Những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b luôn được bố mẹ tìm kiếm để đặt tên cho em bé của mình. Chúng mang những ý nghĩa khác nhau liên quan đến đến tính cách, ước mơ trong tương lai. Tuy nhiên việc lựa chọn được một cái tên với ý nghĩa đại diện cho một người không phải là điều dễ dàng ? Hãy tham khảo ngay 400+ gợi ý siêu tâm huyết của Monkey sau đây nhé!
150+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b cho nam
Với nghệ thuật sắp xếp của thế giới ngôn từ, những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cho nam thường mang đến ý nghĩa rất tích cực. Người sở hữu nó thường mang tính cách rất tốt và có cuộc sống hết sức hạnh phúc, bình an. Dưới đây là 150+ cái tên siêu ý nghĩa:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Baileigh |
Thanh lịch, sang trọng |
|
Bailey |
Sang trọng, giàu có |
|
Baillie |
Có tố chất lãnh đạo |
|
Baily |
Mạnh mẽ, nam tính |
|
Baker |
Rộng lượng, tốt bụng |
|
Balley |
Chu đáo, cẩn thận |
|
Balthazar |
Có số may mắn, được ban phước lành |
|
Benjamin |
Người lịch thiệp, lịch sự |
|
Banks |
Có số giàu sang, thành đạt |
|
Baran |
Mưa (lãng mạng, lãng tử) |
|
Barbara |
Được ban phước lành |
|
Barnaby |
Có số giàu có, quý tộc |
|
Baron |
Lịch sự, nhã nhặn |
|
Barrett |
Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng |
|
Barron |
Người yêu dấu |
|
Barry |
Siêu ngầu |
|
Bartek |
Con trai cao quý |
|
Bartosz |
Được ban phước lành |
|
Basil |
Dễ thương, gần gũi |
|
Bastian |
Mạnh mẽ |
|
Baxter |
Chững chạc, chín chắn |
|
Baylee |
Cuốn hút |
|
Bayley |
Luôn tỏa sáng, thu hút đám đông |
|
Baylor |
Ít nói, hiền lành |
|
Bear |
Người trị vì thế giới |
|
Beau |
Chú bé đáng yêu |
|
Beaux |
Đẹp trai |
|
Beck |
Ngoan ngoan, hiền lành |
|
Becky |
Mạnh mẽ |
|
Beckett |
Chàng trai đầy nội tâm |
|
Beckham |
Dễ thương và dũng cảm |
|
Bejamin |
Chàng trai có số hưởng |
|
Belinda |
Đẹp trai, cuốn hút |
|
Bellamy |
Đẹp trai, siêu ngầu |
|
Ben |
COn trai của tài sản, giàu có |
|
Benaiah |
Dũng cảm, thông minh |
|
Benedict |
Tốt bụng, nhiệt tình |
|
Benhamin |
Con trai của tài sản, quý tử |
|
Benicio |
Nhân từ, đôn hậu |
|
Benito |
Sáng tạo, phóng khoáng |
|
Benjamen |
Quý tử |
|
Benjamin |
Quý tử, đáng yêu |
|
Benjamine |
Người đáng được yêu thương |
|
Benjamon |
Quý tử, đáng yêu |
|
Benn |
Khỏe mạnh, giàu sức sống |
|
Bennett |
May mắn, được ban phước |
|
Benny |
May mắn, giàu có |
|
Benson |
Thân thiện, vui vẻ |
|
Bentlee |
Khỏe mạnh, cường tráng |
|
Bentley |
Nhiệt tâm, nhiệt tình |
|
Benton |
Người đàn ông tuyệt vời |
|
Bernard |
Mạnh mẽ dũng cảm như một con gấu |
|
Bernardo |
Mạnh mẽ, dũng cảm |
|
Bernice |
Luôn chiến thắng, mang tinh thần chinh phục cao |
|
Bernice |
Dũng cảm, kiên trì |
|
Bernie |
Dũng cảm |
|
Bertie |
hào phóng, hiện đại |
|
Bevan |
Vui vẻ, may mắn |
|
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
