zalo
Tổng hợp 50 tính từ mạnh trong tiếng anh thường dùng
Học tiếng anh

Tổng hợp 50 tính từ mạnh trong tiếng anh thường dùng

Phương Đặng
Phương Đặng

28/07/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Để thay thế cấu trúc nhấn mạnh “very + Adjective” trong tiếng anh đồng thời hạn chế lặp cấu trúc trong câu văn, đoạn văn, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh trong tiếng anh được Monkey chia sẻ ở viết này để làm mới nội dung của mình.

Monkey Math
Monkey Junior
Lộ trình học tiếng Anh toàn diện
Giá chỉ từ
799.000 VNĐ
1.359.000 VNĐ
discount
Save
41%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
  • Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
  • Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
  • Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
  • Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
Monkey Math
Monkey Stories
Kho truyện tương tác
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1.199.000 VNĐ
discount
Save
42%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
  • Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
  • Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
  • Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
Monkey Math
Monkey Math
Ứng dụng học Toán bằng Tiếng Anh
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
  • Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
  • Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
  • Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
  • Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
Monkey Math
VMonkey
Truyện tiếng Việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
  • Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
  • Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
  • Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
  • Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
  • Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
  • Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
  • Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ

Tính từ mạnh trong tiếng anh là gì?

Định nghĩa: Tính từ mạnh là nhóm từ dùng để diễn tả mức độ cao nhất của một sự vật, sự việc hoặc trạng thái, tính cách của con người. Theo đó, một trong những cấu trúc thường đi kèm với tính từ để diễn tả sự nhấn mạnh là “very + Adj” như “very good, very nice,v.v…”. Để thay thế cụm từ này, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh để tránh lặp lại nhiều lần.

Chức năng: Nhấn mạnh mức độ, cấp độ của sự vật, sự việc hoặc trạng thái, tính cách tốt xấu nhất của một người.

Ví dụ: 

very good => wonderful

very interesting => fascinating

very funny => hilarious

very bad => awful

very angry => furious

Tính từ mạnh trong tiếng anh là gì? (Ảnh: Internet)

Cách chuyển từ tính từ thường sang tính từ nhấn mạnh

Để chuyển đổi từ tính từ thường sang tính từ mạnh, bạn có thể thêm “very, too, so…” để tăng thêm mức độ. Tuy nhiên, chúng ta nên thay thế tính từ đó bằng một tính từ khác có cấp độ cao hơn hoặc cao nhất để tăng thêm sự phong phú cho câu, đoạn văn. Dưới đây là một số ví dụ:

1. angry – furious (giận dữ – điên tiết)

2. bad – awful, terrible, horrible (tệ – khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)

3. big – huge, gigantic, giant (lớn – đồ sộ, khổng lồ)

4. clean – spotless (sạch – không một vết dơ)

5. cold – freezing (lạnh – đóng băng)

Tham khảo thêm: Lưu ngay các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh đầy đủ nhất

50 tính từ nhấn mạnh trong tiếng anh

Trong phần này, Monkey sẽ chia sẻ list tính từ mạnh trong tiếng anh giúp bạn vận dụng dễ dàng khi làm các bài thi kỹ năng.

Danh sách tính từ mạnh trong tiếng anh. (Ảnh: Internet)

1. afraid - terrified (sợ hãi - khiếp sợ)

2. bad - atrocious (tồi tệ, xấu - xấu xa, tàn bạo, ác)

3. beautiful - exquisite (đẹp, xinh đẹp - tinh tế, cực đẹp)

4. big - immense (to lớn - bao la)

5. bright - dazzling (sáng, sáng suar - sáng chói)

6. capable - accomplished (có năng lực, khả năng - tài năng hoàn mỹ)

7. clean - spotless (sạch sẽ - sạch bóng)

8. clever - brilliant (lanh lợi, tài giỏi, lành nghề - rất thông minh, tài năng)

9. conventional - conservative (cổ hủ - bảo thủ)

10. crowded – packed (đông đúc – cực kì đông)

11. dirty – filthy - squalid (dơ – bẩn thỉu - rất bẩn) 

12. dry - parched (khô - khô nẻ)

13. eager - keen (háo hức, hăm hở, ham muốn - tha thiết)

14. fast - quick (nhanh - cấp tốc)

15. fierce - ferocious (hung dữ - hung ác)

16. funny – hilarious (vui – vui nhộn, hài hước)

17. good – wonderful, fantastic, excellent (tốt – phi thường, kì quái, tuyệt vời.)

18. happy - jubilant (hạnh phúc - vui sướng)

19. hot – boiling (nóng – sôi)

20. hungry – starving (đói – chết đói)

21. interesting – fascinating (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)

22. large - colossal (rộng lớn - khổng lồ)

23. lively - vivacious (sinh động, hoạt bát, hăng hái - sôi nổi)

24. loved - adored (thân ái, yêu quý - say mê)

25. neat - immaculate (sạch gọn, ngăn nắp, khéo, tinh xảo - tinh tế)

26. old - ancient (cũ - cổ xưa)

27. poor - destitute (nghèo nàn - bần cùng)

28. pretty – gorgeous  (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)

29. quite - silent (yên lặng - tịch mịch)

30. risk - perilous (rủi ro - hiểm họa)

31. roomy - spacious (nhiều không gian - rộng rãi)

32. rude - vulgar (khiếm nhã, bất lịch sự - tục tĩu)

33. serious - solemn ( - trang nghiêm)

34. scary – terrifying  (dễ sợ – ghê gớm)

35. small – tiny (nhỏ – tí hon)

36. surprising – astounding (ngạc nhiên – kinh ngạc, sửng sốt)

37. strong - unyielding (mạnh - mạnh mẽ)

38. stupid - idiotic (ngốc nghếch - đần độn)

39. tasty - delicious (ngon, đầy hương vị - thơm ngon)

40. tired – exhausted (mệt – kiệt sức)

41. thin - gaunt (gầy, mỏng - gầy hốc hác)

42. ugly – hideous (xấu xí – gớm guốc, ghê tởm)

43. old – ancient (cũ – cổ đại)

44. clever – brilliant (thông minh – tỏa sáng)

45. excited – thrilled (hào hứng – rùng mình, cảm động)

46. beautiful – stunning (đẹp – lộng lẫy)

47. nice – marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)

48. happy- overjoyed (vui vẻ – vui mừng khôn xiết)

49. sure – positive (chắc chắn – quả quyết)

50. valuable - precious (có giá trị - quý giá)

51. weak - feeble (yếu - yếu ớt)

52.  wet - soaked (ẩm ướt - ướt sũng)

53. wicked - villainous (xấu xa - tàn bạo)

54. wise - sagacious (khôn ngoan, sáng suốt - lanh lợi)

55. worried - anxious (lo lắng - lo âu)

Bằng cách sử dụng linh hoạt các tính từ mạnh trong tiếng anh, bạn có thể khiến đoạn văn, bài viết hoặc đơn giản là một câu nói trở nên hấp dẫn hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để tăng điểm kỹ năng Writing của mình nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!