zalo
[TỔNG HỢP] 200+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch thường được sử dụng nhất
Học tiếng anh

[TỔNG HỢP] 200+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch thường được sử dụng nhất

Hoàng Hà
Hoàng Hà

10/07/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và là công cụ không thể thiếu khi bạn muốn khám phá những vùng đất mới, gặp gỡ những con người mới và trải nghiệm những nền văn hóa đa dạng. Để giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến đi, bài viết này sẽ tổng hợp hơn bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh thường được sử dụng nhất từ việc đặt phòng khách sạn, hỏi đường, đến việc giao tiếp với người dân địa phương, những từ vựng này sẽ là hành trang hữu ích cho bất kỳ ai đam mê du lịch.

Tầm quan trọng của tiếng Anh trong du lịch?

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong bối cảnh du lịch quốc tế ngày càng phổ biến. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, việc khám phá những miền đất mới và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia trở thành một nhu cầu thiết yếu của nhiều người. Trong quá trình này, tiếng Anh, với vai trò là ngôn ngữ quốc tế, trở thành cầu nối hiệu quả giúp du khách vượt qua rào cản ngôn ngữ và tận hưởng trọn vẹn hành trình của mình.

Biết từ vựng tiếng Anh các chủ đề thông dụng hiện nay sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản địa ở bất kỳ quốc gia nào, từ việc hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, đến việc tham quan các địa điểm du lịch. Khi có thể hiểu và nói tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tương tác với người dân địa phương, từ đó có được những trải nghiệm chân thực và phong phú hơn về văn hóa, con người và phong tục tập quán của nơi bạn đến.

Ngoài ra, tiếng Anh còn giúp nâng cao khả năng học hỏi ngoại ngữ của bạn. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh cho người đi làm, bạn không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nghe, nói và hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp. Việc học tiếng Anh trong môi trường thực tế cũng tạo điều kiện cho bạn phát triển kỹ năng phản xạ nhanh và tự nhiên hơn.

Chính vì những lý do trên, học tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một lợi thế lớn trong du lịch. Hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay hôm nay để mở rộng cánh cửa đến với thế giới, trải nghiệm những chuyến đi đáng nhớ và tận hưởng mọi khoảnh khắc một cách trọn vẹn nhất.

Việc biết thêm tiếng Anh sẽ giúp quá trình đi du lịch hiệu quả hơn. (ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển

Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn khám phá và tận hưởng những chuyến du lịch một cách trọn vẹn. Sự lựa chọn phương tiện phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí và thời gian di chuyển mà còn quyết định đến trải nghiệm của bạn tại mỗi điểm đến. Từ việc đi xe buýt để khám phá thành phố, đi tàu điện ngầm để tránh kẹt xe, đến thuê xe đạp để tự do khám phá các ngõ ngách, mỗi phương tiện đều mang lại những trải nghiệm khác nhau và bổ ích.

Dưới đây là danh sách từ vựng giao tiếp tiếng Anh về du lịch liên quan đến các phương tiện di chuyển thường gặp khi đi du lịch để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những chuyến đi của mình:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Bus

Xe buýt

The bus arrives at the station every 15 minutes.

Xe buýt đến nhà ga mỗi 15 phút.

Taxi

Taxi

We took a taxi to the hotel.

Chúng tôi đã đi taxi đến khách sạn.

Train

Tàu hỏa

The train to Paris leaves at 9 AM.

Tàu đi Paris khởi hành lúc 9 giờ sáng.

Subway

Tàu điện ngầm

The subway is the fastest way to get downtown.

Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố.

Airplane

Máy bay

She travels by airplane to visit her family.

Cô ấy đi máy bay để thăm gia đình.

Bicycle

Xe đạp

Riding a bicycle is eco-friendly.

Đi xe đạp thân thiện với môi trường.

Motorcycle

Xe máy

He prefers to travel by motorcycle.

Anh ấy thích đi du lịch bằng xe máy.

Car

Ô tô

We rented a car for our trip.

Chúng tôi đã thuê một chiếc ô tô cho chuyến đi của mình.

Ferry

Phà

The ferry crosses the river every hour.

Phà qua sông mỗi giờ.

Boat

Thuyền

We took a boat tour around the island.

Chúng tôi đã tham quan đảo bằng thuyền.

Tram

Tàu điện

The tram system is very efficient.

Hệ thống tàu điện rất hiệu quả.

Helicopter

Trực thăng

The helicopter tour offers a great view of the city.

Chuyến tham quan bằng trực thăng mang lại tầm nhìn tuyệt vời của thành phố.

Scooter

Xe scooter

He rents a scooter to explore the town.

Anh ấy thuê một chiếc scooter để khám phá thị trấn.

