zalo
Động từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, phân loại & bài tập (có đáp án)
Học tiếng anh

Động từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, phân loại & bài tập (có đáp án)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 24/09/2025

Nội dung chính

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ thể. Hiểu rõ động từ trong tiếng Anh là gì, cách phân loại và vị trí của chúng sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. 

Bài viết này của Monkey sẽ đi sâu vào định nghĩa, các loại động từ phổ biến, vị trí của động từ trong câu và cung cấp các bài tập thực hành có đáp án để bạn dễ dàng củng cố kiến thức.

Video bài giảng cùng chủ đề được tạo bằng Notebooklm.google.com

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ dùng để chỉ hành động (action) hoặc trạng thái (state) của sự vật, sự việc hay con người. 

Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu, bởi vì một câu tiếng Anh hoàn chỉnh luôn cần có động từ để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ:

1. She runs every morning.

(Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.) -> runs là động từ chỉ hành động.

2. They are happy today.

(Họ hạnh phúc hôm nay.) -> are là động từ chỉ trạng thái.

Động từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tìm hiểu thêm: Cách dùng & nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí của các động từ trong tiếng Anh

Vị trí của động từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào loại động từ và cấu trúc câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến:

Vị trí

Giải thích

Ví dụ

Sau các trạng từ chỉ tần suất

Các trạng từ như always, usually, rarely, never thường được đặt trước động từ chính để thể hiện mức độ lặp lại của hành động.

He usually reads books before going to bed. (Anh ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.) 

We never eat fast food at night. (Chúng tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vào buổi tối.)

Ngay sau chủ ngữ

Trong cấu trúc câu khẳng định, động từ chính thường đứng liền sau chủ ngữ để tạo nên mệnh đề đầy đủ.

They play football every afternoon. (Họ chơi bóng đá mỗi buổi chiều.) 

My father works in a hospital. (Bố tôi làm việc trong một bệnh viện.)

Động từ to be + tính từ

Khi muốn diễn đạt cảm xúc, tính chất hoặc trạng thái, động từ to be sẽ đi kèm với tính từ.

The weather is cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh.) 

She is excited about her new job. (Cô ấy háo hức về công việc mới của mình.)

Trước tân ngữ

Trong câu có tân ngữ, động từ luôn xuất hiện trước tân ngữ để chỉ hành động tác động trực tiếp lên đối tượng.

Please open the window. (Làm ơn mở cửa sổ ra.) 

He wrote a letter to his friend. (Anh ấy đã viết một bức thư cho bạn mình.)

Cách chia các động từ trong tiếng Anh

Các động từ trong tiếng Anh được chia theo thì (tenses), ngôi (person) và số (number) của chủ ngữ. Dưới đây là cách chia động từ cho các thì phổ biến nhất:

Cách chia động từ

Giải thích

Ví dụ

1. Thêm s, es

thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường thêm s hoặc es

- Đa số động từ chỉ cần thêm s. 

- Động từ kết thúc bằng o, x, ss, sh, ch thì thêm es.

- Nếu động từ tận cùng là y và trước y là phụ âm, thì đổi y -> i rồi thêm es.

- She runs fast every morning. (Cô ấy chạy nhanh mỗi sáng.) 

- He watches TV after dinner. (Anh ấy xem TV sau bữa tối.) 

- My baby cries loudly when hungry. (Em bé của tôi khóc to khi đói.)

2. Thêm đuôi ed

Được dùng trong thì quá khứ hoặc thể bị động (với động từ có quy tắc). 

- Nếu động từ kết thúc bằng e, chỉ thêm d. 

- Nếu kết thúc bằng y sau phụ âm, đổi y -> i rồi thêm ed. 

- Với động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm rồi thêm ed.

- She lived in Paris for five years. (Cô ấy đã sống ở Paris 5 năm.) 

- He studied hard for the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi.) 

- They stopped the car suddenly. (Họ dừng xe đột ngột.)

3. Động từ bất quy tắc

Một số động từ thay đổi hoàn toàn khi chia ở thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3), không theo quy tắc thêm ed. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc.

- go -> went -> gone (đi) 

- eat -> ate -> eaten (ăn) 

- write -> wrote -> written (viết)

4. Thêm đuôi -ing

Dùng trong thì tiếp diễn hoặc để biến động từ thành danh động từ (gerund)

- Động từ thường thêm trực tiếp -ing. 

- Nếu tận cùng bằng e, bỏ e rồi thêm ing. 

- Nếu tận cùng bằng ie, đổi thành y + ing. 

