zalo
1000+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp & cách ghi nhớ hiệu quả
Học tiếng anh

1000+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp & cách ghi nhớ hiệu quả

Hoàng Hà
Hoàng Hà

28/05/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Nghề nghiệp là một trong những chủ đề khá thông dụng trong đời sống thường ngày. Vậy nên, để học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp một cách hiệu quả hơn, mọi người có thể nắm vững danh sách từ vựng và mẫu câu giao tiếp phổ biến được chia sẻ sau đây.

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp đa dạng

“Nghề nghiệp” là một trong những chủ đề phổ biến, thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh, nhất là ở môi trường công sở, kinh doanh. Chính vì vậy, tuỳ vào từng ngành nghề mà lượng từ vựng chuyên ngành cũng sẽ có sự khác nhau. Dưới đây sẽ là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp mà mọi người có thể tham khảo thêm:

Lĩnh vực Luật và An ninh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Lawyer

/ˈlɔɪər/

Luật sư

She's a talented lawyer.

Cô ấy là một luật sư tài năng.

Justice

/ˈdʒʌstɪs/

Công lý

Justice must be served.

Công lý phải được thực thi.

Crime

/kraɪm/

Tội ác

He was accused of a serious crime.

Anh ta bị cáo buộc về một tội ác nghiêm trọng.

Security

/sɪˈkjʊrəti/

An ninh

The building has tight security.

Công trình có an ninh chặt chẽ.

Judge

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

The judge handed down the sentence.

Thẩm phán đưa ra án phạt.

Lawsuit

/ˈlɔː.suːt/

Vụ kiện

The company is facing a lawsuit.

Công ty đang đối diện với một vụ kiện.

Legal

/ˈliː.ɡəl/

Pháp lý

He's the head of the legal department.

Anh ta là trưởng phòng pháp lý.

Arrest

/əˈrest/

Bắt giữ

The suspect was arrested yesterday.

Kẻ tình nghi đã bị bắt hôm qua.

Evidence

/ˈev.ɪ.dəns/

Bằng chứng

The evidence supports his claim.

Bằng chứng ủng hộ lập luận của anh ta.

Trial

/traɪəl/

Phiên tòa

The trial will begin next week.

Phiên tòa sẽ bắt đầu vào tuần sau.

Guilty

/ˈɡɪl.ti/

Có tội

He was found guilty of the crime.

Anh ta đã bị tìm thấy có tội.

Innocent

/ˈɪn.ə.sənt/

Vô tội

She was proven innocent.

Cô ấy đã được chứng minh vô tội.

Verdict

/ˈvɜː.dɪkt/

Phán quyết

The jury delivered their verdict.

Ban thẩm phán đã đưa ra phán quyết của họ.

Witness

/ˈwɪt.nəs/

Nhân chứng

He's a key witness in the case.

Anh ta là một nhân chứng quan trọng trong vụ án.

Trial

/traɪəl/

Phiên tòa

The trial will begin next week.

Phiên tòa sẽ bắt đầu vào tuần sau.

Guilty

/ˈɡɪl.ti/

Có tội

He was found guilty of the crime.

Anh ta đã bị tìm thấy có tội.

Innocent

/ˈɪn.ə.sənt/

Vô tội

She was proven innocent.

Cô ấy đã được chứng minh vô tội.

Verdict

/ˈvɜː.dɪkt/

Phán quyết

The jury delivered their verdict.

Ban thẩm phán đã đưa ra phán quyết của họ.

Witness

/ˈwɪt.nəs/

Nhân chứng

He's a key witness in the case.

Anh ta là một nhân chứng quan trọng trong vụ án.

Chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Engineer

/ˌɛndʒɪˈnɪr/

Kỹ sư

She's a software engineer.

Cô ấy là một kỹ sư phần mềm.

Technology

/tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ

This company specializes in cutting-edge technology.

Công ty này chuyên về công nghệ tiên tiến.

Programming

/ˈproʊɡræmɪŋ/

Lập trình

He has a strong background in programming.

Anh ta có nền tảng mạnh mẽ về lập trình.

Network

/ˈnɛtˌwɜrk/

Mạng lưới

Our company provides network solutions.

Công ty chúng tôi cung cấp các giải pháp mạng lưới.

Software

/ˈsɒftˌwɛr/

Phần mềm

We develop custom software for businesses.

Chúng tôi phát triển phần mềm tùy chỉnh cho các doanh nghiệp.

Database

/ˈdeɪtəˌbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

The database contains valuable information.

Cơ sở dữ liệu chứa thông tin quý giá.

Hardware

/ˈhɑːrdˌweər/

Phần cứng

We provide hardware solutions.

Chúng tôi cung cấp các giải pháp phần cứng

Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Entrepreneur

/ˌɒntrəprəˈnɜr/

Doanh nhân

She's a successful entrepreneur.

Cô ấy là một doanh nhân thành công.

Finance

/faɪˈnæns/

Tài chính

He works in finance.

Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính.

Investment

/ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư

We're looking for investment opportunities.

Chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội đầu tư.

Market

/ˈmɑrkɪt/

Thị trường

Our company researches market trends.

Công ty của chúng tôi nghiên cứu xu hướng thị trường.

Profit

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

The company reported a significant profit.

Công ty báo cáo một lợi nhuận đáng kể.

Stock Market

/stɒk ˈmɑːrkɪt/

Thị trường chứng khoán

He's an expert in the stock market.

Anh ấy là một chuyên gia về thị trường chứng khoán.

Business

/ˈbɪznəs/

Kinh doanh

She runs her own business.

Cô ấy điều hành doanh nghiệp của riêng mình.

Economics

/ˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế

He's studying economics.

Anh ấy đang học ngành kinh tế.

Entrepreneurship

/ˌɒntrəprəˈnɜrʃɪp/

Tinh thần doanh nhân

Entrepreneurship is the backbone of our economy.

Tinh thần doanh nhân là cột sống của nền kinh tế của chúng ta.