Van

Xe tải nhỏ

We hired a van for our group trip.

Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ cho chuyến đi nhóm của mình.

Yacht

Du thuyền

They spent the weekend on a luxury yacht.

Họ đã dành cuối tuần trên một chiếc du thuyền sang trọng.

Cruise ship

Tàu du lịch

The cruise ship stops at several ports.

Tàu du lịch dừng lại ở một số cảng.

Minibus

Xe buýt nhỏ

We traveled in a minibus during our city tour.

Chúng tôi đã đi du lịch trong một chiếc xe buýt nhỏ trong chuyến tham quan thành phố.

Rickshaw

Xe kéo

Riding a rickshaw is a unique experience.

Đi xe kéo là một trải nghiệm độc đáo.

Cable car

Cáp treo

The cable car takes you to the top of the mountain.

Cáp treo đưa bạn lên đỉnh núi.

Segway

Xe tự cân bằng

They offer Segway tours in the park.

Họ cung cấp các tour xe tự cân bằng trong công viên.

Jet ski

Xe máy nước

We rented a jet ski for some water fun.

Chúng tôi đã thuê một chiếc xe máy nước để vui chơi dưới nước.

Hovercraft

Tàu đệm khí

A hovercraft is used to travel over water and land.

Tàu đệm khí được sử dụng để di chuyển trên mặt nước và đất liền.

Hot air balloon

Khinh khí cầu

The hot air balloon ride offers stunning views.

Chuyến đi khinh khí cầu mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp.

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch

Khi đi du lịch, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng liên quan đến địa điểm du lịch sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lên kế hoạch, hỏi đường, và tận hưởng các hoạt động tại điểm đến. Từ việc tìm đường đến các điểm kỳ quan nổi tiếng bằng tiếng Anh, hỏi thông tin tại các văn phòng du lịch, đến việc tham gia các tour du lịch, những từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp hiệu quả và có một chuyến đi trọn vẹn. 

Khi đến các địa điểm du lịch thì việc biết tiếng Anh rất cần thiết. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các địa điểm du lịch thông dụng nhất để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Museum

Bảo tàng

The museum exhibits ancient artifacts.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ đại.

Park

Công viên

They went for a walk in the park.

Họ đã đi dạo trong công viên.

Beach

Bãi biển

The beach is crowded during the summer.

Bãi biển rất đông đúc vào mùa hè.

Mountain

Núi

We hiked up the mountain yesterday.

Chúng tôi đã leo núi hôm qua.

Temple

Đền

The temple is famous for its architecture.

Ngôi đền nổi tiếng với kiến trúc của nó.

Castle

Lâu đài

They visited an ancient castle in Scotland.

Họ đã thăm một lâu đài cổ ở Scotland.

Zoo

Sở thú

The zoo has a wide variety of animals.

Sở thú có nhiều loại động vật khác nhau.

Aquarium

Thủy cung

We saw sharks and dolphins at the aquarium.

Chúng tôi đã thấy cá mập và cá heo ở thủy cung.

Market

Chợ

The market is a great place to buy souvenirs.

Chợ là nơi tuyệt vời để mua quà lưu niệm.

Monument

Đài tưởng niệm

The monument honors the soldiers who fought in the war.

Đài tưởng niệm tôn vinh những người lính đã chiến đấu trong chiến tranh.

Amusement park

Công viên giải trí

They spent the day at the amusement park.

Họ đã dành cả ngày ở công viên giải trí.

National park

Công viên quốc gia

The national park is home to many endangered species.

Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài nguy cấp.

Resort

Khu nghỉ dưỡng

They stayed at a luxury resort.

Họ đã ở lại một khu nghỉ dưỡng sang trọng.

Spa

Spa

The spa offers various relaxation treatments.

Spa cung cấp nhiều liệu pháp thư giãn khác nhau.

Theater

Nhà hát

We watched a play at the theater.

Chúng tôi đã xem một vở kịch tại nhà hát.

Stadium

Sân vận động

The stadium hosts many major sports events.

Sân vận động tổ chức nhiều sự kiện thể thao lớn.

Gallery

Phòng triển lãm

The art gallery features modern paintings.

Phòng triển lãm nghệ thuật trưng bày các bức tranh hiện đại.

Botanical garden

Vườn bách thảo

The botanical garden has a variety of exotic plants.

Vườn bách thảo có nhiều loại cây kỳ lạ.

Waterfall

Thác nước

We took photos at the beautiful waterfall.

Chúng tôi đã chụp ảnh tại thác nước tuyệt đẹp.

Lake

Hồ

They rented a boat to row on the lake.

Họ đã thuê một chiếc thuyền để chèo trên hồ.

Island

Đảo

The island is known for its stunning beaches.

Hòn đảo nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp.

