Chủ đề màu sắc là bài học thú vị thu hút sự tò mò của rất nhiều bạn nhỏ. Đây cũng là một trong những bài học mở đầu trong chương trình tiếng Anh lớp 1 của các bạn nhỏ. Trong bài viết này, ba mẹ hãy cùng Monkey tổng hợp lại những kiến thức quan trong trong Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it để có thể đồng hành cùng con dễ dàng nhé.
Lesson 1 - Từ vựng tiếng Anh lớp 1 unit 1 What color is it
Trong lesson 1 (bài 1) Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it, các bạn nhỏ sẽ được làm quen với những từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc với những màu cơ bản như màu đỏ, màu xanh lá cây, màu xanh da trời, màu đen và màu vàng. Ngoài những màu cơ bản này, ba mẹ có thể giúp con học thêm nhiều màu sắc thú vị khác để con mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
Dưới đây là những từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh lớp 1 what color is it và mở rộng thêm (ngoài sách giáo khoa), ba mẹ hãy cùng bé tham khảo và ôn tập nhé:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Màu sắc cơ bản |
||
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh da trời |
Color |
/ˈkʌl.ɚ/ |
Màu sắc |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Red |
/red/ |
Màu đỏ |
Yellow |
/ˈjel.oʊ/ |
Màu vàng |
Orange |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Màu cam |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Gray |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Purple |
/ˈpɝː.pəl/ |
Màu tím |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Các sắc thái màu trong tiếng Anh (mở rộng) |
||
Turquoise |
/ˈtɝː.kɔɪz/ |
Màu lam |
Dark Green |
dɑːk ɡriːn |
Xanh lá cây đậm |
Light Blue |
laɪt bluː |
Xanh nhạt |
Navy |
/ˈneɪ.vi/ |
Xanh da trời đậm |
Avocado |
/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ |
Xanh bơ |
Yellowish |
/ˈjel.oʊ.ɪʃ/ |
Vàng nhạt |
Cherry |
/ˈtʃer.i/ |
Đỏ anh đào |
Plum |
/plʌm/ |
Đỏ mận |
Orchid |
/ˈɔːr.kɪd/ |
Tím nhạt |
Từ vựng là nền tảng kiến thức quan trọng khi trẻ bắt đầu học bất kỳ một ngôn ngữ nào đó. Nhằm giúp con tích lũy vốn từ vựng khổng lồ, biến chúng thành trí nhớ vĩnh cửu, ba mẹ đừng bỏ qua ứng dụng học tập hữu ích Monkey Junior cho con nhé. Đây là ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu 0-10 tuổi, giúp trẻ học từ vựng toàn diện thông qua các phương pháp giáo dục sớm và công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
Học tiếng Anh với Monkey Junior, con có thể nắm bắt được mặt chữ, nghĩa của từ, viết đúng chính tả, cách sử dụng từ đó trong câu… Hiện tại, Monkey Junior có hơn 2.000 từ vựng thuộc 56 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của bé, bao gồm cả chủ đề màu sắc, ba mẹ đừng bỏ qua nhé!.
>>> Đăng ký học thử miễn phí Monkey Junior cho bé ngay: TẠI ĐÂY.
Lesson 2 - Ngữ pháp Tiếng Anh unit 1 – Cách hỏi đáp về màu sắc
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it lesson 2, các bạn nhỏ sẽ được làm quen cách hỏi đáp về màu sắc với câu “What color is it?” (Cái này màu gì?). Để trả lời câu hỏi này, ba mẹ hướng dẫn con sử dụng mẫu câu “It’s + màu sắc tương ứng”.
Ví dụ:
What color is it? (Cái này màu gì?)
It’s green. (Nó màu xanh lá cây).
Để giúp các bạn nhỏ củng cố kiến thức ngữ pháp này tốt hơn, các bạn nhỏ sẽ được thực hành với các hoạt động: Nghe và nhắc lại (Listen and repeat), Nghe và hát (Listen and sing), Nối theo nét đứt và nói (Trace the line and says).
