Tính từ là một trong những loại từ thông dụng trong tiếng anh. Bằng cách sử dụng tính từ, bạn có thể mô tả chi tiết mọi sự vật, sự việc hoặc một người nào đó một cách dễ dàng. Cùng Monkey tìm hiểu về cách dùng, vị trí và các dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng anh trong bài viết dưới đây!
Định nghĩa: Tính từ trong tiếng anh là gì?
Tính từ trong tiếng anh được hiểu đơn giản là một loại từ bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ. Chúng thường mang nghĩa mô tả phẩm chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, đối tượng được nhắc đến.
Tên gọi đầy đủ của tính từ là Adjective, viết tắt (ký hiệu) là Adj. Dưới đây là danh sách 200+ tính từ thông dụng trong tiếng anh:
dorable: có thể làm được |
adventurous: thích phiêu lưu |
aggressive: hung hăng, năng nổ, tháo vát |
agreeable: dễ chịu |
alert: cảnh giác |
alive: sinh động, còn sống |
amused: vui vẻ, dễ chịu |
angry: tức giận |
annoyed: bị khó chịu, bị làm phiền, quấy rầy |
annoying: khó chịu |
anxious: đáng lo |
arrogant: kiêu ngạo |
ashamed: xấu hổ |
attractive: thu hút, hấp dẫn |
average: trung bình |
awful: đáng sợ |
bad: tồi tệ |
beautiful: xinh đẹp |
better: tốt hơn |
bewildered: bối rối |
black: màu đen: |
bloody: đẫm máu |
blue: màu xanh |
blue-eyed: mắt xanh |
blushing |
bored |
brainy |
brave |
breakable |
bright |
busy |
calm |
careful |
cautious |
charming |
cheerful |
clean |
clear |
clever |
cloudy |
clumsy |
colorful |
combative |
comfortable |
concerned |
condemned |
confused |
cooperative |
courageous |
crazy |
creepy |
crowded |
cruel |
curious |
cute |
dangerous |
dark |
dead |
defeated |
defiant |
delightful |
depressed |
determined |
different |
difficult |
disgusted |
distinct |
disturbed |
dizzy |
doubtful |
drab |
dull |
eager |
easy |
elated |
elegant |
embarrassed |
enchanting |
encouraging |
energetic |
enthusiastic |
envious |
evil |
excited |
expensive |
exuberant |
fair |
faithful |
famous |
fancy |
fantastic |
fierce |
filthy |
fine |
foolish |
fragile |
frail |
frantic |
friendly |
frightened |
funny |
gentle |
gifted |
glamorous |
gleaming |
glorious |
good |
gorgeous |
graceful |
grieving |
grotesque |
grumpy |
handsome |
happy |
healthy |
helpful |
helpless |
hilarious |
homeless |
homely |
horrible |
hungry |
hurt |
ill |
important |
impossible |
inexpensive |
innocent |
inquisitive |
itchy |
jealous |
jittery |
jolly |
joyous |
kind |
lazy |
light |
lively |
lonely |
long |
lovely |
lucky |
magnificent |
misty |
modern |
motionless |
muddy |
mushy |
mysterious |
nasty |
naughty |
nervous |
nice |
nutty |
obedient |
obnoxious |
odd |
old-fashioned |
open |
outrageous |
outstanding |
panicky |
perfect |
plain |
pleasant |
poised |
poor |
powerful |
precious |
prickly |
proud |
putrid |
puzzled |
quaint |
real |
relieved |
repulsive |
rich |
scary |
selfish |
shiny |
shy |
silly |
sleepy |
smiling |
smoggy |
sore |
sparkling |
splendid |
spotless |
stormy |
strange |
stupid |
successful |
super |
talented |
tame |
tasty |
tender |
tense |
terrible |
thankful |
thoughtful |
thoughtless |
tired |
tough |
troubled |
ugliest |
ugly |
uninterested |
unsightly |
unusual |
upset |
uptight |
vast |
victorious |
vivacious |
wandering |
weary |
wicked |
wide-eyed |
wild |
witty |
worried |
worrisome |
wrong |
zany |
zealous |
Các loại tính từ trong tiếng anh
Có 10 loại tính từ trong tiếng anh và chúng được phân loại theo 2 cách:
-
Phân loại theo chức năng: miêu tả, định lượng, chỉ định, sở hữu, nghi vấn,...
