observation deck offers a great view of the city. |
Sân thượng quan sát cung cấp một cái nhìn tuyệt vời về thành phố. |
Nature reserve |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
We visited the nature reserve to see the local wildlife. |
Chúng tôi đã thăm khu bảo tồn thiên nhiên để xem động vật hoang dã địa phương. |
Aquarium |
Thủy cung |
The aquarium features many species of marine life. |
Thủy cung có nhiều loài sinh vật biển. |
Từ vựng tiếng Anh cho các hoạt động trong chuyến đi
Khi đi du lịch, việc tham gia vào các hoạt động giải trí và trải nghiệm địa phương là một phần không thể thiếu để làm cho chuyến đi của bạn thêm phần phong phú và đáng nhớ. Hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động trong chuyến đi giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người địa phương, tham gia vào các hoạt động, và tận hưởng từng khoảnh khắc của chuyến đi.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Sightseeing |
Tham quan |
We went sightseeing to see the most famous landmarks. |
Chúng tôi đã đi tham quan để xem những địa danh nổi tiếng nhất. |
Hiking |
Leo núi / Đi bộ đường dài |
We went hiking in the national park over the weekend. |
Chúng tôi đã đi bộ đường dài ở công viên quốc gia vào cuối tuần. |
Shopping |
Mua sắm |
I spent the afternoon shopping for souvenirs. |
Tôi đã dành cả buổi chiều để mua sắm quà lưu niệm. |
Dining |
Ăn uống |
We went dining at a local restaurant. |
Chúng tôi đã đi ăn ở một nhà hàng địa phương. |
Exploring |
Khám phá |
We spent the day exploring the city’s hidden gems. |
Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá những điều bí ẩn của thành phố. |
Relaxing |
Thư giãn |
I enjoyed a relaxing afternoon at the spa. |
Tôi đã có một buổi chiều thư giãn tại spa. |
Swimming |
Bơi lội |
We went swimming at the beach. |
Chúng tôi đã đi bơi ở bãi biển. |
Sightseeing tour |
Tour tham quan |
We booked a sightseeing tour for the historical sites. |
Chúng tôi đã đặt một tour tham quan các di tích lịch sử. |
Visiting |
Thăm quan |
We are visiting several museums during our trip. |
Chúng tôi sẽ thăm một số bảo tàng trong chuyến đi của mình. |
Camping |
Cắm trại |
We went camping by the lake for the weekend. |
Chúng tôi đã đi cắm trại bên hồ vào cuối tuần. |
Taking photos |
Chụp ảnh |
I spent the day taking photos of beautiful landscapes. |
Tôi đã dành cả ngày để chụp ảnh những phong cảnh đẹp. |
Boating |
Đi thuyền |
We enjoyed a relaxing day boating on the lake. |
Chúng tôi đã có một ngày thư giãn khi đi thuyền trên hồ. |
Kayaking |
Chèo thuyền Kayak |
We tried kayaking for the first time during our vacation. |
Chúng tôi đã thử chèo thuyền Kayak lần đầu tiên trong kỳ nghỉ của mình. |
Attending events |
Tham gia sự kiện |
We are attending a local festival this evening. |
Chúng tôi sẽ tham gia một lễ hội địa phương vào tối nay. |
Zip-lining |
Trượt zipline |
Zip-lining through the forest was an exciting experience. |
Trượt zipline qua khu rừng là một trải nghiệm thú vị. |
Visiting parks |
Thăm công viên |
Visiting parks is a great way to relax and enjoy nature. |
Thăm công viên là cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. |
Fishing |
Câu cá |
We spent the morning fishing at the river. |
Chúng tôi đã dành buổi sáng để câu cá ở sông. |
Boat tour |
Tour bằng thuyền |
We took a boat tour to explore the coastal areas. |
Chúng tôi đã tham gia một tour bằng thuyền để khám phá các khu vực ven biển. |
Rock climbing |
Leo vách đá |
Rock climbing is a thrilling activity for adventure seekers. |
Leo vách đá là một hoạt động thú vị dành cho những người yêu thích mạo hiểm. |
Visiting landmarks |
Thăm các địa danh |
We spent the afternoon visiting famous landmarks in the city. |
Chúng tôi đã dành buổi chiều để thăm các địa danh nổi tiếng trong thành phố. |
Sightseeing cruise |
