Rất nhiều cha mẹ lựa chọn cho em bé của mình những cái tên tiếng anh đáng yêu và độc đáo ngay từ khi em bé chưa chào đời. Các tên gọi này mang nhiều ý nghĩa khác nhau, với những mong muốn tốt đẹp về cuộc sống. Tại bài viết này Monkey sẽ gợi ý cho bạn đọc top 300+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cực hay cho cả nam và nữ.
Top 100+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nam hay
Có rất nhiều tên tiếng anh hay cho nam bắt đầu bằng chữ e. Monkey đã giúp bạn tổng hợp những cái tên cho nam vô cùng độc đáo. Bạn đọc có thể tham khảo ví dụ và ý nghĩa của những cái tên này dưới đây.
Tên tiếng anh phổ biến cho nam bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Elijah |
Món quà của chúa |
2 |
Ethan |
Mạnh mẽ và kiên định |
3 |
Ezra |
Bao dung và chia sẻ |
4 |
Elias |
Con là thiên thần |
5 |
Eli |
Chàng trai lãnh đạo |
6 |
Ezekiel |
Ngọn lửa mãnh liệt |
7 |
Easton |
Con là ánh dương, tỏa sáng như mặt trời |
8 |
Everett |
Chàng trai dũng mãnh |
9 |
Evan |
Chàng trai lịch thiệp |
10 |
Emmett |
Quyền lực và phú quý |
11 |
Emmanuel |
Món quà thượng đế ban tặng |
12 |
Elliott |
Viên ngọc của chúa |
13 |
Enzo |
Tình cảm, biết ơn |
14 |
Emiliano |
Quyết đoán và mạnh mẽ |
15 |
Edward |
Phú quý và sung sướng |
16 |
Eric |
Chàng trai có quyền lực |
17 |
Emerson |
Người con của thượng đế |
18 |
Ellis |
Tốt bụng, giàu lòng vị tha |
19 |
Ede |
Thịnh vượng, tiền bạc |
20 |
Edgar |
Giàu sang, phú quý |
Tên tiếng Anh độc lạ cho nam bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Eben |
Luôn bao dung, giúp đỡ người khác |
2 |
Edison |
Thông minh, sáng suốt hay người con của Adam |
3 |
Elsdon |
Thung lũng của Elli |
4 |
Elwin |
Người bạn cũ |
5 |
Emory |
Người cai trị, lãnh đạo |
6 |
Ennis |
Hòn đảo |
7 |
Erle |
Thủ lĩnh hay nhà quý tộc |
8 |
Ern |
Nghiêm nghị |
9 |
Errol |
Một địa danh nổi tiếng ở Scotland |
10 |
Erskine |
Cao lớn, khỏe mạnh |
11 |
Eberhard |
Dũng mãnh và quả cảm |
12 |
Eckbert |
Người sáng suốt |
13 |
Eifion |
Chàng trai cốt cách cao quý |
14 |
Eiran |
Cẩn thận và thận trọng |
15 |
Elfeg |
Chàng trai có xuất thân cao quý |
16 |
Emrys |
Bất diệt |
17 |
Enna |
Chú chim tự do |
18 |
Eoghan |
Được sinh ra từ cây thủy tùng |
19 |
Eraldo |
Quyền lực và thống trị |
20 |
Ethelbert |
Cao quý và sáng suốt |
21 |
Ethelred |
Cố vấn |
22 |
Étienne |
Vị vua giàu có |
23 |
Eustace |
Sinh sôi, nảy nở |
24 |
Evelyn |
Niềm tin |
25 |
Everard |
Dũng cảm |
26 |
Ewart |
