37+ bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Học tiếng anh

37+ bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Phương Đặng
Phương Đặng

03/01/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Nếu bạn đang loay hoay không biết cách luyện nói tiếng Anh nào hiệu quả hãy thử ngay cách học theo chủ đề. Phương pháp này vừa giúp bạn tích lũy vốn từ vựng lại rất dễ áp dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, Monkey sẽ chia sẻ những bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất. Hy vọng, đây sẽ là nguồn tài liệu giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày.

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Lý do nào khiến bạn nói tiếng Anh kém?

Chúng ta có thể có vốn từ vựng phong phú, kiến thức ngữ pháp vững chắc nhưng không có nghĩa là chúng ta sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt. Để có thể nói tiếng Anh lưu loát phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như phát âm, ngữ điệu, môi trường sống… Dưới đây là những lý do khiến bạn nói tiếng Anh kém, cùng tìm hiểu và khắc phục ngay nhé!

Có nhiều nguyên nhân khiến bạn nói tiếng Anh không tốt.. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Ngại nói, thiếu tự tin

Đây là lý do phổ biến khiến chúng ta nói tiếng Anh kém. Tâm lý sợ sai, ngại ngùng khi phải giao tiếp bằng tiếng Anh với người khác khiến bạn bối rối, ngập ngừng, không diễn đạt được lời nói. Lâu dần, bạn đánh mất sự tự tin và hình thành chướng ngại tâm lý trong giao tiếp tiếng Anh. 

Để nói tiếng Anh trôi chảy, hãy bỏ mọi nỗi sợ và lo lắng lại phía sau. Nếu sai lại sửa, sửa tới khi nào đúng thì thôi. Nếu không sai thì sẽ không bao giờ có cơ hội sửa đúng. Bí kíp thành công không phải bạn nói chuẩn như thế nào mà là bạn có dám sai và sửa sai hay không. 

Phát âm chưa tốt, không có ngữ điệu

Phát âm một trong những yếu tố ảnh hưởng rất nhiều tới khả năng giao tiếp tiếng Anh của chúng ta. Phát âm sai khiến bạn nghe không hiểu người khác nói gì và chính bạn cũng không thể nói đúng để người ta hiểu. Chính vì vậy, khi luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, bạn cần chú trọng học phát âm chuẩn xác từng từ ngữ bằng cách nghe nhiều, lặp lại cách phát âm của người bản xứ. Về lâu dài, bạn sẽ hình thành được tư duy Anh ngữ, có thể phát âm chuẩn cả những từ mới chưa từng gặp.

Intonation (ngữ điệu) được hiểu đơn giản là sự lên, xuống của giọng nói. Ngữ điệu biểu hiện cảm xúc, thái độ của người nói. Vì vậy, người nghe có thể hiểu nhầm hoặc hiểu sai ý nếu như người nói không có ngữ điệu hoặc dùng sai ngữ điệu.

Đối với tiếng Anh, ngữ điệu có ảnh hưởng không hề nhỏ tới việc tiếp thu và hiểu đúng thông tin trong giao tiếp. Hầu hết người Việt khi nói tiếng Anh thường mắc lỗi về ngữ điệu, thiếu sự nhận nhá, khiến cho câu nói không bộc lộ được cảm xúc, ý tứ muốn truyền tải. Vì vậy, đây cũng là một yếu tố khiến bạn nói tiếng Anh chưa tốt.

Không có môi trường luyện tập hằng ngày

Một trong những lý do phổ biến nhất khiến cho người Việt thường không giỏi giao tiếp tiếng Anh là bởi không có môi trường luyện tập hằng ngày. Đây là yếu tố vô cùng quan trọng. Nếu chỉ học mà không có luyện, không được nói hằng ngày, không được giao tiếp trong nhiều tình huống thì bạn sẽ dần quên đi những gì mình học được.

