zalo
Absent đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chuẩn xác
Học tiếng anh

Absent đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc và cách dùng chuẩn xác

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 30/12/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, Absent là một từ vựng quen thuộc dùng để chỉ sự vắng mặt. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường lúng túng không biết absent đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ngữ pháp.

Thông thường, Absent đi với giới từ FROM. Nhưng liệu đó có phải là giới từ duy nhất? Tùy vào từ loại (tính từ hay động từ) mà cách kết hợp giới từ sẽ có sự thay đổi. 

Hãy cùng khám phá chi tiết các cấu trúc của Absent ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Absent là gì?

Trong tiếng Anh, Absent đóng vai trò vừa là một tính từ (adjective), vừa là một động từ (verb). Tùy vào ngữ cảnh và loại từ, Absent sẽ mang những sắc thái nghĩa khác nhau.

1. Absent dưới dạng tính từ (Adjective)

Khi là tính từ, Absent có 3 ngữ nghĩa chính:

  • Vắng mặt, nghỉ (học/làm): Dùng để chỉ một người không có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện mà họ thường xuyên tham gia hoặc được kỳ vọng sẽ có mặt. Ví dụ: Most students were absent from class today due to the heavy rain. (Hầu hết học sinh đều vắng mặt ở lớp hôm nay vì mưa lớn.)

  • Không tồn tại, thiếu hụt: Dùng để chỉ một sự vật, tính chất hoặc thành phần nào đó không có mặt trong một tổng thể. Ví dụ: Decision-making power is absent in this department. (Quyền ra quyết định không tồn tại ở bộ phận này.)

  • Lơ đãng, không tập trung: Miêu tả trạng thái một người đang suy nghĩ đâu đâu, không chú ý vào thực tại. Ví dụ: He had an absent look on his face, as if he were dreaming. (Anh ấy có một vẻ mặt lơ đãng, như thể đang nằm mơ vậy.)

2. Absent dưới dạng động từ (Verb)

Khi đóng vai trò là động từ, Absent thường mang nghĩa chủ động hơn và thường đi kèm với đại từ phản thân (myself, himself, herself,...). Absent có nghĩa là tự ý vắng mặt, không tham dự, diễn tả hành động ai đó tự quyết định không đến một nơi nào đó. 

Cấu trúc: S + absent + reflexive pronoun + from + something.

Ví dụ: She absented herself from the meeting to attend a private doctor's appointment. (Cô ấy đã tự xin vắng mặt khỏi cuộc họp để đi khám bác sĩ riêng.)

Absent đóng vai trò vừa là một tính từ (adjective), vừa là một động từ (verb). (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Absent đi với giới từ gì?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Thực tế, Absent thường đi kèm với 2 giới từ chính là FROM và IN. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà chúng ta sẽ lựa chọn giới từ phù hợp.

1. Absent + FROM

Chúng ta sử dụng giới từ From khi muốn nói về việc ai đó không có mặt tại một địa điểm, một sự kiện hoặc một buổi học/hội họp mà đáng lẽ ra họ phải tham gia.

  • Công thức: S + be + absent + from + something (school/work/meeting/...)

  • Cách dùng: Diễn tả sự vắng mặt vật lý hoặc vắng mặt có lý do tại một nơi cụ thể.

  • Ví dụ: He has been absent from school for three days due to illness. (Cậu ấy đã vắng mặt ở trường 3 ngày vì bị ốm.)

2. Absent + IN

Khác với "Absent from" dùng cho người, Absent in thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là trong y khoa, khoa học hoặc nghiên cứu. Nó dùng để chỉ sự thiếu hụt, không tồn tại của một chất, một đặc tính hoặc một yếu tố nào đó bên trong một vật thể khác.

  • Công thức: Something + be + absent + in + something

  • Cách dùng: Diễn tả cái gì đó không tồn tại hoặc không tìm thấy trong một môi trường/đối tượng cụ thể.

  • Ví dụ: This vitamin is absent in many processed foods. (Loại vitamin này không có trong nhiều thực phẩm chế biến sẵn.)

