Giao tiếp trong khách sạn không còn là vấn đề với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng mà Monkey giới thiệu trong bài viết này. Dù bạn đang đặt phòng hay yêu cầu dịch vụ, những câu mẫu này sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong việc giao tiếp với nhân viên khách sạn.
Tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng nhất
Trong bối cảnh du lịch và khách sạn ngày càng phát triển, việc giao tiếp bằng tiếng Anh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Dưới đây là tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất được chia theo các chủ đề phổ biến để mọi người dễ dàng áp dụng:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi tiếp đón khách
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Welcome to our hotel! |
/ˈwɛlkəm tu ɑr hoʊˈtɛl/ |
Chào mừng quý khách đến với khách sạn của chúng tôi! |
How can I help you today? |
/haʊ kæn aɪ hɛlp jʊ təˈdeɪ/ |
Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay? |
Do you have a reservation? |
/du jʊ hæv ə ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Quý khách có đặt phòng trước không? |
May I have your ID and credit card, please? |
/meɪ aɪ hæv jʊər aɪ-di ənd ˈkrɛdɪt kɑrd, pliz/ |
Tôi có thể xin giấy tờ tùy thân và thẻ tín dụng của quý khách không? |
Your room is ready. |
/jʊər rum ɪz ˈrɛdi/ |
Phòng của quý khách đã sẵn sàng. |
Here is your room key. |
/hɪr ɪz jʊər rum ki/ |
Đây là chìa khóa phòng của quý khách. |
Enjoy your stay! |
/ɛnˈʤɔɪ jʊər steɪ/ |
Chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ! |
Đặt phòng
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
I'd like to book a room, please. |
/aɪd laɪk tə bʊk ə rum, pliz/ |
Tôi muốn đặt một phòng, xin vui lòng. |
Do you have any rooms available? |
/du jʊ hæv ɛni rumz əˈveɪləbl?/ |
Bạn có phòng trống không? |
Can I make a reservation? |
/kæn aɪ meɪk ə ˌrɛzərˈveɪʃən?/ |
Tôi có thể đặt phòng trước không? |
What is the rate per night? |
/wʌt ɪz ðə reɪt pər naɪt?/ |
Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu? |
Do you offer any discounts? |
/du jʊ ˈɔfər ɛni ˈdɪskaʊnts?/ |
Bạn có cung cấp giảm giá không? |
How many nights will you be staying? |
/haʊ ˈmɛni naɪts wɪl jʊ bi ˈsteɪɪŋ?/ |
Bạn sẽ ở lại bao nhiêu đêm? |
Would you prefer a single or a double room? |
/wʊd jʊ prɪˈfər ə ˈsɪŋgəl ɔr ə ˈdʌbəl rum?/ |
Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi? |
Can I see the room before booking? |
/kæn aɪ si ðə rum bɪˈfɔr ˈbʊkɪŋ?/ |
Tôi có thể xem phòng trước khi đặt không? |
Is breakfast included in the price? |
/ɪz ˈbrɛkfəst ɪnˈkludɪd ɪn ðə praɪs?/ |
Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không? |
What time is check-in and check-out? |
/wʌt taɪm ɪz ʧɛk-ɪn ənd ʧɛk-aʊt?/ |
Giờ nhận và trả phòng là mấy giờ? |
Những câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn về nhận phòng
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
I'd like to check in, please. |
/aɪd laɪk tə ʧɛk ɪn, pliz/ |
Tôi muốn nhận phòng, xin vui lòng. |
Do you have a reservation? |
/du jʊ hæv ə ˌrɛzərˈveɪʃən?/ |
Bạn có đặt phòng trước không? |
