Engage là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc tham gia, kết nối hoặc thu hút ai đó. Nhưng không ít người thắc mắc “Engage đi với giới từ gì” để dùng chuẩn ngữ pháp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách dùng engage cùng các giới từ thường gặp, kèm ví dụ minh họa sinh động.
|
VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT |
Engage nghĩa là gì?
Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ là một động từ có nghĩa là tham gia, thu hút hoặc thuê ai đó, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
Tham gia, tham dự:
-
She decided to engage in the discussion. (Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thảo luận.)
-
He engages actively in community activities. (Anh ấy tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng.)
Thu hút, gây chú ý:
-
The teacher used a story to engage the students. (Giáo viên dùng câu chuyện để thu hút học sinh.)
-
Good content engages readers immediately. (Nội dung hay sẽ thu hút người đọc ngay lập tức.)
Thuê, mướn ai đó:
-
They engaged a new assistant for the project. (Họ thuê một trợ lý mới cho dự án.)
Chiến đấu, tác chiến (ngữ cảnh quân sự):
-
The troops engaged the enemy at dawn. (Quân lính giao chiến với kẻ thù lúc bình minh.)

Trong tiếng Anh, engage không chỉ đứng riêng lẻ mà còn có một số dạng từ liên quan như:
|
Dạng từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Động từ |
engage |
/ɪnˈɡeɪdʒ/ |
tham gia, thu hút, thuê ai đó |
She decided to engage in the discussion. (Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thảo luận.) |
|
engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ |
sự tham gia, sự cam kết, đính hôn |
Their engagement to the project was impressive. (Sự tham gia của họ vào dự án thật ấn tượng.) |
|
|
engaging |
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ |
thu hút, hấp dẫn |
The book is very engaging. (Cuốn sách rất hấp dẫn.) |
|
|
Danh từ ghép |
self-engaged (?) |
– |
– (không phổ biến, chủ yếu dùng động từ/ danh từ/ tính từ) |
– |
Engage đi với giới từ gì?
Khi dùng engage, nhiều người học tiếng Anh cũng băn khoăn không biết nên đi kèm giới từ nào. Thực tế, engage có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy ngữ cảnh:
|
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
in |
engage in + N/V-ing |
Tham gia vào một hoạt động, sự kiện |
She decided to engage in the discussion. (Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thảo luận.) |
|
with |
engage with + N |
Tương tác, kết nối với ai/cái gì |
Teachers need to engage with their students regularly. (Giáo viên cần tương tác thường xuyên với học sinh.) |
|
on |
engage on + N |
Tham gia hoặc tập trung vào việc gì |
He engaged on a new project last week. (Anh ấy bắt đầu tham gia vào dự án mới tuần trước.) |
|
for |
engage for + N |
Thuê ai làm gì |
They engaged a consultant for the project. (Họ thuê một chuyên gia tư vấn cho dự án.) |
|
to |
engage to + N |
Hứa hẹn, cam kết, đính hôn |
They are engaged to be married next year. (Họ đã đính hôn và sẽ kết hôn vào năm tới.) |
Lưu ý:
- Trong giao tiếp hàng ngày, engage thường đi với in và with nhiều nhất.
- Giới từ đi kèm sẽ quyết định nghĩa chính xác của từ, vì vậy hãy chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh.
