zalo
[A-Z] Tính từ trong tiếng anh: Phân loại, vị trí, cách nhận biết đầy đủ nhất
Học tiếng anh

[A-Z] Tính từ trong tiếng anh: Phân loại, vị trí, cách nhận biết đầy đủ nhất

Phương Đặng
Phương Đặng

24/07/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Tính từ là một trong những loại từ thông dụng trong tiếng anh. Bằng cách sử dụng tính từ, bạn có thể mô tả chi tiết mọi sự vật, sự việc hoặc một người nào đó một cách dễ dàng. Cùng Monkey tìm hiểu về cách dùng, vị trí và các dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng anh trong bài viết dưới đây!

Định nghĩa: Tính từ trong tiếng anh là gì?

Tính từ trong tiếng anh được hiểu đơn giản là một loại từ bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ. Chúng thường mang nghĩa mô tả phẩm chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, đối tượng được nhắc đến. 

Tên gọi đầy đủ của tính từ là Adjective, viết tắt (ký hiệu) là Adj. Dưới đây là danh sách 200+ tính từ thông dụng trong tiếng anh:

dorable: có thể làm được

adventurous: thích phiêu lưu

aggressive: hung hăng, năng nổ, tháo vát

agreeable: dễ chịu

alert: cảnh giác

alive: sinh động, còn sống

amused: vui vẻ, dễ chịu

angry: tức giận

annoyed: bị khó chịu, bị làm phiền, quấy rầy

annoying: khó chịu

anxious: đáng lo

arrogant: kiêu ngạo

ashamed: xấu hổ

attractive: thu hút, hấp dẫn

average: trung bình

awful: đáng sợ

bad: tồi tệ

beautiful: xinh đẹp

better: tốt hơn

bewildered: bối rối

black: màu đen:

bloody: đẫm máu

blue: màu xanh

blue-eyed: mắt xanh

blushing

bored

brainy

brave

breakable

bright

busy

calm

careful

cautious

charming

cheerful

clean

clear

clever

cloudy

clumsy

colorful

combative

comfortable

concerned

condemned

confused

cooperative

courageous

crazy

creepy

crowded

cruel

curious

cute

dangerous

dark

dead

defeated

defiant

delightful

depressed

determined

different

difficult

disgusted

distinct

disturbed

dizzy

doubtful

drab

dull

eager

easy

elated

elegant

embarrassed

enchanting

encouraging

energetic

enthusiastic

envious

evil

excited

expensive

exuberant

fair

faithful

famous

fancy

fantastic

fierce

filthy

fine

foolish

fragile

frail

frantic

friendly

frightened

funny

gentle

gifted

glamorous

gleaming

glorious

good

gorgeous

graceful

grieving

grotesque

grumpy

handsome

happy

healthy

helpful

helpless

hilarious

homeless

homely

horrible

hungry

hurt

ill

important

impossible

inexpensive

innocent

inquisitive

itchy

jealous

jittery

jolly

joyous

kind

lazy

light

lively

lonely

long

lovely

lucky

magnificent

misty

modern

motionless

muddy

mushy

mysterious

nasty

naughty

nervous

nice

nutty

obedient

obnoxious

odd

old-fashioned

open

outrageous

outstanding

panicky

perfect

plain

pleasant

poised

poor

powerful

precious

prickly

proud

putrid

puzzled

quaint

real

relieved

repulsive

rich

scary

selfish

shiny

shy

silly

sleepy

smiling

smoggy

sore

sparkling

splendid

spotless

stormy

strange

stupid

successful

super

talented

tame

tasty

tender

tense

terrible

thankful

thoughtful

thoughtless

tired

tough

troubled

ugliest

ugly

uninterested

unsightly

unusual

upset

uptight

vast

victorious

vivacious

wandering

weary

wicked

wide-eyed

wild

witty

worried

worrisome

wrong

zany

zealous

Các loại tính từ trong tiếng anh

Có 10 loại tính từ trong tiếng anh và chúng được phân loại theo 2 cách:

  • Phân loại theo chức năng: miêu tả, định lượng, chỉ định, sở hữu, nghi vấn,...

