Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được xem là một trong những chủ đề được rất nhiều người quan tâm. Bởi vì môi trường làm việc hiện nay thường yêu cầu vốn ngoại ngữ ít nhất là cơ bản. Vậy nên, để tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, đừng bỏ qua những lời khuyên hữu ích mà Monkey chia sẻ ngay sau đây.
Cơ hội và khó khăn của người đi làm khi học tiếng Anh giao tiếp
Người đi làm thường có nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như:
-
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc toàn cầu. Việc thành thạo tiếng Anh giúp bạn tiếp cận nhiều cơ hội việc làm tốt hơn và thăng tiến trong sự nghiệp.
-
Giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc: Trong nhiều công ty đa quốc gia hoặc công ty có đối tác nước ngoài, tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ thứ hai. Việc nắm vững tiếng Anh giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng.
-
Học hỏi và tiếp cận kiến thức mới: Nhiều tài liệu, sách vở và khóa học chuyên môn có giá trị được viết bằng tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh mở ra cánh cửa tiếp cận những nguồn kiến thức này, giúp người đi làm nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
-
Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo quốc tế: Nhiều hội thảo, khóa đào tạo, và chương trình phát triển chuyên môn được tổ chức bằng tiếng Anh. Khả năng tiếng Anh giúp mọi người tham gia và hưởng lợi từ những cơ hội này.
Tuy nhiên, việc học tiếng Anh giao tiếp đối với đối tượng là người đi làm cũng gặp phải nhiều khó khăn, chẳng hạn như:
-
Thời gian hạn chế: Người đi làm thường có lịch trình bận rộn với công việc hàng ngày, dẫn đến ít thời gian dành cho việc học tiếng Anh. Điều này khiến việc duy trì sự đều đặn và tập trung trong học tập của họ trở nên khó khăn.
-
Thiếu môi trường thực hành: Mặc dù có thể học lý thuyết từ sách vở và lớp học, nhưng khi đã đi làm thì mọi người thường gặp khó khăn trong việc tìm môi trường thực hành giao tiếp tiếng Anh. Thiếu môi trường này làm giảm khả năng cải thiện kỹ năng nói và nghe.
-
Áp lực công việc: Công việc hàng ngày đã mang lại nhiều áp lực và stress, việc học tiếng Anh sau giờ làm việc có thể trở thành gánh nặng thêm cho nhiều người, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và giảm động lực học tập.
-
Khác biệt về trình độ: Trong một lớp học tiếng Anh, người đi làm có thể gặp khó khăn khi trình độ của các học viên không đồng đều. Điều này khiến việc học trở nên không hiệu quả khi không được cá nhân hóa phù hợp với trình độ của từng người.
-
Chi phí học tập: Các khóa học tiếng Anh chất lượng thường có chi phí cao. Người đi làm phải cân nhắc giữa chi phí học tập và các khoản chi tiêu khác, làm tăng thêm áp lực tài chính.
ĐỪNG ĐỂ CON CÁI CỦA BẠN LỠ HẸN VỚI TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG! Bạn muốn con cái của mình có một tương lai rộng mở và thành công nhờ việc biết thêm ngoại ngữ? Hãy tham gia cùng Monkey Junior - siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em ngay hôm nay! ==> Tại sao lại quan trọng học tiếng Anh từ khi còn nhỏ?
Với Monkey Junior, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết! Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ từ 0 – 11 tuổi, giúp trẻ em phát triển vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt. Việc học tiếng Anh từ nhỏ không chỉ giúp trẻ em tự tin hơn khi lớn lên mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai, bao gồm cơ hội học tập, việc làm và giao tiếp trong một môi trường quốc tế. Đừng để con cái của bạn bị bỏ lại phía sau! Bắt đầu học cùng Monkey Junior ngay hôm nay và mở ra cánh cửa tương lai sáng láng cho con yêu! |
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi làm cần học những gì?
Để học được tiếng Anh giao tiếp khi đi làm tại nhà, bạn cần tập trung vào các lĩnh vực cụ thể liên quan đến ngành nghề của mình, bao gồm từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp liên quan và kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. Dưới đây là một số nội dung mà mọi người nên tập trung ôn luyện:
Từ vựng chuyên ngành
-
Xác định từ vựng cơ bản trong ngành nghề của bạn: Bắt đầu bằng việc tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực của bạn. Ví dụ, nếu bạn làm trong ngành tài chính, bạn cần biết các từ như "investment" (đầu tư), "dividend" (cổ tức), "equity" (vốn chủ sở hữu).
