Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng anh sẽ giúp bạn biến tấu câu văn, đoạn văn so sánh để tăng điểm 4 kỹ năng dễ dàng. Cùng học với Monkey nhé!
Nhận biết: Tính từ dài là gì?
Tính từ dài là các tính từ có 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ các trường hợp tính từ ngắn đặc biệt cũng có 2 âm tiết.
Ví dụ:
- beautiful - xinh đẹp
- agreeable - chấp thuận, đồng ý, bằng lòng
- difficult - khó khăn
- expensive: đắt đỏ
- healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
- horrible: kinh khủng, khủng khiếp, đáng ghét
Cách dùng tính từ dài trong so sánh
Trong phần này, bạn cần nắm được cách chuyển tính từ dài sang dạng so sánh và một số lưu ý đối với tính từ đặc biệt, bất quy tắc.
Cách chuyển tính từ dài sang dạng so sánh thông thường
Tính từ dài trong so sánh được biến đổi theo 2 công thức so sánh hơn và so sánh bậc nhất dưới đây:
So sánh hơn: more + long adj + than…
Ex: The black hat is more expensive than the red.
(Chiếc mũ đen đắt hơn chiếc màu đỏ).
So sánh bậc nhất: the most + long adj
Ex: The black hat is the most expensive in the store.
(Chiếc mũ đen đắt nhất trong cửa hàng).
Ví dụ:
Trường hợp tính từ có 2 âm tiết
Đối với các tính từ có 2 âm tiết kết thúc với đuôi -y, -ie, -ow, -et, -er ta có thể coi là tính từ dài hoặc ngắn đều đúng. Như vậy, khi chuyển sang dạng so sánh, bạn có thể áp dụng cả 2 cách thêm -er, -est và more than/ the most cho các tính từ này.
Ví dụ: healthy
So sánh hơn: healthier - more healthy than…
So sánh bậc nhất: the healthiest - the most healthy
Một số tính từ bất quy tắc
Khi chuyển sang cấu trúc so sánh, 1 số tính từ không biến đổi theo cả 2 cách thông thường mà thay đổi hoàn toàn cấu trúc. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ đó.
STT |
Tính từ gốc |
So sánh hơn |
So sánh bậc nhất |
1 |
good |
better |
the best |
2 |
well |
better |
the best |
3 |
bad |
worse |
the worst |
4 |
far |
further |
the furthest |
5 |
far |
farther |
the farthest |
6 |
old (people in a family) |
elder |
the eldest |
7 |
old (general use) |
older |
the oldest |
8 |
little |
less than |
the least |
9 |
much/ many |
more than |
the most |
Xem thêm: [ADJ Phrase] 150+ Cụm tính từ trong tiếng anh thông dụng nhất
50 tính từ dài thông dụng trong tiếng anh
1. different: khác nhau
2. used: được sử dụng
3. important: quan trọng
4. every: mỗi
5. large: lớn
6. available: sẵn có
7. popular: phổ biến
8. able: có thể làm được điều gì đó
9. basic: cơ bản
10. known: được biết đến
11. various: khác nhau, không giống nhau
12: difficult: khó khăn
13. several: vài
14. united: liên kết, hợp nhất
15. historical: tính lịch sử
16. hot: nóng
17. useful: hữu ích
18. mental: thuộc tinh thần
19. scared: sợ hãi
20. additional: thêm vào
21. emotional: thuộc cảm xúc
22. old: cũ
23. political: chính trị
24. similar: tương tự
25. healthy: khỏe mạnh
26. financial: thuộc tài chính
27. medical: (thuộc) y học
28. traditional: (thuộc) truyền thống
29. federal: (thuộc) liên bang
30. entire: toàn bộ, hoàn toàn
31. strong: mạnh mẽ
32. actual: thực tế
33. dangerous: nguy hiểm
34. successful: thành công
35. electrical: (thuộc) điện
36. expensive: đắt
37. intelligent: thông minh
38. pregnant: mang thai
39. interesting: thú vị
40. poor: người nghèo
41. happy: hạnh phúc
42. responsible: chịu trách nhiệm
43. cute: dễ thương
44. helpful: hữu ích
45. recent: gần đây
46. willing: sẵn sàng
47. nice: đẹp
48. wonderful: tuyệt vời
49. impossible: không thể
50. serious: nghiêm trọng
Trên đây là danh sách 50 tính từ dài trong tiếng anh thông dụng cùng 1 số kiến thức về cấu trúc so sánh. Bạn học hãy ghi nhớ và áp dụng thật chuẩn trong các bài tập, tình huống nhé!
Chúc các bạn học tốt!