Từ/cụm từ đồng và trái nghĩa với Engage trong tiếng Anh
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Engage
Khi học từ engage, bạn cũng nên biết các từ và cụm từ có nghĩa tương tự. Những từ này giúp bạn mở rộng vốn từ, diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh mà vẫn giữ ý nghĩa tham gia, thu hút, hoặc thuê ai đó:
|
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
|
Participate |
Tham gia vào một hoạt động |
|
Involve |
Tham gia, liên quan đến |
|
Join |
Gia nhập, tham gia |
|
Occupy |
Chiếm, tham gia vào |
|
Commit |
Cam kết, dấn thân vào |
|
Hire |
Thuê ai làm việc gì |
|
Recruit |
Tuyển dụng, thu hút người tham gia |
|
Employ |
Thuê, sử dụng nhân lực |
|
Connect with |
Kết nối, tương tác với ai |
|
Attract |
Thu hút sự chú ý hoặc quan tâm |
|
Enlist |
Tham gia, đăng ký (thường là quân đội) |
|
Participate actively |
Tham gia tích cực vào một hoạt động |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Engage
Ngược lại, để diễn đạt việc không tham gia, rút lui hoặc tránh xa, bạn cũng cần nắm các từ trái nghĩa với engage. Những từ này sẽ giúp bạn mô tả trạng thái tách biệt, không liên quan hoặc từ chối tham gia:
|
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
|
Withdraw |
Rút lui khỏi hoạt động |
|
Disengage |
Thoát ra, không tham gia |
|
Avoid |
Tránh, né tránh |
|
Ignore |
Phớt lờ, không chú ý |
|
Abandon |
Bỏ rơi, bỏ qua |
|
Quit |
Bỏ, từ bỏ |
|
Leave |
Rời khỏi, không tham gia |
|
Reject |
Từ chối, không nhận lời tham gia |
|
Disconnect |
Ngắt kết nối, không tương tác |
|
Shun |
Tránh xa, không muốn dính líu |
|
Exclude |
Loại trừ, không cho tham gia |
|
Neglect |
Bỏ mặc, không quan tâm |
Lưu ý khi dùng Engage + giới từ
Khi sử dụng engage, để câu văn chính xác và tự nhiên, bạn nên lưu ý những điểm sau:
-
Engage là động từ đa nghĩa, vì vậy luôn xác định rõ ngữ cảnh trước khi dùng.
-
Tránh dùng engage một cách tách rời mà không có đối tượng; từ này thường cần một hành động, người, hoặc dự án đi kèm.
-
Không dùng engage với to do something nếu muốn nói “tham gia làm gì”; thay vào đó hãy kết hợp với các cụm từ phù hợp (như engage in doing something).
-
Khi nói về thuê hoặc nhờ ai làm việc gì, hãy chắc chắn đối tượng được nhắc rõ để tránh hiểu nhầm.
-
Engage có thể diễn đạt tương tác, thu hút, cam kết, nhưng không nên dùng lung tung trong các ngữ cảnh không phù hợp, ví dụ: không dùng engage khi chỉ muốn nói “chơi” hay “ngồi” đơn giản.
-
Trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, engage nên dùng để thể hiện sự tham gia, cam kết, hoặc tương tác; tránh dùng cho các tình huống quá đời thường.
-
Khi chuyển sang dạng danh từ hoặc tính từ (engagement, engaging), hãy đảm bảo nghĩa và ngữ pháp phù hợp với câu.

Bài tập vận dụng Engage đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống (in, with, on, for, to)
Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu:
-
She decided to engage ___ the new project this week.
-
The teacher always tries to engage ___ her students during lessons.
-
They engaged a designer ___ their website.
-
He engaged ___ the debate with confidence.
-
The couple are engaged ___ be married next year.
-
Volunteers engaged ___ cleaning up the park last Saturday.
-
The manager engaged ___ the team to discuss strategies.
-
She wants to engage ___ improving her English skills.
-
They engaged a lawyer ___ drafting the contract.
-
He engaged ___ the community to promote local events.
Đáp án:
-
on
-
with
-
for
-
in
-
to
-
in
-
with
-
in
-
for
-
with
Bài tập 2: Chọn câu đúng
Chọn câu có cách dùng engage và giới từ đúng:
-
a) He engaged in a new project last week.
b) He engaged on a new project last week.
c) He engaged with a new project last week. -
a) She engaged with the students actively.
b) She engaged in the students actively.
c) She engaged on the students actively. -
a) They engaged a consultant for the project.
b) They engaged with a consultant for the project.
c) They engaged in a consultant for the project. -
a) The troops engaged to the enemy at dawn.
b) The troops engaged on the enemy at dawn.
c) The troops engaged the enemy at dawn. -
a) They are engaged to marry next year.
b) They are engaged for marry next year.
c) They are engaged in marry next year. -
a) He engaged in his new responsibilities immediately.
b) He engaged for his new responsibilities immediately.
c) He engaged to his new responsibilities immediately. -
a) The author engages with readers through stories.
b) The author engages in readers through stories.
c) The author engages on readers through stories. -
a) She engaged a professional photographer for the event.
b) She engaged in a professional photographer for the event.
c) She engaged with a professional photographer for the event. -
a) Students engaged on the online discussion forum.
b) Students engaged in the online discussion forum.
c) Students engaged to the online discussion forum. -
a) He engaged to a leadership program for six months.
b) He engaged in a leadership program for six months.
c) He engaged with a leadership program for six months.
Đáp án:
-
a)
-
a)
-
a)
-
c)
-
a)
-
a)
-
a)
-
a)
-
b)
-
b)
Bài tập 3: Viết lại câu đúng
Chỉnh sửa câu sai về engage + giới từ:
-
She engaged to a charity program last month.
-
He engages for the discussion with interest.
-
They engaged on their students during the class.
-
The couple engaged in be married next summer.
-
Volunteers engaged with cleaning the park.
-
He engaged to a new project immediately.
-
The teacher engaged on the students to participate.
-
They engaged a lawyer on drafting the agreement.
-
She engaged the team for the meeting yesterday.
-
He engaged on improving his skills actively.
Đáp án:
-
She engaged in a charity program last month.
-
He engages in the discussion with interest.
-
They engaged with their students during the class.
-
The couple engaged to be married next summer.
-
Volunteers engaged in cleaning the park.
-
He engaged in a new project immediately.
-
The teacher engaged the students to participate.
-
They engaged a lawyer for drafting the agreement.
-
She engaged the team in the meeting yesterday.
-
He engaged in improving his skills actively.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
1. Engage có phải chỉ là động từ không?
Có, engage là động từ, nhưng từ này có các dạng liên quan như engagement (danh từ) hay engaging (tính từ), giúp bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
2. Engage đi với giới từ nào phổ biến nhất?
Hai giới từ phổ biến nhất là in và with:
-
engage in → tham gia vào một hoạt động
-
engage with → tương tác, kết nối với ai đó
3. Có thể dùng engage để nói về thuê ai đó không?
Có, bạn dùng engage for. Ví dụ: They engaged a consultant for the project.
4. Engage có thể dùng cho đính hôn không?
Có, bạn dùng engage to. Ví dụ: They are engaged to be married next year.
5. Có thể dùng engage mà không có đối tượng không?
Không nên. Engage thường cần đi kèm một đối tượng hoặc hành động (người, dự án, hoạt động) để câu rõ nghĩa.
6. Sự khác nhau giữa engage in và engage on là gì?
-
Engage in nhấn mạnh tham gia vào hoạt động.
-
Engage on nhấn mạnh tập trung hoặc tham gia vào một dự án/nhiệm vụ.
7. Làm thế nào để không nhầm lẫn các giới từ với engage?
Xác định ngữ cảnh và đối tượng của câu trước khi chọn giới từ. Nhớ rằng: in → tham gia, with → kết nối, for → thuê, on → tập trung vào, to → cam kết/đính hôn.
8. Có từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phổ biến với engage không?
-
Đồng nghĩa: participate, involve, join, commit, hire, attract…
-
Trái nghĩa: withdraw, disengage, avoid, ignore, abandon…
9. Engage có dùng trong văn nói hàng ngày không?
Có, nhưng trong đời thường, engage in và engage with là phổ biến. Các nghĩa khác như engage for/to thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Kết luận
Việc hiểu rõ engage đi với giới từ gì là chìa khóa để sử dụng từ này chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Mỗi giới từ đi kèm như in, with, on, for, hay to đều mang một nghĩa riêng, vì vậy nắm vững ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp và viết văn linh hoạt, tránh nhầm lẫn.