Giàu sang, phú quý |
27 |
Evander |
Chàng trai tốt bụng |
28 |
Evangelos |
Người mang đến tin tốt lành |
Tên tiếng Anh dễ thương cho nam bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Eastmund |
Ân sủng và bảo vệ |
2 |
Eddy |
Giàu có, phú quý |
3 |
Egbert |
Sáng suốt |
4 |
Ellery |
Chàng trai luôn vui vẻ |
5 |
Elmo |
Chàng trai đáng yêu |
6 |
Elroy |
Vị hoàng đế |
7 |
Elvis |
Khỏe mạnh |
8 |
Ely |
Món quà của chúa |
9 |
Emery |
Người lãnh đạo |
10 |
Ernie |
Nghiêm túc |
11 |
Edan |
Ngọn lửa mãnh liệt |
12 |
Edu |
Giàu có |
13 |
Eladio |
Vị vua Hy Lạp |
14 |
Élie |
Chúa Yahweh |
15 |
Eligio |
Chàng trai được lựa chọn |
16 |
Elio |
Mặt trời |
17 |
Eloy |
Chàng trai được chọn |
18 |
Emlyn |
Xung quanh thung lũng |
19 |
Emyr |
Vị vua |
20 |
Enea |
Chàng trai được ca tụng |
21 |
Eoin |
Nhân từ, độ lượng |
22 |
Erasmo |
Chàng trai đáng yêu |
23 |
Ercole |
Vinh quang |
24 |
Erik |
Người cai trị |
25 |
Ermes |
Rắn rỏi, can đảm |
26 |
Ermete |
Rắn rỏi, can đảm |
27 |
Ettore |
Nhanh nhẹn |
28 |
Eurig |
Qúy như vàng |
29 |
Eustache |
Ngọt ngào |
30 |
Ezio |
Chú chim ưng |
Tên tiếng Anh cổ lâu đời cho nam bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Earl |
Chiến binh dũng cảm |
2 |
Earnest |
Nhà quý tộc |
3 |
Ed |
Giàu có, vương giả |
4 |
Edmund |
Vị vua thống trị |
5 |
Edric |
Giàu sang, phú quý |
6 |
Edwin |
Vĩ nhân |
7 |
Eldon |
Đồi thiêng |
8 |
Eldred |
Chàng trai có lập trường |
9 |
Ellington |
Phố cổ |
10 |
Elmer |
Quyền quý, có tiếng tăm |
11 |
Eadwig |
Sự giàu có |
12 |
Eliodoro |
Món quà của mặt trời |
13 |
Elmar |
Thanh kiếm dũng mãnh |
14 |
Elton |
Thị trấn của Ella |
15 |
Eluf |
Chung thủy, đồng lòng |
16 |
Elvin |
Người bạn lâu năm |
17 |
Elwood |
Cây cổ thụ trong rừng |
18 |
Emidio |
Món quà vô giá |
19 |
Emil |
Sự hiếu chiến |
20 |
Emmerich |
Người cai trị |
21 |
Emmet |
Sự vương quyền |
22 |
Erasmus |
Chàng trai dễ mến |
23 |
Ermacora |
Hòa đồng, thân thiện |
24 |
Ermanno |
Chiến binh |
25 |
Esme |
Sự trân quý |
26 |
Esmond |
Sự nâng niu, bảo vệ |
27 |
Esteban |
Vượng miện và thịnh vượng |
28 |
Eugene |
Được sinh ra trong gia đình danh giá |
29 |
Eutimio |
Hào phóng, lạc quan |
30 |
Edie |
Chàng trai có quy tắc và kỷ luật |
Top 100+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nữ ý nghĩa
Ngoài những tên dành cho nam, cũng có rất nhiều tên tiếng anh khác dành cho nữ bắt đầu bằng chữ cái e. Hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay nhé.