|
Bilaal |
Chàng trai hiện địa, cởi mở |
|
Bilal |
Người có thẩm quyền |
|
Bill |
Thành công, thường đạt được điều mình mong muốn |
|
Billy |
Mạnh mẽ và dũng cảm |
|
Bishop |
Nhiệt tâm, vui vẻ |
|
Bjorn |
Vui vẻ, linh hoạt |
|
Blade |
Mạnh mẽ, cường tráng |
|
Blaine |
Nạc và mạnh mẽ |
|
Blair |
Đa tài, chăm chỉ, sáng tạo |
|
Blaise |
Chu đáo, mạnh mẽ và trung thành |
|
Blake |
Vui vẻ, hoạt náo |
|
Blaze |
Sáng chói, tỏa sáng |
|
Blessing |
Hạnh phúc, sung sướng, may mắn |
|
Bo |
bụ bẫm, dễ thương, khỏe mạnh |
|
Boaz |
Nhiệt tình, có quyền lực |
|
Bob |
rực rỡ vinh quang |
|
Bobby |
rực rỡ vinh quang |
|
Bode |
Đẹp trai, tốt bụng |
|
Boden |
Danh vọng, quyền lực |
|
Boris |
Chiến binh dũng cảm |
|
Bodhi |
Đáng tin cậy, uy tín |
|
Bodie |
Có thể trú ẩn, dựa vào |
|
Boniface |
Có số may mắn |
|
Boone |
Mang phước lành |
|
Boden |
Quyền lực |
|
Borys |
Chiến sĩ dũng cảm |
|
Boston |
Người xuất chúng |
|
Bowen |
Dũng cảm gan dạ |
|
Bowie |
Đa tài, giỏi giang |
|
Boy |
Con trai (chuẩn men) |
|
Boyd |
Sớm thành công |
|
Brad |
Thân thiện, có quyền lực |
|
Braden |
Sáng tạo, vui vẻ |
|
Bradlee |
Hiền lành, chất phác |
|
Bradley |
Nhiệt tình, hăng hái |
|
Bradly |
Nhiệt tình, nhiệt tâm |
|
Bradon |
Hoạt náo, vui vẻ |
|
Brady |
Vui vẻ, hào nhã |
|
Braeden |
đứa trẻ xinh trai |
|
Braiden |
Vui vẻ, sáng tạo |
|
Bramwell |
Người rất được ưa thích |
|
Brandan |
Vui vẻ, hòa nhã |
|
Branden |
Đẹp trai, chuẩn men |
|
Brandon |
Vui vẻ, thân thiện |
|
Brandyn |
Hoàng tử, vua |
|
Branson |
Trong sạch, trung thực |
|
Brantlee |
Người đàn ông tốt |
|
Brantley |
Ngọn đuốc rực rỡ |
|
Braxton |
Mạnh mẽ, có thể dựa dẫm |
|
Braxtyn |
Mạnh mẽ, đáng tin cậy |
|
Brayan |
Người cao quý |
|
Brayden |
Sáng tạo, vui vẻ |
|
Braydon |
Sáng tạo, vui vẻ |
|
Braylen |
Dũng mãnh, kiên cường |
|
Braylin |
Hài hước, vui vẻ |
|
Braylon |
Sáng tạo, hài hước |
|
Brayson |
Vui vẻ, hoạt náo |
|
Brecken |
Luôn tỏa sáng |
|
Brenda |
Hoàng tử, vua |
|
Brendan |
Nhà quý tộc |
|
Brenden |
Nhà quý tộc |
|
Brendon |
Người có quyền lực |
|
Brennan |
Người có quyền lực |
|
Brent |
Bay bổng sáng tạo |
|
Brentley |
Khỏe mạnh |
|
Brenton |
Giàu sức sống |
|
Bret |
Hào phóng |
|
Brett |
Tốt tính, hào phóng |
|
Brexton |
Tốt bụng, hào phóng |
|
Brian |
Người có quyền lực |
|
Briar |
Quý tộc, cao quý |
|
Brice |
Người cao quý |
|
Bridger |
Mạnh mẽ, chững chạc |
|
Bridget |
Mạnh mẽ |
|
Briggs |
Sáng tạo |
|
Brighton |
Luôn tỏa sáng |
|
Brixton |
Luôn tỏa sáng |
|
Brock |
Mạnh mẽ, cường tráng về ngoại hình |
|
Broden |
Luôn mạnh mẽ, kiên cường |
|
Broderick |
Mạnh mẽ |
|
Brodey |
Vững chãi, tỏa sáng |
|
Brodie |
Ngọn núi nhỏ (mạnh mẽ, biết nhìn xa trông rộng) |
|
Brody |
Thân thiện, cởi mở |
|
Bronson |
Con trai của người đàn ông da đen |
|
Bronx |
Con trai của người đàn ông da đen |
|
Brooks |
Kiên nhẫn |
|
Bruce |
