zalo
50+ Mẫu câu, từ vựng & cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
Học tiếng anh

50+ Mẫu câu, từ vựng & cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả

Hoàng Hà
Hoàng Hà

17/05/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được xem là một trong những chủ đề được rất nhiều người quan tâm. Bởi vì môi trường làm việc hiện nay thường yêu cầu vốn ngoại ngữ ít nhất là cơ bản. Vậy nên, để tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, đừng bỏ qua những lời khuyên hữu ích mà Monkey chia sẻ ngay sau đây.

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Cơ hội và khó khăn của người đi làm khi học tiếng Anh giao tiếp

Người đi làm thường có nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như:

  • Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong môi trường làm việc toàn cầu. Việc thành thạo tiếng Anh giúp bạn tiếp cận nhiều cơ hội việc làm tốt hơn và thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc: Trong nhiều công ty đa quốc gia hoặc công ty có đối tác nước ngoài, tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ thứ hai. Việc nắm vững tiếng Anh giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng.

  • Học hỏi và tiếp cận kiến thức mới: Nhiều tài liệu, sách vở và khóa học chuyên môn có giá trị được viết bằng tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh mở ra cánh cửa tiếp cận những nguồn kiến thức này, giúp người đi làm nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.

  • Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo quốc tế: Nhiều hội thảo, khóa đào tạo, và chương trình phát triển chuyên môn được tổ chức bằng tiếng Anh. Khả năng tiếng Anh giúp mọi người tham gia và hưởng lợi từ những cơ hội này.

Giúp bản thân phát triển hơn trong công việc khi biết tiếng Anh. (ảnh: Sưu tầm internet)

Tuy nhiên, việc học tiếng Anh giao tiếp đối với đối tượng là người đi làm cũng gặp phải nhiều khó khăn, chẳng hạn như:

  • Thời gian hạn chế: Người đi làm thường có lịch trình bận rộn với công việc hàng ngày, dẫn đến ít thời gian dành cho việc học tiếng Anh. Điều này khiến việc duy trì sự đều đặn và tập trung trong học tập của họ trở nên khó khăn.

  • Thiếu môi trường thực hành: Mặc dù có thể học lý thuyết từ sách vở và lớp học, nhưng khi đã đi làm thì mọi người thường gặp khó khăn trong việc tìm môi trường thực hành giao tiếp tiếng Anh. Thiếu môi trường này làm giảm khả năng cải thiện kỹ năng nói và nghe.

  • Áp lực công việc: Công việc hàng ngày đã mang lại nhiều áp lực và stress, việc học tiếng Anh sau giờ làm việc có thể trở thành gánh nặng thêm cho nhiều người, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và giảm động lực học tập.

  • Khác biệt về trình độ: Trong một lớp học tiếng Anh, người đi làm có thể gặp khó khăn khi trình độ của các học viên không đồng đều. Điều này khiến việc học trở nên không hiệu quả khi không được cá nhân hóa phù hợp với trình độ của từng người.

  • Chi phí học tập: Các khóa học tiếng Anh chất lượng thường có chi phí cao. Người đi làm phải cân nhắc giữa chi phí học tập và các khoản chi tiêu khác, làm tăng thêm áp lực tài chính.

ĐỪNG ĐỂ CON CÁI CỦA BẠN LỠ HẸN VỚI TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG!

Bạn muốn con cái của mình có một tương lai rộng mở và thành công nhờ việc biết thêm ngoại ngữ? Hãy tham gia cùng Monkey Junior - siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em ngay hôm nay!

==> Tại sao lại quan trọng học tiếng Anh từ khi còn nhỏ?

  • Mở rộng tầm nhìn và cơ hội: Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, giúp trẻ em tương tác và học hỏi từ nhiều nền văn hóa và quốc gia khác nhau.

  • Chuẩn bị cho tương lai: Có kiến thức tiếng Anh từ nhỏ giúp con bạn tự tin hơn trong học tập và công việc trong một xã hội ngày càng toàn cầu hóa.

  • Xóa tan nỗi lo đi làm không biết tiếng Anh: Sự tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp con bạn tự tin và thành công trong công việc, loại bỏ nỗi lo không biết tiếng Anh khi bước vào môi trường làm việc quốc tế.

Với Monkey Junior, việc học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết! Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ từ 0 – 11 tuổi, giúp trẻ em phát triển vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt. Việc học tiếng Anh từ nhỏ không chỉ giúp trẻ em tự tin hơn khi lớn lên mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai, bao gồm cơ hội học tập, việc làm và giao tiếp trong một môi trường quốc tế.

Đừng để con cái của bạn bị bỏ lại phía sau! Bắt đầu học cùng Monkey Junior ngay hôm nay và mở ra cánh cửa tương lai sáng láng cho con yêu!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi làm cần học những gì?

Để học được tiếng Anh giao tiếp khi đi làm tại nhà, bạn cần tập trung vào các lĩnh vực cụ thể liên quan đến ngành nghề của mình, bao gồm từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp liên quan và kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp. Dưới đây là một số nội dung mà mọi người nên tập trung ôn luyện:

Học tiếng Anh giao tiếp khi đi làm sẽ thiên về học từ vựng chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng chuyên ngành

  • Xác định từ vựng cơ bản trong ngành nghề của bạn: Bắt đầu bằng việc tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực của bạn. Ví dụ, nếu bạn làm trong ngành tài chính, bạn cần biết các từ như "investment" (đầu tư), "dividend" (cổ tức), "equity" (vốn chủ sở hữu).

  • Sử dụng tài liệu chuyên ngành: Đọc sách, báo cáo, và tạp chí liên quan đến ngành của bạn bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ.

  • Lập danh sách từ vựng: Tạo một danh sách các từ vựng chuyên ngành và thường xuyên ôn tập.

Ngữ pháp liên quan

  • Câu phức tạp và cấu trúc câu dài: Trong nhiều ngành, bạn cần sử dụng câu phức tạp để mô tả chi tiết. Hãy thực hành cách sử dụng mệnh đề quan hệ, câu ghép, và các dạng câu phức tạp khác.

  • Cách sử dụng thì chính xác: Hiểu rõ và sử dụng đúng các thì trong các ngữ cảnh chuyên ngành. Ví dụ, thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong báo cáo và mô tả kết quả.

  • Giới từ và cụm từ động từ: Học cách sử dụng giới từ chính xác và cụm từ động từ (phrasal verbs) liên quan đến ngành của bạn.

Kỹ năng luyện nói

  • Thuyết trình và phát biểu: Thực hành cách trình bày thông tin một cách rõ ràng và tự tin. Bạn có thể bắt đầu bằng cách thuyết trình về các chủ đề đơn giản rồi tiến dần lên các chủ đề phức tạp hơn.

  • Đàm phán và thương lượng: Học các kỹ năng đàm phán và cách sử dụng từ ngữ thích hợp trong các cuộc đàm phán chuyên ngành.

  • Thảo luận nhóm: Thực hành tham gia và dẫn dắt các cuộc thảo luận nhóm, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp.

Kỹ năng nghe

  • Nghe các bài giảng và hội thảo: Tham gia hoặc xem lại các bài giảng, hội thảo chuyên ngành trực tuyến để làm quen với giọng nói và thuật ngữ chuyên ngành.

  • Podcasts và video chuyên ngành: Nghe các podcast và xem các video liên quan đến lĩnh vực của bạn để cải thiện kỹ năng nghe và mở rộng vốn từ.

Kỹ năng đọc

  • Đọc tài liệu chuyên ngành: Thường xuyên đọc sách, báo cáo, và tạp chí chuyên ngành bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc mà còn mở rộng kiến thức chuyên môn.

  • Phân tích bài viết: Học cách phân tích và tóm tắt các bài viết chuyên ngành để hiểu rõ nội dung và ý chính.

Kỹ năng viết

  • Viết báo cáo và email chuyên nghiệp: Thực hành viết các báo cáo, email, và tài liệu chuyên ngành với cấu trúc rõ ràng và ngôn ngữ chính xác.

  • Tóm tắt và ghi chú: Mọi người có thể học cách tóm tắt thông tin và ghi chú một cách hiệu quả từ các tài liệu chuyên ngành.

Gợi ý danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm thường gặp

Tuỳ thuộc vào từng ngành nghề mà lượng từ vựng để học tiếng Anh giao tiếp sẽ khác nhau, dưới đây là tổng hợp một số từ cơ bản, phổ biến khi đi làm mà mọi người có thể tham khảo thêm:

Chủ đề: Giao tiếp hàng ngày


 Từ vựng


Phiên âm


 Nghĩa


 Câu mẫu 


 Dịch nghĩa


 

Hello


 


 

həˈləʊ


 


 

Xin chào


 


 

Hello, how are you?


 


 

Xin chào, bạn khỏe không?


 


 

Goodbye


 


 

ˌɡʊdˈbaɪ


 


 

Tạm biệt


 


 

Goodbye, see you tomorrow!


 


 

Tạm biệt, hẹn gặp lại bạn ngày mai!


 


 

Please


 


 

pliːz


 


 

Làm ơn


 


 

Please send me the report by email.


 


 

Làm ơn gửi cho tôi báo cáo qua email.


 


 

Thank you


 


 

θæŋk juː


 


 

Cảm ơn


 


 

Thank you for your help.


 


 

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


 


 

Excuse me


 


 

ɪkˈskjuːz miː


 


 

Xin lỗi (khi gây chú ý)


 


 

Excuse me, can I ask a question?


 


 

Xin lỗi, tôi có thể hỏi một câu không?


 


 

Sorry


 


 

ˈsɒri


 


 

Xin lỗi


 


 

I'm sorry for the mistake.


 


 

Tôi xin lỗi vì sai lầm.


 


 

Yes


 


 

jɛs


 


 

Vâng


 


 

Yes, I agree with you.


 


 

Vâng, tôi đồng ý với bạn.


 


 

No


 


 

nəʊ


 


 

Không


 


 

No, I don't think that's correct.