-
Sử dụng tài liệu chuyên ngành: Đọc sách, báo cáo, và tạp chí liên quan đến ngành của bạn bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ.
-
Lập danh sách từ vựng: Tạo một danh sách các từ vựng chuyên ngành và thường xuyên ôn tập.
Ngữ pháp liên quan
-
Câu phức tạp và cấu trúc câu dài: Trong nhiều ngành, bạn cần sử dụng câu phức tạp để mô tả chi tiết. Hãy thực hành cách sử dụng mệnh đề quan hệ, câu ghép, và các dạng câu phức tạp khác.
-
Cách sử dụng thì chính xác: Hiểu rõ và sử dụng đúng các thì trong các ngữ cảnh chuyên ngành. Ví dụ, thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong báo cáo và mô tả kết quả.
-
Giới từ và cụm từ động từ: Học cách sử dụng giới từ chính xác và cụm từ động từ (phrasal verbs) liên quan đến ngành của bạn.
Kỹ năng luyện nói
-
Thuyết trình và phát biểu: Thực hành cách trình bày thông tin một cách rõ ràng và tự tin. Bạn có thể bắt đầu bằng cách thuyết trình về các chủ đề đơn giản rồi tiến dần lên các chủ đề phức tạp hơn.
-
Đàm phán và thương lượng: Học các kỹ năng đàm phán và cách sử dụng từ ngữ thích hợp trong các cuộc đàm phán chuyên ngành.
-
Thảo luận nhóm: Thực hành tham gia và dẫn dắt các cuộc thảo luận nhóm, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp.
Kỹ năng nghe
-
Nghe các bài giảng và hội thảo: Tham gia hoặc xem lại các bài giảng, hội thảo chuyên ngành trực tuyến để làm quen với giọng nói và thuật ngữ chuyên ngành.
-
Podcasts và video chuyên ngành: Nghe các podcast và xem các video liên quan đến lĩnh vực của bạn để cải thiện kỹ năng nghe và mở rộng vốn từ.
Kỹ năng đọc
-
Đọc tài liệu chuyên ngành: Thường xuyên đọc sách, báo cáo, và tạp chí chuyên ngành bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc mà còn mở rộng kiến thức chuyên môn.
-
Phân tích bài viết: Học cách phân tích và tóm tắt các bài viết chuyên ngành để hiểu rõ nội dung và ý chính.
Kỹ năng viết
-
Viết báo cáo và email chuyên nghiệp: Thực hành viết các báo cáo, email, và tài liệu chuyên ngành với cấu trúc rõ ràng và ngôn ngữ chính xác.
-
Tóm tắt và ghi chú: Mọi người có thể học cách tóm tắt thông tin và ghi chú một cách hiệu quả từ các tài liệu chuyên ngành.
Gợi ý danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm thường gặp
Tuỳ thuộc vào từng ngành nghề mà lượng từ vựng để học tiếng Anh giao tiếp sẽ khác nhau, dưới đây là tổng hợp một số từ cơ bản, phổ biến khi đi làm mà mọi người có thể tham khảo thêm:
Chủ đề: Giao tiếp hàng ngày
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Câu mẫu |
Dịch nghĩa |
Hello
|
həˈləʊ
|
Xin chào
|
Hello, how are you?
|
Xin chào, bạn khỏe không?
|
Goodbye
|
ˌɡʊdˈbaɪ
|
Tạm biệt
|
Goodbye, see you tomorrow!
|
Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn ngày mai!
|
Please
|
pliːz
|
Làm ơn
|
Please send me the report by email.
|
Làm ơn gửi cho tôi báo cáo qua email.
|
Thank you
|
θæŋk juː
|
Cảm ơn
|
Thank you for your help.
|
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
|
Excuse me
|
ɪkˈskjuːz miː
|
Xin lỗi (khi gây chú ý)
|
Excuse me, can I ask a question?
|
Xin lỗi, tôi có thể hỏi một câu không?
|
Sorry
|
ˈsɒri
|
Xin lỗi
|
I'm sorry for the mistake.
|
Tôi xin lỗi vì sai lầm.
|
Yes
|
jɛs
|
Vâng
|
Yes, I agree with you.
|
Vâng, tôi đồng ý với bạn.
|
No
|
nəʊ
|
Không
|
No, I don't think that's correct.
