zalo
Khai giảng tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan & bài văn mẫu hay!
Học tiếng anh

Khai giảng tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan & bài văn mẫu hay!

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 20/08/2025

Nội dung chính

Khai giảng tiếng Anh là gì? Cụm từ “lễ khai giảng” thường được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh, phổ biến nhất là “First day of school” (ngày đầu tiên đi học), “The start of a new school year” (bắt đầu năm học mới) hoặc “Back to school” (quay trở lại trường học). Đây là những cụm từ được dùng rộng rãi trong đời sống và học tập, giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý nghĩa của ngày khai giảng bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chuẩn xác.

Lễ khai giảng tiếng Anh là gì?

Lễ khai giảng là hoạt động chính thức đánh dấu sự bắt đầu của một năm học mới. Ở Việt Nam, lễ khai giảng thường được tổ chức vào ngày 05/9 hằng năm và đã trở thành nét văn hóa đặc trưng của ngành giáo dục.

Trong tiếng Anh, lễ khai giảng có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh:

  • “The first day of school ceremony”: thường được dùng trong môi trường học phổ thông, nhấn mạnh vào ngày đầu tiên đến trường kèm theo các hoạt động khai giảng.

  • “The opening ceremony of the new school year”: đây là cách diễn đạt trang trọng và phổ biến nhất, được dùng rộng rãi trong văn bản chính thức hoặc các bài viết học thuật, mang nghĩa lễ khai mạc năm học mới.

  • “The beginning ceremony of the academic year”: cụm từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục đại học hoặc học thuật quốc tế, khi đề cập đến lễ khai giảng của các trường đại học, học viện.

Lễ khai giảng là hoạt động chính thức đánh dấu sự bắt đầu của một năm học mới. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các cách diễn đạt này đều mang chung ý nghĩa là buổi lễ mở đầu, đánh dấu sự bắt đầu của một năm học mới, nhưng mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng có sự khác biệt tùy hoàn cảnh.

Ví dụ:

  1. Elementary school students are required to participate in the opening ceremony of the new school year. (Học sinh tiểu học phải tham gia lễ khai giảng.)

  2. The opening ceremony of the new school year usually lasts a few hours, but students will be off in the afternoon. (Lễ khai giảng thường diễn ra vài tiếng đồng hồ, nhưng học sinh sẽ được nghỉ vào buổi chiều.)

Ví dụ về từ vựng “lễ khai giảng”

Một số ví dụ về từ vựng “lễ khai giảng” trong tiếng Anh:

1.

The first day of school is always exciting because students begin exploring new subjects and activities.

(Ngày khai giảng luôn đầy hứng khởi vì học sinh bắt đầu tìm hiểu những môn học và hoạt động mới.)

2.

The opening ceremony of the new school year is a special moment for teachers and students to set goals together.

(Lễ khai giảng năm học mới là khoảnh khắc đặc biệt để thầy cô và học sinh cùng nhau đặt ra mục tiêu.)

3.

For many students, the start of a new school year means meeting new friends and discovering new opportunities.

(Với nhiều học sinh, bắt đầu năm học mới đồng nghĩa với việc gặp gỡ bạn bè mới và khám phá nhiều cơ hội mới.)

4.

When I was a child, I always felt both nervous and happy on the first day of school.

(Khi còn nhỏ, tôi thường vừa hồi hộp vừa vui mừng trong ngày khai giảng.)

5.

She told me that her first day of school was full of memorable experiences.

(Cô ấy kể rằng ngày khai giảng của mình tràn ngập những trải nghiệm đáng nhớ.)

6.

After the opening ceremony of the academic year, students usually return to their classes with excitement.

(Sau lễ khai giảng năm học, học sinh thường quay về lớp học với tâm trạng háo hức.)

Một số ví dụ về từ vựng “lễ khai giảng” trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các mốc sự kiện trong năm học bằng tiếng Anh

Các mốc sự kiện trong năm học bằng tiếng Anh:

1. Opening ceremony of the school year: Lễ khai giảng năm học

Đây là buổi lễ mở đầu cho một năm học mới, thường diễn ra vào đầu tháng 9 ở Việt Nam.

Ví dụ: 

The opening ceremony of the school year is held on September 5th in Vietnam.

(Lễ khai giảng năm học được tổ chức vào ngày 5/9 ở Việt Nam.)

2. Closing ceremony of the school year: Lễ tổng kết năm học

Được tổ chức vào cuối năm học để đánh giá kết quả học tập, khen thưởng và chia tay học sinh cuối cấp.

Ví dụ: 

During the closing ceremony of the school year, outstanding students receive awards.

(Trong lễ tổng kết năm học, những học sinh xuất sắc sẽ được trao thưởng.)

3. Graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp

Đây là buổi lễ quan trọng để công nhận học sinh, sinh viên đã hoàn thành chương trình học và nhận bằng tốt nghiệp.

Ví dụ: 

She delivered a speech at her graduation ceremony.

(Cô ấy đã phát biểu trong lễ tốt nghiệp của mình.)

4. Maturity ceremony: Lễ trưởng thành

Thường dành cho học sinh lớp 12, đánh dấu sự trưởng thành và bước sang một giai đoạn mới của cuộc đời.

Ví dụ: 

The maturity ceremony was an emotional event for all the students.

(Lễ trưởng thành là một sự kiện đầy cảm xúc đối với tất cả học sinh.)

5. Admission day: Ngày nhập học

Ngày chính thức sinh viên làm thủ tục để trở thành tân sinh viên của trường.

Ví dụ: 

The university welcomed thousands of freshmen on admission day.

(Trường đại học đã chào đón hàng nghìn tân sinh viên trong ngày nhập học.)

