Chữ C trong tiếng Anh có thể là 1 chữ cái với nhiều cách phát âm khác nhau, cũng có thể là 1 loại từ thực hiện chức năng ngữ pháp. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách phát âm c và các kiến thức liên quan đến chữ cái này nhé!
Giới thiệu chữ C trong trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ C trong bảng chữ cái tiếng Anh đóng vai trò là 1 chữ cái cũng đồng thời thực hiện chức năng ngữ pháp khác nhau trong 1 số lĩnh vực.
Chữ C trong tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ C là chữ cái thứ 3 và là phụ âm. Chữ c có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - C
-
Chữ thường: Lowercase - c
Về chức năng ngữ pháp thì chữ “C” có thể là:
C là ký hiệu nốt nhạc
Trong âm nhạc, C là ký hiệu của nốt nhạc phương Tây.
VD: This song is in (the key of) C.
Bài hát này nằm trong (phím) C.
C là điểm số
Trong toán học hay 1 số bộ môn khác, C là điểm trong một bài kiểm tra hoặc một bài làm cho thấy bài làm của bạn ở mức trung bình.
VD: Rachel got (a) C for her French exam.
Rachel đạt điểm C cho bài kiểm tra tiếng Pháp của cô ấy.
C là một con số
C là ký hiệu được sử dụng trong hệ thống La Mã cho số 100.
C là ngôn ngữ lập trình
Trong các chương trình chạy trên máy tính, C là một ngôn ngữ sử dụng trong lập trình.
Chữ C viết tắt và ý nghĩa
Trong tiếng Anh, chữ c còn là viết tắt của 1 số từ như nhiệt độ, giới từ,...
C là viết tắt của nhiệt độ
C trong tiếng Anh là viết tắt của “Celsius” - nhiệt độ. Nó đi sau danh từ biểu thị nhiệt độ trong thời tiết.
VD: The temperature today reached 25°C.
Nhiệt độ hôm nay lên tới 25°C.
C. là viết tắt của giới từ
(C.) trong tiếng Anh là viết tắt của giới từ “circa” có nghĩa là khoảng (gần chính xác) và thường được dùng với số năm. (c.) còn có cách viết khác là (ca).
VD: He was born circa 1600.
Ông ta sinh ra vào khoảng năm 1600.
The Greek philosopher Socrates was born circa 470 BC.
Nhà triết học Hy Lạp Socrates sinh vào khoảng năm 470 trước Công nguyên.
Một số từ vựng có chứa chữ c và cách phát âm
Cách phát âm chữ c phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm c và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “c” |
Nghĩa tiếng Việt |
cake |
/keɪk/ |
/k/ |
bánh ngọt |
fact |
/fækt/ |
/k/ |
sự thật |
music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
/k/ |
âm nhạc |
city |
/ˈsɪt.i/ |
/s/ |
thành phố |
cent |
/sent/ |
/s/ |
đồng tiền cent |
ocean |
/ˈəʊ.ʃən/ |
/ʃ/ |
đại đương |
scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
âm câm |
cái kéo |
Các cách phát âm chữ C trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Về quy tắc phát âm c tiếng Anh, chữ c có 3 cách đọc phổ biến gồm: /k/, /s/, /ʃ/. Ngoài ra, khi nó là 1 chữ cái độc lập thì sẽ được đọc theo cách khác.
Cách phát âm chữ c khi đứng 1 mình
Khi C - c là 1 chữ cái độc lập trong bảng Alphabet thì chữ c đọc là /siː/.
UK |
/siː/ |
|
US |
/siː/ |
Cách phát âm chữ c trong 1 từ tiếng Anh
Có 3 cách phát âm c khi c nằm trong 1 từ gồm: /k/, /s/, /ʃ/, trong đó /k/ là cách phát âm phổ biến nhất của C. Một số trường hợp khác, chữ C còn là âm câm.
Xem toàn bộ các cách phát âm chữ c trong tiếng Anh trong video dưới đây:
Cách 1: c phát âm là /k/
Đây là cách đọc phổ biến nhất của chữ c. Tuy nhiên, cách đọc này được chia thành 3 trường hợp sau đây:
TH1: Khi c là chữ cái bắt đầu của 1 từ & theo sau nó là các âm: a, o, u. (c + a,o,u)
Ví dụ:
cat |
/kæt/ |
|
cut |
/kʌt/ |
|
cop |
/kɒp/ |
TH2: Khi c là chữ cái cuối cùng của 1 từ thì nó cũng được đọc là /k/. (.....c)
Ví dụ:
music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
|
basic |
/ˈbeɪ.sɪk/ |
|
academic |
/ˌæk.əˈdem.ɪk/ |
TH3: Khi c là chữ cái bắt đầu hoặc ở giữa 1 từ và theo sau nó là 1 phụ âm. (c + consonant)
Ví dụ:
fact |
/fækt/ |
|
class |
/klɑːs/ |
Cách 2: c phát âm là /s/
Khi c đi cùng với các chữ cái: i, e, y thì chữ c được đọc là /s/.
Cách đọc: Đặt lưỡi ra phía sau mặt hàm răng sau và phát âm /s/.
city |
/ˈsɪt.i/ |
|
exercise |
/ˈek.sɚ.saɪz/ |
|
ice |
/aɪs/ |
|
center |
/ˈsen.tər/ |
|
cycle |
/ˈsaɪ.kəl/ |
Cách 3: C + i phát âm là /ʃ/ - sh sound
Chữ “c” được đọc là /ʃ/ khi c đi với 2 hoặc nhiều nguyên âm.
