5 Cách đặt tên tiếng anh 1 âm tiết phù hợp nhất
Đặt tên tiếng anh thế nào là tốt nhất? Thực tế, không phải tên càng “kêu” càng hay, trái lại nó cần thể hiện được nét riêng của bạn mới đạt được tiêu chuẩn đó. Một cái tên hay cần đảm bảo 3 yếu tố: Dễ nhớ, dễ gọi và phù hợp với đặc điểm cá nhân của bạn (giới tính, tính cách,...).
Theo đó, có 5 cách đặt tên 1 âm tiết theo tiếng anh thông dụng như sau:
Tên tiếng Anh 1 âm tiết theo giới tính: Tùy thuộc giới tính của bạn là nam hay nữ, bạn có thuộc cộng đồng LGBT hay không, bạn đều có thể tự đặt tên phù hợp theo sở thích của mình.
VD: Tên tiếng anh nữ: Adele, Brenna, Elysia,...
Tên tiếng anh nam: Alan, Chad, Daniel,...
Tên tiếng anh cho LGBT: Jesse, Harry, Enda,...
Chọn tên tiếng Anh theo chữ cái đầu: Bạn có thể chọn chữ cái đầu trong tên tiếng Việt hoặc 1 chữ cái bất kỳ mà bạn thích để đặt tên tiếng anh phù hợp.
VD: Chữ A - Adela, Alexander
Giúp con luyện phát âm chuẩn người bản xứ với công cụ kiểm tra phát âm Tiếng Anh MIỄN PHÍ cùng Monkey.
Chữ J - Joana, Jenny, John
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách: Đặt tên theo tính cách giúp bạn trở nên ấn tượng, thu hút hơn, nhờ vậy mà đối phương cũng nhớ đến bạn và hiểu rõ về con người bạn dù ít gặp nhau.
VD: Người dũng cảm - Ace (hùng dũng, mạnh mẽ), Archibald (quả cảm)
Người yểu điệu: Donna, Ladonna (tiểu thư), Gladys (công chúa).
Tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh: Một cách đặt tên khá đơn giản, bạn chỉ cần chọn phần họ, tên đệm và tên riêng theo các con số tương ứng với ngày tháng năm sinh và ghép lại là xong.
Tên tiếng Anh theo ý nghĩa: Nếu bạn muốn chọn tên phù hợp nhất với bản thân mình, bạn có thể kết hợp giới tính, tính cách và cả ý nghĩa của tên.
VD: Bạn nữ tính cách tiểu thư với cái tên mang ý nghĩa cao quý - Martha (tiểu thư cao quý)
Bạn nam tính cách mạnh mẽ với cái tên ý nghĩa dũng cảm, chiến binh - Leo (chú sư tử dũng mãnh).
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết đơn giản ý nghĩa
Đơn giản nhưng vẫn thấy được sự duyên dáng, xinh đẹp của các bạn gái, những cái tên 1 âm tiết dưới đây sẽ giúp bạn nữ chọn được một cái tên nước ngoài ưng ý.
Tên tiếng Anh cho nữ theo 1 chữ cái đầu
Hãy chọn 1 trong những cái tên dưới đây dựa theo chữ cái đầu trong tên khai sinh của bạn hoặc bất kỳ chữ nào bạn thích.
Chữ cái đầu
|
Tên tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
A
|
Adela/Adele
|
cao quý
|
|
Adelaide/Adelia
|
người phụ nữ có xuất thân cao quý
|
|
Adelaide
|
người phụ nữ có xuất thân giàu sang
|
|
Agnes
|
trong sáng
|
|
Alethea
|
trung thực
|
|
Alexandra
|
người bảo vệ
|
|
Alice
|
người phụ nữ cao quý
|
|
Alida
|
chú chim nhỏ
|
|
Alma
|
cô gái tốt bụng
|
|
Almira
|
công chúa
|
|
Alva
|
cao quý, cao thượng
|
|
Amabel/Amanda
|
đáng yêu, dễ thương
|
|
Amanda được yêu
|
thương, xứng đáng với tình yêu
|
|
Amelinda
|
xinh đẹp và đáng yêu
|
|
Amity
|
tình bạn