Corporation

/ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/

Tập đoàn

The company is a multinational corporation.

Công ty là một tập đoàn đa quốc gia.

Marketing

/ˈmɑː.kɪtɪŋ/

Tiếp thị

She's responsible for marketing.

Cô ấy chịu trách nhiệm về tiếp thị.

Competition

/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

Cạnh tranh

The competition is fierce.

Sự cạnh tranh rất gay gắt.

Market Share

/ˈmɑː.kɪt ˌʃeər/

Tỷ lệ thị phần

The company aims to increase its market share.

Công ty nhắm tới việc tăng tỷ lệ thị phần của mình.

Capital

/ˈkæpɪtl̩/

Vốn

We're seeking additional capital.

Chúng tôi đang tìm kiếm vốn bổ sung.

Budget

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

They're working on the budget for next year.

Họ đang làm việc về ngân sách cho năm sau.

Entrepreneurial

/ˌɒntrəprəˈnɜːriəl/

Thuộc về doanh nhân

He has an entrepreneurial spirit.

Anh ấy có tinh thần doanh nhân.

Risk

/rɪsk/

Rủi ro

Every investment carries a certain amount of risk.

Mỗi khoản đầu tư mang theo một lượng rủi ro nhất định.

Revenue

/ˈrevənjuː/

Doanh thu

The company reported record revenue.

Công ty báo cáo doanh thu kỷ lục.

Management

/ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý

He's in charge of management.

Anh ấy phụ trách quản lý.

Strategy

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

They're discussing marketing strategies.

Họ đang thảo luận về chiến lược tiếp thị.

Investment

/ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư

The company plans to increase its investment.

Công ty dự định tăng mức đầu tư của mình.

Stock

/stɒk/

Cổ phiếu

He's trading stocks.

Anh ấy đang giao dịch cổ phiếu.

Dividend

/ˈdɪvɪdend/

Cổ tức

The company announced a dividend.

Công ty thông báo một khoản cổ tức.

Shareholder

/ˈʃeəˌhəʊldər/

Cổ đông

The shareholders are meeting next week.

Cổ đông sẽ họp vào tuần tới.

Profitability

/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/

Lợi nhuận

The profitability of the company has increased.

Lợi nhuận của công ty đã tăng.

Asset

/ˈæsɪt/

Tài sản

The company's assets are growing.

Tài sản của công ty đang tăng.

Debt

/det/

Nợ

The company needs to manage its debt.

Công ty cần quản lý nợ của mình.

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Healthcare

/ˈhelθˌker/

Chăm sóc sức khỏe

Healthcare is a basic human right.

Chăm sóc sức khỏe là một quyền cơ bản của con người.

Doctor

/ˈdɒk.tər/

Bác sĩ

She's a renowned doctor.

Cô ấy là một bác sĩ nổi tiếng.

Nurse

/nɜːs/

Y tá

Nurses play a vital role in healthcare.

Y tá đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.

Hospital

/ˈhɒspɪtl̩/

Bệnh viện

He works at a local hospital.

Anh ấy làm việc tại một bệnh viện địa phương.

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Bệnh nhân

The patient needs immediate attention.

Bệnh nhân cần sự chú ý ngay lập tức.

Therapy

/ˈθerəpi/

Phương pháp điều trị

He's undergoing therapy.

Anh ấy đang tham gia điều trị.

Medicine

/ˈmedəsɪn/

Thuốc

She takes medicine regularly.

Cô ấy uống thuốc thường xuyên.

Vaccination

/ˌvæksɪˈneɪʃn/

Tiêm chủng

Vaccination is important for public health.

Tiêm chủng quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

Emergency

/ɪˈmɜːdʒənsi/

Tình trạng khẩn cấp

They rushed him to the emergency room.

Họ đưa anh ta đi cấp cứu ngay.

Therapy

/ˈθerəpi/

Phương pháp điều trị

Physical therapy can help with recovery.

Phương pháp điều trị vật lý có thể giúp phục hồi.

Surgeon

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

The surgeon performed the operation.

Bác sĩ phẫu thuật thực hiện cuộc phẫu thuật.

Mental Health

/ˈmentl helθ/

Sức khỏe tâm thần

Mental health is equally important as physical health.

Sức khỏe tâm thần không kém phần quan trọng so với sức khỏe thể chất.

Rehabilitation

/ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/

Hồi phục chức năng

He's undergoing rehabilitation after the accident.

Anh ấy đang trải qua quá trình hồi phục chức năng sau tai nạn.

Health Insurance

/helθ ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm y tế

She has health insurance coverage.

Cô ấy có bảo hiểm y tế.

Disability

/ˌdɪsəˈbɪləti/

Khuyết tật

The organization supports people with disabilities.

Tổ chức hỗ trợ những người khuyết tật.

Community

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

They provide services to the local community.

Họ cung cấp dịch vụ cho cộng đồng địa phương.

Social Worker

/ˈsəʊʃəl ˈwɜːkər/

Công tác xã hội

She's a social worker helping vulnerable populations.

Cô ấy là một công tác xã hội giúp đỡ các nhóm dân số dễ bị tổn thương.

Public Health

/ˈpʌblɪk helθ/

Y tế công cộng

Public health initiatives aim to improve community well-being.

Các sáng kiến về y tế công cộng nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Researcher

/rɪˈsɜːrtʃər/

Người nghiên cứu

She is a dedicated researcher in the field of marine biology.

Cô ấy là một nhà nghiên cứu nhiệt tình trong lĩnh vực sinh học biển.

Scientist

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

The scientist conducted experiments to test her hypothesis.

Nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.

Environmentalist

/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/

Chuyên gia môi trường

The environmentalist advocated for the protection of endangered species.

Chuyên gia môi trường ủng hộ bảo vệ các loài đang nguy cơ.

Ecologist

/ɪˈkɒlədʒɪst/

Nhà sinh thái học

The ecologist studied the interactions between organisms and their environment.

Nhà sinh thái học nghiên cứu về các tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng.