Cách đọc: Giống như âm thanh của SH.
Ví dụ:
ocean |
/ˈəʊ.ʃən/ |
|
financial |
/faɪˈnæn.ʃəl/ |
|
precious |
/ˈpreʃ.əs/ |
Trường hợp ngoại lệ: Một số từ có chữ c đi kèm nhiều nguyên âm nhưng c không phát âm là /ʃ/.
VD: conceal - /kənˈsiːl/ - nghe conceal
Chữ c ở đây đọc là /s/ mà không phải /ʃ/.
Cách 4: C là âm câm
Chữ c là âm câm khi nó đứng sau chữ s trong 1 từ.
Ví dụ:
muscle |
/ˈmʌs.əl/ |
|
crescent |
/ˈkres.ənt/ |
|
scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
Một số lỗi thường gặp khi phát âm c trong tiếng Anh & cách khắc phục
Khi phát âm chữ “c” tiếng Anh, bạn có thể mắc một số lỗi khiến người nghe hiểu sang 1 từ khác hoặc khiến bạn nhầm lẫn khi làm bài. Vậy những lỗi đó là gì? Khắc phục thế nào?
Các lỗi trong cách phát âm chữ c trong tiếng Anh
-
Phát âm c như 1 âm trầm vô thanh (đây là âm “k”), có nghĩa là dây thanh âm không rung.
-
Phát âm c như một âm phát âm giọng vòm mềm(đây là âm thanh của “g”), có nghĩa là lưỡi được đặt trên vòm miệng mềm (vòm miệng mềm) thay vì sườn phía sau răng hàm trên.
-
Phát âm câm hoàn toàn âm c.
Cách khắc phục phát âm âm c hiệu quả
Để khắc phục lỗi sai phát âm c trong tiếng Anh, bạn cần luyện đọc nhiều lần kết hợp kiểm tra qua công cụ chính xác cao để chắc chắn mình đọc đúng.
Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để nắm được sự khác biệt đó, bạn cần luyện nghe các từ nhiều lần và so sánh cách đọc giữa chúng.
Hãy chú ý đến vị trí đặt lưỡi của bạn
Âm thanh của chữ “c”- /k/ là âm vô thanh, vì vậy khi phát âm hãy tập trung vào cách đặt lưỡi vì bạn có thể phát âm nhầm sang âm thanh của chữ “g”.
Luyện đọc các từ có chứa âm a với cách phát âm khác nhau
Song song với luyện nghe, bạn nên đọc để thấy được điểm khác biệt giữa cách mở miệng, vị trí đặt môi lưỡi và cách lấy hơi. Cách quan sát tốt nhất chính là vừa nghe vừa đọc trước gương để nhìn rõ khẩu hình của mình.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm chữ c với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về quy tắc phát âm c trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm c trong tiếng Anh, bạn cùng làm và kiểm tra đáp án với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
Từ vựng |
Phiên âm |
cone |
|
cucumber |
|
muscle |
|
cycle |
|
circle |
|
financial |
|
cabbage |
|
crescent |
Bài 2: Đọc các câu sau đây:
-
The cop carried the cupcake to the castle in the clouds.
-
I cycled in a circle around the cinema in the centre of the city.
-
Our oceans are precious and special.
-
I used the scissor to cut the crescent.
-
The cyclone circling the ocean came close to the city.
-
Cook the coffee in the circular coffee-cooking cup.
-
A clever crafty cat could climb the corner of the cafe conservatory.
Bài 3: Viết cách đọc của âm c trong các từ cho sẵn
Từ vựng |
Cách đọc chữ “c” |
Từ vựng |
Cách đọc chữ “c” |
cacao |
social |
||
announce |
criticize |
||
drastic |
muscle |
||
coach |
crescent |
||
commercial |
exercise |
Bài 4: Chọn từ có phát âm c khác với các từ còn lại
STT |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1. |
A. cactus |
B. announce |
C. classical |
2. |
A. coach |
B. cinema |
C. criticize |
3. |
A. official |
B. precious |
C. cyclone |
4. |
A. policy |
B. special |
C. fancy |
5. |
A. chicken |
B. cyclical |
C. excise |
Đáp án bài tập về quy tắc phát âm c trong tiếng Anh
Bài 1 + 2: Nhìn, nghe và phát âm theo mẫu.
Bài 3:
Từ vựng |
Cách đọc chữ “c” |
Từ vựng |
Cách đọc chữ “c” |
cacao |
/k/ |
social |
/ʃ/ |
announce |
/s/ |
criticize |
/s/ |
drastic |
/k/ |
muscle |
âm câm |
coach |
/k/ |
crescent |
âm câm |
commercial |
/ʃ/ |
exercise |
/s/ |
Bài 4:
1. B
2. A
3. C
4. B
5. A
Như vậy, cách phát âm “c” có 3 cách phổ biến là /k/, /s/, /ʃ/ và một số là âm câm, trong đó /k/ là cách thông dụng nhất . Bạn cần nghe, đọc thật nhiều lần để nắm rõ sự khác biệt giữa những cách đọc này. Đặc biệt, để chắc chắn phát âm chuẩn, bạn nên kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Pronunciation: C (Phonic Sound of C) - Ngày truy cập: 03/11/2023
https://theglobalmontessorinetwork.org/resource/primary/pronunciation-c-english/