Khi đi du lịch hoặc khám phá một thành phố mới, việc biết cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đến những địa điểm mình cần. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp những cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tìm đường đến các điểm đến yêu thích.
Tổng hợp những cách hỏi đường bằng tiếng Anh dựa vào tình huống cụ thể
Khi học tiếng Anh giao tiếp đi du lịch, hay đi khám phá một thành phố mới hoặc tìm kiếm một địa điểm cụ thể, khả năng hỏi đường bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Mọi người có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hỏi đường hiệu quả với người địa phương sau đây, sẽ giúp bạn nhanh chóng đến nơi bạn muốn:
Mẫu câu tiếng Anh hỏi đường đến một địa điểm cụ thể
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Excuse me, how do I get to [location]? |
/ɪkˈskjuz mi, haʊ du aɪ gɛt tu [location]/ |
Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến [địa điểm]? |
Could you tell me the way to [location]? |
/kʊd jʊ tɛl mi ðə weɪ tu [location]/ |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] được không? |
What's the best way to get to [location]? |
/wʌts ðə bɛst weɪ tu gɛt tu [location]/ |
Đường tốt nhất để đến [địa điểm] là gì? |
Is [location] far from here? |
/ɪz [location] fɑr frʌm hɪr/ |
[Địa điểm] có xa đây không? |
How long does it take to get to [location]? |
/haʊ lɔŋ dʌz ɪt teɪk tu gɛt tu [location]/ |
Mất bao lâu để đến [địa điểm]? |
Can you show me the way to [location]? |
/kæn jʊ ʃoʊ mi ðə weɪ tu [location]/ |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp yêu cầu thêm thông tin điểm đến
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Can you give me directions to [location]? |
/kæn jʊ gɪv mi dəˈrɛkʃənz tu [location]/ |
Bạn có thể cho tôi chỉ dẫn đến [địa điểm] được không? |
Could you help me find [location]? |
/kʊd jʊ hɛlp mi faɪnd [location]/ |
Bạn có thể giúp tôi tìm [địa điểm] không? |
Where can I find [location]? |
/wɛr kæn aɪ faɪnd [location]/ |
Tôi có thể tìm [địa điểm] ở đâu? |
Do you know where [location] is? |
/du jʊ noʊ wɛr [location] ɪz/ |
Bạn có biết [địa điểm] ở đâu không? |
Can you point me in the direction of [location]? |
/kæn jʊ pɔɪnt mi ɪn ðə dəˈrɛkʃən əv [location]/ |
Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến [địa điểm] được không? |
Mẫu câu hỏi thông tin đặc điểm của địa phương
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Is there a landmark near [location]? |
/ɪz ðɛr ə ˈlændˌmɑrk nɪr [location]/ |
Có địa danh nào gần [địa điểm] không? |
Are there any famous places around here? |
/ɑr ðɛr ɛni ˈfeɪməs pleɪsəz əˈraʊnd hɪr/ |
Có địa điểm nổi tiếng nào quanh đây không? |
Can you tell me about the area around [location]? |
/kæn jʊ tɛl mi əˈbaʊt ði ˈɛriə əˈraʊnd [location]/ |
Bạn có thể nói cho tôi về khu vực quanh [địa điểm] được không? |
What's the best place to visit near here? |
/wʌts ðə bɛst pleɪs tu ˈvɪzɪt nɪr hɪr/ |
Địa điểm tốt nhất để tham quan gần đây là gì? |
Are there any good restaurants near [location]? |
/ɑr ðɛr ɛni gʊd ˈrɛstrənts nɪr [location]/ |
Có nhà hàng nào ngon gần [địa điểm] không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về địa điểm hiện tại
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Where am I right now? |
/wɛr æm aɪ raɪt naʊ?/ |
Hiện tại tôi đang ở đâu? |
Can you tell me where I am on this map? |
/kæn jʊ tɛl mi wɛr aɪ æm ɒn ðɪs mæp?/ |
Bạn có thể cho tôi biết tôi đang ở đâu trên bản đồ này không? |
What is my current location? |
/wɒt ɪz maɪ ˈkɜːrənt loʊˈkeɪʃən?/ |
Vị trí hiện tại của tôi là gì? |
Can you show me where I am on this map? |
/kæn jʊ ʃoʊ mi wɛr aɪ æm ɒn ðɪs mæp?/ |
Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của tôi trên bản đồ này không? |