Historical site

Di tích lịch sử

The historical site attracts many tourists.

Di tích lịch sử thu hút nhiều du khách.

Plaza

Quảng trường

The plaza is the city's main gathering place.

Quảng trường là nơi tụ họp chính của thành phố.

Church

Nhà thờ

The old church is a popular tourist spot.

Nhà thờ cổ là một điểm du lịch nổi tiếng.

Palace

Cung điện

They visited the royal palace.

Họ đã thăm cung điện hoàng gia.

Từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến chỗ ở

Khi đi du lịch, việc lựa chọn và đặt chỗ ở phù hợp là một phần quan trọng của kế hoạch chuyến đi. Từ việc đặt phòng khách sạn, hỏi về tiện nghi, đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến chỗ ở, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chỗ ở sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và có một kỳ nghỉ suôn sẻ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà ở, các loại hình chỗ ở và các khía cạnh liên quan để mọi người tham khảo thêm:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Hotel

Khách sạn

I booked a room at a five-star hotel.

Tôi đã đặt một phòng tại một khách sạn năm sao.

Hostel

Ký túc xá / Nhà nghỉ bình dân

The hostel offers affordable accommodation for travelers.

Ký túc xá cung cấp chỗ ở giá rẻ cho du khách.

Guesthouse

Nhà khách

We stayed at a cozy guesthouse by the beach.

Chúng tôi đã ở một nhà khách ấm cúng bên bãi biển.

Motel

Nhà nghỉ dọc đường

The motel is located right off the highway.

Nhà nghỉ nằm ngay cạnh quốc lộ.

Bed and Breakfast

Nhà nghỉ kèm bữa sáng

This B&B provides a delicious breakfast every morning.

Nhà nghỉ này cung cấp bữa sáng ngon mỗi sáng.

Resort

Khu nghỉ dưỡng

The resort has several swimming pools and a spa.

Khu nghỉ dưỡng có nhiều hồ bơi và một spa.

Vacation rental

Cho thuê kỳ nghỉ

We rented a vacation home for a week.

Chúng tôi đã thuê một căn nhà nghỉ dưỡng trong một tuần.

Cabin

Nhà gỗ

We stayed in a rustic cabin in the mountains.

Chúng tôi đã ở trong một căn nhà gỗ mộc mạc trên núi.

Inn

Quán trọ / Nhà nghỉ

The inn offers comfortable rooms and a restaurant.

Quán trọ cung cấp các phòng nghỉ thoải mái và một nhà hàng.

Apartment

Căn hộ

The apartment has a fully equipped kitchen.

Căn hộ có một nhà bếp được trang bị đầy đủ tiện nghi.

Suite

Phòng suite

The suite includes a living area and a kitchenette.

Phòng suite bao gồm khu vực sinh hoạt và một góc bếp nhỏ.

Lodge

Nhà nghỉ

The lodge is perfect for a mountain getaway.

Nhà nghỉ này rất thích hợp cho một kỳ nghỉ trên núi.

Chalet

Nhà gỗ (kiểu Thụy Sĩ)

We stayed in a charming chalet for the winter vacation.

Chúng tôi đã ở trong một căn nhà gỗ đáng yêu cho kỳ nghỉ mùa đông.

Airbnb

Cho thuê nhà qua Airbnb

We found a great Airbnb apartment in the city center.

Chúng tôi đã tìm thấy một căn hộ Airbnb tuyệt vời ở trung tâm thành phố.

Homestay

Ở cùng gia đình địa phương

Homestay allows you to experience local culture.

Ở cùng gia đình địa phương giúp bạn trải nghiệm văn hóa địa phương.

Timeshare

Chia sẻ kỳ nghỉ

We have a timeshare at a beautiful resort.

Chúng tôi có một phần kỳ nghỉ tại một khu nghỉ dưỡng xinh đẹp.

Caravan

Nhà lưu động

They traveled around the country in a caravan.

Họ đã đi du lịch khắp đất nước bằng một chiếc nhà lưu động.

Resort hotel

Khách sạn khu nghỉ dưỡng

The resort hotel offers a variety of leisure activities.

Khách sạn khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động giải trí.

Boutique hotel

Khách sạn nhỏ sang trọng

The boutique hotel is known for its personalized service.

Khách sạn nhỏ sang trọng nổi tiếng với dịch vụ cá nhân hóa.

Motel room

Phòng ở nhà nghỉ dọc đường

The motel room was simple but clean.

Phòng ở nhà nghỉ dọc đường thì đơn giản nhưng sạch sẽ.

Check-in

Làm thủ tục nhận phòng

What time is check-in at the hotel?

Giờ nhận phòng tại khách sạn là mấy giờ?

Check-out

Làm thủ tục trả phòng

Check-out is at 11 AM.

