Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề về bạn bè, trường lớp. Nhờ vậy mà các con sẽ hào hứng học tập, tăng khả năng tập trung và ghi nhớ từ nhanh hơn. Trong bài viết này, Monkey sẽ giúp ba mẹ và bé điểm qua 10 chủ đề từ vựng sẽ được học trong chương trình tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 1: Hello
Khởi động chương trình học tiếng anh lớp 3, Unit 1 sẽ đem lại cho trẻ một sự hào hứng đặc biệt. Với chủ đề "Hello", con học 2 ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh thú vị.
Đầu tiên là cách làm quen bạn mới, thầy cô giáo mới thông qua việc giới thiệu tên. Thứ hai đối với những người bạn đã quen, sau lời chào trẻ biết hỏi thăm sức khỏe của nhau.
Ba mẹ cùng các bạn nhỏ có thể tham khảo trước bộ từ vựng cơ bản trong Unit này như sau:
Kí hiệu
- V: Động từ
- N: Danh từ
- Adj: Tính từ
- Conj: Từ nối
- Pronoun: Đại từ
- Phrase: Cụm động từ
Từ loại |
Phiên âm |
v |
/æm/ |
conj |
/ænd/ |
n |
/baɪ/ |
adj |
/faɪn/ |
pronoun |
/aɪ/ |
n |
/haɪ/ |
n |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
n |
/heˈləʊ/ |
n |
/mis/ |
n |
/ˈmɪstə(r)/ |
adj |
/naɪs/ |
v |
/miːt/ |
phrase |
/naɪs tu: mi:t ju:/ |
n |
/klɑːs/ |
v |
/θæŋks/ |
Từ mới tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 2: What’s your name?
Chỉ qua Unit đầu tiên có thể thấy từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 cũng thật đơn giản, dễ tiếp thu. Sau bài giao tiếp làm quen, chủ đề ở Unit tiếp theo "Bạn tên gì? Tôi tên là…" cũng khá liên quan. Các con có thể kết hợp cả 2 bài lại để nội dung trò chuyện đa dạng câu từ hơn.
Từ vựng trẻ bắt gặp ở bài số 2 "What's your name?" sẽ bao gồm như sau:
Từ loại |
Phiên âm |
v |
/a:r/ |
v |
/iz/ |
adj |
/maɪ/ |
n |
/neɪm/ |
determine, pronoun |
/wɒt/ |
pronoun |
/ju:/ |
adj |
/jɔːr/ |
adv |
/haʊ/ |
v |
/spel/ |
v |
/du:/ |
v |
/miːt/ |
v |
/ˈɪntəvjuː/ |
n |
/ˈklɑːsmeɪt/ |
v |
/sɪŋ/ |
n |
/prɒpə(r) neɪm / |
Từ vựng lớp 3 học kì 1 Unit 3: This is Tony
Với Unit 3, trẻ có thêm một bước tiến nữa trong việc học từ vựng. Cụ thể con được biết đến đại từ chỉ định "This/ That" thông qua chủ đề giới thiệu tên của ai đó. Thật tuyệt vời sau bài học này, bạn nhìn thấy bé tự tin giới thiệu người bạn của mình đến ba mẹ.
Dưới đây là toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 quan trọng trong bài 3 This is Tony:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
It |
pronoun |
/it/ |
Nó |
No |
adv |
/nəʊ/ |
Không, không phải |
Yes |
adv |
/jes/ |
Đúng vậy, có |
This |
Đại từ chỉ định |
/ðɪs/ |
Này, đây |
That |
Đại từ chỉ định |
/ðæt/ |
Kia, đó |
Not |
adv |
/nɒt/ |
Không |
Từ vựng tiếng Anh 3 học kì 1 Unit 4: How old are you
Chủ đề hỏi "Bạn bao nhiêu tuổi?" không thể bỏ qua trong sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1. Thông qua đây con biết cần phải dùng những từ nào để hỏi tên người nào đó. Đồng thời trẻ ôn luyện lại từ vựng số đếm ở bài học năm lớp 1.
