Động từ misunderstand có nghĩa là gì và sử dụng như thế nào? Cách chia động từ misunderstand ra sao? Hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay bài viết sau đây để biết thêm kiến thức mới bổ ích nhé!
Misunderstand - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng tìm hiểu các dạng của động từ Misunderstand (verb forms), cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Cách phát âm động từ Misunderstand (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "misunderstand":
Phát âm misunderstand (dạng nguyên thể)
-
Phiên âm UK, US - /ˌmɪsʌndəˈstænd/
Phát âm misunderstands (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
-
Phiên âm UK, US - /ˌmɪsʌndəˈstændz/
Phát âm misunderstood (quá khứ & phân từ 2 của misunderstand)
-
Phiên âm UK, US - /ˌmɪsʌndəˈstʊd/
Phát âm misunderstanding (dạng V-ing của misunderstand)
-
Phiên âm UK, US - /ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ/
Nghĩa của động từ misunderstand
Misunderstand (v): Hiểu nhầm, hiểu sai
Vd:
I completely misunderstood her intentions. (Tôi hoàn toàn hiểu sai ý của cô ấy.)
She must have misunderstood what I was trying to say. (Cô ấy chắc đã hiểu lầm những gì tôi đang cố gắng nói.)
* Cấu trúc câu:
To misunderstand something as something: Hiểu nhầm cái gì thành cái gì khác
Vd: His concern for their safety was misunderstood as interference. (Mối quan tâm của anh ấy đối với sự an toàn của họ đã bị hiểu nhầm là sự can thiệp.)
V1, V2 và V3 của misunderstand
Misunderstand là một động từ bất quy tắc
Misunderstand trong bảng động từ bất quy tắc như sau:
V1 của misunderstand (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của misunderstand (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của misunderstand (Past participle - quá khứ phân từ) |
To misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
Cách chia động từ Misunderstand theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng.
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ misunderstand được chia theo 4 dạng sau đây.
Các dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To misunderstand |
It's common for even native English speakers to misunderstand or mischaracterize something on their application. (Ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng thường hiểu nhầm hoặc hiểu sai điều gì đó trong ứng dụng của họ) |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) |
misunderstand |
Don't misunderstand me! (Đừng hiểu nhầm tôi) |
Gerund Danh động từ |
misunderstanding |
Try to avoid misunderstanding each other. (Hãy tránh hiểu nhầm lẫn nhau.) |
Past Participle Phân từ II |
misunderstood |
I thought he was her husband—I must have misunderstood. (Tôi nghĩ anh ấy là chồng của cô ấy - chắc tôi đã hiểu lầm.) |
Cách chia động từ misunderstand trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ misunderstand trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “misunderstand” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ misunderstand trong cấu trúc câu đặc biệt
Vậy là Monkey đã cùng bạn tìm hiểu cách chia động từ misunderstand chi tiết nhất. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tự tin sử dụng đúng các dạng của động từ misunderstand trong tiếng Anh. Xem thêm nhiều bài học tiếng Anh hay tại học tiếng Anh để nâng cao trình độ của mình ngay bây giờ nhé.