Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là một trong những chủ đề từ vựng gần gũi nhất đối với các bé. Trong bài viết dưới đây, Monkey sẽ chia sẻ cho ba mẹ một số từ vựng về chủ đề này.
Vì sao ba mẹ nên dạy bé các từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa?
Khi học từ vựng tiếng Anh, phụ huynh nên lựa chọn những chủ đề quen thuộc nhất đối với các bé. Đối với cá bé, chủ đề nhà cửa là quen thuộc cũng như gần gũi nhất. Chính vì thế, phụ huynh nên dạy trẻ các từ vựng chủ đề nhà cửa khi bắt đầu học từ vựng tiếng Anh.
Bên cạnh đó, cách để nhanh nhớ từ vựng nhất là cho bé học thông qua hình ảnh. Những vật dụng hay những gì liên quan đến chủ đề nhà cửa là hình ảnh thực tế xung quanh bé dễ tìm kiếm nhất. Chính vì thế, khi dạy cho các bé từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa các phụ huynh không phải mất công đi kiếm hình ảnh minh họa cho các bé.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa - Cấu tạo của ngôi nhà
Cấu tạo của ngôi nhà là những phần cấu thành nên ngôi nhà như: Trần nhà, móng nhà, cột nhà,... Các phụ huynh nên cho các bé học từ vựng tiếng Anh về cấu tạo của ngôi nhà để giúp các bé trau dồi vốn từ vựng.
Một số từ vựng tiếng Anh về cấu tạo của ngôi nhà:
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Trần nhà |
Central heating |
Sàn nhà |
Lawn |
Cửa sổ |
Wall |
Ống dẫn, ống thoát nước |
Upstairs |
Mái nhà |
Fence |
Móng nhà, nền nhà |
Elevation sheet |
Giàn giáo |
Stairs |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa - Các phòng trong nhà
Kế tiếp bộ từ vựng về cấu tạo ngôi nhà, các bậc phụ huynh nên cho bé làm quen với từ vựng các phòng trong nhà.
Dưới đây là một số từ vựng tham khảo:
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Phòng khách |
Kitchen |
Phòng họp mặt gia đình |
Dining room |
Khu vực ăn uống, ở gần bếp |
Breakfast Nook |
Nhà tắm |
Primary bath |
Phòng ngủ |
Primary bedroom |
Nhà vệ sinh |
W. I. C |
Phòng chờ |
Garage |
Phòng sưởi nắng |
Shed = Storage |
Lối đi chính |
Laundry |
Sân |
Garden |
Lối đi giữa các phòng |
Entry |
Gác xép |
Exercise room |
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật ở trong nhà phòng khách
Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ vật ở trong nhà ở phòng khách đa dạng. Dưới đây là những từ ngữ thường dùng nhiều nhất:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Drapes |
Rèm |
Sofa = Recliner |
Ghế sopha |
Cushion |
Cái đệm |
Rug |
Thảm trải sàn |
Armchair |
Ghế tựa, có tay vịn |
Ceiling fan |
Quạt trần |
Clock |
Đồng hồ |
Coffee table |
Bàn uống nước |
End table |
Bàn vuông ít thường để tại góc phòng |
Fireplace = Chimney |
Lò sưởi |
Television |
Tivi |
Bookshelf |
Giá sách |
Drinks cabinet |
Tủ rượu |
TV stand |
Kệ ti vi |
Vase |
Lọ hoa |
Lamp |
Đèn |
Từ vựng tiếng Anh về phòng ăn
Từ vựng tiếng Anh về phòng ăn cũng nằm trong bộ từ vựng chủ đề nhà cửa. Tham khảo ngay bộ từ vựng gợi ý liên quan bên dưới để giúp bé học hỏi nhanh hơn:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Sponge |
Mút rửa bát |
Cupboard |
Tủ chén |
Dining table |
Bàn ăn |
Fruit bowl |
Tô đựng trái cây |
Fridge (viết tắt của refrigerator) |
Tủ lạnh |
Coffee pot |
Bình pha cà phê |
Cooker = Stove |
Bếp nấu ăn dùng chung cho bếp gas và bếp điện |
Gas stove |
Bếp gas |
Electromagnetic stove |
Bếp điện từ |
Dishwasher |
Máy rửa bát |
Freezer |
Tủ đá, còn gọi là tủ đông |
Kettle |
Ấm đun nước |
Oven |
Lò nướng |
Toaster |
Lò nướng bánh mì |
Knife |
Dao |
Fork |
Dĩa |
Spoon |
Thìa |
Dessert spoon |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
Soup spoon |
Thìa ăn súp |
Chopsticks |
Đũa |
Cup |
Ly |
Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
Dưới đây là bộ từng vựng tiếng Anh về phòng ngủ bạn nên biết:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Bed |
Giường |
Mirror |
Chăn |
Fan |
Quạt |
Duvet |
Chăn |
Lamp |
Đèn ngủ |
Air conditional |
Điều hòa |
Curtain |
Rèm cửa |
Wallpaper |
Giấy dán tường |
Chest of drawers |
Tủ có ngăn kéo |
Blind |
Rèm chắn sáng |
Dressing table |
Bàn trang điểm |
Wardrobe |
Tủ quần áo |
Double bed |
Giường đôi |
Bedside table |
Bàn nhỏ cạnh giường |
Cushion |
Gối tựa lưng |
Pillowcase |
Vỏ gối |
Flat sheet |
Ga phủ |
Pillow |
Gối nằm |
Mattress |
Nệm |
Fitted sheet |
Ga bọc giường |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa - Phòng tắm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa - phòng tắm rất dễ học thuộc. Cùng tham khảo ngay bộ từng vựng bên dưới nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Cold tap |
Vòi nước lạnh |
Soap |
Xà phòng |
Shampoo |
Dầu gội đầu |
Sink |
Bồn rửa mặt |
Mouthwash |
Nước súc miệng |
Scrub brush |
Bàn chải giặt quần áo |
Towel = Washcloth |
Khăn mặt |
Mirror |
Gương soi |
Dirty clothes hamper |
Giỏ mây đựng quần áo bẩn |
Dryer |
Máy sấy khô |
Clothes pin |
Cái kẹp để phơi quần áo |
Comb |
Cái lược |
Broom |
Chổi |
Clothes line |
Dây phơi quần áo |
Shower screen |
Tấm che bồn tắm |
Bath towel |
Khăn tắm |
A cubicle |
Phòng tắm đứng riêng |
Shower |
Vòi sen |
Tap |
Vòi nước |
Bath |
Bồn tắm |
Shower cap |
Mũ trùm đầu |
Perfume |
Nước hoa |
Spray bottle |
Bình xịt |
Toilet paper |
Giấy vệ sinh |
Toothbrush |
Bàn chải đánh răng |
Razor |
Dao cạo râu |
Xem thêm: Bí kíp luyện nói tiếng Anh qua tranh cho bé
Làm sao để giúp bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa nhanh nhất?
Học từ vựng là giai đoạn quan trọng nhất khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh. Giai đoạn đầu này cha mẹ nên quan tâm đến phương pháp học cũng như cố gắng đốc thúc bé luyện tập mỗi ngày.
Để biết học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa cha mẹ có thể áp dụng một số cách sau:
-
Cùng học với bé: Đừng để các bé học một mình, các phụ huynh nên cùng học, cùng luyện tập với bé.
-
Học thông qua hình ảnh: Giúp các bé nhớ từ vựng một cách nhanh nhất. Cha mẹ nên kết hợp đọc từ mới và chỉ vào những vật dụng đó trong nhà để giúp các bé ghi nhớ nhanh chóng.
-
Luyện tập mỗi ngày: Phụ huynh nên cho các bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa mỗi ngày. Không nên học một buổi sau đó mới ôn lại, như thế các bé sẽ rất lâu nhớ từ vựng.
Phần mềm Monkey Junior tích hợp hơn 2.000 từ vựng được truyền tải sinh động, hấp dẫn qua hình ảnh, video, các trò chơi giúp các bé có hứng thú khi học.
Phần mềm có cả từ vựng chủ đề tiếng Anh quen thuộc, gần gũi với cá bé. Đặc biệt, Monkey Junior còn hỗ trợ các bé trong việc phát âm. Có thể nói, đây chính là công cụ giúp các bé học từ vựng tốt nhất hiện nay.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa rất gần gũi nên bé có thể làm quen dễ dàng. Ba mẹ đừng quên tải và dùng thử app Monkey Junior để giúp con tích lũy thêm nhiều từ vựng chủ đề này và nhiều chủ đề thú vị nữa nhé.