zalo
Cách phát âm ea trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Học tiếng anh

Cách phát âm ea trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Phương Hoa
Phương Hoa

15/03/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

"Ea" được coi là một trong những nguyên âm "khó nhằn" trong tiếng Anh khi có đến 7 cách phát âm khác nhau, gây ra nhiều khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục những cách phát âm ea và tự tin giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.

Nguyên âm ea và các vị trí xuất hiện của ea

Nguyên âm “ea” trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa nguyên âm “e” và nguyên âm “a”. Tuy nhiên, cách phát âm của “ea” không đơn giản thể hiện trên mặt chữ mà sẽ phụ thuộc vào vị trí và cách kết hợp với các ký tự xung quanh.

Không khó để bắt gặp nguyên âm “ea” trong các từ tiếng Anh. Nguyên âm này có thể xuất hiện ở vị trí đầu tiên, ở giữa hay thậm chí là đứng cuối một từ.

Ví dụ: 

Nguyên âm “ea” ở vị trí đầu: Eager, Earth, Ear,...

Nguyên âm “ea” ở vị trí giữa: Beacon, Heart, Peace,...

Nguyên âm “ea” ở vị trí cuối: Idea, Area, Sea,...

7 cách phát âm ea trong tiếng Anh

Nguyên âm “ea” có đến 7 cách phát âm, vậy nên, bạn cần nắm vững những quy tắc phát âm của âm “ea” để tránh khỏi những lỗi sai khi giao tiếp tiếng Anh. 

7 cách phát âm “ea” (Nguồn: Sưu tầm internet)

7 cách phát âm “ea” được chia thành các trường hợp như sau:

/i:/: Khi “ea” đứng cuối một từ. 

Ví dụ: “Tea” (/tiː/) - trà, “Sea” (/si:/) - biển, “Idea” (/aɪˈdi:ə/) - ý tưởng

Cách phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn

Cách phát âm âm /i:/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi: 

Bước 1: Mở môi sang hai bên giống như đang cười. Sau đó đưa lưỡi thẳng về phía trước.

Bước 2: Tiếp tục di chuyển lưỡi của bạn lên cao một chút và phát âm âm /i/.

Lưu ý: âm /i:/ là nguyên âm dài, do đó khi phát âm bạn sẽ kéo dài hơi đọc của mình khoảng 1-2 giây chứ không ngắt ngay lập tức.

/e/: Khi “ea” đứng giữa một từ và theo sau là các phụ âm /t/, /l/, /n/, hoặc /ð/. 

Ví dụ: “Seat” (/siːt/) - ghế, “Heal” (/hi:l/) - chữa lành, “Breathe” (/bri:ð/) - hít thở.

Cách phát âm có nhiều nét tương đồng với âm “e” trong Tiếng Việt

Cách phát âm âm /e/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi: 

Bước 1: Môi trên và môi dưới mở rộng

Bước 2: Thả lỏng lưỡi, đồng thời đặt đầu lưỡi ngay sau hàm răng phía dưới.

Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /e/.

/eɪ/: Khi "ea" đứng giữa một từ và theo sau là các phụ âm /k/, /t/, /dʒ/.

Ví dụ: “Great” (/ɡreɪt/) - tuyệt vời, “Steak” (/steɪk/) - bít tết, “Break” (/breɪk/) - phá vỡ

Cách phát âm kết hợp âm /e/ và âm /i/

Cách phát âm âm /ei/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi:

Bước 1: Mở rộng khẩu hình miệng theo chiều ngang, đồng thời hạ nhẹ hàm dưới và phần sau của lưỡi để phát âm /e/.

Bước 2: Từ khẩu hình miệng của âm /e/, nâng phần đầu lưỡi để chuyển thành âm /ɪ/.

 /ɪə/: Khi “ea” đứng trước phụ âm “r”

Ví dụ: “Hear” (/hɪə/) - nghe, “Tear” (/tɪə/) - nước mắt, “Beard” (/bɪəd/) - râu.

Cách phát âm gần giống với sự kết hợp giữa chữ “i” và chữ “ơ” trong tiếng Việt

Cách phát âm âm /iə/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi:

Bước 1: Mở miệng theo chiều ngang, hai môi và hai hàm răng gần chạm nhau

Bước 2: Nâng lưỡi để phát âm âm /i/

Bước 3: Hạ lưỡi trở lại vị trí tự nhiên để phát âm nguyên âm /ə/, phát âm tương tự chữ “ơ”

/ɜː/: Khi phía sau “ea” là phụ âm “r” kèm phụ âm khác.