Sociologist

/ˌsəʊsiˈɒlədʒɪst/

Nhà xã hội học

The sociologist analyzed patterns of human behavior within society.

Nhà xã hội học phân tích các mẫu hành vi của con người trong xã hội.

Anthropologist

/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/

Nhà nhân loại học

The anthropologist studied ancient civilizations.

Nhà nhân loại học nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại.

Archaeologist

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

Nhà khảo cổ học

The archaeologist discovered ancient artifacts buried beneath the sand.

Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các di vật cổ đại chôn dưới cát.

Meteorologist

/ˌmiːtiərˈɒlədʒɪst/

Nhà khí tượng học

The meteorologist forecasted heavy rain for the weekend.

Nhà khí tượng học dự báo mưa lớn vào cuối tuần.

Biologist

/baɪˈɒlədʒɪst/

Nhà sinh học

The biologist studied the effects of pollution on marine life.

Nhà sinh học nghiên cứu về tác động của ô nhiễm đối với đời sống biển.

Geologist

/dʒiˈɒlədʒɪst/

Nhà địa chất học

The geologist examined rock formations to understand geological processes.

Nhà địa chất học kiểm tra các hình thành đá để hiểu về các quá trình địa chất.

Lĩnh vực Lao động tay chân

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Worker

/ˈwɜːrkər/

Người lao động

The factory employs hundreds of workers.

Nhà máy thuê hàng trăm công nhân.

Laborer

/ˈleɪbərər/

Công nhân

The laborer worked hard to complete the construction project.

Công nhân đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án xây dựng.

Employee

/ɪmˈplɔɪiː/

Nhân viên

The company has over a thousand employees worldwide.

Công ty có hơn một nghìn nhân viên trên toàn thế giới.

Staff

/stæf/

Nhân viên, đội ngũ

The hospital has a dedicated staff of doctors and nurses.

Bệnh viện có một đội ngũ y bác sĩ và y tá chuyên nghiệp.

Supervisor

/ˈsuːpərˌvaɪzər/

Người giám sát

The supervisor oversees the production process.

Người giám sát kiểm soát quá trình sản xuất.

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

The manager is responsible for the daily operations of the store.

Người quản lý chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày của cửa hàng.

Foreman

/ˈfɔːrmən/

Đầu mối

The foreman directs the work of the construction crew.

Đầu mối chỉ đạo công việc của đội xây dựng.

Union

/ˈjuːnjən/

Hiệp hội lao động

The workers formed a union to negotiate better wages.

Các công nhân thành lập một hiệp hội lao động để đàm phán mức lương tốt hơn.

Apprentice

/əˈprentɪs/

Thực tập sinh

The apprentice learns the trade from experienced craftsmen.

Thực tập sinh học nghề từ những thợ thủ công có kinh nghiệm.

Tradesperson

/ˈtreɪdspɜːrsən/

Thợ, người thợ

The tradesperson specializes in plumbing and electrical work.

Người thợ chuyên về công việc sửa ống nước và điện.

Contractor

/ˈkɒntræktər/

Nhà thầu

The contractor is responsible for building the new bridge.

Nhà thầu chịu trách nhiệm xây dựng cầu mới.

Skilled worker

/skɪld ˈwɜːrkər/

Công nhân có kỹ năng

The company needs skilled workers for its manufacturing process.

Công ty cần công nhân có kỹ năng cho quy trình sản xuất của mình.

Unskilled worker

/ʌnˈskɪld ˈwɜːrkər/

Công nhân không có kỹ năng

Unskilled workers often perform repetitive tasks on assembly lines.

Công nhân không có kỹ năng thường thực hiện các nhiệm vụ lặp lại trên dây chuyền lắp ráp.

Factory worker

/ˈfæktəri ˈwɜːrkər/

Công nhân nhà máy

Factory workers operate machinery to produce goods.

Công nhân nhà máy vận hành máy móc để sản xuất hàng hóa.

Construction worker

/kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/

Công nhân xây dựng

Construction workers build and repair structures.

Công nhân xây dựng xây dựng và sửa chữa các công trình.

Warehouse worker

/ˈweərhaʊs ˈwɜːrkər/

Công nhân kho

Warehouse workers handle and store goods in warehouses.

Công nhân kho xử lý và lưu trữ hàng hóa trong các kho.

Cleaner

/ˈkliːnər/

Nhân viên vệ sinh

The cleaner mops the floors and empties the trash bins.

Nhân viên vệ sinh lau sàn và dọn rác.

Janitor

/ˈdʒænɪtər/

Nhân viên bảo trì

The janitor maintains cleanliness and repairs in the building.

Nhân viên bảo trì duy trì sự sạch sẽ và sửa chữa trong tòa nhà.

Mechanic

/məˈkænɪk/

Thợ cơ khí

The mechanic fixes cars and other mechanical devices.

Thợ cơ khí sửa chữa xe hơi và các thiết bị cơ khí khác.

Electrician

/ɪˌlekˈtrɪʃən/

Thợ điện

The electrician installs and maintains electrical systems.

Thợ điện lắp đặt và bảo trì hệ thống điện.

Plumber

/ˈplʌmər/

Thợ ống nước

The plumber repairs leaks and installs pipes.

Thợ ống nước sửa chữa rò rỉ và lắp đặt ống nước.

Carpenter

/ˈkɑːrpəntər/

Thợ mộc

The carpenter builds and repairs wooden structures.

Thợ mộc xây dựng và sửa chữa các công trình gỗ.

Lĩnh vực Bán lẻ

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Retailer

/ˈriːteɪlər/

Nhà bán lẻ

The retailer sells a variety of products online and in-store.

Nhà bán lẻ bán nhiều sản phẩm trực tuyến và tại cửa hàng.

Store

/stɔːr/

Cửa hàng

The store offers a wide selection of clothing and accessories.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại quần áo và phụ kiện.

Shop

/ʃɒp/

Cửa hàng

I'm going to the shop to buy some groceries.