-
Cách thành lập: tính từ đơn, ghép, phát sinh
Phân loại theo chức năng |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Tính từ miêu tả |
Mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng và đặc điểm con người. |
small, yellow, round, plastic |
Tính từ sở hữu |
Mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. |
my, your, his, her, our, their |
Tính từ định lượng |
Dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó, trả lời cho câu hỏi “how much/how many”. |
a, an, many, a lot,... |
Tính từ chỉ thị |
Xác định danh từ, đại từ đang được nói đến. |
this, that, these, those |
Tính từ nghi vấn |
Thường sử dụng trong câu hỏi để đề cập tới người hoặc sự vật nào đó. |
who, what, which, where |
Tính từ phân phối |
Dùng để chỉ thành phần cụ thể trong 1 nhóm đối tượng. |
every, any, each, either, neither. |
Mạo từ |
Dùng để xác định danh từ đang được nói tới. |
a, an, the |
Phân loại theo cách lập |
||
Tính từ đơn |
Là tính từ được tạo nên bởi 1 từ vựng. |
good, bad, beautiful |
Tính từ ghép |
Được cấu tạo bởi 2 hay nhiều tính từ kết nối bằng dấu “-”. |
dark-brown, all-star |
Tính từ phát sinh |
Được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, tính từ, … có sẵn. |
unhappy, indescribable |
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu về tính từ ngắn và tính từ dài để biết cách sử dụng tính từ trong các cú pháp so sánh hơn nhất.
>> Xem thêm: 80+ tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh thông dụng nhất
Cách thành lập tính từ thường và tính từ ghép
Dưới đây là cách thành lập tính từ thường và tính từ ghép trong tiếng anh:
3 cách thành lập tính từ thường
Để thành lập một tính từ thường, bạn cần thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, động từ theo 1 trong các cách sau:
Thêm hậu tố sau danh từ
Ex: cloud => cloudy (có mây)
sun => sunny (có nắng)
child => childish (trẻ con)
Thêm hậu tố sau động từ
use => useful/ useless (có ích/ có hại)
read => readable (có thể đọc)
Thêm tiền tố trước tính từ
Thông thường ta sẽ thêm tiền tố vào tính từ để tạo nên tính từ mang nghĩa phủ định. Các tiền tố thường gặp gồm: -ir, -im, -il, -un, -in.
Ex: un-: trustworthy => untrustworthy (không đáng tin cậy); happy => unhappy (không hạnh phúc); able => unable (không thể)
in-: dependent => independent (không độc lập), accessible => inaccessible (không thể tới, không thể sử dụng được); caculable => incaculable (không đếm xuể).
im-: patient => impatient (thiếu kiên nhẫn); explorable => imexplorable (không thể thăm dò)
il-: legible -> illegible (khó đọc) ,legal -> illegal (bất hợp pháp), logical -> illogical (không logic),…
ir-: regular -> irregular (không đều, không theo quy tắc).