Thủ tục trả phòng lúc 11 giờ sáng.

Reservation

Đặt chỗ

I made a reservation for a double room.

Tôi đã đặt chỗ cho một phòng đôi.

Front desk

Lễ tân

You can ask the front desk for more information.

Bạn có thể hỏi lễ tân để biết thêm thông tin.

Amenities

Tiện nghi

The hotel offers many amenities including free Wi-Fi.

Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi bao gồm cả Wi-Fi miễn phí.

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh liên quan đến ẩm thực

Ẩm thực là một phần quan trọng không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Khám phá món ăn địa phương không chỉ giúp bạn hiểu hơn về văn hóa của một nơi mà còn là một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ẩm thực sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc gọi món, hỏi về nguyên liệu, và thưởng thức các món ăn đặc sản.

Khi đi du lịch việc nắm rõ một số từ vựng tiếng Anh về ẩm thực rất cần thiết. (ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Restaurant

Nhà hàng

We went to a local restaurant for dinner.

Chúng tôi đã đến một nhà hàng địa phương để ăn tối.

Café

Quán cà phê

Let’s meet at the café for a coffee.

Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.

Bistro

Quán ăn nhỏ

The bistro offers a variety of traditional dishes.

Quán ăn nhỏ này có nhiều món ăn truyền thống.

Fast food

Thức ăn nhanh

We grabbed some fast food on the way to the hotel.

Chúng tôi đã mua một ít thức ăn nhanh trên đường về khách sạn.

Fine dining

Ẩm thực cao cấp

The restaurant is known for its fine dining experience.

Nhà hàng nổi tiếng với trải nghiệm ẩm thực cao cấp của mình.

Street food

Đồ ăn đường phố

Street food is a great way to try local specialties.

Đồ ăn đường phố là cách tuyệt vời để thử các món đặc sản địa phương.

Buffet

Tiệc tự chọn

The hotel offers a buffet breakfast every morning.

Khách sạn cung cấp bữa sáng tự chọn mỗi sáng.

Menu

Thực đơn

Can I see the menu, please?

Tôi có thể xem thực đơn không?

Dish

Món ăn

What is your favorite dish at this restaurant?

Món ăn yêu thích của bạn tại nhà hàng này là gì?

Appetizer

Món khai vị

We ordered an appetizer to start the meal.

Chúng tôi đã gọi món khai vị để bắt đầu bữa ăn.

Main course

Món chính

The main course was delicious and filling.

Món chính rất ngon và no bụng.

Dessert

Món tráng miệng

I can’t wait to try the dessert!

Tôi rất mong được thử món tráng miệng!

Beverage

Đồ uống

The menu offers a variety of beverages.

Thực đơn có nhiều loại đồ uống khác nhau.

Waiter / Waitress

Nhân viên phục vụ

Our waiter was very friendly and helpful.

Nhân viên phục vụ của chúng tôi rất thân thiện và hữu ích.

Bill / Check

Hóa đơn

Can we have the bill, please?

Chúng tôi có thể xem hóa đơn được không?

Reservation

Đặt chỗ

I made a reservation for dinner at 7 PM.

Tôi đã đặt chỗ ăn tối lúc 7 giờ tối.

Special

Món đặc biệt

What are today’s specials?

Hôm nay có món đặc biệt gì không?

Ingredients

Nguyên liệu

What ingredients are used in this dish?

Những nguyên liệu nào được sử dụng trong món ăn này?

Vegan

Thuần chay

Do you have any vegan options?

Bạn có tùy chọn nào cho người ăn chay không?

Gluten-free

Không chứa gluten

Is this dish gluten-free?

Món ăn này có không chứa gluten không?

Spicy

Cay

How spicy is this dish?

Món ăn này có cay không?

Mild

Nhẹ, không cay

I prefer mild flavors.

Tôi thích các hương vị nhẹ nhàng.

Chef

Đầu bếp

The chef creates amazing dishes.

Đầu bếp tạo ra những món ăn tuyệt vời.

Portion

Phần ăn

The portion size is quite large.

Kích cỡ phần ăn khá lớn.

Savor

Thưởng thức

Take time to savor every bite of your meal.

Hãy dành thời gian để thưởng thức từng miếng ăn.

Những từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến hoạt động tham quan

Khi đi du lịch, tham quan các địa điểm nổi tiếng và các hoạt động giải trí là những phần quan trọng giúp bạn khám phá văn hóa và lịch sử của nơi mình đến. Hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên và liên quan đến hoạt động tham quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, từ việc tìm hiểu thông tin về các điểm đến đến việc tham gia vào các hoạt động thú vị.

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Sightseeing

Tham quan

We spent the day sightseeing around the city.

Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan quanh thành phố.