 


 

Không, tôi không nghĩ điều đó đúng.


 


Maybe


 

ˈmeɪbi


 


 

Có lẽ


 


 

Maybe we can discuss this later.


 


 

Có lẽ chúng ta có thể bàn sau.


 


 

Of course


 


 

əv kɔːrs


 


 

Tất nhiên


 


 

Of course, I can help you with that.


 


 

Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn điều đó.


 


 

How are you?


 


 

haʊ ɑːr juː


 


 

Bạn khỏe không?


 


 

How are you doing today?


 


 

Hôm nay bạn thế nào?


 


 

Nice to meet you


 


 

naɪs tuː miːt ju


 


 

Rất vui được gặp bạn


 


 

Nice to meet you, my name is John.


 


 

Rất vui được gặp bạn, tôi tên là John.


 


 

Take care


 


 

teɪk keər


 


 

Bảo trọng


 


 

Take care and see you soon.


 


 

Bảo trọng và hẹn gặp lại bạn sớm.


 


 

Good morning


 


 

ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ


 


 

Chào buổi sáng


 


 

Good morning, everyone!


 


 

Chào buổi sáng, mọi người!


 


 

Good night


 


 

ɡʊd naɪt


 


 

Chúc ngủ ngon


 


 

Good night, see you tomorrow.


 


 

Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai.


 


 

See you later


 


 

siː juː ˈleɪtər


 


 

Gặp lại sau


 


 

See you later, alligator.


 


 

Gặp lại sau, cá sấu.


 


 

Welcome


 


 

ˈwɛlkəm


 


 

Chào mừng


 


 

Welcome to our company!


 


 

Chào mừng đến với công ty chúng tôi!


 


 

Good luck


 


 

ɡʊd lʌk


 


 

Chúc may mắn


 


 

Good luck with your presentation.


 


 

Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình.


 


 

Congratulations


 


 

kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz


 


 

Chúc mừng


 


 

Congratulations on your promotion!


 


 

Chúc mừng bạn đã được thăng chức!


 


 

Take a seat


 


 

teɪk ə siːt


 


 

Ngồi xuống


 


 

Please take a seat and wait for your turn.


 


 

Vui lòng ngồi xuống và đợi đến lượt bạn.


 


 

What's your name?


 


 

wɒts jɔːr neɪm


 


 

Bạn tên gì?


 


 

What's your name?


 


 

Bạn tên gì?


 


 

How can I help you?


 


 

haʊ kæn aɪ hɛlp juː


 


 

Tôi có thể giúp gì cho bạn?


 


 

How can I help you today?


 


 

Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?


 

Chủ đề: Cuộc họp


  

Từ vựng


  


  

Phiên âm


  


  

Nghĩa


  


  

Câu mẫu


  


  

Dịch nghĩa


  


 

Meeting


 


 

ˈmiːtɪŋ


 


 

Cuộc họp


 


 

We have a meeting at 10 AM.


 


 

Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.


 


 

Agenda


 


 

əˈdʒendə


 


 

Chương trình nghị sự


 


 

Please review the agenda before the meeting.


 


 

Vui lòng xem xét chương trình nghị sự trước cuộc họp.


 


 

Minutes


 


 

ˈmɪnɪts


 


 

Biên bản cuộc họp


 


 

Who will take the minutes today?


 


 

Ai sẽ ghi biên bản cuộc họp hôm nay?


 


 

Conference call


 


 

ˈkɒnfərəns kɔːl


 


 

Cuộc gọi hội nghị


 


 

We will have a conference call with the New York office.


 


 

Chúng ta sẽ có một cuộc gọi hội nghị với văn phòng ở New York.


 


 

Presentation


 


 

ˌprezənˈteɪʃən


 


 

Bài thuyết trình


 


 

She will give a presentation on the new project.


 


 

Cô ấy sẽ thuyết trình về dự án mới.


 


 

Attendee


 


 

əˈtɛndiː


 


 

Người tham dự


 


 

We had many attendees at the meeting.


 


 

Chúng ta có nhiều người tham dự cuộc họp.


 


 

Schedule


 


 

ˈʃɛdjuːl


 


 

Lịch trình


 


 

The meeting is scheduled for 3 PM.


 


 

Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều.


 


 

Reschedule


 


 

riːˈʃɛdjuːl


 


 

Lên lịch lại


 


 

Can we reschedule the meeting for tomorrow?


 


 

Chúng ta có thể lên lịch lại cuộc họp vào ngày mai không?


 


 

Discussion


 


 

dɪˈskʌʃən


 


 

Thảo luận


 


 

The discussion was very productive.


 


 

Cuộc thảo luận rất hiệu quả.


 


 

Vote


 


 

voʊt


 


 

Bỏ phiếu


 


 

Let's take a vote on this issue.


 


 

Hãy bỏ phiếu về vấn đề này.


 


 

Action items


 


 

ˈækʃən ˈaɪtəmz


 


 

Các mục hành động


 


 

The action items need to be completed by next week.


 


 

Các mục hành động cần được hoàn thành vào tuần tới.