Du thuyền tham quan |
We took a sightseeing cruise to see the city from the water. |
Chúng tôi đã tham gia một chuyến du thuyền tham quan để xem thành phố từ trên mặt nước. |
Attending workshops |
Tham gia các buổi hội thảo |
I am attending a photography workshop during my trip. |
Tôi tham gia một buổi hội thảo về nhiếp ảnh trong chuyến đi của mình. |
Từ vựng liên quan đến mua sắm
Khi đi du lịch, việc mua sắm không chỉ đơn thuần là để mua sắm các món đồ cần thiết mà còn là cơ hội để bạn trải nghiệm văn hóa địa phương qua các chợ, cửa hàng và trung tâm mua sắm. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thương lượng giá cả, tìm kiếm các sản phẩm đặc trưng và giao tiếp với nhân viên bán hàng.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cho các hoạt động mua sắm khi đi du lịch để mọi người tham khảo thêm:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Shopping |
Mua sắm |
I love shopping for souvenirs when I travel. |
Tôi rất thích mua sắm quà lưu niệm khi đi du lịch. |
Store / Shop |
Cửa hàng |
I went to the store to buy a gift for my friend. |
Tôi đã đến cửa hàng để mua một món quà cho bạn của mình. |
Market |
Chợ |
The local market has a wide range of fresh produce. |
Chợ địa phương có nhiều loại sản phẩm tươi ngon. |
Mall |
Trung tâm mua sắm |
We spent the afternoon at the mall looking for clothes. |
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tại trung tâm mua sắm để tìm đồ. |
Souvenir |
Quà lưu niệm |
I bought a souvenir from the gift shop. |
Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ cửa hàng quà tặng. |
Discount |
Giảm giá |
They are offering a 20% discount on all items. |
Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng. |
Price |
Giá |
What is the price of this item? |
Giá của món đồ này là bao nhiêu? |
Bargain |
Mặc cả |
I managed to bargain for a better price. |
Tôi đã thương lượng để có giá tốt hơn. |
Receipt |
Hóa đơn |
Can I get a receipt for my purchase? |
Tôi có thể lấy hóa đơn cho món đồ tôi vừa mua không? |
Cash |
Tiền mặt |
Do you accept cash or credit cards? |
Bạn có chấp nhận tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
I prefer to pay with a credit card. |
Tôi thích thanh toán bằng thẻ tín dụng. |
Return |
Đổi trả |
I need to return this item because it’s defective. |
Tôi cần đổi trả món đồ này vì nó bị lỗi. |
Exchange |
Đổi hàng |
Can I exchange this item for a different size? |
Tôi có thể đổi món đồ này lấy kích cỡ khác không? |
Salesperson |
Nhân viên bán hàng |
The salesperson helped me find the perfect gift. |
Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm món quà hoàn hảo. |
Shopping bag |
Túi mua sắm |
May I have a shopping bag, please? |
Tôi có thể lấy một cái túi mua sắm không? |
Size |
Kích cỡ |
Do you have this in a different size? |
Bạn có kích cỡ khác của món đồ này không? |
Fit |
Vừa vặn |
This shirt doesn’t fit me well. |
Cái áo sơ mi này không vừa với tôi. |
Try on |
Thử đồ |
Can I try on this jacket? |
Tôi có thể thử cái áo khoác này không? |
Checkout |
Thanh toán |
I went to the checkout to pay for my purchases. |
Tôi đã đến quầy thanh toán để trả tiền cho các món đồ của mình. |
Warranty |
Bảo hành |
Does this item come with a warranty? |
Món đồ này có bảo hành không? |
Gift |
Quà tặng |
I bought a gift for my friend’s birthday. |
Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của bạn tôi. |
Catalog |
Danh mục sản phẩm |
I looked through the catalog to find what I wanted. |
Tôi đã xem qua danh mục sản phẩm để tìm thứ mình cần. |
Online shopping |
Mua sắm trực tuyến |
I prefer online shopping because it’s more convenient. |
Tôi thích mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi hơn. |
Shopping spree |
Cuộc mua sắm thả ga |
We went on a shopping spree and bought a lot of things. |