|
Không, tôi không nghĩ điều đó đúng.
|
Maybe |
ˈmeɪbi
|
Có lẽ
|
Maybe we can discuss this later.
|
Có lẽ chúng ta có thể bàn sau.
|
Of course
|
əv kɔːrs
|
Tất nhiên
|
Of course, I can help you with that.
|
Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn điều đó.
|
How are you?
|
haʊ ɑːr juː
|
Bạn khỏe không?
|
How are you doing today?
|
Hôm nay bạn thế nào?
|
Nice to meet you
|
naɪs tuː miːt ju
|
Rất vui được gặp bạn
|
Nice to meet you, my name is John.
|
Rất vui được gặp bạn, tôi tên là John.
|
Take care
|
teɪk keər
|
Bảo trọng
|
Take care and see you soon.
|
Bảo trọng và hẹn gặp lại bạn sớm.
|
Good morning
|
ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ
|
Chào buổi sáng
|
Good morning, everyone!
|
Chào buổi sáng, mọi người!
|
Good night
|
ɡʊd naɪt
|
Chúc ngủ ngon
|
Good night, see you tomorrow.
|
Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai.
|
See you later
|
siː juː ˈleɪtər
|
Gặp lại sau
|
See you later, alligator.
|
Gặp lại sau, cá sấu.
|
Welcome
|
ˈwɛlkəm
|
Chào mừng
|
Welcome to our company!
|
Chào mừng đến với công ty chúng tôi!
|
Good luck
|
ɡʊd lʌk
|
Chúc may mắn
|
Good luck with your presentation.
|
Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình.
|
Congratulations
|
kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz
|
Chúc mừng
|
Congratulations on your promotion!
|
Chúc mừng bạn đã được thăng chức!
|
Take a seat
|
teɪk ə siːt
|
Ngồi xuống
|
Please take a seat and wait for your turn.
|
Vui lòng ngồi xuống và đợi đến lượt bạn.
|
What's your name?
|
wɒts jɔːr neɪm
|
Bạn tên gì?
|
What's your name?
|
Bạn tên gì?
|
How can I help you?
|
haʊ kæn aɪ hɛlp juː
|
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
|
How can I help you today?
|
Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
|
Chủ đề: Cuộc họp
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Câu mẫu
|
Dịch nghĩa
|
Meeting
|
ˈmiːtɪŋ
|
Cuộc họp
|
We have a meeting at 10 AM.
|
Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.
|
Agenda
|
əˈdʒendə
|
Chương trình nghị sự
|
Please review the agenda before the meeting.
|
Vui lòng xem xét chương trình nghị sự trước cuộc họp.
|
Minutes
|
ˈmɪnɪts
|
Biên bản cuộc họp
|
Who will take the minutes today?
|
Ai sẽ ghi biên bản cuộc họp hôm nay?
|
Conference call
|
ˈkɒnfərəns kɔːl
|
Cuộc gọi hội nghị
|
We will have a conference call with the New York office.
|
Chúng ta sẽ có một cuộc gọi hội nghị với văn phòng ở New York.
|
Presentation
|
ˌprezənˈteɪʃən
|
Bài thuyết trình
|
She will give a presentation on the new project.
|
Cô ấy sẽ thuyết trình về dự án mới.
|
Attendee
|
əˈtɛndiː
|
Người tham dự
|
We had many attendees at the meeting.
|
Chúng ta có nhiều người tham dự cuộc họp.
|
Schedule
|
ˈʃɛdjuːl
|
Lịch trình
|
The meeting is scheduled for 3 PM.
|
Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều.
|
Reschedule
|
riːˈʃɛdjuːl
|
Lên lịch lại
|
Can we reschedule the meeting for tomorrow?
|
Chúng ta có thể lên lịch lại cuộc họp vào ngày mai không?
|
Discussion
|
dɪˈskʌʃən
|
Thảo luận
|
The discussion was very productive.
|
Cuộc thảo luận rất hiệu quả.
|
Vote
|
voʊt
|
Bỏ phiếu
|
Let's take a vote on this issue.
|
Hãy bỏ phiếu về vấn đề này.
|
Action items
|
ˈækʃən ˈaɪtəmz
|
Các mục hành động
|
The action items need to be completed by next week.
|
Các mục hành động cần được hoàn thành vào tuần tới.
|
Chairperson
|
ˈtʃɛərˌpɜrsən
|
Chủ tọa
|
The chairperson will lead the meeting.