  • Cách thành lập: tính từ đơn, ghép, phát sinh

Phân loại theo chức năng

Định nghĩa

Ví dụ

Tính từ miêu tả

Mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng và đặc điểm con người. 

small, yellow, round, plastic

Tính từ sở hữu

Mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng.

my, your, his, her, our, their

Tính từ định lượng

Dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó,  trả lời cho câu hỏi “how much/how many”.

a, an, many, a lot,...

Tính từ chỉ thị

Xác định danh từ, đại từ đang được nói đến.

this, that, these, those

Tính từ nghi vấn

Thường sử dụng trong câu hỏi để đề cập tới người hoặc sự vật nào đó.

who, what, which, where

Tính từ phân phối

Dùng để chỉ thành phần cụ thể trong 1 nhóm đối tượng.

every, any, each, either, neither.

Mạo từ

Dùng để xác định danh từ đang được nói tới. 

a, an, the

Phân loại theo cách lập

Tính từ đơn

Là tính từ được tạo nên bởi 1 từ vựng.

good, bad, beautiful

Tính từ ghép

Được cấu tạo bởi 2 hay nhiều tính từ kết nối bằng dấu “-”. 

dark-brown, all-star

Tính từ phát sinh

Được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, tính từ, … có sẵn.

unhappy, indescribable

Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu về tính từ ngắn và tính từ dài để biết cách sử dụng tính từ trong các cú pháp so sánh hơn nhất.

>> Xem thêm: 80+ tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh thông dụng nhất

Cách thành lập tính từ thường và tính từ ghép

Dưới đây là cách thành lập tính từ thường và tính từ ghép trong tiếng anh:

3 cách thành lập tính từ thường

Để thành lập một tính từ thường, bạn cần thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, động từ theo 1 trong các cách sau:

Thêm hậu tố sau danh từ

Ex: cloud => cloudy (có mây)

sun => sunny (có nắng)

child => childish (trẻ con)

Thêm hậu tố sau động từ

use => useful/ useless (có ích/ có hại)

read => readable (có thể đọc)

Thêm tiền tố trước tính từ 

Thông thường ta sẽ thêm tiền tố vào tính từ để tạo nên tính từ mang nghĩa phủ định. Các tiền tố thường gặp gồm: -ir, -im, -il, -un, -in.

Ex: un-: trustworthy => untrustworthy (không đáng tin cậy); happy => unhappy (không hạnh phúc); able => unable (không thể)

in-: dependent => independent (không độc lập), accessible => inaccessible (không thể tới, không thể sử dụng được); caculable => incaculable (không đếm xuể).

im-: patient => impatient (thiếu kiên nhẫn); explorable => imexplorable (không thể thăm dò)

il-: legible -> illegible (khó đọc) ,legal -> illegal (bất hợp pháp), logical -> illogical (không logic),…

ir-: regular -> irregular (không đều, không theo quy tắc).

Cách thành lập tính từ ghép

Kết hợp danh từ - tính từ

Brand-new: nhãn hiệu mới

Home-sick: nhớ nhà

Snow-white: trắng như tuyết

Top-most: cao nhất

World-famous: nổi tiếng thế giới

World-wide: trên toàn thế giới

Kết hợp số + danh từ đếm được số ít

A 5-year-old girl: một bé gái 5 tuổi

A 6-day trip: một chuyến đi 6 ngày

A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng

A one-way street: đường một chiều

Danh từ + danh từ đuôi ed

Heart-shaped: hình trái tim

Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu

Well-dressed: mặc đẹp

Newly-born: sơ sinh

Well-known: nổi tiếng

Tính từ + Ving

Long-lasting: lâu dài

Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn

Far-reaching: tiến triển xa

Easy-going: dễ tính

Danh từ + quá khứ phân từ

Air-conditioned: có điều hòa

Home-made: tự làm, tự sản xuất

Silver-plated: mạ bạc

Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh

Wind-blown: gió thổi

Chức năng của tính từ

Là 1 trong những loại từ chính để tạo thành câu, tính từ trong tiếng anh có 11 chức năng chính, bao gồm:

STT

Chức năng

Ví dụ

1

Bổ nghĩa cho danh từ

She is a kind girl. (Cô ấy là cô gái tốt bụng).