Việc không có môi trường luyện tập cũng là nguyên nhân gián tiếp khiến chúng ta rụt rè, ngại mỗi khi cần phải giao tiếp tiếng Anh.

Quá chú trọng ngữ pháp

Chúng ta không thể phủ nhận rằng ngữ pháp là phần kiến thức không thể thiếu khi học ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Nhưng nếu chỉ có từ vựng và ngữ pháp mà không hề vận dụng những kiến thức đó vào cuộc sống giao tiếp hằng ngày thì chúng vẫn mãi chỉ là những công thức, con chữ khô khan. Lâu ngày không học lại bạn sẽ dần quên đi.

Bên cạnh đó, trong giao tiếp hằng ngày, người bản xứ họ cũng không quá quan trọng vấn đề ngữ pháp. Chúng ta có thể sai ngữ pháp một chút nhưng phát âm đúng, nói rành mạch, nhấn nhá ngữ điệu thì người nghe vẫn hoàn toàn có thể hiểu những gì bạn nói. Vì vậy, đừng chỉ chăm chăm học ngữ pháp mà hãy áp dụng chúng vào những cuộc giao tiếp hằng ngày với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí là những người xa lạ. 

>> Xem thêm: Bí kíp luyện kỹ năng nghe và luyện viết chính tả tiếng Anh hiệu quả tại nhà

37+ bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất 

Học tiếng Anh giao tiếp là cả một quá trình dài, đòi hỏi bạn phải chăm chỉ luyện tập, bỏ thời gian và tâm huyết mới có thể thành công. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có khả năng rút ngắn quá trình thành công này với cách học thông minh, khoa học. Một trong những cách học đó là luyện nói tiếng Anh theo chủ đề.

Hãy bắt đầu với những chủ đề thông dụng, gần gũi với cuộc sống hằng ngày của bạn!

Bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề để bạn tham khảo. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bài luyện nói tiếng Anh về chào hỏi 

Tính huống: Mới gặp mặt lần đầu

A: How do you do? My name is Đức. (Chào anh. Tôi là Đức).

B: How do you do? I'm Hùng. Nice to meet you.(Chào anh. Còn tôi là Hùng. Rất vui được làm quen với anh.)

A: Please to meet you, too. (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh).

B: What do you do? (Bạn đang làm công việc gì?).

A: I'm a teacher. And you? (Tôi là một giáo viên. Còn anh?).

B. I have a small restaurant. ( Tôi đang kinh doanh một nhà hàng nhỏ).

Tình huống: Gặp người nước ngoài

A: Please let me introduce myself? I’m Đức. (Xin cho phép tôi được tự giới thiệu. Tôi là Đức).

B: I’m Frank. Please to meet you. (Còn tôi là Frank. Rất hân hạnh được làm quen với anh).

A: Are you American? (Anh là người Mỹ phải không?).

B: No, I am Australia. (Không , tôi là người Úc).

A: How long have you been to Hanoi? (Anh tới Hà Nội bao lâu rồi?).

B: I've been here for 2 weeks. I will be here until the end of 2022 (Tôi đã tới đây được 2 tuần rồi. Tôi ở tới hết năm 2022).

A: Have you been to Vietnam before? (Anh đã từng đến Việt Nam trước đó chưa?).

B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây).

A: How do you feel about our country? (Bạn cảm thấy như thế nào về đất nước của chúng tôi).

A: Vietnam is a beautiful country. It’s so bustle and happy. People in here are very friendly and honest. I like it.  (Việt Nam là một đất nước vô cùng xinh đẹp. Nó nhộn nhịp và vui tươi. Con người nơi đây thì thân thiện và thật thà).

B: Oh, Thank you so much.  (Ồ. Cảm ơn bạn rất nhiều).

Tình huống: Gặp gỡ bạn bè sau thời gian dài

A: Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu).

B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ).

A: It’s great seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu).

B: So am I. You look thinner than the last time I met you. (Mình cũng vậy. Trông cậu gầy hơn lần trước chúng ta gặp mặt đấy).

A: Really? Because I'm on a diet. You haven’t changed at all. (Thật vậy sao? Bởi vì mình đang ăn kiêng. Còn cậu chẳng thay đổi chút nào).

B: How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?).

A: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh).

Bài luyện nói tiếng Anh chủ đề Cảm ơn - Xin lỗi

Tình huống: Cảm ơn ai đó vì đã giúp bạn việc gì

A: Thank you for helping me fix my car, Hùng (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi sửa ô tô).

B: No matter what. We are neighborhood. It's only natural that I help you. (Không có vấn đề gì. Chúng ta là hàng xóm. Tôi giúp bạn là lẽ thường tình).

A: If you need help, give me a call (Nếu có việc gì cần giúp, hãy gọi cho tôi).

B: Of course. Thank you so much (Tất nhiên rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều).

Tình huống: Xin lỗi vì đã tới buổi tiệc trễ

A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn).

B:Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế?).

A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật giao thông chứ).

B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây).

A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi).

B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.).

Luyện nói tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Nhà hàng

Luyện nói tiếng Anh chủ đề nhà hàng. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tình huống: Mới vào nhà hàng

A: How many in your party, please?(Nhóm anh/chị có mấy người ạ?)

B: We need a table for six (Chúng tôi cần một bàn 6 người.)

A: OK. Please follow me (Vâng. Xin mời theo tôi.)

B: Excuse me. Can we sit by the window? (Xin cho hỏi chúng tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?)

A: Oh, I’m so sorry but the window tables are all reserved. Would you like to sit outside? You can enjoy some fresh air and the lighting is beautiful. (Ồ, xin lỗi anh/chị nhưng các bàn cạnh cửa sổ đều có người đặt mất rồi ạ. Anh/chị có muốn ngồi ngoài trời không ạ? Mình có thể tận hưởng không khí trong lành và ánh sáng cũng rất đẹp đó ạ.)

B: That sounds great! (Nghe cũng tuyệt đó).

A: Please come this way (Mời anh/chị đi lỗi này).

Tình huống: Hỏi về thực đơn

A: Can I see the dessert menu please? (Tôi có thể xem thực đơn món tráng miệng được không?)

B: Sure. Here you are. (Vâng. Của anh/chị đây ạ).

A: Excuse me. What exactly is “Snow Choco Lava”? I have never eaten this before. (Xin cho hỏi món “Snow Choco Lava” chính xác là gì vậy? Tôi chưa thử ăn món này bao giờ.)

B: “Snow Choco Lava” is a chocolate cake which has melting chocolate filling, served with whipped cream. This dish will satisfy your sweet tooth. (“Snow Choco Lava” là bánh socola với nhân socola chảy, được phục vụ cùng kem tươi đánh bông. Món ăn này sẽ hợp với những người hảo ngọt đó ạ.)

Tình huống: Gọi món

A: Are you ready to order? (Anh/chị đã muốn gọi món chưa ạ?)

B: Yes, we’ll have two dishes of chicken rice. (Vâng, chúng tôi muốn gọi hai suất cơm gà.)

A: Would you like anything to drink? (Anh/chị có gọi thêm đồ uống gì không ạ?)

B: Just some plain water, please. (Chúng tôi chỉ cần nước lọc thôi.)

A: Thank you. I’ll be right back with your drinks. (Cảm ơn anh/chị. Tôi sẽ mang nước ra ngay.)

Tình huống: Thanh toán

A: Can I get you anything else? (Anh/chị có cần thêm gì không?)

B: No, just the bill please! (Không cần đâu, bạn lấy giúp tôi hóa đơn thanh toán.)

A: Please wait a moment. Your total is $29.25 (Xin anh/chị đợi một lúc. Tổng số tiền phải trả là $29.25 ạ.)