|
Chủ tọa sẽ dẫn dắt cuộc họp.
|
Consensus
|
kənˈsɛnsəs
|
Đồng thuận
|
We reached a consensus on the new policy.
|
Chúng ta đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
|
Briefing
|
ˈbriːfɪŋ
|
Cuộc họp ngắn
|
There will be a briefing at 2 PM.
|
Sẽ có một cuộc họp ngắn vào lúc 2 giờ chiều.
|
Follow-up
|
ˈfɑːloʊ ʌp
|
Theo dõi
|
We need to schedule a follow-up meeting.
|
Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp theo dõi.
|
Objective
|
əbˈdʒɛktɪv
|
Mục tiêu
|
The main objective of the meeting is to discuss the budget.
|
Mục tiêu chính của cuộc họp là thảo luận về ngân sách.
|
Deadline
|
ˈdɛdlaɪn
|
Hạn chót
|
The deadline for the project is next Friday.
|
Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tới.
|
Update
|
ˈʌpdeɪt
|
Cập nhật
|
Can you provide an update on the progress?
|
Bạn có thể cập nhật tiến độ không?
|
Issue
|
ˈɪʃuː
|
Vấn đề
|
We need to address this issue immediately.
|
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.
|
Feedback
|
ˈfiːdbæk
|
Phản hồi
|
I appreciate your feedback on the presentation.
|
Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về bài thuyết trình.
|
Proposal
|
prəˈpoʊzəl
|
Đề xuất
|
She presented a proposal for the new project.
|
Cô ấy đã trình bày một đề xuất cho dự án mới.
|
Conclusion
|
kənˈkluːʒən
|
Kết luận
|
In conclusion, we agreed on the following actions.
|
Kết luận, chúng ta đã đồng ý về các hành động sau.
|
Chủ đề: Email
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Câu mẫu
|
Dịch nghĩa
|
Attachment
|
əˈtætʃmənt
|
Tập tin đính kèm
|
Please find the attachment below.
|
Vui lòng xem tập tin đính kèm bên dưới.
|
Subject
|
ˈsʌbdʒɪkt
|
Chủ đề
|
The subject of the email is "Meeting Agenda".
|
Chủ đề của email là "Chương trình cuộc họp".
|
Recipient
|
rɪˈsɪpiənt
|
Người nhận
|
Please add the recipient's email address.
|
Vui lòng thêm địa chỉ email của người nhận.
|
Forward
|
ˈfɔːrwərd
|
Chuyển tiếp
|
Can you forward this email to John?
|
Bạn có thể chuyển tiếp email này cho John không?
|
Reply
|
rɪˈplaɪ
|
Trả lời
|
I will reply to your email soon.
|
Tôi sẽ trả lời email của bạn sớm thôi.
|
Signature
|
ˈsɪɡnətʃər
|
Chữ ký
|
Please include your signature at the end of the email.
|
Vui lòng bao gồm chữ ký của bạn ở cuối email.
|
CC (Carbon Copy)
|
ˌsiː ˈsiː
|
Gửi kèm
|
Please CC your manager in the email.
|
Vui lòng gửi kèm quản lý của bạn trong email.
|
BCC (Blind Carbon Copy)
|
ˌbiː siː ˈsiː
|
Gửi kèm ẩn
|
Use BCC to hide the recipient's email addresses.
|
Sử dụng BCC để ẩn địa chỉ email của người nhận.
|
Inbox
|
ˈɪnbɒks
|
Hộp thư đến
|
I have 50 unread emails in my inbox.
|
Tôi có 50 email chưa đọc trong hộp thư đến.
|
Outbox
|
ˈaʊtbɒks
|
Hộp thư đi
|
The email is stuck in my outbox.
|
Email bị kẹt trong hộp thư đi của tôi.
|
Spam
|
spæm
|
Thư rác
|
Check your spam folder for the missing email.
|
Kiểm tra thư mục thư rác của bạn để tìm email bị mất.
|
Draft
|
drɑːft
|
Bản nháp
|
Save the email as a draft if you're not ready to send it.
|
Lưu email dưới dạng bản nháp nếu bạn chưa sẵn sàng gửi.
|
Attachment size
|
əˈtætʃmənt saɪz
|
Kích thước tệp đính kèm
|
The attachment size exceeds the limit.
|
Kích thước tệp đính kèm vượt quá giới hạn.