Anh hùng, chiến binh |
|
Bruno |
Chiến hạm, người hộ vệ |
|
Bryan |
Người có quyền lực |
|
Bryant |
Quyết đoán |
|
Bryce |
Có quyền lực |
|
Brycen |
Quả quyết |
|
Bryn |
Đa tài, sáng tạo |
|
Brynn |
Đa tài, sáng tạo |
|
Brysen |
Nhiệt tình, rộng lượng |
|
Bryson |
Vui vẻ, nhiệt tâm |
|
Buster |
Khác thường, phi thường |
|
Byron |
Thân thiện, cởi mở |
120+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b cho nữ
Đối với nam chúng ta đã có rất nhiều cái tên siêu hay rồi phải không ạ? Vậy thì nữ như thế nào? Chắc chắn ai cũng muốn tìm kiếm một cái tên nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn phải mang một ý nghĩa tích cực và đặc sắc. Hãy tham khảo ngay 120+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b cho nữ dưới đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Baby |
Đáng yêu |
|
Bai |
Dễ thương, đáng yêu |
|
Bailee |
Dễ thương |
|
Bailey |
Đáng yêu, hiền lành |
|
Bailie |
Vui tính, dễ thương |
|
Bao |
Quý tộc, cao sang |
|
Barbara |
Phóng khoáng |
|
Barney |
Thân thiện, nhiệt tình |
|
Baron |
Có quyền lực |
|
Bathany |
May mắn, năng động |
|
Bayleigh |
Thanh lịch, nhã nhặn |
|
Baylor |
Quý tộc, cao sang |
|
Bea |
Thân thiện, cởi mở |
|
Beata |
Hòa nhã, thân thiện |
|
Beatrice |
Cô gái mang đến hạnh phúc |
|
Beatrix |
Vui vẻ, thân thiện |
|
Beca |
Dễ thương,thân thiện |
|
Becca |
Dễ thương, hiền lành |
|
Beckett |
Thân thiện, hòa nhã |
|
Becki |
Xinh đẹp, khả ái |
|
Beckie |
Xinh đẹp, dễ thương |
|
Becky |
Ưa nhìn, xinh đpẹ |
|
Belinda |
Vui tính, hoạt bát |
|
Bella |
Xinh đẹp |
|
Belle |
Xinh đẹp |
|
Bellezza |
Thân thiện, vui vẻ |
|
Bennett |
Quyến rũ |
|
Berenice |
Đằm thắm |
|
Berfin |
Quyến rũ huyền bí |
|
Berkley |
Năng động |
|
Bernadette |
Tự tin, năng động |
|
Bernice |
Nhiệt huyết năng động |
|
Bertha |
Cô gái đầy nhiệt huyết |
|
Bess |
Người có quyền lực |
|
Bessie |
Cô gái quý tộc, thanh lịch |
|
Beth |
Luôn có may mắn |
|
Bethan |
Cô gái của sự may mắn |
|
Bethaney |
May mắn, hạnh phúc |
|
Bethanie |
Vui vẻ, hiện đại |
|
Bethany |
Cô gái lạc quan yêu đời |
|
Bethel |
Nghiêm túc, đứng đắn |
|
Betsy |
Thanh lịch, chững chạc |
|
Bette |
Cô gái cuốn hút |
|
Bettina |
Thanh lịch nhã nhặn |
|
Betty |
Sáng tạo, bay bổng |
|
Beverley |
Sáng tạo, năng động |
|
Beyonce |
Ánh sáng vàng hy vọng |
|
Bianca |
Có quyền lực, luôn thu hút người khác |
|
Bibi |
Siêu phàm (mạnh mẽ, tự tin, giỏi giang) |
|
Billie |
Đáng yêu, tốt bụng |
|
Bisma |
Ngây thơ |
|
Blaine |
Cô gái cá tính, mạnh mẽ |
|
Blaise |
Vui vẻ, cởi mở |
|
Blake |
Viên đá quý |
|
Blakelee |
Dễ thương, đáng yêu |
|
Blakelynn |
Cô gái đáng yêu |
|
Blanka |
Cô gái tóc màu cam |
|
Blessyn |
Vui vẻ, lạc quan |
|
Bliss |
Niềm vui, hạnh phúc |
|
Blossom |
Hoa anh đào ( xinh đẹp, dịu dàng) |
|
Blue |
Màu xanh (thanh thoát, mộng mơ, đầy hy vọng) |
|
Bluebell |
Hoa chuông xanh (xinh đẹp) |
