Cách chia động từ Bespeak trong tiếng anh như thế nào? Cách phát âm và ý nghĩa của Bespeak là gì? Cùng Monkey tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Bespeak - Ý nghĩa và cách dùng
Bespeak là 1 trong 360 động từ bất quy tắc bạn cần học thuộc để ứng dụng đúng. Trước khi tìm hiểu cách chia, bạn cần nắm được cách phát âm các dạng của động từ ở 3 thì hiện tại (với chủ ngữ số nhiều, số ít), quá khứ, tương lai và nghĩa tiếng việt của động từ này.
Cách phát âm Bespeak
Động từ Bespeak nguyên thể và khi chia trong các thì có dạng khác nhau, do đó cách phát âm của chúng cũng khác biệt. Chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây:
Cách phát âm của Bespeak ở dạng nguyên thể
- Anh - Anh (UK): /bɪˈspiːk/
- Anh - Mỹ (US): /bɪˈspiːk/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Bespeak”
Dạng động từ |
Cách chia |
Cách phát âm |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Bespeak |
/bɪˈspiːk/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Bespeaks |
/bɪˈspiːks/ |
QK đơn |
Bespoke |
/bɪˈspəʊk/ |
Phân từ II |
Bespoken |
/bɪˈspəʊkən/ |
V-ing |
Bespeaking |
/bɪˈspiːkɪŋ/ |
Nghĩa của từ Bespeak
1. chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, cho thấy
Ex: His style of dressing bespoke great self-confidence.
(Phong cách ăn mặc của anh ấy thể hiện sự tự tin hơn bao giờ hết.)
Her insolent words bespoke an ill-natured girl.
(Lời lẽ xấc xược của cô ta cho thấy cô ta là một người xấu tính.)
Xem thêm: Cách chia động từ Beset trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Bespeak trong bảng động từ bất quy tắc
Bespeak là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Bespeak tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Bespeak (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Bespeak (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Bespeak (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
Bespeak |
Bespoke |
Bespoken |
Cách chia động từ Bespeak theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các động từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To bespeak |
To be sure, he once or twice tosses off comments that may seem to bespeak such a view. (Để chắc chắn, anh ta đã một hoặc hai lần tung ra những bình luận có vẻ như là để nói lên một quan điểm như vậy. |
Bare_V Nguyên thể |
Bespeak |
His letter bespeaks his willingness to help. (Bức thư của anh ấy nói lên sự giúp đỡ nhiệt tình của mình.) |
Gerund Danh động từ |
Bespeaking |
Her insolent words are bespeaking of an ill-natured girl. (Những lời lẽ xấc xược của cô ta đang cho thấy cô ta là 1 người xấu nết.) |
Past Participle Phân từ II |
Bespoken |
Her insolent words have bespoken an ill-natured girl. (Những lời lẽ xấc xược của cô ta đã cho thấy cô ta là 1 người xấu nết.) |
Cách chia động từ Bespeak trong 13 thì tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ Bespeak trong 13 thì tiếng anh thông dụng. Bạn cần kết hợp các dạng của động từ và cấu trúc câu trong thì để thành lập cách chia động từ đúng. Dưới đây bảng chia chi tiết:
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Bespeak trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia Bespeak theo thì và theo dạng cũng được áp dụng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Tổng hợp cách chia động từ Bespeak trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng tình huống giao tiếp thường xuyên để tăng cao kỹ năng nhé!
Chúc các bạn học tốt!