Tour

Chuyến tham quan / Tour

We booked a city tour for the afternoon.

Chúng tôi đã đặt một tour tham quan thành phố vào buổi chiều.

Guide

Hướng dẫn viên

The tour guide provided interesting facts about the landmarks.

Hướng dẫn viên đã cung cấp những thông tin thú vị về các địa danh.

Landmark

Địa danh nổi tiếng

The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris.

Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Paris.

Museum

Bảo tàng

We visited the local museum to learn about the history of the area.

Chúng tôi đã thăm bảo tàng địa phương để tìm hiểu về lịch sử khu vực.

Historical site

Di tích lịch sử

The historical site attracts many visitors each year.

Di tích lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Attraction

Điểm tham quan / Món hấp dẫn

The zoo is a popular attraction for families.

Sở thú là một điểm tham quan phổ biến cho các gia đình.

Excursion

Chuyến đi tham quan

We went on an excursion to explore the nearby islands.

Chúng tôi đã đi một chuyến đi tham quan để khám phá các hòn đảo gần đó.

Adventure

Hoạt động mạo hiểm

The adventure park offers activities like zip-lining and rock climbing.

Công viên mạo hiểm cung cấp các hoạt động như zip-lining và leo núi.

Hike

Đi bộ đường dài

We decided to hike to the top of the mountain.

Chúng tôi quyết định đi bộ lên đỉnh núi.

Cruise

Du thuyền

We took a cruise along the river to see the city from the water.

Chúng tôi đã đi du thuyền trên sông để xem thành phố từ trên mặt nước.

Park

Công viên

The city park is a great place for a relaxing afternoon.

Công viên thành phố là nơi tuyệt vời để thư giãn vào buổi chiều.

Beach

Bãi biển

We spent the day at the beach sunbathing and swimming.

Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển để tắm nắng và bơi lội.

Ticket

How much is the ticket for the museum?

Vé vào bảo tàng là bao nhiêu?

Entrance fee

Phí vào cửa

The entrance fee to the castle is $10.

Phí vào cửa của lâu đài là 10 đô la.

Guided tour

Tour có hướng dẫn

A guided tour is available every hour.

Một tour có hướng dẫn có sẵn mỗi giờ.

Self-guided tour

Tour tự hướng dẫn

You can take a self-guided tour using the audio guide.

Bạn có thể tham quan tự túc bằng cách sử dụng hướng dẫn âm thanh.

Itinerary

Lịch trình

We followed the itinerary for the day’s activities.

Chúng tôi đã theo lịch trình cho các hoạt động trong ngày.

Reservation

Đặt chỗ

I made a reservation for the guided tour.

Tôi đã đặt chỗ cho tour có hướng dẫn.

Entrance

Lối vào / Cửa vào

The entrance to the park is on the left side.

Lối vào công viên nằm ở phía bên trái.

Souvenir

Quà lưu niệm

I bought a souvenir from the gift shop.

Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ cửa hàng quà tặng.

Sightseeing bus

Xe buýt tham quan

We took the sightseeing bus to see all the main attractions.

Chúng tôi đã đi xe buýt tham quan để xem tất cả các điểm chính.

Observation deck

Sân thượng quan sát

The observation deck offers a great view of the city.

Sân thượng quan sát cung cấp một cái nhìn tuyệt vời về thành phố.

Nature reserve

Khu bảo tồn thiên nhiên

We visited the nature reserve to see the local wildlife.

Chúng tôi đã thăm khu bảo tồn thiên nhiên để xem động vật hoang dã địa phương.

Aquarium

Thủy cung

The aquarium features many species of marine life.

Thủy cung có nhiều loài sinh vật biển.

Từ vựng tiếng Anh cho các hoạt động trong chuyến đi

Khi đi du lịch, việc tham gia vào các hoạt động giải trí và trải nghiệm địa phương là một phần không thể thiếu để làm cho chuyến đi của bạn thêm phần phong phú và đáng nhớ. Hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động trong chuyến đi giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người địa phương, tham gia vào các hoạt động, và tận hưởng từng khoảnh khắc của chuyến đi.

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Sightseeing

Tham quan

We went sightseeing to see the most famous landmarks.

Chúng tôi đã đi tham quan để xem những địa danh nổi tiếng nhất.

Hiking

Leo núi / Đi bộ đường dài

We went hiking in the national park over the weekend.

Chúng tôi đã đi bộ đường dài ở công viên quốc gia vào cuối tuần.

Shopping

Mua sắm

I spent the afternoon shopping for souvenirs.

Tôi đã dành cả buổi chiều để mua sắm quà lưu niệm.

Dining

Ăn uống

We went dining at a local restaurant.

Chúng tôi đã đi ăn ở một nhà hàng địa phương.