Can I see your ID and credit card? |
/kæn aɪ si jʊər aɪ-di ænd ˈkrɛdɪt kɑrd?/ |
Tôi có thể xem ID và thẻ tín dụng của bạn không? |
Here is your room key. |
/hɪr ɪz jʊər rum ki/ |
Đây là chìa khóa phòng của bạn. |
Your room is on the 5th floor. |
/jʊər rum ɪz ɑn ðə fɪfθ flɔr/ |
Phòng của bạn ở tầng 5. |
Can someone help me with my luggage? |
/kæn ˈsʌmwʌn hɛlp mi wɪð maɪ ˈlʌgɪʤ?/ |
Có ai giúp tôi mang hành lý không? |
Is there a concierge service available? |
/ɪz ðɛr ə ˌkɑnsiˈɛrʒ ˈsɜrvɪs əˈveɪləbl?/ |
Có dịch vụ hướng dẫn khách không? |
What are the amenities included with the room? |
/wʌt ɑr ði əˈmɛnɪtiz ɪnˈkludɪd wɪð ðə rum?/ |
Các tiện nghi bao gồm trong phòng là gì? |
Could you tell me the Wi-Fi password? |
/kʊd jʊ tɛl mi ðə ˈwaɪ-faɪ ˈpæswɜrd?/ |
Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi không? |
Is there a safe in the room? |
/ɪz ðɛr ə seɪf ɪn ðə rum?/ |
Có két sắt trong phòng không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách sạn về yêu cầu dịch vụ
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Can I have room service, please? |
/kæn aɪ hæv rum ˈsɜrvɪs, pliz?/ |
Tôi có thể gọi dịch vụ phòng không? |
I need extra towels. |
/aɪ nid ˈɛkstrə ˈtaʊəlz/ |
Tôi cần thêm khăn tắm. |
Could you send up some toiletries? |
/kʊd jʊ sɛnd ʌp səm ˈtɔɪlətriz?/ |
Bạn có thể gửi lên một số đồ vệ sinh không? |
Is there a laundry service? |
/ɪz ðɛr ə ˈlɔndri ˈsɜrvɪs?/ |
Có dịch vụ giặt ủi không? |
I need a wake-up call at 7 AM. |
/aɪ nid ə ˈweɪk-ʌp kɔl æt ˈsɛvən eɪ-ɛm/ |
Tôi cần một cuộc gọi báo thức lúc 7 giờ sáng. |
Can I have some more pillows? |
/kæn aɪ hæv səm mɔr ˈpɪloʊz?/ |
Tôi có thể có thêm một số gối không? |
Is there a shuttle service to the airport? |
/ɪz ðɛr ə ˈʃʌtəl ˈsɜrvɪs tə ði ˈɛrˌpɔrt?/ |
Có dịch vụ xe đưa đón đến sân bay không? |
Can you recommend a good restaurant nearby? |
/kæn jʊ ˌrɛkəˈmɛnd ə gʊd ˈrɛstərˌɑnt ˈnɪrˌbaɪ?/ |
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt gần đây không? |
I would like to book a tour. |
/aɪ wʊd laɪk tə bʊk ə tʊr/ |
Tôi muốn đặt một chuyến tham quan. |
Can I get some ice delivered to my room? |
/kæn aɪ gɛt səm aɪs dɪˈlɪvərd tə maɪ rum?/ |
Tôi có thể nhận một ít đá được giao đến phòng của tôi không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn chủ đề phản hồi về phòng
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
The room is too hot/cold. |
/ðə rum ɪz tu hɑt/kold/ |
Phòng quá nóng/lạnh. |
The room is very clean. |
/ðə rum ɪz ˈvɛri klin/ |
Phòng rất sạch sẽ. |
The Wi-Fi signal is weak. |
/ðə waɪ-faɪ ˈsɪgnəl ɪz wik/ |
Tín hiệu Wi-Fi yếu. |
The bed is very comfortable. |
/ðə bɛd ɪz ˈvɛri ˈkʌmftərbəl/ |
Giường rất thoải mái. |
There's a strange smell in the room. |
/ðɛrz ə streɪnʤ smɛl ɪn ðə rum/ |
Có mùi lạ trong phòng. |
The air conditioning is not working. |
/ði ɛr kənˈdɪʃənɪŋ ɪz nɑt ˈwɜrkɪŋ/ |
Điều hòa không hoạt động. |
The room is too noisy. |
/ðə rum ɪz tu ˈnɔɪzi/ |
Phòng quá ồn ào. |
The shower doesn't have hot water. |
/ðə ˈʃaʊər ˈdʌzənt hæv hɑt ˈwɔtər/ |
Vòi sen không có nước nóng. |
The mini-bar is empty. |