|
|
Andrea
|
mạnh mẽ, kiên cường
|
|
Annabelle
|
xinh đẹp
|
|
Anthea
|
như hoa
|
|
Ariadne/Ariadne
|
rất cao quý, thánh thiện
|
|
Ariel
|
chú sư tử của Chúa
|
|
Aurelia
|
tóc vàng óng
|
|
Aurora
|
bình minh
|
|
Azura
|
bầu trời xanh
|
B
|
Beatrix
|
hạnh phúc, được ban phước
|
|
Bertha
|
thông thái, nổi tiếng
|
|
Bianca/Blanche
|
trắng, thánh thiện
|
|
Brenna
|
mỹ nhân tóc đen
|
|
Bridget
|
sức mạnh, người nắm quyền lực
|
C
|
Calantha
|
hoa nở rộ
|
|
Calliope
|
khuôn mặt xinh đẹp
|
|
Ceridwen
|
đẹp như thơ tả
|
|
Ciara
|
đêm tối
|
|
Clara
|
sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
|
|
Cosima
|
có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
|
|
Charmaine/Sharmaine
|
quyến rũ
|
|
Christabel
|
người Công giáo xinh đẹp
|
D
|
Daisy
|
hoa cúc dại
|
|
Delwyn
|
xinh đẹp, được phù hộ
|
|
Dilys
|
chân thành, chân thật
|
|
Donna
|
tiểu thư
|
|
Doris
|
xinh đẹp
|
|
Dorothy
|
món quà của Chúa
|
|
Drusilla
|
mắt long lanh như sương
|
E
|
Edena
|
lửa, ngọn lửa
|
|
Edith
|
sự thịnh vượng trong chiến tranh
|
|
Edna
|
niềm vui
|
|
Eira
|
tuyết
|
|
Eirian/Arian như bạc
|
rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh)
|
|
Eirlys
|
hạt tuyết
|
|
Elaine
|
chú hươu con
|
|
Elfleda
|
mỹ nhân cao quý
|
|
Elizabeth
|
lời thề của Chúa/Chúa đã thề
|
|
Elysia
|
được ban /chúc phước
|
|
Emmanuel
|
Chúa luôn ở bên ta
|
|
Ermintrude
|
được yêu thương trọn vẹn
|
|
Ernesta
|
chân thành, nghiêm túc
|
|
Esperanza
|
hy vọng
|
|
Esther
|
ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
|
|
Eulalia
|
(người) nói chuyện ngọt ngào
|
F
|
Farah
|
niềm vui, sự hào hứng
|
|
Felicity
|
vận may tốt lành
|
|
Fidelia
|
niềm tin
|
|
Fidelma
|
mỹ nhân
|
|
Fiona
|
trắng trẻo
|
|
Flora
|
hoa, bông hoa, đóa hoa
|
|
Florence
|
nở rộ, thịnh vượng
|
G
|
Gemma
|
ngọc quý
|
|
Genevieve
|
tiểu thư, phu nhân của mọi người
|
|
Gladys
|
công chúa
|
|
Glenda
|
trong sạch, thánh thiện, tốt lành
|
|
Gloria
|
vinh quang
|
|
Grainne
|
tình yêu
|
|
Guinevere
|
trắng trẻo và mềm mại
|
|
Gwen
|
được ban phước
|
|
Gwyneth
|
may mắn, hạnh phúc
|
|
Giselle
|
lời thề
|
H
|
Halcyon bình
|
tĩnh, bình tâm
|
|
Hebe
|
trẻ trung
|
|
Helen
|
mặt trời, người tỏa sáng
|
|
Helga
|
được ban phước
|
|
Heulwen
|
ánh mặt trời
|
|
Hilary
|
vui vẻ
|
|
Hilda
|
chiến trường
|
|
Hypatia
|
cao (quý) nhất
|
I
|
Iolanthe
|
đóa hoa tím
|
|
Irene
|
hòa bình
|
|
Iris
|
hoa iris, cầu vồng
|
|
Isolde
|
xinh đẹp
|
J
|
Jade
|
đá ngọc bích
|
|
Jasmine
|
hoa nhài
|
|
Jena
|
chú chim nhỏ
|
|
Jesse
|
món quà của Yah
|
|
Jezebel
|
trong trắng
|
|
Jocasta
|
mặt trăng sáng ngời
|
K
|
Kaylin
|
người xinh đẹp và mảnh dẻ
|
|
Keelin
|
trong trắng và mảnh dẻ
|
|
Keisha
|
mắt đen
|
|
Kerenza
|
tình yêu, sự trìu mến
|
|
Keva
|
mỹ nhân, duyên dáng
|
|
Kiera
|
cô bé tóc đen
|
|
Kiera
|
cô gái tóc đen
|
L
|
Ladonna
|
tiểu thư
|
|
Laelia
|
vui vẻ
|
|
Laetitia
|
niềm vui
|
|
Latifah
|
dịu dàng, vui vẻ
|
|
Layla
|
màn đêm
|
|
Lily
|
hoa huệ tây
|
|
Louisa
|
chiến binh nổi tiếng
|
|
Lucasta
|
ánh sáng thuần khiết
|
M
|
Mabel
|
đáng yêu
|
|
Margaret
|
ngọc trai
|
|
Maris
|
ngôi sao của biển cả
|
|
Martha
|
quý cô, tiểu thư
|
|
Martha
|
quý cô, tiểu thư
|
|
Matilda
|
sự kiên cường trên chiến trường
|
|
Melanie
|
đen
|
|
Milcah
|
nữ hoàng
|
|
Mirabel
|
tuyệt vời
|
|
Miranda
|
dễ thương, đáng yêu
|
|
Muriel
|
biển cả sáng ngời
|
O
|
Odette/Odile
|
sự giàu có
|
|
Oralie
|
ánh sáng đời tôi
|
|
Orianna
|
bình minh
|
|
Orla
|
công chúa tóc vàng
|
P
|
Pandora
|
được ban phước (trời phú) toàn diện
|
|
Pearl
|
ngọc trai
|
|
Phedra
|
ánh sáng
|
|
Philomena
|
được yêu quý nhiều
|
|
Phoebe
|
sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
|
|
Phoebe
|
tỏa sáng
|
R
|
Regina
|
nữ hoàng
|
|
Rosa
|
đóa hồng
|
|
Rosabella
|
đóa hồng xinh đẹp
|
|
Rowan
|
cô bé tóc đỏ
|
|
Rowena
|
danh tiếng, niềm vui
|
|
Roxana
|
ánh sáng, bình minh
|
|
Ruby
|
đỏ, ngọc ruby
|
S
|
Sarah
|
công chúa, tiểu thư
|
|
Scarlet
|
đỏ tươi
|
|
Selena
|
mặt trăng, nguyệt
|
|
Selina
|
mặt trăng
|
|
Serena
|
tĩnh lặng, thanh bình
|
|
Sienna
|
đỏ
|
|
Sophie
|
sự thông thái
|
|
Sophronia
|
cẩn trọng, nhạy cảm
|
|
Stella
|
vì sao, tinh tú
|
|
Sterling
|
ngôi sao nhỏ
|
T
|
Tryphena
|
duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
|
V
|
Valerie
|
sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
|
|
Vera
|
niềm tin
|
|
Verity
|
sự thật
|
|
Victoria
|
chiến thắng
|
|
Violet
|
hoa violet, màu tím
|
|
Viva/Vivian
|
sự sống, sống động
|
|
Vivian
|
hoạt bát
|
W
|
Winifred
|
niềm vui và hòa bình
|
X
|
Xavia
|
tỏa sáng
|
|
Xenia
|
hiếu khách
|
Z
|
Zelda
|
hạnh phúc
|
Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nữ theo tính cách
Dù sành điệu hay dễ thương, bánh bèo, bạn đều có thể chọn được một cái tên phù hợp nhất trong danh sách dưới đây:
STT
|
Tên tiếng Anh hay cho nữ
|
Ý nghĩa
|
1
|
Agatha
|
Tốt
|
2
|
Agnes
|
Trong sáng
|
3
|
Aliyah
|
Trỗi dậy
|
4
|
Alma
|
Tử tế, tốt bụng
|
5
|
Alula
|
Người có cánh
|
6
|
Angel
|
Thiên thần, người truyền tin
|
7
|
Bianca/Blanche
|
Trắng, thánh thiện
|
8
|
Cosima
|
Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
|
9
|
Dilys
|
Chân thành, chân thật
|
10
|
Ernesta
|
Chân thành, nghiêm túc
|
11
|
Eulalia
|
(Người) nói chuyện ngọt ngào
|
12
|
Glenda
|
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
|
13
|
Guinevere
|
Trắng trẻo và mềm mại
|
14
|
Halcyon
|
Bình tĩnh, bình tâm
|
15
|
Jezebel
|
Trong trắng
|
16
|
Keelin
|
Trong trắng và mảnh dẻ
|
17
|
Laelia
|
Vui vẻ
|
18
|
Latifah
|
Dịu dàng, vui vẻ
|
19
|
Sophronia
|
Cẩn trọng, nhạy cảm
|
20
|
Tryphena
|
Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
|
21
|
Xenia
|
Hiếu khách
|
Tên tiếng Anh ý nghĩa ngắn gọn chỉ 1 từ
Chỉ 1 từ duy nhất nhưng tên tiếng anh mà bạn lựa chọn trong list này đều thể hiện được chất “riêng” của mình.