Cách thành lập tính từ ghép
Kết hợp danh từ - tính từ
Brand-new: nhãn hiệu mới
Home-sick: nhớ nhà
Snow-white: trắng như tuyết
Top-most: cao nhất
World-famous: nổi tiếng thế giới
World-wide: trên toàn thế giới
Kết hợp số + danh từ đếm được số ít
A 5-year-old girl: một bé gái 5 tuổi
A 6-day trip: một chuyến đi 6 ngày
A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
A one-way street: đường một chiều
Danh từ + danh từ đuôi ed
Heart-shaped: hình trái tim
Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
Well-dressed: mặc đẹp
Newly-born: sơ sinh
Well-known: nổi tiếng
Tính từ + Ving
Long-lasting: lâu dài
Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
Far-reaching: tiến triển xa
Easy-going: dễ tính
Danh từ + quá khứ phân từ
Air-conditioned: có điều hòa
Home-made: tự làm, tự sản xuất
Silver-plated: mạ bạc
Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
Wind-blown: gió thổi
Chức năng của tính từ
Là 1 trong những loại từ chính để tạo thành câu, tính từ trong tiếng anh có 11 chức năng chính, bao gồm:
STT |
Chức năng |
Ví dụ |
1 |
Bổ nghĩa cho danh từ |
She is a kind girl. (Cô ấy là cô gái tốt bụng). |
2 |
Bổ nghĩa cho chủ ngữ |
You seem happy. (Bạn có vẻ vui) |
3 |
Đứng sau tân ngữ |
You make me sad. (Bạn khiến tôi buồn) |
4 |
Đứng sau too để nhấn mạnh tính chất, đặc điểm |
This desk is too small. (Chiếc bàn học này quá nhỏ) |
5 |
Đứng trước enough để thể hiện sự vừa đủ một cái gì đó. |
The steak is good enough to be served. (Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ). |
6 |
Sử dụng trong cấu trúc so…that S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V |
The shirt is so expensive that she can’t buy it. (Chiếc áo đắt quá nên cô ấy không thể mua nó). |
7 |
Dùng trong cấu trúc so sánh more + adj + than adj-er + than the most + adj the least + adj less + adj + than (not) as + adj + as |
This village is the largest in the town. (Ngôi làng này lớn nhất thị trấn). He is taller than his father. (Anh ấy cao hơn bố mình). |
8 |
Dùng để đo lường S + to be + <number> + đơn vị + adjective |
Phanxipang is 3147 metres high. (Phanxipang cao 3147m.) |
9 |
Bổ nghĩa cho đại từ bất định S + V + N + adjective |
I want to give you a special gift. (Tôi muốn tặng bạn 1 món quà đặc biệt) |
10 |
Dùng trong câu cảm thán How + adj + S + V! What + (a/an) + adj + N! |
What a lovely cat! (Quả là một chú mèo đáng yêu!) |
11 |
Tính từ sở hữu my/your/his/her/their/our/… + N |
Our family (Gia đình của chúng tôi) |
Vị trí của tính từ trong câu
Ta thường bắt gặp tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho từ đó hoặc đứng 1 mình. Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Tính từ đứng trước danh từ bổ nghĩa cho từ đó
Ex: She is beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái đẹp).
It’s a sunny day. (Một ngày nắng)
Tính từ đứng một mình
Ex: The table is brown. (Chiếc bàn màu nâu).
The village is in the town. (Ngôi làng ở trong thị trấn).
Tính từ đứng sau động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu
Ex: He seems happy when he knows I will return.
(Anh ấy có vẻ vui khi biết tôi sẽ trở lại).
I feel hungry after I play football with my friends.
(Tôi cảm thấy đói sau đá bóng cùng các bạn).
Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng anh
Tương tự các loại từ như danh từ, động từ, tính từ cũng được nhận biết thông qua các hậu tố của từ đó. Thông thường, tính từ thường đi kèm các đuôi sau đây:
- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly…
- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…
3 Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng anh
Có thể thấy tính từ có rất nhiều hậu tố thông dụng, vì vậy bạn không thể học thuộc toàn bộ. Thay vào đó, bạn cần áp dụng 3 mẹo dưới đây để ghi nhớ tính từ cũng như ý nghĩa và cách dùng của nó một cách chính xác.
Mẹo 1: Ghi nhớ trật tự tính từ theo công thức OPSASCOMP
Để đặt câu có từ 2 tính từ trở lên, bạn cần nắm được thứ tự sắp xếp tính từ trong câu theo công thức nêu trên. Trong đó:
OP - Opinion: Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
Ex: nice, ugly, beautiful, wonderful, lovely,…
S - Size: Tính từ chỉ kích cỡ
Ex: big, tiny, huge, medium, small,…
A - Age: Tính từ chỉ độ tuổi
Ex: new, old, antique,…
S - Shape: Tính từ chỉ hình dáng
Ex: round, triangle, square
C - Color: Tính từ chỉ màu sắc
Ex: green, red, white,...