/ðə ˈmɪni-bɑr ɪz ˈɛmpti/ |
Tủ lạnh nhỏ trong phòng trống rỗng. |
The TV remote is not working. |
/ðə ˈti-vi rɪˈmoʊt ɪz nɑt ˈwɜrkɪŋ/ |
Điều khiển TV không hoạt động. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn trả phòng
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
I'd like to check out, please. |
/aɪd laɪk tə ʧɛk aʊt, pliz/ |
Tôi muốn trả phòng, xin vui lòng. |
Can I get the bill, please? |
/kæn aɪ gɛt ðə bɪl, pliz?/ |
Tôi có thể nhận hóa đơn không? |
Did you enjoy your stay? |
/dɪd jʊ ɛnˈʤɔɪ jʊər steɪ?/ |
Bạn có hài lòng với kỳ nghỉ của mình không? |
I need a taxi to the airport. |
/aɪ nid ə ˈtæksi tə ði ˈɛrˌpɔrt/ |
Tôi cần một chiếc taxi đến sân bay. |
Thank you for staying with us. |
/θæŋk jʊ fər ˈsteɪɪŋ wɪð ʌs/ |
Cảm ơn bạn đã ở với chúng tôi. |
Can you help me with my luggage? |
/kæn jʊ hɛlp mi wɪð maɪ ˈlʌgɪʤ?/ |
Bạn có thể giúp tôi mang hành lý không? |
Can I leave my bags here until my flight? |
/kæn aɪ liv maɪ bægz hɪr ənˈtɪl maɪ flaɪt?/ |
Tôi có thể để túi xách ở đây cho đến khi chuyến bay của tôi không? |
Could you arrange a taxi for me? |
/kʊd jʊ əˈreɪnʤ ə ˈtæksi fər mi?/ |
Bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi cho tôi không? |
Is there a charge for late check-out? |
/ɪz ðɛr ə ʧɑrʤ fər leɪt ʧɛk-aʊt?/ |
Có phí cho việc trả phòng muộn không? |
Do I need to sign anything before I leave? |
/du aɪ nid tə saɪn ˈɛniθɪŋ bɪˈfɔr aɪ liv?/ |
Tôi có cần ký bất cứ giấy tờ nào trước khi rời đi không? |
Mẫu câu dùng khi thông báo dịch vụ
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Our breakfast is served from 7 to 10 AM. |
/aʊər ˈbrɛkfəst ɪz sɜrvd frʌm 7 tə 10 eɪ-ɛm/ |
Bữa sáng được phục vụ từ 7 đến 10 giờ sáng. |
The gym is open 24 hours. |
/ðə ʤɪm ɪz ˈoʊpən 24 ˈaʊərz/ |
Phòng tập gym mở cửa 24/24. |
We offer free Wi-Fi in all rooms. |
/wi ˈɔfər fri ˈwaɪ-faɪ ɪn ɔl rumz/ |
Chúng tôi cung cấp Wi-Fi miễn phí trong tất cả các phòng. |
The pool is open from 6 AM to 10 PM. |
/ðə pul ɪz ˈoʊpən frʌm 6 eɪ-ɛm tə 10 pi-ɛm/ |
Hồ bơi mở cửa từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối. |
We have a shuttle service to the airport. |
/wi hæv ə ˈʃʌtəl ˈsɜrvɪs tə ði ˈɛrˌpɔrt/ |
Chúng tôi có dịch vụ xe đưa đón đến sân bay. |
Mẫu câu dùng khi đáp lại yêu cầu của khách
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Certainly, I will take care of that for you. |
/ˈsɜrtənli, aɪ wɪl teɪk kɛr əv ðæt fər jʊ/ |
Chắc chắn rồi, tôi sẽ lo việc đó cho quý khách. |
I will send someone to assist you immediately. |
/aɪ wɪl sɛnd ˈsʌmwʌn tu əˈsɪst jʊ ɪˈmidiətli/ |
Tôi sẽ cử người đến giúp quý khách ngay lập tức. |
I will make sure it is done right away. |
/aɪ wɪl meɪk ʃʊr ɪt ɪz dʌn raɪt əˈweɪ/ |
Tôi sẽ đảm bảo việc đó được thực hiện ngay lập tức. |
Let me check that for you. |
/lɛt mi ʧɛk ðæt fər jʊ/ |
Để tôi kiểm tra việc đó cho quý khách. |
I will arrange that for you right now. |
/aɪ wɪl əˈreɪnʤ ðæt fər jʊ raɪt naʊ/ |
Tôi sẽ sắp xếp việc đó cho quý khách ngay bây giờ. |
Mẫu câu dùng khi từ chối yêu cầu của khách
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
