Ly hôn là một chủ đề nhạy cảm nhưng thường xuất hiện khá nhiều trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ và tình trạng hôn nhân. Vậy nên, để hiểu rõ hơn ly hôn tiếng Anh là gì? Cũng như cách nói về vấn đề ly hôn trong tiếng Anh? Hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau.
Ly hôn tiếng Anh là gì?
"Ly hôn" trong tiếng Anh được gọi là "divorce". Divorce là thuật ngữ nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh, chỉ quá trình kết thúc một cuộc hôn nhân một cách hợp pháp giữa hai vợ chồng sau khi kết hôn. Trong hầu hết các trường hợp, sau khi ly hôn, hai bên sẽ không còn bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào đối với nhau trừ khi có những thỏa thuận riêng về tài sản, con cái hoặc trợ cấp nuôi dưỡng. Quá trình ly hôn thường bao gồm việc phân chia tài sản chung, quyết định về quyền nuôi con và có thể yêu cầu sự can thiệp của tòa án nếu hai bên không thể tự thỏa thuận được.
Trong văn hóa phương Tây, ly hôn khá phổ biến và được chấp nhận hơn so với một số quốc gia châu Á, nơi mà quan niệm về hôn nhân và gia đình có thể mang tính chất truyền thống nhiều hơn.
Tổng hợp từ vựng về ly hôn trong tiếng Anh
Ly hôn là một chủ đề phức tạp và đa chiều, không chỉ liên quan đến luật pháp mà còn cả cảm xúc, tài chính và gia đình. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề ly hôn không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này mà còn giúp giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan. Dưới đây là bảng từ vựng quan trọng liên quan đến ly hôn, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa để bạn dễ dàng học tập.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
Spouse |
/spaʊs/ |
Vợ hoặc chồng |
Child |
/tʃaɪld/ |
Con |
Children |
/ˈtʃɪldrən/ |
Con cái |
Conflict |
/ˈkɒnflɪkt/ |
Xung đột |
Disagreement |
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/ |
Bất đồng |
Argument |
/ˈɑːrɡjumənt/ |
Tranh cãi |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Gia đình |
Relationship |
/rɪˈleɪʃənʃɪp/ |
Mối quan hệ |
Communication |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Giao tiếp |
Love |
/lʌv/ |
Tình yêu |
Marriage |
/ˈmærɪdʒ/ |
Hôn nhân |
Divorce |
/dɪˈvɔːrs/ |
Ly hôn |
Trust |
/trʌst/ |
Niềm tin |
Respect |
/rɪˈspɛkt/ |
Sự tôn trọng |
Family support |
/ˈfæmɪli səˈpɔːrt/ |
Hỗ trợ từ gia đình |
Parenting |
/ˈpeərəntɪŋ/ |
Nuôi dạy con cái |
Custody |
/ˈkʌstədi/ |
Quyền nuôi con |
Financial support |
/faɪˈnænʃl səˈpɔːrt/ |
Hỗ trợ tài chính |
Divorce |
/dɪˈvɔːrs/ |
Ly hôn |
Separation |
/ˌsɛpəˈreɪʃən/ |
Sự ly thân |
Alimony |
/ˈælɪˌmoʊni/ |
Trợ cấp (sau ly hôn) |
Child custody |
/tʃaɪld ˈkʌstədi/ |
Quyền nuôi con |
Prenuptial agreement |
/priːˈnʌpʃəl əˈɡriːmənt/ |
Thỏa thuận tiền hôn nhân |
Marital property |
/ˈmærɪtl ˈprɑːpərti/ |
Tài sản hôn nhân |
Irreconcilable differences |
/ɪˌrɛkənˈsaɪləbl ˈdɪfrənsɪz/ |
Những khác biệt không thể hòa giải |
Joint custody |
/ʤɔɪnt ˈkʌstədi/ |
Quyền nuôi con chung |
Legal separation |
/ˈliːɡl ˌsɛpəˈreɪʃən/ |
Ly thân hợp pháp |
No-fault divorce |
/noʊ fɔːlt dɪˈvɔːrs/ |
Ly hôn không cần chứng minh lỗi |
Grounds for divorce |
/ɡraʊndz fɔːr dɪˈvɔːrs/ |
Căn cứ ly hôn |
Visitation rights |
/ˌvɪzɪˈteɪʃən raɪts/ |
Quyền thăm con |
Settlement |
/ˈsɛtlmənt/ |
Giải quyết, dàn xếp |
Mediation |
/ˌmiːdiˈeɪʃən/ |
Hòa giải |
Annulment |
/əˈnʌlmənt/ |
Sự hủy bỏ hôn nhân |
Family court |
/ˈfæmɪli kɔːrt/ |
Tòa án gia đình |
Spousal support |
/ˈspaʊzl səˈpɔːrt/ |
Trợ cấp bạn đời |
Divorce decree |
/dɪˈvɔːrs dɪˈkriː/ |
Phán quyết ly hôn |
Reconciliation |
/ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/ |
Hòa giải |
Domestic violence |
/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ |
Bạo lực gia đình |
Custody battle |
/ˈkʌstədi ˈbætl/ |
Tranh chấp quyền nuôi con |
Financial settlement |
/faɪˈnænʃl ˈsɛtlmənt/ |
Dàn xếp tài chính |
Parenting plan |
/ˈpeərəntɪŋ plæn/ |
Kế hoạch nuôi dạy con |
Child support |
/tʃaɪld səˈpɔːrt/ |
Tiền trợ cấp nuôi con |
Divorce lawyer |
/dɪˈvɔːrs ˈlɔɪər/ |
Luật sư ly hôn |
Spousal abuse |
/ˈspaʊzl əˈbjuːs/ |
Lạm dụng bạn đời |
Sole custody |
/soʊl ˈkʌstədi/ |
Quyền nuôi con duy nhất |
Parental rights |
/pəˈrɛntl raɪts/ |
