zalo
Accused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng
Học tiếng anh

Accused đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 30/12/2025

Nội dung chính

Trong tiếng Anh, để buộc tội hoặc kết tội ai đó, chúng ta thường sử dụng động từ “Accuse”. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn không biết accused đi với giới từ gì là đúng ngữ pháp: of, for hay with? 

Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong các bài thi tiếng Anh mà còn giúp cách diễn đạt trở nên chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây!

Accused đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Accused (dạng bị động hoặc tính từ) và động từ nguyên mẫu Accuse luôn đi kèm với duy nhất một giới từ, đó là OF. 

Nhiều người học thường nhầm lẫn sử dụng "accused for" (do ảnh hưởng của cấu trúc blame for), nhưng điều này hoàn toàn sai ngữ pháp. Hãy nhớ quy tắc: Accuse + Of.

1. Dạng chủ động (Active)

Cấu trúc: S + accuse + somebody + of + something/V-ing

Ý nghĩa: Buộc tội/Cáo buộc ai đó về việc gì hoặc vì đã làm gì.

Ví dụ: 

  1. The manager accused him of stealing office supplies. (Quản lý cáo buộc anh ta lấy trộm văn phòng phẩm).

  2. Are you accusing me of cheating? (Bạn đang buộc tội tôi gian lận đấy à?)

  3. The government is accused of failing to protect the environment. (Chính phủ bị cáo buộc thất bại trong việc bảo vệ môi trường).

2. Dạng bị động (Passive)

Cấu trúc: S + be + accused + of + something/V-ing

Ý nghĩa: Ai đó bị buộc tội/bị cáo buộc về việc gì.

Ví dụ: 

  1. She was accused of lying to the police. (Cô ấy bị cáo buộc đã nói dối cảnh sát).

  2. He was accused of murder. (Hắn ta bị buộc tội giết người).

  3. They stand accused of corruption. (Họ đang bị cáo buộc tham nhũng).

Dạng chủ động (Active) và dạng bị động (Passive) của Accused + OF. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách dùng cấu trúc Accuse trong tiếng Anh

Động từ Accuse mang sắc thái mạnh mẽ và nghiêm túc. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến:

1. Đưa ra lời buộc tội chính thức

Cấu trúc này được dùng khi một người tin rằng người khác đã làm điều gì đó sai trái, bất hợp pháp hoặc vi phạm đạo đức.

  • Ngữ cảnh pháp lý: Khi cảnh sát hoặc cơ quan chức năng cáo buộc một tội danh.

  • Ngữ cảnh đời thường: Khi bạn chỉ trích ai đó vì một hành động không trung thực.

2. Sự khác biệt giữa động từ và danh từ

Cần lưu ý sự thay đổi vai trò của từ Accused trong câu:

  • Accuse... of (Động từ): Nhấn mạnh vào hành động đưa ra lời cáo buộc. Ví dụ: No one dared to accuse him of corruption. (Không ai dám buộc tội ông ta tham nhũng).

  • The accused (Danh từ): Khi đi kèm với mạo từ "The", nó trở thành một danh từ chỉ người. Định nghĩa: "Bị cáo" - người bị buộc tội trong một phiên tòa. Ví dụ: The accused denied all the allegations. (Bị cáo đã phủ nhận mọi cáo buộc).

Cách dùng cấu trúc Accuse trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân biệt Accuse of, Blame for và Charge with

Dù cùng mang nghĩa liên quan đến “đổ lỗi” hoặc “buộc tội”, mỗi từ lại đi với giới từ khác nhau và dùng trong hoàn cảnh khác nhau:

Cấu trúc

Cách dùng & Sắc thái

Ví dụ minh họa

Accuse somebody of

Dùng khi ai đó cho rằng người khác làm sai (chưa chắc đã có bằng chứng pháp lý).

She accused her neighbor of stealing her cat. (Cô ấy buộc tội hàng xóm bắt trộm con mèo - Đây là lời buộc tội cá nhân).

Charge somebody with

Dùng trong ngữ cảnh pháp lý chính thức. Cảnh sát hoặc tòa án truy tố một tội danh cụ thể.

The police charged him with driving while intoxicated. (Cảnh sát đã truy tố anh ta tội lái xe trong tình trạng say xỉn).

Blame somebody for

Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai về một việc gì đó (thường mang tính chủ quan, đời thường).

Don't blame me for your own mistakes! (Đừng có đổ lỗi cho tôi về những sai lầm của chính bạn!)

 

Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. 

Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực. 

Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.

 

Bài tập vận dụng (có đáp án)

Câu hỏi: 

Điền giới từ thích hợp hoặc chia dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The suspect was accused __________ committing the robbery.

  2. They are (accuse) __________ him of leaking confidential information.

  3. Don't blame me __________ the rain; I didn't organize the outdoor party!

  4. The police have charged the driver __________ manslaughter.

  5. Who is the person (accuse) __________ of the crime?

  6. It is unfair to blame our defeat __________ the referee.

  7. Several politicians stand accused __________ corruption.

  8. The youth was charged __________ shoplifting last night.

  9. She (accuse) __________ me of being selfish yesterday.

  10. The company was blamed __________ the environmental disaster.

  11. Are you accusing me __________ (tell) lies?

  12. The (accuse) __________ stood in the dock, waiting for the verdict.

  13. He was cleared of all charges after being accused __________ murder.

  14. They blamed the failure of the project __________ a lack of funding.

  15. Why do you always accuse your brother __________ (break) your toys?

Bài tập vận dụng về accused + giới từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Đáp án:

Câu

Đáp án

Giải thích

1

of

Cấu trúc bị động: be accused of something.

2

accusing

Thì hiện tại tiếp diễn: are accusing somebody of.

3

for

Cấu trúc blame somebody for something.

4

with

Charge somebody with (truy tố tội danh chính thức).

5

accused

Mệnh đề quan hệ rút gọn (người mà bị buộc tội).

6

on

Cấu trúc blame something on somebody (đổ lỗi gì lên ai).

7

of

Cụm từ cố định: stand accused of (đang bị cáo buộc).

8

with

Bị động của charge: be charged with.

9

accused

Chia động từ ở thì quá khứ đơn (yesterday).

10

for

Bị động của blame: be blamed for.

11

of telling

Sau giới từ of động từ phải ở dạng V-ing.

12

accused

The accused đóng vai trò danh từ (bị cáo).

13

of

Dù đứng sau cụm từ nào, accused vẫn đi với of.

14

on

Blame the failure (thing) on funding (reason).

15

of breaking

Accuse somebody of V-ing.

Tóm lại, câu trả lời cho câu hỏi “accused đi với giới từ gì” chính là giới từ “of”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc accuse somebody of something cũng như phân biệt được nó với các từ dễ gây nhầm lẫn như “charge” hay “blame”. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên nhất nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!