Tôi sẽ đi đến cửa hàng để mua một số hàng tạp hóa.

Boutique

/buːˈtiːk/

Cửa hàng thời trang

The boutique specializes in high-end fashion items.

Cửa hàng thời trang chuyên về các mặt hàng thời trang cao cấp.

Department store

/dɪˈpɑːtmənt stɔːr/

Cửa hàng bách hóa

The department store sells a wide range of products under one roof.

Cửa hàng bách hóa bán nhiều loại sản phẩm dưới một mái nhà.

Supermarket

/ˈsuːpəmɑːrkɪt/

Siêu thị

The supermarket is open 24/7 for customers' convenience.

Siêu thị mở cửa 24/7 để phục vụ tiện lợi cho khách hàng.

Convenience store

/kənˈviːniəns stɔːr/

Cửa hàng tiện lợi

The convenience store sells snacks, drinks, and basic necessities.

Cửa hàng tiện lợi bán đồ ăn nhẹ, đồ uống và nhu yếu phẩm cơ bản.

Outlet store

/ˈaʊtlət stɔːr/

Cửa hàng giảm giá

The outlet store offers discounted clothing from previous seasons.

Cửa hàng giảm giá bán quần áo giảm giá từ các mùa trước.

Online retailer

/ˈɒnlaɪn ˈriːteɪlər/

Nhà bán lẻ trực tuyến

The online retailer provides fast shipping to customers worldwide.

Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp giao hàng nhanh chóng cho khách hàng trên toàn thế giới.

Cashier

/ˈkæʃɪər/

Thu ngân

The cashier rings up customers' purchases at the register.

Thu ngân tính tiền cho các mua sắm của khách hàng tại quầy thanh toán.

Salesperson

/ˈseɪlzˌpɜːrsən/

Nhân viên bán hàng

The salesperson assists customers in finding the right products.

Nhân viên bán hàng hỗ trợ khách hàng tìm sản phẩm phù hợp.

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

The store manager oversees the day-to-day operations of the store.

Người quản lý cửa hàng giám sát hoạt động hàng ngày của cửa hàng.

Inventory

/ˈɪnvəntəri/

Hàng tồn kho

The store manager is responsible for managing the inventory.

Người quản lý cửa hàng chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho.

Stock

/stɒk/

Hàng hóa

The store needs to restock its inventory regularly.

Cửa hàng cần phải nhập hàng vào kho hàng tồn định kỳ.

Shelf

/ʃɛlf/

Kệ hàng

The products are displayed neatly on the shelves.

Các sản phẩm được trưng bày gọn gàng trên kệ hàng.

Display

/dɪsˈpleɪ/

Trưng bày

The store changes its window display every season.

Cửa hàng thay đổi trưng bày cửa sổ hàng hóa mỗi mùa.

Promotion

/prəˈməʊʃən/

Khuyến mãi

The store offers special promotions during the holiday season.

Cửa hàng đưa ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt trong mùa lễ.

Customer service

/ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ khách hàng

Good customer service is essential for repeat business.

Dịch vụ khách hàng tốt là quan trọng cho việc kinh doanh lâu dài.

Return

/rɪˈtɜːn/

Trả hàng

Customers can return items within 30 days with a receipt.

Khách hàng có thể trả lại hàng trong vòng 30 ngày kèm theo hóa đơn.

Cash register

/kæʃ ˈrɛdʒɪstər/

Máy tính tiền

The cashier rang up the purchase on the cash register.

Thu ngân tính tiền mua sắm trên máy tính tiền.

Loyalty program

/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/

Chương trình khách hàng thân thiết

The store offers a loyalty program to reward regular customers.

Cửa hàng cung cấp một chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho khách hàng thường xuyên.

Point of sale (POS)

/pɔɪnt əv seɪl/

Điểm bán hàng

The point of sale system helps track sales and inventory.

Hệ thống điểm bán hàng giúp theo dõi doanh số bán hàng và hàng tồn kho.

Checkout

/ˈtʃekaʊt/

Quầy thanh toán

Customers line up at the checkout to pay for their purchases.

Khách hàng xếp hàng ở quầy thanh toán để thanh toán cho mua sắm của họ.

Receipt

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

Make sure to keep your receipt in case you need to return the item.

Hãy đảm bảo giữ hóa đơn của bạn trong trường hợp bạn cần trả lại mặt hàng.

Học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực Hành chính – Quản lý

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Administration

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Hành chính

The administration is responsible for managing the organization.

Bộ phận hành chính chịu trách nhiệm quản lý tổ chức.

Management

/ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý

Effective management is crucial for the success of any business.

Quản lý hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của mọi doanh nghiệp.

Supervisor

/ˈsuːpərˌvaɪzər/

Người giám sát

The supervisor oversees the work of the team.

Người giám sát kiểm tra công việc của nhóm.

Director

/dɪˈrektər/

Giám đốc

The director sets the strategic direction of the company.

Giám đốc định hình hướng phát triển chiến lược của công ty.

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

The manager is responsible for the day-to-day operations of the team.

Người quản lý chịu trách nhiệm về hoạt động hàng ngày của nhóm.

Executive

/ɪɡˈzɛkjətɪv/

Nhà quản lý cấp cao

The executive makes important decisions for the organization.

Người quản lý cấp cao đưa ra các quyết định quan trọng cho tổ chức.

Coordinator

/koʊˈɔːrdɪˌneɪtər/

Người phối hợp

The coordinator ensures smooth communication between departments.

Người phối hợp đảm bảo giao tiếp trôi chảy giữa các phòng ban.

Secretary

/ˈsekəˌteri/

Thư ký

The secretary schedules meetings and manages correspondence.

Thư ký xếp lịch họp và quản lý thư từ.

Clerk

/klɜːrk/

Nhân viên văn phòng

The clerk is responsible for filing documents and answering phones.

Nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm lưu trữ tài liệu và trả lời điện thoại.