I'm sorry, but we are fully booked tonight. |
/aɪm ˈsɑri, bət wi ɑr ˈfʊli bʊkt təˈnaɪt/ |
Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi đã kín phòng tối nay. |
Unfortunately, that service is not available. |
/ənˈfɔrʧənətli, ðæt ˈsɜrvɪs ɪz nɑt əˈveɪləbəl/ |
Rất tiếc, dịch vụ đó không có sẵn. |
I'm afraid we cannot accommodate that request. |
/aɪm əˈfreɪd wi ˈkænət əˈkɑməˌdeɪt ðæt rɪˈkwɛst/ |
Tôi e rằng chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó. |
That is not possible at the moment. |
/ðæt ɪz nɑt ˈpɑsəbəl ət ðə ˈmoʊmənt/ |
Điều đó hiện tại không khả thi. |
We apologize, but we do not offer that service. |
/wi əˈpɑləˌʤaɪz, bət wi du nɑt ˈɔfər ðæt ˈsɜrvɪs/ |
Chúng tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó. |
Mẫu hội thoại tiếng Anh dùng khi xin lỗi khách
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
I apologize for the inconvenience. |
/aɪ əˈpɑləˌʤaɪz fər ði ˌɪnkənˈvinjəns/ |
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
We are very sorry for the mistake. |
/wi ɑr ˈvɛri ˈsɑri fər ðə mɪsˈteɪk/ |
Chúng tôi rất xin lỗi về sai sót này. |
Please accept our sincerest apologies. |
/pliz ækˈsɛpt aʊər sɪnˈsɪrəst əˈpɑləˌʤiz/ |
Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của chúng tôi. |
We will do our best to correct this. |
/wi wɪl du aʊər bɛst tu kəˈrɛkt ðɪs/ |
Chúng tôi sẽ làm hết sức để khắc phục điều này. |
I assure you, it won't happen again. |
/aɪ əˈʃʊr jʊ, ɪt woʊnt ˈhæpən əˈgɛn/ |
Tôi đảm bảo với quý khách, việc này sẽ không xảy ra lần nữa. |
Mẫu hội thoại phản hồi lại khi khách hàng xin lỗi
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
No problem at all. |
/noʊ ˈprɑbləm ət ɔl/ |
Không sao cả. |
It's perfectly okay. |
/ɪts ˈpɜrfɪktli ˌoʊˈkeɪ/ |
Hoàn toàn không sao. |
Don't worry about it. |
/doʊnt ˈwɜri əˈbaʊt ɪt/ |
Đừng lo lắng về điều đó. |
Everything is fine. |
/ˈɛvrɪˌθɪŋ ɪz faɪn/ |
Mọi thứ đều ổn. |
We appreciate your understanding. |
/wi əˈpriʃiˌeɪt jʊər ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
Chúng tôi rất trân trọng sự thông cảm |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Học giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn là kỹ năng quan trọng giúp du khách và nhân viên khách sạn hiểu nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Dưới đây là tổng hợp từ vựng học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, được chia thành các chủ đề khác nhau để mọi người nắm rõ và vận dụng khi cần thiết:
Đặt Phòng (Booking a Room)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Reservation |
/ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Sự đặt phòng |
Availability |
/əˌveɪləˈbɪləti/ |
Tình trạng có sẵn |
Single room |
/ˈsɪŋgəl rum/ |
Phòng đơn |
Double room |
/ˈdʌbəl rum/ |
Phòng đôi |
Suite |
/swit/ |
Phòng hạng sang |
Rate |
/reɪt/ |
Giá phòng |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá |
Check-in |
/ʧɛk-ɪn/ |
Nhận phòng |
Check-out |
/ʧɛk-aʊt/ |
Trả phòng |
Breakfast included |
/ˈbrɛkfəst ɪnˈkludɪd/ |
Bao gồm bữa sáng |
Nhận Phòng (Checking In)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Reception |