O - Original: Tính từ chỉ nguồn gốc
Ex: Vietnamese, Chinese, Japanese, Korean,...
M - Material: chất liệu
Ex: plastic, leather, inox,...
P - Purpose: Tính từ chỉ mục đích sử dụng
Ex: running shoes (giày chạy bộ), sleeping pill (thuốc ngủ),…
Mẹo 2: Các tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước các tính từ khác
Ex: An interesting little girl: một cô bé nhỏ nhắn thú vị
Mẹo 3: Các tính từ chỉ kích cỡ thường đứng trước các tính từ chỉ màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, v.v…
Ex: A long wooden ladder: một cái thang dài bằng gỗ
Phân từ dùng như tính từ cần nhớ
Trong tiếng anh, có 2 kiểu phân từ được sử dụng như tính từ. Đối với phân từ hiện tại, chúng thường mang hậu tố “-ING” và phân từ quá khứ thường có đuôi “-ED”.
Phân từ 1 (V-ing)
Phân từ 1 - Ving được dùng như tính từ để diễn tả thứ gì đó (1 bộ phim, cuốn sách,...) khiến bạn cảm thấy thế nào. Điều kiện để phân từ hiện tại được dùng như tính từ:
-
Đứng trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
-
Hành động ở thể chủ động
-
Hành động ở thể tiếp diễn
-
Động từ được sử dụng làm tính từ không cần tân ngữ nào (nội động từ).
Ví dụ: The interesting girl makes him happier.
(Cô gái thú ví khiến anh ấy vui hơn).
Phân từ 2 (V-ed)
Tương tự, phân từ quá khứ cần đáp ứng 3 điều kiện dưới đây để được coi là 1 tính từ:
-
Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
-
Hành động phải ở thể bị động
-
Hành động đó xảy ra trước hành động được mô tả ở mệnh đề chính.
Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts.
(Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).
Sự khác nhau giữa tính từ và một số loại từ khác
Trong một số trường hợp, trạng từ cũng được coi là tính từ và các con số cũng được gọi là tính từ. Vì vậy, bạn cần phân biệt sự khác nhau giữa tính từ với trạng từ và từ hạn định.
So sánh tính từ và trạng từ
Dựa vào cấu tạo tính từ và trạng từ, có thể thấy tính từ giống 1 phần của trạng từ. Cả 2 loại từ này đều có chức năng bổ nghĩa, cung cấp thông tin cho một loại từ khác trong câu. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa trạng từ và tính từ là loại từ mà chúng bổ ngữ.
Như đã đề cập ở trên, tính từ là bổ ngữ của danh từ, đại từ. Mặt khác, trạng từ có thể làm bổ ngữ của nhiều loại từ hơn gồm: tính từ, động từ, 1 mệnh đề, toàn bộ câu hoặc làm thay đổi cả các trạng từ khác trong câu. Đây cũng là cách để xác định nên đặt câu với tính từ hay trạng từ.
Tính từ và từ hạn định có khác nhau không?
Không giống danh từ và động từ, các loại tính từ không được xác định cụ thể. Vì vậy, đôi khi tính từ không được coi là tính từ mà được xác định là một phần của từ hạn định mang nghĩa sở hữu (Possessive), định lượng (Quantifiers), chỉ định (Demonstrative), nghi vấn (Interrogative).
Bài tập tính từ trong tiếng anh đơn giản
Tổng hợp kiến thức trên đây đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tính từ trong tiếng anh. Dưới đây là một số bài tập đơn giản giúp bạn ôn lại ngữ pháp một cách nhanh nhất.