|
Blythe |
Có quyền lực, mang tinh thần trách nhiệm cao |
|
Blythe |
Có quyền lực |
|
Bo |
Cá tinh, năng động |
|
Bobbi |
Cá tính, năng động |
|
Bobbie |
Mong manh, dễ vỡ |
|
Bonita |
Nhẹ nhàng, thanh lịch |
|
Bonnie |
May mắn, hào phóng |
|
Bonny |
May mắn, được ban phước lành |
|
Boo |
Một ngôi sao (ý nói luôn tỏa sáng và có sức hút) |
|
Bracken |
Tốt bụng, thân thiện |
|
Braelynn |
Tốt bụng, khả ái |
|
Brandi |
Khả ái, nhân hậu |
|
Brayleigh |
Đá lửa nóng bỏng |
|
Breanna |
Cao ráo, thanh tú |
|
Bree |
Sáng tạo, vui vẻ |
|
Brenda |
Cuốn hút, tự tin |
|
Brenna |
Luôn tỏa sáng |
|
Brexley |
Có quyền lực |
|
Bria |
Quý tộc, thanh cao |
|
Briana |
Thanh tú, lịch thiệp |
|
Brianna |
Cao ráo, thanh tú |
|
Bridget |
Thanh lịch, thanh tú |
|
Bridgette |
Cao ráo, thanh tú |
|
Bridie |
Ngọt ngào, trong sáng |
|
Brie |
Ngọt ngào |
|
Briella |
Sexy, bí ẩn |
|
Brielle |
XInh đẹp, cuốn hút |
|
Briley |
Thu hút mọi ánh nhìn |
|
Brilynn |
Cuốn hút |
|
Brinley |
Sexy, cuốn hút |
|
Briona |
Hấp dẫn cuốn hút |
|
Briony |
Xinh đẹp, dịu dàng |
|
Brisa |
Người có quyền lực |
|
Briseis |
Quý cô thanh lịch |
|
Britany |
Quý cô quý tộc, sang trọng |
|
Britney |
Lịch sự thanh tú |
|
Brittany |
Luôn tỏa sáng |
|
Brittney |
Viên ngọc quý (ý nói luôn tỏa sáng, thu hút, và quý giá) |
|
Brodie |
Luôn tỏa sáng |
|
Brogan |
Tự tin, yêu đời |
|
Bronagh |
Diệu dàng |
|
Bronte |
Cao thượng |
|
Bronwen |
Ấm áp, tốt bụng |
|
Bronwyn |
Ấm áp, tốt bụng |
|
Brook |
Mạnh mẽ |
|
Brooke |
Luôn vui vẻ |
|
Brooklyn |
Thời thượng |
|
Bryanna |
Cuốn hút, bí ẩn |
|
Bryce |
Cuốn hút |
|
Brydie |
Luôn tỏa sáng |
|
Bryleigh |
Luôn tỏa sáng |
|
Brynlee |
Luôn gây chú |
|
Brynley |
Vui vẻ, hòa nhã |
|
Brynnlee |
Nhiệt tình, thân thiện |
|
Brynnley |
Nhiệt tình, tận tâm |
|
Bryony |
Chung thủy |
|
Brystol |
Hiện đại, phóng khoáng |
|
Buddy |
Cún con, dễ thương |
20+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cho cả nam và nữ
Ngày nay, việc đặt một cá tên những phù hợp cho cả nam và nữ cũng đang là xu thế, nó giúp chúng ta đỡ phải cân não hơn nhiều. Dưới đây, Monkey đã tổng hợp 20 cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b cho cả nam và nữ rất hay, đặc biệt là có ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Tham khảo ngay nhé!
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Brooks |
Khác biệt, nổi bật |
|
Brooklyn |
Khác biệt, nổi bật |
|
Bentley |
Mạnh khỏe |
|
Barrett |
Nhiệt tình, nhiệt huyết |
|
Blakely |
Nhiệt tình, tận tâm với mọi công việc |
|
Brady |
Vui vẻ, hào phóng |
|
Brooke |
Có quyền lực |
|
Blair |
Thân thiện |
|
Briar |
Mộc mạc |
|
Bellamy |
Đáng trân trọng |
|
Beau |
Có quyền lực |
|
Blake |
Viên đá quý |
|
Beckett |
Sáng tạo, bay bổng |
|
Bailey |
Thanh lịch, sang trọng |
|
Bryce |
Nhiệt tình, tốt bụng |
|
Brantley |
Thanh gươm, ngọn đuốc rực rỡ |
|
Bradley |