Assistant

/əˈsɪstənt/

Trợ lý

The assistant helps with administrative tasks as needed.

Trợ lý giúp đỡ trong các nhiệm vụ hành chính khi cần thiết.

Administrator

/ədˈmɪnɪˌstreɪtər/

Quản trị viên

The administrator maintains databases and handles office logistics.

Quản trị viên duy trì cơ sở dữ liệu và xử lý các vấn đề văn phòng.

Human Resources (HR)

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/

Nhân sự

The HR department recruits and trains new employees.

Bộ phận nhân sự tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

Budget

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

The budget outlines the financial plan for the year.

Ngân sách là kế hoạch tài chính cho năm.

Policy

/ˈpɒləsi/

Chính sách

The company has a strict policy regarding employee conduct.

Công ty có chính sách nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.

Procedure

/prəˈsiːdʒə(r)/

Quy trình

Employees must follow the procedure for requesting time off.

Nhân viên phải tuân theo quy trình để yêu cầu nghỉ phép.

Regulation

/ˌreɡjʊˈleɪʃn/

Quy định, quy phạm

The industry is subject to strict government regulations.

Ngành công nghiệp phải tuân thủ các quy định chặt chẽ của chính phủ.

Compliance

/kəmˈplaɪəns/

Tuân thủ

The company ensures compliance with industry standards.

Công ty đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

Audit

/ˈɔːdɪt/

Kiểm toán

The audit revealed discrepancies in the financial records.

Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra sai sót trong hồ sơ tài chính.

Strategic planning

/strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/

Lập kế hoạch chiến lược

Strategic planning is essential for long-term success.

Lập kế hoạch chiến lược là rất quan trọng cho sự thành công dài hạn.

Evaluation

/ɪˌvæljuˈeɪʃn/

Đánh giá

Regular evaluation helps improve performance.

Việc đánh giá định kỳ giúp cải thiện hiệu suất.

Project management

/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý dự án

Effective project management ensures projects are completed on time.

Quản lý dự án hiệu quả đảm bảo các dự án được hoàn thành đúng tiến độ.

Leadership

/ˈliːdəʃɪp/

Lãnh đạo

Strong leadership motivates employees and fosters teamwork.

Lãnh đạo mạnh mẽ động viên nhân viên và phát triển tinh thần làm việc nhóm.

Decision-making

/dɪˈsɪʒənˌmeɪkɪŋ/

Ra quyết định

Effective decision-making is based on thorough analysis.

Ra quyết định hiệu quả dựa trên phân tích kỹ lưỡng.

Delegation

/ˌdelɪˈɡeɪʃn/

Uỷ quyền

Delegation of tasks allows for more efficient workflow.

Uỷ quyền nhiệm vụ giúp cho luồng công việc hiệu quả hơn.

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Tourism

/ˈtʊərɪzəm/

Du lịch

Tourism is a major industry in many countries.

Du lịch là một ngành lớn ở nhiều quốc gia.

Traveler

/ˈtrævələr/

Du khách

The city attracts thousands of travelers each year.

Thành phố thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.

Destination

/ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến

Paris is a popular destination for tourists.

Paris là một điểm đến phổ biến cho du khách.

Hotel

/hoʊˈtɛl/

Khách sạn

We stayed at a five-star hotel during our vacation.

Chúng tôi đã ở trong một khách sạn năm sao trong kỳ nghỉ của chúng tôi.

Resort

/rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng

The resort offers luxurious amenities and beautiful views.

Khu nghỉ dưỡng cung cấp các tiện ích sang trọng và khung cảnh đẹp.

Accommodation

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở, nhà ở

The city offers various types of accommodation for tourists.

Thành phố cung cấp các loại chỗ ở khác nhau cho du khách.

Reservation

/ˌrɛzəˈveɪʃən/

Đặt phòng

I made a reservation at the hotel for next weekend.

Tôi đã đặt phòng ở khách sạn cho cuối tuần tới.

Check-in

/ˈtʃɛkɪn/

Nhận phòng

Guests can check-in at the hotel from 3:00 PM onwards.

Khách hàng có thể nhận phòng ở khách sạn từ 3:00 CH trở đi.

Check-out

/ˈtʃɛkaʊt/

Trả phòng

Check-out time at the hotel is before 12:00 PM.

Thời gian trả phòng ở khách sạn là trước 12:00 trưa.

Room service

/ruːm ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ phòng

You can order food and drinks through room service.

Bạn có thể đặt đồ ăn và đồ uống thông qua dịch vụ phòng.

Concierge

/ˈkɒnsɪɛrʒ/

Lễ tân, người hướng dẫn

The concierge can provide information about local attractions.

Lễ tân có thể cung cấp thông tin về các điểm tham quan địa phương.

Tour guide

/tʊər ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

The tour guide explained the history of the ancient ruins.

Hướng dẫn viên du lịch giải thích lịch sử của các di tích cổ đại.

Airport

/ˈɛəpɔːt/

Sân bay

We arrived at the airport two hours before our flight.

Chúng tôi đến sân bay hai giờ trước khi bay.

Lĩnh vực Khoa học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Science

/ˈsaɪəns/

Khoa học

Science explores the natural world and seeks to understand it.

Khoa học khám phá thế giới tự nhiên và cố gắng hiểu nó.

Research

/rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu

The research team conducted experiments to test their hypothesis.

Nhóm nghiên cứu thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.

Experiment

/ɪkˈsperɪmənt/

Thí nghiệm

The scientist designed an experiment to test the new drug.

Nhà khoa học thiết kế một thí nghiệm để kiểm tra loại thuốc mới.

Hypothesis

/haɪˈpɒθəsɪs/

Giả thuyết

The researcher formulated a hypothesis before conducting the study.

Nhà nghiên cứu đề xuất một giả thuyết trước khi tiến hành nghiên cứu.

Theory

/ˈθɪəri/

Lý thuyết

The theory of relativity revolutionized our understanding of space.

Lý thuyết về tương đối làm cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về không gian.