Tên tiếng Anh phổ biến cho nữ bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Emma |
Old English |
Vũ trụ |
2 |
Evelyn |
Germanic |
Niềm mong muốn |
3 |
Ella |
Germanic |
Ngọn đuốc hoặc mặt trăng |
4 |
Elizabeth |
British |
Lời thề của chúa |
5 |
Emily |
British |
Sự cạnh tranh |
6 |
Eleanor |
French |
Một Aenor khác |
7 |
Ellie |
Germanic |
Ngọn đuốc hoặc mặt trăng |
8 |
Emilia |
Spanish |
Sự ganh đua |
9 |
Everly |
Old English |
Sự khai sáng |
10 |
Eliana |
French |
Mặt trời |
11 |
Elena |
Greek |
Ngọn đuốc, mặt trăng |
12 |
Emery |
Germanic |
Người cai trị |
13 |
Eva |
Hebrew |
Hơi thở |
14 |
Everleigh |
Old English |
Sự khai sáng |
15 |
Eliza |
Hebrew |
Lời thề của chúa |
16 |
Eden |
Hebrew |
Niềm vui |
17 |
Eloise |
Old French |
Sức khỏe |
18 |
Esther |
Persian |
Ngôi sao |
19 |
Emerson |
Germanic |
Con gái của Emery |
20 |
Ember |
Old English |
Than hồng |
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Earlene |
Old English |
Quý tộc hoặc chiến binh |
2 |
Eartha |
Old English |
Vũ trụ |
3 |
Edwina |
Old English |
Người bạn giàu có |
4 |
Edythe |
Old English |
Giàu sang, phú quý |
5 |
Eglantine |
Old English |
Cô gái ngọt ngào |
6 |
Eireann |
Gaelic |
Món quà vô giá |
7 |
Elfrida |
Old English |
Sức mạnh của thiên thần |
8 |
Ellington |
Old English |
Thị trấn cũ |
9 |
Emalee |
Old English |
Sự ganh đua |
10 |
Epiphany |
Old English |
Món quà bất ngờ |
11 |
Eavan |
Irish |
Xinh đẹp và công bằng |
12 |
Eirene |
Greek |
Sự yên bình |
13 |
Ena |
Gaelic |
Hạt lúa |
14 |
Emer |
Irish |
Sự nhanh nhẹn |
15 |
Emperatiz |
Latin |
Nữ hoàng |
16 |
Ephrath |
Biblical |
Thành quả |
17 |
Ermintrude |
Germanic |
Vũ trụ |
18 |
Ernestine |
Germanic |
Sự hệ trọng |
19 |
Ersilia |
Roman |
Giọt sương |
20 |
Esmeralda |
Spanish |
Viên bảo ngọc |
21 |
Estella |
Old French |
Ngôi sao |
22 |
Étaín |
Irish |
Lòng ghen |
23 |
Ethelinda |
Germanic |
Sự mềm mại |
24 |
Ethna |
Irish |
Hạt lúa |
25 |
Eugenia |
Greek |
Sinh ra trong gia đình danh giá |
26 |
Eula |
Greek |
Lời ngọt ngào |
27 |
Eulalia |
Greek |
Lời ngọt ngào |
28 |
Euphemia |
Greek |
Tin lành |
29 |
Eustacia |
Greek |
Thành quả |
30 |
Evangeline |
Greek |
Tin tốt lành |
Tên tiếng Anh dễ thương cho nữ bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Easter |
Germanic |
Biểu tượng của mùa xuân |
2 |
Ebony |
Egyptian |
Gỗ mun |
3 |
Effie |
Scottish Gaelic |
Tin tốt lành |
4 |
Eleanora |
Old English |
Sự đáng yêu |
5 |
Elicia |
French |
Sự giàu sang, hạnh phúc |
6 |
Emberly |
Old English |
Than hồng |
7 |
Ema |
Old English |
Sự ưu tiên |
8 |
Elodie |
French |
Sự giàu có |
9 |
Enola |
Old English |
Sự thông minh |
10 |
Essence |
Old English |
Mùi hương ngọt ngào |
11 |
Edie |
Old English |
Sự giàu có |
12 |
Elke |
Germanic |
Cao quý |
13 |
Eliana |
Greek |
Mặt trời |
14 |
Elnora |
Old French |
Món quà vô giá |
15 |
Elouise |
Old French |
Sức khỏe |
16 |
Elsie |
Hebrew |
Lời thề của chúa |
17 |
Elyse |