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
What color is it? (Đây là màu gì)
It’s red. (Đây là màu đỏ)
Listen and sing (Nghe và hát)
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
“It’s red. It’s black. It’s green. It’s blue
Lots of colors for me and you.
It’s red (red). It’s black (black). It’s green (green). It’s blue (blue)
Lots of colors for me and you”.
Dịch nghĩa:
“Màu đỏ. Màu đen. Màu xanh lá cây. Màu xanh nước biển.
Có nhiều màu sắc cho cả tôi và bạn.
Màu đỏ. Màu đen. Màu xanh lá cây. Màu xanh nước biển.
Có nhiều màu sắc cho cả tôi và bạn.”
Trace the line and says (Nối theo nét đứt và nói)
Ba mẹ hướng dẫn con nói mẫu câu hỏi màu sắc và trả lời theo mẫu:
“What color is ít? It is…”
1/ What color is it? It is red (Đây là màu gì? Đây là màu đỏ);
2/ What color is it? It’s black (Đây là màu gì? Đây là màu đen);
3/ What color is it? It’s green (Đây là màu gì? Đây là màu xanh lá cây)
4/ What color is it? It’s blue (Đây là màu gì? Đây là màu xanh da trời)
Lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it – Học nghe và viết chữ cái “C”
Trong bài học này, các bạn nhỏ sẽ học cách viết và cách đọc chữ “C” như thế nào trong các từ tiếng Anh thông qua 3 hoạt động (bài tập) như sau:
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Letter C /k/
/k/ cat
/k/ car
Tạm dịch:
Chữ cái C /k/
/k/ Con mèo
/k/ Chiếc xe ô tô
Listen and chant (Nghe và hát theo)
A cat in a car
/k/ /k/ /k/
A cat in a car
/k/ /k/ /k/
Cat, cat, cat
Car, car, car
A cat in a car
/k/ /k/ /k/
Connect the letter Cc. Stick and say (Nối chữ Cc. Dán và nói)
Các bạn nhỏ sẽ tìm các chữ cái C hoặc c, rồi nối với nhau từ đó tìm ra đường để con mèo đến ô tô.
Phonics (ngữ âm) là phương pháp dạy đọc qua âm thanh mà chữ cái đó hiển thị. Đây là phương pháp học mà Monkey Stories đang áp dụng giúp trẻ biết đọc mọi từ vựng tiếng Anh, ngay cả những từ khó hay mới gặp lần đầu.
>> Tìm hiểu chi tiết phương pháp Phonics trong Monkey Stories: TẠI ĐÂY.
Tiếng Anh lớp 1 unit 1 lesson 4 – Học số đếm “3”, “4”
Trong Tiếng Anh lớp 1 unit 1 lesson 4 What color is it, các bạn nhỏ sẽ được làm quen với hai số đếm 3 và 4, cách đọc, cách viết hai số này như thế nào qua các hoạt động:
Listen, point, and repeat. Write (nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Three (ba)
Four (bốn)
Point and sing (Chỉ và hát)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Three white cats (3 con mèo)
Three white cats (3 con mèo)
Count the cats (Đếm số con mèo)
One, two, three (Một, hai, ba)
Four red cars (Bốn chiếc xe ô tô màu đỏ)
Four red cars (Bốn chiếc xe ô tô màu đỏ)
Count the cars (Đếm số ô tô)
One, two, three, four (Một, hai, ba, bốn).
Count, circle, and say (Đếm, khoanh tròn và nói)
Các bạn nhỏ sẽ chỉ vào đồ vật, nói tiếng Anh cùng số lượng cụ thể của vật đó.
