Chữ D trong tiếng Anh có thể là 1 chữ cái, cũng có thể là 1 loại từ thực hiện chức năng ngữ pháp. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách phát âm d và các kiến thức liên quan đến chữ cái này nhé!
Giới thiệu chữ D trong trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ D trong bảng chữ cái tiếng Anh đóng vai trò là 1 chữ cái cũng đồng thời thực hiện chức năng ngữ pháp khác nhau trong 1 số lĩnh vực.
Chữ D trong tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ D là chữ cái thứ 4 và là phụ âm. Chữ d có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - D
-
Chữ thường: Lowercase - d
Về chức năng ngữ pháp thì chữ “D” có thể là:
D là ký hiệu nốt nhạc
Trong âm nhạc, D là ký hiệu của nốt nhạc phương Tây.
D tên một khu vực sân trong bóng đá
Trong bóng đá, D là khu vực hình chữ D ở rìa khu phạt đền của sân bóng đá.
VD: Players have to stand outside the D when a penalty is being taken.
Người chơi phải đứng bên ngoài khu D khi thực hiện quả phạt đền.
D là điểm số
Trong học thuật, D là điểm cho một bài kiểm tra, một khóa học hoặc một bài làm cho thấy bài của bạn được đánh giá là dưới mức trung bình và cần được cải thiện.
VD: I can’t believe I got a D in history last semester.
Tôi không thể tin được là mình đạt điểm D môn lịch sử học kỳ trước.
D là một con số
D là chữ số La Mã của số 500.
Chữ D viết tắt và ý nghĩa
Trong tiếng Anh, chữ D viết tắt mang ý nghĩa như sau:
Chữ D trong lĩnh vực tài chính
Trong tài chính, D là viết tắt của “dividend” có nghĩa là cổ tức.
D là viết tắt của ngày mất
Chữ (D.) được sử dụng để nói về ngày sinh, ngày mất của một người nào đó.
VD: John Winston Lennon (b. 9 October 1940, Liverpool, d. 8 December 1980, New York).
John Winston Lennon (sinh ngày 9 tháng 10 năm 1940, Liverpool, mất ngày 8 tháng 12 năm 1980, New York).
D là viết tắt của would/ had
D là viết tắt của would
VD: I asked if she'd like to come tonight.
Tôi hỏi cô ấy có muốn đến tối nay không.
D là viết tắt của had
VD: If you'd told me what was wrong I could have helped.
Nếu bạn đã nói cho tôi biết có chuyện gì thì tôi có thể giúp đỡ.
Một số từ vựng có chứa chữ d và cách phát âm
Cách phát âm chữ D phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm d và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “d” |
Nghĩa tiếng Việt |
dad |
/dæd/ |
/d/ |
bố, ba |
damage |
/ˈdæm.ɪdʒ/ |
/d/ |
hư hại |
add |
/æd/ |
/d/ |
thêm vào |
education |
/edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ |
/dʒ/ |
giáo dục |
dropped |
/drɑːpt/ |
/t/ |
rơi |
affected |
/əˈfektid/ |
/id/ |
ảnh hưởng |
called |
/kɑːld/ |
/d/ |
gọi |
Các cách phát âm chữ d trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Về quy tắc phát âm d tiếng Anh, chữ d có 2 cách đọc chính là /d/ và /dʒ/. Đặc biệt, khi nó nằm trong động từ quá khứ thì nó có 3 cách đọc khác nhau. Cụ thể:
Cách phát âm d khi đứng 1 mình
Khi D - d là 1 chữ cái độc lập trong bảng Alphabet thì chữ d đọc là /diː/.
UK |
/diː/ |
|
US |
/diː/ |
Cách phát âm âm d trong 1 từ tiếng Anh
Có 7 cách phát âm d khi d nằm trong 1 từ, trong đó /d/ là cách phát âm phổ biến nhất và khi d nằm trong động từ quá khứ thì nó có 3 cách phát âm khác nhau. Một số trường hợp khác, chữ d được đọc là /dʒ/ hoặc là âm câm.
Xem toàn bộ các cách phát âm chữ d trong tiếng Anh trong video dưới đây:
Cách 1: d phát âm là /d/
Trong hầu hết các từ bắt đầu bằng chữ d thì d được phát âm là /d/.
Cách phát âm chữ d:
-
B1: Khép 2 hàm răng lại
-
B2: Đặt lưỡi ở phía sau gờ hàm răng trên.