Hebrew |
Lời hẹn của chúa |
18 |
Elva |
Irish |
Viên đá trắng |
19 |
Enrica |
Italian |
Nữ vương |
20 |
Erykah |
Old Norse |
Cây thạch nam |
21 |
Eryn |
Gaelic |
Cô gái xinh đẹp |
22 |
Esmae |
Old French |
Sự trân quý |
23 |
Essie |
Old French |
Ngôi sao trên bầu trời |
24 |
Estee |
Persian |
Ngôi sao trên bầu trời |
25 |
Ethelyn |
Old English |
Viên đá quý |
26 |
Ettie |
Germanic |
Nữ vương |
27 |
Euanthe |
Greek |
Bông hoa nở rộ |
28 |
Evaline |
Germanic |
Niềm mong muốn |
29 |
Everlee |
Old English |
Rừng cây |
30 |
Evie |
Hebrew |
Hơi thở |
Tên tiếng Anh cổ lâu đời cho nữ bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Edith |
Old English |
Giàu sang, thịnh vượng |
2 |
Edna |
Old English |
Niềm vui |
3 |
Eileen |
Old English |
Niềm mong muốn |
4 |
Elaine |
Greek |
Ngọn đuốc hoặc mặt trăng |
5 |
Elise |
Old English |
Lời ước hẹn của chúa |
6 |
Elvina |
Old English |
Người bạn cũ |
7 |
Erica |
Old English |
Nữ vương |
8 |
Erma |
Old English |
Vũ trụ |
9 |
Esme |
Old French |
Sự trân quý |
10 |
Estelle |
Old English |
Ngôi sao trên bầu trời |
11 |
Edelgard |
Germanic |
Viên đá quý |
12 |
Eidel |
Yiddish |
Thanh tú |
13 |
Eimer |
Germanic |
Thanh kiếm |
14 |
Eithne |
Irish |
Hạt lúa |
15 |
Electra |
Greek |
Hổ phách |
16 |
Elisa |
Greek |
Lời ước hẹn của chúa |
17 |
Elisabeth |
Greek |
Lời ước hẹn của chúa |
18 |
Elisheba |
Greek |
Lời ước hẹn của chúa |
19 |
Ellen |
Old French |
Ngọn đuốc, mặt trăng |
20 |
Ellis |
Hebrew |
Vị thánh Yahweh |
21 |
Elvira |
Germanic |
Sự thật |
22 |
Emmanuella |
Greek |
Sự đồng hành của chúa |
23 |
Engel |
Germanic |
Thiên thần |
24 |
Enya |
Irish |
Hạt lúa |
25 |
Esperanza |
Spanish |
Hy vọng |
26 |
Ethel |
Old English |
Viên đá quý |
27 |
Eudocia |
Greek |
Sự hài lòng |
28 |
Eunice |
Greek |
Sự vinh quang |
29 |
Evette |
Medieval French |
Cây thủy tùng |
30 |
Evonne |
Medieval French |
Cây thủy tùng |
Tên tiếng Anh ngắn cho nữ bắt đầu bằng chữ e
STT |
Tên |
Nguồn gốc |
Ý nghĩa |
1 |
Em |
Old English |
Sự ganh đua hoặc vũ trụ |
2 |
Ebba |
Old English |
Lòng dũng cảm |
3 |
Elea |
Old English |
Nữ hoàng |
4 |
Elsa |
Old English |
Lời ước hẹn của chúa |
5 |
Elle |
Old English |
Nàng thơ |
6 |
Elma |
Old English |
Điều đáng quý |
7 |
Eppie |
Old English |
Tin tốt lành |
8 |
Erin |
Gaelic |
Tin tốt lành |
9 |
Esta |
Old English |
Vì sao trên bầu trời |
10 |
Etta |
Old English |
Người có tước vị |
11 |
Els |
Greek |
Lời ước hẹn của chúa |
12 |
Elin |
Greek |
Ngọn đuốc, hoặc mặt trăng |
13 |
Ezra |
Hebrew |
Sự giúp đỡ |
14 |
Ewa |
Polish |
Sự sống |
15 |
Era |
Albanian |
Ngọn gió |
16 |
Eini |
Finnish |
Món quà |
17 |
Elo |
Estonian |
Cuộc sống |
18 |
Esha |
Sanskrit |
Điều ước đáng giá |
19 |
Estel |
Old French |
Ngôi sao trên bầu trời |
20 |
Els |
Greek |
Lời ước hẹn của chúa |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho cả nam & nữ
Ngoài ra, Monkey xin giới thiệu đến bạn đọc các tên tiếng Anh có thể dùng cho cả nam và nữ bắt đầu bằng chữ e như sau:
