Trong tiếng Anh, đuôi -er thường được sử dụng để hình thành các tính từ so sánh hơn, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Vậy đuôi er là loại từ gì? Quy tắc thêm đuôi này vào tính từ hoặc danh từ trong câu so sánh như thế nào? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.
Đuôi er là loại từ gì?
Đuôi -er trong tiếng Anh thường được sử dụng để tạo tính từ so sánh hơn hoặc danh từ chỉ người/vật thực hiện hành động. Tùy vào ngữ cảnh, đuôi này sẽ mang ý nghĩa và chức năng khác nhau trong câu.
Ví dụ:
-
fast → faster (nhanh → nhanh hơn)
-
teach → teacher (giảng dạy → giáo viên)
Quy tắc thêm đuôi er trong tiếng Anh
Việc thêm đuôi -er vào một từ trong tiếng Anh là phương pháp để tạo thành các danh từ chỉ người thực hiện hành động hoặc các tính từ, trạng từ so sánh hơn. Dưới đây là những quy tắc cơ bản giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng đuôi -er:
Thêm -er vào cuối tính từ ngắn trong câu so sánh hơn
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm → Thêm -er.
Ví dụ:
-
old → older (già → già hơn)
-
young → younger (trẻ → trẻ hơn)
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm "e" → Thêm "r".
Ví dụ:
-
fine → finer (khỏe → khỏe hơn)
-
nice → nicer (tốt → tốt hơn)
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm -er.
Ví dụ:
-
fat → fatter (mập → mập hơn)
-
hot → hotter (nóng → nóng hơn)
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "y" → Thay "y" thành "i" và thêm -er.
Ví dụ:
-
pretty → prettier (đẹp → đẹp hơn)
-
happy → happier (vui vẻ → vui vẻ hơn)
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "er," "et," "le," hoặc "ow" → Thêm -er.
Ví dụ:
-
clever → cleverer (thông minh → thông minh hơn)
-
quiet → quieter (yên tĩnh → yên tĩnh hơn)
Thêm -er vào cuối trạng từ ngắn trong câu so sánh hơn
Trạng từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm → Thêm -er.
Ví dụ:
-
early → earlier (sớm → sớm hơn)
-
hard → harder (khó → khó hơn)
Trạng từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm "e" → Thêm "r".
Ví dụ: late → later (trễ → trễ hơn)
Thêm -er vào cuối từ để tạo danh từ chỉ người
Đuôi -er cũng được thêm vào động từ để tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động.
Ví dụ:
-
teach → teacher (dạy → giáo viên)
-
bake → baker (nướng → người làm bánh)
-
cook → cooker (nấu → nồi cơm)
Hiểu rõ các quy tắc này giúp việc sử dụng từ vựng trong tiếng Anh trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Cách nhận biết khi nào thêm đuôi er? Khi nào thêm đuôi est
Để nhận biết khi nào thêm đuôi -er và khi nào thêm đuôi -est trong tiếng Anh, chúng ta cần căn cứ vào hai yếu tố chính: tính từ ngắn và so sánh hơn/hơn nhất.
Khi nào thêm đuôi er?
Thêm -er khi bạn muốn so sánh hai đối tượng hoặc khi so sánh trên một phạm vi rộng hơn. Thường áp dụng cho tính từ ngắn (tính từ có một hoặc hai âm tiết) để thể hiện so sánh hơn.
Quy tắc thêm -er:
Loại tính từ |
Ví dụ |
Cách nhận biết |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm |
tall → taller (cao → cao hơn) |
Thêm -er nếu sau tính từ có một phụ âm và dài một âm tiết. |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm "e" |
nice → nicer (tốt → tốt hơn) |
Thêm -er nếu sau tính từ kết thúc bằng "e". |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm |
fat → fatter (mập → mập hơn) |
Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -er. |
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "y" |
pretty → prettier (đẹp → đẹp hơn) |
Thay "y" thành "i" rồi thêm -er. |
Khi nào thêm đuôi est?
Thêm -est khi bạn muốn so sánh ba hoặc nhiều hơn ba đối tượng hoặc khi nói về so sánh nhất. Thường áp dụng cho tính từ ngắn để thể hiện so sánh nhất.
