Tiếng Anh có vô vàn những từ hay và dễ nhớ, tính ứng dụng cao. Nhất định người mới bắt đầu học không nên bỏ qua. Trong bài viết ngày hôm nay hãy cùng nhau tìm hiểu một từ quen thuộc trong tiếng Anh, đó là “Explain”. Vậy danh từ của explain là gì? Word form của từ như thế nào? Cách dùng nào là chuẩn nhất? Monkey sẽ giúp bạn tổng hợp sau đây.
Explain là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Đầu tiên, chúng ta cần tìm hiểu những thông tin cơ bản của “Explain” trong ngữ pháp tiếng Anh như đây là loại từ gì, ý nghĩa ra sao và phát âm như thế nào.
Từ loại
Trong tiếng Anh, Explain đóng vai trò là một động từ chỉ một hành động.
Phát âm
Xét về cách phát âm giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ Explain được phát âm giống nhau, đều là /ɪkˈspleɪn/.
Ý nghĩa
Explain có nghĩa là giải thích, thanh minh.
Ví dụ
1, Our teacher is explaining the rules in the class to us.
(Cô giáo của chúng tôi đang giải thích nội quy trong lớp học cho chúng tôi)
2, Don’t explain anything. It’s too late now!
(Đừng thanh minh bất cứ điều gì nữa. Quá muộn rồi! )
3, If there’s anything you don’t understand, I’ll be happy to explain.
(Nếu có bất cứ điều gì em chưa hiểu, cô rất sẵn lòng giải thích.)
Thử check trình độ Speaking của bạn với app test phát âm tiếng Anh tích hợp công nghệ AI M-Speak độc quyền
Bảng tổng hợp verb forms của Explain
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các dạng động từ của explain, cách chia và cách phát âm theo hai giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Dạng động từ |
Cách chia |
Cách phát âm US/UK |
Hiện tại đơn với I/ You/ we/ they |
Explain |
/ɪkˈspleɪn/ |
Hiện tại với he/she/it |
Explains |
/ɪkˈspleɪnz/ |
Qúa khứ đơn |
Explained |
/ɪkˈspleɪnd/ |
Phân từ II |
Explained |
/ɪkˈspleɪnd/ |
V-ing |
Explaining |
/ˈɪkˈspleɪnɪŋ/ |
Danh từ của Explain và cách dùng
Dưới dạng danh từ, Explain có ý nghĩa, phát âm và cách sử dụng khác với dạng động từ.
Vậy explain danh từ là gì? Có ý nghĩa và phát âm như thế nào?
Danh từ của explain
Explain có ba dạng của danh từ, đó là Explanation, Explainer và Explaining.
Phát âm
Cũng giống như động từ, danh từ explain có cách đọc giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ giống nhau.
1, Explanation
Anh-Anh: /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/
Anh- Mỹ: /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/
2, Explainer
Anh-Anh: /ɪkˈspleɪnər/
Anh- Mỹ: /ɪkˈspleɪnər/
3, Explaining
Anh-Anh: /ɪkˈspleɪ.nɪŋ/
Anh- Mỹ: /ɪkˈspleɪ.nɪŋ/
Ý nghĩa danh từ Explain
1, Explanation
Explanation có nghĩa là sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa.
Hay một nét nghĩa khác nó có nghĩa là sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh.
2, Explainer
Nghĩa thứ nhất của Explainer là người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa.
Nghĩa thứ hai của Explainer là người giải thích, người thanh minh.
3, Explaining
Danh từ Explaining có ý nghĩa chỉ hành động giải thích hoặc đưa ra lý do chính đáng cho hành động của ai đó.
Ví dụ
Để hiểu rõ hơn ta có một vài ví dụ khi sử dụng danh từ Explanation, Explaining và Explainer của Explain như sau:
1, Explanation
-
Could you give me a quick explanation of how it works?
(Bạn có thể cho tôi lời giải thích ngắn gọn cái này hoạt động thế nào không?)
-
John said, by way of explanation, that he hadn't seen the traffic light change to red.
(John nói, theo kiểu thanh minh rằng anh ta không nhìn thấy đèn giao thông chuyển màu đỏ.)
2, Explainer
-
Laura acted as the explainer in the exhibition. She was in charge of explaining to visitors.
(Laura đóng vai trò là người giải thích trong buổi triển lãm. Cô ấy có nhiệm vụ giải thích cho khách tham quan. )
-
I don't want to say anything when I made this mistake. I'm not an explainer.
(Tôi không muốn nói gì khi đã gây ra lỗi lầm này. Tôi không phải là một người thanh minh.)
3, Explaining
-
Please wait! I have an explaining for my brother’s action!
(Đợi đã! Tôi có điều muốn giải thích cho hành động của em trai tôi!)
-
There are many explaining for things that happened here.
(Có rất nhiều điều cần giải thích cho những chuyện đã xảy ra ở đây.)
Tổng hợp word form của Explain
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Explain có 4 loại word form là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Mỗi loại từ sẽ có cách phát âm, ý nghĩa và cách dùng khác nhau được tổng hợp qua bảng sau đây.