Experimentation

/ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/

Sự thí nghiệm

Experimentation is a crucial part of the scientific process.

Sự thí nghiệm là một phần quan trọng của quá trình khoa học.

Observation

/ˌɒbzəˈveɪʃən/

Sự quan sát

The astronomer made careful observations of the night sky.

Nhà thiên văn quan sát cẩn thận bầu trời đêm.

Data

/ˈdeɪtə/

Dữ liệu

The scientist analyzed the data collected from the experiments.

Nhà khoa học phân tích dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm.

Analysis

/əˈnæləsɪs/

Phân tích

The analysis of the data revealed interesting trends.

Việc phân tích dữ liệu đã tiết lộ các xu hướng thú vị.

Conclusion

/kənˈkluːʒən/

Kết luận

Based on the evidence, the researcher drew a conclusion.

Dựa trên bằng chứng, nhà nghiên cứu rút ra một kết luận.

Experimentally

/ɪkˌsperɪˈmɛntəli/

Một cách thí nghiệm

The new drug was found to be effective experimentally.

Loại thuốc mới được phát hiện là hiệu quả một cách thí nghiệm.

Observationally

/ˌɒbzəˈveɪʃənəli/

Một cách quan sát

Observationally, the phenomenon appeared to be consistent.

Một cách quan sát, hiện tượng này có vẻ nhất quán.

Tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực Vận tải

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Transportation

/ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

Vận tải

Transportation plays a vital role in the economy.

Vận tải đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Vehicle

/ˈviːɪkəl/

Phương tiện

Cars, trucks, and buses are common types of vehicles.

Xe hơi, xe tải và xe buýt là các loại phương tiện phổ biến.

Public transport

/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Phương tiện công cộng

Many people use public transport to commute to work.

Nhiều người sử dụng phương tiện công cộng để đi làm hàng ngày.

Train

/treɪn/

Tàu hỏa

I take the train to work every morning.

Tôi đi tàu hỏa đi làm mỗi buổi sáng.

Bus

/bʌs/

Xe buýt

The bus stop is located just around the corner.

Trạm xe buýt nằm ngay góc đường.

Car

/kɑːr/

Xe ô tô

My car broke down on the highway yesterday.

Xe ô tô của tôi hỏng trên cao tốc ngày hôm qua.

Truck

/trʌk/

Xe tải

The truck delivered the goods to the warehouse.

Xe tải đã giao hàng cho nhà kho.

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

I ride my bicycle to work when the weather is nice.

Tôi đi xe đạp đi làm khi thời tiết đẹp.

Motorcycle

/ˈmaɪkəlsaɪkl/

Xe máy

He prefers to ride a motorcycle instead of driving a car.

Anh ấy thích đi xe máy thay vì lái ô tô.

Subway

/ˈsʌbweɪ/

Tàu điện ngầm

The subway is the fastest way to get around the city.

Tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để di chuyển trong thành phố.

Airport

/ˈɛəpɔːt/

Sân bay

We arrived at the airport two hours before our flight.

Chúng tôi đến sân bay hai giờ trước khi bay.

Port

/pɔːt/

Cảng hàng hải

Goods are transported to the port for export.

Hàng hóa được vận chuyển đến cảng để xuất khẩu.

Shipping

/ˈʃɪpɪŋ/

Vận chuyển hàng hóa

Shipping by sea is often cheaper than air freight.

Vận chuyển bằng biển thường rẻ hơn vận chuyển hàng không.

Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Art

/ɑːrt/

Nghệ thuật

Painting, sculpture, and music are forms of art.

Vẽ, điêu khắc và âm nhạc là các dạng của nghệ thuật.

Entertainment

/ˌɛntərˈteɪnmənt/

Giải trí

The theme park offers entertainment for visitors of all ages.

Công viên chủ đề cung cấp giải trí cho khách tham quan mọi lứa tuổi.

Music

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

She enjoys listening to classical music.

Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.

Movie

/ˈmuːvi/

Phim

We're going to see a movie tonight.

Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay.

Theater

/ˈθɪətər/

Nhà hát

The theater is showing a new play next week.

Nhà hát sẽ trình chiếu một vở kịch mới vào tuần sau.

Performance

/pərˈfɔːrməns/

Buổi biểu diễn

The dance performance received rave reviews from critics.

Buổi biểu diễn múa nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.

Actor

/ˈæktər/

Diễn viên

He's a talented actor who has appeared in many films.

Anh ấy là một diễn viên tài năng đã xuất hiện trong nhiều bộ phim.

Actress

/ˈæktrəs/

Nữ diễn viên

She won an award for Best Actress at the film festival.

Cô ấy đã giành giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại liên hoan phim.

Singer

/ˈsɪŋər/

Ca sĩ

The singer has a beautiful voice.

Ca sĩ có một giọng hát đẹp.

Dancer

/ˈdænsər/

Vũ công

She's a professional dancer who performs with a ballet company.

Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp biểu diễn cùng một đoàn ballet.

Comedy

/ˈkɒmədi/

Hài kịch

The comedy show had the audience laughing all night.

Buổi biểu diễn hài kịch làm cả khán phòng cười suốt cả đêm.

Festival

/ˈfɛstɪvəl/

Liên hoan, lễ hội

The music festival attracts thousands of attendees every year.

Liên hoan âm nhạc thu hút hàng ngàn người tham dự mỗi năm.

Exhibition

/ˌɛksɪˈbɪʃən/

Triển lãm

The art exhibition showcases works by local artists.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.

Lĩnh vực Giáo dục

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Education

/ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục

Education is the key to success.

Giáo dục là chìa khóa cho sự thành công.

School

/skuːl/

Trường học

He attends a private school.

Anh ấy học ở một trường tư thục.

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Mrs. Smith is an English teacher.

Bà Smith là một giáo viên tiếng Anh.

Student

/ˈstjuːdənt/

Học sinh, sinh viên

The university has over 10,000 students.

Trường đại học có hơn 10.000 sinh viên.