 


 

Chairperson


 


 

ˈtʃɛərˌpɜrsən


 


 

Chủ tọa


 


 

The chairperson will lead the meeting.


 


 

Chủ tọa sẽ dẫn dắt cuộc họp.


 


 

Consensus


 


 

kənˈsɛnsəs


 


 

Đồng thuận


 


 

We reached a consensus on the new policy.


 


 

Chúng ta đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.


 


 

Briefing


 


 

ˈbriːfɪŋ


 


 

Cuộc họp ngắn


 


 

There will be a briefing at 2 PM.


 


 

Sẽ có một cuộc họp ngắn vào lúc 2 giờ chiều.


 


 

Follow-up


 


 

ˈfɑːloʊ ʌp


 


 

Theo dõi


 


 

We need to schedule a follow-up meeting.


 


 

Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp theo dõi.


 


 

Objective


 


 

əbˈdʒɛktɪv


 


 

Mục tiêu


 


 

The main objective of the meeting is to discuss the budget.


 


 

Mục tiêu chính của cuộc họp là thảo luận về ngân sách.


 


 

Deadline


 


 

ˈdɛdlaɪn


 


 

Hạn chót


 


 

The deadline for the project is next Friday.


 


 

Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tới.


 


 

Update


 


 

ˈʌpdeɪt


 


 

Cập nhật


 


 

Can you provide an update on the progress?


 


 

Bạn có thể cập nhật tiến độ không?


 


 

Issue


 


 

ˈɪʃuː


 


 

Vấn đề


 


 

We need to address this issue immediately.


 


 

Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.


 


 

Feedback


 


 

ˈfiːdbæk


 


 

Phản hồi


 


 

I appreciate your feedback on the presentation.


 


 

Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về bài thuyết trình.


 


 

Proposal


 


 

prəˈpoʊzəl


 


 

Đề xuất


 


 

She presented a proposal for the new project.


 


 

Cô ấy đã trình bày một đề xuất cho dự án mới.


 


 

Conclusion


 


 

kənˈkluːʒən


 


 

Kết luận


 


 

In conclusion, we agreed on the following actions.


 


 

Kết luận, chúng ta đã đồng ý về các hành động sau.


 

Chủ đề: Email


  

Từ vựng


  


  

Phiên âm


  


  

Nghĩa


  


  

Câu mẫu


  


  

Dịch nghĩa


  


 

Attachment


 


 

əˈtætʃmənt


 


 

Tập tin đính kèm


 


 

Please find the attachment below.


 


 

Vui lòng xem tập tin đính kèm bên dưới.


 


 

Subject


 


 

ˈsʌbdʒɪkt


 


 

Chủ đề


 


 

The subject of the email is "Meeting Agenda".


 


 

Chủ đề của email là "Chương trình cuộc họp".


 


 

Recipient


 


 

rɪˈsɪpiənt


 


 

Người nhận


 


 

Please add the recipient's email address.


 


 

Vui lòng thêm địa chỉ email của người nhận.


 


 

Forward


 


 

ˈfɔːrwərd


 


 

Chuyển tiếp


 


 

Can you forward this email to John?


 


 

Bạn có thể chuyển tiếp email này cho John không?


 


 

Reply


 


 

rɪˈplaɪ


 


 

Trả lời


 


 

I will reply to your email soon.


 


 

Tôi sẽ trả lời email của bạn sớm thôi.


 


 

Signature


 


 

ˈsɪɡnətʃər


 


 

Chữ ký


 


 

Please include your signature at the end of the email.


 


 

Vui lòng bao gồm chữ ký của bạn ở cuối email.


 


 

CC (Carbon Copy)


 


 

ˌsiː ˈsiː


 


 

Gửi kèm


 


 

Please CC your manager in the email.


 


 

Vui lòng gửi kèm quản lý của bạn trong email.


 


 

BCC (Blind Carbon Copy)


 


 

ˌbiː siː ˈsiː


 


 

Gửi kèm ẩn


 


 

Use BCC to hide the recipient's email addresses.


 


 

Sử dụng BCC để ẩn địa chỉ email của người nhận.


 


 

Inbox


 


 

ˈɪnbɒks


 


 

Hộp thư đến


 


 

I have 50 unread emails in my inbox.


 


 

Tôi có 50 email chưa đọc trong hộp thư đến.


 


 

Outbox


 


 

ˈaʊtbɒks


 


 

Hộp thư đi


 


 

The email is stuck in my outbox.


 


 

Email bị kẹt trong hộp thư đi của tôi.


 


 

Spam


 


 

spæm


 


 

Thư rác


 


 

Check your spam folder for the missing email.


 


 

Kiểm tra thư mục thư rác của bạn để tìm email bị mất.


 


 

Draft


 


 

drɑːft


 


 

Bản nháp


 


 

Save the email as a draft if you're not ready to send it.


 


 

Lưu email dưới dạng bản nháp nếu bạn chưa sẵn sàng gửi.


 


 

Attachment size


 


 

əˈtætʃmənt saɪz


 


 

Kích thước tệp đính kèm


 


 

The attachment size exceeds the limit.