Absent đi với giới từ FROM là phổ biến nhất. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. 

Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực. 

Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.

 

Bài tập vận dụng: Absent + Giới từ

Phần 1: Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất:

1. Students who are absent _______ school for more than 3 days must have a doctor's note. 

A. in

B. from

C. at

D. with

2. Calcium is notably absent _______ this particular type of rock. 

A. in

B. from

C. about

D. for

3. She _______ herself from the party because she wasn't feeling well. 

A. absent

B. absents

C. absented

D. absence

4. The manager was absent _______ the meeting yesterday. A. to

B. in

C. with

D. from

5. In the _______ of the teacher, the students started talking loudly. 

A. absent

B. absence

C. absently

D. absenting

6. He stared _______ out of the window during the lecture. 

A. absent

B. absence

C. absently

D. absents

7. Certain essential oils are absent _______ this chemical-free soap. 

A. from

B. at

C. in

D. to

8. Why _______ you absent from work last Monday? 

A. are

B. was

C. were

D. did

9. He has a habit of _______ himself from family gatherings. 

A. absenting

B. absented

C. absence

D. absent

10. Is the professor absent _______ the seminar today? 

A. in

B. from

C. with

D. by

Bài tập vận dụng: Absent + Giới từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phần 2: Điền vào chỗ trống và chia động từ (Fill-in-the-blanks)

Điền giới từ (from/in) hoặc chia động từ trong ngoặc cho đúng:

  1. John (be) _________ absent from class four times this month.

  2. A sense of urgency was completely absent _________ his voice.

  3. She usually (absent) _________ herself from social events due to her shyness.

  4. How many people are absent _________ the training session today?

  5. Oxygen is absent _________ certain layers of the deep ocean.

  6. They (absent) _________ themselves from the conference last year.

  7. I have never been absent _________ work without a valid reason.

  8. The document was marked "Absent" because the signature was absent _________ the page.

  9. Please don't (absent) _________ yourself from the upcoming rehearsal.

  10. His (absence) _________ from the ceremony was a great disappointment.

Đáp án chi tiết và giải thích

Câu

Đáp án

Giải thích chi tiết

1

B. from

Absent from + school: Vắng mặt tại trường.

2

A. in

Dùng "in" vì đang nói về sự thiếu hụt chất (Canxi) trong vật thể (đá).

3

C. absented

Chia thì quá khứ đơn cho động từ phản thân "absented herself".

4

D. from

Absent from + meeting: Vắng mặt trong buổi họp.

5

B. absence

Sau "In the..." cần một danh từ (In the absence of: Trong sự vắng mặt của).

6

C. absently

Dùng trạng từ "absently" để bổ nghĩa cho động từ "stared" (nhìn lơ đãng).

7

C. in

Chỉ sự thiếu hụt thành phần trong một sản phẩm (xà phòng).

8

C. were

Chủ ngữ là "you", câu ở thì quá khứ (last Monday) nên dùng tobe "were".

9

A. absenting

Sau "habit of" (giới từ) cộng V-ing.

10

B. from

Cấu trúc hỏi về sự vắng mặt tại sự kiện (seminar).

11

has been

Chia thì Hiện tại hoàn thành (có "this month").

12

in

Chỉ sự vắng bóng của một đặc điểm (giọng nói) trong cái gì đó.

13

absents

Chia thì Hiện tại đơn, chủ ngữ "She" (ngôi thứ 3 số ít).

14

from

Vắng mặt tại một buổi đào tạo.

15

in

Chỉ sự thiếu hụt chất (Oxy) trong môi trường.

16

absented

Thì quá khứ đơn (có "last year").

17

from

Vắng mặt tại nơi làm việc (work).

18

from

Trường hợp này dùng "from" vì chữ ký "rời khỏi" hoặc "thiếu trên" trang giấy.

19

absent

Sau "don't" dùng động từ nguyên mẫu.

20

absence

"His absence from": Sự vắng mặt của anh ấy khỏi...

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc “absent đi với giới từ gì” cũng như nắm vững các cấu trúc liên quan đến từ vựng này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!