Bước khởi đầu để một Doanh nghiệp hội nhập giao thương quốc tế là lựa chọn và đăng ký tên nước ngoài. Nếu bạn đang tìm cách đặt tên tiếng công ty tiếng Anh hay với ý nghĩa thuận lợi, phát đạt trong kinh doanh thì những gợi ý trong bài viết này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng.
Vì sao nên đặt tên công ty bằng tiếng Anh?
Việc đặt tên công ty bằng tiếng Anh ngoài mục đích dễ dàng sử dụng khi giao thương với đối tác nước ngoài mà còn mang lại nhiều lợi ích.
-
Doanh nghiệp sở hữu tên nước ngoài là bằng chứng xác thực nguồn gốc sản phẩm, đặc biệt là các công ty xuất nhập khẩu hàng hóa.
-
Trong một vài trường hợp, tên công ty tiếng Anh dễ dàng thể hiện ý nghĩa liên quan đến sản phẩm, dịch vụ đang kinh doanh.
-
Một số công ty nếu là công ty con của tập đoàn nước ngoài, việc sử dụng tên tiếng Anh là cần thiết để vận hành nội và giao dịch thuận tiện.
-
Đôi khi, tên tiếng Anh của công ty là tên viết tắt của các thành viên sáng lập hoặc đứng đầu. Nhờ đó, người dùng vừa có thể nhận biết thương hiệu vừa nắm được ban điều hành công ty gồm những ai.
Cách đặt tên công ty bằng tiếng Anh hay
Tương tự tên tiếng Việt, khi đặt tên tiếng Anh, công ty nắm được cách đặt đúng và những quy tắc quan trọng để đảm bảo về mặt pháp lý và phù hợp với sản phẩm, dịch vụ kinh doanh của công ty.
Đặt tên tiếng Anh cho công ty như thế nào?
Đa số các ngành nghề, lĩnh vực đều có thể sử dụng tên nước ngoài, tuy nhiên khi đặt tên tiếng Anh, công ty cần lưu ý đến cấu trúc chung được quy định như sau:
[Tên riêng] + [Tên ngành nghề kinh doanh] + [Tên loại hình công ty]
Có 2 cách để đặt tên tiếng Anh cho công ty là: Dịch từ tiếng việt và thành lập tên tiếng anh riêng. Cụ thể:
Dịch tên công ty từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Để dịch tên công ty sang tiếng Anh, bạn cần thực hiện 3 bước:
-
Bước 1: Dịch tên loại hình công ty (CTCP, Công ty TNHH Một thành viên, công ty hợp doanh, doanh nghiệp tư nhân/ nhà nước).
-
Bước 2: Dịch tên ngành nghề kinh doanh trong tên tiếng Việt (đầu tư, thương mại, dịch vụ, du lịch, viễn thông, xây dựng,...)
-
Bước 3: Dịch tên riêng và ghép tên công ty tiếng Anh hoàn chỉnh.
Một số ví dụ về tên tiếng Anh của công ty sau khi dịch:
Công ty cổ phần ABC |
ABC Joint Stock Company |
Công ty cổ phần thương mại ABC |
ABC Trading Joint Stock Company |
Công ty cổ phần dịch vụ khách sạn ABC |
ABC Hotel Trading Joint Stock Company |
Công ty TNHH ABC |
ABC Company Limited |
Công ty TNHH Công nghệ ABC |
ABC Technology Company Limited |
Thành lập tên riêng bằng tiếng Anh cho công ty
Tương tự các bước dịch tên công ty sang tiếng Anh, bạn chỉ cần định danh công ty bằng tiếng Việt trước và tiến hành dịch tên như trên. Dưới đây cách dịch tên loại hình công ty và lĩnh vực kinh doanh tương ứng.
Tên các loại hình Công ty trong tiếng Anh
-
Công ty Cổ Phần dịch sang tiếng Anh là JOIN STOCK COMPANY (viết tắt là JSC) hoặc CORPORATION
-
Công ty TNHH một thành viên dịch sang tiếng Anh là COMPANY LIMITED (viết tắt là Co., Ltd)
-
Công ty TNHH hai thành viên trở lên dịch sang tiếng Anh là COMPANY LIMITED with two members and more
-
Công ty hợp doanh dịch sang tiếng Anh là PARTNERSHIP COMPANY
-
Doanh nghiệp tư nhân dịch sang tiếng Anh là PRIVATE ENTERPRISE
-
Doanh nghiệp nhà nước dịch sang tiếng Anh là STATE – OWNED ENTERPRISE
Tên các lĩnh vực kinh doanh bằng tiếng Anh
Tên ngành nghề |
Tiếng Anh |
Đầu tư |
Investment |
Thương mại |
Trading |
Dịch vụ |
Services |
Du lịch |
Travel |
Công nghệ |
Technology |
Mỹ nghệ |
Craft |
Viễn thông |
Telecommunication |
Xuất nhập khẩu |
Import export |
Giải pháp |
Solution |
Bất động sản |
Real Estate |
Xây dựng |
Construction |
Quốc tế |
International |
Hóa chất |
Chemicals |
Nông nghiệp |
Agricultural |
Cơ điện |
Mechanical Electrical |
Cấu trúc tên công ty trong tiếng Anh là công thức chuẩn quốc tế mà bạn cần nắm được khi học ngoại ngữ, vì vậy hãy note lại kiến thức quan trọng này. Bấm NHẬN CẬP NHẬT để theo dõi đầy đủ bài học và có cơ hội nhận ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp con giỏi tiếng Anh, ba mẹ đồng hành hiệu quả. |
Lưu ý về cách đặt tên doanh nghiệp theo tiếng nước ngoài
Khi đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số quy định liên quan đến việc chọn và đặt tên như sau:
-
Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài khi dịch tên công ty sang tiếng anh, thì doanh nghiệp có thể giữ nguyên tên riêng của doanh nghiệp hoặc dịch theo nghĩa tương đương bên tiếng anh.
-
Tên bằng tiếng nước ngoài của doanh nghiệp phải được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp .
-
Ngoài ra, quy định tên viết tắt của doanh nghiệp được viết tắt từ tên tiếng Việt hoặc tên viết bằng tiếng anh.
Tên công ty tiếng anh ý nghĩa độc đáo được yêu thích nhất
So với tên một cửa hàng, tên công ty bằng tiếng Anh không chỉ cần độc đáo mà còn phải thể hiện được lĩnh vực kinh doanh chính, điểm chung của các dòng sản phẩm cốt lõi, v.v…Dưới đây là danh sách tên công ty tiếng Anh hay được yêu thích nhất mà bạn nên tham khảo:
Everything Under One Sun |
Sweet Kiss Studios |
Bluelight Suites Software |
Traveler’s Paradise |
The Standard Film Company |
Astray Applications |
Dream fliters Travel |
Western Global Group Inc. |
Macro Mobile Solutions |
Wanderlust Crooks |
White Lamb Productions |
Code Red Technology |
Dream Holiday Makers |
ThirdEye Pictures |
Next Information Systems |
Tales of Time Travel |
Toxicity Entertainment |
Vantage Point App Service |
Turnkey Trips |
Pendulum Film Company |
Lane Information Technology |
The Globe Bandits |
Phalanx Enterprise |
OmniSoft Technologies |
Star Travel Agency |
Epic Media Inc. |
Radioactive Applications |
Far Far Away Travels |
Essel Group |
Hybrid Tech |
West voyage Travel |
Festival Republic |
Hopper Technologies |
Wise Trips |
Film Fatale |
Horizon PC Professionals |
Travel Pro |
J and D Entertainment |
Cryptical Software |
Love To Travel |
Looking Glass Studios |
Trion Technology |
Holiday Outing |
Party Hats |
Aurora Apps |
Amazing A-Travel |
Memory Makers |
|
The Wandering Wayfarer |
Caring Crossings |
Holiday & More |
Easy Go Ventures |
>> THAM KHẢO THÊM: 150+ Cách đặt tên quán trà sữa tiếng Anh hay nghe là thèm
Tên doanh nghiệp bằng tiếng Anh theo thương hiệu nổi tiếng
Ngoài những tên phổ biến được ưa chuộng, các chủ doanh nghiệp cũng có thể sử dụng tên theo một số thương hiệu nổi tiếng.