/rɪˈsɛpʃən/ |
Quầy lễ tân |
ID |
/aɪ-di/ |
Giấy tờ tùy thân |
Credit card |
/ˈkrɛdɪt kɑrd/ |
Thẻ tín dụng |
Room key |
/rum ki/ |
Chìa khóa phòng |
Floor |
/flɔr/ |
Tầng |
Concierge |
/ˌkɑnsiˈɛrʒ/ |
Nhân viên hướng dẫn khách |
Amenities |
/əˈmɛnɪtiz/ |
Tiện nghi |
Wi-Fi password |
/ˈwaɪ-faɪ ˈpæswɜrd/ |
Mật khẩu Wi-Fi |
Safe |
/seɪf/ |
Két sắt |
Luggage |
/ˈlʌgɪʤ/ |
Hành lý |
Yêu Cầu Dịch Vụ (Requesting Services)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Room service |
/rum ˈsɜrvɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Towels |
/ˈtaʊəlz/ |
Khăn tắm |
Toiletries |
/ˈtɔɪlətriz/ |
Đồ vệ sinh cá nhân |
Laundry |
/ˈlɔndri/ |
Giặt ủi |
Wake-up call |
/ˈweɪk-ʌp kɔl/ |
Cuộc gọi báo thức |
Pillows |
/ˈpɪloʊz/ |
Gối |
Shuttle service |
/ˈʃʌtəl ˈsɜrvɪs/ |
Dịch vụ xe đưa đón |
Restaurant |
/ˈrɛstərˌɑnt/ |
Nhà hàng |
Tour |
/tʊr/ |
Chuyến tham quan |
Ice |
/aɪs/ |
Đá lạnh |
Phản Hồi Về Phòng (Providing Feedback on the Room)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Hot |
/hɑt/ |
Nóng |
Cold |
/koʊld/ |
Lạnh |
Clean |
/klin/ |
Sạch sẽ |
Wi-Fi signal |
/ˈwaɪ-faɪ ˈsɪgnəl/ |
Tín hiệu Wi-Fi |
Comfortable |
/ˈkʌmftərbəl/ |
Thoải mái |
Smell |
/smɛl/ |
Mùi |
Air conditioning |
/ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ |
Điều hòa |
Noisy |
/ˈnɔɪzi/ |
Ồn ào |
Hot water |
/hɑt ˈwɔtər/ |
Nước nóng |
Mini-bar |
/ˈmɪni-bɑr/ |
Tủ lạnh nhỏ |
Trả Phòng (Checking Out)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bill |
/bɪl/ |
Hóa đơn |
Taxi |
/ˈtæksi/ |
Taxi |
Luggage |
/ˈlʌgɪʤ/ |
Hành lý |
Bags |
/bægz/ |
Túi xách |
Flight |
/flaɪt/ |
Chuyến bay |
Leave |
/liv/ |
Rời đi |
Sign |
/saɪn/ |
Ký tên |
Late check-out |
/leɪt ʧɛk-aʊt/ |
Trả phòng muộn |
Arrange |
/əˈreɪnʤ/ |
Sắp xếp |
Charge |
/ʧɑrʤ/ |
Phí |
Đặt Dịch Vụ Bổ Sung (Booking Additional Services)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Spa |
/spɑ/ |
Spa |
Massage |
/məˈsɑʒ/ |
Mát-xa |
Car rental |
/kɑr ˈrɛntəl/ |
Thuê xe |
Excursion |
/ɪkˈskɜrʒən/ |
Chuyến du ngoạn |
Gym |
/ʤɪm/ |
Phòng tập thể dục |
Swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ pul/ |
Hồ bơi |
Babysitting service |
/ˈbeɪbiˌsɪtɪŋ ˈsɜrvɪs/ |
Dịch vụ trông trẻ |
Breakfast buffet |
/ˈbrɛkfəst bəˈfeɪ/ |
Buffet sáng |
Airport transfer |
/ˈɛrˌpɔrt ˈtrænsfər/ |
Dịch vụ đưa đón sân bay |
Guided tour |
/ˈgaɪdɪd tʊr/ |
Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
Tiện Nghi Phòng (Room Amenities)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Mini-fridge |
/ˈmɪni-frɪʤ/ |
Tủ lạnh nhỏ |
Coffee maker |
/ˈkɔfi ˈmeɪkər/ |
Máy pha cà phê |
Hairdryer |
/ˈhɛrˌdraɪər/ |
Máy sấy tóc |
Iron |
/ˈaɪərn/ |
Bàn ủi |
Ironing board |
/ˈaɪərnɪŋ bɔrd/ |
Bàn ủi |
Desk |
/dɛsk/ |
Bàn làm việc |
Balcony |
/ˈbælkəni/ |
Ban công |
Complimentary toiletries |
/ˌkɑmpləˈmɛntri ˈtɔɪlətriz/ |
Đồ vệ sinh cá nhân miễn phí |
Alarm clock |
/əˈlɑrm klɑk/ |
Đồng hồ báo thức |
Bathrobe |
/ˈbæθroʊb/ |
Áo choàng tắm |
Dịch Vụ Phòng (Housekeeping)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Housekeeping |
/ˈhaʊsˌkipɪŋ/ |
Dịch vụ phòng |
Clean |
/klin/ |