Quyền làm cha mẹ |
Divorce proceedings |
/dɪˈvɔːrs prəˈsiːdɪŋz/ |
Các thủ tục ly hôn |
Irretrievable breakdown |
/ɪrɪˈtriːvəbl ˈbreɪkdaʊn/ |
Tan vỡ không thể cứu vãn |
Adultery |
/əˈdʌltəri/ |
Ngoại tình |
Mutual consent |
/ˈmjuːtʃuəl kənˈsɛnt/ |
Đồng thuận chung |
Parenting time |
/ˈpeərəntɪŋ taɪm/ |
Thời gian nuôi dạy con |
Postnuptial agreement |
/ˌpoʊstˈnʌpʃəl əˈɡriːmənt/ |
Thỏa thuận sau hôn nhân |
Abandonment |
/əˈbændənmənt/ |
Sự bỏ rơi |
Child relocation |
/tʃaɪld ˌriːloʊˈkeɪʃən/ |
Di dời con |
Contested divorce |
/kənˈtɛstɪd dɪˈvɔːrs/ |
Ly hôn có tranh chấp |
Divorce petition |
/dɪˈvɔːrs pəˈtɪʃən/ |
Đơn xin ly hôn |
Marital settlement agreement |
/ˈmærɪtl ˈsɛtlmənt əˈɡriːmənt/ |
Thỏa thuận giải quyết hôn nhân |
Collaborative divorce |
/kəˈlæbrətɪv dɪˈvɔːrs/ |
Ly hôn hợp tác |
Equitable distribution |
/ˈɛkwɪtəbl dɪˌstrɪbjuˈʃən/ |
Phân chia công bằng |
Maintenance |
/ˈmeɪntənəns/ |
Trợ cấp |
Divorced couple |
/dɪˈvɔːrst ˈkʌpl/ |
Cặp đôi đã ly hôn |
Grounds for annulment |
/ɡraʊndz fɔːr əˈnʌlmənt/ |
Căn cứ hủy bỏ hôn nhân |
Child welfare |
/tʃaɪld ˈwɛlfɛr/ |
Phúc lợi trẻ em |
Domestic relations |
/dəˈmɛstɪk rɪˈleɪʃənz/ |
Quan hệ gia đình |
Irreconcilable |
/ɪˌrɛkənˈsaɪləbl/ |
Không thể hòa giải |
Divorce certificate |
/dɪˈvɔːrs səˈtɪfɪkət/ |
Giấy chứng nhận ly hôn |
Legal guardian |
/ˈliːɡl ˈɡɑːrdiən/ |
Người giám hộ hợp pháp |
Divorce mediation |
/dɪˈvɔːrs ˌmiːdiˈeɪʃən/ |
Hòa giải ly hôn |
Child advocacy |
/tʃaɪld ˈædvəkəsi/ |
Bảo vệ quyền lợi trẻ em |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất
Gợi ý 20 bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất
Gia đình tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về ly dị
Để dễ dàng học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề hơn khi nói về tình trạng hôn nhân đã ly dị, dưới đây là một số mẫu câu cơ bản để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong các tình huống thực tế phù hợp:
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về tình trạng hôn nhân
How long have you been married? (Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?)
Are you still married, or have you separated? (Bạn vẫn còn kết hôn hay đã ly thân?)
When did you and your spouse decide to get a divorce? (Khi nào bạn và vợ/chồng quyết định ly hôn?)
Mẫu câu tiếng Anh bày tỏ sự cảm thông
I'm really sorry to hear about your divorce. (Tôi rất tiếc khi nghe về việc bạn ly hôn.)
This must be a difficult time for you. How are you holding up? (Đây chắc hẳn là một thời gian khó khăn đối với bạn. Bạn đang ổn chứ?)
If you need someone to talk to, I'm here for you. (Nếu bạn cần ai đó để nói chuyện, tôi luôn ở đây với bạn.)
Thảo luận về con cái
Who has custody of the children? (Ai có quyền nuôi con?)
How are the kids handling the situation? (Các con xử lý tình huống này như thế nào?)
Do you have a parenting plan in place? (Bạn đã có kế hoạch nuôi dạy con cái chưa?)
Bàn luận về tài chính và tài sản
How did you divide the marital assets? (Bạn đã phân chia tài sản hôn nhân như thế nào?)
Will you be receiving or paying alimony? (Bạn sẽ nhận hay trả trợ cấp nuôi dưỡng?)
Have you reached a financial settlement yet? (Bạn đã đạt được thỏa thuận tài chính chưa?)
Nói về luật sư và pháp lý
Did you hire a divorce lawyer? (Bạn đã thuê luật sư ly hôn chưa?)
How long do you expect the legal process to take? (Bạn dự đoán quá trình pháp lý sẽ kéo dài bao lâu?)
What were the grounds for your divorce? (Căn cứ ly hôn của bạn là gì?)
Nói về cảm xúc cá nhân
How do you feel about starting a new chapter in your life? (Bạn cảm thấy thế nào về việc bắt đầu một chương mới trong cuộc đời?)
Do you think this is the best decision for both of you? (Bạn có nghĩ đây là quyết định tốt nhất cho cả hai không?)
It must be hard to let go of so many memories. (Chắc hẳn rất khó để buông bỏ nhiều kỷ niệm như vậy.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Trên đây là những thông tin chia sẻ về ly hôn tiếng Anh là gì? Đây được xem là một chủ đề khá nhạy cảm nhưng rất phổ biến trong giao tiếp hiện nay. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp mọi người biết cách sử dụng và tự tin giao tiếp trong những tình huống thực tế nhé.