|
Email address
|
ˈiːmeɪl əˈdrɛs
|
Địa chỉ email
|
Please provide your email address.
|
Vui lòng cung cấp địa chỉ email của bạn.
|
Email thread
|
ˈiːmeɪl θrɛd
|
Chuỗi email
|
The email thread is getting too long.
|
Chuỗi email đang trở nên quá dài.
|
Read receipt
|
riːd rɪˈsiːt
|
Xác nhận đã đọc
|
I requested a read receipt for this email.
|
Tôi đã yêu cầu xác nhận đã đọc cho email này.
|
Unsubscribe
|
ˌʌnsəbˈskraɪb
|
Hủy đăng ký
|
You can unsubscribe from the mailing list at any time.
|
Bạn có thể hủy đăng ký khỏi danh sách gửi thư bất kỳ lúc nào.
|
Archive
|
ˈɑːrkaɪv
|
Lưu trữ
|
I archived the old emails.
|
Tôi đã lưu trữ các email cũ.
|
Junk mail
|
dʒʌŋk meɪl
|
Thư rác
|
Be careful with junk mail.
|
Hãy cẩn thận với thư rác.
|
Compose
|
kəmˈpoʊz
|
Soạn thảo
|
I need to compose a response to this email.
|
Tôi cần soạn thảo một phản hồi cho email này.
|
Auto-reply
|
ˈɔːtoʊ-rɪˈplaɪ
|
Trả lời tự động
|
I set up an auto-reply while I'm on vacation.
|
Tôi đã thiết lập trả lời tự động trong khi tôi đang nghỉ phép.
|
Sent items
|
sɛnt ˈaɪtəmz
|
Thư đã gửi
|
Check the sent items folder for the email.
|
Kiểm tra thư mục thư đã gửi để tìm email.
|
Chủ đề: Công việc hằng ngày
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Câu mẫu
|
Dịch nghĩa
|
Task
|
tæsk
|
Nhiệm vụ
|
I have several tasks to complete today.
|
Tôi có vài nhiệm vụ cần hoàn thành hôm nay.
|
Deadline
|
ˈdɛdlaɪn
|
Hạn chót
|
The deadline for this project is next Monday.
|
Hạn chót cho dự án này là thứ Hai tới.
|
Project
|
ˈprɒdʒekt
|
Dự án
|
This is an important project for our team.
|
Đây là một dự án quan trọng cho đội của chúng ta.
|
Report
|
rɪˈpɔːrt
|
Báo cáo
|
I need to finish the report by tomorrow.
|
Tôi cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai.
|
Collaborate
|
kəˈlæbəreɪt
|
Hợp tác
|
We will collaborate with the marketing team.
|
Chúng ta sẽ hợp tác với đội tiếp thị.
|
Meeting
|
ˈmiːtɪŋ
|
Cuộc họp
|
We have a meeting at 10 AM.
|
Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.
|
Task list
|
tæsk lɪst
|
Danh sách nhiệm vụ
|
Please update your task list.
|
Vui lòng cập nhật danh sách nhiệm vụ của bạn.
|
Feedback
|
ˈfiːdbæk
|
Phản hồi
|
I appreciate your feedback on my work.
|
Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về công việc của tôi.
|
Prioritize
|
praɪˈɒrɪtaɪz
|
Ưu tiên
|
You need to prioritize your tasks.
|
Bạn cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình.
|
Assignment
|
əˈsaɪnmənt
|
Bài tập, nhiệm vụ
|
I received a new assignment today.
|
Tôi đã nhận được một nhiệm vụ mới hôm nay.
|
Workflow
|
ˈwɜːrkfloʊ
|
Quy trình làm việc
|
We need to improve our workflow.
|
Chúng ta cần cải thiện quy trình làm việc của mình.
|
Supervisor
|
ˈsuːpərvaɪzər
|
Người giám sát
|
My supervisor gave me a new task.
|
Người giám sát của tôi đã giao cho tôi một nhiệm vụ mới.
|
Training
|
ˈtreɪnɪŋ
|
Đào tạo
|
I will attend a training session tomorrow.
|
Tôi sẽ tham dự một buổi đào tạo vào ngày mai.
|
Briefing
|
ˈbriːfɪŋ
|
Cuộc họp ngắn
|
There will be a briefing at 2 PM.
|
Sẽ có một cuộc họp ngắn vào lúc 2 giờ chiều.
|
Update
|
ˈʌpdeɪt
|
Cập nhật
|
Can you provide an update on the project?