Có quyền lực |
|
Brooklynn |
Thân thiện, cởi mỡ |
|
Brynn |
Luôn tỏa sáng, có sức cuốn hút |
|
Brinle |
Đáng yêu, dễ thương |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nam nữ đẹp nhất
100+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b giống người nổi tiếng
Một cách lựa chọn tên tiếng Anh dễ dàng nữa là tham khảo danh sách tên những người nổi tiếng nước ngoài. Không chỉ có thêm nhiều sự lựa chọn mà những cái tên này đều gắn với những người xinh đẹp giỏi giang, và có cuộc sống thành công. Nếu bạn cũng muốn giống như họ thì hãy tham khảo ngay 100 cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b giống người nổi tiếng dưới đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
|
Billie Eilish |
Ca sĩ |
|
Barack Obama |
Nhà lãnh đạo |
|
Backstreet Boys |
Ca sĩ |
|
Ben Mader |
Ca sĩ Rapper |
|
Britney Spears |
Ca sĩ |
|
Ben Caplan |
Ca sĩ nhạc dân gian |
|
Bruce Willis |
Diễn viên |
|
Ben Barlow |
Ca sĩ nhạc Rock |
|
Ben Affleck |
Diễn viên |
|
Bruce Springsteen |
Ca sĩ |
|
Brian Setzer |
Nghệ sĩ Guitar |
|
Brad Pitt |
Diễn viên |
|
Beyoncé |
Ca sĩ |
|
Brian Calzini |
Ca sĩ |
|
Bon Jovi |
Ca sĩ |
|
Blanca Reyes Callahan |
Ca sĩ nhạc Rock |
|
Becky G |
Ca sĩ |
|
Blas Elias |
Nghệ sĩ trống |
|
Bruce Lee |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Beyonce Knowles |
ca sĩ |
|
Betty White |
Diễn viên sân khấu điện ảnh |
|
Bob Ross |
họa sĩ & nghệ sĩ |
|
Bruno Mars |
nhạc sĩ |
|
Brad Pitt |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Britney Spears |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Benedict Cumberbatch |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brie Larson |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bob Marley |
Nhạc sĩ |
|
Benjamin Franklin |
Nhà sáng chế & khám phá |
|
Bradley Cooper |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Blake Lively |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bob Dylan |
Ca sĩ |
|
Ben Roethlisberger |
vận động viên |
|
Babe Ruth |
vận động viên |
|
Ben Carson |
Lãnh đạo |
|
Blake Shelton |
Ca sĩ |
|
Bear Grylls |
Diễn viên |
|
Bella Thorne |
Ca sĩ |
|
Bruce Willis |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Ben Stiller |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bella Hadid |
Nhà thời trang |
|
Bill Skarsgard |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bill Murray |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brett Favre |
Vận động viên |
|
Buzz Aldrin |
Phi hành gia |
|
Brendan Fraser |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Billy Joel |
Ca sĩ |
|
Bill Nye |
Kỹ sư |
|
Brock Lesnar |
Vận động viên |
|
Belle Delphine |
Nhà thời trang |
|
Burt Reynolds |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bo Burnham |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brian May |
Ca sĩ |
|
Brendon Urie |
Ca sĩ |
