zalo
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập ứng dụng
Học tiếng anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập ứng dụng

Phương Đặng
Phương Đặng

05/12/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Tính từ sở hữu trong tiếng anh (Possessive Adjective) đóng vai trò quan trọng giúp câu hoàn chỉnh & có nghĩa hơn. Ngoài ra, loại tính từ này cũng dễ nhầm lẫn với đại từ sở hữu. Vì vậy, hãy cùng Monkey tìm hiểu về loại tính từ sở hữu trong bài viết hôm nay nhé!

Định nghĩa: Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là tính từ chỉ sự sở hữu, thường được đặt đứng trước danh từ, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó.

Ví dụ:

  • My car is blue. (Chiếc ô tô của tôi màu xanh).
  • Her cat is yellow and white. (Con mèo của cô ấy có màu vàng và trắng).

Tính từ sở hữu là gì? (Ảnh: Internet)

Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh

7 loại tính từ sở hữu trong tiếng anh tương ứng với các đại từ nhân xưng được nêu trong bảng dưới đây:

Đại từ nhân xưng 

Ví dụ

Tính từ sở hữu

Ví dụ

I (tôi)

I'm a twin.

My (của tôi)

My twin sister lives in Paris.

You (bạn, anh, chị, ông, bà) - số ít

You're not in this classroom today.

Your (của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…)

Your class is in room 401.

He (anh ấy, ông ấy,....)

He's from a big family.

His (của anh ấy, của ông ấy,…) 

His brothers live in Singapore.

She (cô ấy, bà ấy, chị ấy,...)

She's a good friend.

Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….)

Her name is Jenna.

It (nó)

It's a typical French village.

Its (của nó)

It's famous for its food.

We (chúng ta, chúng tôi,...)

We're good at music.

Our (của chúng tôi, của chúng ta…)

Our father is a piano teacher.

You (các bạn, các anh, chị,....) - số nhiều

 

Your (của các bạn, của các anh , của các chị…)

 

They (họ, chúng nó,...)

They're my cousins.

Their (của họ, của chúng nó…)

Their names are Andy and Kevin.

Lưu ý: Tính từ sở hữu chỉ có 1 công thức cho cả danh từ số nhiều và số ít.

Cách dùng: Tính từ sở hữu được sử dụng khi nào?

Để làm tốt bài tập tính từ sở hữu,  bạn cần nắm được các cách sử dụng tính từ sở hữu dưới đây:

Cách dùng 1: Dùng tính từ sở hữu để nói về bộ phận cơ thể người

Ví dụ: My eyes are brown. (Đôi mắt của tôi màu nâu).

Her nose is tall.  (Mũi của cô ấy cao).

My head hurts so much. (Đầu của tôi đau rất nhiều).

Cách dùng 2: Đứng trước bổ nghĩa cho danh từ và danh từ không có mạo từ (a, an, the) đi kèm. 

Ví dụ: His car is black. (Xe ô tô của anh ấy màu đen)

My house is near school. (Nhà của tôi gần trường).

Her clothing shop is on Chua Boc Street. (Cửa hàng quần áo của cô ấy nằm trên đường Chùa Bộc).

Cách dùng 3: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó

Cụ thể, một số từ đứng trước danh từ nhưng danh từ đó không phải là người hay vật thuộc quyền sở hữu của người nói.

Ví dụ: My cat (Con mèo của tôi) => “Cat - con mèo” thuộc sở hữu của “my - tôi”

My teacher (Giáo viên của tôi) => Giáo viên không thuộc quyền sở hữu của “tôi - my”

Như vậy, dựa vào ý nghĩa, các bạn cần phân biệt sự khác nhau này để tránh nhầm lẫn.

Cách dùng tính từ sở hữu. (Ảnh: Internet)

Cách dùng 4: Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.

Ví dụ: She went shopping with her friends last weekend.

Cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước.

He played soccer with his friends.

Anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy

Qua ví dụ có thể thấy, tính từ sở hữu tương ứng với she, he là her, his và chúng không phụ thuộc vào số lượng bạn bè (friends).

Cách dùng 5: Tính từ sở hữu trong thành ngữ được thay thế bằng “the"

Tính từ sở hữu trong thành ngữ được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt là những câu chứ giới từ “in”.

Ví dụ: I was shot in the arm. (Tôi bị cắn vào tay)

She took me by the hand (Cô ấy nắm lấy tay tôi).

Một số lỗi sai thường gặp khi làm bài tập tính từ sở hữu

Muốn làm đúng bài tập về tính từ sở hữu, ngoài cách sử dụng trên, bạn cần chú ý tránh những lỗi sai sau đây:

Lỗi viết giữa “ It’s ” và “ Its ”

Cụm từ “It’s” không phải là tính từ sở hữu (possessive adjective),  cũng không liên quan gì tới tính từ sở hữu (possessive adjective). Nó là viết tắt của “it is” hoặc “it has”, điều này 100% thuộc về quy tắc chính tả. Nếu bạn dùng It’s giống như Its thì đó là sai.

Nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”

  • “Your” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của bạn”
  • “You’re” là viết tắt của “you are” theo quy tắc chính tả. “You are” mang nghĩa “Bạn là”.

Sự nhầm lẫn giữa “there”, “they’re” và “their.”

  • “Their” là tính từ sở hữu mang nghĩa “chúng tôi, chúng ta”
  • “They’re” là viết tắt của “they are” theo quy tắc chính tả.
  • “There” cũng giống như “Here”, là một từ chỉ địa điểm.