Home Team |
Equity Point Real Estate |
Top-Notch Realty |
Big Block |
Modern Realty |
Sand and Sea |
Landmark Network |
Next Home Realty Connection |
Climb Real Estate |
Wise Cat Realtors |
Request Real Estate |
Real Living |
Rapid Realty |
Sterling One |
Affordable Realty |
Marker Real Estate |
Urban Pacific Real Estate |
Courtland Partners |
The Trophy Group |
Team Diva Real Estate |
Tên tiếng Anh cho công ty theo các lĩnh vực
Tùy theo lĩnh vực kinh doanh, dịch vụ cung cấp, bạn có thể đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng Anh theo những gợi ý dưới đây:
Tên công ty du lịch hay bằng tiếng anh
Global Explore |
Holiday Hype |
Swiveling Holidays |
Triponly Tours |
Magical Vacations Corp. |
Honeymoon Holdings |
Just Travel |
Getaways in Style |
Pure Adventure Agency |
All-Inclusive Vacations |
Adventure Specialists |
Lifelong Memories Made |
Sun Seekers |
Fast Track Travel |
Flying High Travels |
Connect Flights |
Dream Holidays |
All Set Travel |
Destination Unknown |
Dream casters |
Jet Setter |
Late Night Adventures |
Vacation Time |
The Great Escape |
The World Of Travel |
Globetrotter Co. |
Carefree Caravanning |
Fantastic Journeys |
Adventurous Plan Go |
Stay & Play |
Island Hoppers |
Incredible Vacations |
Anywhere Travel Agency |
Yello Jello Tours |
Adorable Adventures |
Unlimited Travels |
Travellopedia Travel |
Holidayz |
Trip It |
Tên công ty xây dựng tiếng Anh hay
Purewal Contractors |
Direct Builders |
Beaver Builders |
Blue Bird Cement Supply |
Titan Builders |
Odd Dog Construction |
Top Contractors |
Vacation Destination |
R2 Construction Group |
Sunshine Contractors |
Star Contractors |
Big Rock Construction |
Tarmac America |
Designers Choice |
Bricks & Cement |
Structure Tone |
Large Plaza |
JEM Construction |
Cadence Builds |
Unique Home Buildings |
Stools & Mansions |
Elite Contracting |
Pyke Mechanical |
A to Z Builders. |
Neighborhood Builders |
Destiny Builders |
Sweet Home |
Callegari Builders |
Stoneworks Home Builders |
Marshall Brothers |
Professional Bricks Tech |
It’s about Buildings. |
Bricks Blenders |
Cart & Wheels |
Perfect Mansions |
BlackRock Designs |
Grayson Contracting Services |
Guaranteed Quality |
Big Sun Builders |
>> Có thể bạn thích: 200+ Tên quán cà phê tiếng anh sáng tạo và ý nghĩa nhất
Tên công ty tiếng Anh ý nghĩa cho ngành bất động sản
Equitable Property Group |
Apogee Property Advisors |
Landmark Realty Group |
Brick Lane Realty |
Banyan Tree Realty |
Granite Real Estate |
Cobblestone Realty Partners |
Driggs Realty |
Pinnacle Real Estate |
Picket Fence Realty |
Magnolia Group Real Estate |
Blue Reef Properties |
Sterling Property Advisors |
Cardinal Realty |
Haven Group Real Estate |
Carpe Diem Realty |
Forward Real Estate Advisors |
Seekers Realty |
Home & Hearth Realty |
Citadel Partners Realty |
Shipwright Realty |
Bond & Main Real Estate Group |
Privet Group Real Property |
Siren Partners Real Estate |
Stellar Property Advisors |
Corsair Real Estate |
Bluebell Real Estate |
Bold Realty |
Beacon Homes LLC |
Larkspur Partners Realty |
Excelsior Real Estate |
Weathervane Group Realty |
Agile Real Estate Group |
The Viola Group |
Echelon Private Client Realty |
Nestled Real Estate |
Sequoia Real Estate |
Black Oak Realty |
Fortune Team |
Barrow Street Realty |
Finders Group Realty LA |
Found Property Group |
Orchard Street Properties |
Lamplighters Realty |
Rise Real Estate |
Blue Sky Realty |
Adobe Property Advisors |
Strive Partners Realty |
Silverbell Realty |
Pagoda Partners Realty |
Herringbone Realty |
Broadleaf Homes |
Capstone Realty |
Flow Group Real Estate |
Acuta Real Estate |
Keystone Group Real Estate |
Bottom Line Realty |
Summerwood Group |
Blue Slate Realty |
Closers Group Real Estate |
Anchor Group Real Estate |
Red Coral Realty |
Pilot Property Group |
Apogee Property Advisors |
Golden Meadows Property Group |
Titan Real Estate |
Axis Group Real Estate |
Sunstone Property Advisors |
Lighthouse Group Real Estate |
Equinox Partners Real Property |
Full Circle Real Estate |
Summit Properties |
