zalo
Ly hôn tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách nói ly hôn trong tiếng Anh chuẩn nhất
Học tiếng anh

Ly hôn tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách nói ly hôn trong tiếng Anh chuẩn nhất

Hoàng Hà
Hoàng Hà

29/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Ly hôn là một chủ đề nhạy cảm nhưng thường xuất hiện khá nhiều trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về các mối quan hệ và tình trạng hôn nhân. Vậy nên, để hiểu rõ hơn ly hôn tiếng Anh là gì? Cũng như cách nói về vấn đề ly hôn trong tiếng Anh? Hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau.

Ly hôn tiếng Anh là gì?

"Ly hôn" trong tiếng Anh được gọi là "divorce". Divorce là thuật ngữ nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh, chỉ quá trình kết thúc một cuộc hôn nhân một cách hợp pháp giữa hai vợ chồng sau khi kết hôn. Trong hầu hết các trường hợp, sau khi ly hôn, hai bên sẽ không còn bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào đối với nhau trừ khi có những thỏa thuận riêng về tài sản, con cái hoặc trợ cấp nuôi dưỡng. Quá trình ly hôn thường bao gồm việc phân chia tài sản chung, quyết định về quyền nuôi con và có thể yêu cầu sự can thiệp của tòa án nếu hai bên không thể tự thỏa thuận được.

Trong văn hóa phương Tây, ly hôn khá phổ biến và được chấp nhận hơn so với một số quốc gia châu Á, nơi mà quan niệm về hôn nhân và gia đình có thể mang tính chất truyền thống nhiều hơn.

Ly hôn là quá trình kết thúc một cuộc hôn nhân một cách hợp pháp giữa hai vợ chồng. (ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp từ vựng về ly hôn trong tiếng Anh

Ly hôn là một chủ đề phức tạp và đa chiều, không chỉ liên quan đến luật pháp mà còn cả cảm xúc, tài chính và gia đình. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề  ly hôn không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này mà còn giúp giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan. Dưới đây là bảng từ vựng quan trọng liên quan đến ly hôn, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa để bạn dễ dàng học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Husband

/ˈhʌzbənd/

Chồng

Wife

/waɪf/

Vợ

Spouse

/spaʊs/

Vợ hoặc chồng

Child

/tʃaɪld/

Con

Children

/ˈtʃɪldrən/

Con cái

Conflict

/ˈkɒnflɪkt/

Xung đột

Disagreement

/ˌdɪsəˈɡriːmənt/

Bất đồng

Argument

/ˈɑːrɡjumənt/

Tranh cãi

Family

/ˈfæmɪli/

Gia đình

Relationship

/rɪˈleɪʃənʃɪp/

Mối quan hệ

Communication

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp

Love

/lʌv/

Tình yêu

Marriage

/ˈmærɪdʒ/

Hôn nhân

Divorce

/dɪˈvɔːrs/

Ly hôn

Trust

/trʌst/

Niềm tin

Respect

/rɪˈspɛkt/

Sự tôn trọng

Family support

/ˈfæmɪli səˈpɔːrt/

Hỗ trợ từ gia đình

Parenting

/ˈpeərəntɪŋ/

Nuôi dạy con cái

Custody

/ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con

Financial support

/faɪˈnænʃl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ tài chính

Divorce

/dɪˈvɔːrs/

Ly hôn

Separation

/ˌsɛpəˈreɪʃən/

Sự ly thân

Alimony

/ˈælɪˌmoʊni/

Trợ cấp (sau ly hôn)

Child custody

/tʃaɪld ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con

Prenuptial agreement

/priːˈnʌpʃəl əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận tiền hôn nhân

Marital property

/ˈmærɪtl ˈprɑːpərti/

Tài sản hôn nhân

Irreconcilable differences

/ɪˌrɛkənˈsaɪləbl ˈdɪfrənsɪz/

Những khác biệt không thể hòa giải

Joint custody

/ʤɔɪnt ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con chung

Legal separation

/ˈliːɡl ˌsɛpəˈreɪʃən/

Ly thân hợp pháp

No-fault divorce

/noʊ fɔːlt dɪˈvɔːrs/

Ly hôn không cần chứng minh lỗi

Grounds for divorce

/ɡraʊndz fɔːr dɪˈvɔːrs/

Căn cứ ly hôn

Visitation rights

/ˌvɪzɪˈteɪʃən raɪts/

Quyền thăm con

Settlement

/ˈsɛtlmənt/

Giải quyết, dàn xếp

Mediation

/ˌmiːdiˈeɪʃən/

Hòa giải

Annulment

/əˈnʌlmənt/

Sự hủy bỏ hôn nhân

Family court

/ˈfæmɪli kɔːrt/

Tòa án gia đình

Spousal support

/ˈspaʊzl səˈpɔːrt/

Trợ cấp bạn đời

Divorce decree

/dɪˈvɔːrs dɪˈkriː/

Phán quyết ly hôn

Reconciliation

/ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/

Hòa giải

Domestic violence

/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Custody battle

/ˈkʌstədi ˈbætl/

Tranh chấp quyền nuôi con

Financial settlement

/faɪˈnænʃl ˈsɛtlmənt/

Dàn xếp tài chính

Parenting plan

/ˈpeərəntɪŋ plæn/

Kế hoạch nuôi dạy con

Child support

/tʃaɪld səˈpɔːrt/

Tiền trợ cấp nuôi con

Divorce lawyer

/dɪˈvɔːrs ˈlɔɪər/

Luật sư ly hôn

Spousal abuse

/ˈspaʊzl əˈbjuːs/

Lạm dụng bạn đời

Sole custody

/soʊl ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con duy nhất

Parental rights

/pəˈrɛntl raɪts/

Quyền làm cha mẹ

Divorce proceedings

/dɪˈvɔːrs prəˈsiːdɪŋz/

Các thủ tục ly hôn

Irretrievable breakdown

/ɪrɪˈtriːvəbl ˈbreɪkdaʊn/

Tan vỡ không thể cứu vãn

Adultery

/əˈdʌltəri/

Ngoại tình

Mutual consent

/ˈmjuːtʃuəl kənˈsɛnt/

Đồng thuận chung

Parenting time

/ˈpeərəntɪŋ taɪm/

Thời gian nuôi dạy con

Postnuptial agreement

/ˌpoʊstˈnʌpʃəl əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận sau hôn nhân

Abandonment

/əˈbændənmənt/

Sự bỏ rơi

Child relocation

/tʃaɪld ˌriːloʊˈkeɪʃən/

Di dời con

Contested divorce

/kənˈtɛstɪd dɪˈvɔːrs/

Ly hôn có tranh chấp

Divorce petition

/dɪˈvɔːrs pəˈtɪʃən/

Đơn xin ly hôn

Marital settlement agreement

/ˈmærɪtl ˈsɛtlmənt əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận giải quyết hôn nhân

Collaborative divorce

/kəˈlæbrətɪv dɪˈvɔːrs/

Ly hôn hợp tác

Equitable distribution

/ˈɛkwɪtəbl dɪˌstrɪbjuˈʃən/

Phân chia công bằng

Maintenance

/ˈmeɪntənəns/

Trợ cấp

Divorced couple

/dɪˈvɔːrst ˈkʌpl/

Cặp đôi đã ly hôn

Grounds for annulment

/ɡraʊndz fɔːr əˈnʌlmənt/

Căn cứ hủy bỏ hôn nhân

Child welfare

/tʃaɪld ˈwɛlfɛr/

Phúc lợi trẻ em

Domestic relations

/dəˈmɛstɪk rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ gia đình

Irreconcilable

/ɪˌrɛkənˈsaɪləbl/

Không thể hòa giải

Divorce certificate

/dɪˈvɔːrs səˈtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận ly hôn

Legal guardian

/ˈliːɡl ˈɡɑːrdiən/

Người giám hộ hợp pháp

Divorce mediation

/dɪˈvɔːrs ˌmiːdiˈeɪʃən/

Hòa giải ly hôn

Child advocacy

/tʃaɪld ˈædvəkəsi/

Bảo vệ quyền lợi trẻ em

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về ly dị

Để dễ dàng học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề hơn khi nói về tình trạng hôn nhân đã ly dị, dưới đây là một số mẫu câu cơ bản để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong các tình huống thực tế phù hợp:

Nắm rõ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ly hôn. (ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu tiếng Anh hỏi về tình trạng hôn nhân

How long have you been married? (Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?)

Are you still married, or have you separated? (Bạn vẫn còn kết hôn hay đã ly thân?)

When did you and your spouse decide to get a divorce? (Khi nào bạn và vợ/chồng quyết định ly hôn?)

Mẫu câu tiếng Anh bày tỏ sự cảm thông

I'm really sorry to hear about your divorce. (Tôi rất tiếc khi nghe về việc bạn ly hôn.)

This must be a difficult time for you. How are you holding up? (Đây chắc hẳn là một thời gian khó khăn đối với bạn. Bạn đang ổn chứ?)

If you need someone to talk to, I'm here for you. (Nếu bạn cần ai đó để nói chuyện, tôi luôn ở đây với bạn.)

Thảo luận về con cái

Who has custody of the children? (Ai có quyền nuôi con?)

How are the kids handling the situation? (Các con xử lý tình huống này như thế nào?)

Do you have a parenting plan in place? (Bạn đã có kế hoạch nuôi dạy con cái chưa?)

Bàn luận về tài chính và tài sản

How did you divide the marital assets? (Bạn đã phân chia tài sản hôn nhân như thế nào?)

Will you be receiving or paying alimony? (Bạn sẽ nhận hay trả trợ cấp nuôi dưỡng?)

Have you reached a financial settlement yet? (Bạn đã đạt được thỏa thuận tài chính chưa?)

Nói về luật sư và pháp lý

Did you hire a divorce lawyer? (Bạn đã thuê luật sư ly hôn chưa?)

How long do you expect the legal process to take? (Bạn dự đoán quá trình pháp lý sẽ kéo dài bao lâu?)

What were the grounds for your divorce? (Căn cứ ly hôn của bạn là gì?)

Nói về cảm xúc cá nhân

How do you feel about starting a new chapter in your life? (Bạn cảm thấy thế nào về việc bắt đầu một chương mới trong cuộc đời?)

Do you think this is the best decision for both of you? (Bạn có nghĩ đây là quyết định tốt nhất cho cả hai không?)

It must be hard to let go of so many memories. (Chắc hẳn rất khó để buông bỏ nhiều kỷ niệm như vậy.)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin chia sẻ về ly hôn tiếng Anh là gì? Đây được xem là một chủ đề khá nhạy cảm nhưng rất phổ biến trong giao tiếp hiện nay. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp mọi người biết cách sử dụng và tự tin giao tiếp trong những tình huống thực tế nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!