|
Barbra Streisand |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bridget Moynahan |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Buddy Holly |
Nhạc sĩ |
|
Ben Affleck |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bebe Rexha |
Ca sĩ |
|
Billy Bob Thornton |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brenda Song |
Ca sĩ |
|
Billie Holiday |
Ca sĩ |
|
Blackbeard |
Ca sĩ |
|
Bill Clinton |
Lãnh đạo |
|
Bad Bunny |
Nhạc sĩ |
|
Brandy Norwood |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Britanny Murphy |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Big Show |
Vận động viên |
|
Bruce Springsteen |
Ca sĩ |
|
Brooke Shields |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bing Crosby |
Ca sĩ |
|
Bryce Dallas Howard |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bea Arthur |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bryan Cranston |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bernie Mac |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bill Russell |
Vận động viên |
|
Bo Jackson |
Vận động viên |
|
Beetlejuice |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brandy Norwood |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Britanny Murphy |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bo Burnham |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brian May |
Ca sĩ |
|
Brendon Urie |
Ca sĩ |
|
Barbra Streisand |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Ben Affleck |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Buddy Holly |
Nhạc sĩ |
|
Bebe Rexha |
Ca sĩ |
|
Billy Bob Thornton |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Brenda Song |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Billie Holiday |
Ca sĩ |
|
Bill Clinton |
Nhà lãnh đạo |
|
Ca sĩ |
|
|
Brandy Norwood |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Britanny Murphy |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
vận động viên |
|
|
Bruce Springsteen |
Ca sĩ |
|
Brooke Shields |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bea Arthur |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bryan Cranston |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
|
Bernie Mac |
Diễn viên sân khấu & điện ảnh |
Có rất nhiều gợi ý về tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b cho nam và thử. Mỗi cái tên đều có ý nghĩa riêng, gửi gắm ước mong đến của sống sau này của mỗi chúng ta. Vậy nên hãy cân nhắc thật kỹ để lựa chọn cho mình một cái tên thật đẹp nhé!
Hy vọng 400+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b mà Monkey vừa chia sẻ trên sẽ giúp ích đến bạn. Nếu có băn khoăn nào liên quan tới tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại bình luận phía bên dưới, Monkey rất vui lòng được giải đáp. Monkey cảm ơn các bạn đã quan tâm bài viết này!