STT
|
Tên tiếng Anh 1 chữ
|
Ý nghĩa
|
1
|
Fia
|
Là người đáng tin cậy
|
2
|
Gay
|
Mong con luôn hạnh phúc
|
3
|
Gen
|
Làn sóng trắng
|
4
|
Gin
|
Gia vị
|
5
|
Hao
|
Cô gái tốt, hoàn hảo
|
6
|
Hea
|
Con là thiên tài
|
7
|
Het
|
Ánh sáng mặt trời của bố
|
8
|
Hoe
|
Mong con có sức sống mãnh liệt
|
9
|
Hop
|
Ngôi sao nhỏ
|
10
|
Hua
|
Sự ngọt ngào
|
11
|
Hue
|
Chuỗi hạt vàng
|
12
|
Jen
|
Lòng biết ơn
|
13
|
Joy
|
Chúa sẽ ban phước lành cho con
|
14
|
Jui
|
Tuổi trẻ
|
15
|
Jun
|
Người chân thật, hiền lành
|
16
|
Kai
|
Mặt trời và bờ biển
|
17
|
Kat
|
Sự tinh khôi, trong trắng
|
18
|
Kei
|
Chính là lời ca tụng
|
19
|
Kim
|
Con chính là thủ lĩnh
|
20
|
Kin
|
Màu vàng
|
21
|
Kou
|
Niềm hạnh phúc, ánh sáng, hòa bình
|
22
|
Lea
|
Cô gái kiên cường, bất khuất
|
23
|
Ron
|
Người con gái xinh đẹp
|
24
|
Roz
|
Bông hoa hồng, quyến rũ
|
25
|
Ryan
|
Cô gái nổi tiếng
|
26
|
Sam
|
Tượng trưng cho sự thịnh vượng
|
27
|
Sen
|
Tháng 7
|
28
|
Shu
|
Sớm tinh mơ
|
29
|
Siv
|
Cô gái bí ẩn
|
30
|
Sky
|
Mong con luôn xinh đẹp như bầu trời
|
31
|
Tal
|
Nở hoa, may mắn ngập tràn
|
32
|
Tao
|
Con là cô gái nhiệt tình
|
33
|
Tea
|
Cuộc sống xa hoa
|
34
|
Tex
|
Cô gái thông minh, bao dung, độ lượng
|
35
|
Tip
|
Sự thích thú, vui sướng
|
36
|
Unn
|
Con là tia hy vọng của bố mẹ
|
37
|
Val
|
Con sẽ trở thành người quyền lực
|
38
|
Xiu
|
Cô gái mùa xuân
|
39
|
Yan
|
Ánh mặt trời
|
40
|
Yei
|
Người được Chúa tìm ra và ban phước
|
41
|
Yen
|
Cánh tay phải, đáng tin cậy
|
42
|
Yin
|
Mong con đạt được hạnh phúc
|
43
|
Yue
|
Đứa trẻ hiếm có
|
44
|
Zhi
|
Cô gái hiểu biết, thông thái
|
45
|
Zoe
|
Mong con tỏa sáng
|
Tên tiếng Anh cho Facebook bạn nữ
Tuy chỉ là thế giới ảo nhưng một cái tên Facebook hay cùng những bức ảnh đẹp sẽ giúp bạn nổi bật, ấn tượng hơn giữa cộng đồng hàng tỷ người dùng.
STT
|
Tên tiếng Anh FB nữ
|
Ý nghĩa
|
1
|
Alice
|
Người con gái cao quý
|
2
|
Alula
|
Nhẹ nhàng tựa lông hồng
|
3
|
Aria
|
Bài ca giai điệu
|
4
|
Bertha
|
Sự thông thái, nổi tiếng
|
5
|
Claire
|
Sự thông minh, sáng dạ
|
6
|
Clara
|
Cô gái sáng dạ, rõ ràng
|
7
|
Donna
|
Tiểu thư quyền quý
|
8
|
Edana
|
Ngọn lửa nhiệt huyết
|
9
|
Eira
|
Tinh khôi như tuyết
|
10
|
Eirlys
|
Mong manh như hạt tuyết
|
11
|
Emma
|
Ý chỉ toàn thể, vũ trụ
|
12
|
Emma
|
Cô gái chân thành, vô giá, tuyệt vời
|
13
|
Erza
|
Sự giúp đỡ
|
14
|
Eser
|
Nàng thơ
|
15
|
Grace
|
Sự ân sủng và say mê
|
16
|
Jena
|
Chú chim nhỏ e thẹn
|
17
|
Jocasta
|
Là một mặt trăng sáng ngời
|
18
|
Kate
|
Cô gái thuần khiết
|
19
|
Lucasta
|
Cô gái đẹp như ánh sáng thuần khiết
|
20
|
Maris
|
Ngôi sao của biển cả
|
21
|
Nora
|
Danh dự cao quý
|
22
|
Norah
|
Ánh sáng rực rỡ
|
23
|
Ophelia
|
Người hay giúp đỡ người khác
|
24
|
Paris
|
Sự lộng lẫy, quyến rũ
|
25
|
Phedra
|
Ánh sáng
|
26
|
Phoebe
|
Luôn tỏa sáng mọi nơi
|
27
|
Sandra
|
Người bảo vệ
|
28
|
Selina
|
Ánh nguyệt tức là mặt trăng
|
29
|
Stella
|
Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
|
30
|
Sterling
|
Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
|
31
|
Tiffany
|
Sự mong manh
|
32
|
Venus
|
Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
|
33
|
Vivian
|
Cô gái nhanh nhẹn
|
Tên tiếng Anh 1 âm tiết hay nhất cho bé gái
Không chỉ người lớn, các bé cũng cần một cái tên tiếng anh hay để con có thể thuận tiện xưng hô khi tham gia các lớp học, chương trình ngoại ngữ. Với bé mới sinh, đây được coi như biệt danh ở nhà của bé.