 


 

Kích thước tệp đính kèm vượt quá giới hạn.


 


 

Email address


 


 

ˈiːmeɪl əˈdrɛs


 


 

Địa chỉ email


 


 

Please provide your email address.


 


 

Vui lòng cung cấp địa chỉ email của bạn.


 


 

Email thread


 


 

ˈiːmeɪl θrɛd


 


 

Chuỗi email


 


 

The email thread is getting too long.


 


 

Chuỗi email đang trở nên quá dài.


 


 

Read receipt


 


 

riːd rɪˈsiːt


 


 

Xác nhận đã đọc


 


 

I requested a read receipt for this email.


 


 

Tôi đã yêu cầu xác nhận đã đọc cho email này.


 


 

Unsubscribe


 


 

ˌʌnsəbˈskraɪb


 


 

Hủy đăng ký


 


 

You can unsubscribe from the mailing list at any time.


 


 

Bạn có thể hủy đăng ký khỏi danh sách gửi thư bất kỳ lúc nào.


 


 

Archive


 


 

ˈɑːrkaɪv


 


 

Lưu trữ


 


 

I archived the old emails.


 


 

Tôi đã lưu trữ các email cũ.


 


 

Junk mail


 


 

dʒʌŋk meɪl


 


 

Thư rác


 


 

Be careful with junk mail.


 


 

Hãy cẩn thận với thư rác.


 


 

Compose


 


 

kəmˈpoʊz


 


 

Soạn thảo


 


 

I need to compose a response to this email.


 


 

Tôi cần soạn thảo một phản hồi cho email này.


 


 

Auto-reply


 


 

ˈɔːtoʊ-rɪˈplaɪ


 


 

Trả lời tự động


 


 

I set up an auto-reply while I'm on vacation.


 


 

Tôi đã thiết lập trả lời tự động trong khi tôi đang nghỉ phép.


 


 

Sent items


 


 

sɛnt ˈaɪtəmz


 


 

Thư đã gửi


 


 

Check the sent items folder for the email.


 


 

Kiểm tra thư mục thư đã gửi để tìm email.


 

Chủ đề: Công việc hằng ngày


  

Từ vựng


  


  

Phiên âm


  


  

Nghĩa


  


  

Câu mẫu


  


  

Dịch nghĩa


  


 

Task


 


 

tæsk


 


 

Nhiệm vụ


 


 

I have several tasks to complete today.


 


 

Tôi có vài nhiệm vụ cần hoàn thành hôm nay.


 


 

Deadline


 


 

ˈdɛdlaɪn


 


 

Hạn chót


 


 

The deadline for this project is next Monday.


 


 

Hạn chót cho dự án này là thứ Hai tới.


 


 

Project


 


 

ˈprɒdʒekt


 


 

Dự án


 


 

This is an important project for our team.


 


 

Đây là một dự án quan trọng cho đội của chúng ta.


 


 

Report


 


 

rɪˈpɔːrt


 


 

Báo cáo


 


 

I need to finish the report by tomorrow.


 


 

Tôi cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai.


 


 

Collaborate


 


 

kəˈlæbəreɪt


 


 

Hợp tác


 


 

We will collaborate with the marketing team.


 


 

Chúng ta sẽ hợp tác với đội tiếp thị.


 


 

Meeting


 


 

ˈmiːtɪŋ


 


 

Cuộc họp


 


 

We have a meeting at 10 AM.


 


 

Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.


 


 

Task list


 


 

tæsk lɪst


 


 

Danh sách nhiệm vụ


 


 

Please update your task list.


 


 

Vui lòng cập nhật danh sách nhiệm vụ của bạn.


 


 

Feedback


 


 

ˈfiːdbæk


 


 

Phản hồi


 


 

I appreciate your feedback on my work.


 


 

Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn về công việc của tôi.


 


 

Prioritize


 


 

praɪˈɒrɪtaɪz


 


 

Ưu tiên


 


 

You need to prioritize your tasks.


 


 

Bạn cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình.


 


 

Assignment


 


 

əˈsaɪnmənt


 


 

Bài tập, nhiệm vụ


 


 

I received a new assignment today.


 


 

Tôi đã nhận được một nhiệm vụ mới hôm nay.


 


 

Workflow


 


 

ˈwɜːrkfloʊ


 


 

Quy trình làm việc


 


 

We need to improve our workflow.


 


 

Chúng ta cần cải thiện quy trình làm việc của mình.


 


 

Supervisor


 


 

ˈsuːpərvaɪzər


 


 

Người giám sát


 


 

My supervisor gave me a new task.


 


 

Người giám sát của tôi đã giao cho tôi một nhiệm vụ mới.


 


 

Training


 


 

ˈtreɪnɪŋ


 


 

Đào tạo


 


 

I will attend a training session tomorrow.


 


 

Tôi sẽ tham dự một buổi đào tạo vào ngày mai.


 


 

Briefing


 


 

ˈbriːfɪŋ


 


 

Cuộc họp ngắn


 


 

There will be a briefing at 2 PM.


 


 

Sẽ có một cuộc họp ngắn vào lúc 2 giờ chiều.