Exploring

Khám phá

We spent the day exploring the city’s hidden gems.

Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá những điều bí ẩn của thành phố.

Relaxing

Thư giãn

I enjoyed a relaxing afternoon at the spa.

Tôi đã có một buổi chiều thư giãn tại spa.

Swimming

Bơi lội

We went swimming at the beach.

Chúng tôi đã đi bơi ở bãi biển.

Sightseeing tour

Tour tham quan

We booked a sightseeing tour for the historical sites.

Chúng tôi đã đặt một tour tham quan các di tích lịch sử.

Visiting

Thăm quan

We are visiting several museums during our trip.

Chúng tôi sẽ thăm một số bảo tàng trong chuyến đi của mình.

Camping

Cắm trại

We went camping by the lake for the weekend.

Chúng tôi đã đi cắm trại bên hồ vào cuối tuần.

Taking photos

Chụp ảnh

I spent the day taking photos of beautiful landscapes.

Tôi đã dành cả ngày để chụp ảnh những phong cảnh đẹp.

Boating

Đi thuyền

We enjoyed a relaxing day boating on the lake.

Chúng tôi đã có một ngày thư giãn khi đi thuyền trên hồ.

Kayaking

Chèo thuyền Kayak

We tried kayaking for the first time during our vacation.

Chúng tôi đã thử chèo thuyền Kayak lần đầu tiên trong kỳ nghỉ của mình.

Attending events

Tham gia sự kiện

We are attending a local festival this evening.

Chúng tôi sẽ tham gia một lễ hội địa phương vào tối nay.

Zip-lining

Trượt zipline

Zip-lining through the forest was an exciting experience.

Trượt zipline qua khu rừng là một trải nghiệm thú vị.

Visiting parks

Thăm công viên

Visiting parks is a great way to relax and enjoy nature.

Thăm công viên là cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

Fishing

Câu cá

We spent the morning fishing at the river.

Chúng tôi đã dành buổi sáng để câu cá ở sông.

Boat tour

Tour bằng thuyền

We took a boat tour to explore the coastal areas.

Chúng tôi đã tham gia một tour bằng thuyền để khám phá các khu vực ven biển.

Rock climbing

Leo vách đá

Rock climbing is a thrilling activity for adventure seekers.

Leo vách đá là một hoạt động thú vị dành cho những người yêu thích mạo hiểm.

Visiting landmarks

Thăm các địa danh

We spent the afternoon visiting famous landmarks in the city.

Chúng tôi đã dành buổi chiều để thăm các địa danh nổi tiếng trong thành phố.

Sightseeing cruise

Du thuyền tham quan

We took a sightseeing cruise to see the city from the water.

Chúng tôi đã tham gia một chuyến du thuyền tham quan để xem thành phố từ trên mặt nước.

Attending workshops

Tham gia các buổi hội thảo

I am attending a photography workshop during my trip.

Tôi tham gia một buổi hội thảo về nhiếp ảnh trong chuyến đi của mình.

Từ vựng liên quan đến mua sắm

Khi đi du lịch, việc mua sắm không chỉ đơn thuần là để mua sắm các món đồ cần thiết mà còn là cơ hội để bạn trải nghiệm văn hóa địa phương qua các chợ, cửa hàng và trung tâm mua sắm. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thương lượng giá cả, tìm kiếm các sản phẩm đặc trưng và giao tiếp với nhân viên bán hàng. 

Mua sắm là chủ đề quen thuộc khi đi du lịch. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cho các hoạt động mua sắm khi đi du lịch để mọi người tham khảo thêm:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Shopping

Mua sắm

I love shopping for souvenirs when I travel.

Tôi rất thích mua sắm quà lưu niệm khi đi du lịch.

Store / Shop

Cửa hàng

I went to the store to buy a gift for my friend.

Tôi đã đến cửa hàng để mua một món quà cho bạn của mình.

Market

Chợ

The local market has a wide range of fresh produce.

Chợ địa phương có nhiều loại sản phẩm tươi ngon.

Mall

Trung tâm mua sắm

We spent the afternoon at the mall looking for clothes.

Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tại trung tâm mua sắm để tìm đồ.

Souvenir

Quà lưu niệm

I bought a souvenir from the gift shop.

Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ cửa hàng quà tặng.

Discount

Giảm giá

They are offering a 20% discount on all items.

Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.

Price

Giá

What is the price of this item?

Giá của món đồ này là bao nhiêu?

Bargain

Mặc cả

I managed to bargain for a better price.

Tôi đã thương lượng để có giá tốt hơn.

Receipt

Hóa đơn

Can I get a receipt for my purchase?

Tôi có thể lấy hóa đơn cho món đồ tôi vừa mua không?

Cash

Tiền mặt

Do you accept cash or credit cards?