-
B3: Tưởng tượng bạn dùng lưỡi để đẩy hơi ra ngoài, đầu lưỡi hơi hướng xuống dưới và phát âm /d/.
-
Đây là một âm hữu thanh, do đó khi phát âm, người học sẽ không thấy hơi bật vào lòng bàn tay.
Ví dụ:
dog |
/dɒɡ/ |
|
daughter |
/ˈdɔː.tər/ |
|
deal |
/diːl/ |
Cách 2: 2 chữ “dd” phát âm là /d/
Tương tự, trong 1 từ có 2 chữ d liền nhau thì “dd” vẫn được phát âm là /d/.
Ví dụ:
add |
/æd/ |
|
hidden |
/ˈhɪd.ən/ |
|
middle |
/ˈmɪd.əl/ |
Cách 3: D + u phát âm là /dʒ/
Trường hợp khi chữ “d” đứng trước chữ “u” trong 1 từ thì cách phát âm d là /dʒ/.
Cách đọc:
-
B1: Miệng hơi há, môi hơi tròn. Đặt đầu lưỡi của bạn lên gờ phía sau răng cửa hàm trên để phát âm /d/.
-
B2: Sau đó nâng phần giữa lưỡi của bạn lên gần vòm miệng để phát âm /ʒ/.
Ví dụ:
education |
/edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ |
|
module |
/ˈmɑːdʒuːl/ |
|
graduate |
/ˈgrædʒueɪt/ |
Cách 4: d phát âm là /t/ trong động từ có p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ trước đuôi ed
Cách đọc:
Ví dụ:
asked |
/æsk/ |
|
bumped |
/bʌmpt/ |
|
dropped |
/drɑːpt/ |
Cách 5: d phát âm là /id/ trong động từ có /t/, /d/ trước đuôi ed
Cách đọc:
Ví dụ:
affected |
/əˈfektid/ |
|
committed |
/kəˈmɪtid/ |
|
defeated |
/dɪˈfiːtid/ |
Cách 6: d phát âm là /d/ trong động từ có âm hữu thanh trước đuôi ed
Cách đọc:
Ví dụ:
banned |
/bænd/ |
|
called |
/kɑːld/ |
|
enjoyed |
/ɪnˈdʒɔɪd/ |
Cách 7: d là âm câm
Khi chữ “d” nằm giữa 2 phụ âm trong 1 từ thì d là âm câm.
Ví dụ:
bridged |
/brɪdʒ/ |
|
handsome |
/hæn.səm/ |
|
sandwich |
/ˈsænwɪdʒ/ |
Một số lỗi thường gặp khi phát âm d trong tiếng Anh & cách khắc phục
Khi phát âm chữ “d” tiếng Anh, bạn có thể mắc một số lỗi khiến người nghe hiểu sang 1 từ khác hoặc khiến bạn nhầm lẫn khi làm bài. Vậy những lỗi đó là gì? Khắc phục thế nào?
Các lỗi trong cách phát âm chữ d trong tiếng Anh
Dưới đây là 1 số lỗi phát âm d trong tiếng Anh:
Phát âm sai giữa /d/ và /t/
Khi phát âm /d/ và /t/, bạn sẽ cảm nhận sự khác nhau giữa 1 âm không bật hơi và 1 âm có bật hơi. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt 1 tờ giấy trước miệng, khi đọc âm /d/ thì tờ giấy đứng yên, còn khi đọc âm /t/ thì tờ giấy chuyển động.
So sánh phát âm /d/ và /t/:
Phát âm nhầm lẫn giữa /dʒ/ và /tʃ/
So sánh phát âm /dʒ/ và /tʃ/:
-
/dʒ/ là 1 âm hữu thanh có khẩu hình miệng tương tự cách phát âm /tʃ/ nhưng luồng hơi đi ra yếu hơn. Cổ họng (dây thanh quản) sẽ rung khi phát âm âm này.
-
/tʃ/ là âm vô thanh nên khi đọc bạn chỉ bật hơi và cổ họng (thanh quản) sẽ không rung.
Để kiểm tra cách phát âm 2 âm này, bạn có thể đặt tay lên cổ họng để cảm nhận độ rung.