2

Bổ nghĩa cho chủ ngữ

You seem happy. (Bạn có vẻ vui)

3

Đứng sau tân ngữ 

You make me sad. (Bạn khiến tôi buồn)

4

Đứng sau too để nhấn mạnh tính chất, đặc điểm

This desk is too small. (Chiếc bàn học này quá nhỏ)

5

Đứng trước enough để thể hiện sự vừa đủ một cái gì đó.

The steak is good enough to be served.

(Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ).

6

Sử dụng trong cấu trúc so…that

S1 + to be/seem/sound/look/feel. . .  + so + adj + that + S2 + V

The shirt is so expensive that she can’t buy it.

(Chiếc áo đắt quá nên cô ấy không thể mua nó).

7

Dùng trong cấu trúc so sánh

more + adj + than

adj-er + than

the most + adj

the least + adj

less + adj + than

(not) as + adj + as

This village is the largest in the town. 

(Ngôi làng này lớn nhất thị trấn).

He is taller than his father.

(Anh ấy cao hơn bố mình).

8

Dùng để đo lường

S + to be + <number> + đơn vị + adjective

Phanxipang is 3147 metres high.

(Phanxipang cao 3147m.)

9

Bổ nghĩa cho đại từ bất định

S + V + N + adjective

I want to give you a special gift.

(Tôi muốn tặng bạn 1 món quà đặc biệt)

10

Dùng trong câu cảm thán

How + adj + S + V!

What + (a/an) + adj + N!

What a lovely cat!

(Quả là một chú mèo đáng yêu!)

11

Tính từ sở hữu

my/your/his/her/their/our/… + N

Our family

(Gia đình của chúng tôi)

Vị trí của tính từ trong câu

Ta thường bắt gặp tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho từ đó hoặc đứng 1 mình. Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho từ đó

Ex: She is beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái đẹp).

It’s a sunny day. (Một ngày nắng)

Tính từ đứng một mình

Ex: The table is brown. (Chiếc bàn màu nâu).

The village is in the town. (Ngôi làng ở trong thị trấn).

Tính từ đứng sau động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu

Ex: He seems happy when he knows I will return. 

(Anh ấy có vẻ vui khi biết tôi sẽ trở lại).

I feel hungry after I play football with my friends. 

(Tôi cảm thấy đói sau đá bóng cùng các bạn).

Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng anh

Tương tự các loại từ như danh từ, động từ, tính từ cũng được nhận biết thông qua các hậu tố của từ đó. Thông thường, tính từ thường đi kèm các đuôi sau đây:

  • Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
  • Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
  • Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
  • Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
  • Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
  • Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… 
  • Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
  • Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
  • Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
  • Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
  • Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
  • Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
  • Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…

3 Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng anh

Có thể thấy tính từ có rất nhiều hậu tố thông dụng, vì vậy bạn không thể học thuộc toàn bộ. Thay vào đó, bạn cần áp dụng 3 mẹo dưới đây để ghi nhớ tính từ cũng như ý nghĩa và cách dùng của nó một cách chính xác.

Mẹo 1: Ghi nhớ trật tự tính từ theo công thức OPSASCOMP

Để đặt câu có từ 2 tính từ trở lên, bạn cần nắm được thứ tự sắp xếp tính từ trong câu theo công thức nêu trên. Trong đó:

OP - Opinion: Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá

Ex: nice, ugly, beautiful, wonderful, lovely,…

S - Size: Tính từ chỉ kích cỡ

Ex: big, tiny, huge, medium, small,…

A - Age: Tính từ chỉ độ tuổi

Ex: new, old, antique,…

S - Shape: Tính từ chỉ hình dáng

Ex: round, triangle, square

C - Color: Tính từ chỉ màu sắc

Ex: green, red, white,...