Classroom

/ˈklɑːsruːm/

Lớp học

The students are studying in the classroom.

Các học sinh đang học trong lớp học.

Lesson

/ˈlɛsən/

Bài học

Today's lesson is about history.

Bài học hôm nay là về lịch sử.

Homework

/ˈhoʊmwɜːrk/

Bài tập về nhà

The students have to complete their homework by tomorrow.

Các học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.

Exam

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

She's studying hard for the final exam.

Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.

Test

/tɛst/

Bài kiểm tra

The students will take a spelling test next week.

Các học sinh sẽ làm bài kiểm tra chính tả vào tuần sau.

Grade

/ɡreɪd/

Lớp học, điểm số

She received an A grade on her math test.

Cô ấy nhận được điểm A trong bài kiểm tra toán của mình.

Diploma

/dɪˈpləʊmə/

Bằng cấp, chứng chỉ

He earned a diploma in computer science.

Anh ấy đã đạt được bằng cử nhân về khoa học máy tính.

Degree

/dɪˈɡriː/

Bằng, cấp độ học vị

She holds a master's degree in psychology.

Cô ấy có bằng thạc sĩ về tâm lý học.

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình học

The school has implemented a new curriculum this year.

Trường đã triển khai một chương trình học mới trong năm nay.

University

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

Đại học

He's studying engineering at the university.

Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại đại học.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp Lĩnh vực Tôn giáo

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Religion

/rɪˈlɪdʒən/

Tôn giáo

Many people find comfort in their religion.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong tôn giáo của họ.

Faith

/feɪθ/

Đức tin

Her faith in God is unshakable.

Đức tin của cô ấy vào Chúa không bị lay chuyển.

Church

/tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ

They attend church every Sunday.

Họ tham dự nhà thờ mỗi Chủ Nhật.

Mosque

/mɒsk/

Nhà thờ Hồi giáo

Muslims gather at the mosque for prayers.

Các tín đồ Hồi giáo tụ họp tại nhà thờ Hồi giáo để cầu nguyện.

Temple

/ˈtempl/

Đền, chùa

The temple is a place of worship for Buddhists.

Đền là nơi thờ phượng của phật tử.

Synagogue

/ˈsɪnəɡɒɡ/

Điều thường

Jews celebrate their religious holidays at the synagogue.

Người Do Thái tổ chức các lễ lớn của họ tại điều thường.

Priest

/priːst/

Linh mục, thầy tu

The priest leads the congregation in prayer.

Linh mục dẫn dắt cộng đồng trong cầu nguyện.

Rabbi

/ˈræbaɪ/

Rabi

The rabbi gives sermons at the synagogue.

Rabi thuyết giảng tại điều thường.

Imam

/ɪˈmɑːm/

Imam

The imam leads prayers at the mosque.

Imam dẫn lễ tại nhà thờ Hồi giáo.

Monk

/mʌŋk/

Sư, nhà tu

The monk lives a life of solitude and meditation.

Sư sống một cuộc sống của cô độc và thiền định.

Nun

/nʌn/

Nữ tu, nữ tu sĩ

The nun devotes her life to prayer and service.

Nữ tu hiến dâng cuộc đời của mình cho cầu nguyện và phục vụ.

Pastor

/ˈpɑːstər/

Mục sư, giám mục

The pastor preaches at the church every Sunday.

Mục sư thuyết giảng tại nhà thờ mỗi Chủ Nhật.

Clergy

/ˈklɜːrdʒi/

Linh mục, giáo sĩ

The clergy provide spiritual guidance to their congregation.

Linh mục cung cấp hướng dẫn tâm linh cho cộng đồng của họ.

Missionary

/ˈmɪʃənəri/

Mục sư, nhà truyền giáo

The missionary travels to foreign countries to spread the faith.

Mục sư đi du lịch đến các quốc gia nước ngoài để truyền đạo.

Lĩnh vực An ninh quân sự

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Military

/ˈmɪlɪtəri/

Quân sự

He joined the military after high school.

Anh ấy gia nhập quân đội sau khi tốt nghiệp trung học.

Soldier

/ˈsoʊldʒər/

Chiến binh

Soldiers undergo rigorous training before deployment.

Chiến binh trải qua quá trình đào tạo chặt chẽ trước khi triển khai.

Army

/ˈɑːrmi/

Quân đội

The army conducts regular drills to maintain readiness.

Quân đội thực hiện các buổi tập huấn định kỳ để duy trì sự sẵn sàng.

Navy

/ˈneɪvi/

Hải quân

The navy patrols the country's coastal waters.

Hải quân tuần tra trên các vùng nước ven bờ của đất nước.

Air Force

/ɛr fɔːrs/

Không quân

The air force provides air support for ground operations.

Không quân cung cấp hỗ trợ không lực cho các hoạt động trên mặt đất.

Marine Corps

/məˈrin kɔːr/

Lục quân hải quân

The Marine Corps is known for its amphibious warfare capability.

Lục quân hải quân được biết đến với khả năng chiến đấu ở cả trên cạn và dưới nước.

Special Forces

/ˈspɛʃəl ˈfɔrsɪz/

Lực lượng đặc biệt

The Special Forces are trained for covert operations.

Lực lượng đặc biệt được đào tạo cho các hoạt động bí mật.

Intelligence

/ɪnˈtɛlɪdʒəns/

Tình báo

Intelligence agencies gather information for national security.

Các cơ quan tình báo thu thập thông tin cho an ninh quốc gia.

Security

/sɪˈkjʊrɪti/

An ninh

Security measures have been increased at the border.

Các biện pháp an ninh đã được tăng cường tại biên giới.

Defense

/dɪˈfɛns/

Quốc phòng

The defense budget has been increased this year.

Ngân sách quốc phòng đã được tăng trong năm nay.

Weapon

/ˈwɛpən/

Vũ khí

The military possesses advanced weapons technology.

Quân đội sở hữu công nghệ vũ khí tiên tiến.