STT
|
Tên tiếng Anh hay cho nữ
|
Ý nghĩa
|
1
|
Aboli
|
Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa
|
2
|
Kusum
|
Có ý nghĩa là hoa nói chung
|
3
|
Violet
|
Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn
|
4
|
Calantha
|
Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc
|
5
|
Gemma
|
Một viên ngọc quý
|
6
|
Ruby
|
Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
|
7
|
Odette (hay Odile)
|
Sự giàu sang
|
8
|
Margaret
|
Ngọc trai
|
9
|
Valeria
|
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
|
10
|
Andrea
|
Mạnh mẽ, kiên cường
|
11
|
Louisa
|
Chiến binh nổi tiếng
|
12
|
Edith
|
Sự thịnh vượng trong chiến tranh
|
13
|
Elysia
|
Mang ý nghĩa chúc phúc, được ban phát
|
14
|
Milcah
|
Sự uy quyền, nữ hoàng
|
15
|
Florence
|
Tương lai thịnh vượng, rộng mở
|
16
|
Gwyneth/Felicity
|
Thể hiện sự may mắn, hạnh phúc, những điều tốt lành
|
17
|
Xavia/Olwen
|
Tỏa sáng, tốt đẹp
|
18
|
Vivian/Hilary
|
Sự hoạt bát, vui vẻ.
|
19
|
Irene
|
Mang ý nghĩa hòa bình
|
20
|
Amanda
|
Xứng đáng với sự yêu thương.
|
21
|
Serena
|
Tượng trưng với sự tĩnh lặng và thanh bình
|
22
|
Victoria
|
Sự chiến thắng, vô địch
|
23
|
Ariel
|
Mang ý nghĩa chú sư tử của Chúa
|
24
|
Jesse/ Dorothy
|
Món quà của Chúa
|
25
|
Emmanuel
|
Chúa luôn ở bên bạn
|
26
|
Alida
|
Như chú chim nhỏ đáng yêu
|
27
|
Azure/Azura
|
Bầu trời xanh thẳm
|
28
|
Calantha/Anthea
|
Như bông hoa nở rộ
|
29
|
Aurora
|
Bình minh ban mai
|
30
|
Rosabella/Rosa
|
Đóa hoa hồng tươi thắm
|
31
|
Sterling/Stella
|
Vì sao, tinh tú trên bầu trời
|
32
|
Eulalia
|
Con người nói chuyện nhẹ nhàng và ngọt ngào
|
33
|
Glenda/Tryphena
|
Thánh thiện, tao nhã, tốt lành, thanh tao
|
34
|
Guinevere
|
Mềm mại, trắng trẻo
|
35
|
Ernesta/Dilys
|
Chân thành, chân thật, nghiêm túc
|
36
|
Halcyon
|
Bình thản, bình tâm
|
Thêm một gợi ý hay cho các ba mẹ, nếu muốn đặt tên tiếng anh cho bé theo loài hoa, các loại đá quý, cây cỏ thiên nhiên hoặc con vật dễ thương, bạn cũng có thể tham khảo từ vựng tiếng anh của những chủ đề này trong từ điển Monkey Junior để đặt cho bé nhé!
Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam mạnh mẽ và khí chất
Trái với những cái tên nhẹ nhàng, duyên dáng của các bạn nữ, tên của phái mạnh thường cho thấy khí chất, sự dũng cảm và nam tính.
Tên tiếng Anh cho nam theo 1 chữ cái đầu
Các bạn nam cũng có thể đặt tên theo chữ cái đầu trong tên của mình hoặc chọn 1 chữ cái yêu thích.