Cách khắc phục phát âm âm d hiệu quả
Để khắc phục lỗi sai phát âm c trong tiếng Anh, bạn cần luyện đọc nhiều lần kết hợp kiểm tra qua công cụ chính xác cao để chắc chắn mình đọc đúng.
Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để nắm được sự khác biệt đó, bạn cần luyện nghe các từ nhiều lần và so sánh cách đọc giữa chúng.
Hãy chú ý đến cách lấy hơi và độ rung dây thanh quản
Như đã đề cập, phát âm giữa /dʒ/ và /tʃ/ hay /t/ và /d/, chúng khác nhau ở độ rung vòm họng và cách lấy hơi. Vì vậy , khi phát âm cần kiểm tra sự khác nhau này bằng những mẹo đã nêu trên.
Luyện đọc các từ có chứa âm a với cách phát âm khác nhau
Song song với luyện nghe, bạn nên đọc để thấy được điểm khác biệt giữa cách mở miệng, vị trí đặt môi lưỡi và cách lấy hơi. Cách quan sát tốt nhất chính là vừa nghe vừa đọc trước gương để nhìn rõ khẩu hình của mình.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm chữ D với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về quy tắc phát âm d trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm d trong tiếng Anh, bạn cùng làm và kiểm tra đáp án với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
1 |
dog |
|
2 |
dark |
|
3 |
develop |
|
4 |
additional |
|
5 |
granddaughter |
|
6 |
pudding |
|
7 |
sudden |
|
8 |
education |
|
9 |
graduate |
|
10 |
module |
|
11 |
cooked |
|
12 |
dropped |
|
13 |
finished |
|
14 |
affected |
|
15 |
committed |
|
16 |
depended |
|
17 |
allowed |
|
18 |
begged |
|
19 |
played |
Bài 2: Sắp xếp cách đọc âm d đúng vào mỗi từ cho sẵn (/t/, /d/, /id/, /dʒ/)
Từ vựng |
Cách phát âm d |
Từ vựng |
Cách phát âm d |
backed |
expanded |
||
bathed |
danced |
||
acted |
defeated |
||
educational |
developed |
||
middle |
allowed |
||
bumped |
changed |
||
aided |
flopped |
||
cooked |
individual |
||
consisted |
travelled |
||
cleaned |
draw |
Bài 3: Chọn từ có phát âm d khác với các từ còn lại
STT |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1 |
A. dad |
B. daily |
C. education |
2 |
A. dance |
B. individual |
C. dead |
3 |
A. module |
B. date |
C. add |
4 |
A. endure |
B. destroy |
C. hidden |
5 |
A. addict |
B. education |
C. day |
6 |
A. endure |
B. pudding |
C. ladder |
7 |
A. module |
B. schedule |
C. daily |
8 |
A. backed |
B. played |
C. cooked |
9 |
A. skipped |
B. boosted |
C. committed |
10 |
A. expanded |
B. reminded |
C. finished |
Đáp án bài tập phát âm âm d trong tiếng Anh
Bài 1: Nghe và phát âm theo mẫu.
Bài 2:
Từ vựng |
Cách phát âm d |
Từ vựng |
Cách phát âm d |
backed |
/t/ |
expanded |
/id/ |
bathed |
/t/ |
danced |
/t/ |
acted |
/id/ |
defeated |
/id/ |
educational |
/dʒ/ |
developed |
/t/ |
middle |
/d/ |
allowed |
/d/ |
bumped |
/t/ |
changed |
/d/ |
aided |
/id/ |
flopped |
/t/ |
cooked |
/t/ |
individual |
/dʒ/ |
consisted |
/id/ |
travelled |
/d/ |
cleaned |
/d/ |
draw |
/d/ |
Bài 3:
1. C 2. B 3. A 4. A 5. B |
6. A 7. C 8. B 9. A 10. C |
Tóm lại, cách phát âm “d” có 7 cách, trong đó /d/ là phổ biến nhất. Ngoài ra, bạn cũng cần nắm chắc cách đọc chữ d ở các động từ quá khứ. Để nắm rõ sự khác biệt giữa những cách đọc này, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần. Bạn có thể kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Letter D - Ngày truy cập: 06/11/2023
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/d
Sound Pronunciation - Ngày truy cập: 06/11/2023
https://elc.polyu.edu.hk/sounds/index.htm
Consonant sound /dʒ/ as in "job" - Ngày truy cập: 06/11/2023
https://soundsamerican.net/article/consonant_sound_dzh_as_in_job