Nova Group Real Estate |
Jasper Realty |
Catbird Estates |
Lark Homes |
Platinum Property Advisors |
Fox Run Real Estate |
Equinox Realty Advisors |
Cottonwood Real Estate |
Zenith Estates |
Champion Real Estate Advisors |
Sovereign Realty |
Partisan Realty Advisors |
Devoe Partners |
Five Star Real Property |
Seamless Property Advisors |
Olive Tree Realty |
Divine Nooks |
Danh sách tên công ty dịch sang tiếng Anh theo lĩnh vực phổ biến
Ngoài cách chọn tên riêng, chủ doanh nghiệp có thể dịch tên công ty tiếng Việt theo tên tiếng Anh. Danh sách dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cách dịch tên doanh nghiệp theo các lĩnh vực: Thương mại, sản xuất, du lịch, xây dựng, vận tải,...
Tên công ty thương mại
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội |
HANOI Trade Joint Stock Company |
TNHH MTV |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn |
SAIGON Trading Group |
Tên doanh nghiệp sản xuất
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
TNHH |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Vinafood Việt Nam |
Vinafood Vietnam Trading and Production Company Limited |
TNHH |
Công ty TNHH Công nghệ sản xuất Sài Gòn |
Sai Gon Technology Production Company Limited |
Tên công ty du lịch hay bằng tiếng anh
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
Công ty cổ phần Đầu tư thương mại và dịch vụ Hà Nội |
Ha Noi Service and Trading Investment Joint Stock Company |
CTCP |
Công ty cổ phần Phát triển kinh doanh dịch vụ Sài Gòn |
Sai Gon Services Business Development Joint Stock Company (Viết tắt: SAGO SBD JSC) |
Tên công ty xây dựng - hạ tầng bằng tiếng anh
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
Công ty cổ phần Đầu tư và tư vấn xây dựng ADCOM |
ADCOM Civil Engineering Consultancy and Investment Joint Stock Company |
CTCP |
Công ty cổ phần Xây dựng công trình giao thông Đà Nẵng - Miền Trung |
Da Nang - Mien Trung Civil Engineering Construction Joint Stock Company |
Tên doanh nghiệp cơ khí
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
TNHH MTV |
Tổng Công ty Cơ khí Giao thông vận tải Sài Gòn |
Sai Gon Transportation Mechanical Corporation |
Tên doanh nghiệp đầu tư
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
Công ty cổ phần Đầu tư Sunhouse toàn cầu |
Sunhouse Global Investment Joint Stock Company |
Tên công ty hàng gia dụng theo tiếng anh
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
CTCP Điện gia dụng Nagakawa |
Nagakawa Home Appliances Joint Stock Company |
TNHH MTV |
Công ty TNHH MTV Thiết bị gia dụng Sơn Hà Bắc Ninh |
SONHA BACNINH Home Appliances Sole Member Company Limited |
Tên công ty lĩnh vực Thú y theo tiếng anh
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
CTCP Dược Thú y miền Nam |
Southern Pharmaceutical Joint Stock Company |
CTCP |
CTCP Dược Thú y Hà Nội |
Ha Noi Pharma Veterinary Joint Stock Company |
Tên công ty hàng Dược theo tiếng anh
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
CTCP |
CTCP Dược Hậu Giang |
DHG Pharmaceutical Joint Stock Company |
CTCP |
CTCP Dược phẩm Trung ương 3 |
Central Pharmaceutical Joint Stock Company NO3 |
Tên công ty trang trí nội thất
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
TNHH |
Công ty TNHH Xây dựng và Trang trí nội thất Quốc Phát |
Quoc Phat Construction and Interior Decoration Company Limited |
TNHH |
Công ty TNHH Trang trí nội thất Không gian mới |
New Space Interior Decoration CO., LTD |
Tên công ty lĩnh vực quảng cáo, truyền thông
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
TNHH |
Công ty TNHH Quảng cáo Tầm nhìn |
Vision Advertising Company Limited |
CTCP |
CTCP Truyền thông VKLink |
VKLink Media Joint Stock Company |
TNHH |
Công ty TNHH Truyền thông F.WORLD |
F.WORLD Communication Company Limited |
Tên công ty vận tải
Loại hình DN |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
TNHH |
Công ty TNHH Vận tải Lưu Lê |
Luu Le Transportation Company Limited |
CTCP |
CTCP Tập đoàn vận tải Sài Gòn |
Sai Gon Transportation Group Corporation |
Cách viết tên công ty bằng tiếng Anh
Để viết tên tiếng Anh công ty đúng chuẩn, bạn cần nắm được quy tắc viết tên quốc tế. Dù bạn chọn cách đặt tên riêng hay dịch từ tên tiếng Việt thì tên cuối cùng vẫn phải đảm bảo đúng cấu trúc đã nêu ở đầu bài.
Cách viết tên Công ty cổ phần bằng tiếng Anh
1. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Tên tiếng anh: ABC JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt: ABC JSC
2. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ABC
Tên tiếng anh: ABC TRADING JOINT STOCK COMPANY
3. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ABC
Tên tiếng anh: ABC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
4. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ABC
Tên tiếng anh: ABC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
5. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY
6. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY
7. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KHÁCH SẠN ABC
Tên tiếng anh: ABC HOTEL TRADING JOINT STOCK COMPANY
8. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ABC
Tên tiếng anh: ABC TRAVEL SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY
9. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ NGHỆ ABC
Tên tiếng anh: ABC CRAFTS JOINT STOCK COMPANY
10. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU ABC
Tên tiếng anh: ABC COLORED METAL JOINT STOCK COMPANY
11. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT ABC
Tên tiếng anh: ABC CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY
12. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ABC
Tên tiếng anh: ABC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
13. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY NÔNG NGHIỆP ABC
Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURAL MACHINE JOINT STOCK COMPANY
14. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ABC
Tên tiếng anh: ABC TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY
15. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT ABC
Tên tiếng anh: ABC INTERIORS JOINT STOCK COMPANY
16. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ ABC
Tên tiếng anh: ABC EQUIPMENT BUSINESSMENT JOINT STOCK COMPANY
17. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP ABC
Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURE SERVICE JOINT STOCK COMPANY
18. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC
Tên tiếng anh: ABC EXPORT IMPORT SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY
19. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN ABC
Tên tiếng anh: ABC MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY
20. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP ABC
Tên tiếng anh: ABC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY
21. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN ABC
Tên tiếng anh: ABC REAL ESTATE JOINT STOCK COMPANY
22. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ABC
Tên tiếng anh: ABC INTERNATIONAL PRODUCE TRADING JOINT STOCK COMPANY
23. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ABC
Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
24. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ABC
Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
25. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ABC
Tên tiếng anh: ABC DESIGN CONSULTANCY AND CONSTRUCTIONE JOINT STOCK COMPANY
26. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KINH DOANH ABC
Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTIONE BUSINESS JOINT STOCK COMPANY
27. Tên tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI ABC
Tên tiếng anh: ABC TRADING BUSINESSMENT AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY
Cách viết tên tiếng Anh Công ty TNHH
1. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH ABC
Tên tiếng anh: ABC COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: ABC CO.,LTD
2. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ABC
Tên tiếng anh: ABC TRADING COMPANY LIMITED
3. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
4. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ABC