O - Original: Tính từ chỉ nguồn gốc

Ex: Vietnamese, Chinese, Japanese, Korean,...

M - Material: chất liệu

Ex: plastic, leather, inox,...

P - Purpose: Tính từ chỉ mục đích sử dụng

Ex: running shoes (giày chạy bộ), sleeping pill (thuốc ngủ),…

Mẹo 2: Các tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước các tính từ khác

Ex: An interesting little girl: một cô bé nhỏ nhắn thú vị

Mẹo 3: Các tính từ chỉ kích cỡ thường đứng trước các tính từ chỉ màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, v.v…

Ex: A long wooden ladder: một cái thang dài bằng gỗ

Phân từ dùng như tính từ cần nhớ

Trong tiếng anh, có 2 kiểu phân từ được sử dụng như tính từ. Đối với phân từ hiện tại, chúng thường mang hậu tố “-ING” và phân từ quá khứ thường có đuôi “-ED”.

Phân từ 1 (V-ing)

Phân từ 1 - Ving được dùng như tính từ để diễn tả thứ gì đó (1 bộ phim, cuốn sách,...) khiến bạn cảm thấy thế nào. Điều kiện để phân từ hiện tại được dùng như tính từ:

  • Đứng trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa

  • Hành động ở thể chủ động

  • Hành động ở thể tiếp diễn

  • Động từ được sử dụng làm tính từ không cần tân ngữ nào (nội động từ).

Ví dụ: The interesting girl makes him happier.

(Cô gái thú ví khiến anh ấy vui hơn).

Phân từ 2 (V-ed)

Tương tự, phân từ quá khứ cần đáp ứng 3 điều kiện dưới đây để được coi là 1 tính từ:

  • Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa

  • Hành động phải ở thể bị động

  • Hành động đó xảy ra trước hành động được mô tả ở mệnh đề chính.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts.

(Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).

Sự khác nhau giữa tính từ và một số loại từ khác

Trong một số trường hợp, trạng từ cũng được coi là tính từ và các con số cũng được gọi là tính từ. Vì vậy, bạn cần phân biệt sự khác nhau giữa tính từ với trạng từ và từ hạn định.

So sánh tính từ và trạng từ

Dựa vào cấu tạo tính từ và trạng từ, có thể thấy tính từ giống 1 phần của trạng từ. Cả 2 loại từ này đều có chức năng bổ nghĩa, cung cấp thông tin cho một loại từ khác trong câu. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa trạng từ và tính từ là loại từ mà chúng bổ ngữ.

Như đã đề cập ở trên, tính từ là bổ ngữ của danh từ, đại từ. Mặt khác, trạng từ có thể làm bổ ngữ của nhiều loại từ hơn gồm: tính từ, động từ, 1 mệnh đề, toàn bộ câu hoặc làm thay đổi cả các trạng từ khác trong câu. Đây cũng là cách để xác định nên đặt câu với tính từ hay trạng từ.

Tính từ và từ hạn định có khác nhau không?

Không giống danh từ và động từ, các loại tính từ không được xác định cụ thể. Vì vậy, đôi khi tính từ không được coi là tính từ mà được xác định là một phần của từ hạn định mang nghĩa sở hữu (Possessive), định lượng (Quantifiers), chỉ định (Demonstrative), nghi vấn (Interrogative).

Bài tập tính từ trong tiếng anh đơn giản

Tổng hợp kiến thức trên đây đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tính từ trong tiếng anh. Dưới đây là một số bài tập đơn giản giúp bạn ôn lại ngữ pháp một cách nhanh nhất.