Chữ cái đầu
|
Tên tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
A
|
Aidan
|
Lửa
|
|
Alan
|
Sự hòa hợp
|
|
Albert
|
Cao quý, sáng dạ
|
|
Alexander
|
Người trấn giữ, người bảo vệ
|
|
Anatole
|
Bình minh
|
|
Andrew
|
Hùng dũng, mạnh mẽ
|
|
Arnold
|
Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
|
|
Asher
|
Người được ban phước
|
B
|
Bellamy
|
Người bạn đẹp trai
|
|
Benedict
|
Được ban phước
|
|
Bevis
|
Chàng trai đẹp trai
|
|
Boniface
|
Có số may mắn
|
C
|
Caradoc
|
Đáng yêu
|
|
Clement
|
Độ lượng, nhân từ
|
|
Conal
|
Sói, mạnh mẽ
|
|
Curtis
|
Lịch sự, nhã nhặn
|
|
Chad
|
Chiến trường, chiến binh
|
|
Charles
|
Quân đội, chiến binh
|
D
|
Dalziel
|
Nơi đầy ánh nắng
|
|
Daniel
|
Chúa là người phân xử
|
|
Darius
|
Người sở hữu sự giàu có
|
|
David
|
Người yêu dấu
|
|
Dermot
|
(Người) không bao giờ đố kỵ
|
|
Donald
|
Người trị vì thế giới
|
|
Douglas
|
Dòng sông/suối đen
|
|
Drake
|
Rồng
|
|
Duane
|
Chú bé tóc đen
|
|
Dylan
|
Biển cả
|
E
|
Edgar
|
Giàu có, thịnh vượng
|
|
Edric
|
Người trị vì gia sản (fortune ruler)
|
|
Edward
|
Người giám hộ của cải (guardian of riches)
|
|
Egan
|
Lửa
|
|
Elijah
|
Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
|
|
Emmanuel/Manuel
|
Chúa ở bên ta
|
|
Enda
|
Chú chim
|
|
Enoch
|
Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
|
|
Eric
|
Vị vua muôn đời
|
F
|
Farley
|
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
|
|
Farrer
|
sắt
|
|
Felix
|
Hạnh phúc, may mắn
|
|
Finn/Finnian/Fintan
|
Tốt, đẹp, trong trắng
|
|
Flynn
|
Người tóc đỏ
|
|
Frederick
|
Người trị vì hòa bình
|
G
|
Gabriel
|
Chúa hùng mạnh
|
|
Gregory
|
Cảnh giác, thận trọng
|
H
|
Harold
|
Quân đội, tướng quân, người cai trị
|
|
Harry
|
Người cai trị đất nước
|
|
Harvey
|
Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
|
|
Henry
|
Người cai trị đất nước
|
|
Hubert
|
Đầy nhiệt huyết
|
I
|
Issac
|
Chúa cười, tiếng cười
|
J
|
Jacob
|
Chúa che chở
|
|
Joel
|
Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
|
|
John
|
Chúa từ bi
|
|
Jonathan
|
Chúa ban phước
|
|
Joshua
|
Chúa cứu vớt linh hồn
|
K
|
Kenneth
|
Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
|
|
Kieran
|
Cậu bé tóc đen
|
L
|
Lagan
|
Lửa
|
|
Leighton
|
Vườn cây thuốc
|
|
Leon
|
Chú sư tử
|
|
Leonard
|
Chú sư tử dũng mãnh
|
|
Lionel
|
Chú sư tử con
|
|
Lloyd
|
Tóc xám
|
|
Louis
|
Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
|
|
Lovell
|
Chú sói con
|
M
|
Marcus
|
Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
|
|
Matthew
|
Món quà của Chúa
|
|
Maximus
|
Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
|
|
Michael
|
Kẻ nào được như Chúa?
|
N
|
Nathan
|
Món quà, Chúa đã trao
|
|
Neil
|
Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
|
P
|
Paul
|
Bé nhỏ”, “nhún nhường
|
|
Phelan
|
Sói
|
|
Phelim
|
Luôn tốt
|
R
|
Radley
|
Thảo nguyên đỏ
|
|
Raphael
|
Chúa chữa lành
|
|
Raymond
|
Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
|
|
Richard
|
Sự dũng mãnh
|
|
Robert
|
Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
|
|
Rowan
|
Cậu bé tóc đỏ
|
|
Roy
|
Vua (gốc từ “roy” trong tiếng Pháp)
|
|
Ryder
|
Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
|
S
|
Samson
|
Đứa con của mặt trời
|
|
Samuel
|
Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
|
|
Silas
|
Rừng cây
|
|
Stephen
|
Vương miện
|
T
|
Timothy
|
Tôn thờ Chúa
|
|
Titus
|
Danh giá
|
|
Theodore
|
Món quà của Chúa
|
U
|
Uri
|
Ánh sáng
|
V
|
Venn
|
Đẹp trai
|
|
Victor
|
Chiến thắng
|
|
Vincent
|
Chinh phục
|
W
|
Walter
|
Người chỉ huy quân đội
|
|
William
|
Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil” mong muốn” và “helm” bảo vệ”)
|
|
Wolfgang
|
Sói dạo bước
|
Z
|
Zachary
|
Jehovah đã nhớ
|
Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho nam theo tính cách
Bạn đặc biệt, nổi bật hơn nhờ tính cách của mình. Vì vậy, mỗi bạn nam đều nên có một cái tên tiếng anh thể hiện tính cách của bản thân.