Sai lầm trong cách dùng “Whose” và “Who’s”

  • "Whose” là tính từ sở hữu mang nghĩa “của ai”
  • “Who’s” là viết tắt của “Who is” theo quy tắc chính tả.

Không sử dụng cách viết “his/her”

Để thuận tiện, khi không rõ giới tính của người sở hữu, người viết thường dùng gộp thành “his/her” nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh thì điều này nên tránh. 

Lưu ý về tính từ sở hữu trong tiếng anh

Khi sử dụng tính từ sở hữu, ngoài 5 cách dùng nêu trên, bạn cần lưu ý 2 vấn đề dưới đây để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.

Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ

Các tính từ sở hữu trong câu tiếng Anh được dùng tương ứng với đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào vật sở hữu. 

Ví dụ: “My (của tôi)” tương ứng với “I (tôi)” và không phụ thuộc vào vật mà “My” sở hữu.

I go to school with my classmate. (Tôi đến trường với bạn cùng lớp).

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Bạn cần nắm vững cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu để không bị nhầm lẫn giữa 2 loại từ này. Bảng dưới đây giúp bạn nắm rõ tính từ sở hữu, đại từ sở hữu tương ứng với mỗi đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng

(Personal pronoun)

Tính từ sở hữu

(Possessive Adjective)

Đại từ sở hữu

(Possessive Pronoun)

I (tôi)

My (của tôi)

Mine (của tôi)

You (bạn)

Your (của bạn)

Yours (của bạn)

He (anh ấy, ông ấy)

His (của anh ấy, của ông ấy)

His (của anh ấy, của ông ấy)

She (cô ấy, chị ấy, bà ấy)

Her (của cô ấy,...)

Hers (của cô ấy,...)

It (nó)

Its (của nó)

We (chúng tôi, chúng ta)

Our (của chúng tôi,...)

Ours (của chúng tôi,...)

They (họ, chúng nó)

Their (của họ, của chúng nó)

Theirs (của họ, của chúng nó)

Ví dụ:

My cat is black. (Con mèo của tôi màu đen).

I have a black cat. It’s smaller than yours (yours = your black cat) 

(Tôi có 1 con mèo đen. Nó nhỏ hơn con mèo của bạn).

Bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Qua phần kiến thức trên, bạn đã nắm được cách sử dụng tính từ sở hữu là gì, phân biệt được tính từ và đại từ sở hữu trong tiếng Anh lớp 6. Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức trên!

Bài 1: Chọn tính từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng cho sẵn

Their house                                   

Our mum                   

Its tail

Your eyes

My ball

His bike

Her dog  

STT

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

1

I

 

2

You

 

3

He

 

4

She

 

5

It

 

6

We

 

7

They

 

Bài 2: Chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu điền vào chỗ trống

STT

Câu

Từ cần điền

1

This is _________ cat.

 

2

How old are __________ ?

 

3

Tom is riding _________ bike.

 

4

Why is _________ running?

 

5

What’s _________ name?

 

6

These are _________ pencil.

 

7

Do _________ like pizza?

 

8

_________ hair is very long.

 

9

Can _________ play here?

 

10

_________ eyes are big.

 

 

 

Bài 3: Chọn các tính từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu

my - your - his - her - its - our - their

1. She is happy with _________ job.

2. The children lost _________ way in the town.

3. Peter is showing _________ house to Susan.

4. I have a pet. _________ name is Baboo.

5. There is a mouse in _________ (we) bedroom.

6. Is that _________ (you) house ?

7. We bought _________ fruit yesterday.

8. The cat is hungry. This is _________ food.

9. You are a boy and _________ name is Marc.

10. I live in Paris with _________ family.

Don't put _________ (you) trainers on the bed !

My friend Lisa is drinking _________ water.

Xem thêm bài tập đại từ sở hữu: 100+ Bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh có đáp án

Bài 4: Thay thế đại từ nhân xưng bằng tính từ sở hữu thích hợp

1. Where is _________ (I) book?

2. Here is (we) _________ teacher.

3. She goes to school with (she) _________ brother.

4. (They) _________ father works in a car factory.

5. (You) _________ laptop is very expensive.

6. (He) _________ favorite hobby is tennis.

7. (I) _________ husband and I want to go to Paris.

8. We want to see (it) _________ historical monuments.

9. Leila likes (she) _________ dog!

10. (It) _________ name is Bobby.

Đáp án bài tập về tính từ sở hữu

Bài 1:

1. My ball

2. Your eyes 

3. His bike

4. Her dog

5. Its tail

6. Our mum

7. Their house

Bài 2:

1. my 

2. you 

3. his

4. she

5. its

6. our

7. they

8. her

9. I

10. their

Bài 3: 

1. her

2. their

3. his

4. my

5. our

6. your

7. our

8. its

9. his

10. my

Bài 4:

1. my

2. our

3. her

4. their

5. your

6. his

7. my

8. its

9. her

10. its

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp và bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu được cách dùng cũng như tránh nhầm lẫn với các loại từ liên quan. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nắm chắc cách sử dụng của loại từ này nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Possessive adjectives (my book) - Ngày truy cập: 02/08/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-adjectives 

Possessive adjectives exercises - Ngày truy cập: 02/08/2022

https://agendaweb.org/exercises/grammar/possessive/adjectives-1 

https://agendaweb.org/exercises/grammar/possessive/personal-possessive-adjective-1 

https://agendaweb.org/exercises/grammar/possessive/determiners-write-3 

https://www.myenglishpages.com/english/grammar-exercise-possessive-adjectives.php

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!
Mã mới