How do I locate my current position on this map? |
/haʊ du aɪ loʊˈkeɪt maɪ ˈkɜːrənt pəˈzɪʃən ɒn ðɪs mæp?/ |
Làm thế nào để tôi xác định vị trí hiện tại của mình trên bản đồ này? |
Where can I find my location on this map? |
/wɛr kæn aɪ faɪnd maɪ loʊˈkeɪʃən ɒn ðɪs mæp?/ |
Tôi có thể tìm vị trí của mình trên bản đồ này ở đâu? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về địa điểm dựa trên bản đồ
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Could you help me read this map? |
/kʊd jʊ hɛlp mi riːd ðɪs mæp?/ |
Bạn có thể giúp tôi đọc bản đồ này không? |
Where is [location] on this map? |
/wɛr ɪz [location] ɒn ðɪs mæp?/ |
[Địa điểm] ở đâu trên bản đồ này? |
How do I find [location] on this map? |
/haʊ du aɪ faɪnd [location] ɒn ðɪs mæp?/ |
Làm thế nào để tôi tìm [địa điểm] trên bản đồ này? |
What’s the location of [landmark] on this map? |
/wʌts ðə loʊˈkeɪʃən əv [landmark] ɒn ðɪs mæp?/ |
Vị trí của [địa danh] trên bản đồ này là gì? |
Can you help me locate [location] on this map? |
/kæn jʊ hɛlp mi loʊˈkeɪt [location] ɒn ðɪs mæp?/ |
Bạn có thể giúp tôi xác định [địa điểm] trên bản đồ này không? |
What’s the best way to find [location] on this map? |
/wʌts ðə bɛst weɪ tu faɪnd [location] ɒn ðɪs mæp?/ |
Cách tốt nhất để tìm [địa điểm] trên bản đồ này là gì? |
Can you point out [landmark] on this map? |
/kæn jʊ pɔɪnt aʊt [landmark] ɒn ðɪs mæp?/ |
Bạn có thể chỉ cho tôi [địa danh] trên bản đồ này không? |
How do I use this map to get to [location]? |
/haʊ du aɪ juːz ðɪs mæp tu gɛt tu [location]?/ |
Tôi sử dụng bản đồ này như thế nào để đến [địa điểm]? |
Can you explain how this map works? |
/kæn jʊ ɪksˈpleɪn haʊ ðɪs mæp wɜrks?/ |
Bạn có thể giải thích cách bản đồ này hoạt động không? |
What does this symbol on the map represent? |
/wʌt dʌz ðɪs ˈsɪmbəl ɒn ðɪs mæp ˌrɛprɪˈzɛnt?/ |
Biểu tượng này trên bản đồ có ý nghĩa gì? |
How can I follow the route on this map? |
/haʊ kæn aɪ ˈfɑloʊ ðə ruːt ɒn ðɪs mæp?/ |
Tôi có thể đi theo tuyến đường trên bản đồ này như thế nào? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi về quãng đường
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
How far is [location] from here? |
/haʊ fɑr ɪz [location] frʌm hɪr?/ |
[Địa điểm] cách đây bao xa? |
How long does it take to get to [location]? |
/haʊ lɔŋ dʌz ɪt teɪk tu gɛt tu [location]?/ |
Mất bao lâu để đến [địa điểm]? |
What’s the distance to [location]? |
/wʌts ðə ˈdɪstəns tu [location]?/ |
Khoảng cách đến [địa điểm] là bao nhiêu? |
How do I get to [location]? |
/haʊ du aɪ gɛt tu [location]?/ |
Tôi đi đến [địa điểm] như thế nào? |
Can you tell me the way to [location]? |
/kæn jʊ tɛl mi ðə weɪ tu [location]?/ |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không? |
Is it far to [location]? |
/ɪz ɪt fɑr tu [location]?/ |
Đến [địa điểm] có xa không? |
How can I get to [location] from here? |
/haʊ kæn aɪ gɛt tu [location] frʌm hɪr?/ |
Làm thế nào để tôi đến [địa điểm] từ đây? |
Can you give me directions to [location]? |
/kæn jʊ ɡɪv mi dəˈrɛkʃənz tu [location]?/ |
Bạn có thể chỉ đường đến [địa điểm] không? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi đường cơ bản khác
Câu tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Which way is [landmark/street]? |
/wɪʧ weɪ ɪz [landmark/street]/ |
Đường nào dẫn đến [địa danh/đường]? |
Is it safe to walk around here at night? |
/ɪz ɪt seɪf tu wɔk əˈraʊnd hɪr æt naɪt/ |
Đi bộ quanh đây vào ban đêm có an toàn không? |
How far is [location] from here? |
/haʊ fɑr ɪz [location] frʌm hɪr/ |
[Địa điểm] cách đây bao xa? |
Is there public transportation to [location]? |
/ɪz ðɛr ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən tu [location]/ |
Có phương tiện công cộng nào đến [địa điểm] không? |
Can I walk to [location] from here? |
