zalo
Suffer đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Cách dùng & ví dụ
Học tiếng anh

Suffer đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Cách dùng & ví dụ

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 29/12/2025

Nội dung chính

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người băn khoăn suffer đi với giới từ gì và khi nào cần dùng from, khi nào không cần giới từ. Đây là lỗi rất phổ biến vì suffer vừa có thể đi với giới từ, vừa có thể dùng trực tiếp với danh từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ kiến thức trên kèm theo ví dụ dễ hiểu. Nhờ đó, bạn có thể tự tin áp dụng từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh hằng ngày.

Suffer là gì? Nghĩa và cách dùng cơ bản

Suffer là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phải chịu đựng những điều gây đau đớn, khó chịu hoặc tiêu cực. Từ này thường dùng để nói về các trải nghiệm không mong muốn trong cuộc sống.

  • Ở nghĩa thứ nhất, suffer diễn tả việc chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn về thể chất hay tinh thần. Nghĩa này thường gặp khi nói đến bệnh tật, căng thẳng, lo âu hoặc cảm xúc tiêu cực.

  • Ở nghĩa thứ hai, suffer mang nghĩa là bị tổn thất hoặc gánh chịu hậu quả xấu. Cách dùng này phổ biến trong ngữ cảnh tai nạn, thất bại hoặc thiệt hại về người và tài sản.

Ví dụ:

  1. She suffered a lot after the accident. (Cô ấy đã chịu rất nhiều đau đớn sau vụ tai nạn.)

  2. Many people suffer from stress at work. (Nhiều người bị căng thẳng trong công việc.)

  3. The company suffered heavy losses last year. (Công ty đã chịu thiệt hại nặng nề trong năm ngoái.)

Suffer có nghĩa là phải chịu đựng những điều gây đau đớn, khó chịu hoặc tiêu cực. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Suffer đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, suffer có thể đi với giới từ from hoặc không cần giới từ, tùy theo ý nghĩa muốn diễn đạt.

1. Suffer from (cấu trúc phổ biến nhất)

Công thức: Suffer from + danh từ / V-ing.

Dùng khi nói ai đó bị hoặc mắc phải một vấn đề, bệnh tật hay cảm xúc tiêu cực. Cấu trúc này nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự đau khổ.

Suffer from thường đi với những danh từ chỉ bệnh lý hoặc trạng thái như stress, depression hay lack of sleep. Người nói muốn làm rõ điều gì là nguồn gốc của nỗi đau.

Ví dụ:

  1. She suffers from a serious disease.

  2. Many students suffer from stress before exams.

  3. He is suffering from lack of sleep these days.

2. Suffer không cần giới từ

Công thức: Suffer + danh từ.

Dùng khi nói về hậu quả, thiệt hại hoặc tổn thất mà ai đó phải gánh chịu. Cách dùng này tập trung vào kết quả hơn là nguyên nhân.

Suffer thường đi với các danh từ như a loss, serious injuries hoặc consequences. Những danh từ này diễn tả mất mát hay tác động tiêu cực đã xảy ra.

Ví dụ:

  1. The company suffered a huge loss last year.

  2. He suffered serious injuries in the accident.

  3. Anyone who breaks the law will suffer the consequences.

Lưu ý: Không dùng cấu trúc suffer + danh từ để nói về bệnh tật. Với bệnh hoặc vấn đề sức khỏe, cần dùng suffer from.

Suffer có thể đi với giới từ from hoặc không cần giới từ, tùy theo ý nghĩa muốn diễn đạt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

3. Suffer có đi với giới từ khác không?

Trong tiếng Anh hiện đại, động từ suffer thường chỉ kết hợp với giới từ from. Các cấu trúc như suffer with, suffer of hay suffer about đều bị coi là thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp và nên tránh sử dụng để đảm bảo tính chính xác.

Phân biệt Suffer và Suffer from

Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc bạn muốn người nghe tập trung vào trải nghiệm/hậu quả hay nguồn gốc/nguyên nhân của vấn đề.

Đặc điểm

Suffer (Ngoại động từ)

Suffer from (Nội động từ + giới từ)

Trọng tâm

Hậu quả/Sự kiện: Nhấn mạnh việc phải gánh chịu hoặc trải qua điều gì đó.