Sau đây là bộ từ chính của bài Unit 4, ba mẹ tham khảo qua trước:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
How |
adv |
/haʊ/ |
Như thế nào |
Are |
v |
/a:r/ |
Là |
You |
pronoun |
/ju:/ |
Bạn |
Old |
n |
/ould/ |
Tuổi |
Year |
n |
/jə:/ |
Năm |
Too |
adv |
/tu:/ |
Cũng vậy, cũng thế |
One |
pronoun |
/wʌn/ |
Một |
Two |
pronoun |
/tu:/ |
Hai |
Three |
pronoun |
/θri:/ |
Ba |
Four |
pronoun |
/fɔ:/ |
Bốn |
Five |
pronoun |
/faiv/ |
Năm |
Six |
pronoun |
/siks/ |
Sáu |
Seven |
pronoun |
/'sev(ə)n/ |
Bảy |
Eight |
pronoun |
/eit/ |
Tám |
Nine |
pronoun |
/nain/ |
Chín |
Ten |
pronoun |
/ten/ |
Mười |
Từ mới tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 5: Are they your friends?
"Are they your friend?" có lẽ là một trong những chủ đề gần gũi nhất với trẻ. Nó giúp con hỏi xem người đó có phải là bạn bè của bạn mình hay không? Với dạng bài học này, trẻ mở rộng tầm giao tiếp ra đến sự vật, con người xung quanh.
Trong Unit 5, các bé sẽ tiếp cận những từ vựng chính như sau, bạn hãy áp dụng cách học từ vựng hiệu quả để giúp bé ghi nhớ thật chính xác nhé!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Friend |
n |
/frend/ |
Bạn, người bạn |
They |
pronoun |
/ðeɪ/ |
Họ |
We |
pronoun |
/wi/ |
Chúng tôi, chúng ta |
No |
adv |
/nəʊ/ |
Không, không phải |
Yes |
adv |
/jes/ |
Đúng vậy |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 6: Stand up!
Làm thế nào để con có thể hiểu và thực hiện đúng theo hiệu lệnh thông dụng thầy cô hay dùng trong lớp? Chẳng hạn như: Mời con đứng lên, mời con ngồi xuống hay Hãy giữ trật tự nào,... Với Unit 6 chủ đề "Yêu cầu ai đó vui lòng thực hiện điều mình nói" sẽ giúp trẻ nắm bắt vấn đề này.
Thông qua Unit 6, con được làm quen nhiều động từ thường khác nhau. Đồng thời, trẻ biết thêm mẫu câu với từ "please" để tăng phần lịch sự khi giao tiếp
Từ loại |
Phiên âm |
v |
/kləʊz/ |
v |
/kʌm hɪər/ |
v |
/kʌm ɪn/ |
v |
/gəʊ aʊt/ |
v |
/dəʊnt tɔːk/ |
n |
/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ |
modal v |
/meɪ/ |
/me aɪ/ |
|
v |
/ˈəʊ.pən/ |
exclamation |
/pliːz/ |
n |
/ˈkwes.tʃən/ |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
v |
/raɪt/ |
v |
/ɑ:sk/ |
v |
/stænd ʌp/ |
v |
/sɪt daʊn/ |
v |
/ki:p ˈsaɪlənt/ |
v |
/bi: ˈkwaɪət/ |
adj |
/ˈsɒri/ |
v |
/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ / |
Từ vựng lớp 3 học kì 1 Unit 7: That’s my school
Trẻ phải nói câu tiếng Anh gì để giới thiệu: Đó là trường học của mình, đây là phòng vi tính,..? Bài học số 7 chủ đề giới thiệu địa điểm nào đó sẽ giúp con tìm ra phương án cho mình.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 Unit 7 con được tiếp cận bao gồm như sau:
Từ loại |
Phiên âm |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
adj |
/bɪɡ/ |
adj |
/smɔ:l/ |
conj |
/bʌt/ |
n |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
adj |
/lɑːdʒ/ |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
v |
/lʊk/ |
adj |
/njuː/ |
n |
/kəmˈpjuː.tər/ |
n |
/dʒɪm/ |
adj |
/əʊld/ |
n |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
n |
/ru:m/ |
Xem thêm: Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ đủ nhất [Kì 1 + kì 2]
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 8: This is my pen
Bài số 8 sách tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 dưới đây gồm nhiều từ vựng chỉ đồ dùng học tập cơ bản. Cụ thể như cặp sách, bút, thước kẻ, cục tẩy,... Ngoài ra, trong Unit còn đi kèm mẫu câu liên quan đến cách giới thiệu đồ dùng của ai đó và cách nói tính chất đồ vật.
