Tùy theo thì, chủ ngữ và ngữ cảnh, play sẽ có các dạng như play, plays, played, playing. Trong bài viết này, bạn sẽ được tổng hợp đầy đủ cách chia động từ play theo các thì thông dụng, kèm ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn nắm chắc và dùng đúng ngay trong giao tiếp cũng như bài kiểm tra.
Play: Ý nghĩa và cách dùng?
1. Cách phát âm từ Play
Động từ Play có dạng nguyên thể và các dạng được chia theo thì. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
Dạng nguyên thể:
- Anh - Mỹ (US): /pleɪ/
- Anh - Anh (UK): /pleɪ/
Cách phát âm đối với các dạng động từ khác của "Play”:
|
Dạng động từ |
Cách chia |
Anh - Anh |
Anh - Mỹ |
|
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Play | /pleɪ/ | /pleɪ/ |
|
Hiện tại với He/ she/ it |
Plays | /pleɪz/ | /pleɪz/ |
|
QK đơn |
Played | /pleɪd/ | /pleɪd/ |
|
Phân từ II |
Played | /pleɪd/ | /pleɪd/ |
|
V-ing |
Playing | /ˈpleɪɪŋ/ | /ˈpleɪɪŋ/ |
2. Nghĩa của từ Play
Từ Play trong Tiếng Anh được dùng như một danh từ, hoặc một động từ trong câu.
Play (n) - Danh từ
1. Sự vui chơi, sự nô đùa, đùa giỡn, trò chơi, trò đùa.
Ex: child’s play (trò chơi trẻ con)
2. Cuộc chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi.
Ex: the play began at three o’clock (trận đấu bắt đầu lúc ba giờ)
3. Lối chơi, cách xử sự.
Ex: fair play (lối chơi ngay thẳng)
4. Sự đánh bạc, trò cờ bạc.
Ex: to be ruined by play ( khánh kiệt vì cờ bạc)
5. Vở kịch, vở tuồng.
Ex: to go to the play (đi xem kịch)
6. Sự lung linh, lấp lánh.
Ex: the play of moonlight on water (ánh trăng lấp lánh trên mặt nước)
7. Sự hoạt động, sử dụng, vận dụng.
Ex: to come into play (bắt đầu hoạt động)
8. Sự vận chuyển, sự vận hành, sự xoay chuyển.
Ex: bolts should have a centimeter of play ( chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được)
9. Hoạt động chơi, nô đùa, đùa giỡn.
Ex: to play with love ( đùa giỡn với tình yêu)
Play (v) - Động từ
10. Đánh đàn, thổi sáo,...
Ex: to play on the piano (chơi đàn piano)
11. Chơi môn thể thao.
Ex: to play well (chơi hay, đánh hay, đá hay,...)
12. Đánh bạc.
Ex: to play high (đánh lớn, đánh những quân bài cao)
13. Đóng (kịch, tuồng,...), biểu diễn.
Ex: to play in a film (đóng trong một bộ phim)
14. Xử sự như là.
Ex: to play truant (trốn học)
15. Làm chơi, chơi xỏ ai một vố.
|
Để biết thêm ý nghĩa và cách dùng của các động từ khác trong tiếng Anh, bạn có thể truy cập ứng dụng Monkey Junior để khám phá. Đặc biệt, ứng dụng hoàn toàn dễ học với các bé nên bạn hãy cho con học cùng mình nhé! |
3. Ý nghĩa của Play + Giới từ
Động từ Play khi kết hợp cùng giới từ sẽ tạo nên những cụm từ đa dạng về ngữ nghĩa.
