Access đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, access thường đi với giới từ “to” để diễn tả quyền được sử dụng hoặc tiếp cận với một thứ gì đó. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách dùng. Vậy để hiểu rõ hơn về cách dùng access với giới từ “to”, cùng những cấu trúc phổ biến, hãy cùng Monkey tham khảo bài viết sau nhé.

Access nghĩa là gì?
Khi là danh từ, access mang nghĩa là quyền truy cập hoặc khả năng tiếp cận một nơi, một nguồn thông tin hoặc tài nguyên nào đó.
Ví dụ:
-
Access to information (quyền truy cập thông tin),
-
Access to healthcare (khả năng tiếp cận dịch vụ y tế).
Khi là động từ, access được dùng để diễn tả hành động truy cập hoặc tiếp cận một thứ gì đó, thường là dữ liệu, hệ thống, không gian hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
-
Access a file (truy cập tệp)
-
Access the Internet (truy cập Internet).
Access đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, từ "access" khi là danh từ có thể đi với hai giới từ phổ biến là "to" và "for", tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải trong câu. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng đúng và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
Access to
Cấu trúc: access to + danh từ/đại từ
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc có quyền tiếp cận hoặc truy cập vào một người, một nơi hoặc một tài nguyên cụ thể.
Ví dụ:
-
Visitors are granted access to the museum's special exhibits on weekends. (Khách tham quan được phép tiếp cận các khu trưng bày đặc biệt của bảo tàng vào cuối tuần.)
-
All students have access to online learning materials through the portal. (Tất cả học sinh có quyền truy cập vào tài liệu học trực tuyến qua cổng thông tin.)
Access for
Cấu trúc: access for + người/nhóm đối tượng
Cách dùng: Dùng để chỉ việc quyền truy cập đó được dành cho ai, tập trung vào người được hưởng quyền truy cập.
Ví dụ:
-
The new platform ensures easier access for people with disabilities. (Nền tảng mới đảm bảo việc truy cập dễ dàng hơn cho người khuyết tật.)
-
This service provides secure access for registered members only. (Dịch vụ này chỉ cung cấp quyền truy cập an toàn cho các thành viên đã đăng ký.)
Lưu ý:
-
Access to nhấn mạnh nơi chốn, đối tượng được tiếp cận.
-
Access for nhấn mạnh ai là người có quyền truy cập.
Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với access
Bên cạnh việc hiểu rõ access + giới từ, bạn cũng nên biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "access" để đa dạng cách diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn dễ theo dõi:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa với access
(Dùng cho cả nghĩa là danh từ và động từ, tùy ngữ cảnh)
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú sử dụng |
entry |
lối vào, sự đi vào |
Dùng khi nói đến việc vào một nơi |
approach |
sự tiếp cận |
Áp dụng cho cả nghĩa vật lý và trừu tượng |
admission |
sự cho phép vào |
Thường dùng với địa điểm, tổ chức |
connection |
sự kết nối |
Phổ biến trong ngữ cảnh mạng, công nghệ |
availability |
sự sẵn có |
Dùng khi nói đến khả năng truy cập |
opening |
cơ hội, khe hở để vào |
Dùng theo nghĩa bóng và nghĩa đen |
entrance |
lối vào |
Gần nghĩa với "entry", thiên về vật lý |
contact |
sự liên hệ |
Dùng khi "access" là tiếp cận con người hoặc thông tin |
reach |
tầm với, sự vươn tới |
Dùng theo nghĩa trừu tượng |
admission rights |
quyền được vào |
Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, dịch vụ |
Từ/Cụm từ trái nghĩa với access
(Áp dụng cho việc không thể tiếp cận, không được phép vào, hoặc bị giới hạn)
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú sử dụng |
denial |
sự từ chối |
Thường dùng trong cụm “access denial” |
restriction |
sự hạn chế |
Dùng cho giới hạn quyền truy cập hoặc hành động |
blockage |
sự chặn |
Dùng theo nghĩa vật lý hoặc mạng |
inaccessibility |
sự không thể tiếp cận |
Trái nghĩa trực tiếp với “accessibility” |
ban |
lệnh cấm |
Mang tính nghiêm trọng hoặc pháp lý |
exclusion |
sự loại trừ |
Dùng khi ai đó không được phép tham gia |
obstacle |
chướng ngại |
Chỉ sự cản trở trong việc tiếp cận |
barrier |
rào cản |
Gần nghĩa với “obstacle”, có thể trừu tượng |
prohibition |
sự cấm đoán |
Gần nghĩa với “ban”, dùng trong văn bản pháp lý |
cutoff |
sự ngắt kết nối |
Dùng trong ngữ cảnh mạng, công nghệ |
Một số lưu ý khi dùng access trong tiếng Anh
Để sử dụng "access" đúng và tự nhiên trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ cách phân biệt giữa danh từ và động từ, cũng như tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp dưới đây:
Phân biệt danh từ và động từ của access
Access có thể là danh từ hoặc động từ, và mỗi loại sẽ có cách dùng khác nhau:
-
Khi là danh từ, "access" sẽ đi với giới từ "to"
Ví dụ: They have access to the data.(Họ có quyền truy cập dữ liệu.)