Ba mẹ cùng tham khảo sơ qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 con sẽ được học sắp tới:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Desk |
n |
/desk/ |
Bàn học sinh |
Notebook |
n |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Vở ghi |
Pen |
n |
/pen/ |
Bút |
Pencil |
n |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Pencil case |
n |
/ˈpen.səl keɪs/ |
Túi/ hộp bút chì |
Rubber |
n |
/ˈrʌb.ər/ |
Cục tẩy |
These |
deter. |
/ðiːz/ |
Những cái này |
Those |
deter. |
/ðəʊz/ |
Những cái kia |
Ruler |
n |
/ˈruː.lər/ |
Thước kẻ |
School bag |
n |
/sku:l bæɡ/ |
Cặp sách |
School thing |
n |
/sku:l θɪŋ/ |
Dụng cụ học tập |
Desk |
n |
/desk/ |
Bàn học sinh |
Notebook |
n |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Vở ghi |
Pencil sharpener |
n |
/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/ |
Đồ gọt bút chì |
Từ mới tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 9: What color is it?
Trải qua Unit 8, con được học chủ đề về đồ dùng học tập. Với Unit 9, những tính từ tiếng Anh chỉ màu sắc như: hồng, đen, đỏ, vàng,... sẽ lồng ghép vào chung. Chúng hỗ trợ trẻ miêu tả mở rộng về những đồ vật đó khi được hỏi “What Color is it?”
Riêng với chủ đề màu sắc, ban đầu có thể ba mẹ nghĩ nó đơn giản quá dễ với các bé. Tuy nhiên, khi suy rộng ra việc phân biệt màu sắc trong tiếng Anh là điều cần thiết đối với các con. Dựa vào nền tảng từ vựng này, trẻ dễ dàng miêu tả các sự vật khác trong cuộc sống.
Chính vì điều đó, hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng thú vị trong Unit 9 này. Cụ thể bao gồm như sau:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Green |
adj |
/gri:n/ |
Màu xanh lá cây |
Blue |
adj |
/blu:/ |
Xanh dương |
Orange |
adj |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
Red |
adj |
/red/ |
Màu đỏ |
Yellow |
adj |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Pink |
adj |
/pɪŋk/ |
Hồng |
Black |
adj |
/blæk/ |
Đen |
Violet |
adj |
/ˈvaɪələt/ |
Tím |
Brown |
adj |
/braʊn/ |
Nâu |
White |
adj |
/waɪt/ |
Trắng |
Xem thêm: 6 Cách dạy ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh tiểu học thông minh
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 10: What do you do at break time?
Các bạn nhỏ trong độ tuổi hiếu động luôn sẵn sàng tham gia thử sức với các hoạt động khác nhau. Trong Unit 10, từ vựng con được học sẽ liên quan đến chủ đề thú vị này, Cụ thể là những môn thể thao trong giờ nghỉ giải lao như: Bóng chuyền, bóng rổ, bịt mắt bắt dê;...
Các bé hãy bắt đầu với câu hỏi để người bạn của mình trả lời theo bộ từ vựng dưới đây
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
Cầu lông |
Basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Bóng rổ |
Blind man’s buff |
n |
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ |
Trò chơi bịt mắt bắt dê |
Football |
n |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá |
Chess |
n |
/ches/ |
Cờ |
Hide-and-seek |
n |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
Trò chơi trốn tìm |
Play |
v |
/pleɪ/ |
Chơi |
Skating |
n |
/ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng / pa-tanh |
Skipping |
n |
/skipɪŋ/ |
Nhảy dây |
Table tennis |
n |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
Bóng bàn |
Bật mí cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cần đảm bảo trẻ học tốt, nhớ lâu và không bị chán nản. Vậy làm thế nào để thời gian học ngoại ngữ vừa mang lại niềm yêu thích vừa giúp trẻ ghi nhớ tốt nhất? Monkey sẽ gợi ý cho ba mẹ những phương pháp hiệu quả giúp bé học thuộc tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 và 2 thật dễ dàng.
Học từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 đa dạng và phong phú từ ngữ nghĩa đến phát âm. Ba mẹ muốn trẻ học thuộc từ nhanh, nhớ lâu hãy định hướng con học theo chủ đề.
Cụ thể bạn hệ thống hóa các bài học có từ vựng liên quan cùng chung với nhau. Chẳng hạn như 2 Unit đầu tiên, bé học những từ vựng liên quan đến chủ đề chào hỏi làm quen. Khi con biết nói xin chào, tiếp theo sẽ chủ động giới thiệu tên hoặc hỏi người bạn đối diện tên là gì.
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề luôn mang lại hiệu quả rõ rệt. Bé sẽ nhớ được nhiều và lâu hơn bởi sự liên quan giữa các từ ngữ. Vì thế, ba mẹ hãy vận dụng bí kíp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 này đến các con.
Cần học phát âm chuẩn từ ban đầu
Khi trẻ học tiếng anh lớp 3, ba mẹ nên chú ý đến cách phát âm nhằm giúp trẻ nói chuẩn nhất từ ban đầu. Yếu tố này là điều kiện bắt buộc để các con có thể giao tiếp, nghe hiểu những gì người khác muốn truyền đạt.
Bạn hãy bắt đầu cho trẻ nghe những mẩu truyện, bài hát, xem phim thiếu nhi có phụ đề tiếng Anh. Con có thể vừa học phát âm vừa rèn luyện khả năng nghe của mình từ người bản xứ.
Sử dụng công cụ hỗ trợ học thông minh
Thực tế đã chứng minh, học qua hình ảnh sẽ giúp con người ghi nhớ thông tin nhanh và lâu hơn. Điều này càng đúng đối với trẻ lớp 3, độ tuổi đang học ngày càng nhiều từ và câu dài.
Một trong những cách nạp từ vựng mang lại nhiều hứng thú nhất chính là qua các bài hát tiếng Anh. Bạn có thể cho con nghe theo phương pháp sau:
-
Cho bé nghe nhạc một cách thụ động bằng cách bật bài hát trong lúc con đang vui chơi. Việc nghe đi nghe lại nhiều lần sẽ trở nên quen thuộc và trẻ tự bắt nhịp hát theo.
-
Nghe nhạc phù hợp với ngữ cảnh, hoạt động hằng ngày. Ví dụ sau buổi học trên trường, các con về nhà sẽ vui chơi, ăn tối, tắm,...Với một chút tìm kiếm trên mạng, ba mẹ sẽ có hàng trăm bài nhạc tiếng Anh lớp 3 như vậy.
-
Nghe nhạc theo chủ đề trong sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1. Ví dụ, trẻ đã học về màu sắc, bạn có thể lên Youtube tìm kiếm ca khúc "color songs".
Bên cạnh đó, cha mẹ có thể sử dụng công cụ học từ vựng bằng Flashcard. Bạn dùng thẻ hình ảnh để chơi trò tìm từ, ghép từ, đố vui… Qua đây, các con củng cố, phản xạ nhanh với từ ngữ.
Ngoài ra, phương pháp học từ vựng qua truyện, sách cũng tạo sự hứng thú đối với ngôn ngữ. Chúng hấp dẫn con bằng các cốt truyện, hình ảnh minh họa đầy màu sắc. Khi đọc sách, đầu óc sẽ thư giãn dễ dàng tiếp thu, ghi nhớ câu chữ.
Học theo chương trình tiếng Anh online Monkey Junior
Ngày nay, việc học từ vựng tiếng Anh qua ứng dụng Online đang được nhiều bậc phụ huynh đón nhận. Một trong số đó phải kể đến là chương trình học của Monkey Junior.
Ứng dụng này được xây dựng với lộ trình học bài bản, theo tiêu chuẩn CCSS của Mỹ. Monkey Junior mang tính cá nhân hóa với hệ thống bài học 56+ chủ đề với 2000+ từ vựng ở 3 cấp độ Cơ bản - Trung Bình – Nâng cao. Điều này phù hợp với độ tuổi và trình độ của con, hơn nữa những ba mẹ không biết tiếng Anh có thể đồng hành cùng.
Đối với trẻ từ 3 đến 5 tuổi, Monkey Junior cho các con học từ vựng bằng game tương tác. Hoạt động này chiếm khoảng 50% thời lượng mỗi bài. Qua đây trẻ học nghĩa của từ, ngữ cảnh liên quan, học câu sử dụng từ phổ biến và ôn tập lại.
Ngoài ra các con còn được bổ sung game tương tác học chính tả. Cách chơi yêu cầu bé kéo thả ô đáp án vào vị trí đúng. Suốt quá trình học, các bé sẽ được luyện nghe và phát âm theo giọng Anh - Mỹ hoặc Anh Anh.
Lời kết
Trẻ trong giai đoạn này có khả năng học vô tận, đặc biệt là với ngôn ngữ. Nếu ba mẹ biết cách khai thác, sẽ thấy bé đạt được nhiều lợi ích lâu dài trong tương lai.
Qua nội dung chia sẻ về từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 trên đây, Monkey hy vọng hữu ích đến bạn. Đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo để ba mẹ giúp con học ngoại ngữ thật hiệu quả.