-
Eaden
-
Eadin
-
Earley
-
Earlie
-
Easton
-
Ebony
-
Eddie
-
Eddy
-
Edi
-
Edin
-
Edlin
-
Edmonde
-
Efrat
-
Egypt
-
Eivor
-
El
-
Elan
-
Eleven
-
Eli
-
Elia
-
Elice
-
Eliot
-
Eliott
-
Elis
-
Elisee
-
Elisha
-
Eliza
-
Elizah
-
Elkana
-
Ellary
-
Ellery
-
Ellice
-
Elliot
-
Elliott
-
Ellis
-
Ellison
-
Ellyce
-
Elois
-
Elon
-
Em
-
Eman
-
Embo
-
Emelen
-
Emeri
-
Emerson
-
Emery
-
Emlyn
-
Emmet
-
Emmett
-
Emmot
-
Emmott
-
Emory
-
Ender
-
Ennis
-
Ermin
-
Esmay
-
Esme
-
Esra
-
Ethelwulf
-
Eva
-
Evan
-
Evelyn
-
Evelynn
-
Everley
-
Everly
-
Evon
-
Evyn
-
Ezri
Xem thêm: “Gợi ý” 400+ tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cho nam và nữ ai cũng yêu thích
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e giống người nổi tiếng
Rất nhiều cha mẹ muốn đặt tên con mình theo người nổi tiếng. Monkey xin gợi ý tổng hợp 100+ tên tiếng anh của người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ e dưới đây:
STT |
Tên người nổi tiếng |
Giới tính |
Nghề nghiệp |
1 |
Elon Musk |
Nam |
Nhà phát minh |
2 |
Eminem |
Nam |
Ca sĩ |
3 |
Emma Watson |
Nữ |
Diễn viên |
4 |
Elvis Presley |
Nam |
Ca sĩ |
5 |
Ed Sheeran |
Nam |
Ca sĩ |
6 |
Elizabeth Olsen |
Nữ |
Diễn viên |
7 |
Emma Stone |
Nữ |
Diễn viên |
8 |
Eddie Murphy |
Nam |
Diễn viên |
9 |
Emilia Clarke |
Nữ |
Diễn viên |
10 |
Eazy-E |
Nam |
Ca sĩ |
11 |
Emily Blunt |
Nữ |
Diễn viên |
12 |
Elton John |
Nữ |
Ca sĩ |
13 |
Ewan McGregor |
Nam |
Diễn viên |
14 |
Emma Roberts |
Nữ |
Diễn viên |
15 |
Edgar Allan Poe |
Nam |
Nhà văn, nhà thơ |
16 |
Evan Rachel Wood |
Nữ |
Diễn viên |
17 |
Eva Green |
Nữ |
Diễn viên |
18 |
Evan Peters |
Nam |
Diễn viên |
19 |
Emma Thompson |
Nữ |
Diễn viên |
20 |
Eva Mendes |
Nữ |
Diễn viên |
21 |
Elle Fanning |
Nữ |
Diễn viên |
22 |
Elizabeth Taylor |
Nữ |
Diễn viên |
23 |
Elizabeth Banks |
Nữ |
Diễn viên |
24 |
Eden Hazard |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
25 |
Enrique Iglesias |
Nam |
Nhạc sĩ, ca sĩ |
26 |
Elisabeth Shue |
Nữ |
Diễn viên |
27 |
Eddie Redmayne |
Nam |
Diễn viên |
28 |
Eddie Van Halen |
Nam |
Nhạc công |
29 |
Emmy Rossum |
Nữ |
Ca sĩ, diễn viên |
30 |
Eva Longoria |
Nữ |
Nhà sản xuất, diễn viên |
31 |
Elizabeth I of England |
Nữ |
Nữ hoàng Anh |
32 |
Elliot Page |
Nữ |
Diễn viên, nhà sản xuất |
33 |
Elsa Pataky |
Nữ |
Diễn viên |
34 |
Ethan Hawke |
Nam |
Diễn viên |
35 |
Elisha Cuthbert |
Nữ |
Diễn viên |
36 |
Elizabeth Gillies |
Nữ |
Diễn viên |
37 |
Evangeline Lilly |
Nữ |
Diễn viên |
38 |
Eugene Levy |
Nam |
Diễn viên hài |
39 |
Emma Mackey |
Nữ |
Diễn viên |
40 |
Emilio Estevez |
Nam |
Diễn viên, nhà làm phim |
41 |
Eli Manning |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
42 |
Emily VanCamp |
Nữ |
Diễn viên |
43 |
Emily Deschanel |
Nữ |
Diễn viên |
44 |
Emily Ratajkowski |
Nữ |
Diễn viên |
45 |
Ellie Goulding |
Nữ |
Ca sĩ |
46 |
Eric Clapton |
Nam |
Ca sĩ |
47 |
Elizabeth Montgomery |
Nữ |
Diễn viên |
