zalo
Passionate đi với giới từ gì? Bài giảng chi tiết & Bài tập có đáp án!
Học tiếng anh

Passionate đi với giới từ gì? Bài giảng chi tiết & Bài tập có đáp án!

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 25/09/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, passionate đi với giới từ gì luôn là thắc mắc phổ biến của nhiều người học. Bài giảng chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng từ passionate cùng các giới từ tương ứng, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập có đáp án để bạn thực hành ngay lập tức.

Video bài giảng cùng chủ đề được tạo bằng Notebooklm.google.com

Passionate nghĩa là gì?

Passionate

  • Phiên âm: /ˈpæʃ.ən.ət/

  • Loại từ: Tính từ (adjective)

  • Nghĩa: Đam mê, đầy nhiệt huyết, mãnh liệt.

Passionate dùng để mô tả sự quan tâm, yêu thích mạnh mẽ hoặc cảm xúc sâu sắc dành cho một hoạt động, lĩnh vực, đối tượng hay trong cách thể hiện tình cảm, niềm tin. Thường mang sắc thái hăng hái, tràn đầy năng lượng và truyền cảm hứng.

Passionate nghĩa là đam mê, đầy nhiệt huyết, mãnh liệt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Ví dụ:

  1. My sister is passionate about music. (Chị gái tôi đam mê âm nhạc.)

  2. He is a passionate teacher who always inspires his students. (Anh ấy là một giáo viên đầy nhiệt huyết, luôn truyền cảm hứng cho học sinh.)

Passionate đi với giới từ gì?

Thông thường, passionate sẽ đi với giới từ about để diễn tả sự say mê, nhiệt huyết đối với một điều gì đó. Ngoài ra, passionate cũng có thể đi với một vài giới từ khác trong một số trường hợp cụ thể:

STT

Giới từ

Cấu trúc & Cách dùng

Ví dụ

1

About

Be passionate about + N/Ving: Diễn tả sự đam mê, nhiệt huyết mạnh mẽ đối với một chủ đề, lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.

She is passionate about photography. (Cô ấy đam mê công việc nhiếp ảnh.) 

They are passionate about traveling. (Họ rất đam mê du lịch.)

2

For

Passion for + N: Dùng để nói về niềm đam mê hoặc sở thích đối với điều gì.

She has a passion for cooking. (Cô có niềm đam mê nấu ăn.) 

His passion for technology drives his career. (Niềm đam mê công nghệ đã thúc đẩy sự nghiệp của anh.)

3

In

Passion in + N/Ving: Thường dùng khi nói về niềm đam mê trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

He finds passion in teaching. (Anh tìm thấy niềm đam mê trong việc giảng dạy.) 

My mom has much passion in eyewear fashion. (Mẹ tôi rất đam mê thời trang kính mắt.)

4

Towards

Passion towards + N: Diễn tả cảm xúc, động lực hoặc niềm đam mê hướng tới một đối tượng cụ thể.

Her passion towards helping others is inspiring. (Niềm đam mê giúp đỡ người khác của cô ấy thật truyền cảm hứng.) 

The team’s passion toward achieving the project goals is commendable. (Niềm đam mê của đội ngũ đối với việc đạt được các mục tiêu dự án thật đáng khen ngợi.)

Cụm từ thông dụng với Passionate

Các cụm từ thông dụng với Passionate gồm:

STT

Cụm từ

Ý nghĩa & Cách dùng

Ví dụ

1

Passionate advocacy

Sự ủng hộ, vận động mạnh mẽ cho một vấn đề hay mục tiêu nào đó.

The lawyer’s passionate advocacy for human rights earned him international recognition. (Sự vận động mạnh mẽ vì nhân quyền của luật sư đã giúp ông được công nhận trên toàn thế giới.)

2

Passionate affair

Mối quan hệ tình cảm nồng nàn, cháy bỏng.

They shared a passionate affair that changed the course of their lives. (Họ đã có một mối tình nồng nàn làm thay đổi cả cuộc đời.)

3

Passionate argument

Cuộc tranh luận sôi nổi, gay gắt, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

The students engaged in a passionate argument over climate change solutions. (Các sinh viên đã tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về các giải pháp chống biến đổi khí hậu.)

4

Passionate belief

Niềm tin mãnh liệt, sâu sắc vào một điều gì đó.

His passionate belief in education motivates him to support scholarships for children. (Niềm tin mãnh liệt vào giáo dục thúc đẩy anh hỗ trợ học bổng cho trẻ em.)

5

Passionate collector

Người đam mê sưu tầm một lĩnh vực hay vật phẩm nào đó.

She is a passionate collector of rare stamps from around the world. (Cô ấy là một người đam mê sưu tầm tem hiếm từ khắp nơi trên thế giới.)

Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Passionate

Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Passionate gồm:

Từ (cụm từ) đồng nghĩa

Từ (cụm từ) trái nghĩa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ardent

Hăng hái, nhiệt thành, nồng nhiệt

Apathetic

Lãnh đạm, thờ ơ

Enthusiastic

Hăng hái, nhiệt tình, say mê

Indifferent

Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm

Fervent

Nồng nhiệt, tha thiết, nhiệt thành

Cold

Lạnh lùng, lãnh đạm

Impassioned

Say sưa, nồng nàn, tha thiết

Dispassionate

Vô tư, bình thản, không thiên vị

Các dạng từ khác của Passionate trong tiếng Anh

Bên cạnh tính từ gốc passionate, trong tiếng Anh còn có một số dạng từ biến thể khác (danh từ, trạng từ) để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh học tập, công việc và đời sống.

1. Passion /ˈpæʃn/ (danh từ)

Nghĩa: niềm đam mê, sự say mê mãnh liệt, hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ:

She has a great passion for teaching young children.

(Cô ấy có niềm đam mê lớn với việc dạy trẻ nhỏ.)

2. Passionately /ˈpæʃənətli/ (trạng từ)

Nghĩa: một cách say mê, nồng nhiệt, mãnh liệt.

Ví dụ:

He spoke passionately about protecting the environment.

(Anh ấy đã nói đầy nhiệt huyết về việc bảo vệ môi trường.)

3. Passionless /ˈpæʃnləs/ (tính từ)

Nghĩa: thiếu đam mê, không có nhiệt huyết, lãnh đạm.

Ví dụ:

The team’s passionless performance disappointed their fans.

(Màn trình diễn thiếu nhiệt huyết của đội đã khiến người hâm mộ thất vọng.)

4. Passionateness /ˈpæʃənətnəs/ (danh từ)

Nghĩa: sự nồng nhiệt, trạng thái đầy đam mê.

Ví dụ:

The passionateness of her speech inspired the whole audience.

(Sự nồng nhiệt trong bài phát biểu của cô ấy đã truyền cảm hứng cho toàn bộ khán giả.)

Các dạng từ khác của Passionate trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bài tập về Passionate + Giới từ (có đáp án)

Điền giới từ thích hợp (about, for, with, towards, in, on, over,…) vào chỗ trống:

  1. She is truly passionate ___ teaching young children.

  2. He is passionate ___ classical music and attends every concert.

  3. They are passionate ___ protecting the environment.

  4. She became passionate ___ photography after traveling abroad.

  5. He is passionate ___ justice and fairness.

  6. The artist is passionate ___ his new project.

  7. She is passionate ___ helping others in need.

  8. He is passionate ___ sports, especially football.

  9. They are passionate ___ their cultural traditions.

  10. She is passionate ___ volunteering at the hospital.

  11. He feels passionate ___ equality and human rights.

  12. She has always been passionate ___ literature since childhood.

  13. They are passionate ___ making a positive change in society.

  14. He is passionate ___ innovation and new technology.

  15. She remains passionate ___ her role as a teacher.

  16. He is passionate ___ success and works very hard.

  17. They are passionate ___ teamwork and collaboration.

  18. She is passionate ___ science and research.

  19. He is passionate ___ his beliefs, never giving up.

  20. They are passionate ___ creating opportunities for others.

ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

about

about

about

about

for

with

about

about

in

about

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

for

in

about

about

in

for

in

in

in

about

Monkey Junior - Lộ trình học tiếng Anh linh hoạt, toàn diện cho trẻ

Bên cạnh việc học thêm các kiến thức ngữ pháp, trẻ em hoàn toàn có thể tiếp cận tiếng Anh một cách hệ thống và thú vị hơn với Monkey Junior. Ứng dụng mang đến lộ trình học bài bản từ nền tảng đến nâng cao, giúp trẻ tiếp thu từ vựng, phát âm, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên. Kho bài học sinh động với trò chơi, hình ảnh minh họa và giọng đọc chuẩn bản ngữ giúp trẻ luôn hứng thú và duy trì thói quen học đều đặn mỗi ngày.

Không chỉ chú trọng nội dung, Monkey Junior còn mang đến sự linh hoạt để trẻ có thể học mọi lúc, mọi nơi và theo nhịp độ riêng. Phụ huynh có thể yên tâm khi con vừa được rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, vừa phát triển khả năng phản xạ tiếng Anh nhanh nhạy. Đây chính là nền tảng toàn diện giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và đời sống.

Khám phá ngay Monkey Junior để đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả!

Việc nắm vững kiến thức về cách passionate đi với giới từ gì là bước quan trọng để bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Hy vọng qua bài giảng chi tiết cùng các bài tập thực hành, bạn đã hiểu rõ và có thể áp dụng đúng cách các giới từ đi kèm với passionate trong mọi tình huống.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!