STT
|
Tên tiếng Anh hay cho nam
|
Ý nghĩa
|
1
|
Clement
|
Độ lượng, nhân từ
|
2
|
Curtis
|
Lịch sự, nhã nhặn
|
3
|
Dermot
|
(Người) không bao giờ đố ky
|
4
|
Enoch
|
Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
|
5
|
Finn/Finnian/Fintan
|
Tốt, đẹp, trong trắng
|
6
|
Gregory
|
Cảnh giác, thận trọng
|
7
|
Hubert
|
Đầy nhiệt huyết
|
8
|
Phelim
|
Luôn tốt
|
9
|
Mason
|
Người chăm chỉ
|
10
|
Justin
|
Người trung thực
|
11
|
Levi
|
Người kiên định, nhẫn nại
|
Tên tiếng Anh ý nghĩa ngắn gọn cho nam chỉ 1 từ
Con trai thường thích những thứ đơn giản bởi vậy những cái tên dưới đây luôn được phái mạnh yêu thích vì nó chỉ có duy nhất 1 từ.
STT
|
Tên tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
1
|
Carl
|
Pha trò, hài hước
|
2
|
Roy
|
một vị Vua trong tiếng Pháp
|
3
|
Burt
|
Sạch sẽ, rõ ràng
|
4
|
Paul
|
chàng trai bé nhỏ
|
5
|
Red
|
Màu đỏ
|
6
|
Dai
|
Hy vọng con sẽ luôn tỏa sáng
|
7
|
Gert
|
Mạnh mẽ, ý chí
|
8
|
Chad
|
Hạnh phúc
|
9
|
Sun
|
Mặt trời
|
10
|
Amr
|
Cuộc sống muôn màu
|
11
|
Mark
|
Con là chàng trai hóm hỉnh, đáng yêu
|
12
|
Jack
|
Chàng trai đáng yêu, thông minh
|
13
|
Cock
|
Cái sừng, mạnh mẽ, quyết đoán
|
14
|
Henk
|
Ông Vua
|
15
|
Ches
|
Chúa sẽ ban phước
|
16
|
Ahn
|
Hòa bình
|
17
|
Hans
|
Thanh lịch, lễ độ
|
18
|
Chas
|
Người đàn ông quyền lực
|
19
|
Leo
|
Chú sư tử dũng mãnh
|
20
|
Bin
|
Cậu bé đến từ Bingham.
|
21
|
Fob
|
Mong con có tiếng tăm lẫy lừng
|
22
|
Ger
|
Cái giáo, cái mác, ý chỉ người có uy quyền và sức mạnh.
|
23
|
Guy
|
Gỗ hoặc là cánh rừng
|
24
|
Dax
|
Ý chỉ thác nước
|
25
|
Dom
|
Chúa tể muôn loài
|
26
|
Ann
|
Thể hiện sự nho nhã, lịch sự của người con trai
|
27
|
Bas
|
Người con trai oai nghiêm, nghiêm túc
|
28
|
Ben
|
Chàng trai của sự hạnh phúc
|
29
|
Dor
|
Ý chỉ một căn nhà
|
30
|
Jan
|
Mang nghĩa Chúa luôn nhân từ
|
31
|
Jay
|
Anh chàng ba hoa, miệng khéo léo
|
32
|
Jim
|
Sự thay thế
|
33
|
Job
|
Mong con có sự kiên nhẫn
|
34
|
Jon
|
Là người lịch sự, tử tế, khoan dung, độ lượng
|
35
|
Kai, Kay
|
Người nắm giữ chìa khóa.
|
36
|
Josh
|
Chúa luôn bên cạnh chúng ta
|
37
|
Karl
|
Mong con là người tự do
|
38
|
Sol
|
Ý chỉ sự hòa bình
|
39
|
Tao
|
Con sóng lớn
|
40
|
Ted
|
Mong con lớn lên hạnh phúc, giàu có
|
41
|
Tom
|
Sự sinh đôi
|
42
|
Utf
|
Chó sói
|
43
|
Ver
|
Vô cùng đúng đắn
|
44
|
Zac
|
Chúa hồi sinh
|
45
|
Jeff
|
Mong cuộc sống con bình yên
|
46
|
Jens
|
Chúa luôn nhân từ
|
Tên tiếng Anh cho Facebook bạn nam
Chúng ta thường thấy Facebook của các bạn nam thật tẻ nhạt, trừ phi bạn là người thân hay bạn gái mới hiểu được con người thật của họ. Tuy nhiên, nếu bạn mách họ F5 tên FB đính kèm với những cái tên tiếng anh dưới đây, bạn sẽ sự khác biệt.