 


 

Update


 


 

ˈʌpdeɪt


 


 

Cập nhật


 


 

Can you provide an update on the project?


 


 

Bạn có thể cập nhật tiến độ dự án không?


 


 

Follow-up


 


 

ˈfɑːloʊ ʌp


 


 

Theo dõi


 


 

We need to schedule a follow-up meeting.


 


 

Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp theo dõi.


 


 

Productivity


 


 

ˌprɒdʌkˈtɪvɪti


 


 

Năng suất


 


 

We aim to increase productivity.


 


 

Chúng ta nhắm đến việc tăng năng suất.


 


 

Deliverable


 


 

dɪˈlɪvərəbəl


 


 

Sản phẩm giao hàng


 


 

The deliverable is due by Friday.


 


 

Sản phẩm cần giao trước thứ Sáu.


 


 

Resource


 


 

rɪˈzɔːrs


 


 

Tài nguyên


 


 

We have limited resources for this project.


 


 

Chúng ta có nguồn tài nguyên hạn chế cho dự án này.


 


 

Milestone


 


 

ˈmaɪlstoʊn


 


 

Cột mốc


 


 

We reached the first milestone of the project.


 


 

Chúng ta đã đạt được cột mốc đầu tiên của dự án.


 


 

Teamwork


 


 

ˈtiːmwɜːrk


 


 

Làm việc nhóm


 


 

Teamwork is essential for success.


 


 

Làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.


 


 

Responsibility


 


 

rɪˌspɒnsəˈbɪləti


 


 

Trách nhiệm


 


 

This is your main responsibility.


 


 

Đây là trách nhiệm chính của bạn.


 


 

Efficiency


 


 

ɪˈfɪʃənsi


 


 

Hiệu quả


 


 

We need to improve our efficiency.


 


 

Chúng ta cần cải thiện hiệu quả làm việc.


 


 

Report


 


 

rɪˈpɔːrt


 


 

Báo cáo


 


 

I need to finish the report by tomorrow.


 


 

Tôi cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai.


 


 

Collaborate


 


 

kəˈlæbəreɪt


 


 

Hợp tác


 


 

We will collaborate with the marketing team.


 


 

Chúng ta sẽ hợp tác với đội tiếp thị.


 


 

Goal


 


 

ɡoʊl


 


 

Mục tiêu


 


 

Our goal is to complete the project on time.


 


 

Mục tiêu của chúng ta là hoàn thành dự án đúng hạn.


 

Gợi ý mẫu câu tiếng Anh dành cho người đi làm cơ bản

Cũng tuỳ vào từng môi trường làm việc, ngành nghề mà bạn sẽ phải áp dụng những mẫu câu giao tiếp khác nhau, nhưng dưới đây là một số mẫu câu cơ bản thường gặp mà mọi người có thể tham khảo:

Chủ đề: Giao tiếp hàng ngày


  

Mẫu câu tiếng Anh


  


  

Dịch nghĩa


  


 

Good morning!


 


 

Chào buổi sáng!


 


 

How are you today?


 


 

Hôm nay bạn thế nào?


 


 

Nice to meet you.


 


 

Rất vui được gặp bạn.


 


 

How can I help you?


 


 

Tôi có thể giúp gì cho bạn?


 


 

Please take a seat.


 


 

Vui lòng ngồi xuống.


 


 

Can I get you something to drink?


 


 

Tôi có thể mời bạn uống gì không?


 


 

Excuse me, can I ask you a question?


 


 

Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu được không?


 


 

Thank you for your help.


 


 

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


 


 

Sorry, I didn’t catch that.


 


 

Xin lỗi, tôi đã không nghe rõ.


 


 

Could you repeat that, please?


 


 

Bạn có thể lặp lại điều đó không?


 


 

I’m sorry for the inconvenience.


 


 

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.


 


 

Have a great day!


 


 

Chúc bạn một ngày tốt lành!


 


 

I’ll be right back.


 


 

Tôi sẽ quay lại ngay.


 


 

Please let me know if you need anything.


 


 

Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần gì.


 


 

Good night, see you tomorrow.


 


 

Chúc ngủ ngon, hẹn gặp bạn ngày mai.


 


 

See you later!


 


 

Hẹn gặp lại sau!


 


 

Could you help me with this?


 


 

Bạn có thể giúp tôi việc này không?


 


 

What time is it?


 


 

Bây giờ là mấy giờ?


 


 

Have you finished your work?


 


 

Bạn đã hoàn thành công việc chưa?


 


 

Let’s have a break.


 


 

Hãy nghỉ giải lao.


 


 

I need to go now.


 


 

Tôi cần phải đi bây giờ.


 

Chủ đề: Cuộc họp


  

Mẫu câu tiếng Anh


  


  

Dịch nghĩa


  


 

The meeting will start at 10 AM.


 


 

Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.


 


 

Please review the agenda before the meeting.


 


 

Vui lòng xem qua chương trình nghị sự trước cuộc họp.


 


 

Who will take the minutes today?


 


 

Ai sẽ ghi biên bản cuộc họp hôm nay?