B: Can I pay the bill with credit card, please? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)

A: I’m sorry, but our restaurant doesn’t accept cards. Can you please pay in cash? (Tôi rất tiếc, nhưng nhà hàng không hỗ trợ thanh toán thẻ. Anh/chị vui lòng sử dụng tiền mặt được không ạ?))

B: Oh, OK. Here you are. Thank you. (Ồ, được thôi. Gửi bạn. Cảm ơn bạn!)

A: Thank you. Have a good day! (Cảm ơn anh/chị. Chúc anh/chị một ngày tốt lành!)

Cùng con LUYỆN NÓI NHANH GẤP 3 LẦN với chương trình tiếng Anh chuẩn quốc tế. Đặc biệt! TẶNG NGAY 50% học phí + Bộ quà Monkey + suất học Monkey Class giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả khi đăng ký  

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề du lịch, kỳ nghỉ

Tình huống: Đặt vé máy bay

A: Hello, sir! How can I help you? (Xin chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?)

B: I want to book a ticket to Ho Chi Minh City on June 1st. (Tôi muốn đặt một vé đi TP Hồ Chí Minh vào ngày 1 tháng 6.)

A: Give me a second, please. (Vui lòng đợi tôi trong giây lát)

A: Flight No 981 leaves at 5.40 PM on June 1st. Is that OK with you? (Một chuyến bay số 981 rời lúc 5.40 chiều ngày mùng 1 tháng 6. Giờ đó có tiện cho anh không ạ?)

B: That’s great (Tốt thôi)

A: Do you prefer economy class or first class ticket? (Anh muốn sử dụng vé hạng thường hay vé hạng nhất?)

B: Economy, please. (Tôi chọn vé hạng thường.)

A: What else can I do for you? (Tôi có thể giúp gì thêm không ạ?)

B: When do I have to check in before the flight? (Khi nào thì tôi phải làm thủ tục check in trước khi bay?)

A: You have to be there an hour before the departure time. Here is your ticket. (Anh phải có mặt ở đây sớm 1 tiếng trước giờ máy bay khởi hành. Vé của anh đây.) Your flight’s number is AA 981, leaving from gate 8. (Anh nhớ là chuyến bay số hiệu AA 981, cổng số 8.)

B: Thank you. (Cảm ơn cô.)

A: Thank you. Have a wonderful trip. (Cảm ơn. Hy vọng anh có một chuyến du lịch vui vẻ).

Tình huống: Hỏi đường

A: Can you give me directions to the Thai restaurant? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến nhà hàng Thái được không?)

B: Yes, sure. Do you know the supermarket? (Được thôi. Bạn có biết siêu thị không)

A: Yes. (Có. Tôi biết)

B: When you get to the supermarket, take the second left. You'll pass a cinema. The Thai restaurant is next to the cinema.(Khi bạn đến siêu thị, hãy rẽ trái thứ hai. Bạn sẽ vượt qua một rạp chiếu phim. Nhà hàng Thái Lan nằm cạnh rạp chiếu phim.)

A: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

B: Go slow, there are many schools on the way. (Hãy đi chậm thôi, có nhiều trường học trên đoạn đường đó)

A: I really want to thank you for your help (Tôi thực sự cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn)

B: Not at all. (Không có gì cả).

Tình huống: Check in khách sạn

Receptionist: Welcome to ABC Hotel! How may I help you? (Chào mừng đến với ABC Hotel! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

You: I’d like a room for two people, for two nights please. (Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 2 đêm)

Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form, please. Do you want to have a breakfast? (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)

You: Yes, please (Có, thưa cô)

Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning. Here is your key. Your room number is 401, on the fourth floor. Enjoy your stay. (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng. Đây là chìa khóa phòng. Số phòng của quý khách là 401, tầng 4. Chúc quý khách tận hưởng kỳ nghỉ vui vẻ!)

You: Thank you. (Cảm ơn)

Tình huống: Check out khách sạn

You: Hello. I’d like to check out please. (Chào cô. Tôi muốn trả phòng)

Receptionist: Good morning. What room number? (Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?)

You: 401

Receptionist: That’s $650 please. (Tổng cộng là 650 đô)

You: Here you go. (Đây thưa cô)

Receptionist: Thank you. Sign here, please. (Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây)

You: Thank you. (Cảm ơn).

Bài luyện nói tiếng Anh về Shopping (mua sắm)

Luyện nói tiếng Anh chủ đề mua sắm. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tình huống: Hỏi về thông tin sản phẩm

Shop Assistant: May I help you? (Tôi có thể giúp gì anh/chị không?)

You: Oh, I am looking for a green sweater or cardigan. (Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu xanh lục.)

Shop Assistant: What do you think about this cardigan? (Anh/chị thấy mẫu áo cardigan này thế nào?)

You: The color is so pretty! I really like this. However, it seems quite big for me. Is there a smaller size? (Màu áo đẹp quá! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi rộng so với tôi. Bạn có cỡ nhỏ hơn không?)

Shop Assistant: Yes, here you are. This is a small one. (Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ nhỏ.)

You: Thank you! (Cảm ơn bạn!)

Tình huống: Thử đồ

You: Can I try this on, please? (Tôi có thể thử chiếc áo này không?)

Shop Assistant: Of course. You can try it on in our fitting room on the second floor. (Chắc chắn rồi. Bạn có thể sử dụng phòng thử đồ ở trên tầng 2.)

You: Where can I try this on? (Tôi có thể thử chiếc áo này ở đâu nhỉ?)

Shop Assistant: We have a large fitting room at the back of the store. Please follow me. (Chúng tôi có một phòng thử đồ lớn ở phía sau cửa hàng. Để tôi chỉ cho anh/chị.)

You: Thank you! (Cảm ơn bạn!)

Tình huống: Hỏi giá sản phẩm

You: How much does this pair of shoes cost, please? (Đôi giày này giá bao nhiêu?)

Shop Assistant: It’s 100$. (Đôi giày có giá 100$.)

You: How much is this shirt? (Chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu vậy?)

Shop Assistant: Its price is 20$, but this shirt is on sale. You can buy two with the price of one. (Giá của nó là 20$, nhưng mẫu áo sơ mi này đang được khuyến mãi. Anh/chị có thể mua hai chiếc mà chỉ cần trả tiền một.)

Chủ đề luyện nói tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

A: Hi. I need to pick up some medicine (Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc)

B: Do you have the prescription with you? (Bạn có mang theo đơn thuốc không?)

A: Yes, I’ve got a prescription here from the doctor. (Có, tôi có đơn thuốc từ bác sĩ.)

B: Let me see. So that’s one prescription for some aspirins and painkillers, is that right? (Bạn đưa tôi xem. Vậy đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc hạ sốt và giảm đau, đúng chứ?)

A: Yes. It should be one week. (Vâng. Nó dùng trong một tuần.)

B: Hmm…it says two weeks here. (Hmm… ở đây ghi là dùng trong 2 tuần đó.)

A: Oh. Maybe I was wrong. Just prepare this prescription (Ồ, có lẽ tôi nhầm. Hãy lấy thuốc theo đơn này cho tôi.)

B: Fine. Do you need anything else? (Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?)

A: No, it’s enough. (Không, thế là đủ rồi.)

B: Ok. Here you go. The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully. (Thuốc của bạn đây. Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.

A: Thank you. (Cảm ơn nhiều.)

B: You’re welcome.(Không có gì.)

Bài luyện nói tiếng Anh tại ngân hàng

Giao tiếp tại ngân hàng. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tình huống: Đổi tiền

A: Hello. I’d like to change some money, please. (Xin chào, tôi muốn đổi một số  tiền ạ.)

B: Yes, madam. (Được thôi, thưa bà.)

A: What’s the exchange rate of VND to USD today? (Tỷ lệ hối đoái từ VND sang USD hôm nay là bao nhiêu vậy?)

