zalo
Tổng hợp 50 tính từ mạnh trong tiếng anh thường dùng
Học tiếng anh

Tổng hợp 50 tính từ mạnh trong tiếng anh thường dùng

Phương Đặng
Phương Đặng

28/07/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Để thay thế cấu trúc nhấn mạnh “very + Adjective” trong tiếng anh đồng thời hạn chế lặp cấu trúc trong câu văn, đoạn văn, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh trong tiếng anh được Monkey chia sẻ ở viết này để làm mới nội dung của mình.

Tính từ mạnh trong tiếng anh là gì?

Định nghĩa: Tính từ mạnh là nhóm từ dùng để diễn tả mức độ cao nhất của một sự vật, sự việc hoặc trạng thái, tính cách của con người. Theo đó, một trong những cấu trúc thường đi kèm với tính từ để diễn tả sự nhấn mạnh là “very + Adj” như “very good, very nice,v.v…”. Để thay thế cụm từ này, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh để tránh lặp lại nhiều lần.

Chức năng: Nhấn mạnh mức độ, cấp độ của sự vật, sự việc hoặc trạng thái, tính cách tốt xấu nhất của một người.

Ví dụ: 

very good => wonderful

very interesting => fascinating

very funny => hilarious

very bad => awful

very angry => furious

Tính từ mạnh trong tiếng anh là gì? (Ảnh: Internet)

Cách chuyển từ tính từ thường sang tính từ nhấn mạnh

Để chuyển đổi từ tính từ thường sang tính từ mạnh, bạn có thể thêm “very, too, so…” để tăng thêm mức độ. Tuy nhiên, chúng ta nên thay thế tính từ đó bằng một tính từ khác có cấp độ cao hơn hoặc cao nhất để tăng thêm sự phong phú cho câu, đoạn văn. Dưới đây là một số ví dụ:

1. angry – furious (giận dữ – điên tiết)

2. bad – awful, terrible, horrible (tệ – khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)

3. big – huge, gigantic, giant (lớn – đồ sộ, khổng lồ)

4. clean – spotless (sạch – không một vết dơ)

5. cold – freezing (lạnh – đóng băng)

Tham khảo thêm: Lưu ngay các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh đầy đủ nhất

50 tính từ nhấn mạnh trong tiếng anh

Trong phần này, Monkey sẽ chia sẻ list tính từ mạnh trong tiếng anh giúp bạn vận dụng dễ dàng khi làm các bài thi kỹ năng.

Danh sách tính từ mạnh trong tiếng anh. (Ảnh: Internet)

1. afraid - terrified (sợ hãi - khiếp sợ)

2. bad - atrocious (tồi tệ, xấu - xấu xa, tàn bạo, ác)

3. beautiful - exquisite (đẹp, xinh đẹp - tinh tế, cực đẹp)

4. big - immense (to lớn - bao la)

5. bright - dazzling (sáng, sáng suar - sáng chói)

6. capable - accomplished (có năng lực, khả năng - tài năng hoàn mỹ)

7. clean - spotless (sạch sẽ - sạch bóng)

8. clever - brilliant (lanh lợi, tài giỏi, lành nghề - rất thông minh, tài năng)

9. conventional - conservative (cổ hủ - bảo thủ)

10. crowded – packed (đông đúc – cực kì đông)

11. dirty – filthy - squalid (dơ – bẩn thỉu - rất bẩn) 

12. dry - parched (khô - khô nẻ)

13. eager - keen (háo hức, hăm hở, ham muốn - tha thiết)

14. fast - quick (nhanh - cấp tốc)

15. fierce - ferocious (hung dữ - hung ác)

16. funny – hilarious (vui – vui nhộn, hài hước)

17. good – wonderful, fantastic, excellent (tốt – phi thường, kì quái, tuyệt vời.)

18. happy - jubilant (hạnh phúc - vui sướng)

19. hot – boiling (nóng – sôi)

20. hungry – starving (đói – chết đói)

21. interesting – fascinating (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)

22. large - colossal (rộng lớn - khổng lồ)

23. lively - vivacious (sinh động, hoạt bát, hăng hái - sôi nổi)

24. loved - adored (thân ái, yêu quý - say mê)

25. neat - immaculate (sạch gọn, ngăn nắp, khéo, tinh xảo - tinh tế)

26. old - ancient (cũ - cổ xưa)

27. poor - destitute (nghèo nàn - bần cùng)

28. pretty – gorgeous  (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)

29. quite - silent (yên lặng - tịch mịch)

30. risk - perilous (rủi ro - hiểm họa)

31. roomy - spacious (nhiều không gian - rộng rãi)

32. rude - vulgar (khiếm nhã, bất lịch sự - tục tĩu)

33. serious - solemn ( - trang nghiêm)

34. scary – terrifying  (dễ sợ – ghê gớm)

35. small – tiny (nhỏ – tí hon)

36. surprising – astounding (ngạc nhiên – kinh ngạc, sửng sốt)

37. strong - unyielding (mạnh - mạnh mẽ)

38. stupid - idiotic (ngốc nghếch - đần độn)

39. tasty - delicious (ngon, đầy hương vị - thơm ngon)

40. tired – exhausted (mệt – kiệt sức)

41. thin - gaunt (gầy, mỏng - gầy hốc hác)

42. ugly – hideous (xấu xí – gớm guốc, ghê tởm)

43. old – ancient (cũ – cổ đại)

44. clever – brilliant (thông minh – tỏa sáng)

45. excited – thrilled (hào hứng – rùng mình, cảm động)

46. beautiful – stunning (đẹp – lộng lẫy)

47. nice – marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)

48. happy- overjoyed (vui vẻ – vui mừng khôn xiết)

49. sure – positive (chắc chắn – quả quyết)

50. valuable - precious (có giá trị - quý giá)

51. weak - feeble (yếu - yếu ớt)

52.  wet - soaked (ẩm ướt - ướt sũng)

53. wicked - villainous (xấu xa - tàn bạo)

54. wise - sagacious (khôn ngoan, sáng suốt - lanh lợi)

55. worried - anxious (lo lắng - lo âu)

Bằng cách sử dụng linh hoạt các tính từ mạnh trong tiếng anh, bạn có thể khiến đoạn văn, bài viết hoặc đơn giản là một câu nói trở nên hấp dẫn hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để tăng điểm kỹ năng Writing của mình nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!