Combat

/ˈkɑːmbæt/

Chiến đấu

The soldiers engaged in combat with enemy forces.

Các chiến binh tham gia chiến đấu với lực lượng địch.

Strategy

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

The general devised a brilliant strategy for the battle.

Tướng đã lên kế hoạch chiến lược tuyệt vời cho trận đánh.

Alliance

/əˈlaɪəns/

Liên minh

The country formed a military alliance with its neighbors.

Đất nước đã hình thành một liên minh quân sự với các nước láng giềng của mình.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp các ngành nghề khác

Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động lao động, trong đó, con người được đào tạo để có được những tri thức và kỹ năng cần thiết để sản xuất các sản phẩm vật chất hoặc tinh thần, đáp ứng nhu cầu của xã hội. Bên cạnh những nghề nghiệp phổ biến, có những từ vựng đặc biệt về nghề nghiệp trong tiếng Anh.

  • Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên
  • Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư
  • Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu
  • Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt
  • Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không
  • Pilot (ˈpaɪlət): Phi công
  • Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ
  • Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia
  • Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy
  • Model (ˈmɒdl): Người mẫu
  • Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa
  • Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên
  • Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo
  • Writer (ˈraɪtə): Nhà văn
  • Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa
  • Arms dealer (ɑ‘diə): Lái súng/người buôn vũ khí
  • Burglar (‘bəə): Kẻ trộm
  • Drug dealer (drʌg ‘diə): Người buôn thuốc phiện
  • Forger (‘fɔ ʤə): Người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
  • Lap dancer (læp ‘dɑə): Gái nhảy
  • Mercenary (‘məəri): Tay sai/lính đánh thuê
  • Pickpocket (‘pik,pɔkit): Kẻ móc túi
  • Pimp (pimp): Ma cô
  • Prostitute (ˈprɒstɪtjuːt): Gái mại dâm
  • Smuggler (‘smʌglə): Người buôn lậu
  • Stripper (‘stripə): Người múa điệu thoát y
  • Thief (θi): Kẻ cắp

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thông dụng

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn cần nắm vững cả từ vựng và cách sử dụng chúng trong câu. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tốt hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng khi học từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp:

Tuỳ vào từng ngành nghề, mọi người có thể áp dụng những mẫu câu cơ bản

Câu hỏi về nơi làm việc

Where are you working? – Bạn làm việc ở đâu?

What company do you work for? – Bạn đang làm việc cho công ty nào vậy?

Ví dụ:

I work for a software development company. – Tôi làm việc cho một công ty phát triển phần mềm.

I work for a multinational corporation. – Tôi làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia.

Câu hỏi về ngành nghề

What field are you working in? – Bạn làm việc ở ngành nào?

What kind of work are you doing? – Bạn đang làm công việc gì vậy?

Ví dụ:

I work as a graphic designer. – Tôi làm nhân viên thiết kế đồ họa.

I work in the marketing department. – Tôi làm việc trong bộ phận tiếp thị.

Cách mô tả vị trí và tính chất công việc

I’m a/an + nghề nghiệp: Tôi là…

I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…

I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở mảng…

I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho …

Ví dụ:

I’m a journalist. – Tôi là nhà báo.

I work as a project manager. – Tôi đang làm quản lý dự án.

I work in the finance department. – Tôi làm việc trong bộ phận tài chính.

I work for a telecommunications company. – Tôi làm việc cho một công ty viễn thông.

Mô tả nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc

I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….

I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….

I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….

Ví dụ:

I’m in charge of marketing strategies. – Tôi chịu trách nhiệm về các chiến lược tiếp thị.

I’m responsible for client relations. – Tôi chịu trách nhiệm về quan hệ với khách hàng.

I have to handle customer complaints. – Tôi phải xử lý các phàn nàn của khách hàng.

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp khác

I was rather inexperienced – Tôi khá là một người không có kinh nghiệm.

I have a lot of experience – Tôi có nhiều kinh nghiệm.

I am sufficiently qualified. – Tôi đủ tiêu chuẩn.

This job is demanding – Công việc này đòi hỏi nhiều.

Kinh nghiệm học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp hiệu quả

Để nâng cao hiệu quả trong việc học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp, mọi người cần:

  • Xác định rõ mục tiêu của mình khi học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong chủ đề nghề nghiệp. Bạn có thể muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc hoặc chuẩn bị cho bài kiểm tra chuyên ngành.

  • Sử dụng các nguồn tài liệu như sách, bài báo, video, podcast, và website chuyên ngành để tăng cường kiến thức về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong lĩnh vực nghề nghiệp mà bạn quan tâm.

  • Hãy học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế của nghề nghiệp. Điều này giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

  • Thực hành là yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận, hoặc viết bài về chủ đề nghề nghiệp để áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế.

  • Kết hợp sử dụng sách giáo trình, ứng dụng di động, bài giảng trực tuyến, và các tài nguyên khác để đảm bảo bạn tiếp cận được nhiều nguồn thông tin và phương pháp học tập khác nhau.

  • Tạo điều kiện học tập tích cực xung quanh bản thân bằng tiếng Anh trong môi trường làm việc hoặc thông qua việc tham gia các nhóm học, câu lạc bộ, hoặc sự kiện liên quan đến chủ đề nghề nghiệp.

  • Theo dõi tiến độ của mình và điều chỉnh phương pháp học tập nếu cần thiết để đảm bảo rằng bạn đang tiến triển theo hướng đúng đắn.

Luyện tập nhiều để nâng cao kỹ năng giao tiếp về chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. (ảnh: Sưu tầm internet)

Kết luận

Trên đây là những thông tin gợi ý về cách học, mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp chi tiết để mọi người tham khảo. Tuỳ thuộc vào nhu cầu, mục đích và nghề nghiệp của bản thân mà mọi người cần lên kế hoạch học tập ngay từ hôm nay một cách hợp lý.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 2, 3, 4 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 5% và nhận quà tặng kèm khi thanh toán online