Chúng tôi đã đi mua sắm thả ga và mua rất nhiều thứ. |
Các từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến y tế và an ninh
Khi đi du lịch, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến y tế và an ninh là rất quan trọng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn xử lý các tình huống khẩn cấp, yêu cầu sự giúp đỡ từ nhân viên y tế hoặc cơ quan an ninh, và bảo đảm rằng bạn có một chuyến đi an toàn và khỏe mạnh. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến y tế và an ninh để mọi người tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
First aid |
Sơ cứu |
I learned some basic first aid techniques before traveling. |
Tôi đã học một số kỹ thuật sơ cứu cơ bản trước khi đi du lịch. |
Medical emergency |
Tình huống y tế khẩn cấp |
In case of a medical emergency, call 911. |
Trong trường hợp y tế khẩn cấp, hãy gọi 911. |
Doctor |
Bác sĩ |
I need to see a doctor for a check-up. |
Tôi cần gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe. |
Hospital |
Bệnh viện |
Where is the nearest hospital? |
Bệnh viện gần nhất ở đâu? |
Pharmacy |
Hiệu thuốc / Nhà thuốc |
I need to find a pharmacy to get some medicine. |
Tôi cần tìm một hiệu thuốc để mua thuốc. |
Prescription |
Đơn thuốc |
Do I need a prescription for this medication? |
Tôi có cần đơn thuốc cho loại thuốc này không? |
Vaccine |
Vắc-xin |
I got my travel vaccines before the trip. |
Tôi đã tiêm phòng trước khi đi du lịch. |
Health insurance |
Bảo hiểm sức khỏe |
Make sure your health insurance covers international travel. |
Hãy đảm bảo rằng bảo hiểm sức khỏe của bạn bao gồm du lịch quốc tế. |
Illness |
Bệnh tật |
I’m feeling unwell; I think I might be coming down with an illness. |
Tôi cảm thấy không khỏe; tôi nghĩ mình có thể bị ốm. |
Symptoms |
Triệu chứng |
What are the symptoms of food poisoning? |
Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm là gì? |
Allergies |
Dị ứng |
I have allergies to nuts; please be careful. |
Tôi bị dị ứng với các loại hạt; xin hãy cẩn thận. |
Prescription drugs |
Thuốc theo đơn |
I need to get my prescription drugs refilled. |
Tôi cần làm lại đơn thuốc của mình. |
Medical records |
Hồ sơ y tế |
Do you have your medical records with you? |
Bạn có mang theo hồ sơ y tế của mình không? |
Safety |
An toàn |
Your safety is our top priority. |
Sự an toàn của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. |
Security guard |
Nhân viên an ninh |
There is a security guard at the entrance. |
Có một nhân viên an ninh ở lối vào. |
Emergency contact |
Người liên hệ khẩn cấp |
Please provide an emergency contact number. |
Xin vui lòng cung cấp số điện thoại liên hệ khẩn cấp. |
Lost and found |
Đồ thất lạc |
Where is the lost and found department? |
Phòng đồ thất lạc ở đâu? |
Police station |
Đồn cảnh sát |
I need to report a theft at the nearest police station. |
Tôi cần báo cáo một vụ trộm tại đồn cảnh sát gần nhất. |
Report a crime |
Báo cáo tội phạm |
You should report the crime to the local police. |
Bạn nên báo cáo tội phạm cho cảnh sát địa phương. |
Emergency services |
Dịch vụ khẩn cấp |
Emergency services are available 24/7. |
Dịch vụ khẩn cấp có sẵn 24/7. |
Fire extinguisher |
Bình chữa cháy |
Is there a fire extinguisher in this building? |
Tòa nhà này có bình chữa cháy không? |
Safe |
Két sắt |
I left my passport in the hotel safe. |
Tôi để hộ chiếu của mình trong két sắt khách sạn. |
Travel insurance |
Bảo hiểm du lịch |
I bought travel insurance for my trip. |
Tôi đã mua bảo hiểm du lịch cho chuyến đi của mình. |
Emergency evacuation |
Di tản khẩn cấp |
What are the emergency evacuation procedures? |
Quy trình di tản khẩn cấp là gì? |
Medical kit |
Bộ sơ cứu |
Make sure to pack a medical kit for your trip. |
Hãy đảm bảo mang theo bộ sơ cứu cho chuyến đi của bạn. |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch liên quan đến giao tiếp hàng ngày
