Cách chia động từ Give như thế nào? Give trong tiếng anh là một động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều nên nó được không được chia giống động từ thường. Mặt khác, Give mang đa nghĩa khi đứng 1 mình hoặc kết hợp với giới từ và bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Give - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng Monkey tìm hiểu cách phát âm đúng và những ý nghĩa mở rộng của động từ Give trong phần đầu tiên.
Cách phát âm Give
Give (v) - Động từ bất quy tắc
US: /ɡɪv/
UK: /ɡɪv/
Nghĩa của từ Give
1. cho, biếu, tặng 1 món quà
VD: to give a handsome present. (Tặng 1 món quà đẹp).
2. cho, sinh ra, đem lại
VD: to give profit (đem lại/ sinh ra lợi nhuận)
3. đưa cho, trao cho, chuyển cho, đem cho
VD: to give a good example. (nêu 1 tấm gương tốt)
to give one’s wishes. (gửi lời/ chuyển lời chúc mừng)
4. trả tiền, trao đổi
VD: How much did you give for it? (Anh trả cái đó bao nhiêu?)
5. cống hiến, hiến dâng, đam mê, miệt mài, chuyên tâm
VD: to give one’s mind to study. (miệt mài nghiên cứu, chuyên tâm học tập)
6. tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống
VD: The frost is giving. (Sương đang tan)
7. quay ra, nhìn ra, dẫn
VD: The window gives upon the street. (Cửa sổ này nhìn ra đường phố).
8.chỉ, đưa ra, để lộ ra
VD: The thermometer gives 23 degrees in the shade. (Nhiệt biểu chỉ 23 độ trong bóng râm).
9. đồng ý, thỏa thuận, nhượng bộ
VD: I give you that point. (Tôi đồng ý với quan điểm đó).
10. coi như, cho là, cho rằng
11. quyết định xử
Ý nghĩa của Give + Giới từ
to give away: cho, trao (phần thưởng), tố cáo, phát giác, tiết lộ (bí mật)
to give back: hoàn lại, trả lại
to give in: nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liệu), ghi vào, điền vào
to give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khí,...)
to give out: chia, phân phối, rao, công bố, hết, cạn kiệt, bị hư, bị hỏng, kiệt quệ
to give over: trao tay
to give up: từ bỏ, nhường
Tham khảo thêm:
Các dạng thức của Give
Loại từ |
Động từ |
Ví dụ |
Nguyên thể |
to give |
How much did you give for your bag? (Bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc ô tô của mình?) |
Động danh từ |
giving |
The frost is giving. (Sương đang tan) |
Phân từ II |
given |
She hasn’t given back money for me yet. (Cô ấy vẫn chưa trả lại tiền cho tôi). |
Cách chia động từ Give trong tiếng anh
Bảng tổng hợp cách chia động từ Listen trong 13 thì tiếng anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Tóm lại, cách chia động từ Give không theo 1 nguyên tắc nhất định mà bạn cần học thuộc. Ngoài ra, bạn cần nắm được 1 số ý nghĩa phổ biến để áp dụng cho các bài Writing và Speaking trong các kỳ thi quan trọng. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh cách dùng và ý nghĩa của Give!
Give - Ngày truy cập: 25/05/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/give_1?q=give