Nguyên nhân: Nhấn mạnh vào nguồn gốc, căn bệnh hoặc tác nhân gây ra sự đau khổ.

Loại từ đi kèm

defeat (thất bại), loss (mất mát), injury (chấn thương), damage (thiệt hại),...

illness (bệnh tật), cancer (ung thư), stress (căng thẳng), poverty (nghèo đói),...

Tính chất

Thường là một sự kiện cụ thể, một kết quả trực tiếp.

Thường là một tình trạng kéo dài, một căn bệnh mãn tính.

Ví dụ

The team suffered a painful defeat. (Đội bóng đã phải nhận một trận thua đau đớn - Nhấn mạnh vào sự việc “trận thua”).

The team suffers from a lack of confidence. (Đội bóng đang chịu đựng sự thiếu tự tin - Nhấn mạnh vào nguyên nhân “thiếu tự tin” dẫn đến kết quả kém).

Lưu ý: Trong một số trường hợp nói về nỗi đau thể xác (pain), bạn có thể dùng cả hai nhưng sắc thái sẽ khác nhau. “Suffer pain” là trải qua cảm giác đau đớn đó, còn “Suffer from pain” là coi cơn đau đó như một căn bệnh/tình trạng đang đeo bám mình.

Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. 

Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực. 

Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.

 

Bài tập: Suffer + Giới từ

Điền dạng đúng của suffer hoặc suffer from vào chỗ trống. Hãy lưu ý chia thì của động từ cho phù hợp với ngữ cảnh câu.

  1. The company __________ a massive financial loss after the stock market crashed.

  2. My grandmother has __________ arthritis for over twenty years.

  3. The city __________ severe damage during the hurricane last night.

  4. Many people in this region __________ a lack of clean drinking water.

  5. The team __________ their first defeat of the season yesterday.

  6. Does he __________ any food allergies that we should know about?

  7. She __________ a serious head injury in the car accident.

  8. I used to __________ terrible migraines when I worked in that noisy office.

  9. Our reputation __________ greatly because of the recent scandal.

  10. Thousands of families are currently __________ poverty and hunger.

  11. He __________ a heart attack at the age of 50.

  12. The school's performance often __________ a shortage of qualified teachers.

  13. The business __________ a major setback when the deal was cancelled.

  14. Many teenagers __________ social anxiety in today’s digital age.

  15. The athlete __________ a broken leg during the final match.

Đáp án:

Câu

Đáp án

Giải thích

1

suffered

Nhấn mạnh hậu quả (khoản lỗ tài chính).

2

suffered from

Nhấn mạnh nguyên nhân/căn bệnh (viêm khớp).

3

suffered

Nhấn mạnh hậu quả/thiệt hại (do cơn bão).

4

suffer from

Nhấn mạnh tình trạng thiếu hụt (nguyên nhân gây khó khăn).

5

suffered

Nhấn mạnh sự kiện/hậu quả (trận thua).

6

suffer from

Nhấn mạnh nguyên nhân (dị ứng thực phẩm).

7

suffered

Nhấn mạnh hậu quả/chấn thương cụ thể (chấn thương đầu).

8

suffer from

Nhấn mạnh căn bệnh mãn tính (đau nửa đầu).

9

suffered

Nhấn mạnh hậu quả (danh tiếng bị tổn hại).

10

suffering from

Nhấn mạnh tình trạng đang diễn ra (nghèo đói và đói khát).

11

suffered

Nhấn mạnh một sự kiện y tế cụ thể (cơn đau tim).

12

suffers from

Nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến kết quả kém (thiếu giáo viên).

13

suffered

Nhấn mạnh hậu quả/sự cố (bước lùi trong kinh doanh).

14

suffer from

Nhấn mạnh tình trạng tâm lý (lo âu xã hội).

15

suffered

Nhấn mạnh hậu quả/chấn thương cụ thể (gãy chân).

Tóm lại, khi thắc mắc suffer đi với giới từ gì, bạn chỉ cần nhớ hai cấu trúc chính là suffer from để nói về nguyên nhân gây đau khổ và suffer + danh từ để nói về hậu quả hoặc tổn thất. Ngoài hai cách dùng này, không nên kết hợp suffer với các giới từ khác. Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm vững cách dùng suffer trong tiếng Anh và tránh được những lỗi sai thường gặp.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!