B: It’s 23.300 VND for 1 USD. (23,300 VND cho 1 đô la ạ.)

Tình huống: Mở thẻ

A: What can I help you? (Tôi có thể giúp anh gì không ạ?)

B: Yes, please. I want to open a new checking account in your bank. (Vâng. Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán mới tại đây ạ.)

A: Please give me your ID card or passport? (Xin cho tôi xem thẻ chứng minh hoặc passport được không ạ?)

B: Sure. Here you are. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)

Tình huống: Rút tiền

A: Could I help you? (Tôi có thể giúp anh chứ?)

B: Yes. I want to withdraw some money from my bank account. (Vâng. Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của mình.)

A: Sure. Please fill out a withdrawal slip and show me your card. (Được ạ. Xin mời điền vào phiếu rút tiền và xin cho tôi xem thẻ ạ.)

B: Thanks, please give me a few seconds. (Cảm ơn, xin chờ tôi chút nhé.)

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề tại rạp chiếu phim

Tình huống: Mua vé xem phim tại quầy

A: Welcome, which movie ticket do you want to buy? (Chào quý khách, quý khách muốn mua vé phim nào ạ?)

B: I want to buy an Avengers movie ticket at 9pm. (Tôi muốn mua vé xem phim Avengers lúc 9 giờ tối.)

A: Sorry, tickets are out of hours now, can you move on to the 10 pm time frame? (Xin lỗi giờ đó đã hết vé rồi, quý khách có thể chuyển qua khung giờ 10 giờ tối được không ạ?)

B: What a pity, so give 2 tickets at that time frame (Tiếc quá, thế cho 2 vé vào khung giờ đấy đi ạ!)

A: What seat do you want to sit in? (Quý khách muốn ngồi ghế số mấy ạ?)

B: Give me a seat in the middle. (Cho tôi ghế ở giữa đi)

A: Yes, do you use anything else? (Vâng, quý khách có dùng thêm gì không?)

B: Give me popcorn and coke, thanks! (Cho tôi bắp rang bơ và coca, cảm ơn!)

A: Yes, your bill is here. Please come here to receive drinks (Vâng, hóa đơn của quý khách đây. Mời quý khách qua bên này nhận đồ uống.)

B: Thank you! (Cảm ơn bạn!)

Tình huống: Mua đồ uống và bỏng ngô

A: Would you like some more popcorn and water? (Bạn có muốn dùng thêm bỏng và nước không ạ?)

B: Give me a large Fanta and a medium cheese. (Cho tôi một Fanta cỡ lớn và một phô mai cỡ vừa)

A: Yes, we are having a program to buy two bottles of Fanta with a gift, would you like to try it? (Vâng ạ, bên chúng tôi đang có chương trình mua hai chai Fanta được tặng bỏng, anh chị có muốn dùng thử không ạ?)

B: Yes, so give me 2 large Fanta (Vâng, thế cho tôi 2 Fanta cỡ lớn đi ạ!)

A: Yes, here is your receipt (Vâng, hóa đơn của anh chị đây ạ!)

B: Thank you (Cảm ơn bạn!)

Đây là những chủ đề luyện nói tiếng Anh thông dụng nhất, gần gũi với các tình huống trong cuộc sống hằng ngày, phù hợp hơn cho những người mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Nếu bạn đang hướng tới thi chứng chỉ quốc tế thì có thể tham khảo những bài luyện nói tiếng anh theo chủ đề Ielts.

Như vậy, trong bài viết này, Monkey đã chia sẻ với các bạn rất nhiều những bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề. Hãy áp dụng những gì bạn luyện tập được vào các tình huống giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn thành công!

Cùng con LUYỆN NÓI NHANH GẤP 3 LẦN với chương trình tiếng Anh chuẩn quốc tế. Đặc biệt! TẶNG NGAY 50% học phí + Bộ quà Monkey + suất học Monkey Class giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả khi đăng ký
Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 3 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online