Bạn có chấp nhận tiền mặt hay thẻ tín dụng?

Credit card

Thẻ tín dụng

I prefer to pay with a credit card.

Tôi thích thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Return

Đổi trả

I need to return this item because it’s defective.

Tôi cần đổi trả món đồ này vì nó bị lỗi.

Exchange

Đổi hàng

Can I exchange this item for a different size?

Tôi có thể đổi món đồ này lấy kích cỡ khác không?

Salesperson

Nhân viên bán hàng

The salesperson helped me find the perfect gift.

Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm món quà hoàn hảo.

Shopping bag

Túi mua sắm

May I have a shopping bag, please?

Tôi có thể lấy một cái túi mua sắm không?

Size

Kích cỡ

Do you have this in a different size?

Bạn có kích cỡ khác của món đồ này không?

Fit

Vừa vặn

This shirt doesn’t fit me well.

Cái áo sơ mi này không vừa với tôi.

Try on

Thử đồ

Can I try on this jacket?

Tôi có thể thử cái áo khoác này không?

Checkout

Thanh toán

I went to the checkout to pay for my purchases.

Tôi đã đến quầy thanh toán để trả tiền cho các món đồ của mình.

Warranty

Bảo hành

Does this item come with a warranty?

Món đồ này có bảo hành không?

Gift

Quà tặng

I bought a gift for my friend’s birthday.

Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của bạn tôi.

Catalog

Danh mục sản phẩm

I looked through the catalog to find what I wanted.

Tôi đã xem qua danh mục sản phẩm để tìm thứ mình cần.

Online shopping

Mua sắm trực tuyến

I prefer online shopping because it’s more convenient.

Tôi thích mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi hơn.

Shopping spree

Cuộc mua sắm thả ga

We went on a shopping spree and bought a lot of things.

Chúng tôi đã đi mua sắm thả ga và mua rất nhiều thứ.

Các từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến y tế và an ninh

Khi đi du lịch, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến y tế và an ninh là rất quan trọng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn xử lý các tình huống khẩn cấp, yêu cầu sự giúp đỡ từ nhân viên y tế hoặc cơ quan an ninh, và bảo đảm rằng bạn có một chuyến đi an toàn và khỏe mạnh. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về du lịch liên quan đến y tế và an ninh để mọi người tham khảo:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

First aid

Sơ cứu

I learned some basic first aid techniques before traveling.

Tôi đã học một số kỹ thuật sơ cứu cơ bản trước khi đi du lịch.

Medical emergency

Tình huống y tế khẩn cấp

In case of a medical emergency, call 911.

Trong trường hợp y tế khẩn cấp, hãy gọi 911.

Doctor

Bác sĩ

I need to see a doctor for a check-up.

Tôi cần gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.

Hospital

Bệnh viện

Where is the nearest hospital?

Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Pharmacy

Hiệu thuốc / Nhà thuốc

I need to find a pharmacy to get some medicine.

Tôi cần tìm một hiệu thuốc để mua thuốc.

Prescription

Đơn thuốc

Do I need a prescription for this medication?

Tôi có cần đơn thuốc cho loại thuốc này không?

Vaccine

Vắc-xin

I got my travel vaccines before the trip.

Tôi đã tiêm phòng trước khi đi du lịch.

Health insurance

Bảo hiểm sức khỏe

Make sure your health insurance covers international travel.

Hãy đảm bảo rằng bảo hiểm sức khỏe của bạn bao gồm du lịch quốc tế.

Illness

Bệnh tật

I’m feeling unwell; I think I might be coming down with an illness.

Tôi cảm thấy không khỏe; tôi nghĩ mình có thể bị ốm.

Symptoms

Triệu chứng

What are the symptoms of food poisoning?

Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm là gì?

Allergies

Dị ứng

I have allergies to nuts; please be careful.

Tôi bị dị ứng với các loại hạt; xin hãy cẩn thận.

Prescription drugs

Thuốc theo đơn

I need to get my prescription drugs refilled.

Tôi cần làm lại đơn thuốc của mình.

Medical records

Hồ sơ y tế

Do you have your medical records with you?

Bạn có mang theo hồ sơ y tế của mình không?

Safety

An toàn

Your safety is our top priority.

Sự an toàn của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Security guard

Nhân viên an ninh

There is a security guard at the entrance.

Có một nhân viên an ninh ở lối vào.

Emergency contact

Người liên hệ khẩn cấp

Please provide an emergency contact number.

Xin vui lòng cung cấp số điện thoại liên hệ khẩn cấp.

Lost and found

Đồ thất lạc

Where is the lost and found department?

Phòng đồ thất lạc ở đâu?

Police station

Đồn cảnh sát

I need to report a theft at the nearest police station.