 


 

Let’s discuss the first item on the agenda.


 


 

Hãy thảo luận mục đầu tiên trong chương trình nghị sự.


 


 

Does anyone have any updates?


 


 

Có ai có cập nhật gì không?


 


 

We need to reach a consensus on this issue.


 


 

Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận về vấn đề này.


 


 

Can we schedule a follow-up meeting?


 


 

Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp theo dõi không?


 


 

What is the deadline for this project?


 


 

Hạn chót cho dự án này là khi nào?


 


 

I’d like to hear your thoughts on this.


 


 

Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về việc này.


 


 

Could you present your findings?


 


 

Bạn có thể trình bày những phát hiện của mình không?


 


 

Let’s take a short break.


 


 

Hãy nghỉ giải lao một chút.


 


 

Thank you for your input.


 


 

Cảm ơn bạn vì những ý kiến đóng góp.


 


 

We need to vote on this proposal.


 


 

Chúng ta cần bỏ phiếu về đề xuất này.


 


 

Please summarize the main points.


 


 

Vui lòng tóm tắt những điểm chính.


 


 

The next meeting will be on Monday.


 


 

Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào thứ Hai.


 


 

Is there any other business?


 


 

Có vấn đề gì khác không?


 


 

Let’s move on to the next topic.


 


 

Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.


 


 

Can you provide a brief update?


 


 

Bạn có thể cung cấp một bản cập nhật ngắn không?


 


 

We’ll need to reschedule the meeting.


 


 

Chúng ta sẽ cần lên lịch lại cuộc họp.


 


 

I think we are running out of time.


 


 

Tôi nghĩ chúng ta sắp hết thời gian.


 


 

Thank you for attending the meeting.


 


 

Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp.


 

Chủ đề: Email


  

Mẫu câu tiếng Anh


  


  

Dịch nghĩa


  


 

I hope this email finds you well.


 


 

Hy vọng email này đến với bạn trong tình trạng tốt.


 


 

Please find the attachment below.


 


 

Vui lòng xem tập tin đính kèm bên dưới.


 


 

I am writing to inform you that...


 


 

Tôi viết email này để thông báo rằng...


 


 

Could you please send me the report?


 


 

Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?


 


 

Thank you for your quick response.


 


 

Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.


 


 

Let me know if you have any questions.


 


 

Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.


 


 

I look forward to hearing from you.


 


 

Tôi mong chờ phản hồi từ bạn.


 


 

Best regards,


 


 

Trân trọng,


 


 

I am available for a meeting at your convenience.


 


 

Tôi có thể tham gia cuộc họp theo thời gian tiện lợi của bạn.


 


 

Please let me know your availability.


 


 

Vui lòng cho tôi biết khi nào bạn rảnh.


 


 

Could you confirm receipt of this email?


 


 

Bạn có thể xác nhận đã nhận được email này không?


 


 

Thank you for your attention to this matter.


 


 

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.


 


 

I apologize for any inconvenience caused.


 


 

Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra.


 


 

Please keep me updated.


 


 

Vui lòng cập nhật cho tôi.


 


 

Can we schedule a call to discuss this further?


 


 

Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gọi để thảo luận thêm không?


 


 

I would like to follow up on my previous email.


 


 

Tôi muốn theo dõi email trước của tôi.


 


 

Attached is the document you requested.


 


 

Đính kèm là tài liệu bạn đã yêu cầu.


 


 

Please do not hesitate to contact me if you need any further

  information.


 


 

Vui lòng đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn cần thêm thông

  tin.


 


 

I appreciate your cooperation.


 


 

Tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn.


 


 

Thank you in advance for your assistance.


 


 

Cảm ơn bạn trước vì sự giúp đỡ của bạn.


 


 

Looking forward to your reply.


 


 

Mong chờ phản hồi của bạn.


 

Chủ đề: Công việc hằng ngày


  

Mẫu câu tiếng Anh


  


  

Dịch nghĩa


  


 

I have a lot of tasks to complete today.


 


 

Tôi có rất nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành hôm nay.


 


 

The deadline for this project is next week.


 


 

Hạn chót cho dự án này là tuần tới.


 


 

Can you help me with this assignment?


 


 

Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?


 


 

We need to collaborate with the other team.


 


 

Chúng ta cần hợp tác với đội khác.


 


 

Please update the task list.


 


 

Vui lòng cập nhật danh sách nhiệm vụ.


 


 

I need to finish this report by 5 PM.


 


 

Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.


 


 

Let’s have a team meeting at 2 PM.


 


 

Hãy có một cuộc họp nhóm vào lúc 2 giờ chiều.


 


 

What is the status of the project?


 


 

Tình trạng của dự án như thế nào?


 


 

We need to prioritize our tasks.


 


 

Chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình.


 


 

The workflow needs improvement.


 


 

Quy trình làm việc cần được cải thiện.


 


 

My supervisor assigned me a new task.


 


 

Người giám sát của tôi đã giao cho tôi một nhiệm vụ mới.


 


 

I will attend a training session tomorrow.