/kæn aɪ wɔk tu [location] frʌm hɪr/ |
Tôi có thể đi bộ đến [địa điểm] từ đây không? |
Tổng hợp từ vựng trong các mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Để hỗ trợ việc hỏi đường trong tiếng Anh thuận lợi hơn, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất liên quan đến chỉ đường để mọi người tham khảo thêm:
Từ vựng chỉ đường cơ bản
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Direction |
/dɪˈrɛkʃən/ |
Hướng |
Route |
/ruːt/ |
Tuyến đường |
Landmark |
/ˈlændˌmɑrk/ |
Địa danh |
Straight |
/streɪt/ |
Đi thẳng |
Turn |
/tɜrn/ |
Rẽ |
Left |
/lɛft/ |
Trái |
Right |
/raɪt/ |
Phải |
Near |
/nɪər/ |
Gần |
Far |
/fɑr/ |
Xa |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
In front of |
/ɪn frʌnt əv/ |
Phía trước |
Across |
/əˈkrɔs/ |
Bên kia (đường, đường phố) |
Intersection |
/ˌɪntərˈsɛkʃən/ |
Ngã ba, giao lộ |
Block |
/blɑk/ |
Đoạn đường |
Next to |
/nɛkst tu/ |
Bên cạnh |
At the corner |
/æt ðə ˈkɔrnər/ |
Tại góc đường |
Past |
/pæst/ |
Qua, đi qua |
Between |
/bɪˈtwin/ |
Giữa |
Từ vựng tiếng Anh về đường xá
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Street |
/striːt/ |
Đường phố |
Avenue |
/ˈæv.ə.njuː/ |
Đại lộ |
Road |
/roʊd/ |
Đường |
Lane |
/leɪn/ |
Đường nhỏ, hẻm |
Boulevard |
/ˈbuː.lə.vɑːrd/ |
Đại lộ rộng |
Highway |
/ˈhaɪ.weɪ/ |
Xa lộ, đường cao tốc |
Alley |
/ˈæli/ |
Ngõ hẻm |
Path |
/pæθ/ |
Đường đi, lối đi |
Square |
/skwɛr/ |
Quảng trường |
Circle |
/ˈsɜːrkəl/ |
Vòng xoay |
Intersection |
/ˌɪntərˈsɛkʃən/ |
Ngã ba, giao lộ |
Crosswalk |
/ˈkrɔːs.wɔːk/ |
Lối sang đường |
Pedestrian Crossing |
/pəˈdɛstrɪən ˈkrɔsɪŋ/ |
Vạch qua đường cho người đi bộ |
Roundabout |
/ˈraʊndəbaʊt/ |
Vòng xuyến |
Từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ phương hướng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
North |
/nɔːrθ/ |
Phía Bắc |
South |
/saʊθ/ |
Phía Nam |
East |
/iːst/ |
Phía Đông |
West |
/wɛst/ |
Phía Tây |
Northeast |
/ˈnɔːrθiːst/ |
Đông Bắc |
Northwest |
/ˈnɔːrθwɛst/ |
Tây Bắc |
Southeast |
/ˈsaʊθiːst/ |
Đông Nam |
Southwest |
/ˈsaʊθwɛst/ |
Tây Nam |
Right |
/raɪt/ |
Phải |
Left |
/lɛft/ |
Trái |
Straight |
/streɪt/ |
Đi thẳng |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
In front of |
/ɪn frʌnt əv/ |
Phía trước |
Near |
/nɪər/ |
Gần |
Far |
/fɑr/ |
Xa |
Next to |
/nɛkst tu/ |
Bên cạnh |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp với tài xế để chỉ đường
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Turn left |
/tɜrn lɛft/ |
Rẽ trái |
Turn right |
/tɜrn raɪt/ |
Rẽ phải |
Go straight |
/ɡoʊ streɪt/ |
Đi thẳng |
Make a U-turn |
/meɪk ə juː tɜrn/ |
Quay đầu |
Merge |
/mɜrdʒ/ |
Nhập vào |
Exit |
/ˈɛksɪt/ |
Lối ra, ra khỏi (đường cao tốc) |
Follow the signs |
/ˈfɑloʊ ðə saɪnz/ |
Theo dõi các biển chỉ dẫn |
Take the first exit |
/teɪk ðə fɜrst ˈɛksɪt/ |
Lấy lối ra đầu tiên |
Head towards [location] |
/hɛd təˈwɔrdz [location]/ |
Hướng về phía [địa điểm] |
Turn around |
/tɜrn əˈraʊnd/ |
Quay lại |
Continue on [road] |
/kənˈtɪn.juː ɒn [road]/ |
Tiếp tục đi trên [đường] |
Các giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đường
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Across from |
/əˈkrɔs frəm/ |
Đối diện |
Along |
/əˈlɔːŋ/ |
Dọc theo |
At |
/æt/ |
Tại |
By |
/baɪ/ |
Gần, bên cạnh |
On |
/ɒn/ |
Trên |
Under |
/ˈʌndər/ |
Dưới |
Over |
/ˈoʊvər/ |
Trên, vượt qua |
Through |
/θruː/ |
Đi qua |
Between |
/bɪˈtwiːn/ |
Giữa |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
In front of |
/ɪn frʌnt əv/ |
Phía trước |
Hy vọng rằng những cách hỏi đường bằng tiếng Anh trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và khám phá các địa điểm mới. Hãy áp dụng những câu hỏi này vào thực tế để có những trải nghiệm tuyệt vời và dễ dàng hơn trong hành trình của mình nhé.