Dọn dẹp |
Laundry bag |
/ˈlɔndri bæg/ |
Túi giặt |
Trash bin |
/træʃ bɪn/ |
Thùng rác |
Fresh towels |
/frɛʃ ˈtaʊəlz/ |
Khăn tắm mới |
Bed linen |
/bɛd ˈlɪnən/ |
Ga trải giường |
Vacuum cleaner |
/ˈvækjum ˈklinər/ |
Máy hút bụi |
Cleaning supplies |
/ˈklinɪŋ səˈplaɪz/ |
Đồ dùng vệ sinh |
Duster |
/ˈdʌstər/ |
Chổi phủi bụi |
Mop |
/mɑp/ |
Cây lau nhà |
Sự Cố Trong Phòng (Room Issues)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Leak |
/lik/ |
Rò rỉ |
Broken |
/ˈbroʊkən/ |
Hỏng |
Stain |
/steɪn/ |
Vết bẩn |
Clogged |
/klɑgd/ |
Tắc nghẽn |
Noise |
/nɔɪz/ |
Tiếng ồn |
Pest |
/pɛst/ |
Côn trùng |
Malfunction |
/ˌmælfʌŋkˈʃən/ |
Sự cố kỹ thuật |
Power outage |
/ˈpaʊər ˈaʊtɪʤ/ |
Mất điện |
No hot water |
/noʊ hɑt ˈwɔtər/ |
Không có nước nóng |
Smelly |
/ˈsmɛli/ |
Có mùi |
Kinh nghiệm học và giao tiếp tiếng Anh khách sạn hiệu quả
Giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn đòi hỏi sự linh hoạt và thành thạo, để có thể đáp ứng nhu cầu của khách một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Vậy nên, để có thể học tiếng Anh giao tiếp tại nhà về chuyên ngành nhà hàng, khách sạn thì dưới đây là một số bí quyết mà mọi người có thể tham khảo thêm:
-
Học từ vựng chuyên ngành: Học từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến khách sạn là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn có thể sử dụng các bảng từ vựng theo chủ đề đã được tổng hợp ở trên để bắt đầu, cũng như tích lũy thêm trong quá trình thực hành trong công việc và học tập.
-
Thực hành giao tiếp hàng ngày: Bạn có thể tạo ra các tình huống giao tiếp tiếng Anh giả định và thực hành với bạn bè, đồng nghiệp hoặc thậm chí tự mình.
-
Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để học từ các chuyên gia và có cơ hội thực hành trực tiếp.
-
Luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm trong vai trò khách hàng: Đôi khi, việc làm khách sạn yêu cầu bạn phải thực hành giao tiếp như một khách hàng để nắm bắt được các cảm xúc và nhu cầu của họ.
-
Xây dựng sự tự tin: Tự tin là yếu tố quan trọng trong giao tiếp. Đừng ngại ngần khi phát âm hay sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày.
-
Luyện nghe và phát âm: Bên cạnh học từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành, mọi người cần rèn luyện thêm kỹ năng nghe tiếng Anh để hiểu và giao tiếp với khách hàng, cũng như luyện phát âm tiếng Anh chuẩn để có thể hỗ trợ và nói chuyện đúng chuẩn hơn.
-
Học tiếng Anh online: Đối với người đi làm thường không có nhiều thời gian để đi học tiếng Anh offline nên giải pháp tốt nhất để cải thiện ngoại ngữ chính là học online. Mọi người có thể tìm các khóa học tiếng Anh online của các trung tâm đào tạo, hoặc có thể tham khảo các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến cho người đi làm để nâng cao và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành tốt hơn.
Việc học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn không chỉ giúp bạn phục vụ khách hàng tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong ngành dịch vụ tốt hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.