 


 

Tôi sẽ tham dự một buổi đào tạo vào ngày mai.


 


 

Can you provide a brief update?


 


 

Bạn có thể cung cấp một bản cập nhật ngắn không?


 


 

We need to improve our productivity.


 


 

Chúng ta cần cải thiện năng suất làm việc của mình.


 


 

What are the deliverables for this project?


 


 

Các sản phẩm cần giao cho dự án này là gì?


 


 

We have limited resources for this project.


 


 

Chúng ta có nguồn tài nguyên hạn chế cho dự án này.


 


 

We reached the first milestone of the project.


 


 

Chúng ta đã đạt được cột mốc đầu tiên của dự án.


 

Teamwork is essential for success.


 

Làm việc nhóm là điều cần thiết để thành công.


 

This is your main responsibility.

Đây là trách nhiệm chính của bạn.


We need to improve our efficiency.

Chúng ta cần cải thiện hiệu quả làm việc


 

Please summarize the main points.


 


 

Vui lòng tóm tắt những điểm chính.


 

Cách tự học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả

Tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả để tối đa hóa kết quả. Dưới đây là một số phương pháp để mọi người tham khảo:

Tạo môi trường ngôn ngữ xung quanh bạn

Tạo môi trường ngôn ngữ xung quanh bạn có nghĩa là bạn cần phải tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, bằng cách nghe nhạc, xem phim, đọc báo hoặc nghe podcast tiếng Anh. Môi trường ngôn ngữ giúp bạn làm quen với âm thanh và ngữ điệu của tiếng Anh, cải thiện khả năng nghe và phát âm tự nhiên. Hãy chọn nội dung phù hợp với sở thích và công việc của bạn để giữ sự hứng thú và động lực học tập.

Muốn học tốt tiếng Anh cần có môi trường thực hành thường xuyên. (ảnh: Sưu tầm internet)

Kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp vào thực tế

Kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp vào thực tế là một yếu tố quan trọng. Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ ngữ mà cần phải biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể tạo ra các thẻ flashcard với từ vựng mới và các câu mẫu, sau đó thực hành nói những câu này trong các tình huống hàng ngày. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, việc hiểu và áp dụng ngữ pháp cơ bản cũng rất cần thiết, bởi ngữ pháp giúp bạn xây dựng câu chính xác và rõ ràng.

Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc nhóm học tiếng Anh

Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc nhóm học tiếng Anh cũng là một phương pháp hữu ích. Các khóa học trực tuyến thường cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, bài tập và bài kiểm tra giúp bạn theo dõi tiến độ học tập của mình. Nhóm học tiếng Anh tạo ra môi trường tương tác, nơi bạn có thể thực hành nói và nghe với người khác. Sự tương tác này giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và sửa chữa lỗi sai nhanh chóng nhờ phản hồi từ bạn học hoặc giáo viên.

Có thể tham khảo một số khóa học tiếng Anh cho người đi làm. (ảnh: Sưu tầm internet)

Học tiếng Anh online cho người đi làm thông qua ứng dụng trên điện thoại

Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh là một cách tiện lợi và hiệu quả để tự học. Các ứng dụng như Duolingo, Speak Up, hay Memrise cung cấp các bài học ngắn gọn, dễ hiểu và phù hợp với mọi trình độ. Bạn có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu, tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi trong ngày. Những ứng dụng này thường có tính năng theo dõi tiến độ, giúp bạn thấy được sự tiến bộ của mình và điều chỉnh kế hoạch học tập sao cho phù hợp.

Thực hành giao tiếp thật nhiều

Bạn có thể tìm kiếm đối tác học tập hoặc tham gia các cộng đồng người học tiếng Anh trên mạng xã hội để thực hành nói và viết. Việc bạn thường xuyên thực hành giao tiếp giúp bạn tự tin hơn, cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ và ứng dụng những gì đã học vào thực tế.

Đặt mục tiêu cụ thể và đo lường tiến độ khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Mọi người cần xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể về việc học tiếng Anh cho người đi làm của mình như thế nào? ví dụ như "Cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc họp công việc" hoặc "Nâng cao khả năng hiểu và phản xạ ngôn ngữ trong các tình huống hàng ngày".

Sau đó bạn nên chia nhỏ mục tiêu thành các bước nhỏ và cụ thể để dễ dàng đạt được. Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là "Nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc họp công việc", các bước nhỏ có thể là "Tăng vốn từ vựng liên quan đến cuộc họp", "Thực hành nghe và nói tiếng Anh trong các tình huống mô phỏng cuộc họp" và "Nhận phản hồi từ đồng nghiệp về khả năng giao tiếp".

Nên đặt mục tiêu cụ thể và đo lường tiến độ khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. (ảnh: Sưu tầm internet)

Kết luận

Trên đây là những thông tin hướng dẫn về các cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả. Nhớ rằng quá trình học tiếng Anh là một hành trình dài hơi, sự kiên nhẫn và kiên định là chìa khóa để thành công. Vậy nên, khi đã quyết định học thì phải quyết tâm đến cùng để đạt được kết quả tốt nhất nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 2, 3, 4 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online