Bài 1: Nối các cặp từ trái nghĩa cho đúng
1. happy 2. right 3. left 4. up 5. high 6. loud 7. on 8. fast 9. fat 10. in 11. hot 12. easy 13. little 14. tall 15. open 16. young 17. big 18. shut 19. old 20. good |
a. bad b. closed c. cold d. difficult e. down f. large g. low h. new i. off k. old l. open m. out n. quite o. right p. sad q. short r. slow s. small t. thin u. wrong |
Bài 2: Xác định tính từ trong các câu sau:
1. The homeless beggar hasn’t eaten in days.
2. The fox is a sly animal.
3. Mary had a little lamb.
4. The selfish giant didn’t allow the children to enter his garden.
5. The foolish dog barked at its reflection and lost its food.
6. The family didn’t have enough food for the winter.
7. The girl is a state-level boxer.
8. The brave army marched through the streets.
9. I had no idea such a fantastic place existed.
10. Some oranges are pretty sour.
11. The ship sustained heavy damage.
12. I have called Sam several times.
13. The teacher called your name twice.
14. Naomi won the second prize.
15. I haven’t seen Mr Thomas for several days.
16. The soldier died a glorious death.
17. I had an eventful day.
18. King Solomon was a wise king.
19. Penny saw the accident with her own eyes.
20. What color shirt do you like?
Bài 3: Xác định tính từ và loại tính từ
1. Sharon will clean her messy room today.
2. My sister brought some French pastries.
3. The miser lost all his money.
4. There haven’t been sufficient crops to sell this year.
5. Collecting coins is an interesting hobby.
6. The boy did not have any soup.
7. There’s no milk left in the bowl.
8. Either boy was present there.
9. This bag is heavier than the suitcase.
10. The white pomeranian is very fluffy.
11. The food was delicious.
12. Whose pencil box is this?
13. These apples are pretty sweet.
14. Shiv came second in the marathon.
15. I saw it with my own eyes.
16. What a splendid piece of art!
17. Emily Bronte was a Victorian novelist.
18. The Atlantic Ocean is the largest ocean in the world.
19. Most children are playing.
20. Don’t be such a brat.
Đáp án bài tập Tính từ
Bài 1:
1. p 2. u 3. o 4. e 5. g |
6. n 7. i 8. r 9. t 10. m |
11. c 12. d 13. f 14. q 15. b |
16. k 17. s 18. l 19. h 20. a |
Bài 2:
1. Homeless
2. Sly
3. Little
4. Selfish
5. Foolish
6. Enough
7. State-level
8. Brave
9. Fantastic
10. Some
11. Heavy
12. Several
13. Twice
14. Second
15. Several
16. Glorious
17. Eventful
18. Wise
19. Own
20. What
Bài 3:
1. Messy – Tính từ chỉ chất lượng
2. French – Tính từ riêng
3. All – Tính từ định lượng
4. Sufficient – Tính từ định lượng
5. Interesting – Tính từ chỉ chất lượng
6. Any – Tính từ định lượng
7. No – Tính từ định lượng
8. Either – Tính từ phân phối
9. This – Tính từ chỉ định
10. Fluffy – Tính từ chỉ chất lượng
11. Delicious – Tính từ chỉ chất lượng
12. Whose – Tính từ nghi vấn
13. Sweet – Tính từ chỉ chất lượng
14. Second – Tính từ chỉ số lượng
15. Own – Tính từ nhấn mạnh
16. What – Tính từ nghi vấn
17. Victorian – Tính từ riêng
18. Largest –Tính từ chỉ chất lượng
19. Most – Tính từ chỉ số lượng
20. Such – Tính từ chỉ thị
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập đơn giản về tính từ trong tiếng anh. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và thực hành bài tập thường xuyên để áp dụng tốt cho các bài tập, đề thi cấp độ cao hơn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Adjective Definition & Meaning - Ngày truy cập: 06/07/2022
https://www.merriam-webster.com/dictionary/adjective
What Is An Adjective? Definition And Examples - Ngày truy cập: 06/07/2022
https://www.thesaurus.com/e/grammar/whats-an-adjective/
List of 228 Common Adjectives - Ngày truy cập: 06/07/2022
https://grammar.yourdictionary.com/parts-of-speech/adjectives/list-of-adjective-words.html