Tôi cần báo cáo một vụ trộm tại đồn cảnh sát gần nhất.

Report a crime

Báo cáo tội phạm

You should report the crime to the local police.

Bạn nên báo cáo tội phạm cho cảnh sát địa phương.

Emergency services

Dịch vụ khẩn cấp

Emergency services are available 24/7.

Dịch vụ khẩn cấp có sẵn 24/7.

Fire extinguisher

Bình chữa cháy

Is there a fire extinguisher in this building?

Tòa nhà này có bình chữa cháy không?

Safe

Két sắt

I left my passport in the hotel safe.

Tôi để hộ chiếu của mình trong két sắt khách sạn.

Travel insurance

Bảo hiểm du lịch

I bought travel insurance for my trip.

Tôi đã mua bảo hiểm du lịch cho chuyến đi của mình.

Emergency evacuation

Di tản khẩn cấp

What are the emergency evacuation procedures?

Quy trình di tản khẩn cấp là gì?

Medical kit

Bộ sơ cứu

Make sure to pack a medical kit for your trip.

Hãy đảm bảo mang theo bộ sơ cứu cho chuyến đi của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch liên quan đến giao tiếp hàng ngày

Khi đi du lịch, giao tiếp hàng ngày với người dân địa phương, nhân viên khách sạn, hoặc các bạn đồng hành là rất quan trọng để chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ và dễ chịu hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng khi du lịch cần thiết:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Hello

Xin chào

Hello! How are you today?

Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?

Good morning

Chào buổi sáng

Good morning! Can I help you with anything?

Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn điều gì không?

Good afternoon

Chào buổi chiều

Good afternoon! I have a reservation.

Chào buổi chiều! Tôi có một đặt phòng.

Good evening

Chào buổi tối

Good evening! Do you have a table for two?

Chào buổi tối! Bạn có bàn cho hai người không?

Goodbye

Tạm biệt

Goodbye! Have a great trip!

Tạm biệt! Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời!

Please

Xin vui lòng

Could you please help me find this address?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

Thank you

Cảm ơn

Thank you for your help.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

You’re welcome

Không có gì

You’re welcome! Let me know if you need anything else.

Không có gì! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm điều gì.

Excuse me

Xin lỗi / Cho tôi hỏi

Excuse me, where is the nearest ATM?

Xin lỗi, máy ATM gần nhất ở đâu?

I’m sorry

Tôi xin lỗi

I’m sorry for the inconvenience.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện.

How much is this?

Cái này giá bao nhiêu?

How much is this souvenir?

Cái quà lưu niệm này giá bao nhiêu?

Can I get the bill?

Tôi có thể lấy hóa đơn được không?

Can I get the bill, please?

Tôi có thể lấy hóa đơn được không?

Where is the bathroom?

Nhà vệ sinh ở đâu?

Where is the bathroom?

Nhà vệ sinh ở đâu?

I don’t understand

Tôi không hiểu

I don’t understand. Can you speak slowly?

Tôi không hiểu. Bạn có thể nói chậm lại không?

Can you help me?

Bạn có thể giúp tôi không?

Can you help me with my luggage?

Bạn có thể giúp tôi với hành lý của tôi không?

What time is it?

Mấy giờ rồi?

What time is it?

Mấy giờ rồi?

I need a taxi

Tôi cần một chiếc taxi

I need a taxi to the airport.

Tôi cần một chiếc taxi đến sân bay.

Do you speak English?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Do you speak English?

Bạn có nói tiếng Anh không?

I’m lost

Tôi bị lạc

I’m lost. Can you help me find my way?

Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?

What’s your name?

Bạn tên là gì?

What’s your name?

Bạn tên là gì?

My name is …

Tên tôi là …

My name is John.

Tên tôi là John.

How can I get to …?

Tôi làm thế nào để đến …?

How can I get to the museum from here?

Tôi làm thế nào để đến bảo tàng từ đây?

I would like to …

Tôi muốn …

I would like to order a coffee, please.

Tôi muốn gọi một ly cà phê, làm ơn.

Can I have …?

Tôi có thể có … không?

Can I have a room with a sea view?

Tôi có thể có một phòng với view biển không?

Is there a … around here?

Xung quanh đây có … không?

Is there a good restaurant around here?

Xung quanh đây có nhà hàng tốt không?

Kết luận

Trên đây là những danh sách từ vựng về du lịch tiếng Anh thông dụng, hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi đi du lịch. Chúng giúp bạn giải quyết các tình huống cơ bản, yêu cầu sự giúp đỡ và duy trì các cuộc trò chuyện thông thường với người dân địa phương và nhân viên dịch vụ. Hãy luyện tập các từ vựng này để cảm thấy tự tin hơn trong chuyến đi của bạn nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!