6. Semester-end ceremony: Lễ sơ kết học kỳ

Tổ chức vào cuối học kỳ để tổng kết thành tích học tập, rèn luyện và khen thưởng học sinh.

Ví dụ: 

At the semester-end ceremony, students received certificates of merit.

(Trong lễ sơ kết học kỳ, học sinh đã nhận được giấy khen.)

Các mốc sự kiện trong năm học bằng tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ khai giảng 

Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ khai giảng:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Opening ceremony

/ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ khai giảng

Commencement

/kəˈmɛnsmənt/

Lễ bắt đầu năm học mới / lễ khai giảng

Admission day

/ədˈmɪʃən deɪ/

Ngày nhập học

Matriculation

/məˌtrɪkjʊˈleɪʃən/

Lễ nhập học (trang trọng, thường dùng ở đại học)

Orientation

/ˌɔːriənˈteɪʃən/

Buổi định hướng cho tân sinh viên

Welcome speech

/ˈwɛlkəm spiːtʃ/

Bài phát biểu chào mừng

National anthem

/ˈnæʃənl ˈænθəm/

Quốc ca

School assembly

/skuːl əˈsɛmbli/

Buổi tập trung toàn trường

Freshman

/ˈfrɛʃmən/

Tân sinh viên (sinh viên năm nhất)

Academic year

/ˌækəˈdɛmɪk jɪr/

Năm học

Faculty

/ˈfækəlti/

Khoa / giảng viên

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình giảng dạy

Extracurricular

/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/

Ngoại khóa

Scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

Học bổng

Campus

/ˈkæmpəs/

Khuôn viên trường

Lecture

/ˈlɛktʃər/

Bài giảng

Registration

/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký

Enrollment

/ɪnˈroʊlmənt/

Sự ghi danh, nhập học

Inauguration

/ɪˌnɔːɡjʊˈreɪʃən/

Lễ khánh thành

Semester

/sɪˈmɛstər/

Học kỳ

Bài viết mẫu về ngày khai giảng tiếng Anh

Bài viết mẫu về ngày khai giảng tiếng Anh:

English version

Bản dịch tiếng Việt

On the morning of my first school day, I woke up earlier than usual. The thought of meeting new teachers and friends made me feel both thrilled and a little bit worried. I had prepared my school bag the night before, so all I had to do was put on my new uniform and get ready.

After breakfast, my dad took me to school. The schoolyard was full of students wearing the same uniform as me, chatting and laughing. I felt shy at first, but the colorful flags and cheerful music of the opening ceremony made me more excited.

When I entered my classroom, my teacher welcomed me with a warm smile. She introduced me to my classmates and encouraged us to make friends with one another. Slowly, I started to feel more comfortable and joined in some conversations.

We had some fun activities and learned about the timetable for the new school year. I was happy to discover that I had already made two new friends by the end of the day. Although I was tired when I got home, I couldn’t stop talking to my family about everything that had happened. My first day of school became one of the most memorable experiences of my childhood.

Vào buổi sáng ngày đầu tiên đi học, tớ thức dậy sớm hơn bình thường. Nghĩ đến việc được gặp thầy cô và bạn bè mới, tớ vừa háo hức vừa hơi lo lắng. Tối hôm trước tớ đã chuẩn bị sẵn cặp sách, nên sáng nay chỉ việc mặc đồng phục mới và chuẩn bị đi học.

Sau bữa sáng, bố đưa tớ đến trường. Sân trường đông vui với các bạn cùng mặc đồng phục, vừa nói chuyện vừa cười đùa. Ban đầu tớ thấy khá ngại, nhưng những lá cờ nhiều màu sắc và tiếng nhạc rộn ràng trong lễ khai giảng khiến tớ hứng khởi hơn.

Khi bước vào lớp, tớ được cô giáo chào đón bằng một nụ cười ấm áp. Cô giới thiệu tớ với các bạn trong lớp và khuyến khích chúng tớ làm quen. Từ từ, tớ thấy thoải mái hơn và bắt đầu tham gia trò chuyện cùng các bạn.

Chúng tớ tham gia một vài hoạt động thú vị và được làm quen với thời khóa biểu của năm học mới. Đến cuối ngày, tớ đã có thêm hai người bạn mới. Mặc dù khi về nhà cảm thấy hơi mệt, nhưng tớ không ngừng kể cho gia đình nghe mọi chuyện đã diễn ra. Ngày đầu đi học đã trở thành một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất của tuổi thơ tớ.

Monkey Junior - Lộ trình học toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh

Để giúp trẻ học tốt từ vựng về chủ đề khai giảng tiếng Anh và nhiều chủ đề khác, ba mẹ có thể cho con trải nghiệm Monkey Junior - Lộ trình toàn diện. Ứng dụng giúp trẻ phát triển cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết một cách tự nhiên, thông qua bài học ngắn gọn và sinh động.

Không chỉ dừng lại ở từ vựng, Monkey Junior còn giúp con rèn ngữ âm chuẩn bản ngữ, hình thành phản xạ giao tiếp từ sớm. Với kho học liệu đa dạng, trẻ có thể học mọi lúc mọi nơi mà không bị áp lực như trên lớp.

Điểm nổi bật của chương trình là cá nhân hóa lộ trình học phù hợp với từng độ tuổi và trình độ, giúp con tiến bộ đều đặn. Đây chính là nền tảng vững chắc để trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, thi cử và giao tiếp hàng ngày.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Qua những chia sẻ trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ khai giảng tiếng Anh là gì cùng các cách diễn đạt phổ biến, từ vựng liên quan và ví dụ bài văn mẫu. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tự tin hơn khi giao tiếp hay viết về chủ đề học tập bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong mọi tình huống.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!