Contribute đi với giới từ gì? Contribute đi với các giới từ TO, TOWARDS, WITH, BY, FOR. Tìm hiểu chi tiết cách dùng chính xác của động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết cung cấp cấu trúc, ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả.
.png)
Contribute nghĩa là gì?
Contribute
Phiên âm: /kənˈtrɪb.juːt/
Loại từ: Động từ (Verb)
Nghĩa: Đóng góp, góp phần, cống hiến cho một điều gì đó.
Sự đóng góp này có thể là:
-
Về vật chất: tiền bạc, hàng hóa, tài sản...
-
Về tinh thần: ý kiến, công sức, thời gian, kinh nghiệm...
Mục đích của “contribute” thường là để giúp một việc gì đó thành công, phát triển, hoặc để đạt được một mục tiêu chung nào đó.
Ví dụ:
-
She contributes a lot of money to the charity. (Cô ấy đóng góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.)
-
Regular exercise contributes to good health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức khỏe tốt.)
Ngoài dạng động từ, từ “contribute” còn có các dạng khác như:
Từ |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Contribution |
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ |
Sự đóng góp, sự cống hiến |
|
Contributor |
Danh từ |
/kənˈtrɪb.ju.tər/ |
Người đóng góp, cộng tác viên |
Contributory |
/kənˈtrɪb.jʊ.tər.i/ |
Góp phần, có tính chất đóng góp |
|
Contributing |
Tính từ |
/kənˈtrɪb.jʊ.tɪŋ/ |
Đóng góp (dạng phân từ) |
Contribute đi với giới từ gì?
Động từ “contribute” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau (gồm: To, Towards, With, By, For), mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng.
Bảng tóm tắt sự khác biệt chính của các giới từ đi với “contribute”:
STT |
Giới từ |
Ý nghĩa |
1 |
TO |
Đóng góp vào một kết quả, mục tiêu tổng thể. Đây là giới từ phổ biến nhất, dùng khi muốn nói về sự đóng góp một phần vào sự phát triển, thành công, hoặc nguyên nhân của một vấn đề (cả tích cực lẫn tiêu cực). |
2 |
TOWARDS |
Đóng góp hướng đến một mục tiêu cụ thể, nhấn mạnh vào quá trình. Giới từ này thường được dùng khi đóng góp về tiền bạc, công sức cho một dự án, một quỹ từ thiện,... |
3 |
WITH |
Đóng góp bằng cách sử dụng một thứ cụ thể, có thể là tài sản, kỹ năng, chuyên môn, ý tưởng. |
4 |
BY |
Đóng góp bằng cách thực hiện một hành động cụ thể. Giới từ này thường đi kèm với một danh động từ (V-ing) để mô tả phương thức đóng góp. |
5 |
FOR |
Đóng góp vì một mục đích hoặc lợi ích cụ thể của ai đó/cái gì đó. Cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ ra đối tượng thụ hưởng của sự đóng góp. |
1. Contribute + TO
Cấu trúc: Contribute + to + Noun/V-ing
Dùng để diễn tả việc đóng góp vào một mục tiêu, kết quả, hoặc sự phát triển của cái gì đó. Sự đóng góp này có thể là vật chất hoặc tinh thần.
Ví dụ: She contributed to the team's success with her hard work. (Cô ấy đã đóng góp vào thành công của đội bằng sự làm việc chăm chỉ.)
2. Contribute + TOWARDS
Cấu trúc: Contribute + towards + Noun/V-ing
Dùng để nhấn mạnh việc đóng góp hướng đến hoặc vì một mục tiêu cụ thể, đặc biệt là đóng góp về tiền bạc hoặc công sức cho một dự án, mục đích.
Ví dụ: Every small donation contributes towards helping those in need. (Mỗi khoản quyên góp nhỏ đều góp phần vào việc giúp đỡ những người khó khăn.)
3. Contribute + WITH
Cấu trúc: Contribute + with + Noun
Dùng để chỉ phương tiện hoặc thứ mà ai đó sử dụng để đóng góp.
Ví dụ: He contributed with his expertise to solve the problem. (Anh ấy đã đóng góp bằng chuyên môn của mình để giải quyết vấn đề.)
4. Contribute + BY
Cấu trúc: Contribute + by + V-ing
Dùng để chỉ cách thức hoặc hành động mà ai đó thực hiện để đóng góp.
Ví dụ: You can contribute by volunteering your time. (Bạn có thể đóng góp bằng cách dành thời gian làm tình nguyện.)
5. Contribute + FOR
Cấu trúc: Contribute + (something) + for + something/someone
Cấu trúc này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng. Giới từ “for” ở đây có thể mang nghĩa “đóng góp cho một mục đích hoặc lợi ích cụ thể” của ai đó.
Ví dụ: He contributed a new chapter for the upcoming book. (Anh ấy đã đóng góp một chương mới cho cuốn sách sắp ra mắt.)
6. Contribute trong thể bị động
Cấu trúc: Something + be + contributed + by + someone/something
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh vào “thứ được đóng góp” hoặc “người thực hiện việc đóng góp”.
Ví dụ: 50% of the project funding was contributed by the Morgan foundation. (50% kinh phí dự án được đóng góp bởi quỹ Morgan.)

5+ phương pháp học tiếng Anh cho bé tại nhà x5 hiệu quả

Top 9 app học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em & người đi làm

Top 10 phương pháp học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà
Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Contribute
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Contribute
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Contribute theo từng ngữ cảnh:
Ngữ cảnh |
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Ví dụ |
Đóng góp tiền bạc, vật chất |
Donate |
He donated a large sum of money to the hospital. (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho bệnh viện.) |
Give |
She gave all her old clothes to the charity. (Cô ấy đã tặng tất cả quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.) |
|
Supply |
The company supplied materials for the new school. (Công ty đã cung cấp vật liệu cho ngôi trường mới.) |
|
Góp công sức, ý tưởng, thời gian |
Pitch in |
Everyone pitched in to clean up the park. (Mọi người đều xúm vào dọn dẹp công viên.) |
Lend a hand |
He always lends a hand with community projects. (Anh ấy luôn giúp một tay với các dự án cộng đồng.) |
|
Provide |
The expert provided valuable insights to the team. (Chuyên gia đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị cho đội.) |
|
Góp phần, là nguyên nhân |
Be a factor in |
Lack of sleep is a factor in many health problems. (Thiếu ngủ là một yếu tố gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.) |
Play a part in |
Hard work played a big part in his success. (Sự chăm chỉ đã đóng một vai trò lớn trong thành công của anh ấy.) |
|
Be instrumental in |
The manager was instrumental in the company's growth. (Người quản lý đã đóng vai trò chủ chốt trong sự phát triển của công ty.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Contribute
Từ/cụm từ trái nghĩa với Contribute theo từng ngữ cảnh:
Từ/Cụm từ trái nghĩa |
Ngữ cảnh |
Ví dụ minh họa |
Hinder |
Cản trở, gây khó khăn cho sự phát triển hoặc thành công. |
The new regulations hindered the company's growth. (Các quy định mới đã cản trở sự phát triển của công ty.) |
Detract from |
Làm giảm đi giá trị, sự quan trọng hoặc chất lượng. |
The poor design detracted from the overall beauty of the building. (Thiết kế tệ đã làm giảm đi vẻ đẹp tổng thể của tòa nhà.) |
Obstruct |
Ngăn cản, làm tắc nghẽn, cản trở tiến trình. |
Protesters obstructed the traffic for several hours. (Những người biểu tình đã cản trở giao thông trong vài giờ.) |
Withdraw |
Rút lại, rút khỏi sự tham gia hoặc hỗ trợ. |
He withdrew his support for the project at the last minute. (Anh ấy đã rút lại sự ủng hộ của mình cho dự án vào phút cuối.) |
Lưu ý khi dùng Contribute + Giới từ
Một số lưu ý quan trọng khi dùng contribute đi kèm với giới từ:
-
Mỗi giới từ như to, towards, with, by, for mang một sắc thái riêng, do đó việc chọn đúng giới từ sẽ quyết định ý nghĩa của cả câu.
-
Contribute to là cấu trúc đa năng nhất, bạn có thể dùng nó để nói về sự đóng góp vào thành công hoặc là một nguyên nhân gây ra vấn đề.
-
Hãy nhớ rằng contribute là động từ. Nếu bạn dùng danh từ contribution, cấu trúc sẽ là “make a contribution to…”.
-
Cùng một sự việc, nhưng việc thay đổi giới từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Bạn muốn con sử dụng đúng cấu trúc contribute to và nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụng khác? Monkey Junior - Lộ trình toàn diện giúp trẻ xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc ngay từ nhỏ thông qua các bài học sinh động, trực quan. Với phương pháp học theo chủ đề kết hợp hình ảnh, âm thanh và giọng đọc chuẩn bản xứ, trẻ sẽ ghi nhớ kiến thức ngữ pháp một cách tự nhiên, không gò ép. Không chỉ học từ vựng, Monkey Junior còn hỗ trợ bé rèn luyện khả năng nghe - nói - đọc toàn diện.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Contribute + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (to, towards, with, by, for)
-
Regular exercise contributes ______ good health.
-
The team members all contributed ______ their unique skills to the project.
-
We can contribute ______ helping the poor by donating old clothes.
-
She contributed a large sum of money ______ the charity fund.
-
The students contributed their own ideas ______ the class discussion.
-
The company is contributing a portion of its profits ______ the local community center.
-
He contributed to the success of the event ______ his excellent organizational skills.
-
Every volunteer contributed ______ making the festival a huge success.
-
Everyone contributed food and drinks ______ the party.
-
The manager contributed his experience ______ the junior staff's training.
-
Many factors, including pollution, contribute ______ climate change.
-
The foundation was established to contribute ______ the advancement of science.
-
She contributed a chapter ______ the new book on environmental issues.
-
They contributed ______ the project’s success ______ working overtime every day.
-
He contributed ______ the conversation with his great sense of humor.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
Câu 8 |
to |
with |
by |
to/towards |
to |
to/towards |
with |
to |
Câu 9 |
Câu 10 |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
Câu 15 |
|
to/for |
to |
to |
to |
to/for |
to; by |
to/with |
Như vậy, hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc contribute đi với giới từ gì và nắm vững cách sử dụng các cấu trúc liên quan. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành các bài tập đã có đáp án để củng cố kiến thức một cách tốt nhất. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!