Quy tắc thêm -est:
Loại tính từ |
Ví dụ |
Cách nhận biết |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm |
tall → tallest (cao → cao nhất) |
Thêm -est nếu sau tính từ có một phụ âm và dài một âm tiết. |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm "e" |
nice → nicest (tốt → tốt nhất) |
Thêm -est nếu sau tính từ kết thúc bằng "e". |
Tính từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm |
fat → fattest (mập → mập nhất) |
Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -est. |
Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "y" |
pretty → prettiest (đẹp → đẹp nhất) |
Thay "y" thành "i" rồi thêm -est. |
Lưu ý:
Nếu tính từ có từ ba âm tiết trở lên, bạn không thêm -er hoặc -est mà sử dụng từ "more" hoặc "most" trước tính từ. Ví dụ:
-
beautiful → more beautiful (so sánh hơn)
-
beautiful → most beautiful (so sánh nhất)
Như vậy, việc nhận biết khi nào thêm -er hay -est phụ thuộc vào độ dài của tính từ và số lượng đối tượng cần so sánh.
Bài tập vận dụng
Để hiểu rõ hơn đuôi er là loại từ gì, cũng như cách thêm đuôi er vào câu sao cho chuẩn thì hãy cùng luyện tập, thực hành vận dụng một số bài tập sau đây:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu so sánh bên dưới
-
My house is ______ than yours.
a) large b) larger c) the largest d) more large -
This book is ______ interesting than the one I read last week.
a) more b) much c) interestinger d) interess -
Peter is ______ taller than his brother.
a) more b) tall c) taller d) the tallest -
The weather today is ______ than yesterday.
a) much b) hot c) hotter d) the hottest -
This math problem is ______ difficult than the one we solved yesterday.
a) more b) much c) difficulter d) difficultest -
My car is ______ expensive than yours.
a) more b) expensive c) the more d) the expensive -
Sarah is ______ clever than her classmates.
a) clever b) the cleverest c) more d) most clever -
This road is ______ narrow than the other one.
a) narrow b) more narrow c) the narrowest d) narrower -
This film is ______ funnier than the last one I saw.
a) more b) funny c) funniest d) funnierer -
John is ______ happy today than yesterday.
a) more b) happy c) happier d) the happiest
Đáp án:
-
b) larger
-
a) more
-
c) taller
-
c) hotter
-
a) more
-
b) expensive
-
b) the cleverest
-
d) narrower
-
c) funniest
-
c) happier
Bài tập 2: Điền -er hoặc -est để hoàn thành các câu sau
-
This shirt is ______ expensive than that one.
-
The mountains are ______ than the hills.
-
This book is much ______ than the one I read last week.
-
My bike is ______ than his bike.
-
She is ______ than her sister.
-
The road is ______ in this area.
-
This test is ______ than the one we had last week.
-
His handwriting is much ______ than mine.
-
The weather here is much ______ than in the north.
-
The sun is the ______ object in our solar system.
Đáp án:
-
more
-
higher
-
longer
-
faster
-
younger
-
narrower
-
easier
-
neater
-
warmer
-
hottest
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp từ bảng sau để hoàn thành các câu so sánh sau đây
Phụ thuộc |
Tính từ ngắn |
Phụ thuộc |
Tính từ ngắn |
Phụ thuộc |
Tính từ ngắn |
fast |
happy |
old |
small |
tall |
clever |
easy |
clever |
young |
quiet |
large |
hard |
-
That car is ______ than my car.
-
The answer to this question is much ______ than the previous one.
-
This town is ______ than the other one.
-
I think this test is ______ than the last one.
-
He is much ______ than his brother.
-
The book is the ______ of all.
-
The teacher said the exam was ______ this year.
-
The river is much ______ now.
-
My room is ______ than his room.
-
The building is the ______ in the city.
Đáp án:
-
taller
-
easier
-
bigger
-
harder
-
younger
-
hardest
-
easier
-
wider
-
smaller
-
Largest
So sánh hơn trong tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng & bài tập
[Full] Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng anh đầy đủ nhất
[A-Z] Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh thông dụng cần nhớ
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn về đuôi er là loại từ gì? Cũng như cách thêm đuôi er trong tiếng Anh sao cho chuẩn. Hy vọng dựa vào kiến thức trên sẽ giúp bạn biết cách sử dụng để cải thiện khả năng diễn đạt và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn.