Khi nói đến depend trong tiếng Anh, giới từ đi kèm đóng vai trò quan trọng để câu trở nên đúng và tự nhiên. Vậy depend đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào cho chuẩn xác? Hãy cùng Monkey khám phá rõ hơn ngay trong bài viết sau đây.

Depend nghĩa là gì?
Depend (/dɪˈpend/) nghĩa là phụ thuộc vào, dựa vào hoặc tùy thuộc vào một người, một vật hay một tình huống nào đó. Đây là động từ thường được sử dụng khi muốn nói rằng kết quả hay hành động này bị chi phối bởi yếu tố khác.
Ví dụ:
-
Your success depends on how hard you work. (Thành công của bạn phụ thuộc vào việc bạn nỗ lực thế nào.)
-
Children depend on their parents for love and protection. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để nhận được tình yêu thương và sự bảo vệ.)
Ngoài là động từ, Depend khi ở các dạng từ khác sẽ là:
Loại từ |
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
dependence |
/dɪˈpen.dəns/ |
sự phụ thuộc |
His dependence on technology is increasing. (Sự phụ thuộc của anh ấy vào công nghệ ngày càng tăng.) |
|
Danh từ |
dependency |
/dɪˈpen.dən.si/ |
tình trạng phụ thuộc, sự lệ thuộc |
The country has a high dependency on imported oil. (Quốc gia này phụ thuộc nhiều vào dầu nhập khẩu.) |
Danh từ |
dependent |
/dɪˈpen.dənt/ |
người phụ thuộc (con cái, người thân…) |
He has two dependents to take care of. (Anh ấy có hai người phụ thuộc cần chăm sóc.) |
dependent |
/dɪˈpen.dənt/ |
phụ thuộc vào |
Many students are still dependent on their parents. (Nhiều sinh viên vẫn còn phụ thuộc vào cha mẹ.) |
|
Tính từ |
dependable |
/dɪˈpen.də.bəl/ |
đáng tin cậy |
She is a very dependable friend. (Cô ấy là một người bạn rất đáng tin cậy.) |
Depend đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, depend hiếm khi đứng một mình mà thường đi kèm giới từ để hoàn chỉnh ý nghĩa. Cấu trúc phổ biến nhất chính là depend on hoặc depend upon, mang nghĩa “phụ thuộc vào” hay “dựa vào”. Cụ thể:
Giới từ |
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
on |
depend on + N/V-ing |
phụ thuộc vào, dựa vào |
The success of the plan depends on everyone’s effort. (Thành công của kế hoạch phụ thuộc vào nỗ lực của mọi người.) |
upon |
depend upon + N/V-ing |
tương tự như depend on, dùng trang trọng hơn |
We may depend upon his support in this matter. (Chúng ta có thể trông cậy vào sự ủng hộ của anh ấy trong việc này.) |
Như vậy, khi gặp câu hỏi depend đi với giới từ gì, câu trả lời chính là on và upon. Trong đó, depend on thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, còn depend upon thường thấy trong văn viết trang trọng.
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Depend trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh, việc biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của depend sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, đa dạng hóa cách diễn đạt và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với depend
Từ/cụm từ |
Phiên âm |
Từ loại |
Ví dụ |
rely on |
/rɪˈlaɪ ɒn/ |
verb |
You can rely on him for support. (Bạn có thể dựa vào anh ấy để được hỗ trợ.) |
count on |
/kaʊnt ɒn/ |
verb |
I count on my parents for advice. (Tôi trông cậy vào bố mẹ để xin lời khuyên.) |
rest on/upon |
/rest ɒn/, /əˈpɒn/ |
verb |
His reputation rests upon honesty. (Danh tiếng của anh ấy dựa trên sự trung thực.) |
hinge on/upon |
/hɪndʒ ɒn/, /əˈpɒn/ |
verb |
The result hinges on your effort. (Kết quả phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.) |
be contingent on |
/kənˈtɪn.dʒənt ɒn/ |
phrase |
Admission is contingent on passing the exam. (Việc nhập học phụ thuộc vào việc vượt qua kỳ thi.) |
be conditioned by |
/kənˈdɪʃ.ənd baɪ/ |
phrase |
Our choices are often conditioned by culture. (Sự lựa chọn của chúng ta thường bị chi phối bởi văn hóa.) |
be influenced by |