Ví dụ: “Lern” (/lɜːn/) - học hỏi, “Earth” (/ɜːθ/) - Trái đất, “Search” (/sɜːtʃ/) - tìm kiếm.

Cách phát âm âm /ɜː/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi:

Bước 1: Đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng và không cong.

Bước 2: Lưỡi đặt ở phía vị trí cao vừa phải và vòm miệng mở rộng. 

Bước 3: Phát âm tương tự chữ “ơ” nhưng kéo dài.

/eə/: Cách phát âm này không quá phổ biến, chỉ xuất hiện ở một số từ.

Ví dụ: “Pear” (/peə/) - quả lê; “Bear” (/beə/) - con gấu hay “Tea” (/teə/) - xé rách

Lưu ý: Nghĩa của từ “Tea” sẽ thay đổi tùy thuộc vào phát âm. Nếu nguyên âm “ea” được phát âm là /ɪə/ thì tear có nghĩa là nước mắt, còn nếu phát âm là /eə/ thì từ này sẽ có nghĩa là xé rách. Đây là một ví dụ  về từ đồng âm homograph.

Cách phát âm âm /eə/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi:

Bước 1: Mở miệng thoải mái, để đầu lưỡi chạm hàm răng dưới và phát âm /e/

Bước 2: Hạ lưỡi trở lại vị trí tự nhiên để phát âm nguyên âm /ə/, phát âm tương tự chữ “ơ”

/ɑː/: Đây là cách phát âm “ea” chỉ xuất hiện duy nhất trong từ “Heart” (/hɑːt/) - trái tim.

Cách đọc gần giống với chữ “a” trong tiếng Việt

Cách phát âm âm /a:/ (Nguồn: Monkey)

Vị trí đặt lưỡi môi:

Bước 1: Mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía dưới

Bước 2: Phát âm tương tự như khi nói “ah”

Bài tập thực hành phát âm ea

Để có thể nắm vững 7 cách phát âm ea, bạn cần thường xuyên luyện tập và thực hành các bài tập về âm này. Một số bài tập thực hành phát âm ea mà bạn có thể tham khảo, như:

Bài 1: Điền vào ô trống phát âm đúng của âm “ea” trong các từ sau đây:

feather

 

breakfast

 

clean

 

gear 

 

dearth

 

Đáp án: feather - /e/; breakfast - /e/; clean - /i:/; gear - /ɪə/; dearth - /ɜː/

Bài 2: Tìm từ có cách phát âm đuôi “-tion” khác với những từ còn lại 

1

  1. beat

  1. heat

  1. sweat

  1. meat

2

  1. breakfast

  1. peace

  1. steak

  1. greatness

3

  1. search

  1. learn

  1. earth

  1. heart

4

  1. dead

  1. thread

  1. bread

  1. idea

5

A.   sea

B.  ready

C.  jealous

D.  treadmill

Đáp án: 1 - C; 2 - B; 3 - D; 4 - D; 5 - A

Bài 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

  1. The ____ is very big and blue. (sea, steak, earth)

  2. I like to eat ____. (steak, tear, bear)

  3. My mother has a bad _____. (headache, hear, heavy)

  4. I can ____ the music from the next room. (hear, heart, heal)

  5. We need to learn how to protect the ____. (earth, pearl, break)

  6. He has a big ____ on his face. (tear, heart, ear)

Đáp án: 1 - sea; 2 - steak ; 3 - headache; 4 - hear; 5 - earth; 6 - tear

Bài 4: Đọc to đoạn văn sau và chú ý phát âm chính xác âm "ea" xuất hiện:

I went to the beach yesterday. The sea was very calm and beautiful. I could hear the waves crashing on the shore. It was a very peaceful and relaxing experience.

