Trong tiếng Anh danh từ difficult là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn hình thức danh từ của từ difficult. Ngoài ra bạn sẽ biết cách sử dụng danh từ này sao cho chính xác. Trong việc học từ vựng tiếng Anh, thì tìm hiểu word family của một từ là rất quan trọng. Bài viết cũng cung cấp thêm cho bạn cách sử dụng các word family của từ difficult. Hãy cùng Monkey khám phá ngay nhé !
Difficult là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Difficult là một tính từ trong tiếng Anh
Phát âm của difficult theo phiên âm như sau:
-
UK: /ˈdɪfɪkəlt/
-
US: /ˈdɪfɪkəlt/
Nghĩa của danh từ difficult và ví dụ:
Difficult (a): Khó, khó khăn, khó tính
Ex:
-
Your question is difficult to answer. (Câu hỏi của bạn rất khó trả lời.)
-
I find it difficult to stop smoking. (Tôi thấy nó khó để bỏ thuốc.)
-
English is considered one of the most difficult languages to learn. (Tiếng Anh được coi là một trong những ngôn ngữ khó học nhất.)
Một số cấu trúc câu với difficult:
Be difficult to V: Khó khăn để làm việc gì
Be difficult for someone to V: Khó khăn cho ai đó để làm việc gì
Ex: It’s difficult for me to solve this problem. (Thật khó cho tôi để giải quyết vấn đề này.)
Danh từ của difficult và cách dùng
Danh từ của difficult là difficulty.
Difficulty (n) - /ˈdɪfɪkəlti/
Nghĩa của difficulty: Sự khó khăn, điều trở ngại
Danh từ số nhiều của difficulty là difficulties
Ví dụ câu với difficulty
-
They encountered numerous difficulties while making the film. (Họ gặp vô số khó khăn trong khi thực hiện bộ phim.)
-
I know the kinds of difficulties faced by parents and teachers. (Tôi biết những khó khăn mà phụ huynh và giáo viên phải đối mặt.)
-
There were two possible solutions of the difficulty. (Có hai giải pháp khả thi cho khó khăn đó.)
Cấu trúc câu với difficulty:
To have difficulty (in) V-ing: Gặp khó khăn trong việc gì đó
Ex:
I have difficulty in writing. (Tôi gặp khó khăn trong việc viết lách.)
They have difficulty using numbers in everyday settings. (Họ gặp khó khăn khi sử dụng các con số trong cài đặt hàng ngày.)
If the beads are swallowed, children can have difficulty breathing. (Nếu nuốt phải hạt, trẻ có thể bị khó thở.)
To be in difficulties: Trong hoàn cảnh khó khăn
Xem thêm: Danh từ của different là gì? Word Family của different và cách dùng
Các word family của difficult
Word family chỉ một tập hợp các từ có điểm chung là từ một từ gốc (root). Từ các từ gốc, ta thêm vào tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) thì sẽ tạo ra các từ mới thuộc từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ,...
Dưới đây là tổng hợp các word family của difficult
Verbs (động từ) |
Noun (danh từ) |
Adjective (tính từ) |
Adverb (trạng từ) |
Difficulty Difficulties (số nhiều) |
Difficult |
Chú thích:
Difficulty (n): Khó khăn
Difficult (a): Khó khăn
Difficulties: Những khó khăn
Ex:
I am sure these difficulties will take care of themselves. (Tuy nhiên, từng chút một, những khó khăn của tôi bắt đầu biến mất.)
Qua bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ difficult là difficulty. Cách sử dụng của difficulty thật đơn giản phải không? Monkey hy vọng rằng bạn cũng nắm chắc dạng tính từ và danh từ của từ này để sử dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt !