Nếu bạn đang băn khoăn “popular đi với giới từ gì”, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng giới từ đi kèm và cách dùng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Nội dung được trình bày ngắn gọn, kèm ví dụ thực tế để bạn có thể ghi nhớ và áp dụng ngay.
Popular đi với giới từ gì?
“Popular” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy theo ý nghĩa, đối tượng và ngữ cảnh. Các giới từ phổ biến nhất gồm with, among, for, và in.
1. Popular with - dùng khi nói ai thích/ưa chuộng cái gì
“Popular with” diễn tả việc một người hoặc một nhóm người thích hoặc ưa chuộng một thứ cụ thể. Cấu trúc này tập trung vào cảm nhận trực tiếp của đối tượng.
Công thức: S + be + popular with + somebody
Ví dụ:
-
This toy is popular with children because of its bright colors.
-
The café is popular with office workers in the area.
-
That singer has become very popular with teenagers.
-
Green smoothies are increasingly popular with health-conscious people.
2. Popular among - dùng khi nói “phổ biến trong một nhóm người cụ thể”
“Popular among” nhấn mạnh sự phổ biến trong nội bộ một nhóm, cộng đồng hoặc tập hợp người có đặc điểm chung. Khác với “with”, cụm này mang tính khái quát hơn và thường dùng trong mô tả nhóm lớn hoặc mang tính nghiên cứu.
Ví dụ:
-
The game is popular among university students.
-
This approach is becoming popular among researchers in education.
-
Cycling is very popular among young adults in big cities.
-
The brand is surprisingly popular among first-time buyers.

3. Popular for - dùng khi nói lý do khiến thứ gì đó nổi tiếng
“Popular for” dùng để diễn tả lý do hoặc đặc điểm khiến một người, một nơi hoặc một sự vật trở nên nổi tiếng. Trọng tâm nằm ở “vì điều gì”.
Ví dụ:
-
The restaurant is popular for its homemade noodles.
-
This beach is popular for its clear water and calm waves.
-
The city is popular for its vibrant nightlife.
-
She is popular for her friendly personality.
4. Popular in - dùng với địa điểm, lĩnh vực, môi trường
“Popular in” được dùng khi nói về mức độ phổ biến trong một phạm vi không gian, môi trường, lĩnh vực hoặc ngành cụ thể. Cụm này thường trả lời câu hỏi “phổ biến ở đâu?” hoặc “trong lĩnh vực nào?”.
Ví dụ:
-
Baseball is popular in Japan.
-
This technique is popular in modern architecture.
-
The show is extremely popular in many Asian countries.
-
That software is popular in the tech community.
Bảng tổng hợp: Popular + giới từ
|
Giới từ |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
popular with |
Được nhiều người thích hoặc ưa chuộng. |
Dùng khi đề cập đến cảm nhận trực tiếp của một người hoặc một nhóm nhỏ. |
The brand is popular with young shoppers. |
|
popular among |
Phổ biến trong một cộng đồng hoặc nhóm có đặc điểm chung. |
Dùng khi mô tả mức độ phổ biến ở phạm vi nhóm lớn hoặc mang tính nghiên cứu. |
The course is popular among international students. |
|
popular for |
Nổi tiếng nhờ một đặc điểm hoặc lý do cụ thể. |
Dùng khi nhấn mạnh yếu tố khiến sự vật trở nên nổi bật. |
The café is popular for its cozy atmosphere. |
|
popular in |
Phổ biến ở một nơi chốn, lĩnh vực hoặc môi trường. |
Dùng khi trả lời câu hỏi “phổ biến ở đâu?” hoặc “trong lĩnh vực nào?”. |
Yoga is popular in many urban communities. |
So sánh “popular with” vs “popular among”
“Popular with” được dùng khi nói một đối tượng cụ thể thích hoặc ưa chuộng điều gì đó. “Popular among” lại phù hợp khi mô tả mức độ phổ biến trong một nhóm người rộng hoặc có đặc điểm chung.
“Popular with” mang tính trực tiếp và thiên về cảm nhận cá nhân hơn. Ngược lại, “popular among” thường trung tính và được dùng nhiều trong mô tả xu hướng, nghiên cứu hoặc phân tích hành vi nhóm.
Ví dụ:
-
This app is popular with teenagers because of its simple interface.
-
This app is popular among students in Asia due to its learning features.

150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng kèm ví dụ dễ hiểu
120+ danh từ đi với giới từ thường gặp và bài tập giúp bạn nhớ nhanh
Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
Những lỗi sai thường gặp khi dùng “popular”
Những lỗi sai thường gặp nhất và cách khắc phục để bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên hơn:
-
Nhầm lẫn giữa “popular with” và “popular among”: Nhiều người dùng “with” cho nhóm lớn hoặc mang tính khái quát, trong khi “among” mới phù hợp cho cộng đồng hoặc tập hợp người có đặc điểm chung.
-
Dùng sai thì của động từ “to be”: Một số người viết “He popular with…” hoặc “They popular among…”, trong khi cấu trúc đúng phải là be + popular + giới từ (is/are/was/were).
-
Dùng sai dạng động từ sau “popular”: “Popular” không đi với V-ing hay to V, vì nó là tính từ chứ không phải động từ yêu cầu bổ ngữ dạng hành động.
-
Dùng sai ngữ cảnh giữa học thuật và giao tiếp: Trong văn bản học thuật, “popular among” được ưa chuộng hơn vì mang tính trung tính, trong khi giao tiếp thường dùng “popular with” để diễn tả cảm nhận trực tiếp của người cụ thể.
|
Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực.
Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.
|
Bài tập: Popular + giới từ
Câu hỏi:
Chọn giới từ đúng: with / among / for / in
-
This dish is popular ___ locals during the summer.
-
The singer became popular ___ her unique voice.
-
This book is especially popular ___ high school students.
-
The new gym is popular ___ people who live nearby.
-
That method is becoming popular ___ the field of data science.
-
The show is popular ___ kids because of its colorful animation.
-
Cycling is increasingly popular ___ young adults in big cities.
Đáp án:
-
among
-
for
-
among
-
with
-
in
-
with
-
among

Qua các ví dụ và phân tích trên, bạn đã biết popular đi với giới từ gì và cách lựa chọn giới từ đúng trong từng tình huống. Hãy luyện tập thường xuyên để nhận diện ngữ cảnh nhanh hơn và sử dụng “popular” chính xác trong cả viết và giao tiếp.