- Động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, thì gấp đôi phụ âm rồi thêm ing.

- She is reading a novel now. (Cô ấy đang đọc tiểu thuyết.) 

- He is making breakfast. (Anh ấy đang làm bữa sáng.) 

- They are lying on the beach. (Họ đang nằm trên bãi biển.) 

- The kids are running around the yard. (Bọn trẻ đang chạy quanh sân.)

Phân loại các động từ trong tiếng Anh (theo nhóm)

1. Động từ chính (Main verbs)

Động từ chính là những từ dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái của con người, sự vật, sự việc. Trong tiếng Anh, phần lớn động từ thuộc loại này. Chúng thường được chia làm hai nhóm lớn:

Nội động từ (Intransitive Verbs)

Diễn tả hành động không cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa của câu. Câu vẫn trọn vẹn ý nghĩa dù không có đối tượng đi kèm.

Ví dụ: The baby cries loudly. (Em bé khóc to.)

Ngoại động từ (Transitive Verbs)

Là động từ cần có tân ngữ (một hoặc nhiều đối tượng) để làm rõ hành động. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ thiếu ý nghĩa.

Ví dụ: She wrote a letter yesterday. (Cô ấy đã viết một bức thư hôm qua.)

Nội động từ và Ngoại động từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Một số động từ thông dụng:

Nhóm

Động từ

Ví dụ minh họa

Nội động từ (Intransitive Verbs)

come, go, arrive, sleep, run, live, work, cry, sit, stand

They arrived early. (Họ đã đến sớm.)

She lives in London. (Cô ấy sống ở London.)

Ngoại động từ (Transitive Verbs)

call, do, find, get, give, keep, know, leave, like, make, put, say, see, show, start, take, tell, think, try, use

He kept his promise. (Anh ấy giữ lời hứa.)

She made a cake yesterday. (Cô ấy đã làm một cái bánh hôm qua.)

Có thể vừa là nội, vừa là ngoại động từ

play, talk, help, move, look, run, turn

She plays the guitar. (Cô ấy chơi đàn guitar.) -> ngoại động từ 

The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ngoài trời.) -> nội động từ 

2. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ là những động từ không mang nghĩa độc lập, mà đi kèm với động từ chính để tạo thành câu phủ định, câu nghi vấn hoặc các thì khác nhau. Nhờ có trợ động từ, câu tiếng Anh mới thể hiện đúng ngữ pháp và sắc thái.

Nhóm Be (am, is, are, was, were, been, being)

Dùng để tạo thì tiếp diễn, câu bị động, hoặc đi kèm tính từ/danh từ.

Ví dụ: She is reading a novel. (Cô ấy đang đọc tiểu thuyết.)

Nhóm Have (have, has, had)

Dùng để tạo các thì hoàn thành.

Ví dụ: They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập.)

Nhóm Do (do, does, did)

Dùng để tạo câu nghi vấn và câu phủ định ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.

Ví dụ: 

  • Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)

  • He did not watch the film yesterday. (Anh ấy đã không xem bộ phim hôm qua.)

Nhóm Will / Shall

Dùng để chỉ thì tương lai hoặc thể hiện ý chí, dự định.

Ví dụ: 

  • We will visit our grandparents next week. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

  • I shall return soon. (Tôi sẽ quay lại sớm.)

Trợ động từ - Auxiliary Verbs. (Sưu tầm Internet)

3. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng không đứng độc lập mà luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Modal verbs giúp diễn đạt:

  • Khả năng (ability)

  • Sự cho phép (permission)

  • Bắt buộc/Nguyên tắc (obligation)

  • Lời khuyên, gợi ý (advice/suggestion)

  • Suy đoán, dự đoán (probability/prediction)

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có cấu trúc "verb + verb" như plan to visit, decide to stay, trong đó động từ đầu thể hiện ý định hoặc mong muốn, động từ sau biểu thị hành động chính.

Các động từ khiếm khuyết thông dụng:

STT

Modal Verb

Phiên âm

Nghĩa

1

can

/kæn/

có thể, có khả năng

2

may

/meɪ/

có thể (được phép)

3

shall

/ʃæl/

sẽ, dùng để gợi ý/đề nghị (Anh-Anh)

4

should

/ʃʊd/

nên, dùng để khuyên nhủ

5

will

/wɪl/

sẽ (tương lai)

6

must

/mʌst/

phải, cần phải

4. Động từ nối (Linking verb)

Động từ nối là nhóm động từ dùng để kết nối chủ ngữ với phần vị ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ). Khác với động từ thường, linking verbs không mô tả hành động mà nhấn mạnh vào trạng thái, tính chất hoặc cảm xúc của chủ thể.