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verbs (động từ) |
explain /ɪkˈspleɪn/ |
giải thích, thanh minh |
No one has been able to explain the accident. (Không ai có thể giải thích được vụ tai nạn này.) |
Noun (danh từ) |
explanation /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ |
sự giải nghĩa, sự thanh minh |
He had no explanation for his absence the day before. (Anh ấy đã không có lời giải thích cho sự vắng mặt của mình hôm qua.) |
Noun (danh từ) |
explaining /ɪkˈspleɪ.nɪŋ/ |
hành động giải thích hoặc đưa ra lý do chính đáng cho hành động của ai đó |
He'll have a lot of explaining to do when his mom finds out what happened. (Anh ta có rất nhiều điều phải giải thích khi mẹ anh ta phát hiện chuyện gì đã xảy ra.) |
Noun (danh từ) |
Explainer /ɪkˈspleɪnər/ |
Người giải thích, người giảng giải, người thanh minh |
The lawyer is the explainer to the defendant. (Luật sư là người thanh minh cho bị cáo.) |
Adjective (tính từ) |
explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ |
có tính giải thích, có tính cách thanh minh |
This means that the student handling this talk will include explanatory information in his introduction and conclusion only. (Điều này có nghĩa là học sinh thực hành bài thuyết trình này sẽ chỉ giải thích nội dung trong phần nhập đề và phần kết luận mà thôi.) |
Adjective (tính từ) |
explicable /ekˈsplɪk.ə.bəl/ |
có thể giảng giải được, có thể giải thích được |
Under the circumstances, what happened was quite explicable. (Trong tình huống đó, những gì xảy ra là có thể giải thích được.) |
Adjective (tính từ) |
inexplicable /ˌɪn.ɪkˈsplɪk.ə.bəl/ |
không thể giải thích,lý giải được |
For some inexplicable reason, he's decided to cancel the project. (Vì một số lý do không thể giải thích được, anh ấy đã quyết định hủy bỏ dự án.) |
Adjective (tính từ) |
unexplained /ʌn.ɪkˈspleɪnd/ |
Các sự kiện, hành vi,... không giải thích được. Là những sự kiện mà mọi người không biết hoặc không hiểu lý do |
I was sick in unexplained circumstances. (Tôi đã bị ốm mà không rõ nguyên do.) |
Adverb (trạng từ) |
inexplicably /ˌɪn.ɪkˈsplɪk.ə.bli/ |
theo một cách không thể giải thích hoặc hiểu được |
An experienced sailor had inexplicably disappeared into calm waters. (Một thủy thủ giàu kinh nghiệm đã biến mất theo một cách khó hiểu trong vùng nước yên tĩnh.) |
Xem thêm: Danh từ difficult là gì? Word Families của difficult và cách dùng
Các nhóm từ với explain
Một phần rất quan trọng khi tìm hiểu về từ Explain mà bạn cần nắm rõ đó là các nhóm từ có thể đi cùng với explain, tạo nên một cụm từ. Chúng bao gồm các cụm động từ, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với explain.
Cụm từ thông dụng với explain
-
explain in detail: giải thích chi tiết
-
explain fully: giải thích đầy đủ
-
explain briefly: giải thích ngắn gọn
-
explain carefully: giải thích cẩn thận
-
explain patiently: giải thích kiên nhẫn
-
explain away: thanh minh (cụm động từ)
-
explain to me: giải thích với tôi
Từ đồng nghĩa với explain
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ cho trước, mà khi thay thế vào một câu không làm thay đổi nghĩa của câu đó. Vậy những từ nào có cùng nghĩa “giải thích, chứng minh” với explain?
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
make clear |
làm rõ |
clarify |
làm cho sáng tỏ dễ hiểu |
explicate |
giảng, giải thích |
illuminate |
khai sáng, làm sáng mắt |
expound |
giải thích dẫn giải |
justify |
bào chữa, thanh minh |
defend |
bào chữa |
rationalize |
giải thích duy lý |
vindicate |
minh oan |
support |
chứng minh, xác nhận |
Từ trái nghĩa với explain
Khác với từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa là những từ mang ý nghĩa trái ngược, đối lập. Khi thay thế trong câu sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu theo chiều ngược lại. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với explain cơ bản.
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
conceal |
giấu diếm, che đậy |
confuse |
làm rối ren, làm lộn xộn |
distort |
bóp méo, xuyên tạc |
mystify |
làm bối rối, làm hoang mang |
stagnate |
làm tù đọng, mụ mẫm |
obscure |
làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ |
Cấu trúc câu với explain
Explain là một từ tương đối dễ nhớ, dễ học trong tiếng Anh. Vì thế cần nắm chắc các cách kết hợp của nó trong một câu hoàn chỉnh.
Explain có những cấu trúc chính sau đây:
S + explain + (Something) + to + Somebody (giải thích cái gì với ai đó).
Ex:
1, It was difficult to explain the concept to beginners. (Thật khó để có thể giải thích khái niệm này với người mới bắt đầu.)
2, Can you explain the route to us? (Bạn có thể giải thích đường đi cho chúng tôi được không?)
S + explain + that + S + V (giải thích rằng cái gì đó sẽ làm gì hoặc như thế nào)
Ex:
1, Minh explained that an ambulance would be coming soon. (Minh giải thích rằng xe cấp cứu sẽ đến sớm.)
2, It was explained that attendance was compulsory. (Người ta giải thích rằng việc tham dự là bắt buộc.)
S + explain + Wh_ + S + V (giải thích rằng ai đó làm gì đó như thế nào/lý do là gì…)
Ex:
1, She explained who each person in the photo was. (Cô ấy giải thích từng người trong bức ảnh là ai.)
2, He couldn’t explain why he did it. (Anh ấy không thể giải thích tại sao mình lại làm vậy.)
Bài học trên đây đã giúp bạn đã nắm được danh từ của explain là gì. Bên cạnh đó, các word form và nhóm từ, cụm từ, cấu trúc liên quan danh từ explain cũng được đề cập khá chi tiết. Hy vọng với những kiến thức Monkey chia sẻ trên đây, bạn đã mở rộng thêm vốn từ mới hiệu quả trong hành trình học tiếng Anh của mình.