STT
|
Tên tiếng Anh FB nam
|
Ý nghĩa
|
1
|
Finn
|
Ý chỉ Người đàn ông lịch lãm
|
2
|
Elias
|
Một người con trai nam tính, độc đáo và đầy sức mạnh.
|
3
|
Saint
|
Mang ý nghĩa ánh sáng hay vị thánh
|
4
|
Silas
|
Là đại diện cho sự khát khao, tự do
|
5
|
Otis
|
Mang nghĩa hạnh phúc và khỏe mạnh
|
6
|
Zane
|
Một ngôi sao nhạc pop mang tính cách khác biệt
|
7
|
Edgar
|
Người giàu có, thịnh vượng
|
8
|
Felix
|
Chàng trai hạnh phúc, may mắn
|
9
|
Alan
|
Sự hòa hợp
|
10
|
Duke
|
Con sẽ là người lãnh đạo
|
11
|
John
|
Chúa từ bi
|
12
|
Terry
|
Chàng trai có lòng tự cao
|
13
|
Rita
|
Chàng trai luôn đúng
|
14
|
Tom
|
Chàng trai quê thật thà
|
15
|
Julia
|
Người có vẻ mặt thanh nhã
|
16
|
Dick
|
Người có sự buồn tẻ những thích cái đẹp
|
Tên tiếng Anh hay cho bé trai 1 từ duy nhất
Cũng giống các bé gái, bé trai cũng có cá tính từ nhỏ chỉ là con ít thể hiện hơn. Ba mẹ hãy thử quan sát và đặt cho con một cái tên tiếng Anh thật phù hợp nhé!
STT
|
Tên tiếng Anh
|
Ý nghĩa
|
1
|
Leonard
|
Chú sư tử oai phong lẫm liệt
|
2
|
Louis
|
Chiến binh dũng cảm
|
3
|
Richard
|
Sự dũng mãnh, uy nghi
|
4
|
Drake
|
Con rồng to cao, khỏe mạnh
|
5
|
Leon
|
Chú sư tử chúa tể rừng xanh
|
6
|
Harold
|
Người cai trị cả lãnh thổ
|
7
|
Harvey
|
Chiến binh xuất sắc trong quân đội
|
8
|
Albert
|
Cao quý, sáng dạ
|
9
|
Roy
|
Gốc là từ “roi” (Chỉ vị vua trong tiếng Pháp)
|
10
|
Stephen
|
Quyền quý, nguy nga như vương miện
|
11
|
Titus
|
Danh giá
|
12
|
Donald
|
Người trị vì thế giới
|
13
|
Henry
|
Người cai trị đất nước
|
14
|
Maximus
|
Con sẽ là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
|
15
|
Eric
|
Vị vua muôn đời
|
16
|
William
|
Mong muốn bảo vệ
|
17
|
Andrew
|
Hùng dũng, mạnh mẽ
|
18
|
Alexander
|
Người trấn giữ, người bảo vệ
|
19
|
Vincent
|
Chinh phục
|
20
|
Arnold
|
Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
|
21
|
Brian
|
Sức mạnh, quyền lực
|
Tên tiếng anh 1 âm tiết theo người nổi tiếng hay nhất
Ngoài những gợi ý trên, nếu bạn đặc biệt thích một ca sĩ, diễn viên hay vận động viên nào đó, bạn có thể lựa chọn tên của họ để đặt cho mình.
STT
|
Tên tiếng Anh
người nổi tiếng
|
Ý nghĩa
|
1
|
Alexander/ Alex
|
vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
|
2
|
Aradhya
|
Sự quan tâm
|
3
|
Arlo
|
sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
|
4
|
Atticus
|
sức mạnh và sự khỏe khoắn
|
5
|
Beckham
|
tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá
|
6
|
Bernie
|
một cái tên đại diện sự tham vọng
|
7
|
Charlotte
|
Người đàn ông tự do
|
8
|
Clinton
|
tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton)
|
9
|
Corbin
|
tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác
|
10
|
Elias
|
đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo
|
11
|
Elise
|
Lời thề của Chúa
|
12
|
Finn
|
người đàn ông lịch lãm
|
13
|
Frankie
|
Tự do
|
14
|
Josie
|
Chúa sẽ ban phước
|
15
|
Kate
|
Thuần khiết
|
16
|
Norah
|
Ánh sáng rực rỡ
|
17
|
Ophelia
|
Giúp đỡ
|
18
|
Paris
|
Lộng lẫy, quyến rũ
|
19
|
Rory
|
đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”
|
20
|
Saint
|
ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
|
21
|
Silas
|
là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới
|
22
|
Tháng sáu
|
Trẻ
|
23
|
Zane
|
tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop
|
Trên đây là tổng hợp 500+ tên tiếng Anh 1 âm tiết hay, ý nghĩa nhất mà Monkey sưu tầm và chọn lọc. Các bạn hãy tham khảo và đặt cho mình một cái tên ưng ý nhé! Đừng quên theo dõi các bài viết trong chuỗi Tên tiếng Anh hay để có thêm những gợi ý đặt tên hấp dẫn và độc đáo!
Chúc các bạn học tốt!