Ví dụ:

  • The flowers look beautiful. (Những bông hoa trông rất đẹp.)

  • He became a teacher after graduation. (Anh ấy đã trở thành giáo viên sau khi tốt nghiệp.)

Các động từ nối thường gặp trong tiếng Anh:

STT

Động từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ minh họa

1

appear

/əˈpɪər/

xuất hiện, có vẻ

She appears happy with her new job. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc với công việc mới.)

2

be

/bi/

thì/ là/ ở

They are excited about the trip. (Họ rất háo hức về chuyến đi.)

3

become

/bɪˈkʌm/

trở thành

The weather became colder at night. (Thời tiết trở nên lạnh hơn vào ban đêm.)

4

feel

/fiːl/

cảm thấy

I feel tired after the long journey. (Tôi cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.)

5

get

/ɡet/

trở nên

It’s getting dark outside. (Trời đang trở nên tối dần bên ngoài.)

6

look

/lʊk/

trông, có vẻ

This idea looks interesting. (Ý tưởng này trông thú vị.)

7

remain

/rɪˈmeɪn/

vẫn còn

He remained calm despite the bad news. (Anh ấy vẫn bình tĩnh dù nhận tin xấu.)

8

seem

/siːm/

có vẻ

She seems worried about the exam. (Cô ấy có vẻ lo lắng về kỳ thi.)

9

smell

/smel/

có mùi

The room smells fresh after cleaning. (Căn phòng có mùi thơm sau khi dọn dẹp.)

10

sound

/saʊnd/

nghe có vẻ

His plan sounds reasonable. (Kế hoạch của anh ấy nghe có vẻ hợp lý.)

11

taste

/teɪst/

nếm, có vị

This cake tastes sweet. (Chiếc bánh này có vị ngọt.)

Bài tập về các động từ trong tiếng Anh (có đáp án)

  1. She usually ___ (drink) tea instead of coffee in the morning.

  2. ___ you ___ (finish) your homework yet?

  3. They ___ (can) solve this problem easily.

  4. My brother ___ (not/like) watching horror movies.

  5. The flowers ___ (smell) wonderful in spring.

  6. We ___ (go) to Da Nang last summer.

  7. He ___ (become) more confident after the training.

  8. You ___ (must) wear a helmet when riding a motorbike.

  9. ___ she ___ (know) the answer to that question?

  10. I ___ (be) very tired yesterday after work.

  11. The food ___ (taste) too salty.

  12. She ___ (not/do) her project yet.

  13. They ___ (play) football in the park when it started to rain.

  14. He ___ (should) take a rest because he looks pale.

  15. My grandparents ___ (live) in the countryside.

  16. We ___ (be) watching TV when the lights went out.

  17. The boy ___ (seem) nervous before the test.

  18. He ___ (give) me a gift on my birthday last year.

  19. You ___ (will) love this movie, I’m sure.

  20. ___ they ___ (go) to the party last night?

ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

drinks

Have - finished

can

doesn’t like

smell

went

became

must

Does - know

was

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

tastes

hasn’t done

were playing

should

live

were

seems

gave

will

Did - go

Monkey Junior - Lộ trình học tiếng Anh linh hoạt, toàn diện cho trẻ

Monkey Junior mang đến cho trẻ một chương trình học tiếng Anh bài bản, được thiết kế theo lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng độ tuổi và khả năng tiếp thu. Với kho học liệu phong phú gồm từ vựng, phát âm, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp, trẻ không chỉ tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn rèn luyện khả năng phản xạ nhanh chóng.

Điểm nổi bật của Monkey Junior tính linh hoạt và cá nhân hóa: trẻ có thể học mọi lúc, mọi nơi, theo nhịp độ riêng của mình. Các hoạt động đa dạng như trò chơi, hình ảnh minh họa, giọng đọc bản ngữ các bài kiểm tra nhỏ giúp duy trì hứng thú, đồng thời đảm bảo trẻ phát triển đầy đủ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết. Đây là giải pháp học tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc để trẻ tự tin hội nhập trong môi trường quốc tế.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Hi vọng rằng bài viết đã giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Anh là gì, bao gồm định nghĩa, vị trí và các loại động từ phổ biến. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành với các bài tập đã được cung cấp để củng cố kiến thức. Chúc bạn học tốt và chinh phục tiếng Anh thành công!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!