Tips phát âm tiếng Anh chuẩn cho bé

Thực tế có rất nhiều trường hợp các bé biết cách phát âm đúng của âm “ea” trong các từ, tuy nhiên, bé vẫn khá rụt rè khi nói tiếng Anh vì sợ phát âm chưa chuẩn. Vậy có những cách nào giúp trẻ phát âm tiếng Anh chuẩn để tự tin hơn trong giao tiếp? Dưới đây là một số tips hữu ích ba mẹ có thể tham khảo:

Luyện nghe qua các kênh youtube

Trong thời đại 4.0, việc các bé tiếp xúc với các nền tảng mạng xã hội từ rất sớm, đặc biệt là youtube - nền tảng video mạng xã hội phổ biến ở Việt Nam. Youtube có rất nhiều kênh chủ đề về tiếng Anh rất bổ ích cho trẻ, trẻ hoàn toàn có thể theo dõi và học tập hoàn toàn miễn phí. Một số kênh youtube luyện nghe và  phát âm cho trẻ có thể kể đến như: 

CoComelon - Nursery Rhymes: Kênh youtube này không chỉ là một kho tàng của những bài hát vui nhộn, mà còn là một trải nghiệm giáo dục đầy màu sắc cho trẻ. Với hình ảnh minh họa sinh động, CoComelon giúp bé học phát âm và ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên. Bé sẽ gặp gỡ Mia, Twinkle the Star và Baby Max trong những cuộc phiêu lưu âm nhạc hàng ngày.

CoComelon mang đến những trải nghiệm nghe và học tiếng Anh tuyệt vời cho bé (Nguồn: Sưu tầm internet)

Little Baby Bum: Bên cạnh những bài hát thiếu nhi, Little Baby Bum còn mang đến những bài thơ ngắn với âm nhạc vui nhộn và hình ảnh bắt mắt. Bé sẽ được hòa mình vào thế giới của những con vật và những câu chuyện đáng yêu. Từ đó, bé có thể dễ dàng và học phát âm chuẩn xác các nguyên âm đến phụ âm tiếng Anh.

Âm nhạc vui nhộn và hình ảnh bắt mắt trong Little Baby Bum (Nguồn: Sưu tầm internet)

Super Simple Songs: Nội dung của kênh tập trung vào việc giúp bé học phát âm và ngữ điệu tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Những bài hát đơn giản, dễ hiểu với nội dung đa dạng về các chủ đề khác nhau sẽ đưa bé vào thế giới của những câu chuyện thú vị.

Super Simple Songs có nhiều chủ đề đa dạng giúp bé vừa học vừa thư giãn (Nguồn: Sưu tầm internet)

Học phát âm qua khoá học Monkey Speak

Nếu ba mẹ muốn con có thể nhanh chóng phát âm chuẩn như người bản xứ thì Monkey Speak là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Giúp bé giao tiếp tự tin cùng Monkey Speak (Nguồn: Monkey)

Monkey Speak là chương trình học phát âm độc quyền từ Monkey - ứng dụng giáo dục hàng đầu cho trẻ em. Khóa học được thiết kế dựa trên nghiên cứu khoa học với những ưu điểm nổi bật như:

  • Sử dụng công nghệ AI tiên tiến: Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak giúp nhận diện và sửa lỗi phát âm của bé một cách chính xác, giúp bé nâng cao khả năng phát âm từng ngày.

  • Học tập thông qua vui chơi: Các bài học được thiết kế sinh động với nhiều trò chơi vui nhộn, kích thích hứng thú học tập của bé. 

  • Tính năng đối kháng độc nhất trên thị trường: Bé sẽ được tranh tài phát âm cùng các bạn nhỏ trong cộng đồng Monkey trên toàn Thế giới, từ đó, giúp bé tự tin và nhanh chóng học được cách phát âm chuẩn.

  • Nội dung bài học đa dạng: 224 từ vựng, 112 câu, 21 hội thoại, 7 truyện... bao gồm các chủ đề gần gũi với cuộc sống, giúp bé mở rộng vốn từ vựng và phát triển khả năng giao tiếp.

  • Hệ thống theo dõi tiến trình học tập: Giúp ba mẹ theo dõi sát sao sự tiến bộ của bé và điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp.

Trải nghiệm khoá học tại: https://monkey.edu.vn/tai-tu-dong?app_id=2

Với những kiến thức và tips hữu ích được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng ba mẹ đã có thể giúp bé tự tin phát âm "ea" chuẩn xác như người bản ngữ và mạnh dạn hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng bé luyện tập thường xuyên để củng cố kỹ năng phát âm và chinh phục tiếng Anh hiệu quả!

Phương Hoa
Phương Hoa

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!