/ˈɪn.flu.ənst baɪ/ |
phrase |
His decision was influenced by family pressure. (Quyết định của anh ấy bị ảnh hưởng bởi áp lực gia đình.) |
be determined by |
/dɪˈtɜː.mɪnd baɪ/ |
phrase |
Success is determined by hard work. (Thành công được quyết định bởi sự chăm chỉ.) |
turn to |
/tɜːn tuː/ |
verb |
She turned to her friends for help. (Cô ấy tìm đến bạn bè để nhờ giúp đỡ.) |
lean on |
/liːn ɒn/ |
verb |
He leaned on his colleagues during hard times. (Anh ấy nương tựa vào đồng nghiệp trong lúc khó khăn.) |
bank on |
/bæŋk ɒn/ |
verb |
We are banking on good weather tomorrow. (Chúng tôi đang hy vọng vào thời tiết tốt vào ngày mai.) |
trust in |
/trʌst ɪn/ |
verb |
She trusts in her abilities to succeed. (Cô ấy tin tưởng vào khả năng của mình để thành công.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với depend
Từ/cụm từ |
Phiên âm |
Từ loại |
Ví dụ |
ignore |
/ɪɡˈnɔːr/ |
verb |
He ignored the instructions. (Anh ấy phớt lờ hướng dẫn.) |
disregard |
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ |
verb |
They disregarded the rules. (Họ coi thường các quy tắc.) |
dismiss |
/dɪsˈmɪs/ |
verb |
She dismissed his concerns. (Cô ấy gạt bỏ những lo lắng của anh ấy.) |
avoid |
/əˈvɔɪd/ |
verb |
He avoided responsibility. (Anh ấy né tránh trách nhiệm.) |
resist |
/rɪˈzɪst/ |
verb |
She resisted outside influence. (Cô ấy chống lại sự ảnh hưởng từ bên ngoài.) |
be independent of |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt əv/ |
phrase |
She is independent of her parents. (Cô ấy độc lập, không phụ thuộc vào cha mẹ.) |
stand alone |
/stænd əˈləʊn/ |
phrase |
He prefers to stand alone. (Anh ấy thích tự lập, đứng một mình.) |
manage without |
/ˈmæn.ɪdʒ wɪˈðaʊt/ |
phrase |
We managed without extra funding. (Chúng tôi xoay sở mà không cần thêm tiền tài trợ.) |
self-sufficient |
/ˌself.səˈfɪʃ.ənt/ |
adjective |
They are self-sufficient in food production. (Họ tự túc trong sản xuất lương thực.) |
autonomous |
/ɔːˈtɒn.ə.məs/ |
adjective |
The region is politically autonomous. (Khu vực này có quyền tự chủ về chính trị.) |
Bài tập vận dụng
Để sử dụng thành thạo “depend” và tránh nhầm lẫn, bạn cần luyện tập nhiều dạng câu khác nhau. Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ cách dùng depend on/upon trong từng ngữ cảnh.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Khoanh tròn giới từ đúng để hoàn thành câu.
-
Success often depends ___ hard work.
a. on b. at c. for -
The outcome depends ___ your decision.
a. upon b. in c. of -
Our holiday plans depend ___ the weather.
a. at b. on c. for -
The company’s future depends ___ innovation.
a. in b. upon c. with -
My happiness depends ___ spending time with family.
a. at b. on c. by -
Whether we win depends ___ how well we prepare.
a. of b. on c. at -
Her grade depends ___ her final exam results.
a. on b. with c. by -
The decision depends ___ the board of directors.
a. upon b. for c. at -
Our safety depends ___ careful planning.
a. in b. at c. on -
Whether he comes or not depends ___ his schedule.
a. upon b. by c. in
Đáp án: 1a, 2a, 3b, 4b, 5b, 6b, 7a, 8a, 9c, 10a
Bài 2: Điền giới từ thích hợp
-
The project depends ___ everyone’s cooperation.
-
The success of the plan depends ___ careful preparation.
-
Whether we stay or leave depends ___ the situation.
-
Our progress depends ___ good leadership.
-
His promotion depends ___ his performance.
-
Our survival depends ___ clean water.
-
The team’s victory depends ___ how hard they train.
-
My confidence depends ___ my ability to practice.
-
Her choice depends ___ her parents’ opinion.
-
The quality of the product depends ___ the raw materials.
Đáp án: 1 on, 2 upon, 3 on, 4 on, 5 upon, 6 on, 7 upon, 8 on, 9 on, 10 upon
Bài 3: Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.