Tên tiếng anh: ABC SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
5. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH ABC
Tên tiếng anh: ABC TRAVEL SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
6. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ABC
Tên tiếng anh: ABC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
7. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHÁCH SẠN ABC
Tên tiếng anh: ABC HOTEL TRADING COMPANY LIMITED
8. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ ABC
Tên tiếng anh: ABC CRAFTS COMPANY LIMITED
9. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH KIM LOẠI MÀU ABC
Tên tiếng anh: ABC COLORED METAL COMPANY LIMITED
10. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT ABC
Tên tiếng anh: ABC CHEMICALS COMPANY LIMITED
11. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ABC
Tên tiếng anh: ABC INVESTMENT COMPANY LIMITED
12. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ABC
Tên tiếng anh: ABC DEVELOPMENTAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
13. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ABC
Tên tiếng anh: ABC BUSINESS DEVELOPMENTAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
14. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH MÁY NÔNG NGHIỆP ABC
Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURAL MACHINE COMPANY LIMITED
15. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG ABC
Tên tiếng anh: ABC TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
16. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ABC
Tên tiếng anh: ABC INTERIORS COMPANY LIMITED
17. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ABC
Tên tiếng anh: ABC IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
18. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC
Tên tiếng anh: ABC EXPORT IMPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
19. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN ABC
Tên tiếng anh: ABC MECHANICAL ELECTRICAL COMPANY LIMITED
20. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ABC
Tên tiếng anh: ABC SOLUTIONS COMPANY LIMITED
21. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN ABC
Tên tiếng anh: ABC REAL ESTATE COMPANY LIMITED
22. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ABC
Tên tiếng anh: ABC INTERNATIONAL PRODUCE TRADING COMPANY LIMITED
23. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ABC
Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
24. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ABC
Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
25. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ABC
Tên tiếng anh: ABC DESIGN CONSULTANCY AND CONSTRUCTIONE COMPANY LIMITED
26. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KINH DOANH ABC
Tên tiếng anh: ABC CONSTRUCTIONE BUSINESS COMPANY LIMITED
27. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI ABC
Tên tiếng anh: ABC TRADING BUSINESSMENT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
28. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ ABC
Tên tiếng anh: ABC EQUIPMENT BUSINESSMENT COMPANY LIMITED
29. Tên tiếng việt: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP ABC
Tên tiếng anh: ABC AGRICULTURE SERVICE COMPANY LIMITED.
Một số lưu ý về cách viết tên công ty bằng tiếng Anh
Khi viết tên tiếng Anh của công ty, bạn cần lưu ý các vấn đề:
- Viết tên địa danh gắn liền với lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp, ví dụ như: Vinalink, Vinaconex, Donafood,...
- Tên công ty viết tắt bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt: VNG, BBCC.
- Đặt tên công ty ý nghĩa bằng tiếng nước ngoài: The Real, The Braind, A Plus.
Trên đây là tổng hợp danh sách tên công ty tiếng Anh hay kèm cách đặt tên đúng, chuẩn quy tắc. Bạn hãy áp dụng để đặt tên cho doanh nghiệp của mình nếu muốn khởi nghiệp trên thị trường quốc tế nhé!
BẤM NHẬN CẬP NHẬT để không bỏ lỡ kiến thức hữu ích trên Blog Học tiếng Anh & có cơ hội nhận ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề giúp con giỏi tiếng Anh, ba mẹ đồng hành hiệu quả. |