-
Khi là động từ, "access" không đi với "to"
Ví dụ: You can access the data from anywhere. (Bạn có thể truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu.)
Lưu ý: Sai phổ biến là thêm “to” sau động từ, ví dụ “access to the system” (sai khi "access" là động từ).
Không phải lúc nào cũng dùng bị động
-
Thông thường, access được dùng ở dạng chủ động:
Ví dụ: Only staff can access this file.
-
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, có thể dùng dạng bị động:
Ví dụ: This file can be accessed by staff only.
Câu bị động vẫn đúng, thường dùng trong văn bản, mô tả hệ thống,…)
Không nhầm lẫn với "approach"
Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm "access" với "approach", dù hai từ mang ý nghĩa khác nhau:
-
Access: quyền được sử dụng hoặc tiếp cận một điều gì đó. Ví dụ: access to healthcare
-
Approach: cách tiếp cận, phương pháp giải quyết vấn đề. Ví dụ: a creative approach to teaching
Dùng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục, y tế
Từ access thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề như:
-
access the Internet (truy cập Internet)
-
access to online learning (quyền truy cập học trực tuyến)
-
access patient records (truy cập hồ sơ bệnh nhân)
Nắm rõ cách dùng từ này giúp bạn nói và viết tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế.
Không nhầm với “entry”
Mặc dù đôi khi có thể dịch là "vào" hay "truy cập", "access" và "entry" không hoàn toàn giống nhau:
-
Access thiên về quyền được tiếp cận hoặc sử dụng. Ví dụ: access to the platform (quyền truy cập nền tảng)
-
Entry thiên về hành động đi vào hoặc lối vào vật lý. Ví dụ: entry to the building (lối vào tòa nhà)
Sau khi hiểu rõ "access đi với giới từ gì" và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh, bạn có thể tiếp tục đồng hành cùng con qua Monkey Junior, một siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, được thiết kế theo lộ trình bài bản, giúp phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Với lộ trình rõ ràng theo từng độ tuổi, bài học ngắn gọn, sinh động và dễ tiếp thu, bé có thể học mỗi ngày chỉ từ 10 - 15 phút nhưng vẫn hiệu quả và hứng thú. Ba mẹ có thể đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm toàn bộ chương trình trước khi quyết định. |
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp liên quan Access đi với giới từ gì?
1. "Access" đi với giới từ gì?
Khi sử dụng "access", điều quan trọng là xác định nó là danh từ hay động từ, vì mỗi loại sẽ có cách dùng khác nhau:
-
Nếu là danh từ, access đi với giới từ "to". Ví dụ: access to information, access to healthcare
-
Nếu là động từ, thì không cần giới từ đi kèm. Ví dụ: access the system (không phải access to the system)
2. Có dùng “to” sau động từ “access” được không?
Đây là lỗi mà người học thường mắc phải. Khi access là động từ, bạn không được thêm “to” sau nó.
-
Sai: We can access to the files.
-
Đúng: We can access the files.
3. “Gain access to” và “access” có khác nhau không?
Hai cách dùng này khá giống nhau về ý nghĩa, nhưng khác về cấu trúc ngữ pháp:
-
Gain access to... sử dụng access như một danh từ, thường dùng trong văn trang trọng. Ví dụ: They gained access to the database.
-
Access... là động từ, cách nói trực tiếp và ngắn gọn hơn. Ví dụ: They accessed the database.
4. Có dùng “access of” hoặc “access for” được không?
Thông thường, "access" đi với “to” là đúng và phổ biến nhất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể dùng "for" để chỉ đối tượng hưởng quyền truy cập.
Ví dụ: We ensure access for all users.
Trong khi đó, “access of” gần như không dùng trong tiếng Anh hiện đại.
5. “Have access to” có giới hạn gì về chủ ngữ không?
Không. Cụm “have access to” có thể dùng với bất kỳ chủ ngữ nào, miễn là ngữ pháp đúng.
Ví dụ:
-
I have access to this feature.
-
They have access to healthcare services.
6. Trong lĩnh vực công nghệ, “access” được dùng như thế nào?
Trong công nghệ, "access" là một từ khóa cực kỳ phổ biến, thường được dùng để chỉ hành động truy cập hệ thống, dữ liệu hoặc tài khoản.
Ví dụ:
-
Users can access their accounts online.
-
Remote access to the server is available for IT staff.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ access đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Việc phân biệt access là danh từ hay động từ sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp và tự tin hơn khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.