Bài 1: Nối các cặp từ trái nghĩa cho đúng

1. happy

2. right

3. left

4. up

5. high

6. loud

7. on

8. fast

9. fat

10. in

11. hot

12. easy

13. little

14. tall

15. open 

16. young

17. big

18. shut

19. old

20. good

a. bad

b. closed

c. cold

d. difficult

e. down

f. large

g. low

h. new

i. off

k. old

l. open

m. out

n. quite

o. right

p. sad

q. short

r. slow

s. small

t. thin

u. wrong

Bài 2: Xác định tính từ trong các câu sau:

1. The homeless beggar hasn’t eaten in days.

2. The fox is a sly animal.

3. Mary had a little lamb.

4. The selfish giant didn’t allow the children to enter his garden.

5. The foolish dog barked at its reflection and lost its food.

6. The family didn’t have enough food for the winter.

7. The girl is a state-level boxer.

8. The brave army marched through the streets.

9. I had no idea such a fantastic place existed.

10. Some oranges are pretty sour.

11. The ship sustained heavy damage.

12. I have called Sam several times.

13. The teacher called your name twice.

14. Naomi won the second prize.

15. I haven’t seen Mr Thomas for several days.

16. The soldier died a glorious death.

17. I had an eventful day.

18. King Solomon was a wise king.

19. Penny saw the accident with her own eyes.

20. What color shirt do you like?

Bài 3: Xác định tính từ và loại tính từ

1. Sharon will clean her messy room today.

2. My sister brought some French pastries.

3. The miser lost all his money.

4. There haven’t been sufficient crops to sell this year.

5. Collecting coins is an interesting hobby.

6. The boy did not have any soup.

7. There’s no milk left in the bowl.

8. Either boy was present there.

9. This bag is heavier than the suitcase.

10. The white pomeranian is very fluffy.

11. The food was delicious.

12. Whose pencil box is this?

13. These apples are pretty sweet.

14. Shiv came second in the marathon.

15. I saw it with my own eyes.

16. What a splendid piece of art!

17. Emily Bronte was a Victorian novelist.

18. The Atlantic Ocean is the largest ocean in the world.

19. Most children are playing.

20. Don’t be such a brat.

Đáp án bài tập Tính từ

Bài 1:

1. p

2. u

3. o

4. e

5. g

6. n

7. i

8. r

9. t

10. m

11. c

12. d

13. f

14. q 

15. b

16. k

17. s

18. l 

19. h

20. a

Bài 2:

1. Homeless

2. Sly

3. Little

4. Selfish

5. Foolish

6. Enough

7. State-level

8. Brave

9. Fantastic

10. Some

11. Heavy

12. Several

13. Twice

14. Second

15. Several

16. Glorious

17. Eventful

18. Wise

19. Own

20. What

Bài 3:

1. Messy – Tính từ chỉ chất lượng

2. French – Tính từ riêng

3. All – Tính từ định lượng

4. Sufficient – Tính từ định lượng

5. Interesting – Tính từ chỉ chất lượng 

6. Any – Tính từ định lượng

7. No – Tính từ định lượng

8. Either – Tính từ phân phối

9. This – Tính từ chỉ định

10. Fluffy – Tính từ chỉ chất lượng 

11. Delicious – Tính từ chỉ chất lượng 

12. Whose – Tính từ nghi vấn

13. Sweet – Tính từ chỉ chất lượng 

14. Second – Tính từ chỉ số lượng

15. Own – Tính từ nhấn mạnh

16. What – Tính từ nghi vấn

17. Victorian – Tính từ riêng

18. Largest –Tính từ chỉ chất lượng 

19. Most – Tính từ chỉ số lượng

20. Such – Tính từ chỉ thị

Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập đơn giản về tính từ trong tiếng anh. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và thực hành bài tập thường xuyên để áp dụng tốt cho các bài tập, đề thi cấp độ cao hơn nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Adjective Definition & Meaning - Ngày truy cập: 06/07/2022

https://www.merriam-webster.com/dictionary/adjective 

What Is An Adjective? Definition And Examples - Ngày truy cập: 06/07/2022 

https://www.thesaurus.com/e/grammar/whats-an-adjective/ 

List of 228 Common Adjectives - Ngày truy cập: 06/07/2022

https://grammar.yourdictionary.com/parts-of-speech/adjectives/list-of-adjective-words.html 

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!