48 |
Edinson Cavani |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
49 |
Emily Dickinson |
Nữ |
Nhà thơ |
50 |
Ed O’Neill |
Nam |
Diễn viên |
51 |
Elizabeth Hurley |
Nữ |
Diễn viên |
52 |
Ellen Pompeo |
Nữ |
Diễn viên |
53 |
Eiza González |
Nữ |
Diễn viên |
54 |
Ellie Kemper |
Nữ |
Diễn viên |
55 |
Elijah Wood |
Nam |
Diễn viên |
56 |
Estelle Getty |
Nữ |
Diễn viên hài |
57 |
Edward Norton |
Nam |
Diễn viên |
58 |
Evander Holyfield |
Nam |
Vận động viên boxing |
59 |
Evanna Lynch |
Nữ |
Diễn viên |
60 |
Ella Fitzgerald |
Nữ |
Ca sĩ nhạc Jazz |
61 |
Eddie Vedder |
Nam |
Nhạc sĩ |
62 |
Eliza Dushku |
Nữ |
Diễn viên |
63 |
Erin Brockovich |
Nữ |
Người hoạt động vì môi trường |
64 |
Euclid |
Nam |
Nhà toán học |
65 |
Evan Spiegel |
Nam |
Doanh nhân |
66 |
Erykah Badu |
Nữ |
Ca sĩ |
67 |
Eric Dane |
Nam |
Diễn viên |
68 |
Eric Bana |
Nam |
Diễn viên hài |
69 |
Emma Chamberlain |
Nữ |
Youtuber |
70 |
Ezekiel Elliott |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
71 |
Emily Osment |
Nữ |
Ca sĩ, diễn viên |
72 |
Ed Asner |
Nam |
Diễn viên |
73 |
Ella Mai |
Nữ |
Ca sĩ |
74 |
Eric Roberts |
Nam |
Diễn viên |
75 |
Eliza Taylor |
Nữ |
Diễn viên |
76 |
Emmitt Smith |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
77 |
Enya |
Nữ |
Ca sĩ |
78 |
Eartha Kitt |
Nữ |
Ca sĩ |
79 |
Ennio Morricone |
Nam |
Người lồng tiếng |
80 |
Ernest Borgnine |
Nam |
Diễn viên |
81 |
Eric Cantona |
Nam |
Diễn viên |
82 |
Eric Stonestreet |
Nam |
Diễn viên |
83 |
Emmanuelle Chriqui |
Nữ |
Diễn viên |
84 |
Erwin Schrödinger |
Nam |
Nhà vật lý học |
85 |
Elie Wiesel |
Nam |
Chính trị gia |
86 |
Edward Snowden |
Nam |
Nhà văn |
87 |
Ed Helms |
Nam |
Diễn viên |
88 |
Emily Hampshire |
Nữ |
Diễn viên |
89 |
Elle King |
Nữ |
Ca sĩ |
90 |
Edie Falco |
Nữ |
Diễn viên |
91 |
Elizabeth Berkley |
Nữ |
Diễn viên |
92 |
Ed Westwick |
Nam |
Diễn viên |
93 |
Emmylou Harris |
Nữ |
Ca sĩ |
94 |
Eric Andre |
Nam |
Diễn viên |
95 |
Eve |
Nữ |
rapper |
96 |
Elizabeth McGovern |
Nữ |
Diễn viên |
97 |
Ernie Hudson |
Nam |
Diễn viên |
98 |
Erin Moriarty |
Nữ |
Diễn viên |
99 |
Emily Rickards |
Nữ |
Diễn viên |
100 |
Edward Herrmann |
Nam |
Diễn viên |
101 |
Elle Macpherson |
Nữ |
Nhà sản xuất |
102 |
Ester Expósito |
Nữ |
Người mẫu, diễn viên |
103 |
Emiliano Sala |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
104 |
Edgar Wright |
Nam |
Nhà sản xuất |
105 |
Emma Bunton |
Nữ |
Diễn viên, người mẫu |
Bài viết trên đã tổng hợp top 300+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nam và nữ hay và độc đáo nhất. Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng. Bạn đọc có thể tham khảo và lựa chọn một cái tên ưng ý nhất. Hãy truy cập website của Monkey để tìm hiểu những bài viết thú vị khác nữa nhé.
Tham khảo:
https://www.pampers.com/en-us/pregnancy/baby-names/list/girl-names-that-start-with-e
https://www.pampers.com/en-us/pregnancy/baby-names/list/boy-names-that-start-with-e