zalo
Danh từ của Impress là gì? Word forms của Impress và cách dùng
Học tiếng anh

Danh từ của Impress là gì? Word forms của Impress và cách dùng

Alice Nguyen
Alice Nguyen

20/09/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Học cách sử dụng danh từ của impress rất đơn giản qua bài viết sau đây. Monkey đã tổng hợp nhiều kiến thức hay và bổ ích liên quan đến “impress” nhằm giúp bạn đọc cải thiện vốn từ vựng, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Cùng khám phá ngay nào!

Impress là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Ý nghĩa và cách dùng của Impress. (Ảnh: Canva)

Impress (v) là một động từ trong tiếng Anh. 

Để học mở rộng thêm về các dạng của động từ này (verb forms), hãy theo dõi bảng dưới đây với từng hình thức khi chia động từ và cách phát âm của chúng. 

Trường hợp chia động từ

Dạng động từ

Cách phát âm US/UK

Thì hiện tại với

I/ we/ you/ they

impress

/ɪmˈpres/

Thì hiện tại với

He/ she/ it

impresses

/ɪmˈpresɪz/

QK đơn

impressed

/ɪmˈprest/

Phân từ II

impressed

/ɪmˈprest/

V-ing

impressing

/ɪmˈpresɪŋ/


Ý nghĩa của từ impress: 

Impress (v): 

1. Đóng, in (dấu lên cái gì), đóng dấu vào

Vd: To impress the wax with a stamp. (Đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu.) 

2. In sâu, khắc sâu vào 

Vd: To impress something on the memory. (Ghi sâu cái gì vào ký ức.) 

3. Gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích 

Vd: He impressed on us the need for immediate action. (Anh ấy ấn tượng với chúng tôi về sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.)

Danh từ của Impress và cách dùng

Từ động từ impress chuyển sang danh từ ta có “impression” 

Danh từ impression (n) - /ɪmˈpreʃn/ 

Ý nghĩa: Ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng (dấu), dấu, vết, sự in,..

Vd: 

My first impression of him was favourable. (Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ấy rất thuận lợi.)

My words made no impression on her. (Lời nói của tôi không gây ấn tượng gì cho cô ấy.)

* Thành ngữ (idiom) với impression: 

(be) under the impression that…: Tin, thường là sai, rằng điều gì đó là sự thật hoặc đang xảy ra

Vd: I was under the impression that the work had already been completed. (Tôi cảm giác rằng công việc đã được hoàn thành.)

Xem thêm: Danh từ của Important là gì? Word forms của Important và cách dùng

Tổng hợp word form của Impress

Word forms của impress. (Ảnh: Canva)

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó. 

Từ loại

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Verbs (động từ)

Impress

In sâu vào, khắc sâu vào

I'm not trying to impress anyone. (Tôi không cố gắng gây ấn tượng với bất kỳ ai)

Noun (danh từ)

Impression 

Ấn tượng, cảm tưởng, sự đóng (dấu)

My general impression of the place was good. 

(Ấn tượng chung của tôi về nơi này là tốt.) 

Impressionism 

Trường phái ấn tượng

The term impressionism came from a painting by Claude Monet.

Impressiveness

Sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động

What motivated so many of the singers to reach new levels of impressiveness?

Impressionist

Người theo trường phái ấn tượng 

Monet is one of the great Impressionists. 

(Monet là một trong những người theo trường phái Ấn tượng vĩ đại.)

Adjective (tính từ)

Impressionable

Dễ xúc cảm, nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng 

He’s at an impressionable age.

Impressive

Gây ấn tượng sâu sắc

The list of their achievements is pretty impressive. 

(Danh sách các thành tích của họ là khá ấn tượng.)

Unimpressive

Không gây ấn tượng sâu sắc

Despite its promises, this government's record is unimpressive.

(Bất chấp những lời hứa của nó, kỷ lục này của chính phủ không mấy ấn tượng.)

Impressionistic

(thuộc) chủ nghĩa ấn tượng

The new play at the Youth Theatre is an impressionistic view of life in the 50s.

(Vở kịch mới tại Nhà hát Tuổi trẻ là một góc nhìn ấn tượng về cuộc sống những năm 50.)

Unimpressed 

Không có dấu, không cảm động 

They looked at the house, but they seemed unimpressed.

(Họ nhìn vào ngôi nhà, nhưng họ có vẻ không ấn tượng.)

Adverb (trạng từ)

Impressively 

Hùng vĩ, nguy nga, gợi cảm 

The team played impressively throughout the game.

(Toàn đội đã chơi ấn tượng trong suốt trận đấu.)

Các nhóm từ liên quan đến impress 

Nếu bạn quan tâm đến sử dụng đa dạng các từ có diễn đạt nghĩa tương tự với impress, xem ngay các từ đồng nghĩa sau đây. Monkey cũng khuyến khích bạn tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa. 

Từ đồng nghĩa với impress

Một số động từ như: 

Affect: Ảnh hưởng

Awe: Làm sợ hãi

Faze: Làm bối rối 

Inspire: Truyền cảm hứng 

Sway: Gây ảnh hưởng

Thrill: Làm xúc động 

Touch: Chạm 

Từ trái nghĩa với impress 

Một số động từ như 

Discourage: Làm nản lòng 

Bore: Làm buồn, làm phiền

Calm: Làm dịu đi 

Depress: Làm chán nản 

Dissuade: Khuyên can

Fail: Quên. lơ là 

Cấu trúc câu với impress 

impress somebody with something: Làm ấn tượng ai đó với điều gì 

Vd: He impressed her with his sincerity. (Anh ấy gây ấn tượng lên cô với sự chân thành của mình) 

it impresses somebody that…: Ai đó ấn tượng về.. 

Vd: It impressed me that she remembered my name. (Tôi đã ấn tượng khi cô ấy nhớ tên tôi.) 

To be impressed by something: Bị ấn tượng bởi cái gì 

Impress something on/ upon somebody: Để lại dấu ấn đậm sâu trong tâm trí ai 

Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “impress” và danh từ của impress. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ impresss khi cần thiết. 

Tham khảo: 

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/impress?q=impress 

Alice Nguyen
Alice Nguyen
Biên tập viên tại Monkey

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!