|
Bạn có thể cập nhật tiến độ dự án không?
|
Follow-up
|
ˈfɑːloʊ ʌp
|
Theo dõi
|
We need to schedule a follow-up meeting.
|
Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp theo dõi.
|
Productivity
|
ˌprɒdʌkˈtɪvɪti
|
Năng suất
|
We aim to increase productivity.
|
Chúng ta nhắm đến việc tăng năng suất.
|
Deliverable
|
dɪˈlɪvərəbəl
|
Sản phẩm giao hàng
|
The deliverable is due by Friday.
|
Sản phẩm cần giao trước thứ Sáu.
|
Resource
|
rɪˈzɔːrs
|
Tài nguyên
|
We have limited resources for this project.
|
Chúng ta có nguồn tài nguyên hạn chế cho dự án này.
|
Milestone
|
ˈmaɪlstoʊn
|
Cột mốc
|
We reached the first milestone of the project.
|
Chúng ta đã đạt được cột mốc đầu tiên của dự án.
|
Teamwork
|
ˈtiːmwɜːrk
|
Làm việc nhóm
|
Teamwork is essential for success.
|
Làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.
|
Responsibility
|
rɪˌspɒnsəˈbɪləti
|
Trách nhiệm
|
This is your main responsibility.
|
Đây là trách nhiệm chính của bạn.
|
Efficiency
|
ɪˈfɪʃənsi
|
Hiệu quả
|
We need to improve our efficiency.
|
Chúng ta cần cải thiện hiệu quả làm việc.
|
Report
|
rɪˈpɔːrt
|
Báo cáo
|
I need to finish the report by tomorrow.
|
Tôi cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai.
|
Collaborate
|
kəˈlæbəreɪt
|
Hợp tác
|
We will collaborate with the marketing team.
|
Chúng ta sẽ hợp tác với đội tiếp thị.
|
Goal
|
ɡoʊl
|
Mục tiêu
|
Our goal is to complete the project on time.
|
Mục tiêu của chúng ta là hoàn thành dự án đúng hạn.
|
Gợi ý mẫu câu tiếng Anh dành cho người đi làm cơ bản
Cũng tuỳ vào từng môi trường làm việc, ngành nghề mà bạn sẽ phải áp dụng những mẫu câu giao tiếp khác nhau, nhưng dưới đây là một số mẫu câu cơ bản thường gặp mà mọi người có thể tham khảo:
Chủ đề: Giao tiếp hàng ngày
Mẫu câu tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
Good morning!
|
Chào buổi sáng!
|
How are you today?
|
Hôm nay bạn thế nào?
|
Nice to meet you.
|
Rất vui được gặp bạn.
|
How can I help you?
|
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
|
Please take a seat.
|
Vui lòng ngồi xuống.
|
Can I get you something to drink?
|
Tôi có thể mời bạn uống gì không?
|
Excuse me, can I ask you a question?
|
Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu được không?
|
Thank you for your help.
|
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
|
Sorry, I didn’t catch that.
|
Xin lỗi, tôi đã không nghe rõ.
|
Could you repeat that, please?
|
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
|
I’m sorry for the inconvenience.
|
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
|
Have a great day!
|
Chúc bạn một ngày tốt lành!
|
I’ll be right back.
|
Tôi sẽ quay lại ngay.
|
Please let me know if you need anything.
|
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần gì.
|
Good night, see you tomorrow.
|
Chúc ngủ ngon, hẹn gặp bạn ngày mai.
|
See you later!
|
Hẹn gặp lại sau!
|
Could you help me with this?
|
Bạn có thể giúp tôi việc này không?
|
What time is it?
|
Bây giờ là mấy giờ?
|
Have you finished your work?
|
Bạn đã hoàn thành công việc chưa?
|
Let’s have a break.
|
Hãy nghỉ giải lao.
|
I need to go now.
|
Tôi cần phải đi bây giờ.
|
Chủ đề: Cuộc họp
Mẫu câu tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
The meeting will start at 10 AM.
|
Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.
|
Please review the agenda before the meeting.
|
Vui lòng xem qua chương trình nghị sự trước cuộc họp.
|
Who will take the minutes today?
|
Ai sẽ ghi biên bản cuộc họp hôm nay?
|
Let’s discuss the first item on the agenda.
|
Hãy thảo luận mục đầu tiên trong chương trình nghị sự.
