Học cách sử dụng danh từ của impress rất đơn giản qua bài viết sau đây. Monkey đã tổng hợp nhiều kiến thức hay và bổ ích liên quan đến “impress” nhằm giúp bạn đọc cải thiện vốn từ vựng, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Cùng khám phá ngay nào!
Impress là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Impress (v) là một động từ trong tiếng Anh.
Để học mở rộng thêm về các dạng của động từ này (verb forms), hãy theo dõi bảng dưới đây với từng hình thức khi chia động từ và cách phát âm của chúng.
Trường hợp chia động từ |
Dạng động từ |
Cách phát âm US/UK |
Thì hiện tại với I/ we/ you/ they |
impress |
/ɪmˈpres/ |
Thì hiện tại với He/ she/ it |
impresses |
/ɪmˈpresɪz/ |
QK đơn |
impressed |
/ɪmˈprest/ |
Phân từ II |
impressed |
/ɪmˈprest/ |
V-ing |
impressing |
/ɪmˈpresɪŋ/ |
Ý nghĩa của từ impress:
Impress (v):
1. Đóng, in (dấu lên cái gì), đóng dấu vào
Vd: To impress the wax with a stamp. (Đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu.)
2. In sâu, khắc sâu vào
Vd: To impress something on the memory. (Ghi sâu cái gì vào ký ức.)
3. Gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích
Vd: He impressed on us the need for immediate action. (Anh ấy ấn tượng với chúng tôi về sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.)
Danh từ của Impress và cách dùng
Từ động từ impress chuyển sang danh từ ta có “impression”
Danh từ impression (n) - /ɪmˈpreʃn/
Ý nghĩa: Ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng (dấu), dấu, vết, sự in,..
Vd:
My first impression of him was favourable. (Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ấy rất thuận lợi.)
My words made no impression on her. (Lời nói của tôi không gây ấn tượng gì cho cô ấy.)
* Thành ngữ (idiom) với impression:
(be) under the impression that…: Tin, thường là sai, rằng điều gì đó là sự thật hoặc đang xảy ra
Vd: I was under the impression that the work had already been completed. (Tôi cảm giác rằng công việc đã được hoàn thành.)
Xem thêm: Danh từ của Important là gì? Word forms của Important và cách dùng
Tổng hợp word form của Impress
Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verbs (động từ) |
Impress |
In sâu vào, khắc sâu vào |
I'm not trying to impress anyone. (Tôi không cố gắng gây ấn tượng với bất kỳ ai) |
Noun (danh từ) |
Impression |
Ấn tượng, cảm tưởng, sự đóng (dấu) |
My general impression of the place was good. (Ấn tượng chung của tôi về nơi này là tốt.) |
Impressionism |
Trường phái ấn tượng |
The term impressionism came from a painting by Claude Monet. |
|
Impressiveness |
Sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động |
What motivated so many of the singers to reach new levels of impressiveness? |
|
Impressionist |
Người theo trường phái ấn tượng |
Monet is one of the great Impressionists. (Monet là một trong những người theo trường phái Ấn tượng vĩ đại.) |
|
Adjective (tính từ) |
Impressionable |
Dễ xúc cảm, nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng |
He’s at an impressionable age. |
Impressive |
Gây ấn tượng sâu sắc |
The list of their achievements is pretty impressive. (Danh sách các thành tích của họ là khá ấn tượng.) |
|
Unimpressive |
Không gây ấn tượng sâu sắc |
Despite its promises, this government's record is unimpressive. (Bất chấp những lời hứa của nó, kỷ lục này của chính phủ không mấy ấn tượng.) |
|
Impressionistic |
(thuộc) chủ nghĩa ấn tượng |
The new play at the Youth Theatre is an impressionistic view of life in the 50s. (Vở kịch mới tại Nhà hát Tuổi trẻ là một góc nhìn ấn tượng về cuộc sống những năm 50.) |
|
Unimpressed |
Không có dấu, không cảm động |
They looked at the house, but they seemed unimpressed. (Họ nhìn vào ngôi nhà, nhưng họ có vẻ không ấn tượng.) |
|
Adverb (trạng từ) |
Impressively |
Hùng vĩ, nguy nga, gợi cảm |
The team played impressively throughout the game. (Toàn đội đã chơi ấn tượng trong suốt trận đấu.) |
Các nhóm từ liên quan đến impress
Nếu bạn quan tâm đến sử dụng đa dạng các từ có diễn đạt nghĩa tương tự với impress, xem ngay các từ đồng nghĩa sau đây. Monkey cũng khuyến khích bạn tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa.
Từ đồng nghĩa với impress
Một số động từ như:
Affect: Ảnh hưởng
Awe: Làm sợ hãi
Faze: Làm bối rối
Inspire: Truyền cảm hứng
Sway: Gây ảnh hưởng
Thrill: Làm xúc động
Touch: Chạm
Từ trái nghĩa với impress
Một số động từ như
Discourage: Làm nản lòng
Bore: Làm buồn, làm phiền
Calm: Làm dịu đi
Depress: Làm chán nản
Dissuade: Khuyên can
Fail: Quên. lơ là
Cấu trúc câu với impress
impress somebody with something: Làm ấn tượng ai đó với điều gì
Vd: He impressed her with his sincerity. (Anh ấy gây ấn tượng lên cô với sự chân thành của mình)
it impresses somebody that…: Ai đó ấn tượng về..
Vd: It impressed me that she remembered my name. (Tôi đã ấn tượng khi cô ấy nhớ tên tôi.)
To be impressed by something: Bị ấn tượng bởi cái gì
Impress something on/ upon somebody: Để lại dấu ấn đậm sâu trong tâm trí ai
Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “impress” và danh từ của impress. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ impresss khi cần thiết.
Tham khảo:
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/impress?q=impress