- Two boys (2 cậu bé)
- One apple (1 trái táo)
- Four cars (4 chiếc xe)
- Three bats (3 chiếc gậy bóng chày)
- Two cats (2 con mèo)
Tiếng Anh lớp 1 unit 1 lesson 5 – Học âm “D”
Trong bài học này, các bạn nhỏ sẽ học cách viết và cách đọc chữ “D” như thế nào trong các từ tiếng Anh thông qua 3 hoạt động (bài tập) như sau:
Listen, point, and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Letter D /d/ (Chữ d)
/d/ dog (Con chó)
/d/ duck (Con vịt)
Listen and chant (nghe và hát theo)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
A dog and a duck
Duck, duck, duck
A dog and a duck
Duck, duck, duck
Dog, dog, dog
Duck, duck, duck
Duck, duck, duck
Duck, duck, duck
A dog and a duck
Duck, duck, duck
A dog and a duck
Duck, duck, duck
Dịch nghĩa:
Một con chó và một con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Một con chó và một con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con chó, con chó, con chó
Con vịt, con vịt, con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Một con chó và một con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt
Một con chó và một con vịt
Con vịt, con vịt, con vịt.
Stick and say (Dán và nói)
Các bạn nhỏ sẽ chỉ tay vào từng tranh nói tên chữ cái và đồ vật bằng tiếng Anh
-
Letter D - duck
-
Letter C - cat
-
Letter D - dog
-
Letter C - car
20+ Phần mềm dạy tiếng Anh lớp 1 dễ học, hiệu quả nhanh chóng
Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 hay và ý nghĩa nhất cho bé
Ôn tập + Thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cả năm học cho bé
Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it lesson 6 – Nghe kể chuyện “What color is it”
Trong lesson 6 Tiếng Anh lớp 1 unit 1 What color is it này, các bạn nhỏ sẽ được nghe kể chuyện về chủ đề màu sắc, được đóng vai thành các nhân vật thông qua 2 hoạt động bài học dưới đây:
Listen to the story (Nghe truyện)
Truyện tranh số 1: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Rosy: What color is it, Billy?
Tim: It’s green, green
Rosy: Green, green
Billy: Green
Tim: Good boy
Dịch nghĩa:
Rosy: Đây là màu gì thế Billy?
Tim: Đó là màu xanh lá cây, xanh lá cây.
Billy: Xanh lá cây.
Tim: Bé ngoan.
Truyện tranh số 2: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Tim: Billy, what color is it?
Rosy: It’s red, red
Billy: Red, red
Rosy: Good boy
Dịch nghĩa:
Tim: Billy, đây là màu gì?
Rosy: Nó là màu đỏ, màu đỏ
Billy: màu đỏ, màu đỏ
Rosy: Bé ngoan
Truyện tranh số 3: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Rosy: What color is it?
Tim: It’s blue, blue
Billy: Blue, blue, blue
Mother: Oh, Billy
Dịch nghĩa:
Rosy: Đây là màu gì?
Tim: Nó là màu xanh da trời, màu xanh da trời
Billy: Màu xanh da trời, màu xanh da trời, màu xanh da trời
Mother: Ôi, Billy
Học tiếng Anh qua truyện tranh là phương pháp học hiệu quả, vừa giúp trẻ ôn tập từ vựng đã học dễ dàng, vừa rèn luyện kỹ năng nghe và nói. Đây cũng là phương pháp Monkey Stories đang áp dụng để giúp trẻ thực hiện mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10.
Hiện Monkey Stories có hơn 1.100+ truyện tranh tương tác, hơn 430 sách nói... với nhiều cấp độ, thể loại khác nhau để trẻ tha hồ lựa chọn.
>>> Đăng ký học thử miễn phí và tải Monkey Stories ngay: TẠI ĐÂY.
Listen and act (Nghe và đóng vai)
Dựa vào đoạn hội thoại trong truyện, ba mẹ có thể cùng con đóng vai thành các nhân vật và thuật lại lời của nhân vật đó.
Sau khi học kiến thức trong SGK, ba mẹ đừng quên cùng con xem lại các bài tập trong Sách bài tập (Workbook) để giúp con ôn tập từ vựng, ngữ pháp hiệu quả hơn nhé.
Hy vọng, với những thông tin tổng hợp Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it ở trên, ba mẹ có thể đồng hành học tiếng Anh cùng con dễ dàng hơn. Đừng quên tải và cài đặt các ứng dụng học tập của Monkey để giúp con học từ vựng và rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng tiếng Anh ba mẹ nhé!
|