Khi đi du lịch, giao tiếp hàng ngày với người dân địa phương, nhân viên khách sạn, hoặc các bạn đồng hành là rất quan trọng để chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ và dễ chịu hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng khi du lịch cần thiết:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa của ví dụ |
Hello |
Xin chào |
Hello! How are you today? |
Xin chào! Hôm nay bạn thế nào? |
Good morning |
Chào buổi sáng |
Good morning! Can I help you with anything? |
Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn điều gì không? |
Good afternoon |
Chào buổi chiều |
Good afternoon! I have a reservation. |
Chào buổi chiều! Tôi có một đặt phòng. |
Good evening |
Chào buổi tối |
Good evening! Do you have a table for two? |
Chào buổi tối! Bạn có bàn cho hai người không? |
Goodbye |
Tạm biệt |
Goodbye! Have a great trip! |
Tạm biệt! Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời! |
Please |
Xin vui lòng |
Could you please help me find this address? |
Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không? |
Thank you |
Cảm ơn |
Thank you for your help. |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
You’re welcome |
Không có gì |
You’re welcome! Let me know if you need anything else. |
Không có gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm điều gì. |
Excuse me |
Xin lỗi / Cho tôi hỏi |
Excuse me, where is the nearest ATM? |
Xin lỗi, máy ATM gần nhất ở đâu? |
I’m sorry |
Tôi xin lỗi |
I’m sorry for the inconvenience. |
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện. |
How much is this? |
Cái này giá bao nhiêu? |
How much is this souvenir? |
Cái quà lưu niệm này giá bao nhiêu? |
Can I get the bill? |
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? |
Can I get the bill, please? |
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? |
Where is the bathroom? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
Where is the bathroom? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
I don’t understand |
Tôi không hiểu |
I don’t understand. Can you speak slowly? |
Tôi không hiểu. Bạn có thể nói chậm lại không? |
Can you help me? |
Bạn có thể giúp tôi không? |
Can you help me with my luggage? |
Bạn có thể giúp tôi với hành lý của tôi không? |
What time is it? |
Mấy giờ rồi? |
What time is it? |
Mấy giờ rồi? |
I need a taxi |
Tôi cần một chiếc taxi |
I need a taxi to the airport. |
Tôi cần một chiếc taxi đến sân bay. |
Do you speak English? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
Do you speak English? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
I’m lost |
Tôi bị lạc |
I’m lost. Can you help me find my way? |
Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không? |
What’s your name? |
Bạn tên là gì? |
What’s your name? |
Bạn tên là gì? |
My name is … |
Tên tôi là … |
My name is John. |
Tên tôi là John. |
How can I get to …? |
Tôi làm thế nào để đến …? |
How can I get to the museum from here? |
Tôi làm thế nào để đến bảo tàng từ đây? |
I would like to … |
Tôi muốn … |
I would like to order a coffee, please. |
Tôi muốn gọi một ly cà phê, làm ơn. |
Can I have …? |
Tôi có thể có … không? |
Can I have a room with a sea view? |
Tôi có thể có một phòng với view biển không? |
Is there a … around here? |
Xung quanh đây có … không? |
Is there a good restaurant around here? |
Xung quanh đây có nhà hàng tốt không? |
Kết luận
Trên đây là những danh sách từ vựng về du lịch tiếng Anh thông dụng, hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi đi du lịch. Chúng giúp bạn giải quyết các tình huống cơ bản, yêu cầu sự giúp đỡ và duy trì các cuộc trò chuyện thông thường với người dân địa phương và nhân viên dịch vụ. Hãy luyện tập các từ vựng này để cảm thấy tự tin hơn trong chuyến đi của bạn nhé.