-
Our future depends in how much effort we make.
-
The company’s success depends at customer satisfaction.
-
Her health depends of regular exercise.
-
The results will depend to the teacher’s decision.
-
Their happiness depends for mutual understanding.
-
My confidence depends at my preparation.
-
The outcome depends of the weather conditions.
-
The promotion depends by his hard work.
-
Our plan depends in whether the budget is approved.
-
The success of the show depends for good teamwork.
Đáp án gợi ý
-
depends on → Our future depends on how much effort we make.
-
depends on → The company’s success depends on customer satisfaction.
-
depends on → Her health depends on regular exercise.
-
depend on → The results will depend on the teacher’s decision.
-
depends on → Their happiness depends on mutual understanding.
-
depends on → My confidence depends on my preparation.
-
depends on → The outcome depends on the weather conditions.
-
depends on → The promotion depends on his hard work.
-
depends on → Our plan depends on whether the budget is approved.
-
depends on → The success of the show depends on good teamwork.
Một số lưu ý khi dùng Depend + giới từ
Khi sử dụng depend + giới từ, người học thường dễ mắc lỗi nhầm lẫn với các giới từ khác. Để dùng đúng và tự nhiên hơn, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
-
Depend chỉ đi với on hoặc upon, tuyệt đối không dùng với các giới từ khác như in, at, of, by, for.
-
Depend on là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi depend upon mang tính trang trọng, thường gặp trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.
-
Sau depend on/upon, có thể đi kèm danh từ, đại từ, hoặc V-ing để chỉ đối tượng hay hành động mà chủ thể phụ thuộc vào.
-
Trong nhiều trường hợp, depend còn đi với whether/if để diễn đạt sự phụ thuộc vào một tình huống hoặc điều kiện.
-
Khi muốn nhấn mạnh mức độ phụ thuộc, có thể thêm trạng từ như heavily, largely, entirely trước cấu trúc depend on/upon.
Trẻ em muốn học giỏi tiếng Anh không chỉ cần biết ngữ pháp mà còn phải luyện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đồng thời mở rộng vốn từ vựng. Nhưng học thế nào để bé vừa hiệu quả vừa hứng thú là điều không phải ai cũng biết. Monkey Junior chính là giải pháp tối ưu – siêu ứng dụng học tiếng Anh cho bé từ 0 – 11 tuổi, với lộ trình học bài bản, bài học tương tác sinh động và trò chơi hấp dẫn. Nhờ phương pháp học thông minh và nội dung phong phú, bé vừa học vừa chơi, phát triển toàn diện và tự tin sử dụng tiếng Anh mỗi ngày. Cho bé trải nghiệm Monkey Junior miễn phí hôm nay và thấy ngay sự khác biệt trong việc học tiếng Anh! |
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Depend
1. Depend đi với giới từ gì?
Depend thường đi với on hoặc upon, mang nghĩa “phụ thuộc vào, dựa vào”. Trong đó, depend on được dùng phổ biến hơn, còn depend upon thường mang sắc thái trang trọng.
2. Depend có thể đứng một mình không?
Thông thường, depend cần đi kèm giới từ để hoàn chỉnh nghĩa. Tuy nhiên, trong hội thoại, bạn có thể nghe “It depends” (Còn tùy), đây là cách dùng rút gọn quen thuộc.
3. Depend và Rely on có khác nhau không?
Cả hai đều nghĩa là “dựa vào, trông cậy vào”. Tuy nhiên, rely on thường nhấn mạnh sự tin tưởng, còn depend on mang tính chung hơn, có thể chỉ sự phụ thuộc khách quan.
4. Depend upon có khác với depend on không?
Về nghĩa thì không khác biệt, nhưng depend upon trang trọng hơn và thường thấy trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chính thức.
5. Depend có những dạng từ nào khác?
Depend có các dạng danh từ và tính từ liên quan như: dependence (sự phụ thuộc), dependency (tình trạng phụ thuộc), dependent (người phụ thuộc/ phụ thuộc vào), và dependable (đáng tin cậy).
Kết luận
Như vậy, thắc mắc depend đi với giới từ gì đã có câu trả lời rõ ràng: đó là on và upon. Trong đó, depend on dùng phổ biến hàng ngày, còn depend upon mang sắc thái trang trọng hơn. Việc hiểu và áp dụng đúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như khi viết tiếng Anh học thuật.