-
to play at: chơi (cờ, bóng, bài,..), làm ra bộ
-
to play in: cử nhạc đón khách vào
-
to play off: làm cho ai lộ rõ bộ mặt thật
-
to play on: lợi dụng
-
to play out: cử nhạc tiễn đưa
-
to play up: đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất
-
to play by ear: đánh đàn mò
-
to play into the hands for all it is worth: triệt để lợi dụng cơ hội, dùng đủ mọi cách
-
to play for time: chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
4. V1, V2, V3 của Play trong tiếng Anh
Play là động từ thường, dưới đây là 3 dạng của Play tương ứng 3 cột trong bảng:
|
V1 của Play (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Play (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Play (Past participle - quá khứ phân từ) |
|
Play |
Played |
Played |
Cách chia Play theo dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các động từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
|
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
|
To_V Nguyên thể có “to” |
to play |
A truly wonderful part to play. (Đó quả là một vai diễn tuyệt vời dành cho tôi.) Neath likes to play marbles. (Neath thích chơi bắn bi.) |
|
Bare_V Nguyên thể |
play |
He can't play with this hand, and we can't play without him. (Anh ta không thể chơi được và chúng tôi không thể chơi nếu thiếu anh ta.) He couldn't play football any more. (Anh ấy không còn chơi đá banh được nữa.) |
|
Gerund Danh động từ |
playing |
Children were playing on the village green. (Trẻ em đang chơi trên làng xanh.) She loves playing practical jokes on her friends. (Cô ấy thích chơi những trò đùa thực tế về bạn bè của mình.) |
|
Past Participle Phân từ II |
played |
We have played football together. (Chúng tôi đã chơi bóng bầu dục cùng nhau.) |
>> Xem thêm: Cách chia động từ Paint trong tiếng anh
Cách chia động từ Play trong 13 thì Tiếng Anh
Nếu trong câu chỉ có 1 động từ Play đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó. Để hiểu rõ hơn về các cách chia động từ Play, dưới đây là cách chia Play trong 13 thì Tiếng Anh.
Chú thích:
- HT: thì hiện tại
- QK: thì quá khứ
- TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Play trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia Play theo thì và theo dạng cũng được áp dụng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Bài tập chia động từ Play trong tiếng Anh
Câu hỏi:
- Every afternoon, Tom ______ football with his friends.
- She ______ the piano very well when she was a child.
- Look! The children are ______ in the yard.
- We have ______ this game many times before.
- He usually ______ chess after school.
- They were ______ basketball when it started to rain.
- My sister doesn’t like ______ video games.
- ______ you ever ______ tennis with your classmates?
- Tomorrow, our team will ______ in the final match.
- While I was doing my homework, my brother ______ computer games.
Đáp án:
- plays
- played
- playing
- played
- plays
- playing
- playing
- have – played
- play
- was playing
FAQ - Những thắc mắc khác về chia động từ Play trong tiếng Anh
1. Quá khứ của play là gì?
Quá khứ của play là played. Ví dụ: Yesterday, we played football.
2. Play có phải là động từ bất quy tắc không?
Không. Play là động từ có quy tắc, nên thêm -ed để chia quá khứ và quá khứ phân từ (played).
3. Danh từ của play là gì?
Play vừa là động từ, vừa là danh từ.
Play (n): vở kịch / hoạt động vui chơi. Ví dụ: I like this play.
4. Khi nào dùng play và khi nào dùng playing?
- Dùng play khi động từ ở dạng nguyên mẫu hoặc sau chủ ngữ trong thì hiện tại đơn.
- Dùng playing khi:
- Chia thì tiếp diễn (am/is/are playing)
- Đứng sau giới từ (interested in playing)
- Làm danh động từ
5. Play chia ngôi thứ ba số ít như thế nào?
Thêm -s → plays. Ví dụ: He plays the piano every day.
6. Played dùng trong những thì nào?
Played dùng trong:
- Thì quá khứ đơn (I played yesterday)
- Thì hiện tại hoàn thành / quá khứ hoàn thành (have/has/had played)
Có thể thấy động từ Play mang rất nhiều các nét nghĩa khác nhau và ứng với mỗi kiểu câu, loại thì nó sẽ có những cách chia riêng biệt. Hy vọng thông qua bài viết trên của Monkey, các bạn sẽ không bị nhầm lẫn với chủ đề cách chia động từ Play trong Tiếng Anh.
1. Conjugation verb play (Tham khảo ngày 15/12/25)
https://conjugator.reverso.net/conjugation-english-verb-play.html
2. English verb conjugation TO PLAY (Tham khảo ngày 15/12/25)
https://www.theconjugator.com/english/verb/to+play.html