|
Does anyone have any updates?
|
Có ai có cập nhật gì không?
|
We need to reach a consensus on this issue.
|
Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận về vấn đề này.
|
Can we schedule a follow-up meeting?
|
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp theo dõi không?
|
What is the deadline for this project?
|
Hạn chót cho dự án này là khi nào?
|
I’d like to hear your thoughts on this.
|
Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về việc này.
|
Could you present your findings?
|
Bạn có thể trình bày những phát hiện của mình không?
|
Let’s take a short break.
|
Hãy nghỉ giải lao một chút.
|
Thank you for your input.
|
Cảm ơn bạn vì những ý kiến đóng góp.
|
We need to vote on this proposal.
|
Chúng ta cần bỏ phiếu về đề xuất này.
|
Please summarize the main points.
|
Vui lòng tóm tắt những điểm chính.
|
The next meeting will be on Monday.
|
Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào thứ Hai.
|
Is there any other business?
|
Có vấn đề gì khác không?
|
Let’s move on to the next topic.
|
Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.
|
Can you provide a brief update?
|
Bạn có thể cung cấp một bản cập nhật ngắn không?
|
We’ll need to reschedule the meeting.
|
Chúng ta sẽ cần lên lịch lại cuộc họp.
|
I think we are running out of time.
|
Tôi nghĩ chúng ta sắp hết thời gian.
|
Thank you for attending the meeting.
|
Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp.
|
Chủ đề: Email
Mẫu câu tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
I hope this email finds you well.
|
Hy vọng email này đến với bạn trong tình trạng tốt.
|
Please find the attachment below.
|
Vui lòng xem tập tin đính kèm bên dưới.
|
I am writing to inform you that...
|
Tôi viết email này để thông báo rằng...
|
Could you please send me the report?
|
Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?
|
Thank you for your quick response.
|
Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.
|
Let me know if you have any questions.
|
Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
|
I look forward to hearing from you.
|
Tôi mong chờ phản hồi từ bạn.
|
Best regards,
|
Trân trọng,
|
I am available for a meeting at your convenience.
|
Tôi có thể tham gia cuộc họp theo thời gian tiện lợi của bạn.
|
Please let me know your availability.
|
Vui lòng cho tôi biết khi nào bạn rảnh.
|
Could you confirm receipt of this email?
|
Bạn có thể xác nhận đã nhận được email này không?
|
Thank you for your attention to this matter.
|
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.
|
I apologize for any inconvenience caused.
|
Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra.
|
Please keep me updated.
|
Vui lòng cập nhật cho tôi.
|
Can we schedule a call to discuss this further?
|
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gọi để thảo luận thêm không?
|
I would like to follow up on my previous email.
|
Tôi muốn theo dõi email trước của tôi.
|
Attached is the document you requested.
|
Đính kèm là tài liệu bạn đã yêu cầu.
|
Please do not hesitate to contact me if you need any further information.
|
Vui lòng đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn cần thêm thông tin.
|
I appreciate your cooperation.
|
Tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn.
|
Thank you in advance for your assistance.
|
Cảm ơn bạn trước vì sự giúp đỡ của bạn.
|
Looking forward to your reply.
|
Mong chờ phản hồi của bạn.
|
Chủ đề: Công việc hằng ngày
Mẫu câu tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
I have a lot of tasks to complete today.
|
Tôi có rất nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành hôm nay.
|
The deadline for this project is next week.
|
Hạn chót cho dự án này là tuần tới.
|
Can you help me with this assignment?
|
Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?
|
We need to collaborate with the other team.
|
Chúng ta cần hợp tác với đội khác.
|
Please update the task list.
|
Vui lòng cập nhật danh sách nhiệm vụ.
|
I need to finish this report by 5 PM.
|
Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.
|
Let’s have a team meeting at 2 PM.
|
Hãy có một cuộc họp nhóm vào lúc 2 giờ chiều.
|
What is the status of the project?
|
Tình trạng của dự án như thế nào?
|
We need to prioritize our tasks.
|
Chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình.
|
The workflow needs improvement.
|
Quy trình làm việc cần được cải thiện.
|
My supervisor assigned me a new task.
|
Người giám sát của tôi đã giao cho tôi một nhiệm vụ mới.
|
I will attend a training session tomorrow.
|
Tôi sẽ tham dự một buổi đào tạo vào ngày mai.
|
Can you provide a brief update?
|
Bạn có thể cung cấp một bản cập nhật ngắn không?
|
We need to improve our productivity.
|
Chúng ta cần cải thiện năng suất làm việc của mình.
|
What are the deliverables for this project?
|
Các sản phẩm cần giao cho dự án này là gì?
|
We have limited resources for this project.
|
Chúng ta có nguồn tài nguyên hạn chế cho dự án này.
|
We reached the first milestone of the project.
|
Chúng ta đã đạt được cột mốc đầu tiên của dự án.
|
Teamwork is essential for success. |
Làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.
|
This is your main responsibility. |
Đây là trách nhiệm chính của bạn. |
We need to improve our efficiency. |
Chúng ta cần cải thiện hiệu quả làm việc |
Please summarize the main points.
|
Vui lòng tóm tắt những điểm chính.
|
Cách tự học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
Tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả để tối đa hóa kết quả. Dưới đây là một số phương pháp để mọi người tham khảo:
Tạo môi trường ngôn ngữ xung quanh bạn
Tạo môi trường ngôn ngữ xung quanh bạn có nghĩa là bạn cần phải tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, bằng cách nghe nhạc, xem phim, đọc báo hoặc nghe podcast tiếng Anh. Môi trường ngôn ngữ giúp bạn làm quen với âm thanh và ngữ điệu của tiếng Anh, cải thiện khả năng nghe và phát âm tự nhiên. Hãy chọn nội dung phù hợp với sở thích và công việc của bạn để giữ sự hứng thú và động lực học tập.
Kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp vào thực tế
Kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp vào thực tế là một yếu tố quan trọng. Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ ngữ mà cần phải biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể tạo ra các thẻ flashcard với từ vựng mới và các câu mẫu, sau đó thực hành nói những câu này trong các tình huống hàng ngày. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, việc hiểu và áp dụng ngữ pháp cơ bản cũng rất cần thiết, bởi ngữ pháp giúp bạn xây dựng câu chính xác và rõ ràng.
Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc nhóm học tiếng Anh
Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc nhóm học tiếng Anh cũng là một phương pháp hữu ích. Các khóa học trực tuyến thường cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, bài tập và bài kiểm tra giúp bạn theo dõi tiến độ học tập của mình. Nhóm học tiếng Anh tạo ra môi trường tương tác, nơi bạn có thể thực hành nói và nghe với người khác. Sự tương tác này giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và sửa chữa lỗi sai nhanh chóng nhờ phản hồi từ bạn học hoặc giáo viên.
Học tiếng Anh online cho người đi làm thông qua ứng dụng trên điện thoại
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh là một cách tiện lợi và hiệu quả để tự học. Các ứng dụng như Duolingo, Speak Up, hay Memrise cung cấp các bài học ngắn gọn, dễ hiểu và phù hợp với mọi trình độ. Bạn có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu, tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi trong ngày. Những ứng dụng này thường có tính năng theo dõi tiến độ, giúp bạn thấy được sự tiến bộ của mình và điều chỉnh kế hoạch học tập sao cho phù hợp.
Thực hành giao tiếp thật nhiều
Bạn có thể tìm kiếm đối tác học tập hoặc tham gia các cộng đồng người học tiếng Anh trên mạng xã hội để thực hành nói và viết. Việc bạn thường xuyên thực hành giao tiếp giúp bạn tự tin hơn, cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ và ứng dụng những gì đã học vào thực tế.
Đặt mục tiêu cụ thể và đo lường tiến độ khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Mọi người cần xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể về việc học tiếng Anh cho người đi làm của mình như thế nào? ví dụ như "Cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc họp công việc" hoặc "Nâng cao khả năng hiểu và phản xạ ngôn ngữ trong các tình huống hàng ngày".
Sau đó bạn nên chia nhỏ mục tiêu thành các bước nhỏ và cụ thể để dễ dàng đạt được. Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là "Nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc họp công việc", các bước nhỏ có thể là "Tăng vốn từ vựng liên quan đến cuộc họp", "Thực hành nghe và nói tiếng Anh trong các tình huống mô phỏng cuộc họp" và "Nhận phản hồi từ đồng nghiệp về khả năng giao tiếp".
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn về các cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả. Nhớ rằng quá trình học tiếng Anh là một hành trình dài hơi, sự kiên nhẫn và kiên định là chìa khóa để thành công. Vậy nên, khi đã quyết định học thì phải quyết tâm đến cùng để đạt được kết quả tốt nhất nhé.